You are on page 1of 3

UNIT 15

Advertisement Sự quảng cáo,


bài quảng cáo,
tờ quảng cáo, tờ
rơi
Bargain Món bở(mua
được giá rẻ)
Brand Nhãn hiệu, nhãn
Catalogue Catolô
Change Tiền lẻ, tiền thối
lại
Coin Tiền xu
Cost Giá, giá phải trả,
chi phí
Customer Khách hàng
(services)
Debt Nợ
Fee Học phí, lệ phí
Fortune Gia tài, của cải,
vân may
Profit Lợi nhuận, lãi,
lời
Property Tài sản, của cải,
đất đai, nhà
cửa, BĐS, cơ
ngơi
Purchase
Receipt Phiếu thu, biên
nhận, biên
lai(nhận tiền);
công thức
Sale Sự bán hạ giá
Supply Sự cung cấp,
nguồn cung cấp
Variety Sự đa dạng,
nhiều thứ, đủ
loại
Waste Sự lãng phí,
phung phí

Afford Có đủ sức-khả
năng-điều
kiện(để làm gì)
Cost Trị giá, phải trả
Demand Đòi hỏi, yêu cầu,
cần phải
Export Xuất khẩu
Import Nhập khẩu
Invest Đầu tư
Obtain Đạt được, giành
được,thu được
Owe Chịu ơn, có
được... nhờ ai,
nợ...
Own Có, chủ sở hữu
của...
Purchase Mua, sắm, tậu,
trả giá cho...(để
giành lấy)
Require Cần phải có, cần
đến, đòi hỏi, yêu
cầu, qui định
Save Tiết kiệm, dành
dụm
Select Lựa chọn, chọn
lọc, tuyển chọn
Supply Cung cấp, đáp
ứng, tiếp tế
Waste Lãng phí, uổng
phí

You might also like