Professional Documents
Culture Documents
Bài 18
Bài 18
1. 修
2. 顺便
A: 你去哪儿?
B: 我去食堂。
A: 我身体不好, 我不去食堂。
你去食堂顺便给我买饭, 好吗?
4. 盒 / hé/: hộp
一盒茶 一盒咖啡
盒子(n):cái hộp
5. 曲别针 : ghim
一盒曲别针 :1 hộp ghim
Cậu đi cửa hàng mua sách nhân tiện mua
cho tớ 1 hộp ghim nhé.
你去商店 买书 顺便 给我买一盒曲
别针。
6. 拿/ ná/ = 合 + 手
你去书店给我买一本书吧。你等我一下
儿, 我给你拿钱。
Tay anh ấy đang cầm 1 cốc cà phê.
他手 正在拿 一杯咖啡。。
7. 不用/bú yòng/
A: 谢谢!
B: 不用谢! = 不客气
Bạn không cần mua cơm cho tớ đâu, hnay
tớ ăn mì .
你 不用 给我买 饭,今天 我吃面条。
Cô giáo nói ngày mai không phải đi học,
vui quá !
老师 说 明天 不用 上课/ shàngkè/,
太快乐/ kuàilè/了!
要 :cần >< 不用
不用:ko cần
不要: đừng = 别 bié
用:dùng
8. 旅行
去北京旅行 :đi BK du lịch
Tôi muốn sang năm đi du lịch Bắc Kinh
với bạn bè tôi.
明年我想跟朋友去北京旅行。。
9. 代表 (v):
代表人 (n)
代表团 (n)/tuán/: đoàn
10. 参观:thăm quan
参观学校 / 参观 博物馆