Professional Documents
Culture Documents
Unit 15
Unit 15
Afford Có đủ sức-khả
năng-điều
kiện(để làm gì)
Cost Trị giá, phải trả
Demand Đòi hỏi, yêu cầu,
cần phải
Export Xuất khẩu
Import Nhập khẩu
Invest Đầu tư
Obtain Đạt được, giành
được,thu được
Owe Chịu ơn, có
được... nhờ ai,
nợ...
Own Có, chủ sở hữu
của...
Purchase Mua, sắm, tậu,
trả giá cho...(để
giành lấy)
Require Cần phải có, cần
đến, đòi hỏi, yêu
cầu, qui định
Save Tiết kiệm, dành
dụm
Select Lựa chọn, chọn
lọc, tuyển chọn
Supply Cung cấp, đáp
ứng, tiếp tế
Waste Lãng phí, uổng
phí