Professional Documents
Culture Documents
极简风格轻快销售幻灯片
极简风格轻快销售幻灯片
2
大家 dàjiā
Mọi người
3
老师 lǎoshī
Thầy giáo, cô giáo
4
同学 tóngxué
Bạn học
5
早上 zǎoshɑng 上午 shàngwǔ 中午 zhōngwǔ 下午 xiàwǔ 下午 wǎnshɑng
Buổi sáng Buổi sáng Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối
6
MẪU CÂU
CHÀO HỎI
A: 你好! níhǎo
B: 你好! níhǎo
A: 老师好! lǎoshīhǎo
B: 你好! níhǎo
A: 老师好! lǎoshīhǎo
B: 同学们好! Tóngxuémen hǎo
8
_______ 好! A: 大家好! dājiāhǎo
B: 老师好! lǎoshīhǎo
A: 早上好! zǎoshanghǎo
B: 早上好! zǎoshanghǎo
A: 中午好! zhōngwǔhǎo
B: 中午好! zhōngwǔhǎo
9
A: 下午好! xiàwǔhǎo
_______ 好! B: 下午好! xiàwǔhǎo
A: 晚上好! wǎnshanghǎo
B: 晚上好! wǎnshanghǎo
10
MẪU CÂU
HỎI HỌ VÀ TÊN
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi
B: 我叫 _______ 。
Wǒ jiào
A: 你叫什么名字?
B: 我叫阮氏飞燕。 ruǎnshìfēiyān
12
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi
B: 我姓 ___ ,名字叫
____ 。
Wǒ xìng___,míngzi
jiào__ 。
A: 你叫什么名字?
B: 我姓阮,名字叫飞燕。
13
A: 您贵姓?
Nín guìxìng?
B: 我姓 ____ ,叫 ____ 。
A: 您贵姓?
B: 我姓阮,叫飞燕。
14