You are on page 1of 8

195 cặp từ đồng nghĩa thường gặp

1. Accept / Receive: Chấp nhận / Nhận


2. Ask / Inquire: Hỏi / Hỏi dấn
3. Begin / Start: Bắt đầu / Khởi đầu
4. Big / Large: Lớn / Lớn
5. Buy / Purchase: Mua / Mua sắm
6. Chance / Opportunity: Cơ hội / Cơ hội
7. Child / Kid: Đứa trẻ / Đứa trẻ
8. City / Town: Thành phố / Thị trấn
9. Clear / Obvious: Rõ ràng / Rõ ràng
10. Close / Shut: Đóng / Đóng

11. Complete / Finish: Hoàn thành / Kết thúc


12. Costly / Expensive: Đắt / Đắt
13. Danger / Risk: Nguy hiểm / Rủi ro
14. Decide / Choose: Quyết định / Lựa chọn
15. End / Finish: Kết thúc / Kết thúc
16. Enjoy / Like: Thích / Thích
17. Fake / False: Giả mạo / Sai
18. Famous / Well-known: Nổi tiếng / Nổi tiếng
19. Fast / Quick: Nhanh / Nhanh
20. Fat / Obese: Béo / Béo phì
21. Fault / Mistake: Lỗi / Lỗi
22. Good / Excellent: Tốt / Xuất sắc
23. Happy / Pleased: Hạnh phúc / Hài lòng
24. Help / Assist: Giúp / Hỗ trợ
25. Honest / Truthful: Trung thực / Chân thật
26. Hungry / Famished: Đói / Khát
27. Idea / Concept: Ý tưởng / Khái niệm
28. Important / Significant: Quan trọng / Đáng kể
29. Interesting / Fascinating: Thú vị / Hấp dẫn
30. Job / Occupation: Công việc / Nghề nghiệp
31. Knowledge / Wisdom: Kiến thức / Khôn ngoan
32. Laugh / Giggle: Cười / Cười đùa
33. Lazy / Idle: Lười biếng / Thôi nghỉ
34. Little / Tiny: Nhỏ / Nhỏ

35. Love / Adore: Yêu / Ngưỡng mộ


36. Many / Numerous: Nhiều / Nhiều
37. Mistake / Error: Lỗi / Sai lầm
38. Need / Require: Cần / Yêu cầu
39. New / Fresh: Mới / Tươi
40. Old / Ancient: Cũ / Cổ xưa
41. Part / Portion: Phần / Phần
42. Peace / Harmony: Hòa bình / Hòa hợp
43. Place / Location: Nơi / Vị trí
44. Problem / Issue: Vấn đề / Vấn đề
45. Quick / Swift: Nhanh / Nhanh
46. Quiet / Silent: Yên tĩnh / Im lặng
47. Rich / Wealthy: Giàu / Giàu
48. Say / Utter: Nói / Phát biểu
49. See / Observe: Thấy / Quan sát
50. Show / Display: Trình diễn / Hiển thị
51. Small / Tiny: Nhỏ / Nhỏ
52. Start / Commence: Bắt đầu / Bắt đầu
53. Stop / Halt: Dừng / Ngừng
54. Talk / Chat: Nói chuyện / Trò chuyện
55. Tell / Inform: Kể / Thông báo
56. True / Genuine: Đúng / Chân thật
57. Use / Utilize: Sử dụng / Sử dụng
58. Want / Desire: Muốn / Mong muốn
59. Weak / Feeble: Yếu / Yếu đuối

60. Whole / Entire: Toàn bộ / Toàn bộ


61. Angry / Furious: Tức giận / Tức giận
62. Answer / Respond: Trả lời / Phản hồi
63. Bad / Awful: Xấu / Tồi tệ
64. Beautiful / Gorgeous: Đẹp / Tuyệt đẹp
65. Believe / Trust: Tin / Tin tưởng
66. Big / Huge: Lớn / To lớn
67. Bright / Brilliant: Sáng / Tuyệt vời
68. Build / Construct: Xây dựng / Xây dựng
69. Careful / Cautious: Cẩn thận / Thận trọng
70. Cheap / Inexpensive: Rẻ / Rẻ
71. Clear / Transparent: Trong suốt / Trong suốt
72. Close / Near: Gần / Gần
73. Correct / Accurate: Đúng / Chính xác
74. Cry / Weep: Khóc / Khóc
75. Dark / Dim: Tối / Mờ
76. Different / Various: Khác nhau / Nhiều loại
77. Dry / Arid: Khô / Bào mòn
78. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản
79. Empty / Vacant: Trống rỗng / Trống
80. Excited / Thrilled: Hào hứng / Hào hứng
81. Fast / Rapid: Nhanh / Nhanh
82. Fat / Plump: Mập / Mập
83. Finish / Conclude: Kết thúc / Kết thúc
84. Funny / Hilarious: Buồn cười / Hài hước
85. Give / Provide: Cho / Cung cấp
86. Happy / Joyful: Hạnh phúc / Hạnh phúc
87. Healthy / Well: Khỏe mạnh / Tốt
88. Help / Support: Giúp / Hỗ trợ

89. High / Tall: Cao / Cao


90. Huge / Enormous: To lớn / To lớn
91. Important / Crucial: Quan trọng / Quan trọng
92. Interesting / Intriguing: Thú vị / Hấp dẫn
93. Kind / Benevolent: Tốt bụng / Hảo tâm
94. Lazy / Lethargic: Lười biếng / Mệt mỏi
95. Like / Admire: Thích / Ngưỡng mộ
96. Live / Reside: Sống / Cư trú
97. Lose / Fail: Mất / Thất bại
98. Loud / Noisy: ồn ào / ồn ào
99. Mean / Nasty: Ý định / Xấu xa
100. Modern / Contemporary: Hiện đại / Đương đại
101. Necessary / Essential: Cần thiết / Quan trọng
102. Noisy / Loud: ồn ào / ồn ào
103. Old / Vintage: Cũ / Cổ điển
104. Open / Unlocked: Mở / Mở khóa
105. Part / Segment: Phần / Đoạn
106. Poor / Needy: Nghèo / Cần
107. Pretty / Attractive: Xinh đẹp / Hấp dẫn
108. Quick / Speedy: Nhanh / Nhanh
109. Rich / Affluent: Giàu / Giàu
110. Rude / Impolite: Thô lỗ / Bất lịch sự
111. Same / Identical: Giống nhau / Giống nhau
112. Smart / Intelligent: Thông minh / Thông minh
113. Sorry / Apologetic: Xin lỗi / Làm lấy lại
114. Start / Begin: Bắt đầu / Bắt đầu

115. Strong / Powerful: Mạnh / Mạnh


116. Sure / Certain: Chắc chắn / Chắc chắn
117. Thin / Slim: Mỏng / Mảnh
118. True / Accurate: Đúng / Chính xác
119. Unique / Distinct: Độc đáo / Khác biệt
120. Upset / Distraught: Buồn / Lo âu
121. Use / Employ: Sử dụng / Sử dụng
122. Weak / Fragile: Yếu / Mảnh
123. Wet / Moist: Ẩm ướt / Ẩm ướt
124. Wide / Broad: Rộng / Rộng
125. Afraid / Scared: Sợ / Sợ
126. Answer / Reply: Trả lời / Trả lời
127. Awful / Terrible: Tồi tệ / Tồi tệ
128. Big / Substantial: Lớn / Đáng kể
129. Brave / Courageous: Can đảm / Can đảm
130. Careful / Cautious: Cẩn thận / Thận trọng
131. Cheap / Economical: Rẻ / Tiết kiệm
132. Clever / Smart: Tài tình / Thông minh
133. Collect / Gather: Thu thập / Tập hợp
134. Cool / Cold: Mát mẻ / Lạnh
135. Dark / Obscure: Tối / Tối
136. Different / Various: Khác nhau / Nhiều loại
137. Dry / Arid: Khô / Cằn cỗi
138. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản
139. Empty / Vacant: Trống rỗng / Trống
140. Examine / Inspect: Kiểm tra / Kiểm tra
141. Fast / Fleet: Nhanh / Nhanh

142. Fat / Overweight: Mập / Quá nặng


143. Finish / Complete: Kết thúc / Kết thúc
144. Funny / Hilarious: Buồn cười / Hài hước
145. Give / Provide: Cho / Cung cấp
146. Happy / Delighted: Hạnh phúc / Hạnh phúc
147. Healthy / Fit: Khỏe mạnh / Phù hợp
148. Help / Aid: Giúp / Hỗ trợ
149. High / Tall: Cao / Cao
150. Huge / Massive: To lớn / Khổng lồ
151. Important / Vital: Quan trọng / Quan trọng
152. Interesting / Engaging: Thú vị / Thú vị
153. Large / Big: Lớn / Lớn
154. Late / Delayed: Trễ / Trễ
155. Little / Small: Nhỏ / Nhỏ
156. Love / Admiration: Yêu / Sự ngưỡng mộ
157. Modern / Current: Hiện đại / Hiện tại
158. Need / Necessity: Cần / Sự cần thiết
159. New / Novel: Mới / Mới
160. Nice / Pleasant: Đẹp / Dễ thương
161. Old / Aged: Cũ / Lão hóa
162. Open / Accessible: Mở / Truy cập
163. Part / Piece: Phần / Mảnh
164. Poor / Impoverished: Nghèo / Nghèo
165. Pretty / Gorgeous: Xinh đẹp / Tuyệt đẹp
166. Quick / Swift: Nhanh / Nhanh

167. Rich / Prosperous: Giàu / Thịnh vượng


168. Sad / Unhappy: Buồn / Không hạnh phúc
169. Same / Equal: Giống nhau / Bằng nhau
170. Short / Brief: Ngắn / Ngắn gọn
171. Simple / Basic: Đơn giản / Cơ bản
172. Start / Initiate: Bắt đầu / Khởi đầu
173. Strong / Robust: Mạnh / Mạnh mẽ
174. Sure / Confident: Chắc chắn / Tự tin
175. Thin / Slim: Mỏng / Mảnh
176. True / Accurate: Đúng / Chính xác
177. Unique / Distinct: Độc đáo / Khác biệt
178. Upset / Distraught: Buồn / Lo âu
179. Use / Employ: Sử dụng / Sử dụng
180. Angry / Irate: Tức giận / Giận dữ
181. Awful / Dreadful: Kinh khủng / Khủng khiếp
182. Beautiful / Stunning: Đẹp / Tuyệt đẹp
183. Big / Gigantic: Lớn / Khổng lồ
184. Brave / Valiant: Dũng cảm/Dũng cảm
185. Careful / Meticulous: Cẩn thận/ Tỉ mỉ
186. Cheap / Low-cost: Giá rẻ / Chi phí thấp
187. Clear / Unclouded: Rõ ràng / Không bị che khuất
188. Close / Nearby: Đóng/Gần đây
189. Complete / Total: Hoàn thành / Tổng cộng
190. Cool / Chilly: Mát mẻ / Lạnh lùng
191. Dark / Dusky: Bóng tối / Bóng tối
192. Different / Diverse: Khác biệt/Đa dạng
193. Dry / Desiccated: Khô/Khô
194. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản
195. Empty / Bare: Trống rỗng / Trần trụi

You might also like