Professional Documents
Culture Documents
我去图书馆借书。
Vay, mượn ai đó cái gì
向.....借+N
借 (动)
我向他借钱
Cho ai đó mượn , vay cái gì
[jiè]:Mượn 借给谁+N:
我借给她500 块钱
Tôi vay anh ta 200 tệ, tuần sau có tiền thì trả anh ta.
我向他借了两百块,下周有钱就还给他。
Anh ta cho tôi mượn hai quyển sách。
她借给了我两本书。
先+V [xiān]Làm gì trước
Mọi người ăn từ từ nhé, tôi có việc đi trước đây.
大家慢慢吃,我有事儿先走了。
你先回去吧,这件事明天再说吧。
先+V1, 然后+V2
Tôi đi ngân hàng đổi tiền trước, sau đó đi cửa hàng mua đồ.
Chúng ta ăn cơm trước rồi đi xem phim.
我先去银行换钱,然后去商店买东西。
我们先吃饭然后去看电影
先...,再...,然后...,最后.....
làm gì trước, rồi......., sau đó.........,cuối cùng............
早上起来,我先刷牙,再洗脸,然后吃早饭,最后去
上课。
刷牙: đánh răng 洗脸: rửa mặt 睡觉: ngủ
Mỗi ngày về nhà, tôi ăn cơm trước, rồi làm bài tập, sau đó
xem phim ,cuối cùng là đi ngủ.
每天回家后,我先吃饭,再做作业,然后看电视,最后去
睡觉。
银行卡: Thẻ ngân hàng
银行 取款机:ATM
办银行卡: làm thẻ ngân hàng
[yínháng] Tôi đi ngân hàng làm thẻ ngân hàng trước
Ngân hàng rồi về ktx
我先去银行办银行卡然后回宿舍。
东西
[dōngxi]:Đồ vật, 我先去商店买点东西
thứ, đồ ăn Tôi đi cửa hàng mua đồ trước
我想吃点儿东西。
咱们 A: 你好,你们去哪里?
[zánmen]
Chúng ta B+C:我们去银行取钱。
A: 是吗,我也想去银行,可是现在是
中午了,咱们先去吃饭然后再去银
行,好吗?
我们: chúng tôi, chúng ta ( có lúc không bao gồm
người nghe)
咱们: bao gồm cả người nghe và người nói
一起+ V
咱们一起去吃饭吧!
A+跟+ B 一起 + V: làm gì cùng với ai
一起 我跟爸爸一起喝啤酒。
[yīqǐ] Cùng nhau, 我也去银行,咱们一起去吧
cùng Cậu về ktx nghỉ trước đi, tớ đi với cô ấy
你先回宿舍休息吧,我跟她一起去。
-Đổi:去银行换钱
- 换座位: đổi chỗ
关 图书馆周末关门,咱们周一再去借书吧
关灯 关电视
[guān]:Đóng, 你帮我关灯吧
Tắt 她帮我写作业。
开(动)[kāi]:Mở
开门 开灯
银行早上8点开门,下午4点关门
N: 你这个周末有什么打算?
A: Đây là quần áo tớ mua ở TTTM , chất lượng thế nào, không tồi chứ.
这是我在购物中心买的衣服,质量怎么样?不错吧
B: Cũng tàm tạm.
还可以。
A: Thế nào là cũng tàm tạm, chỗ quần áo này của tớ cậu biết bao tiền không?
什么是还可以,我的这些衣服你知道多少钱吗?
正 + V:đang làm gì
S + 正 + V + (O) + (呢)
你在干什么?
正(副) 我正睡觉呢。
妈,我正看书呢
Mẹ: Con đang làm gì đấy?
Con đang ngủ mà
Mẹ ,con đang đọc sách mà
[zhèng]:
Đúng lúc
穿衣服
衣服 洗衣服
你看我穿这件衣服好看吗?
[yīfu]:Quần áo
我正洗衣服呢?
语法
1. Câu liên động
Câu có 2V , Biểu đạt mục đích hoặc
phương thức của động tác.
Phương thức S+V1+O1+V2+O2
我来图书馆借书。
我去购物中心买东西。 Mục đích của việc đi đâu là
để làm gì?
我去电影院看电影。
DỊCH
先 + V ,然后 + V
1. Đi ăn trước, sau đó đi xem phim.
2 .Đi shopping trước, sau đó đi về nhà.
3. Đầu tiên đi thư viện, sau đó đi ngân 1. 先去吃饭,然后去看电影。
hàng. 2. 先去购物,然后回家。
3. 先去图书馆,然后去银行
3, “A不A”和 “V不V”
1, Cái váy này chất lượng không tồi, bạn mua không?
2,Cơm tối cậu ăn không?
3,Cái này rất ngon cậu muốn ăn không?
大卫:你好,李军。你去哪儿?
课文
李军:我去图书馆借书,你呢?
大卫:我先去银行换钱,然后去商店买东西。
李军:我也要去银行,咱们一起去吧!
大卫:你不去图书馆吗?
李军:没关系,图书馆不关门。
玛丽:中村,明天是星期天,你打算干什么?
中村:我打算去商店买东西。
玛丽:是学校的商店吗?
中村:不,是购物中心。