Professional Documents
Culture Documents
Bai 5 - Cong Viec Trong Ngay - 하루 일과
Bai 5 - Cong Viec Trong Ngay - 하루 일과
5과
아침 점심 저녁
Sáng, bữa sáng 새벽 Sáng
Giảng viên Trần Thị Trang
Trưa, bữa trưa Tối, bữa tối
2. 기본 어휘 Từ vựng cơ bản
시간 Thời gian
1시 2시 5분 3 시 10 분
Giảng viên Trần Thị Trang
2. 기본 어휘 Từ vựng cơ bản
시간 Thời gian
4 시 15 분 5 시 20 분
Giảng viên Trần Thị Trang
2. 기본 어휘 Từ vựng cơ bản
일상 표현 동사 Động từ chỉ sinh hoạt hàng ngày
Trợ từ ‘ 에’
Gắn sau danh từ chỉ nơi chốn, với ý nghĩa chỉ đích đến của sự di chuyển.
N 에 가다 / 오다 / 다니다 / 들어가
N 에 Vdi chuyển 다 /…
đi đến / đến / đi / đi vào …(N)
예)
a) 지금 학교에 갑니다 .
b) 저는 대학교에 다닙니다 .
c) 화 씨 / 병원 / => 화 씨는 병원에 갑니다 .
가다
d) 어머니 / 집 / => 어머니가 집에 옵니다 .
오다
Giảng viên Trần Thị Trang
연습 (Trang 115)
Phó từ ‘ 안’
Đứng trước động từ, tính từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ đó.
Nghĩa tiếng Việt tương đương: không
N을/를안 N 을 / 를 안 하다 N이/가안
안 V/A
V V
예)
a) 지금 학교에 안 갑니다 .
b) 동생이 사과를 안 먹습니다 .
=> 영희 씨는 숙제를 안 합니다 .
c) 영희 씨 / 숙제 / 안 / 하다
d) 이 가방 / 안 / 예쁘다 => 이 가방이 안 예쁩니다 .
V/A 아요 / 어요 / 여요
예)
a) 오늘 학교에 가요 .
b) 언니가 빵을 먹어요 .
c) 이 가방이 좋아요 .
d) 공원에서 운동해요 .
+ Nếu V/A kết thúc bằng nguyên âm ㅜ thì rút gọn ㅜ + ㅓ thành
ㅝ : Giảng viên Trần Thị Trang
3. 기본 문법 Ngữ pháp cơ bản
Vĩ tố kết thúc ‘- 아 / 어 / 여요’
2) Động từ, tính từ có nguyên âm là ㅓ , ㅜ , ㅡ , ㅣ , … thì gắn
어요
+ Nếu V/A kết thúc bằng nguyên âm ㅣ thì rút gọn ㅣ + ㅓ thành
ㅕ: Giảng viên Trần Thị Trang
3. 기본 문법 Ngữ pháp cơ bản
- 아요 / 어요 - 아요 / 어요 - 아요 / 어요
받다 먹다 배우다
앉다 씻다 주다
팔다 만들다 마시다
사다 서다 빌리다
가다 쓰다 공부하다
보다 크다 일하다
오다 쉬다 운동하다
Giảng viên Trần Thị Trang
말하기 (Trang 116)