You are on page 1of 2

UNIT 36

Climate Khí hậu


Countryside Nông thôn,
miền quê
Environment Môi trường
Forecast Sự dự báo, sự
đoán trước
Heatwave Sóng nhiệt
Insect Côn trùng, sâu
bọ
Lightning Chớp, sét
Litter Rác rưởi, bừa
bãi
Mammal Động vật có vú
Name Tên
Origin Gốc, nguồn gốc
Planet Hành tinh
Reptile Loài bò sát
Rescue Sự giải thoát, sự
cứu nguy
Satellite Vệ tinh, vệ tinh
nhân tạo
Shower Mưa trào
Solar system Hệ măt trời
Species Loài
Thunder Sấm sét
Wildlife Chim, thú hoang

Forecast Dự báo, đoán


trước
Litter Vứt rác bừa bãi
Locate Xác định vị trí,
định vị
Name Đặt tên, gọi tên
Preserve Bảo quản, bảo
tồn, duy trì lâu
dài
Recycle Tái chế
Rescue Giải thoát, cứu,
cứu nguy

Amazing Làm kinh ngạc,


ngạc nhiên
Extinct Tuyệt chủng
Freezing Rét, lạnh giá
Global Toàn cầu
Local Địa phương
Mild Ôn ào, ấm áp
Wild Dại, hoang (ở
rừng)

You might also like