You are on page 1of 24

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

1.Từ vựng cơ bản


1 Secretary / President / Manager / Assistant Thư kí/ Chủ tịch /Quản
[ˈsekrəteri] / [ˈprezɪdənt] / [ˈmænɪdʒər] / [ə lý/ Trợ lý
ˈsɪstənt]
2 Accountant / Receptionist / Director Kế toán / Lễ tân / Giám đốc
( [əˈkaʊntənt] / [rɪˈsepʃənɪst] / [daɪˈrektə(r)] )
3 ( + Human resources department + Phòng nhân sự
[ˈhjuːmən] [rɪˈsɔːrs] + Phòng kế toán
+ Accounting office + Phòng bán hàng
+ Accounting department + Phòng bảo trì
+ Sales department
+ Maintenance department
[ˈmeɪntənəns] )
4 + Technology department + Phòng công nghệ
[tekˈnɑːlədʒi] + Phòng giao hàng
+ Shiping department + Phòng marketing
+ Marketing department + Dịch vụ khách hàng
+ Phòng quảng cáo/
+ Customer service + Phòng nghiên cứu và
+ Advertising department phát triển
[ˈædvərtaɪzɪŋ] /a/
+ R & D department
5 When / What time Khi nào / Mấy giờ (hỏi
mốc thời gian)
6 As soon as / After / Till / Until Ngay sau khi / Sau
khi / Cho đến khi
7 How many/ much Hỏi số lượng/ giá cả
8 at least / roughly / about ít nhất / khoảng chừng
/ khoảng
9 How long Hỏi khoảng thời gian /
Độ dài
10 About/ for + khoảng thời gian Trả lời how long
Approximately Xấp xỉ
More than Nhiều hơn
Less than ít hơn

11 How often Hỏi tần suất


12 Once, Twice, Three Một lần, hai lần, 3 lần
13 Price / Charge / Fare / Fee / Cost Tiền / Phí
14 What do you think of/ about Bạn nghĩ gì về
15 What’s the weather Mưa, gió, nắng, ẩm ướt
Rainy / Cloudy / Sunny / Humid

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


16 What’s the problem with Có vấn đề gì với
What’s wrong with Có gì sai với
What’s matter Có vấn đề gì
What happened to Có vấn đề gì xảy ra với

17 Hỏi bằng Trả lời bằng Yes / No +


+ Am/ Is/ Are hoặc Was/ Were trợ động từ / thêm thông
+ Do, Does, Did tin
+ Have, Has, Had
18 Can you, Could you, Would you, Will you Dùng đề nghị, Bạn có
thể làm gì đó không
19 Yes / sure / certainly / no problem / I’d be Được, chắc chắn rồi,
delighted / I’d glad, happy to không vấn đề, tôi rất vui,
rất sẵn lòng
20 Would you like (to) …or….? Bạn thích cái này … hay
Would you prefer (to)..or…? cái kia

21 Either / It depends on you / it’s up to you / what Một trong hai / Tùy bạn /
ever / It’s doesn’t matter to me / either way is Cái nào cũng được /
fine with me Không vấn đề gì với tôi /
Với tôi cái nào cũng
được
22 That would be good/ fine/ nice/ great Cái đó được đấy
23 Let’s, What about, How about, Why not/ Cái này thì thế nào, Tại
Why don’t sao không, Tại sao
không làm cái này. Dùng
để đề nghị, gợi ý
24 Sure/ Okay, that’s a good idea, that sounds good Được, ý tưởng hay
đấy, nghe được đấy
(Dùng để đồng ý khi hỏi
đề nghị)
25 No/ No thanks, Sorry, Unfortunately Không, không xin lỗi,
không may
(Dùng để từ chối)
26 Could/Can I, Would/ Could/ Will/ Can you, Câu yêu cầu
Would/ Do you mind, Would/ Do you mind
if

27 Sure, No problem, Help yourself, I’d be happy Dùng để đồng ý khi


to, Be my guest nghe câu yêu cầu

28 No/ No thanks, Sorry Dùng để từ chối khi


nghe yêu cầu

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


2. ETS 2018
1 Coffee / Copies Cà phê, bản copy
[ˈkɔːfi] / [ˈkɔːpi]
2 That’d be great Thật là tốt
[ɡreɪt]
3 Schedule for / Reschedule / Behind Lên lịch trình cho /
schedule [ˈskedʒuːl] Rời lịch / Chậm tiến
độ
4 The conference / Exhibit / Hội thảo/ Triển lãm
[ˈkɑːnfərəns] / [ɪɡˈzɪbɪt] /
5 Who did you ‘Contact’ Liên lạc
[ˈkɑːntækt]
6 Business loan Khoản cho vay
['biznis] [loʊn]
7 Safety inspector Thanh tra sự an toàn
[ˈseɪfti] [ɪnˈspektər]
8 Monday ‘At the latest’ Muộn nhất là
[ˈleɪtɪst]
9 On the floor / On the ‘third floor’ / Upstairs Trên sàn / Trên tầng
[flɔːr] [ˌʌpˈsterz] 3/ Trên tầng
10 Membership fee Phí thành viên
11 Fitness center Trung tâm thể hình
['fitnis]
12 Highly recommend Được đề nghị
[ˌrekəˈmend]
13 Store my luggage Cất hành lý
[stɔːr] [ˈlʌɡɪdʒ]
14 Service desk Bàn dịch vụ
15 Manage the production line Quản lý dây chuyền
[ˈmænɪdʒ] /a/ sản xuất

16 The Warehouse Nhà kho


[ˈwerhaʊs]
17 The bridge Cây cầu
[brɪdʒ]
18 Repair Sửa chữa
[rɪˈper]
19 Difficult decision / Decide (v) Quyết định khó khăn
[ˈdɪfɪkəlt] [dɪˈsɪʒn] / Quyết định

20 Printer / Ink Cartridge / Suppy room / Máy in / Nhà xuất bản


Publisher [ˈprɪntər] / [ɪŋk] [ˈkɑːrtrɪdʒ] / /
[ˈpʌblɪʃər]
21 Contest Cuộc thi
[ˈkɑːntest]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


22 Instruction / Direction / Complicated Tài liệu hướng dẫn /
[ɪnˈstrʌkʃn] / [dɪˈrekʃn] / [ˈkɑːm plɪ keɪ tɪd] Sự chỉ đường / Phức
tạp
23 Job Candidate / Position / Interview Ứng cử viên / Vị trí
[ˈkændɪdət] / [pəˈzɪʃn]
24 Install / The updated software / Software Cài đặt / Phần mềm
Program [ɪnˈstɔːl] [ˈsɔːftwer]
25 Give sb a ride Cho ai đó nhờ
26 An extra fee Một khoản phí thêm vào
[ˈekstrə]
27 ‘Set up’ the ‘projector’ Cài đặt máy chiếu
[prəˈdʒektər]
28 Event planner / The banquet Người lên kế hoạch sự
[ˈbæŋkwɪt] kiện / Buổi tiệc

29 The ‘budget report’ / The ‘Financial Báo cáo ngân sách /


report’ [ˈbʌdʒɪt] tài chính
30 Supposed to / Be Rain / Probably Được cho là / sắp mưa
[səˈpoʊzd] / [ˈprɑːbəbli]
Te
st
2
1 The flight / Arrive / The airport Chuyến bay / Đến /
[flaɪt] / [əˈraɪv] / [ˈerpɔːrt] sân bay

2 ‘Because of ’the ‘weather’ / Weather forecast Bởi vì / Thời tiết / Dự


[bɪˈkʌz [ʌv ] / [ˈweðər] [ˈfɔːrkæst] /a/ báo thời tiết
3 The brochure / Manual / Handbook/ Cuốn sách nhỏ / Cuốn
Flyer [broʊˈʃʊr] / [ˈmæ njuəl] / [ˈflaɪər] sách hướng dẫn / Tờ rơi
4 Who ‘Be in charge of’ Ai là người chịu
[tʃɑːdʒ] trách nhiệm cho

5 Employees’s work shift Ca làm việc của nhân viên


[ɪmˈplɔɪ iː] [ʃɪft]
6 ‘Juice’ or ‘Water’ Nước hoa quả / Nước lọc
[dʒuːs] / [ˈwɑːtər]
7 Order / Office supplies / Cleaning supplies / Đặt hàng / Đồ dùng văn
Paper supplies / Supply phòng / Đồ làm sạch /
[səˈplaɪ] Đồ cung cấp

8 The ‘Catalog’ Cuốn catalog


[ˈkætəlɔːɡ]
9 The ‘Project deadline’ / ‘ Due’ Hạn chót của dự án /
[ˈdedlaɪn] / [duː] Hết hạn

10 Find the ‘Sunglasses’ Tìm kính râm


[faɪnd] [ˈsʌnɡlæsɪz]
11 Reservation / Reserve Sự đặt bàn, đặt phòng
[ˌrezərˈveɪʃn] / [rɪˈzɜːv]
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club
12 Take place Diễn ra
13 The ‘Sculpture Gallery’ Triển lãm tượng
[ˈskʌlptʃər] (đọc gần giống ‘Scóp chờ’)
[ˈɡæləri] /a/
14 The local ‘Artist’ Nghệ sĩ
[ˈɑːrtɪst]
15 ‘Travel’ to China / Travel Agency Đi công tác / Đại lý du lịch
[ˈeɪdʒənsi]
16 Pick up / Pick sb up / Deliver Đón, nhận / Chuyển
17 The ‘Invitation’ / Sent out Lời mời / Gửi đi
[ˌɪn vɪˈteɪʃn]
18 Attend / Meeting / Awards ceremony Tham dự / Cuộc họp /
[əˈtend] [əˈwɔːrd] [ˈse rə moʊ ni] Lễ trao thưởng

19 Headquarters / London ‘Branch Trụ sở chính / Chi nhánh


Office’ [ˈhed kwɔːr tərz] [bræntʃ]
20 Delay / Postpone / Cancel Chậm trễ / Trì hoãn /Hủy
[dɪˈleɪ] / [poʊˈspoʊn] / [ˈkænsl]
21 The ‘Intern’ / The ‘Project’ Thực tập sinh / Dự án
[ɪnˈtɜːrn] / [ˈprɑːdʒekt]
22 ‘Openings’ on your company Vị trí trống
The ‘Grand Opening’ Lễ khai trương

23 Fill out / Fill in ‘Application’ Điền vào đơn (xin việc)


[fɪl] [ˌæp lɪˈkeɪ ʃn] /a/
24 Discount / Coupon / 15% off / On sale Giảm giá
[ˈdɪskaʊnt] / [ˈkuːpɑːn]
25 A ‘Driver’s License’ Bằng lái xe
[ˈlaɪsns]
26 The ‘Lecture’ / Be held / Hold Bài giảng, được tổ chức
[held] [hoʊld]
Te
st
3
1 The ‘Client’ / ‘Patron’ / ‘Customer’ / ‘Shopper’ Khách hàng, người
/ ‘Guest’ / ‘Consumer’ mua hàng
[ˈklaɪənt] / [ˈpeɪtrən] / [ˈkʌstəmər] / [ɡest] /
[kənˈsuːmər]
2 The ‘Front desk’ / ‘reception desk’ Bàn lễ tân
[frʌnt] [rɪˈsepʃn]
3 The ‘Office furniture’ Đồ nội thất văn phòng
[ˈfɜːrnɪtʃər]
4 ‘Recover’ the files Phục hồi
[rɪˈkʌvər]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


5 Restore / Repair / Fix / Renovate / Mend Sửa chữa, phục hồi
(v) [rɪˈstɔːr] / [rɪˈper] / [ˈrenəveɪt] /
[mend]
6 Who will be leading / Lead Lãnh đạo
[liːd]
7 Training session Buổi đào tạo
8 Take + phương tiện giao thông Đi bằng phương tiện
Take the train/ Take a taxi giao thông gì

9 Drop off Xe dừng tại điểm đón


10 Factory / Production / Product / Nhà máy / Việc sản xuất
Umbrella [ˈfæktəri] / [prəˈdʌkʃn] / / Sản phẩm / Cái ô
[ʌmˈbrelə]
11 Be going to Chuẩn bị diễn ra
It’s going to rain (Chuẩn bị mưa)
12 ‘Leave’ at four / Why did Marie ‘leave’ Rời đi
early ? [liːv]
13 Grocery / Groceries Hàng tạp hóa
[ˈɡroʊ sə ri]
14 The ‘Budget Proposal’ Bản đề xuất ngân sách
[prəˈpoʊzl]
15 Approve Chấp nhận
[əˈpruːv]
16 ‘Shipment’ of ‘Running shoes’ Việc giao hàng / giày
[ˈʃɪpmənt] / [ʃuː]
17 Dinner / breakfast / Lunch / Hungry / Menu Bữa tối, bữa sáng, bữa trưa
[ˈbrekfəst] / [lʌntʃ] / [ˈhʌŋɡri] / [ˈmenjuː]

18 Vegetables / Vegetarian menu Rau củ / Thực đơn chay


[ˈvedʒ tə bl] / [ˌve dʒəˈte ri ən]
19 Presentation / Present (v) Buổi thuyết trình, trình
[ˌpre znˈteɪ ʃn] / [ˈpre znt] bày / trình bày (v)

20 The ‘Advertisement’ / The ‘Ad’ / Quảng cáo


Commercial [ˌæd vərˈtaɪz mənt] / [æd] /
[kəˈmɜːrʃl]
21 Result / Consequence Kết quả
[rɪˈzʌlt] (Đọc gần giống ‘Rì sót’)
[ˈkɑːn sə kwens]
22 Available + Với người: rảnh,
+ Are you ‘Available’ this Friday? trống lịch
+ When will membership cards be ‘Available’ + với vật: có sẵn, có
thể dùng được
Te
st
4
1 Workshop / Seminar Hội thảo / Hội nghị
[ˈwɜːrk ʃɑːp] / [ˈsemɪnɑːr]
2 Check in / Check out Thủ tục nhận/ trả phòng

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Cash / Check Tiền mặt / Séc
4 Caterer / Be catered Người cung cấp đồ ăn,
[ˈkeɪtərər] đồ uống cho 1 sự kiện

5 Architecture firm / Architect / Designer Công ty kiến trúc /


[ˈɑːr kɪ tek tʃər] Kiến trúc sư / Người
thiết kế
6 Air-conditioning / Air-conditioner Điều hòa
7 Retire Về hưu
[rɪˈtaɪər]
8 Career / Career Center Sự nghiệp / Trung tâm
[kəˈrɪr] việc làm

9 Reimburse / Travel expenses Hoàn lại tiền / Chi


[ˌriːɪmˈbɜːrs] / [ɪkˈspens] tiêu công tác
Te
st
5
1 New TV model be ‘Released’ Phát hành
[rɪˈliːs]
2 The ‘Post office’ / ‘Postage Stamps’ Bưu điện / Tem bưu chính
[ˈpoʊstɪdʒ] [stæmp]
3 Graduate / Semester Tốt nghiệp / Học kỳ
[ˈɡræ dʒu ət] / [sɪˈmestər]
4 Dental appointment / Doctor / Dentist Cuộn hẹn với bác sĩ
[ˈdentl] [əˈpɔɪnt mənt] / [ˈdɑːktər] / [ˈdentɪst]

5 Cafeteria / Outside / Patio Nhà ăn / Bên ngoài / Hiên


[ˌkæfəˈtɪriə] / [ˈpætioʊ]
6 Technical assistance / Technician Kỹ thuật viên
[ˈtek nɪ kl] / [tekˈnɪʃn]
7 Depend on / Depending on Phụ thuộc vào
[dɪˈpend]
8 The ‘station’ / ‘transportation’ Nhà ga / Sự vận chuyển
[ˈsteɪʃn] / [ˌtræns pɔːrˈ teɪ ʃn]
9 The speech / Keynote speaker / Informative/ Bài phát biểu / Người
Useful [spiːtʃ] / [ɪnˈfɔːr mə ɪv] phát biểu chính / Hữu
ích

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3. ETS 2019
Test
1
1 Buy / Purchase Mua
[ˈpɜːr tʃəs]
2 Front entrance / gate Cổng trước
[ˈentrəns]
3 The ‘Merger negotiation’ Việc đàm phán sáp nhập
[ˈmɜːr dʒər] [nɪˌɡoʊ ʃiˈeɪ ʃn]
4 The ‘Assignment’ / Nhiệm vụ / Sự cho phép
‘Permission’ [əˈsaɪn mənt] /
[pərˈmɪʃn]
5 Younger ‘Audience’ Khán giả
[ˈɔːdiəns]
6 The ‘Bill’ / ‘Receipt’ / Invoice Hóa đơn, khoản thanh toán
/Payment /
[rɪˈsiːt] / [ˈɪnvɔɪs]
7 Register / Registration / Sign up (v) Đăng ký
Test
2
1 The ‘Rent’ / The ‘Apartment Tiền thuê / Chung cư
complex [əˈpɑːrtmənt]
[ˈkɑːmpleks]
2 Discuss (v) / Panel discussion Thảo luận (v) / 1 nhóm ng thảo
luận 1 chủ đề trước khán giả
3 Update / Upgrade / Improve Cập nhật / Nâng cấp / Cải tiến
[ˌʌpˈdeɪt] / [ˌʌpˈɡreɪd] / [ɪmˈpruːv]
4 The public ‘Policy’ Chính sách / công khai (cộng đồng)
[ˈpʌblɪk] / [ˈpɑːləsi]
5 Paper clips Kẹp giấy / áo len
6 Dressing room / Be Occupied / Phòng thay đồ / đang có người
Sweater [ˈɑːkjupaɪd] / dùng / áo len
[ˈswetər]
7 Put on/ Take off Mặc vào/ cởi ra
Turn on/ Turn off / Shut down Bật lên/ Tắt đi
Pick up/ Pick down Nhặt lên/ Đặt xuống
Test
3
1 Charity Concert / Ticket Buổi hòa nhạc từ thiện / Vé
[ˈtʃærəti] / [ˈkɑːnsərt] / [ˈtɪkɪt]
2 Contract / Agreement Hợp đồng
[ˈkɑːntrækt]
3 Be responsible for Chịu trách nhiệm cho
[rɪˈspɑːnsəbl]
4 Book (v) / Reserve (v) Đặt phòng, đặt bàn, đặt vé máy bay
Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club
5 Arrangement Sự sắp xếp
[əˈreɪndʒmənt]
6 Salary / earnings / income Tiền lương
[ˈsæləri] / [ˈɜːrnɪŋz]
7 Vacation policy / Flexible Chính sách kỳ nghỉ / Sự linh hoạt
[ˈfleksəbl]
8 Supermarket / Market Data Siêu thị / Dữ liệu thị trường /
[ˈdeɪtə] / Marketing Report Báo cáo marketing
Test
4
1 Location / Corner / Historic Vị trí / Góc đường / Khu vực lịch sử
District [loʊˈkeɪʃn] / [ˈkɔːrnər] /
[hɪˈstɑːrɪk]
2 Annual / Quarter / Fund-raising Hằng năm, hằng quý, bữa tiệc
banquet [ˈænjuəl] / [ˈkwɔːrtər] / huy động vốn
[ˈbæŋkwɪt]
3 Handle / Client’s ‘Complaint’ Giải quyết / Phàn nàn
[ˈhændl] / [kəmˈpleɪnt]
4 Still under ‘Warranty’ Còn Bảo hành
[ˈwɔːrənti]
5 Present the ‘Proposal’ Trình bày ‘bản đề xuất’
[prəˈpoʊzl]
6 The ‘Competition’ Cuộc thi đấu
[ˌkɑːmpəˈtɪʃn]
7 The bus ‘terminal’/ ‘stop’ Cổng/ điểm đón xe bus
[ˈtɜːrmɪnl]
Test
5
1 Hiring ‘Decision’ Quyết định tuyển dụng
[dɪˈsɪʒn]
2 A Sporting ‘Event’ Sự kiện thể thao
[ɪˈvent
3 Request the ‘Transfer’ Yêu cầu / Sự chuyển (vị trí làm
[rɪˈkwest] / [trænsˈfɜːr] việc, công việc, nghề)
4 ‘Real estate’ contract / Sign (v) Hợp đồng ‘Bất động sản’ / kí
/ˈriː.əl ɪˌsteɪt/
5 Kitchen ‘Appliances’ / Dụng cụ nhà bếp / Tủ lạnh
‘Refrigerator’ [əˈplaɪəns] [rɪ
ˈfrɪ dʒə reɪ tər]
6 The sale ‘Figures’ Con số bán hàng
[ˈfɪɡjər]
7 Scarf / Jacket / Sweater Khăn quàng cổ / áo khoác / áo len
[skɑːrf] / [ˈdʒækɪt] / [ˈswetər]
8 ‘Plenty of’ rooms Còn nhiều phòng
[ˈplenti]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


9 Stop by / Get on / Get off Ghé qua / Lên phương tiện / Xuống
Test
6
1 A Generous Donation Sự quyên góp hào phóng
[ˈdʒenərəs] / [doʊˈneɪʃn]
2 Job fair Hội chợ việc làm
[fer]
3 Checking the ‘Inventory’ Kiểm tra hàng tồn kho
[ˈɪnvəntɔːri]
4 Suitcase / Luggage / Bags Va li / Hành lý / Túi
[ˈsjuːtkeɪs] / [ˈlʌɡɪdʒ] / [bæɡ]
5 Change / Password / System Thay đổi / Mật khẩu / Hệ thống
[tʃeɪndʒ] / [ˈpæswɜːrd / [ˈsɪstəm]
6 Lawyer / Law firm / Courthouse Luật sư / Công ty luật / Tòa án
[ˈlɔːjər] / [lɔː] [fɜːrm] /
[ˈkɔːrthaʊs]
Test
7
1 Offical ‘Stationery’ Đồ dùng văn phòng
[ˈsteɪʃəneri]
2 The ‘Film’/’Cinema’/’Award- Phim / Rạp Chiếu phim / Đạo
winning movie director’ diễn bộ phim chiến thắng giải
[fɪlm] / ˈsɪnəmə] / [əˈwɔːrd] [daɪˈrektər] thưởng

3 Machine / Mechanic Máy móc / Thợ máy


[məˈʃiːn] / [məˈke nɪk]
4 ‘Reasonable’ rate Mức giá phải chăng
[ˈriːznəbl]
5 Improving ‘Efficiency’ Hiệu quả
[ɪˈfɪʃnsi]
6 Fitness Club / Exercise Trung tâm thể hình / Bài tập thể dục
['fitnis] / [ˈeksərsaɪz]
Test
8
1 A ‘guided tour’ Chuyến du lịch có hướng dẫn
[ˈɡaɪdɪd] [tɔː(r)]
2 A ‘Rental Property’ Bất động sản cho thuê
[ˈrentl] [ˈprɑːpərti]
3 Elevator / Maintenance Crew Thang máy/ Đội bảo trì
[ˈelɪveɪtər] / [ˈmeɪntənəns] [kruː]
Test
9
1 Safety regulations/ safety Quy định an toàn/ Danh sách
checklist [ˈseɪfti] [ˌreɡjuˈleɪʃn] / kiểm tra an toàn
[ˈtʃeklɪst]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


2 Boxes / Storage room Những cái hộp / Nhà kho
[boksɪz] / [ˈstɔːrɪdʒ]
3 Trade Show (Fair) Hội chợ thương mại
[treɪd] [ʃoʊ] / [fer]
4 Stapler / Pencil / Scanner / Cái gim/ Bút chì/ Máy scan /Tài
Materials / Cabinet liệu / Tủ tài liệu
[ˈsteɪplər] / [ˈpensl] /
[ˈskænər] / [məˈtɪriəl] /
[ˈkæbɪnət]
5 Charge / Mobile phone / Plug it Sạc/ Điện thoại / Cắm nó vào
in [tʃɑːrdʒ] [plʌɡ]
6 Signature Chữ kí
[ˈsɪɡnətʃər]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


4. ETS 2020
Test1

1 The ‘Patient’/ Clinic Bệnh nhân / Phòng khám


[ˈpeɪʃnt] / [ˈklɪnɪk]
2 Organize (v)/ Organization Tổ chức (v) (N)
(N) [ˈɔːrɡənaɪz] / [ˌɔːrɡənə
ˈzeɪʃn]
3 Dessert / Delicious Món ngọt tráng miệng / Ngon
[dɪˈzɜːrt] / [dɪˈlɪʃəs]
4 Wearing (v)/ Uniform Mặc / Đồng phục
[ˈwerɪŋ] / [ˈjuːnɪfɔːrm]
5 Display / Data / Chart / Trình bày / Dữ liệu / Biểu đồ / Đồ thị
Graph [tʃɑːrt] /
[ɡrɑːf]
6 Quality-control/ Inspect / Kiểm soát chất lượng / kiểm tra /
Factory [ˈkwɑːləti] [kənˈtroʊl] / Nhà máy
[ˈfæktəri]
Test
2
1 Retirement / Retire / Tires Nghỉ hưu / Lốp xe
[rɪˈtaɪərmənt] / [rɪˈtaɪər] / [ˈtaɪər]
2 Gloves / Laboratory / Test Găng tay / phòng thì nghiệm /
result [ɡlʌv] / [ˈlæbrətɔːri] / Kqua ktra
[rɪˈzʌlt]
3 Itinerary / Kế hoạch cho 1 cuộc hành trình /
[aɪˈtɪnəreri]
Test
3
1 Exhibit (v) / Art Gallery Triển lãm (v) / Nơi trưng bày tác
[ɪɡˈzɪbɪt] / [ˈɡæləri] phẩm nghệ thuật

2 The ‘Library’ Thư viện


[ˈlaɪbreri]
3 ‘I’m afraid’ Tôi lo rằng
[əˈfreɪd]
4 Photography / Photograph / Nghề nhiếp ảnh/ bức ảnh/
Photographer
[fəˈtɑːɡrəfi] / [ˈfoʊtəɡræf] /
[fəˈtɑːɡrəfər]
Test
4
1 Orientation / Career / Buổi định hướng / Sự nghiệp / Việc làm
Employment [ˌɔːriənˈteɪʃn] /
[kəˈrɪə(r)]
2 Brand of sth / Branch / Nhãn hàng / Chi nhánh / Trụ sở
Headquarters [brænd] (e) /
[bræntʃ] (e) /
[ˈhedkwɔːrtərz]
Test
5

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1 Come up with Nghĩ ra
2 Reference / Referral Tài liệu tham khảo / Sự giới thiệu
[ˈrefrəns]
3 Pharmacy / Medicine / A pain- Nhà thuốc / Thuốc / Thuốc giảm đau
killing ‘Drug’ / Prescription / Đơn thuốc
[ˈfɑːrməsi] / [ˈmedɪsn] /
[drʌɡ] / [prɪˈskrɪpʃn]
4 Break room Phòng nghỉ
[breɪk]
Test
6
1 Enjoy / Your ‘Stay’ Tận hưởng / Việc ở lại đâu đó (ở
[ɪnˈdʒɔɪ] / [steɪ] tại khách sạn)

2 Electronic / Batteries Điện tử / Pin


[ɪˌlekˈtrɑːnɪk] / [ˈbætəri]
Test
7
1 Zoo / Wild Animals Sở thú / Động vật hoang dã
[zuː] / [waɪld] [ˈænɪml]
2 A variety of sth Đa dạng, nhiều gì đó
[vəˈraɪəti]
3 Prototype Nguyên mẫu
[ˈproʊtətaɪp]
4 Modify / Timeline Chỉnh sửa / Dòng thời gian
[ˈmɑːdɪfaɪ] / [ˈtaɪmlaɪn]
Test
8
Test
9
1 Tenants Người thuê nhà
[ˈtenənt]
2 Social media Mạng xã hội
[ˈsoʊʃl] [ˈmiːdiə]
3 Loading dock / Crates / Logistics / Thùng đựng hàng hóa /
Stockroom [kreɪt] / [ˈstokrʊm] Kho hàng
Test
10
1 Subscription / Front cover Việc đăng kí báo / Trang bìa
[səbˈskrɪpʃn] / [frʌnt] [ˈkʌvər]
2 Downtown / Countryside Khu vực mua bán trung tâm /
[ˌdaʊnˈtaʊn] / [ˈkʌntrisaɪd] Nông thôn

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Accommodation / Vacancy Chỗở / Phòng trống
[əˌkɑːməˈdeɪʃn] / [ˈveɪkənsi]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


5. Hacker 2
Test 1

1 A sedan / Van / Large Vehicle Xe 4 chỗ / xe tải / xe cộ (ô tô)


[sɪˈdæn] / [væn] / [lɑːrdʒ]
[ˈviːhikl]
2 Restock the shelves Bổ sung hàng cho các kệ hàng
[,ri:'stɔk] / [ʃelvz]
3 Resume / Cover letter Sơ yếu lý lịch / Thư xin việc
[rɪˈzuːm] / [ˈkʌvər]
4 Charity Luncheon Bữa trưa từ thiện
[ˈtʃæ rə ti] [ˈlʌntʃən]
5 Generous donation / Donors Quyên góp hào phóng / người
[ˈdʒe nə rəs] [doʊˈneɪ ʃn] / quyên góp
[ˈdoʊnər]
6 Recall vehicle / Faulty brakes Thu hồi / Phanh bị lỗi
[rɪˈkɔːl] / [ˈfɔːlti] [breɪk]
7 Business strategies Chiến lược kinh doanh
['biznis] [ˈstræ tə dʒi]
Test 2

1 Proofread the documents Đọc và chỉnh sửa lại lỗi sai của
[ˈpruːfriːd] ['dɔ kju mənt] tài liệu

2 Board chairman / Bulletin Chủ tịch hội đồng quản trị /


board [bɔːrd] [ˈtʃermən] / bảng thông báo
[ˈbʊlətɪn]
3 Advertising Methods Phương pháp quảng cáo
[ˈmeθəd]
4 Pamphlet / Envelopes Sách mỏng / Phong bì
[ˈpæmflət] / [ˈenvəloʊp]
Test 3

1 Email the ‘Analysis’ to me Gửi bản phân tích


[əˈnæ lə sɪs] /a/
2 The ‘press conference’ going to ‘Buổi họp báo’ chuẩn bị ‘được
get ‘Underway’ [ˌʌndərˈweɪ] tiến hành’
3 The topic is very ‘Appealing’ Chủ đề rất thu hút (lôi cuốn)
[əˈpiːlɪŋ]
4 I’m ‘Curious’ about sth Tôi tò mò về cái gì
['kjuriəs]
Test 4

1 Are you looking to buy ‘car Bảo hiểm ô tô


insurance’ [ɪnˈʃɔːrəns]
Test 5

1 When to you expect to begin Đánh giá nhân viên


‘Staff Evaluations’ [ɪˌvæ ljuˈeɪ
ʃn]
2 Dishes must be ‘rinsed off’ Đĩa phải được rửa sạch
[rɪns]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Ferry departs from the pier Phà khởi hành từ bến tàu
[ˈferi] [dɪˈpɑːrt] pier
Test 6

1 What ‘Assignment’ were you Nhiệm vụ


given? [əˈsaɪnmənt]
2 It takes less time if we sent the Chuyển phát nhanh
letters by ‘Courier’ [ˈkʊriər] /ơ/
Test 7

1 It’s ‘underneath’ that tree Bên dưới


[ˌʌndərˈniːθ]
2 Suitcases supposed to be stored Cái ngăn đựng đồ trên cao của xe
in ‘overhead compartments’? lửa, máy bay
[ˌoʊvərˈhed] [kəmˈpɑːrtmənt]
3 That’s ‘A great incentive’ Một sự khuyến khích (động viên)
for workers. [ɪnˈsentɪv] lớn cho nhân viên
4 No, that’s just ‘a rumor’ Không, đó chỉ là ‘Một lời đồn’
[ˈruːmər]
5 ‘Fountain pen’ is sitting on the Cái bút máy (bút bơm mực) /
front desk? [ˈfaʊntn] / Fountain Đài phun nước
Test 8

1 When our ‘Rehearsal’ is supposed Việc tập diễn (vở kịch, bài múa)
to begin? [rɪˈhɜːrsl]
2 What did the ‘Realtor’ say about ‘Môi giới nhà đất’ nói gì về
the ‘Condominium’ ‘Chung cư’
[ˈrɪəl.tə r ] / ['kɔndə'miniəm]
Test 9

1 Only under ‘Certain Những điều kiện cụ thể


Circumstances’ [ˈsɜːrtn]
[ˈsɜːkəmstənsiz]
Test
10
1 Vacation Destination Điểm đến du lịch
[ˌdestɪˈneɪʃn]
2 When will the ‘Acquisition’ Việc công ty này mua lại công ty khác
be announced? [ækwɪˈzɪʃn]
3 The ‘Merger’ was very ‘Việc sáp nhập’ thì rất ‘Có lợi’
‘profitable’ [ˈmɜːrdʒər] /
['prɔfitəbl]
4 Enjoy the ‘Gathering’ last Việc tụ tập
nigh [ˈɡæðərɪŋ]
5 he has been ‘Coughing’ all Anh ấy đã ‘Ho’ cả ngày nay
day [ˈkɔːfɪŋ]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


6 A customer ‘Accidentally’ left Một khách hàng đã ‘Vô tình’ để
her ‘Purse’ at the register quên ‘Ví tiền’ tại quầy đăng kí
[ˌæksɪˈdentəli] / [pɜːrs]
7 This is her ‘favorite boutique’ Đây là ‘Cửa hàng bán quần áo
[ˈfeɪvərɪt] [buːˈtiːk] ưa thích’

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


6. Hacker 3
Test 1

1 The ‘Annual Shareholder’ Báo cáo ‘Cổ đông hằng năm’


Report [ˈænjuəl] [ˈʃer hoʊl dər]
2 ‘Sign on/ Sign up’ for a ‘Đăng kí’ một ‘Khóa học’
‘Course’ [sign up] / [kɔːrs] /
[ɪnˈroʊl]
3 ‘Enroll’ at the ‘College’?/ Đăng kí vào trường cao đẳng
Enrollment [ɪnˈroʊl] / [ˈkɑːlɪdʒ] / (enroll là đăng kí học)
[ɪnˈroʊlmənt]
4 Restroom / Towel / Swimsuit Nhà vệ sinh / Khăn tắm / Đồ bơi
[ˈrestruːm] / [ˈtaʊəl] / [ˈswɪmsjuːt]
5 The ‘Wireless keyboard’ Bàn phím không dây
['waiəlis] [ˈkiːbɔːrd]
6 There’s a ‘Power Outlet’ over Có một cái ‘Ổ cắm điện’ đằng kia
there ['pauə] [ˈaʊtlet]
7 ‘Scan’ all of these ‘Images’ Scan tất cả những hình ảnh
[skæn] /e/ / [ˈɪmɪdʒ]
8 Tuition / College ‘Faculty’ Học phí / Giảng viên / Người
and ‘Administrators’ quản lý
[tjuˈɪʃn] / ['fækəlti] / [ədˈmɪnɪstreɪtər]
9 We’ve ‘Concluded that’ Chúng tôi ‘kết luận rằng’
[kənˈkluːd]
10 Maria ‘Intends to’ ‘Redecorate’ Maria ‘Định’ ‘Trang trí lại’
her living room phòng khách của cô ấy.
[ɪnˈtend] / [ˌriːˈde kə reɪt] Intend to V: dự định làm gì
11 The road was just ‘Repaved’ Con đường vừa được lát lại
[riː peɪv]
Test 2

1 How did the meeting ‘Turn Cuộc họp ‘Diễn ra’ thế nào.
out’ [tɜːrn] Turn out ~ Happen
2 Sufficient / Adequate Đầy đủ
[səˈfɪʃnt] / ['æ di kwit]
Did you have ‘Sufficient’ time to
do the work?
3 Plenty of / Ample Resources Nhiều, phong phú tài nguyên
[ˈplenti] / [ˈæmpl] /e/
4 The Center ‘is Remodeled’ Trung tâm được ‘Tu sửa lại’
[ri:' mɔ dl]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


7. Toeic 10 Days 1000 (Quyển xanh cam)
Test 1

1 Opinion / Certainly Ý kiến/ Chắc chắn rồi


[əˈpɪnjən] / [ˈsɜːrtnli]
2 Symphony / Orchestra / Violin Bản hòa âm / Dàn nhạc / Violin
[ˈsɪmfəni] / [ˈɔːrkɪstrə] / [ˌvaɪəˈlɪn]
3 Qualification / Position Trình độ/ Vị trí
[ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn]/ [pəˈzɪʃn]
4 Adjust / Engineer / Auditorium Điều chỉnh / kĩ sư / Thính phòng
[əˈdʒʌst] / [endʒɪˈnɪr] / [ˌɔːdɪˈtɔːriəm]
5 Recall / Items / Manufacturer Thu hồi / Sản phẩm / Nhà sản xuất
[rɪˈkɔːl] / [ˈaɪtəm] / [ˌmænju
ˈfæktʃərər]
6 Advise (v) / Advisory meeting Khuyên, cố vấn/ Buổi họp cố vấn
[ədˈvaɪz] / [ədˈvaɪzəri]
7 Auto Mechanic Thợ máy ô tô
[məˈkænɪk] /a/
8 Towels / Hotel room / Shuttle bus Khăn tắm / Phòng khách sạn /
[ˈtaʊəl] (“thao ồ”)/ [hoʊˈtel] / Xe đưa đón
[ˈʃʌtl]
9 Disappointed / Negotiation Thất vọng / Việc đàm phán
[ˌdɪsəˈpɔɪntɪd] / [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn]
10 In stock / Out of stock Còn hàng/ Hết hàng
[stɑːk]
Test 2

1 Washing machine / Water-saving Máy giặt / tiết kiệm nước


cycle [ˈwɑːʃɪŋ] [məˈʃiːn] / [ˈsaɪkl]
2 A sample of Perfume / Mẫu thử nước hoa / Mỹ phẩm
Cosmetic [ˈsɑːmpl] [pər
ˈfjuːm] / [kɔz'metik]
3 Necklaces / Jewelry Vòng cổ / trang sức
[ˈnekləs] / [ˈdʒuːəlri]
4 Carpool / Staff Retreat Đi chơi bằng xe / vacation ngắn
[ˈkɑːrpuːl] / [stæf] [rɪˈtriːt] cho nhân viên

5 Be Surprised at/by sth Ngạc nhiên về gì đó


[sərˈpraɪzd]
6 Lawn mowers Máy cắt cỏ
[lɔːn] [ˈmoʊər]
7 Landlord / Proprietor Chủ nhà / Chủ sở hữu
[ˈlændlɔːrd] /a/ / [prəˈpraɪ ə tər]
Test 3

1 Car Engine Động cơ ô tô


[ˈendʒɪn]
2 Handle this Contract / Assign Giải quyết hợp đồng / Phân
(v) [ˈhændl] /a/ / [əˈsaɪn] công (nhiệm vụ, công việc)

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Take the ‘Subway’ / Rush hour Đi tàu điện ngầm / giờ cao điểm
[ˈsʌbweɪ] / [rʌʃ] [ˈaʊər]
4 Bulk orders Đơn hàng lớn
[bʌlk]
5 Errors / Revise it Lỗi / Xem xét lại
[ˈerər] / [rɪˈvaɪz]
Test 4

1 ‘Mentoring’ program / the Chương trình cố vấn / Hướng


‘Tutorial’ for dẫn (gia sư) cho
[ˈmentɔːr] / [tuːˈtɔːriəl]
2 ‘Reliable’ travel agency Đại lý du lịch ‘đáng tin cậy’
[rɪˈlaɪəbl]
3 Let me check my ‘Calendar’ Lịch
[ˈkælɪndər] /a/
4 You need to ‘clear customs’ Bạn cần phải làm ‘thủ tục hải
and ‘immigration’ quan’ và ‘nhập cư’
[ˌɪmɪˈɡreɪʃn]
Test 5

1 Overseas ~ International Nc ngoài


[ˌoʊvərˈsiːz] / [ˌɪntərˈnæʃnəl] /a/
2 Sporting Tournament Giải đấu thể thao
[ˈtʊrnəmənt]
3 Commission payments Tiền hoa hồng
[kəˈmɪʃn]
4 ‘Demonstrate’ the ‘Features’ of ‘Biểu diễn, chứng minh’ các
sth [ˈdemənstreɪt] / [ˈfiːtʃər] ‘tính năng’ của gì đó
5 Refreshments / Beverage Đồ ăn nhẹ / Đồ uống
[rɪˈfreʃmənt] / [ˈbevərɪdʒ]
6 Formal Attire / Dress code Quần áo trang trọng / Quy định
[ˈfɔːrml] [əˈtaɪər] trang phục

Test 6

1 Cargo Ship Tàu chở hàng


[ˈkɑːrɡoʊ]
Test 7

1 Are you ‘Fluent’ in Spanish? Trôi chảy


[ˈfluːənt]
2 Reimbursement / Travel Hoàn trả / Chi phí công tác
Expenses [ˌriːɪmˈbɜːrsmənt] /
[ɪkˈspens]
3 Diploma / Graduated Bằng cấp / Tốt nghiệp
[dɪˈploʊmə] / [ˈɡræ dʒu eɪ tɪd]
Test 8

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1 Sales Pitch Thuyết trình bàn hàng
[pɪtʃ]
2 Whose shift ‘Overlaps’ with Chồng chéo lên nhau (lịch trình)
Manager’s visit
[ˌoʊvərˈlæp]
3 Amusement Park / Peak season Công viên giải trí / Mùa cao điểm
[əˈmjuːzmənt] / [piːk] [ˈsiːzn]
4 Attractions for children / Thu hút trẻ em / lôi cuốn, thu hút (v)
Attract [əˈtrækʃn] / [əˈtrækt]
5 Driver’s license Bằng lái xe
[ˈlaɪsns]
6 ‘Plenty of’ supplies Nhiều hàng cung cấp
[ˈplenti]
7 Blueprints Bản thiết kế
[ˈbluːprɪnt]
8 Confidential files / I’m Tài liệu mật / Tự tin, chắc chắn
‘Confident’ [ˌkɑːnfɪˈdenʃl] /
[ˈkɑːnfɪdənt]
Test 9

1 Soccer Championship Game Trận đấu vô địch


[ˈtʃæm piən ʃɪp]
2 A vacuum cleaner Máy hút bụi
[ˈvækjuəm] [ˈkliːnər]
3 Reasonable / Affordable / Giá cả phải chăng, cạnh tranh, rẻ
Economical / Cheap/ Competitive +
Prices / Rates / Fares
[ˈriːznəbl] / [əˈfɔːrdəbl]
4 Flu Symptoms Triệu chứng cúm
[ˈsɪmptəm]
5 Postal Parcel Bưu kiện bưu chính
[ˈpoʊstl] [ˈpɑːrsl]
Test
10
1 Spare keys Chìa khóa dự phòng
[speə(r)]
2 Manuscripts Bản thảo
[ˈmæ nju skrɪpt]
3 Emergency evacuation Sơ tán khẩn cấp
[iˈmɜːrdʒənsi] [ɪˌvækjuˈeɪʃn]
4 Movie’s new sequel Phần tiếp theo của bộ phim
[ˈsiːkwəl]
Ended

You might also like