Professional Documents
Culture Documents
06. 第六课 - 我会做中国菜
06. 第六课 - 我会做中国菜
Bài 6:
Tôi biết nói tiếng Trung
菜
Món ăn, thức ăn (rau) cải
菜 Món ăn, thức ăn
Quốc gia + 菜
中国菜/新加坡菜/越南菜
麻辣豆腐
佛跳墙
菜 Món ăn, thức ăn
今天我做了很多菜
妈妈做的菜很好吃
做菜 做饭
Nấu đồ ăn Nấu cơm
你会做饭吗?
Bạn có biết nấu cơm không?
你会做哪国菜?
Bạn biết nấu món ăn nc nào?
你喜欢吃哪国菜?
Bạn thích ăn món ăn
nước nào?
你会做中国菜吗?
Bạn có biết nấu đồ
Trung không?
菜
Gu
他是我的菜
吃瓜
好吃 好喝
Ngon Ngon
(đồ ăn) (đồ uống)
做菜 做饭
Nấu đồ ăn Nấu cơm
怎么
...như thế nào?
怎么+V
...như thế nào?
dùng để hỏi cách thức thực hiện của động tác
这个字怎么读?
Cái chữ này đọc làm sao?
怎么+V
dùng để hỏi cách thức thực hiện của động tác
你的汉语名字怎么写?
Tên tiếng Trung của bạn viết làm sao?
怎么+V
dùng để hỏi cách thức thực hiện của động tác
中国菜怎么做?
Đồ ăn Trung Quốc làm như thế nào?