Professional Documents
Culture Documents
一. 课文
A: 这是王老师,这是我爸爸。
Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba.
Đây là thầy Vương, đây là ba của tôi.
B:王老师,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
Thầy Vương, chào thầy!
C: 您好!请进!请坐!请喝茶!
Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
Chào ông! Mời vào! Mời ngồi! Mời uống trà!
B: 谢谢!
Xièxie!
Cám ơn!
C: 不客气!
Bú kèqì!
Đừng khách sáo!
C: 工作忙吗?
Gōngzuò máng ma?
Công việc bận không?
B:不太忙。
Bú tài máng.
Không bận lắm.
A:身体好吗?
Shēntǐ hǎo ma?
Sức khỏe tốt không?
B:很好。
Hěn hǎo.
Rất tốt.
二。 生词
1 您 nín Ngài (Mr), cách gọi tôn trọng
2 请 qǐng Mời
3 进 jìn vào
4 坐 zuò Ngồi
5 喝 hē Uống
6 茶 chá trà
7 谢谢 xièxie Cám ơn
8 不客气 bú kèqì Đừng khách sáo
9 工作 gōngzuò Làm việc (V), công việc (N)
10 身体 shēntǐ Sức khỏe, cơ thể
11 老师 Lǎoshī Giáo viên
三。练习
1. Luyện tập phát âm:
Zhī chī shì rì zhè chē shè rè
Zhàn chǎn shān rán zhāng cháng shàng ràng
Zhēn chèn shén rén zhèng chéng shēng réng
2 请 qǐng Mời
3 进 jìn vào
4 坐 zuò Ngồi
5 喝 hē Uống
6 茶 chá trà
7 谢谢 xièxie Cám ơn
8 不客气 bù kèqì Đừng khách sáo
9 工作 gōngzuò Làm việc (V), công việc (N)