Professional Documents
Culture Documents
Dapan Chuong 4
Dapan Chuong 4
1:
Mua hàng
Hàng mua trả lại và giảm giá
Chiết khấu mua hàng
Chi phí vận chuyển
thời (BC KQHD(KD) Tăng Giảm Số dư
Doanh thu
Điều chỉnh giảm DT Doanh thu
Có Nợ Có
Nợ Có Nợ
Doanh thu Có Nợ Có
Hàng bán bị trả lại và giảm giá Nợ Có Nợ
Chiết khấu bán hàng Nợ Có Nợ
Nợ Có Nợ
Nợ Có Nợ
Có Nợ Có
Có Nợ Có
Nợ Có Nợ
BÀI 4.2:
a/ Theo dõi hàng tồn kho bằng phương pháp kiểm kê định kỳ
Hàng mua trả lại do hư hỏng
Bút toán mua hàng công ty H
Khi trả lại hàng mua bị hỏng Khoản phải trả 11,680
Hàng mua trả lại và giảm giá
Khi được giảm giá do hàng mua bị hỏng Khoản phải trả 3,600
Hàng mua trả lại và giảm giá
Khi nhận lại hàng bán bị hỏng Hàng bán bị trả lại và giảm giá
11,680 Khoản phải thu
Khi chấp nhận giảm giá do hàng bán bị hỏng Hàng bán bị trả lại và giảm giá
3,600 Khoản phải thu
11,680
11,680
44,320
44,320
56,000
56,000
3,600
3,600
52,400
52,400
BÀI 4.3:
Giá gộp ghi trên hóa đơn = 36.000 x 70% x 80% x 90% = 18.144
Phương thức thanh toán 2/EOM, n/60, do đó
- Nếu trả tiền vào cuối tháng mua hàng sẽ được hưởng chiết khấu 2%, Số tiền phải trả
- Nếu trả tiền vào tháng sau tháng mua hàng sẽ không được hưởng chiết khấu, Số tiền
BÀI 4.4:
Giá niêm yết ngày 01/07/2005 là 30.000
16,464.00
17,416.35
BÀI 4.5:
Bút toán mua hàng của công ty M - Dùng phương pháp tính giá ròng
BÀI 4.6:
a/ Phương pháp tính giá gộp
Được hưởng chiết khấu mua hàng
2,646
2,646
8,820
8,820
8,820
8,820
2,646
54
2,700
42,000
1,200
43,200
43,200
1,260
41,940
43,200
43,200
40,740
1,200
41,940
41,940
41,940
41,940
1,260
43,200
BÀI 4.7: Bảng tính số liệu theo yêu cầu đề bài tập
1
1,011,200
19,200
32,000
960,000
384,000
716,800
12,800
32,000
672,000
32,000
704,000
1,088,000
448,000
640,000
320,000
4.8
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ nhật ký tổng hợp
2005
Tên tài khoản và diễn giải Đối Chiếu Nợ
Tháng Ngày
5 1 Tiền 100 462,000
Mua hàng 500 168,000
Đất 150 105,000
Vốn cổ phần 300
Phát hành cổ phiếu
2,148,699
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ Cái
Page 15
2005
Có Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
8,400
5 14 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
16 Hàng bán bị trả lại P15
24 Thu nợ tiền bán hàng P15
315,000 29 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
30 Thu nợ tiền bán hàng P15
3,780 2005
Diễn giải Đối Chiếu
185,220 Tháng Ngày
13,860
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
151,200
5 1 Phát hành cổ phiếu P15
25,200 2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
15,120 2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
100,800
5 16 Hàng bán bị trả lại
2,520 2005
Diễn giải Đối Chiếu
123,480 Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
19 Trả lương
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
Số TK Tên TK
Nợ Có Số dư
100 Tiền
462,000 462,000 103 Khoản phải thu
25,000 437,000 105 Hàng tồn kho
8,400 428,600 150 Đất
185,220 243,380 200 Khoản phải trả
50,400 192,980 300 Vốn cổ phần
126,000 318,980 310 Lợi nhuận giữ lại, 01/05
2,100 316,880 320 Chia cổ tức
74,048 390,928 400 Doanh thu
100,800 491,728 411 Chiết khấu bán hàng
123,480 368,248 412 Hàng bán bị trả lại
500 Mua hàng
KHOẢN PHẢI THU Số TK: 103 501 Chiết khấu mua hàng
502 Hàng mua trả lại
Nợ Có Số dư
503 Chi phí vận chuyển
507 Chi phí lương
315,000 315,000 515 Chi phí thuê
13,860 301,140
128,571 172,569 Lợi nhuận ròng
15,120 187,689
100,800 86,889 Lợi nhuận giữ lại, 31/05
Nợ Có Số dư
105,000 105,000
Nợ Có Số dư
189,000 189,000
189,000 0
151,200 151,200
25,200 126,000
126,000 0
VỐN CỔ PHẦN Số TK: 300
Nợ Có Số dư
735,000 735,000
Nợ Có Số dư
315,000 315,000
15,120 330,120
74,048 404,168
Nợ Có Số dư
2,571 2,571
Nợ Có Số dư
13,860 13,860
Nợ Có Số dư
168,000 168,000
189,000 357,000
151,200 508,200
Nợ Có Số dư
3,780 3,780
2,520 6,300
Nợ Có Số dư
Nợ Có Số dư
25,200 25,200
Nợ Có Số dư
8,400 8,400
2,100 10,500
Nợ Có Số dư
50,400 50,400
Nợ Có Số dư
25,000 25,000
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Bảng Kế toán Nháp
5/31/2005
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Bảng cân đối kế toán
5/31/2005
Tài sản
Tiền
Khoản phải thu
Tồn kho hàng hóa
Đất
404,168
2,571
13,860 16,431
387,737
487,200
487,200
299,040
188,160
199,577
50,400
25,000
75,400
124,177
368,248
86,889
299,040
105,000
859,177
0
735,000
124,177
859,177
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ nhật ký tổng hợp
2005
Tên tài khoản và diễn giải Đối Chiếu Nợ
Tháng Ngày
5 31 Xác định kết quả 600 0
Hàng tồn kho 105
Hàng tồn kho đầu kỳ
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
13,860 Số dư đầu kỳ
31 Hàng tồn kho đầu kỳ
31 Hàng tồn kho cuối kỳ
508,200
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
10,500
5 24 Thu nợ tiền bán hàng
31 Đóng Tài khoản Chiết khấu bán hàng
50,400
2005
Diễn giải
Diễn giải
Tháng Ngày
124,177 2005
Diễn giải
Tháng Ngày
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
19 Trả lương
31 Đóng Tài khoản Chí phí lương
2005
Diễn giải
Tháng Ngày
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
P15 0 0
P15 299,040 299,040
P15 404,168 703,208
P15 2,571 700,637
P15 13,860 686,777
P15 508,200 178,577
P15 6,300 184,877
P15 25,200 210,077
P15 10,500 199,577
P15 50,400 149,177
P15 25,000 124,177
P15 124,177 0
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
P15 0 0
P15 299,040 0 299,040
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
13,860 13,860
13,860 0
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
50,400 50,400
P15 50,400 0
CHI PHÍ THUÊ Số TK: 515
Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Công ty Hải Âu
BẢNG KẾ TOÁN NH
Ngày 31/12/2005
Cân đối thử Điều chỉnh
Tên TK
Nợ Có Nợ
Tiền 3,600
Khoản phải thu 9,300
Hàng tồn kho 24,850
b Thuê trả trươc cửa hàng 2,700
Thiết bị cửa hàng 41,400
a. Khấu hao lũy kế-Thiết bị cửa hàng 6,200
c Khoản phải trả 8,750
Vốn cổ phần 44,670
Lợi nhuận giữ lại 20,000
Chia cổ tức 26,160
Doanh thu 219,840
Chiết khấu bán hàng 980
Hàng bán bị trả lại 4,120
Giá vốn hàng bán 127,650
Chi phí vận chuyển hàng mua 2,310
Chiết khấu mua hàng 1,030
CP thuê văn phòng 19,000
c CP điện 2,330 205
d CP lương nhân viên văn phòng 15,270 350
d CP lương nhân viên bán hàng 14,320 300
CP vận chuyển hàng bán 6,500
b CP thuê cửa hàng 1,600
a. CP khấu hao-Thiết bị cửa hàng 2,800
d Lương phải trả
300,490 300,490 5,255
Lợi nhuận ròng
Công ty Hải Âu
Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh
Tháng 05/2005
Doanh thu
Doanh thu gộp
Trừ: Hàng bán bị trả lại 4,120
c.
Thu nhập từ bán hàng 214,740
Tổng hợp thu nhập 214,740
Đóng tài khoản Thu nhập
CP thuê VP 19,000
CP điện 2,535
CP lương NV VP 15,620
Chi phí vận chuyển bán hàng 6,500
CP lương NV BH 14,620
CP thuê cửa hàng 1,600
CP Khấu hao-thiết bị cửa hàng 2,800
Giá vốn hàng bán 128,930
Tổng hợp thu nhập 191,605
Đóng tài khoản CP
Công ty Hải Âu
anh Báo cáo Lợi nhuận giữ lại
Tháng 05/2005
Lợi nhuận giữ lại đầu kỳ 20,000
219,840 Cộng: Lợi nhuận trong kỳ 23,135
Trừ: Chia cổ tức 26,160
Lợi nhuận giữ lại cuối kì 16,975
5,100
214,740
128,930
85,810
62,675
23,135
Công ty Hải Âu
Bảng cân đối kế toán
12/31/2005
Tài sản
Tiền 3,600
Khoản phải thu 9,300
Hàng tồn kho 24,850
Thuê trả trươc cửa hàng 1,100
Thiết bị cửa hàng 41,400
Trừ: Khấu hao lũy kế-Thiết bị cửa hàng (9,000) 32,400
Tổng tài sản 71,250
Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu
Nợ phải trả
Khoản phải trả 8,955
Lương phải trả 650
Tổng nợ phải trả 9,605
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần 44,670
Lợi nhuận giữ lại 16,975
Tổng vốn cổ đông 61,645
Tổng Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu 71,250