You are on page 1of 3

PERSONALITY

I . SCANNING SKILLS
Khi scan, ta cần phân loại từ khóa thành 2 loại sau để việc xác định thông tin cần tìm trở nên dễ dàng
hơn.

 Từ khóa khó thay thế: Tên riêng, số, thuật ngữ

=> Ưu tiên sử dụng loại từ khóa này để tìm kiếm thông tin.

 Từ khóa dễ thay thế: danh từ, động từ, tính từ

=> Có thể bị thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác trong bài.

 Trong bài nghe có những cái tên sẽ không được đánh vần vì chúng là những cái tên phổ
biến ở Anh .

1.Donald 6. Brian

2.Coroline 7.Lawrence

3.Sophia 8.Michael

4.Hannah 9. Nicholas

5. Allision 10.Louis

11.Lauran 14. Steven

12.Jessica 15.Thompson

13.Stephen 16.Robinson

Vocabulary

Personality

Ambitious /am’biʃǝs/ Tham vọng Childish /’tʃaildiʃ Trẻ con

Patient /’peʃint/ Kiên nhẫn Impatient /im’peiʃnt/ Không kiên


nhẫn

Carefree /’keafri:/ Vô lo, vô Strict /strikt/ Nghiêm khắc


nghĩ

Cheerful / ‘tʃiǝfl/ Vui vẻ Naughty /’nɔ:ti/ Nghịch


nghợm

Competitive /kǝm’petǝtiv/ Cạnh tranh Reckless /’rekləs/ Bồng bột

Decisive /di’saisiv/ Quyết đoán Indecisive /indi’saisiv/ Không quyết


đoán
Easy-going /i:zi’gəʊiη Dễ tính Selfish /’selfiʃ/ Ích kỷ

Intelligent /in’telidʒənt Thông minh Grumpy /’grʌmpi/ Cáu kỉnh

Optimistic /ɒptɪ’mɪstɪk/ Lạc quan Pessimistic / Bi quan


pesɪ’mɪstik/

Polite /pə’laɪt/ Lịch sự Rude/impolite /impə’lait/ Thô lỗ

Sensible /’sensəbl/ Tinh tế, hiểu Sensitive /’sensətiv/ Nhạy cảm


chuyện

Sociable /’səʊʃəbl/ Hòa đồng Unfriendly /ʌn’frendli/ Không thân


thiện
Unsociable /ʌn’səʊʃəbl/

Thoughtful /’θɔ:tfl/ Chu đáo Careless /’keələs/ Bất cẩn

Tolerant /’tɒlərənt/ Bao dung Bad-tempered /bæd Nóng tính


‘tempəd

Reliable /rɪ’laɪəbl/ Đáng tin cậy Unreliable /ʌnrɪ’laɪəbl/ Không đáng


tin

Open-minded /əʊpən Cởi mở Narrow- /naærəʊ Hẹp hòi


‘maɪndɪd/ minded ‘maɪndɪd/

ADJ TO DESCRIBE APPEARENCE

Age

Younish Trẻ Elderly Già

/’jʌŋɪʃ/ /’eldəli/

Thirtyish Khoảng 30 Retired Tuổi nghỉ hưu

/’ θɜ:tɪɪʃ/ /ri’taɪəd/

Middle-aged Trung niên

/mɪdl ‘eɪdʒd/

Weigh / Size

Slender/’slen.də/ Gầy Stocky / ‘stɑ:ki/ Mập

Slim/slim/ Chubby / ‘tʃʌb.i/

Skinny/’skin.i/ Overweight /
oʊ.və’weɪt/
Beefy /’bi:fi/ Lực lưỡng Muscular /’mʌskjələ( Cơ
r)/

You might also like