You are on page 1of 18

第九课 – 这是王老师

一. 课文
A: 这是王老师,这是我爸爸。
Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba.
Đây là thầy Vương, đây là ba của tôi.
B:王老师,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
Thầy Vương, chào thầy!
C: 您好!请进!请坐!请喝茶!
Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
Chào ông! Mời vào! Mời ngồi! Mời uống trà!
B: 谢谢!
Xièxie!
Cám ơn!
C: 不客气!
Bú kèqì!
Đừng khách sáo!
C: 工作忙吗?
Gōngzuò máng ma?
Công việc bận không?
B:不太忙。
Bú tài máng.
Không bận lắm.
A:身体好吗?
Shēntǐ hǎo ma?
Sức khỏe tốt không?
B:很好。
Hěn hǎo.
Rất tốt.

二。 生词
1 您 nín Ngài (Mr), cách gọi tôn trọng
2 请 qǐng Mời
3 进 jìn vào
4 坐 zuò Ngồi
5 喝 hē Uống
6 茶 chá trà
7 谢谢 xièxie Cám ơn
8 不客气 bú kèqì Đừng khách sáo
9 工作 gōngzuò Làm việc (V), công việc (N)
10 身体 shēntǐ Sức khỏe, cơ thể
11 老师 Lǎoshī Giáo viên

三。练习
1. Luyện tập phát âm:
Zhī chī shì rì zhè chē shè rè
Zhàn chǎn shān rán zhāng cháng shàng ràng
Zhēn chèn shén rén zhèng chéng shēng réng

2. Nhận biết và đọc chữ Hán:


sìshí shísì xiūxí xiāoxī
zhīdào chídào zhēnchéng zhēnzhèng
chángchéng chǎng zhǎng zhōngwén chōngfèn
chēzhàn qíxiàn chūntiān qiūtiān
chéngnián qīngnián chuánshàng chuángshàng
shīwàng xīwàng shāngxīn xiāngxìn

3. Biến điệu của thanh 3


jiǎndān hǎibiān hǎixiān hǎo chī
biǎoyáng gǎnjué jiǎnchá lǚxíng
yǔfǎ chǎngzhǎng biǎoyǎn kěyǐ
bǐsài děngdài biǎoshì gǎnxiè
nǎinai ěrduǒ yǐzi sǎngzi

4. Nhận biết và đọc chữ Hán:


1)一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
2)星期一 星期二 星期三 星期四
星期五 星期六 星期天
3)您好 请进 请坐 请喝茶
谢谢 不客气 工作忙 身体好
4)A:这是王老师,这是我爸爸。
B:王老师,您好!
C:您好!请进!请坐!请喝茶!
B:谢谢!
C:不客气!
C:工作忙吗?
B:不太忙。
A:身体好吗?
B:很好。

5. Nhận biết và đọc đoạn hội thoại sau:


A: Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba.
B: 。。。。。。。。。, 。。。。。。!
C: Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
B: 。。。。。!
C: Bù kèqì!
C: Gōngzuò máng ma?
B: 。。。。。。.
A:Shēntǐ hǎo ma?
B: 。。。。。。.

6. Đối thoại thường dùng trên lớp


A: 我问,你们回答,好吗?Cô hỏi, các bạn trả lời, được không?
Wǒ wèn, nǐmen huídá, hǎo ma?
B: 好!Được!
Hǎo!
A: 对不对?Đúng không?
Duì bùduì?
B: 对。Đúng.
Duì.
A: 懂不懂?Hiểu không?
Dǒng bù dǒng?
B: 懂了。Hiểu.
Dǒngle.

***HƯỚNG DẪN VIẾT:


1 您 nín Ngài (Mr), cách gọi tôn trọng

2 请 qǐng Mời
3 进 jìn vào
4 坐 zuò Ngồi
5 喝 hē Uống
6 茶 chá trà
7 谢谢 xièxie Cám ơn
8 不客气 bù kèqì Đừng khách sáo
9 工作 gōngzuò Làm việc (V), công việc (N)

1 身体 shēntǐ Sức khỏe, cơ thể


0
1 老师 Lǎoshī Giáo viên
1

You might also like