You are on page 1of 16

第八课:我去商店

Bài 8: Mẹ đi đến
cửa hàng
我去学校
去 + địa điểm

我去学校看书
去 + địa điểm + hành động
在 + địa điểm + hành động
在 + NC + V
Ở đâu - làm gì

在 哪儿 吃饭
在 家 吃饭
在 + NC + V
Ở đâu làm gì

在 哪儿 学汉语
在 中国 学汉语
在哪儿买?

在商店买 在网上买
这本书在哪儿买?
书店
书店
Nhà sách/tiệm sách
去 + NC + V
今天去
哪儿吃饭?

今天去海底捞吃饭吧!
商店
Cửa hàng
买 Mua

东西
xi
Đồ
Mua đồ ở cửa hàng

在商店买东西
Đi cửa hàng mua đồ

去商店买东西
Tôi và ba đang ở cửa hàng mua táo

在商店买苹果
Chúng ta đi cửa hàng mua bia thôi

我们去商店买啤酒吧!
医院
Bệnh viện 看 Xem

病 Bệnh
Bộ [Nạch]: Bệnh tật


病 癌 疯 癫
学校 上课
Trường học Lên lớp/ đi học

下课
Tan học
Em trai đang đi học ở trường.
弟弟在学校上课
Em gái và mẹ đi cửa hàng mua đồ
妹妹和妈妈去商店买东西
Chỉ có mình tôi ở nhà ăn cơm
只有我一个人在家吃饭

You might also like