Professional Documents
Culture Documents
第五课: 这是王老师 đây là thầy giáo Vương
第五课: 这是王老师 đây là thầy giáo Vương
Vd:
1. 这是我爸爸
Đây là bố tôi
2. 这是我弟弟
Đây là em trai tôi
NHẬT 日 + 𤴓
1. 这是学校 2. 这是邮局
3. 老师 / lǎoshī / (名) LÃO SƯ : thầy, cô giáo
Bộ chủy 匕 + lão 耂
(cái muỗng) (lão)
2. 老师好!
Chào cô giáo!
Đao 刀 (đao, kiếm) và bộ Táp 帀
3. 老师,您好
(vòng) Xin chào cô giáo
Vd:
1. 您好 1. Ngài đi đâu vậy?
Xin chào 您去哪儿?
Vd:
1. 请你去把
• mời bạn đi cho.
2. 请你回学校。
• mời bạn về trường.
6. 进 jìn ( 动) TẤN : Vào
Tụng 从 + thổ 土
Khẩu 口 + hạt 曷
Nhân 人, 朩 thảo 艹
(thế nào)
Vd: Vd:
请喝 - mời uống 1. mời uống trà
• 请喝茶
10. 谢谢 xiè xie TẠ : Cảm ơn
Vd:
1. A : mời bạn uống trà.
B: cảm ơn
2. 谢谢老师
11. 不客气 bú kèqi BẤT KHÁCH KHÍ : Không có gì
công 工
Nhân 亻 + cố 故
Vd:
1. 工作忙吗
• Công việc bận không?
2. Công việc của tôi không bận lắm
• 我工作不太忙
14. 身体 shēn tǐ ( 名) thân thể : Sức khỏe, thân thể
Thân 身 Vd:
1. 你身体好吗?
Thân thể 1 người vệ sĩ với • Bạn khỏe không?
thanh kiếm của mình
2. 不太好
• Không khỏe lắm.
3. 身体好不好?
Nhân 亻 + bổn 本 • bạn khỏe không?
nhật 日
Nhất 一 + thổ 土
这是 + danh từ
Vd:
2. Đây là thầy giáo của tôi
这是我的老师。 / zhè shì wǒ de lǎo shī /
2. Đây là mẹ của tôi
这是我妈妈。 zhè shì wǒ mā mā /
2. Mẫu câu mời ai đó làm gì
请 + động từ
Vd:
1. 请进! / qǐng jìn / Mời vào!
2. 请坐 / qǐng zuò / Mời ngồi!
3. 请喝茶! / qǐng hē chá / Mời uống trà!
3. Mẫu câu về cách chào hỏi trong tiếng Trung
Chào theo buổi
Vd:
• 先生,早安! / Xiānshēng, zǎo ān! / Chào ngài, buổi sáng vui vẻ!
• 小姐,中午好! /Xiǎojiě, zhōngwǔ hǎo! / Chào cô, chúc cô buổi trưa vui vẻ!
zh ch sh r
2. Phiên âm
a e i ai ei ao Ou
Zh zha zhe zhi zhai zhei zhao Zhou
Ch cha che chi chai chao Chou
Sh sha she shi shai shei shao Shou
r re ri rao rou
an en ang eng Ong
Zh Zhan Zhen Zhang Zheng Zhong
Ch Chan Chen Chang Cheng Chong
Sh Shan Shen Shang Sheng
r ran ren rang reng rong
(3)
你好 请进 请坐 请喝茶
谢谢 不客气 工作忙 身体好
(4)
A : 这是王老师,这是我爸爸 C: 工作忙吗?
B :王老师,您好! B :不太忙
C :您好!请进!请坐!请喝茶! C :身体好吗?
B :谢谢 B :很好!
C :不客气
5. Hoàn thành đối thoại
(1)
A : Zhè shì wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba
B :。。。。。。。。。。。。。。。。
C : Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
B :。。。。。。。。。。。。。。。。。
C : Bù kèqì
(2)
A: Gōngzuò máng ma?
B :。。。。。。。。
C : Shēntǐ hǎo ma ?
B :。。。。。
(3)
A :。。。。。。。。。
B : wáng lǎoshī, nín hǎo !
C :。。。。!。。。。!。。。。!。。。。。!