You are on page 1of 5

CHƯƠNG 1.

PHÉP TẮC QUY ĐỊNH

1.1 Từ vựng cơ bản

Bend over Phr Cúi xuống


By oneself Phr Tự mình
Date N Ngày
Get used to Phr Quen với
If it’s okay with you Phr Nếu bạn thấy ổn
In case of Phr Trong trường hợp
In rows Phr Xếp hàng
Legal Adj Hợp pháp
Let go Phr Buông bỏ
Ruler N Người cai trị

1.2 Từ vựng 800+


Against the law Phr Chống lại luật
By all means Phr Bằng mọi cách
By mistake Phr Do sơ suất
Come to an end Phr Chấm dứt
Hold up Phr Duy trì, giữ lại
If I’m not mistaken Phr Nếu tôi không nhầm
In progress Phr Đang trong tiến trình
Keep in mind Phr Hãy nhớ rằng
Legal counsel Phr Tư vấn pháp lý
Suspect N Sự nghi ngờ
Take one’s advice Phr Làm theo lời khuyên của ai đó
To one’s advantage Phr Thành lợi thế của ai đó
Under control Phr Trong tầm kiểm soát

CHƯƠNG 2. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG (1)

2.1 Từ vựng cơ bản


A sheet of Phr Một tờ
Business card Phr Danh thiếp
Cartridge N Hộp mực máy in
Daily Adv adj Hằng ngày
Hand Nv Bàn tay, đưa, trao tay
Name tag Phr Bảng tên

1
Paper jam Phr Kẹt giấy
Paper work Phr Công việc giấy tờ
Partition N Sự phân chia
Rush Hour Phr Giờ cao điểm
Section N Bộ phận
Tabletop N Mặt bàn
Trash bin Phr Thùng rác
2.2 Tự vựng 800+
Advance reservation Phr Đặt trước
Bulletin Board Phr Bảng thông báo
Call back Phr Gọi lại
Confused Adj Bối rối, lúng túng
Errand N Việc lặt vặt
Extend an invitation Phr Đưa ra lời mời
Get a permit Phr Xin phép
Hand in Phr Nộp
Have a day off Phr Một ngày nghỉ
Have a long day Phr Một ngày mệt mỏi
Head up Phr Lãnh đạo, điều hàn
In a hurry Phr Vội vã, đang vội
In alphabetical order Phr Theo thứ tự bảng chữ cái
In luck Phr May mắn
Leave A up to B Phr Để A cho B
Leave A with B Phr Để A lại với B
Listing N Danh sách
Make a correction Phr Sửa sai
Make a final change Phr Thực hiện thay đổi cuối cùng
Make an impression Phr Tạo ấn tượng
Move ahead with Phr Xúc tiến, tiến hành
On duty Phr Trong ca trực
Pick up the phone Phr Nghe điện thoại
Scrub V Chà xát, chùi
Seal N, V Dấu niêm phong, đóng giấu
Take a message Phr Nhận lời nhắn
Take apart Phr Tháo ra, tách ra
Utility Provider Phr Nhà cung cấp tiện ích

2
CHƯƠNG 3. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG (2)

3.1 Từ vựng cơ bản


Bookcase N Kệ sách
Bookshelf N Giá sách
File folder Phr Thư mục
Greet V Chào hỏi
Handwriting N Chữ viết tay
Keypad N Bàn phím
Knife N Con dao
Log on to Phr Đăng nhập vào
Photocopy N Bản sao, (v) Sao chép
Photocopier N Máy photo
Print out Phr In ra
Spell V Đánh vấn
Wrap V Bọc

3.2 Từ vựng Toeic 800+


Be seated Phr Được xếp chỗ
Be surrounded by Phr Được bao quanh bởi
Business contacts Phr Đối tác kinh doanh
Chairperson N Chủ tịch
Copy editor Phr Biên tập viên
Deep end Phr Tận cùng
Double-sided Adj Hai mặt
Drawer N Ngăn kéo
Get one’s approval Phr Nhận được sự chấp nhận của ai đó.
Halfway Adv ở giữa; (adj) nửa chừng, nửa vời
Hand over Phr Bàn giao
In a pile Phr Thành chồng, thành đống
It could have been Phr Nó có thể tệ hơn
worse
Just in time Phr Vừa kịp lúc
Literacy N Sự biết đọc, biết viết
Litter N Lựa chọn; (v) nhường chỗ cho
Make room for Phr Nhường chỗ cho
Out of paper Phr Hết giấy
Raise one’s Hand Phr Giơ tay
Report a problem Phr Báo lỗi

3
Sort N N loại; (V) sắp xếp
Stationery N Văn phòng phẩm
Take another look Phr Nhìn lại một lần nữa
Take A out Phr Đưa A ra
Typewriter N Máy đánh chữ
Writing pad Phr Tập giấy viết, sổ tay

CHƯƠNG 4. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG 3

4.1 Từ vựng cơ bản


Briefcase N Cặp đựng tài liệu
Business trip Phr Chuyến công tác
Come over Phr Ghé thăm
Counter N Quầy thu ngân (adj) Trái lại
Headache n Nhức đầu
Intership N Kỳ thực tập
Redo V Làm lại
Routine N Công việc hàng ngày
4.2 Từ vựng Toeic 800+
Archive N Kho trữ
Be unwilling to do Phr Bị cưỡng ép làm gì
Blackout N Sự tắt đèn
Board meeting Phr Ban giám đốc
Cross one’s arms Phr Khoanh tay
Depressing Adj Làm chán nản, thất vọng
Drag V Lôi kéo, kéo lê
Fold in half Phr Gấp đôi
Fold up Phr Gập lại
Frighten (v) Làm hoảng sợ
Keep going Phr Tiếp tục
Look up Phr Tra cứu
Look up to Phr Kính trọng
Make an error Phr Mắc sai lầm
Mess up Phr Rối tung lên
Obvious Adj Rõ ràng
Office supplies Phr Văn phòng phẩm
Overlook V Lờ đi, bỏ qua
Proofread V Đọc soát
Recondition V Tu sử

4
Rest one’s chin on Phr Chống cằm
one’s hand
Stool N Ghế đẩu
Timecard N Sổ chấm công
Wipe V Lau chùi

CHƯƠNG 5. TUYỂN DỤNG

5.1 Từ vựng toiec cơ bản


Career N Sự nghiệp, nghề
Completion N Sự hoàn thành
Graduation N Sự tốt nghiệp
Job offer N Lời mời làm việc
List N N: danh sách ; V liệt kê
Newcomer N Nhân viên mới
Previous job Phr Việc làm trước đây
Send in Phr Nộp
Tidy Adj Ngăn nắp
Trainee N Thực tập sinh
5.2 Từ vựng Toeic 800+
Achieve one’s goal Phr Đạt mục tiêu của ai đó
Apprentice N Người tập sự
Figure out Phr Tìm ra
Lay out Phr Đặt ra, bày ra bố trí
Pay raise Phr Tăng lương
Proof of employment Phr Bằng chứng công việc
Reapply V Ứng tuyển lại
Send off to Phr Gửi thư tới
Workstation N Chỗ làm việc
Zealous Adj Hăng hái, nhiệt huyết

You might also like