You are on page 1of 44

BÀI 4.

1:

Tên TK Thường xuyên (BCĐKT)


Tài sản Nợ phải trả

Khoản phải trả Khoản phải trả


Hàng Tồn kho Hàng Tồn kho
Doanh thu
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Chiết khấu bán hàng
Khoản phải thu Khoản phải thu
Mua hàng
Hàng mua trả lại và giảm giá
Chiết khấu mua hàng
Chi phí vận chuyển
Phân loại tài khoản
Tạm thời (BC KQHD(KD)
Chi phí
Chi phí Điều chỉnh giảm CP

Mua hàng
Hàng mua trả lại và giảm giá
Chiết khấu mua hàng
Chi phí vận chuyển
thời (BC KQHD(KD) Tăng Giảm Số dư
Doanh thu
Điều chỉnh giảm DT Doanh thu
Có Nợ Có
Nợ Có Nợ
Doanh thu Có Nợ Có
Hàng bán bị trả lại và giảm giá Nợ Có Nợ
Chiết khấu bán hàng Nợ Có Nợ
Nợ Có Nợ
Nợ Có Nợ
Có Nợ Có
Có Nợ Có
Nợ Có Nợ
BÀI 4.2:
a/ Theo dõi hàng tồn kho bằng phương pháp kiểm kê định kỳ
Hàng mua trả lại do hư hỏng
Bút toán mua hàng công ty H

Phương pháp ghi GIÁ GÔP

Khi mua hàng Mua hàng 56,000


Khoản phải trả

Khi trả lại hàng mua bị hỏng Khoản phải trả 11,680
Hàng mua trả lại và giảm giá

Khi trả tiền hàng Khoản phải trả 44,320


Tiền

b/ Giảm giá hàng mua 3.600


Bút toán mua hàng công ty H

Phương pháp ghi GIÁ GÔP

Khi mua hàng Mua hàng 56,000


Khoản phải trả

Khi được giảm giá do hàng mua bị hỏng Khoản phải trả 3,600
Hàng mua trả lại và giảm giá

Khi trả tiền hàng Khoản phải trả 52,400


Tiền
Hàng bán bị trả lại do hư hỏng
Bút toán bán hàng công ty M

Khi bán hàng Khoản phải thu


56,000 Doanh thu

Khi nhận lại hàng bán bị hỏng Hàng bán bị trả lại và giảm giá
11,680 Khoản phải thu

Khi khách hàng trả tiền Tiền


44,320 Khoản phải thu

Giảm giá hàng bán 3.600


Bút toán bán hàng công ty M

Khi bán hàng Khoản phải thu


56,000 Doanh thu

Khi chấp nhận giảm giá do hàng bán bị hỏng Hàng bán bị trả lại và giảm giá
3,600 Khoản phải thu

Khi khách hàng trả tiền Tiền


52,400 Khoản phải thu
56,000
56,000

11,680
11,680

44,320
44,320

56,000
56,000

3,600
3,600

52,400
52,400
BÀI 4.3:

Giá gộp ghi trên hóa đơn = 36.000 x 70% x 80% x 90% = 18.144
Phương thức thanh toán 2/EOM, n/60, do đó
- Nếu trả tiền vào cuối tháng mua hàng sẽ được hưởng chiết khấu 2%, Số tiền phải trả
- Nếu trả tiền vào tháng sau tháng mua hàng sẽ không được hưởng chiết khấu, Số tiền

BÀI 4.4:
Giá niêm yết ngày 01/07/2005 là 30.000

Chiết khấ u thương mạ i Phương thứ c bá n

a) 30%, 20% 2/10, n/30

b) 40%, 10% 2/EOM, n/60

c) 30%, 10%, 5% 3/10/EOM, n/60

d) 40% 1/10, n/30


8.144

hiết khấu 2%, Số tiền phải trả = 18.144 x 0.98= 17.781,12


ược hưởng chiết khấu, Số tiền phải trả = 18.144 USD

Giá gộ p ghi trên


Ngà y trả Tiền ngườ i mua phả i trả
hoá đơn
Đượ c hưở ng chiết khấ u:
10 thá ng 7 16,800.00 16.800 x 0.98 = 16.464

10 thá ng 8 16,200.00 Khô ng đượ c hưở ng chiết


khấ u: 16.200

Đượ c hưở ng chiết khấ u:


10 thá ng 8 17,955.00 17.955 x 0.97 = 17.416,35

Khô ng đượ c hưở ng chiết


12 thá ng 7 18,000.00 khấ u: 18.000
Tính toá n

16,464.00

17,416.35
BÀI 4.5:

Bút toán mua hàng của công ty M - Dùng phương pháp tính giá ròng

06/10 Mua hàng/Tồn kho (2/10, n/30)


Khoản phải trả (L)

07/10 Mua hàng/Tồn kho (2/10, n/30)


Khoản phải trả (J)

17/10 Khoản phải trả (J)


Tiền

31/10 Khoản phải trả (L)


Lỗ do không có chiết khấu mua hàng
Tiền

BÀI 4.6:
a/ Phương pháp tính giá gộp
Được hưởng chiết khấu mua hàng

14/06 Mua hàng/Tồn kho (3/10, n/30)


Chi phí vận chuyển
Khoản phải trả

24/06 Khoản phải trả


Chiết khấu mua hàng
Tiền

b/ Phương pháp tính giá gộp


Không được hưởng chiết khấu mua hàng

11/7/2016 Khoản phải trả


Tiền

c/ Phương pháp tính giá ròng


Được hưởng chiết khấu mua hàng

14/06 Mua hàng/Tồn kho (3/10, n/30)


Chi phí vận chuyển
Khoản phải trả

24/06 Khoản phải trả


Tiền

d/ Phương pháp tính giá ròng


Không được hưởng chiết khấu mua hàng

11/07 Khoản phải trả


Lỗ do không có chiết khấu mua hàng
Tiền
ng pháp tính giá ròng

2,646
2,646

8,820
8,820

8,820
8,820

2,646
54
2,700

42,000
1,200
43,200

43,200
1,260
41,940

43,200
43,200

40,740
1,200
41,940

41,940
41,940

41,940
1,260
43,200
BÀI 4.7: Bảng tính số liệu theo yêu cầu đề bài tập
1

1 Doanh thu gộp 640,000

2 Chiết khấu bán hàng 12,800

3 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 19,200

4 Doanh thu ròng (4 = 1 - 2 - 3) 608,000

5 Tồn kho hàng hóa ngày 1/1 256,000

6 Mua hàng 384,000

7 Chiết khấu mua hàng 7,680

8 Hàng mua trả lại và giảm giá 24,320

9 Giá trị mua ròng (9 = 6 - 7 - 8) 352,000

10 Chi phí vận chuyển 25,600

11 Giá trị thực mua trong kỳ (11 = 9 + 10) 377,600

12 Giá trị hàng hóa sẵn có để bán (12 = 5 + 11) 633,600

13 Tồn kho hàng hóa ngày 31/12 313,600

14 Giá vốn hàng bán (14 = 12 - 13) 320,000

15 Lãi gộp (15 = 4 - 14) 288,000


đề bài tập Bảng tính số liệu kiểm tra (xem công thứ
2 3

1,280,000 1,011,200 640,000 1,280,000

25,600 19,200 12,800 25,600

44,800 32,000 19,200 44,800

1,209,600 960,000 608,000 1,209,600

320,000 384,000 256,000 320,000

768,000 716,800 384,000 768,000

13,440 12,800 7,680 13,440

31,360 32,000 24,320 31,360

723,200 672,000 352,000 723,200

38,400 32,000 25,600 38,400

761,600 704,000 377,600 761,600

1,081,600 1,088,000 633,600 1,081,600

384,000 448,000 313,600 384,000

697,600 640,000 320,000 697,600

512,000 320,000 288,000 512,000


tra (xem công thức)

1,011,200

19,200

32,000

960,000

384,000

716,800

12,800

32,000

672,000

32,000

704,000

1,088,000

448,000

640,000

320,000
4.8
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ nhật ký tổng hợp

2005
Tên tài khoản và diễn giải Đối Chiếu Nợ
Tháng Ngày
5 1 Tiền 100 462,000
Mua hàng 500 168,000
Đất 150 105,000
Vốn cổ phần 300
Phát hành cổ phiếu

1 Chí phí thuê văn phòng 515 25,000


Tiền 100
Trả chí phí thuê

5 Mua hàng 500 189,000


Khoản phải trả 200
Mua hàng trả chậm 2/10, n/30

8 Chi phí vận chuyển 503 8,400


Tiền 100
Trả chi phí vận chuyển

14 Khoản phải thu 103 315,000


Doanh thu 400
Bán hàng trả chậm 2/10, n/30

15 Khoản phải trả 200 189,000


Chiết khấu mua hàng 501
Tiền
Trả nợ tiền mua hàng

16 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 412 13,860


Khoản phải thu 103
Hàng bán bị trả lại

19 Chi phí lương 507 50,400


Tiền 100
Trả lương

24 Tiền 100 126,000


Chiết khấu bán hàng 411 2,571
Khoản phải thu
Thu nợ tiền bán hàng

25 Mua hàng 500 151,200


Khoản phải trả 200
Mua hàng trả chậm 2/10, n/30

27 Khoản phải trả 200 25,200


Hàng mua trả lại và giảm giá 502
Hàng mua trả lại

28 Chi phí vận chuyển 503 2,100


Tiền 100
Trả chi phí vận chuyển

29 Khoản phải thu 103 15,120


Doanh thu 400
Bán hàng trả chậm 2/10, n/30

30 Tiền 100 74,048


Doanh thu 400
Bán hàng thu tiền ngay

30 Tiền 100 100,800


Khoản phải thu 103
Thu nợ tiền bán hàng

31 Khoản phải trả 200 126,000


Chiết khấu mua hàng 501
Tiền 100
Trả nợ tiền mua hàng

2,148,699
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ Cái
Page 15

2005
Có Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 1 Phát hành cổ phiếu P15


1 Trả chí phí thuê P15
735,000 8 Trả chi phí vận chuyển P15
15 Trả nợ tiền mua hàng P15
19 Trả lương P15
24 Thu nợ tiền bán hàng P15
25,000 28 Trả chi phí vận chuyển P15
30 Bán hàng thu tiền ngay P15
30 Thu nợ tiền bán hàng P15
31 Trả nợ tiền mua hàng P15
189,000

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
8,400
5 14 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
16 Hàng bán bị trả lại P15
24 Thu nợ tiền bán hàng P15
315,000 29 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
30 Thu nợ tiền bán hàng P15

3,780 2005
Diễn giải Đối Chiếu
185,220 Tháng Ngày

5 1 Phát hành cổ phiếu

13,860
2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

50,400 5 5 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30 P15


15 Trả nợ tiền mua hàng P15
25 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
27 Hàng mua trả lại P15
31 Trả nợ tiền mua hàng P15
128,571

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
151,200
5 1 Phát hành cổ phiếu P15

25,200 2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 14 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15


2,100 29 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
30 Bán hàng thu tiền ngay P15

15,120 2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 24 Thu nợ tiền bán hàng P15


74,048

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày
100,800
5 16 Hàng bán bị trả lại

2,520 2005
Diễn giải Đối Chiếu
123,480 Tháng Ngày

5 1 Phát hành cổ phiếu P15


2,148,699 5 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30 P15
25 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30 P15

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 15 Trả nợ tiền mua hàng P15


31 Trả nợ tiền mua hàng P15

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 27 Hàng mua trả lại P15

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 8 Trả chi phí vận chuyển P15


28 Trả chi phí vận chuyển P15

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

19 Trả lương

2005
Diễn giải Đối Chiếu
Tháng Ngày

5 1 Trả chí phí thuê P15


ÀNG HÀ
i
TIỀN Số TK: 100

Số TK Tên TK
Nợ Có Số dư

100 Tiền
462,000 462,000 103 Khoản phải thu
25,000 437,000 105 Hàng tồn kho
8,400 428,600 150 Đất
185,220 243,380 200 Khoản phải trả
50,400 192,980 300 Vốn cổ phần
126,000 318,980 310 Lợi nhuận giữ lại, 01/05
2,100 316,880 320 Chia cổ tức
74,048 390,928 400 Doanh thu
100,800 491,728 411 Chiết khấu bán hàng
123,480 368,248 412 Hàng bán bị trả lại
500 Mua hàng
KHOẢN PHẢI THU Số TK: 103 501 Chiết khấu mua hàng
502 Hàng mua trả lại
Nợ Có Số dư
503 Chi phí vận chuyển
507 Chi phí lương
315,000 315,000 515 Chi phí thuê
13,860 301,140
128,571 172,569 Lợi nhuận ròng
15,120 187,689
100,800 86,889 Lợi nhuận giữ lại, 31/05

ĐẤT Số TK: 150

Nợ Có Số dư

105,000 105,000

KHOẢN PHẢI TRẢ Số TK: 200

Nợ Có Số dư

189,000 189,000
189,000 0
151,200 151,200
25,200 126,000
126,000 0
VỐN CỔ PHẦN Số TK: 300

Nợ Có Số dư

735,000 735,000

DOANH THU Số TK: 400

Nợ Có Số dư

315,000 315,000
15,120 330,120
74,048 404,168

CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG Số TK: 411

Nợ Có Số dư

2,571 2,571

HÀNG BÁN BỊ TRẢ LẠI Số TK: 412

Nợ Có Số dư

13,860 13,860

MUA HÀNG Số TK: 500

Nợ Có Số dư

168,000 168,000
189,000 357,000
151,200 508,200

CHIẾT KHẤU MUA HÀNG Số TK: 501

Nợ Có Số dư

3,780 3,780
2,520 6,300

HÀNG MUA TRẢ LẠI Số TK: 502

Nợ Có Số dư
Nợ Có Số dư

25,200 25,200

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN Số TK: 503

Nợ Có Số dư

8,400 8,400
2,100 10,500

CHI PHÍ LƯƠNG Số TK: 507

Nợ Có Số dư

50,400 50,400

CHI PHÍ THUÊ Số TK: 515

Nợ Có Số dư

25,000 25,000
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Bảng Kế toán Nháp
5/31/2005

Báo cáo Kết quả hoạt


Cân đối thử Lợi nhuận giữ lại Bảng cân đối kế toán
động kinh doanh
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
368,248 368,248
86,889 86,889
0 0 299,040 299,040
105,000 105,000
0
735,000
0 0
0 0
404,168 404,168
2,571 2,571
13,860 13,860
508,200 508,200
6,300 6,300
25,200 25,200
10,500 10,500
50,400 50,400
25,000 25,000
1,170,668 1,170,668 610,531 734,708
124,177 124,177
734,708 734,708 0 124,177
124,177
859,177
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh
Cho tháng kết thúc vào ngày 31/05/2005

Bảng cân đối kế toán


Doanh thu
Có Doanh thu gộp
Trừ: Chiết khấu bán hàng
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Doanh thu ròng
Giá vốn hàng bán
0 Tồn kho đầu kỳ
735,000 Mua hàng 508,200
Trừ: Chiết khấu mua hàng 6,300
Hàng mua trả lại và giảm giá 25,200 31,500
Hàng mua ròng 476,700
Cộng: Chi phí vận chuyển 10,500
Giá trị mua hàng trong kỳ
Hàng có sẵn để bán
Trừ: Tồn kho cuối kỳ
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí lương
Chi phí thuê
Tổng chi phí
Lợi tức ròng
124,177
859,177

CÔNG TY HOÀNG HÀ
Bảng cân đối kế toán
5/31/2005
Tài sản
Tiền
Khoản phải thu
Tồn kho hàng hóa
Đất

Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu


Khoản phải trả
Vốn cổ phần
Lợi nhuận giữ lại
anh
2005

404,168
2,571
13,860 16,431
387,737

487,200
487,200
299,040
188,160
199,577

50,400
25,000
75,400
124,177

368,248
86,889
299,040
105,000
859,177

0
735,000
124,177
859,177
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ nhật ký tổng hợp

2005
Tên tài khoản và diễn giải Đối Chiếu Nợ
Tháng Ngày
5 31 Xác định kết quả 600 0
Hàng tồn kho 105
Hàng tồn kho đầu kỳ

Hàng tồn kho 105 299,040


Xác định kết quả 600
Hàng tồn kho cuối kỳ

Doanh thu 400 404,168


Xác định kết quả 600
Đóng Tài khoản Doanh thu

Xác định kết quả 600 2,571


Chiết khấu bán hàng 411
Đóng Tài khoản Chiết khấu bán hàng

Xác định kết quả 600 13,860


Hàng bán bị trả lại 412
Đóng Tài khoản Hàng bán bị trả lại

Xác định kết quả 600 508,200


Mua hàng 500
Đóng Tài khoản Mua hàng

Chiết khấu mua hàng 501 6,300


Xác định kết quả 600
Đóng Tài khoản Chiết khấu mua hàng

Hàng mua trả lại 502 25,200


Mua hàng 500
Đóng Tài khoản Hàng mua trả lại

Xác định kết quả 600 10,500


Chi phí vận chuyển 503
Đóng Tài khoản Chí phí vận chuyển

Xác định kết quả 600 50,400


Chi phí lương 507
Đóng Tài khoản Chí phí lương
Xác định kết quả 600 25,000
Chi phí lương 515
Đóng Tài khoản Chí phí thuê

Xác định kết quả 600 124,177


Lợi nhuận giữ lại
Đóng Tài khoản Xác định kết quả
CÔNG TY HOÀNG HÀ
Sổ Cái
Page 15
2005
Có Diễn giải
Tháng Ngày

0 5 31 Hàng tồn kho đầu kỳ


Hàng tồn kho cuối kỳ
Đóng Tài khoản Doanh thu
Đóng Tài khoản Chiết khấu bán hàng
299,040 Đóng Tài khoản Hàng bán bị trả lại
Đóng Tài khoản Mua hàng
Đóng Tài khoản Chiết khấu mua hàng
Đóng Tài khoản Hàng mua trả lại
404,168 Đóng Tài khoản Chí vận chuyển
Đóng Tài khoản Chí phí lương
Đóng Tài khoản Chí phí thuê
Đóng Tài khoản Xác định kết quả
2,571

2005
Diễn giải
Tháng Ngày
13,860 Số dư đầu kỳ
31 Hàng tồn kho đầu kỳ
31 Hàng tồn kho cuối kỳ

508,200
2005
Diễn giải
Tháng Ngày

6,300 5 14 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30


29 Bán hàng trả chậm 2/10, n/30
30 Bán hàng thu tiền ngay
31 Đóng Tài khoản Doanh thu
25,200

2005
Diễn giải
Tháng Ngày
10,500
5 24 Thu nợ tiền bán hàng
31 Đóng Tài khoản Chiết khấu bán hàng

50,400
2005
Diễn giải
Diễn giải
Tháng Ngày

25,000 5 16 Hàng bán bị trả lại


31 Đóng Tài khoản Hàng bán bị trả lại

124,177 2005
Diễn giải
Tháng Ngày

5 1 Phát hành cổ phiếu


5 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30
25 Mua hàng trả chậm 2/10, n/30
31 Đóng Tài khoản Mua hàng

2005
Diễn giải
Tháng Ngày

5 15 Trả nợ tiền mua hàng


31 Trả nợ tiền mua hàng
31 Đóng Tài khoản Chiết khấu mua hàng

2005
Diễn giải
Tháng Ngày

5 27 Hàng mua trả lại


31 Đóng Tài khoản Hàng mua trả lại

2005
Diễn giải
Tháng Ngày

5 8 Trả chi phí vận chuyển


28 Trả chi phí vận chuyển
31 Đóng Tài khoản Chí vận chuyển

2005
Diễn giải
Tháng Ngày

19 Trả lương
31 Đóng Tài khoản Chí phí lương
2005
Diễn giải
Tháng Ngày

5 1 Trả chí phí thuê


31 Đóng Tài khoản Chí phí thuê
NG TY HOÀNG HÀ
Sổ Cái
XÁC ĐỊNH KẾT QuẢ Số TK: 600

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 0 0
P15 299,040 299,040
P15 404,168 703,208
P15 2,571 700,637
P15 13,860 686,777
P15 508,200 178,577
P15 6,300 184,877
P15 25,200 210,077
P15 10,500 199,577
P15 50,400 149,177
P15 25,000 124,177
P15 124,177 0

HÀNG TỒN KHO Số TK: 105

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 0 0
P15 299,040 0 299,040

DOANH THU Số TK: 400

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 315,000 315,000


P15 15,120 330,120
P15 74,048 404,168
P15 404,168 0

CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG Số TK: 411

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 2,571 2,571


P15 2,571 0

HÀNG BÁN BỊ TRẢ LẠI Số TK: 412

Đối Chiếu Nợ Có Số dư
Đối Chiếu Nợ Có Số dư

13,860 13,860
13,860 0

MUA HÀNG Số TK: 500

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 168,000 168,000


P15 189,000 357,000
P15 151,200 508,200
P15 508,200 0

CHIẾT KHẤU MUA HÀNG Số TK: 501

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 3,780 3,780


P15 2,520 6,300
6,300 0

HÀNG MUA TRẢ LẠI Số TK: 502

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 25,200 25,200


P15 25,200 0

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN Số TK: 503

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 8,400 8,400


P15 2,100 10,500
P15 10,500 0

CHI PHÍ LƯƠNG Số TK: 507

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

50,400 50,400
P15 50,400 0
CHI PHÍ THUÊ Số TK: 515

Đối Chiếu Nợ Có Số dư

P15 25,000 25,000


P15 25,000 0
a
CP Khấu hao-thiết bị cửa hàng 2,800
Khấu hao lũy kế-Thiết bị cửa hàng 2,800

b CP thuê cửa hàng 1,600


Thuê trả trước- Cửa hàng 1,600

c Chi phí điện 205


Khoản phải trả 205

d Chi phí lương NV BH 300


Chi phí lương NV VP 350
Lương phải trả 650

Công ty Hải Âu
BẢNG KẾ TOÁN NH
Ngày 31/12/2005
Cân đối thử Điều chỉnh
Tên TK
Nợ Có Nợ
Tiền 3,600
Khoản phải thu 9,300
Hàng tồn kho 24,850
b Thuê trả trươc cửa hàng 2,700
Thiết bị cửa hàng 41,400
a. Khấu hao lũy kế-Thiết bị cửa hàng 6,200
c Khoản phải trả 8,750
Vốn cổ phần 44,670
Lợi nhuận giữ lại 20,000
Chia cổ tức 26,160
Doanh thu 219,840
Chiết khấu bán hàng 980
Hàng bán bị trả lại 4,120
Giá vốn hàng bán 127,650
Chi phí vận chuyển hàng mua 2,310
Chiết khấu mua hàng 1,030
CP thuê văn phòng 19,000
c CP điện 2,330 205
d CP lương nhân viên văn phòng 15,270 350
d CP lương nhân viên bán hàng 14,320 300
CP vận chuyển hàng bán 6,500
b CP thuê cửa hàng 1,600
a. CP khấu hao-Thiết bị cửa hàng 2,800
d Lương phải trả
300,490 300,490 5,255
Lợi nhuận ròng

Lợi nhuận giữ lại cuối kỳ

Công ty Hải Âu
Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh
Tháng 05/2005
Doanh thu
Doanh thu gộp
Trừ: Hàng bán bị trả lại 4,120

Chiết khấu bán hàng 980


Doanh thu ròng

Giá vốn hàng bán 127,650


Cộng: Chi phí vận chuyển 2,310
Trừ: Chiết khấu mua hàng 1,030
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí bán hàng
CP vận chuyển hàng bán 6,500
CP lương nhân viên bán hàng 14,620
CP thuê cửa hàng 1,600

CP khấu hao-Thiết bị cửa hàng 2,800 25,520


Chi phí quản lý
CP thuê văn phòng 19,000
CP điện 2,535
CP lương nhân viên văn phòng 15,620 37,155
Tổng chi phí

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

c.
Thu nhập từ bán hàng 214,740
Tổng hợp thu nhập 214,740
Đóng tài khoản Thu nhập

CP thuê VP 19,000
CP điện 2,535
CP lương NV VP 15,620
Chi phí vận chuyển bán hàng 6,500
CP lương NV BH 14,620
CP thuê cửa hàng 1,600
CP Khấu hao-thiết bị cửa hàng 2,800
Giá vốn hàng bán 128,930
Tổng hợp thu nhập 191,605
Đóng tài khoản CP

Tổng hợp thu nhập 23,135


Lợi nhuận giữ lại 23,135
Đóng tài khoản tổng hợp thu nhập

Lợi nhuận giữ lại 26,160


Chia cổ tức 26,160
Đóng TK chia cổ tức
Công ty Hải Âu
BẢNG KẾ TOÁN NHÁP
Ngày 31/12/2005
Điều chỉnh Cân đối thử sau điều chỉnh
Báo cáo KQHDKD
Báo cáo LỢI NHUẬN GIỮA
BảngLẠI
Cân đối kế toán
Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
3,600 3,600
9,300 9,300
24,850 24,850
1,600 1,100 1,100
41,400 41,400
2,800 9,000 9,000
205 8,955 8,955
44,670 44,670
20,000 20,000
26,160 26,160
219,840 219,840
980 980
4,120 4,120
127,650 127,650
2,310 2,310
1,030 1,030
19,000 19,000
2,535 2,535
15,620 15,620
14,620 14,620
6,500 6,500
1,600 1,600
2,800 2,800
650 650
5,255 304,145 303,495 197,735 220,870 26,160 20,000
23,135 23,135
220,870 220,870 26,160 43,135
16,975 16,975

43,135 43,135 80,250 80,250

Công ty Hải Âu
anh Báo cáo Lợi nhuận giữ lại
Tháng 05/2005
Lợi nhuận giữ lại đầu kỳ 20,000
219,840 Cộng: Lợi nhuận trong kỳ 23,135
Trừ: Chia cổ tức 26,160
Lợi nhuận giữ lại cuối kì 16,975
5,100
214,740

128,930
85,810
62,675

23,135
Công ty Hải Âu
Bảng cân đối kế toán
12/31/2005
Tài sản
Tiền 3,600
Khoản phải thu 9,300
Hàng tồn kho 24,850
Thuê trả trươc cửa hàng 1,100
Thiết bị cửa hàng 41,400
Trừ: Khấu hao lũy kế-Thiết bị cửa hàng (9,000) 32,400
Tổng tài sản 71,250
Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu
Nợ phải trả
Khoản phải trả 8,955
Lương phải trả 650
Tổng nợ phải trả 9,605
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần 44,670
Lợi nhuận giữ lại 16,975
Tổng vốn cổ đông 61,645
Tổng Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu 71,250

You might also like