You are on page 1of 20

6 现在几点?

03:34 09:35
点 分
07:30 01:27

11:45 02:55

08:36 10:43

现在几点
两点

三点零五分

四点三十
≈ 四点半
早上
zǎoshang buổi sáng
晚上
wǎnshang buổi tối
中午
zhōngwǔ buổi trưa
上课 上課
shàngkè vào học, lên lớp
下课 下課
xiàkè hết tiết học/giải lao

zǎo (adj) sớm

wǎn (adj) muộn, trễ
太……了
tài...le ... quá

bàn rưỡi, phân nửa
1. 小朋友 xiǎopéngyou các em nhỏ
2. 去 qù đi
3. 上学 shàngxué đến trường
4. 上课 shàngkè lên lớp, đi học
5. 下课 xiàkè tan học
6. 早上 zǎoshang
buổi sáng
buổi trưa
7. 中午 zhōngwǔ
buổi tối
8. 晚上 wǎnshang
sớm
9. 早 zǎo
10. 半 bàn rưỡi, phân nửa
11. 太……了 tài ... le ... quá, ... lắm
về nhà
12. 回家 huíjiā
cửa hàng
13. 商店 shāngdiàn
quán cà phê
14. 咖啡店 kāfēidiàn
bơi lội
15. 游泳 yóuyǒng
nấu cơm
16. 做饭 zuò fàn
tắm
17. 洗澡 xǐzǎo
20. 放学 tan học
fàngxué
21. 开始 kāishǐ bắt đầu
22. 现在 xiànzàihiện tại, bây giờ
23. 差 chà kém
24. 看 kàn xem, nhìn, coi, đọc
25. 看书 kànshū
đọc sách
phim, điện ảnh
26. 电影 diànyǐng
ngủ
27. 睡觉 shuìjiào
thức dậy
28. 起床 qǐchuáng
ăn cơm
29. 吃饭 chīfàn
Nhìn tranh, nói các bạn ấy làm gì vào lúc nào:

① 中村 ② 刘老师 ③ 他们 ④ 李军
吃饭 回家 去看电影 去游泳
7:00 AM

小朋友几点去上学?
小朋友……去上学。
Theo cặp hoặc nhóm 3, hỏi bạn mình về thời gian trong ngày

11:30 PM 6:30 AM

起床
睡觉

7:10 AM

去上学
Theo cặp hoặc nhóm 3, hỏi bạn mình về thời gian trong ngày

7:30 AM

上课

4:00 PM

洗澡
11:15 AM 回家
Theo cặp hoặc nhóm 3, hỏi bạn mình về thời gian trong ngày

5:15 PM 6:30 PM
4:30 PM

做饭 吃饭
去商店 /
去买东西

You might also like