Professional Documents
Culture Documents
Đề cương giữa kỳ II
Đề cương giữa kỳ II
⇒ 아침을 준비하다:
Chuẩn bị bữa sáng
점심: Trưa ⇒ 점심을 먹다: Ăn trưa
⇒ 점심을 준비하다:
Chuẩn bị bữa trưa
저녁: Tối ⇒ 저녁을 먹다: Ăn tối
⇒ 저녁을 준비하다:
Chuẩn bị bữa tối
오전 Buổi sáng
우후 Buổi chiều
낮 Ban ngày
밤 Ban đêm
목욕하다 = 샤워하다 Tắm
세탁하다 = 빨래하다 Giặt giũ
일어나다 Thức dậy
이를 닦다 Đánh răng
세수하다 Rửa mặt
읽다 Đọc
보다 Xem
다니다 Đi lại
배우다 Học
숙제하다 Làm bài tập
청소하다 Dọn vệ sinh
NGỮ PHÁP
Ngữ pháp: ~아/어요
=> Là đuôi câu văn nói trong tiếng Hàn giống
như ㅂ니다/습니다 hoặc ㅂ니까, 습니까?
2 N địa điểm + 에 가다
⇒ Nghĩa: Đi đến ….
Ví dụ:
A다: 예쁘다 => Phủ định: 안 예쁘다 => 안
예뻐요
A하다: 시원하다 => Phủ định: 안 시원하다 => 안
시원해요