2. Ask / Inquire: Hỏi / Hỏi dấn 3. Begin / Start: Bắt đầu / Khởi đầu 4. Big / Large: Lớn / Lớn 5. Buy / Purchase: Mua / Mua sắm 6. Chance / Opportunity: Cơ hội / Cơ hội 7. Child / Kid: Đứa trẻ / Đứa trẻ 8. City / Town: Thành phố / Thị trấn 9. Clear / Obvious: Rõ ràng / Rõ ràng 10. Close / Shut: Đóng / Đóng
11. Complete / Finish: Hoàn thành / Kết thúc
12. Costly / Expensive: Đắt / Đắt 13. Danger / Risk: Nguy hiểm / Rủi ro 14. Decide / Choose: Quyết định / Lựa chọn 15. End / Finish: Kết thúc / Kết thúc 16. Enjoy / Like: Thích / Thích 17. Fake / False: Giả mạo / Sai 18. Famous / Well-known: Nổi tiếng / Nổi tiếng 19. Fast / Quick: Nhanh / Nhanh 20. Fat / Obese: Béo / Béo phì 21. Fault / Mistake: Lỗi / Lỗi 22. Good / Excellent: Tốt / Xuất sắc 23. Happy / Pleased: Hạnh phúc / Hài lòng 24. Help / Assist: Giúp / Hỗ trợ 25. Honest / Truthful: Trung thực / Chân thật 26. Hungry / Famished: Đói / Khát 27. Idea / Concept: Ý tưởng / Khái niệm 28. Important / Significant: Quan trọng / Đáng kể 29. Interesting / Fascinating: Thú vị / Hấp dẫn 30. Job / Occupation: Công việc / Nghề nghiệp 31. Knowledge / Wisdom: Kiến thức / Khôn ngoan 32. Laugh / Giggle: Cười / Cười đùa 33. Lazy / Idle: Lười biếng / Thôi nghỉ 34. Little / Tiny: Nhỏ / Nhỏ
35. Love / Adore: Yêu / Ngưỡng mộ
36. Many / Numerous: Nhiều / Nhiều 37. Mistake / Error: Lỗi / Sai lầm 38. Need / Require: Cần / Yêu cầu 39. New / Fresh: Mới / Tươi 40. Old / Ancient: Cũ / Cổ xưa 41. Part / Portion: Phần / Phần 42. Peace / Harmony: Hòa bình / Hòa hợp 43. Place / Location: Nơi / Vị trí 44. Problem / Issue: Vấn đề / Vấn đề 45. Quick / Swift: Nhanh / Nhanh 46. Quiet / Silent: Yên tĩnh / Im lặng 47. Rich / Wealthy: Giàu / Giàu 48. Say / Utter: Nói / Phát biểu 49. See / Observe: Thấy / Quan sát 50. Show / Display: Trình diễn / Hiển thị 51. Small / Tiny: Nhỏ / Nhỏ 52. Start / Commence: Bắt đầu / Bắt đầu 53. Stop / Halt: Dừng / Ngừng 54. Talk / Chat: Nói chuyện / Trò chuyện 55. Tell / Inform: Kể / Thông báo 56. True / Genuine: Đúng / Chân thật 57. Use / Utilize: Sử dụng / Sử dụng 58. Want / Desire: Muốn / Mong muốn 59. Weak / Feeble: Yếu / Yếu đuối
60. Whole / Entire: Toàn bộ / Toàn bộ
61. Angry / Furious: Tức giận / Tức giận 62. Answer / Respond: Trả lời / Phản hồi 63. Bad / Awful: Xấu / Tồi tệ 64. Beautiful / Gorgeous: Đẹp / Tuyệt đẹp 65. Believe / Trust: Tin / Tin tưởng 66. Big / Huge: Lớn / To lớn 67. Bright / Brilliant: Sáng / Tuyệt vời 68. Build / Construct: Xây dựng / Xây dựng 69. Careful / Cautious: Cẩn thận / Thận trọng 70. Cheap / Inexpensive: Rẻ / Rẻ 71. Clear / Transparent: Trong suốt / Trong suốt 72. Close / Near: Gần / Gần 73. Correct / Accurate: Đúng / Chính xác 74. Cry / Weep: Khóc / Khóc 75. Dark / Dim: Tối / Mờ 76. Different / Various: Khác nhau / Nhiều loại 77. Dry / Arid: Khô / Bào mòn 78. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản 79. Empty / Vacant: Trống rỗng / Trống 80. Excited / Thrilled: Hào hứng / Hào hứng 81. Fast / Rapid: Nhanh / Nhanh 82. Fat / Plump: Mập / Mập 83. Finish / Conclude: Kết thúc / Kết thúc 84. Funny / Hilarious: Buồn cười / Hài hước 85. Give / Provide: Cho / Cung cấp 86. Happy / Joyful: Hạnh phúc / Hạnh phúc 87. Healthy / Well: Khỏe mạnh / Tốt 88. Help / Support: Giúp / Hỗ trợ
89. High / Tall: Cao / Cao
90. Huge / Enormous: To lớn / To lớn 91. Important / Crucial: Quan trọng / Quan trọng 92. Interesting / Intriguing: Thú vị / Hấp dẫn 93. Kind / Benevolent: Tốt bụng / Hảo tâm 94. Lazy / Lethargic: Lười biếng / Mệt mỏi 95. Like / Admire: Thích / Ngưỡng mộ 96. Live / Reside: Sống / Cư trú 97. Lose / Fail: Mất / Thất bại 98. Loud / Noisy: ồn ào / ồn ào 99. Mean / Nasty: Ý định / Xấu xa 100. Modern / Contemporary: Hiện đại / Đương đại 101. Necessary / Essential: Cần thiết / Quan trọng 102. Noisy / Loud: ồn ào / ồn ào 103. Old / Vintage: Cũ / Cổ điển 104. Open / Unlocked: Mở / Mở khóa 105. Part / Segment: Phần / Đoạn 106. Poor / Needy: Nghèo / Cần 107. Pretty / Attractive: Xinh đẹp / Hấp dẫn 108. Quick / Speedy: Nhanh / Nhanh 109. Rich / Affluent: Giàu / Giàu 110. Rude / Impolite: Thô lỗ / Bất lịch sự 111. Same / Identical: Giống nhau / Giống nhau 112. Smart / Intelligent: Thông minh / Thông minh 113. Sorry / Apologetic: Xin lỗi / Làm lấy lại 114. Start / Begin: Bắt đầu / Bắt đầu
115. Strong / Powerful: Mạnh / Mạnh
116. Sure / Certain: Chắc chắn / Chắc chắn 117. Thin / Slim: Mỏng / Mảnh 118. True / Accurate: Đúng / Chính xác 119. Unique / Distinct: Độc đáo / Khác biệt 120. Upset / Distraught: Buồn / Lo âu 121. Use / Employ: Sử dụng / Sử dụng 122. Weak / Fragile: Yếu / Mảnh 123. Wet / Moist: Ẩm ướt / Ẩm ướt 124. Wide / Broad: Rộng / Rộng 125. Afraid / Scared: Sợ / Sợ 126. Answer / Reply: Trả lời / Trả lời 127. Awful / Terrible: Tồi tệ / Tồi tệ 128. Big / Substantial: Lớn / Đáng kể 129. Brave / Courageous: Can đảm / Can đảm 130. Careful / Cautious: Cẩn thận / Thận trọng 131. Cheap / Economical: Rẻ / Tiết kiệm 132. Clever / Smart: Tài tình / Thông minh 133. Collect / Gather: Thu thập / Tập hợp 134. Cool / Cold: Mát mẻ / Lạnh 135. Dark / Obscure: Tối / Tối 136. Different / Various: Khác nhau / Nhiều loại 137. Dry / Arid: Khô / Cằn cỗi 138. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản 139. Empty / Vacant: Trống rỗng / Trống 140. Examine / Inspect: Kiểm tra / Kiểm tra 141. Fast / Fleet: Nhanh / Nhanh
142. Fat / Overweight: Mập / Quá nặng
143. Finish / Complete: Kết thúc / Kết thúc 144. Funny / Hilarious: Buồn cười / Hài hước 145. Give / Provide: Cho / Cung cấp 146. Happy / Delighted: Hạnh phúc / Hạnh phúc 147. Healthy / Fit: Khỏe mạnh / Phù hợp 148. Help / Aid: Giúp / Hỗ trợ 149. High / Tall: Cao / Cao 150. Huge / Massive: To lớn / Khổng lồ 151. Important / Vital: Quan trọng / Quan trọng 152. Interesting / Engaging: Thú vị / Thú vị 153. Large / Big: Lớn / Lớn 154. Late / Delayed: Trễ / Trễ 155. Little / Small: Nhỏ / Nhỏ 156. Love / Admiration: Yêu / Sự ngưỡng mộ 157. Modern / Current: Hiện đại / Hiện tại 158. Need / Necessity: Cần / Sự cần thiết 159. New / Novel: Mới / Mới 160. Nice / Pleasant: Đẹp / Dễ thương 161. Old / Aged: Cũ / Lão hóa 162. Open / Accessible: Mở / Truy cập 163. Part / Piece: Phần / Mảnh 164. Poor / Impoverished: Nghèo / Nghèo 165. Pretty / Gorgeous: Xinh đẹp / Tuyệt đẹp 166. Quick / Swift: Nhanh / Nhanh
167. Rich / Prosperous: Giàu / Thịnh vượng
168. Sad / Unhappy: Buồn / Không hạnh phúc 169. Same / Equal: Giống nhau / Bằng nhau 170. Short / Brief: Ngắn / Ngắn gọn 171. Simple / Basic: Đơn giản / Cơ bản 172. Start / Initiate: Bắt đầu / Khởi đầu 173. Strong / Robust: Mạnh / Mạnh mẽ 174. Sure / Confident: Chắc chắn / Tự tin 175. Thin / Slim: Mỏng / Mảnh 176. True / Accurate: Đúng / Chính xác 177. Unique / Distinct: Độc đáo / Khác biệt 178. Upset / Distraught: Buồn / Lo âu 179. Use / Employ: Sử dụng / Sử dụng 180. Angry / Irate: Tức giận / Giận dữ 181. Awful / Dreadful: Kinh khủng / Khủng khiếp 182. Beautiful / Stunning: Đẹp / Tuyệt đẹp 183. Big / Gigantic: Lớn / Khổng lồ 184. Brave / Valiant: Dũng cảm/Dũng cảm 185. Careful / Meticulous: Cẩn thận/ Tỉ mỉ 186. Cheap / Low-cost: Giá rẻ / Chi phí thấp 187. Clear / Unclouded: Rõ ràng / Không bị che khuất 188. Close / Nearby: Đóng/Gần đây 189. Complete / Total: Hoàn thành / Tổng cộng 190. Cool / Chilly: Mát mẻ / Lạnh lùng 191. Dark / Dusky: Bóng tối / Bóng tối 192. Different / Diverse: Khác biệt/Đa dạng 193. Dry / Desiccated: Khô/Khô 194. Easy / Simple: Dễ dàng / Đơn giản 195. Empty / Bare: Trống rỗng / Trần trụi