Professional Documents
Culture Documents
ă 吃
â 褲子
b 奶奶
c 魚
編輯小組 107.09
2
Mục lục
目 錄
Bảng chữ cái
字母表
1
Ôn tập một 20
複習一
Ôn tập hai 40
複習二
3
Bài một Trời mưa
第一課 下雨天
1
Trời mưa rồi!
下雨了 !
4
3
5
Từ vựng
詞彙
mưa
下雨
ô
傘
nói
說
6
trời
天
đón mang
接 帶
7
Bài luyện tập Em tập thay thế
語文活動
換 一 換
換一換,讀一讀
Trời mưa rồi,
下雨了,
mẹ mang ô đến đón em.
媽媽帶傘來接我。
Em tập viết
寫 一 寫
Chữ hoa 大寫 Chữ thường 小寫
I I I i i i
L L L l l l
Ơ Ơ O ơ ơ o
Tập viết từ vựng 詞彙習寫
11
Bài hai Đọc sách
第二課
看書
12
2
Em nghe kể
chuyện bằng tai.
弟弟用耳朵聽故事。
13
Từ vựng
詞彙
mắt
眼睛
tai
耳朵
đọc
讀
miệng
嘴巴
14
kể chuyện
說故事
nghe
聽
sách
書
bằng
用…來
15
Bài luyện tập Em tập nghe và nối từ thích hợp với hình
語文活動
聽 一 聽 連 一 連
đọc sách
mắt
kể chuyện
tai
nghe kể chuyện
miệng
16
Em hãy điền từ đúng và đọc các câu hoàn chỉnh
填 一 填 讀 一 讀
Em bằng mắt.
我用眼睛 。
Em nghe kể chuyện .
我用 聽故事。
Em bằng
miệng.
我用嘴巴 。
17
Nhận biết chữ cái
認 識 字 母
e s t
nghe 聽 sách 書 tai 耳朵
Em tập viết
寫 一 寫
Chữ hoa 大寫 Chữ thường 小寫
E E E e e e
S S S s s s
T T T t t t
Tập viết từ vựng 詞彙習寫
mắt
miệng mũi
tai
19
Ôn tập một
複習一
雨的聯想 : 說一說
áo mưa
雨衣 ô
雨傘
trời mưa
雨天
trời nắng
晴天
20
Em nối từ thích hợp với hình và tập nói
連 一 連 說 一 說
22
23
Bài ba Đánh trống
第三課 打鼓
1
24
2
vui quá!
好開心 !
25
Từ vựng
詞彙
anh Nguyên
源哥哥
em Linh
玲妹妹
dưới đất
地上
ngồi
坐
26
và
和
vui
開心
quá
很
đánh trống
打鼓
27
Bài luyện tập Em tập ghép từ
語文活動
加 一 加
28
gỏi cuốn và rau
春捲和蔬菜
29
Nhận biết chữ cái
認 識 字 母
d đ
dưới đất 地上 đánh 打
Em tập viết
寫 一 寫
Chữ hoa 大寫 Chữ thường 小寫
D D D d d d
Đ Đ D đ đ d
Tập viết từ vựng 詞彙習寫
31
Bài bốn Nhà cậu
第四課 舅舅家
32
2
33
Từ vựng
詞彙
34
sông nhỏ
小河
cạnh
旁邊
trong
裡面
35
Bài luyện tập Em tập thay thế và đọc các câu hoàn chỉnh
語文活動
換 一 換 讀 一 讀
36
Cạnh nhà có con sông Cạnh sân trường có con
nhỏ. sông nhỏ.
家旁邊有小河。 校園旁邊有小河。
Em tập viết
寫 一 寫
Chữ hoa 大寫 Chữ thường 小寫
  A â â a
V V V v v v
Tập viết từ vựng 詞彙習寫
38
Em nối từ thích hợp với hình và tập nói
連 一 連 說 一 說
sân vườn
bãi cỏ
sông nhỏ
chiếc võng
39
Ôn tập hai
複習二
在圖中填入適當的詞彙代號,再說一說
40
Em xem hình chọn từ thích hợp và tập nói
選 一 選 說 一 說
選出答案,再說一說
1. sông nhỏ
2. sân vườn
3. tiểu học
1. sông nhỏ
2. sân vườn
3. bầu trời
41
Em biết hát
我會唱
42
Mùa xuân ơi
春天 作詞 : Nguyễn Ngọc Thiện
43
新住民語文學習教材 越南語第3冊
✂
越 南語
請沿虛線剪下
出版機關:教育部
發 行 人:葉俊榮
指導委員:范巽綠、林騰蛟、邱乾國、許麗娟、蔡志明、林琴珠、劉由貴
編審委員:黃木姻、江佩珊、李秉承、施溪泉、譚翠玉 Đàm Thúy Ngọc、
麥美雲 Mạch Mỹ Vân、阮氏青河 Nguyễn Thị Thanh Hà、
阮蓮香 Nguyễn Thị Liên Hương
編審行政:陳碧玉、周志平
編輯單位:新北市政府教育局
總 編 輯:林奕華
編輯行政:蔣偉民、黃靜怡、歐人豪、林瑞泰、吳宜真、涂淑寶
編輯小組:主 編|歐亞美
編 輯|馬曉蓁、程瑞源、林綺琴、蔡玉鳳 Sái Ngọc Phụng
美術編輯|卓越數碼科技有限公司、獵首行銷股份有限公司
本書同時登載於新住民子女教育資訊網之教材專區
展 售 處:五南文化廣場
電話:(04)2226-0330
地址:臺中市中山路6號
電話:(02)2518-0207
國 家 書 店
地址:臺北市松江路209號1樓
本著作係採用創用CC姓名標示-非商業性-禁止改作4.0授權條款授權
定 價:新臺幣110元
出版年月:107年12月第一版
第二課 第一課
✂
眼睛 下雨
請沿虛線剪下
第二課 第一課
耳朵 小河
第二課 第一課
嘴巴 傘
第二課 第一課
讀 我
mưa mắt
✂
請沿虛線剪下
mưa mắt
ô miệng
ô miệng
em gái đọc
em gái đọc
第四課 第三課
✂
舅舅 哥哥
請沿虛線剪下
第四課 第三課
吊床 打鼓
第四課 第三課
院子 妹妹
第四課 第三課
有 和
anh cậu
anh cậu
em sân vườn
em sân vườn
và có
và có