Professional Documents
Culture Documents
Hello Mr, Mrs, Ms,...Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối)
Formal (lịch sự, trang trọng) Informal (gần gũi, thân mật,thoải mái)
How do you do? How is it going? hoặc How are you doing?
(Bạn thế nào?) (Dạo này sao rồi?)
It’s a pleasure to meet you What’s new today?
(Hân hạnh được gặp bạn) (Hôm nay thế nào?)
I’m glad/happy/ pleased to see you. Long time no see
(Tôi rất vui được gặp bạn) (Đã lâu không gặp)
Tình hình tốt Tình hình bình thường Tình hình không tốt
I’m doing excellent. Still holding up It’s been terrible.
(Tôi đang rất tuyệt) (Vẫn còn trụ được) (Dạo này tình hình tệ lắm)
Never been better! I’m fine, thanks. It’s not getting any better.
(Chưa bao giờ tốt hơn!) (Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn) (Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào)
Nothing to complain about (Không có Pretty well. Thanks. Couldn’t be worse.
gì để phàn nàn cả) (Khá ổn. Cảm ơn) (Không thể tệ hơn)
I’m doing excellent. So-so, thanks for asking. Everything’s not okay.
(Tôi đang rất tuyệt) (Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi) (Mọi thứ không hề ổn)
I’m great. Thanks for asking! I’m doing fine, thank you. Struggling.
(Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!) (Tôi ổn, cảm ơn bạn) (Đang vật lộn)
Not so bad (Không tệ lắm)
*1. Mr /'mistə/: ông, sử dụng cho nam giới)
Mr + họ/họ tên/chức danh.
2. Mrs / 'misiz/: Thường dùng cho phụ nữ đã kết hôn
Mrs + họ/họ tên/chức danh.
3. Miss /mis/: Thường dùng cho phụ nữ còn độc thân.
4. Ms /'miz/: Được sử dụng cho phụ nữ khi ta không biết họ còn độc thân hay đã kết hôn
MS.THÙY LINH
lịch sự.
Ví dụ: "Good morning Sir, How can I help you?" (Chào Ngài, tôi có thể giúp gì cho Ngài?)
1
6. Madam /'mædəm/: Tương đương với Sir nhưng dùng cho phụ nữ để tỏ sự lễ phép, lịch sự. Từ Madam
Ngôi:
He / She / It + is
anh ấy cô ấy nó
I + am
tôi
We / You / They + are
chúng tôi bạn họ
1. Làm quen
- Hi, How do you do? My name is ...... (Chào anh. Tôi là .....)
Thank you, and this is my card. (Cảm ơn, còn đây là danh thiếp của tôi)
- Let me introduce you, this is Mr A. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh A)
Nice to meet you, Mr B! (Anh B, rất hân hạnh được làm quen với anh!)
Nice to meet you,too , Mr A! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh A ạ!)
2. Hỏi thăm
No, I’m not. I’m here for..... (Không. Tôi đến đây để.....)
No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây)
- How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?)
For.....days (......ngày)
- Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)
- It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)
2
- You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)
Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)
- I really like your style (Tôi rất thích phong cách của bạn)
- What kind of food do you like? (Bạn thích loại thức ăn nào?)
- Have you ever gone abroad? (Bạn đã từng ra nước ngoài chưa?)
- What should we prepare for the party? (Chúng ta nên chuẩn bị gì cho bữa tiệc đây?)
MS.THÙY LINH
3
Ex: It’s the 1st of January
Lesson 3: sentences
Vocabulary:
Pardon /ˈpɑːdn/: xin lỗi, vui lòng nhắc lại Please / pliːz/: xin vui lòng
MS.THÙY LINH
4
Tourist /ˈtʊərɪst/: khách du lịch Tea /tiː/: trà
Continous the conversation by asking:
Where exactly do you live in….? (Chính xác là bạn đang sống ở đâu?)
MS.THÙY LINH
5
I’m a salesperson, I’m work for a…. (tôi là nhân viên bán hàng, tôi làm việc ở....)
I’m single/ I’m devorced/ I’m separated (tôi độc thân/ tôi đã ly hôn/ tôi đã ly thân)
May I borrow your pen? (Mình có thể mượn bút của bạn được không?)
What are you doing tomorrow? (Bạn định làm gì vào ngày mai?)
6
Người Nga /ˈrʌʃ.ən/
Nước Úc /ɒsˈtreɪ.li.ə/
12 Australia - Australian
Người Úc /ɒsˈtreɪ.li.ən/
Nước Đức /ˈdʒɜː.mə.ni/
13 Germany - German
Người Đức /ˈdʒɜː.mən/
Nước Bra-xin /brəˈzɪl/
14 Brazil - Brazilian
Người Bra-xin /brəˈzɪl.jən/
Nước Cam-pu-chia /kæmˈbəʊ.di.ə/
15 Cambodia - Cambodian
Người Cam-pu-chia /kæmˈbəʊ.di.ən/
Nước Ca-na-đa /ˈkæn.ə.də/
16 Canada - Canadian
Người Ca-na-đa /kəˈneɪ.di.ən/
Nước Tây Ban Nha /speɪn/
17 Spain - Spanish
Người Tây Ban Nha /ˈspæn.ɪʃ/
Nước Thụy Điển /ˈswiː.dən/
18 Sweden - Swedish
Người Thụy Điển /ˈswiː.dɪʃ/
Nước Thụy Sĩ /ˈswɪt.sə.lənd/
19 Switzerland - Swiss
Người Thụy Sĩ /swɪs/
/ˈneð.ə.ləndz/
The Netherlands (Holland) Nước Hà Lan -
20 /ˈhɒl.ənd/
- Dutch Người Hà Lan
/dʌtʃ/
Structure:
Making a phone call: Gọi điện thoại
4. Gợi chuyện:
MS.THÙY LINH
You do look nice / great in …. (mention what you see) (Bạn trông thật tuyệt trong..… (đề cập
đến thứ bạn muốn nói))
Ex: You look great in this dress. (Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đó)
7
How beautiful you are! (Bạn đẹp thật!)
Cấu trúc How + adj + S + tobe! = What + (a/an) + adj + N! đều được dùng dưới dạng câu cảm thán
nêu lên cảm nhận của bản thân.
Ex: How lovely the house is! = What a beautiful house! (Ngôi nhà thật đẹp!)
Khi khen ngợi về bề ngoài của ai đó hay cái gì đó, chúng ta có thể sử dụng các tính từ
sau: beautiful (đẹp), lovely=adorable=pretty (dễ thương), gorgeous (lộng lẫy), young (trẻ
trung), nice / good (tốt, trông tươi tắn)…
More ex: I noticed how pretty your dress is and wanted to come over and say hello. Do you mind
sharing where you got it? (Tôi để ý thấy cái đầm bạn mặc rất xinh và tôi muốn tới để hỏi thăm bạn.
Bạn có phiền khi chia sẻ với tôi bạn mua nó ở chỗ nào không?)
The color of your hair makes me impressed. Do you have a favorite salon? (Màu tóc của bạn khiến
tôi thấy ấn tượng. Bạn có tiệm tóc yêu thích không?)
I love your purse. It goes so well with your outfit. (Tôi thích ví tiền của bạn, nó rất hợp với bộ đồ của
bạn)
4.2. Lời khen một món đồ mới (nhà mới, áo mới, tóc mới…)
I like your big and tidy bedroom. (Tớ thích cái phòng ngủ to và sạch sẽ của cậu)
I just love your house. (Tớ rất thích ngôi nhà của cậu)
Một số tính từ thông dụng miêu tả ngôi nhà, gợi ý cho bạn khi đưa ra một cảm nhận tích
cực: lovely (xinh xắn), beautiful (đẹp), big / large (rộng rãi), tidy (gọn gàng, sạch sẽ), cozy (ấm
cúng), comfortable (thoải mái)….
Thanks, I need that. (Cảm ơn, tôi cần lời khen từ bạn đấy)
That is really a nice compliment, thank you! (Một lời khen thật hay, cảm ơn bạn!)
It’s very kind / good of you to say that. (Bạn thật tốt khi nói như vậy)
6. Hỏi những câu hỏi giúp phá vỡ khoảng cách hoặc tìm những điểm chung:
MS.THÙY LINH
Are you a cat or dog person? (Bạn có thích mèo hay chó gì không?)
Do you like soccer? Do you like sports? (Bạn có thích bóng đá không? Bạn có thích thể thao
không?)
8
What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
I like your pair of shoes! Is it Nike? (Tôi thích đôi giày này, là Nike đúng không?)
You look so cool in this short hair! (Bộ tóc ngắn mới khiến bạn trông thật ngầu!)
9
I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
I have forgotten: Tôi đã quên mất
I’m so sorry: Tôi xin lỗi
I’m very sorry: Tôi rất xin lỗi
Excuse me,.. Xin lỗi bạn,…
Give me… Đưa tôi.
Good luck: Chúc may mắn.
See you again: Hẹn gặp lại.
Please sit down:Mời ngồi xuống.
You’re very kind: Bạn rất tốt bụng.
I’m in a hurry: Tôi đang vội.
I have no time: Tôi không có thời gian.
I must to go: Tôi phải đi.
How many people? Có bao nhiêu người?
How far? Còn bao xa?
How is your wife? Vợ của bạn khỏe không?
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
What did you say? Bạn nói gì?
What’s up: Đang có chuyện gì vậy?
How’s it going: Mọi việc thế nào rồi?
10
Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới
mẹ bạn nhé!
Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
Good luck: Chúc may mắn.
See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.
Later!:Gặp sau (kiểu rất thân)
See you! / See ya / See you around:Hẹn gặp lại!
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề cảm ơn
Thanks: Cảm ơn bạn
Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
MS.THÙY LINH
11
You shouldn’t have: Không cần làm vậy đâu
I don’t know what to say!: Mình không biết phải nói gì hơn
You’ve made my day: Bạn làm ngày hôm nay của tớ thật tuyệt vời
Những câu tiếng anh thông dụng hằng ngày: Chủ đề khen
ngợi
12
That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
Cool: Thật tuyệt
That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn
Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đưa ra lời khuyên
I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
If I were you, I’d stop now: Nếu nhưu tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đề nghị giúp đỡ
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày với những mẫu câu đề nghị giúp đỡ
Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc
này không?
I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp
tôi được không?
Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ
Airport
- can I see your ticket and passport?
MS.THÙY LINH
Available: có sẵn
Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn
Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công
Television: TV
Luggage: hành lí
Bag: túi
Backpack: ba lô
Comb: lược
14
Shampoo: dầu gội đầu
Soap: Xà phòng
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách
How long do you intend to stay? Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
How long will you be staying? Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
What sort of room would you like? Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like? Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference? Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please? Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
MS.THÙY LINH
15
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu
How many nights?
đêm ạ?
Here’s your room key. Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
Your room’s on the six floor. Phòng của quý khách ở tầng 6.
Would you like a newspaper? Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
16
What date are you looking for? Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
There are only a few vacancies left. Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
We advise that you book in advance during peak Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt
season. trước trong mùa cao điểm.
Will two double beds be enough? Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Good morning, housekeeping! Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
If you come back after midnight, you’ll need to ring Nếu quý khách về khách sạn sau nửa
the bell. đêm, quý khách phải bấm chuông.
MS.THÙY LINH
We have an indoor swimming pool and sauna. Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và
17
phòng xông hơi.
Cable television is included, but the movie channel Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh
is extra. phim là phải trả thêm ạ.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đáp lại yêu cầu của khách
I’ll get them right away, sir/madam. Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.
I’ll ask Housekeeping to check it. Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách
I’m afraid, we don’t have this kind of Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý
service. khách.
Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách
I’m sorry, it is against the hotel’s rules.
sạn chúng tôi.
Sorry, we don’t have any rooms available./ Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ
We’re full. quý khách.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi xin lỗi khách
MS.THÙY LINH
I’m very sorry for the delay. Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
Sorry to have kept you waiting. Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
18
I’m very sorry for the mistake. Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
I’d like to apologize for the mistake. Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi khi khách hàng xin lỗi
Don’t worry about that, sir/madam. Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi tiễn khách
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn:
Have a nice day! Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Have an enjoyable evening! Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
Have a pleasant weekend! Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!
Nếu khách hàng chủ động nói với bạn các câu trên:
We hope you enjoyed staying Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại
with us. khách sạn của chúng tôi.
Thank you for staying with us! Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!
19
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đặt phòng
Do you charge extra for two beds? Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?
Do you offer free breakfast? Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
Do you do group bookings? Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?
Do you have any cheaper rooms? Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?
When is it considered off-season? Khi nào được xem là mùa vãn khách?
Does your hotel have an available room? Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?
I’d like to book a room. Tôi muốn đặt trước một phòng.
I need room for tonight/ tomorrow. Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.
MS.THÙY LINH
Do you have any vacancies? Khách sạn còn phòng nào trống không?
Do you have any vacancies tonight? Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?
What’s the price per night? Giá phòng một đêm bao nhiêu?
20
Does the price included breakfast? Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
That’s a bit more than I wanted to pay. Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
Can you offer me any discount? Anh/ chị có thể giảm giá được không?
I’d like a single room/ double room/ twin Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2
room/ triple room/ suite. giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
I’d like a single room with shower. Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.
Are there any beds vacant? Khách sạn còn giường trống nào không?
Can I reserve a three-room suite from Có thể cho tôi đặt trước một dãy 3 phòng liền nhau
December 20th to November 28th? từ ngày 20 đến ngày 28 tháng 12 không?
Could I see the room? Cho tôi xem phòng được không?
MS.THÙY LINH
Do you lock the front door at night? Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?
21
What time do I need to check out? Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
I would like to cancel my reservation on Tôi muốn hủy phòng khách sạn đã đặt vào ngày 24
December 24th. tháng 12.
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn
Hello, room service? Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
What time is the breakfast offered? Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?
Is there a restaurant in the hotel? Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?
Where’s the restaurant? Nhà hàng (trong khách sạn) ở đâu vậy?
Do the rooms have internet access/ air Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti
MS.THÙY LINH
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng
salon…? tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
22
What if have something to be sent to the Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt
laundry? ủi thì phải làm thế nào?
Are there any laundry facilities? Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?
Would it be possible to have a late check-out? Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
I have some clothes to be washed. Do you have Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có
a laundry service? dịch vụ giặt ủi không?
Would you bring one steak dinner, one seafood Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa
plate, one bottle of white wine and one bucket tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1
of ice, pleace? ít đá nhé!
What sort of entertainment do you offer? Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ?
Is there a shop in the hotel? Trong khách sạn có cửa hàng không?
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi giao tiếp với nhân viên dọn phòng
23
Please come back later. Vui lòng quay lại sau.
I’m busy. Can you come back later, please? Tôi đang bận. Bạn quay lại sau được chứ?
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi muốn phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn
Can I have another room, please? This one is Tôi có thể đổi phòng khác được không. Phòng
too noisy/ not clean… này quá ồn/ không sạch…
Have you got anything cheaper/ bigger/ Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ lớn hơn/ yên
quieter…? tĩnh hơn…không?
The air conditioner doesn’t work. Máy điều hòa không hoạt động.
One of the light isn’t working. Một chiếc đèn không sáng.
My room’s not been made up. Phòng tôi vẫn chưa được dọn.
My booking was a twin room/ double room. Tôi đã đặt phòng hai giường đơn/ giường đôi.
Tôi sẽ quay trở lại khách sạn của tôi ngay bây
I will return to my hotel now.
giờ.
MS.THÙY LINH
24
English for Food and Beverage (F&B)
beverage [ˈbev.ər.ɪdʒ]: Đồ uống
Breakfast
Lunch
dinner
cafeteria
eat out
restaurant
fast food
sweet
on a date
type of food
seafood or vegetarian food
make a booking/book a table
reserve a table
MS.THÙY LINH
à la carte: món ăn lẻ tùy thích theo thực đơn có sẵn tại nhà hàng với mức giá được định
sẵn
table d'hôte
set menu
25
European
Western-style
waiter
waitress
a bowl of soup
pasta
steak
roast beef
duck
salad
fish
meat
poultry [ˈpəʊl.tri]gia cầm
pancakes
puddings
MS.THÙY LINH
26
1. Are you (/ready) to order?
10. If you would like, you can wait at the bar until a table
(/comes) up. ( = becomes available)
I'm sorry for the (/delay). Your food will be right out.
5. The bread is free-of- (/charge).( = You don't have to pay for it)
9. You can get the salad on the (side/). ( = not on the same dish
as the main meal)
MS.THÙY LINH
29