Professional Documents
Culture Documents
1-5 Hacker Toeic
1-5 Hacker Toeic
1
Paper jam Phr Kẹt giấy
Paper work Phr Công việc giấy tờ
Partition N Sự phân chia
Rush Hour Phr Giờ cao điểm
Section N Bộ phận
Tabletop N Mặt bàn
Trash bin Phr Thùng rác
2.2 Tự vựng 800+
Advance reservation Phr Đặt trước
Bulletin Board Phr Bảng thông báo
Call back Phr Gọi lại
Confused Adj Bối rối, lúng túng
Errand N Việc lặt vặt
Extend an invitation Phr Đưa ra lời mời
Get a permit Phr Xin phép
Hand in Phr Nộp
Have a day off Phr Một ngày nghỉ
Have a long day Phr Một ngày mệt mỏi
Head up Phr Lãnh đạo, điều hàn
In a hurry Phr Vội vã, đang vội
In alphabetical order Phr Theo thứ tự bảng chữ cái
In luck Phr May mắn
Leave A up to B Phr Để A cho B
Leave A with B Phr Để A lại với B
Listing N Danh sách
Make a correction Phr Sửa sai
Make a final change Phr Thực hiện thay đổi cuối cùng
Make an impression Phr Tạo ấn tượng
Move ahead with Phr Xúc tiến, tiến hành
On duty Phr Trong ca trực
Pick up the phone Phr Nghe điện thoại
Scrub V Chà xát, chùi
Seal N, V Dấu niêm phong, đóng giấu
Take a message Phr Nhận lời nhắn
Take apart Phr Tháo ra, tách ra
Utility Provider Phr Nhà cung cấp tiện ích
2
CHƯƠNG 3. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG (2)
3
Sort N N loại; (V) sắp xếp
Stationery N Văn phòng phẩm
Take another look Phr Nhìn lại một lần nữa
Take A out Phr Đưa A ra
Typewriter N Máy đánh chữ
Writing pad Phr Tập giấy viết, sổ tay
4
Rest one’s chin on Phr Chống cằm
one’s hand
Stool N Ghế đẩu
Timecard N Sổ chấm công
Wipe V Lau chùi