Professional Documents
Culture Documents
uei
u ua uo uai uan uen uang ueng
(ui) (un)
ü üe üan ün
Tiếng Trung có 4 thanh điệu cơ bản:
Thanh 1 (55) Thanh 2 (35) Thanh 3 (214) Thanh 4 (51)
Nét
一 丨丿
Ví dụ
Tên nét 捺 Mác 提 Hất 钩 Móc 折 Gập
Nét
亅
Ví dụ
1.你
(Đại từ nhân xưng)
NHĨ
/nǐ/
Anh, chị, bạn, ông, bà
Gọi người đối diện
亻Bộ nhân đứng: Người
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
2. 您
(Đại từ nhân xưng)
/nín/
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít (kính trọng
lịch sự)
Gọi người đối diện
亻Bộ nhân đứng: Người
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
3. 们
/men/
Đứng sau một số đại từ hoặc danh từ chỉ số nhiều
他们 /tāmen/,她们 /tāmen/
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
4. 好/hǎo/(Tính từ)HẢO Tốt, đẹp,
hay, ngon…
女 Bộ nữ: phụ nữ
子Bộ tử: đứa trẻ
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
5. 对不起/ duìbuqǐ /(Động từ)
xin lỗi
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
6. 没关系/ méiguānxi /
không sao đâu, không có vấn đề gì đâu
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
Sự biến đổi của thanh 3 :
Chỉ đọc hoàn chỉnh (214) khi đứng độc lập hoặc trước đoạn nghỉ.
Thanh 3 + Thanh 3 => Thanh 2 + Thanh 3
你好 nǐ hǎo ní hǎo
老虎 lǎohǔ láohǔ
很好 hěn hǎo hén hǎo
Ngoài ra, khi kết hợp với tất cả các thanh khác đều phát âm thành nửa thanh 3 (211).
老师 lǎoshī (214-55 211-55)
美国 Měiguó (214-35 211-35)
马路 行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
mǎlù (214-51 211-51)
A:你好!/ nǐ hǎo /
B:你好!/ nǐ hǎo /
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/
A:对不起!/duìbuqǐ/
B:没关系!/méiguānxi/
行业PPT模板http://www.1ppt.com/hangye/