Countryside Nông thôn, miền quê Environment Môi trường Forecast Sự dự báo, sự đoán trước Heatwave Sóng nhiệt Insect Côn trùng, sâu bọ Lightning Chớp, sét Litter Rác rưởi, bừa bãi Mammal Động vật có vú Name Tên Origin Gốc, nguồn gốc Planet Hành tinh Reptile Loài bò sát Rescue Sự giải thoát, sự cứu nguy Satellite Vệ tinh, vệ tinh nhân tạo Shower Mưa trào Solar system Hệ măt trời Species Loài Thunder Sấm sét Wildlife Chim, thú hoang dã
Forecast Dự báo, đoán
trước Litter Vứt rác bừa bãi Locate Xác định vị trí, định vị Name Đặt tên, gọi tên Preserve Bảo quản, bảo tồn, duy trì lâu dài Recycle Tái chế Rescue Giải thoát, cứu, cứu nguy
Amazing Làm kinh ngạc,
ngạc nhiên Extinct Tuyệt chủng Freezing Rét, lạnh giá Global Toàn cầu Local Địa phương Mild Ôn ào, ấm áp Wild Dại, hoang (ở rừng)