You are on page 1of 14

第一课:你好!

BÀI 1: XIN CHÀO!


您 nín
Ông, ngài, bà
Dùng để xưng hô với người lớn tuổi hơn mình
hoặc chức vị cao hơn mình

2
大家 dàjiā
Mọi người

3
老师 lǎoshī
Thầy giáo, cô giáo

4
同学 tóngxué
Bạn học

5
早上 zǎoshɑng 上午 shàngwǔ 中午 zhōngwǔ 下午 xiàwǔ 下午 wǎnshɑng
Buổi sáng Buổi sáng Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối

6
MẪU CÂU
CHÀO HỎI
A: 你好! níhǎo
B: 你好! níhǎo

_______ 好! hǎo A: 您好! nínhǎo


B: 你好! níhǎo

A: 老师好! lǎoshīhǎo
B: 你好! níhǎo

A: 老师好! lǎoshīhǎo
B: 同学们好! Tóngxuémen hǎo
8
_______ 好! A: 大家好! dājiāhǎo
B: 老师好! lǎoshīhǎo

A: 早上好! zǎoshanghǎo
B: 早上好! zǎoshanghǎo

A: 中午好! zhōngwǔhǎo
B: 中午好! zhōngwǔhǎo

9
A: 下午好! xiàwǔhǎo
_______ 好! B: 下午好! xiàwǔhǎo

A: 晚上好! wǎnshanghǎo
B: 晚上好! wǎnshanghǎo

10
MẪU CÂU
HỎI HỌ VÀ TÊN
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi
B: 我叫 _______ 。
Wǒ jiào

A: 你叫什么名字?
B: 我叫阮氏飞燕。 ruǎnshìfēiyān

12
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi
B: 我姓 ___ ,名字叫
____ 。
Wǒ xìng___,míngzi
jiào__ 。
A: 你叫什么名字?
B: 我姓阮,名字叫飞燕。

13
A: 您贵姓?
Nín guìxìng?
B: 我姓 ____ ,叫 ____ 。

A: 您贵姓?
B: 我姓阮,叫飞燕。

14

You might also like