Professional Documents
Culture Documents
V (으) 어 가다:오다:다니다
V (으) 어 가다:오다:다니다
보기:점심을 먹으러 식당에 가요. Tôi đi đến nhà hàng để ăn cơm.
친구를 만나러 커피숍에 가요. Tôi đi đến quán cafe để gặp bạn.
3. Tôi đã đi đến phòng quản lý xuất nhập cảnh để gia hạn visa.
4. Tôi đã đi đến công ty du lịch để mua vé máy bay.
Tôi thường đến trung tâm thương mại để mua sắm.
쇼핑하러 쇼핑 센터에 왔어요.
무슨 일이 위해 여기에 옵니까?
감기약을 사러 와요.
8. Dạo này bạn thường đi chợ ở đâu? (장을 보다: đi chợ)
빈마트에 장을 자주 봐요.
왜 한국에 와요?
왜 공항에 갑니까?
왜 오늘이 집에 일찍 돌아와요?
Tôi đi về xem TV. Sắp chiếu Running Man rồi. (곧 ‘런닝맨’ 시작할
시간: sắp đến giờ chiếu Running Man)