Professional Documents
Culture Documents
Bai 5
Bai 5
教师:Thi Mỹ
NỘI DUNG CHÍNH
• Âm đầu lưỡi sau: thanh mẫu zh ch sh r
NGỮ ÂM • Vận mẫu: -i
• Tiếp khách: giới thiệu, mời uống trà, nước, mời ngồi
BÀI KHÓA • Cám ơn
2
Thanh mẫu – Âm đầu lưỡi sau
zh ch sh r
Quy tắc viết phiên âm
▪ Vận mẫu i của zhi, chi, shi phải đọc là
ju – qu –xu: đọc là ü zu – cu –su: đọc là [u] zhu – chu –shu: đọc là [u]
5
这 是 老师 您 请 进
坐 喝 茶 谢谢 不客气 客气
工作 身体 十 日 王
这 ( zhè ) đại từ đây
那 ( nà ) đại từ kia
是 ( shì ) động từ là
这是我们学校。
这是我妈妈。
这不是我妈妈。 7
这是我弟弟。
那是我弟弟。
8
老师 ( lǎoshī ) danh từ giáo viên
一位老师
男老师/女老师
我(的)老师
王老师
这是老师。 Bộ đao:刂
这不是老师。
9
您 ( nín ) đại từ ngài, cô, bác….
您好!
Bộ tâm: 心
10
请 ( qǐng) động từ mời
请您。 Bộ ngôn: 讠
请老师。 Bộ thanh: 青
11
进 ( jìn ) danh từ vào
坐 ( zuò ) danh từ ngồi
Bộ sước: 辶
请进!
请坐!
Bộ thổ: 土
12
喝 ( hē ) động từ uống
请喝……..!
我喜欢喝……。
xǐhuan
13
谢谢 ( xièxie ) cám ơn
不客气 ( bú kèqi ) không có gì, đừng khách khí
14
客气 ( kèqi ) tính từ khách khí
你太客气了!
客气了!
15
工作 ( gōngzuò) v,n làm việc, công việc
你工作忙吗?
我工作很忙。
你在zài 哪儿工作?
我在……工作。
16
身体 (shēntǐ) danh từ cơ thể, sức khỏe
你身体好吗?
Bộ thân: 身
我很好/还hái 好。
不太好。
17
十 ( shí ) số từ mười
十一 11 十六 16
十二 12 十七 17
十三 13 十八 18
十四 14 十九 19
十五 15 18
二十 20
课文 Hội thoại
A:这是王老师,这是我爸爸。 C:工作忙吗?
B:王老师,您好! B:不太忙。
C:您好!请进!请坐!请喝茶! C:身体好吗?
B:谢谢! B:很好。
C:不客气!
19