You are on page 1of 29

Lesson 1: Greeting

1. Mẫu câu chào hỏi:

Hello Mr, Mrs, Ms,...Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối)

 Good/Nice to see you. (Rất vui được gặp bạn)


 How have you been? hoặc How have you been doing? (Dạo này bạn thế nào?)

Formal (lịch sự, trang trọng) Informal (gần gũi, thân mật,thoải mái)
How do you do? How is it going? hoặc How are you doing?
(Bạn thế nào?) (Dạo này sao rồi?)
It’s a pleasure to meet you What’s new today? 
(Hân hạnh được gặp bạn) (Hôm nay thế nào?)
I’m glad/happy/ pleased to see you. Long time no see
(Tôi rất vui được gặp bạn) (Đã lâu không gặp)

1.1: mẫu câu đáp khi chào hỏi:

Tình hình tốt Tình hình bình thường Tình hình không tốt
I’m doing excellent. Still holding up It’s been terrible.
(Tôi đang rất tuyệt) (Vẫn còn trụ được) (Dạo này tình hình tệ lắm)
Never been better! I’m fine, thanks. It’s not getting any better.
(Chưa bao giờ tốt hơn!) (Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn) (Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào)
Nothing to complain about (Không có Pretty well. Thanks. Couldn’t be worse.
gì để phàn nàn cả) (Khá ổn. Cảm ơn) (Không thể tệ hơn)
I’m doing excellent. So-so, thanks for asking. Everything’s not okay.
(Tôi đang rất tuyệt) (Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi) (Mọi thứ không hề ổn)
I’m great. Thanks for asking! I’m doing fine, thank you. Struggling.
(Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!) (Tôi ổn, cảm ơn bạn) (Đang vật lộn)
Not so bad (Không tệ lắm)
*1. Mr /'mistə/: ông, sử dụng cho nam giới)
 Mr + họ/họ tên/chức danh.
2. Mrs / 'misiz/: Thường dùng cho phụ nữ đã kết hôn
 Mrs + họ/họ tên/chức danh.
3. Miss /mis/: Thường dùng cho phụ nữ còn độc thân.

 Miss + họ/họ tên/chức danh.

4. Ms /'miz/: Được sử dụng cho phụ nữ khi ta không biết họ còn độc thân hay đã kết hôn
MS.THÙY LINH

 Ví dụ: Ms Hoa, Ms Clinton.


5. Sir /sə:/: Có nghĩa là ông, ngài. Dùng cho nam giới khi bạn chưa biết tên của họ để tỏ thái độ tôn trọng,

lịch sự.

 Ví dụ: "Good morning Sir, How can I help you?" (Chào Ngài, tôi có thể giúp gì cho Ngài?)

1
6. Madam /'mædəm/: Tương đương với Sir nhưng dùng cho phụ nữ để tỏ sự lễ phép, lịch sự. Từ Madam

khi đọc nhanh được phát âm thành Ma'am.

Ngôi:

He / She / It + is
anh ấy cô ấy nó
I + am
tôi
We / You / They + are
chúng tôi bạn họ
1. Làm quen

- Hi, How do you do? My name is ...... (Chào anh. Tôi là .....)

- This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)

Thank you, and this is my card. (Cảm ơn, còn đây là danh thiếp của tôi)

- Let me introduce you, this is Mr A. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh A)

Nice to meet you, Mr B! (Anh B, rất hân hạnh được làm quen với anh!)

Nice to meet you,too , Mr A! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh A ạ!)

2. Hỏi thăm

- Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à?)

Yes, I am (Đúng vậy)

No, I’m not. I’m here for..... (Không. Tôi đến đây để.....)

- Have you been ......... before? (Anh đã từng đến......chưa?)

No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây)

- How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?)

A week/months (Tôi ở lại đây 1 tuần/tháng)

For.....days (......ngày)

- Can you speak.........? (Bạn có nói được tiếng.......không?)


MS.THÙY LINH

Yes, I do/ a little bit (Có/ một chút)

- Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)

I have been to.…... (Tôi chuyển vào ở….)

- It’s been so long. (Đã lâu rồi nhỉ)

- It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)

2
- You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)

- How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?)

Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu)

- Do you remember me? (Bạn có nhớ mình không?)

- I really like your style (Tôi rất thích phong cách của bạn)

- Do you have a pet? (Bạn có nuôi thú cưng không?)

- What kind of food do you like? (Bạn thích loại thức ăn nào?)

- What would you like to do? (Bạn thích làm gì?)

- Have you ever gone abroad? (Bạn đã từng ra nước ngoài chưa?)

- What should we prepare for the party? (Chúng ta nên chuẩn bị gì cho bữa tiệc đây?)

Lesson 2: Days, week and month


What day is it? / What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Today is/ It is + Tên thứ (Hôm nay là thứ …)

Ex: It’s Thursday

What’s the date today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It's the + [ordinal number] + of + [month]

MS.THÙY LINH

3
Ex: It’s the 1st of January

Lesson 3: sentences
Vocabulary:

Businessman /ˈbɪznɪsmən/: doanh nhân Holiday / ˈhɒlədeɪ/: ngày nghỉ

Pardon /ˈpɑːdn/: xin lỗi, vui lòng nhắc lại Please / pliːz/: xin vui lòng

MS.THÙY LINH

4
Tourist /ˈtʊərɪst/: khách du lịch Tea /tiː/: trà
Continous the conversation by asking:

Where are you now? (Bạn ở đang đâu đấy?)

Where exactly do you live in….? (Chính xác là bạn đang sống ở đâu?)

What do you do for living? (Bạn làm nghề gì?)

MS.THÙY LINH

5
I’m a salesperson, I’m work for a…. (tôi là nhân viên bán hàng, tôi làm việc ở....)

Have you got children? (Bạn có con chưa?)

Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)

I’m single/ I’m devorced/ I’m separated (tôi độc thân/ tôi đã ly hôn/ tôi đã ly thân)

How expensive is ……? (Nước …… đắt đỏ như thế nào?)

How long to...? (Mất bao lâu để đến......?)

Do you have a pen? (Bạn có bút không?)

May I borrow your pen? (Mình có thể mượn bút của bạn được không?)

I’m looking for a/an (Tôi đang tìm ….)

What are you doing tomorrow? (Bạn định làm gì vào ngày mai?)

Continuos the conversation by provide in4mation

I’m looking for a job (Mình đang tìm việc.)

I’m here on business/holiday (Tôi đến đây để kinh doanh/nghỉ ngơi)

I’m interested in ….. (tôi hứng thú với....)

What’s ab u/ And u? (Còn bạn thì sao?)

Lesson 4: Geographical names


STT Từ vựng Nghĩa Phiên âm
Nước Việt Nam /ˌvjetˈnæm/
1 Vietnam - Vietnamese
Người Việt Nam /ˌvjet.nəˈmiːz/
Nước Nhật Bản /dʒəˈpæn/
2 Japan - Japanese
Người Nhật Bản /ˌdʒæp.ənˈiːz/
Nước Trung Quốc /ˈtʃaɪ.nə/
3 China - Chinese
Người Trung Quốc /tʃaɪˈniːz/
Nước Hàn Quốc /kəˈriː.ə/
4 Korea - Korean
Người Hàn Quốc /kəˈriː.ən/
Nước Thái Lan /ˈtaɪ.lænd/
5 Thailand - Thai
Người Thái Lan /taɪ/
Nước Ấn Độ /ˈɪn.di.ə/
6 India - Indian
Người Ấn Độ /ˈɪn.di.ən/
Nước Anh /ˈɪŋ.ɡlənd/
7 England - English
MS.THÙY LINH

Người Anh /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/


Nước Mĩ /əˈmer.ɪ.kə/
8 America - American
Người Mĩ /əˈmer.ɪ.kən/
Nước Pháp /fræns/
9 France - French
Người Pháp /frentʃ/
Nước Ý /ˈɪt.əl.i/
10 Italy - Italian
Người Ý /ɪˈtæl.jən/
11 Russia - Russian Nước Nga /ˈrʌʃ.ə/

6
Người Nga /ˈrʌʃ.ən/
Nước Úc /ɒsˈtreɪ.li.ə/
12 Australia - Australian
Người Úc /ɒsˈtreɪ.li.ən/
Nước Đức /ˈdʒɜː.mə.ni/
13 Germany - German
Người Đức /ˈdʒɜː.mən/
Nước Bra-xin /brəˈzɪl/
14 Brazil - Brazilian
Người Bra-xin /brəˈzɪl.jən/
Nước Cam-pu-chia /kæmˈbəʊ.di.ə/
15 Cambodia - Cambodian
Người Cam-pu-chia /kæmˈbəʊ.di.ən/
Nước Ca-na-đa /ˈkæn.ə.də/
16 Canada - Canadian
Người Ca-na-đa /kəˈneɪ.di.ən/
Nước Tây Ban Nha /speɪn/
17 Spain - Spanish
Người Tây Ban Nha /ˈspæn.ɪʃ/
Nước Thụy Điển /ˈswiː.dən/
18 Sweden - Swedish
Người Thụy Điển /ˈswiː.dɪʃ/
Nước Thụy Sĩ /ˈswɪt.sə.lənd/
19 Switzerland - Swiss
Người Thụy Sĩ /swɪs/
/ˈneð.ə.ləndz/
The Netherlands (Holland) Nước Hà Lan -
20 /ˈhɒl.ənd/
- Dutch Người Hà Lan
/dʌtʃ/

Structure:
Making a phone call: Gọi điện thoại

Visiting a friend: Thăm một người bạn

A pair of shoes: Một đôi giày

Buying a phone: Mua điện thoại

Choosing a movie: Chọn một bộ phim

What a coincidence!: Thật trùng hợp

Making a date: Hẹn hò

Going to the shop: Đi mua sắm

Making a conversation: Nói chuyện

At the restaurant: Tại nhà hàng

Making a....: Làm/ tạo ra ......

4. Gợi chuyện:
MS.THÙY LINH

4.1. Lời khen về vẻ bề ngoài 

  It looks nice on you.  (Bạn trông đẹp quá.)

 You do look nice /  great in …. (mention what you see) (Bạn trông thật tuyệt trong..… (đề cập
đến thứ bạn muốn nói))

Ex: You look great in this dress. (Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đó)

7
 How beautiful you are!  (Bạn đẹp thật!)

Cấu trúc How + adj + S + tobe! = What + (a/an) + adj + N! đều được dùng dưới dạng câu cảm thán
nêu lên cảm nhận của bản thân. 

Ex: How lovely the house is! = What a beautiful house! (Ngôi nhà thật đẹp!)

Khi khen ngợi về bề ngoài của ai đó hay cái gì đó, chúng ta có thể sử dụng các tính từ
sau: beautiful (đẹp), lovely=adorable=pretty (dễ thương), gorgeous (lộng lẫy), young (trẻ
trung), nice / good (tốt, trông tươi tắn)…

More ex: I noticed how pretty your dress is and wanted to come over and say hello. Do you mind
sharing where you got it? (Tôi để ý thấy cái đầm bạn mặc rất xinh và tôi muốn tới để hỏi thăm bạn.
Bạn có phiền khi chia sẻ với tôi bạn mua nó ở chỗ nào không?)

The color of your hair makes me impressed. Do you have a favorite salon? (Màu tóc của bạn khiến
tôi thấy ấn tượng. Bạn có tiệm tóc yêu thích không?)

I love your purse. It goes so well with your outfit. (Tôi thích ví tiền của bạn, nó rất hợp với bộ đồ của
bạn)

4.2. Lời khen một món đồ mới (nhà mới, áo mới, tóc mới…)

I like your big and tidy bedroom. (Tớ thích cái phòng ngủ to và sạch sẽ của cậu)

What a beautiful garden! (Quả là một khu vườn xinh xắn!)

I just love your house. (Tớ rất thích ngôi nhà của cậu)

Một số tính từ thông dụng miêu tả ngôi nhà, gợi ý cho bạn khi đưa ra một cảm nhận tích
cực: lovely (xinh xắn), beautiful (đẹp), big / large (rộng rãi), tidy (gọn gàng, sạch sẽ), cozy (ấm
cúng), comfortable (thoải mái)….

5. Đáp lại lời khen 

Thank you / Thanks. (Cảm ơn bạn!)

Thanks, I need that. (Cảm ơn, tôi cần lời khen từ bạn đấy)

That is really a nice compliment, thank you!  (Một lời khen thật hay, cảm ơn bạn!)

It’s very kind / good of you to say that. (Bạn thật tốt khi nói như vậy)

Do you really think that? / Really?  (Thật sao?)

You must be kidding! (Chắc hẳn bạn đang nói đùa!)

6. Hỏi những câu hỏi giúp phá vỡ khoảng cách hoặc tìm những điểm chung:
MS.THÙY LINH

Where did you grow up? (Bạn lớn lên ở đâu?)

Are you a cat or dog person? (Bạn có thích mèo hay chó gì không?)

Do you like soccer? Do you like sports? (Bạn có thích bóng đá không? Bạn có thích thể thao
không?)

Who is your favorite singer? (Bạn thích ca sĩ nào?)

8
What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

I like your pair of shoes! Is it Nike? (Tôi thích đôi giày này, là Nike đúng không?)

You look so cool in this short hair! (Bộ tóc ngắn mới khiến bạn trông thật ngầu!)

Oh, what a beautiful dress. (Ôi, bộ váy đẹp thật)

Chủ đề chào hỏi/Greeting


 Who’s there: Ai kia?
 Who are you? Bạn là ai?
 Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
 How are you? Bạn khỏe không?
 Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
 Wait for me: Chờ tôi
 Wait a minute/ Wait a moment: Đợi một chút
 Come with me/follow me: Đi với tôi
 I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
 Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
 Please come in: Xin mời vào
 I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
 You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
 Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.
 Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
 Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không? 
 Anything where I can help, sir? Tôi có thể giúp gì được cho ngài?
 How can I help u, ma’am? Tôi có thể giúp gì cho bà?
 Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
 What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
 What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
MS.THÙY LINH

 I want to see you: Tôi muốn gặp bạn


 I know: Tôi biết
 I don’t know: Tôi không biết
 I’m afraid: Tôi sợ
 I think so: Tôi nghĩ vậy

9
 I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
 I have forgotten: Tôi đã quên mất
 I’m so sorry: Tôi xin lỗi
 I’m very sorry: Tôi rất xin lỗi
 Excuse me,.. Xin lỗi bạn,…
 Give me… Đưa tôi.
 Good luck: Chúc may mắn.
 See you again: Hẹn gặp lại.
 Please sit down:Mời ngồi xuống.
 You’re very kind: Bạn rất tốt bụng.
 I’m in a hurry: Tôi đang vội.
 I have no time: Tôi không có thời gian.
 I must to go: Tôi phải đi. 
 How many people? Có bao nhiêu người?
 How far? Còn bao xa?
 How is your wife? Vợ của bạn khỏe không?
 How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
 What did you say? Bạn nói gì?
 What’s up: Đang có chuyện gì vậy?
 How’s it going: Mọi việc thế nào rồi?

Do you have any idea: Bạn còn ý kiến gì nữa không?

 Chủ đề tạm biệt/Saying Goodbye


 Goodnight: Chúc ngủ ngon.
 I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ 
 See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
 Well, I gotta go: Tôi phải đi.
MS.THÙY LINH

 See you later: Hẹn gặp lại sau nhé


 Take care: Cẩn thận nhé!
 See you again: Hẹn gặp lại bạn. 
 Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
 See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!

10
 Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
 Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
 Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới
mẹ bạn nhé!
 Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
 Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
 Good luck: Chúc may mắn.
 See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
 Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.
 Later!:Gặp sau (kiểu rất thân)
 See you! / See ya / See you around:Hẹn gặp lại!

Chủ đề giới thiệu bản thân


 Please let me introduce myself. I’m Tha: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình.
Tôi là Tha.
 May I introduce myself, I’m Thoi: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Thôi.
 It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Pham. Rất vui được làm quen
với bạn. Tôi tên là Phạm.
 Hello, It’s very nice to meet you :Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn. 
 Let me introduce my friend, mister Thao: Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Bạn
Thao.

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề cảm ơn
 Thanks: Cảm ơn bạn
 Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
 Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
 I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
 That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
MS.THÙY LINH

 I am most grateful: Tôi rất biết ơn vì điều này


 Thanks a lot: Cảm ơn thật nhiều
 It’s my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
 Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó nữa
 No problem: Không có vấn đề gì

11
You shouldn’t have: Không cần làm vậy đâu

I don’t know what to say!: Mình không biết phải nói gì hơn

That’s very kind: Thật tốt bụng/tử tế

That’s so kind of you: Bạn tốt thật ấy

You’re the best!: Nhất bạn luôn

You’ve made my day: Bạn làm ngày hôm nay của tớ thật tuyệt vời

Đáp lại lời cảm ơn


You’re Welcome. Không có gì đâu mà

No problem. Không có vấn đề gì hết

My pleasure! Đó là niềm vinh hạnh của mình

That’s all right. Được rồi mà

It’s nothing. Có gì đâu chứ

Các câu tiếng Anh thông dụng: Chủ đề xin lỗi


 I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
 Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
 Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
 Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
 Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành
của tôi
 My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
 That’s my fault Đó là lỗi/sai lầm của mình
 Please excuse me Xin hãy tha la lỗi cho mình
 Please forgive me Xin hãy tha thứ cho mình
MS.THÙY LINH

 Pardon Thứ lỗi cho mình


 My bad Sơ xuất của mình
 I sincerely apologize Mình chân thành xin lỗi nhé

Những câu tiếng anh thông dụng hằng ngày: Chủ đề khen
ngợi
12
 That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
 Cool: Thật tuyệt
 That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
 You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
 That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
 You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
 Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn

Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đưa ra lời khuyên
 I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
 In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
 As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
 If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
 I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
 If I were you, I’d stop now: Nếu nhưu tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đề nghị giúp đỡ
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày với những mẫu câu đề nghị giúp đỡ

 Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
 I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc
này không?
 I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp
tôi được không?
 Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
 Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ

Airport
- can I see your ticket and passport?
MS.THÙY LINH

How many suitcases will you be checking in?

Do you have any electrical goods?

Would you like a window or an aisle seat?

This is your seat number and the departure gate

What time will be boarding?


13
English for Hotels
Tomorrow: ngày mai

Next week: tuần tới

Next month: tháng sau

In two week’s time: trong 2 tuần nữa

Vacancy: chỗ trống

Available: có sẵn

Single room: phòng đơn có 1 giường cho 1 người

Double room: phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người

Twin room: phòng đôi với 2 giường đơn

Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn

Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công

An extra bed: một chiếc giường phụ

Balcony: ban công

A sea view: hướng nhìn ra biển

Wifi/Internet access: kết nối wifi/internet

Television: TV

Air conditioner: điều hòa

Identity card: chứng minh thư/ căn cước công dân

Luggage: hành lí

Bag: túi

Backpack: ba lô

Hair dryer: máy sấy tóc

Toothbrush: bàn chải đánh răng


MS.THÙY LINH

Toothpaste: kem đánh răng

Electric water heater: bình nóng lạnh

Towel: khăn tắm

Comb: lược

Toilet paper: giấy vệ sinh

14
Shampoo: dầu gội đầu

Soap: Xà phòng

Housekeeping: dọn phòng

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách

Good morning/afternoon/evening, Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối,


Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. ông/bà/cô/quý ông/quý bà.

Chào mừng quý khách đến với khách sạn


Welcome to Sofitel Metropole Hotel!
Sofitel Metropole!

May I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Do you have a reservation? Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?

Quý khách có muốn đặt phòng trước


Would you like me reserve a room for you?
không ạ?

How long do you intend to stay? Quý khách định ở đây bao lâu ạ?

How long will you be staying? Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?

What sort of room would you like? Quý khách thích phòng loại nào?

What kind of room would you like? Quý khách muốn loại phòng nào?

Do you have any preference? Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?

What name is it, please? Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
MS.THÙY LINH

Quý khách có thể cho tôi xem hộ


Could I see your passport/Identity card?
chiếu/căn cước được không ạ?

Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng


Could you please fill in this registration form?
ký này được không ạ?

15
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu
How many nights?
đêm ạ?

Quý khách muốn đặt phòng đơn hay


Do you want a single room or a double room?
phòng đôi ạ?

Quý khách có muốn dùng bữa sáng không


Do you want breakfast?
ạ?

Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý


Let me repeat your reservation?
khách nhé?

Here’s your room key. Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.

Your room number is 603. Phòng của quý khách là 603.

Your room’s on the six floor. Phòng của quý khách ở tầng 6.

Would you like a newspaper? Quý khách có muốn đọc báo không ạ?

Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo


Would you like a wake-up call?
thức buổi sáng không ạ?

Quý khách có cần giúp chuyển hành lý


Would you like any help?
không?

Enjoy your stay! Chúc quý khách vui vẻ!

Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách


Could I see your key, please?
được không ạ?
MS.THÙY LINH

Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho


We’ll hold your rooms for you until 10 PM.
đến 10 giờ tối nhé.

Quý khách muốn thanh toán bằng cách


How will you paying?
nào?

16
What date are you looking for? Quý khách đang tìm ngày nào ạ?

Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng


How many adults will be in the room?
ạ?

There are only a few vacancies left. Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.

We advise that you book in advance during peak Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt
season. trước trong mùa cao điểm.

Will two double beds be enough? Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?

Quý khách muốn phòng có hút không hay


Do you want a smoking or non-smoking room?
không hút thuốc ạ?

Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt


We require a credit card number for a deposit.
cọc ạ.

Good morning, housekeeping! Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!

Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ


Breakfast’s from 6 AM to 9 AM.
sáng.

Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10


Lunch’s served between 10 AM and 1 PM.
giờ sáng đến 1 giờ chiều.

Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ


Dinner’s served between 6 PM and 9.30 PM.
tối đến 9 giờ 30 phút tối.

If you come back after midnight, you’ll need to ring Nếu quý khách về khách sạn sau nửa
the bell. đêm, quý khách phải bấm chuông.
MS.THÙY LINH

Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở


Please put your clothes in the laundry bag in your
trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào
room and fill out the card that is attached.
đó là được.

We have an indoor swimming pool and sauna. Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và

17
phòng xông hơi.

We serve a continental breakfast. Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.

Cable television is included, but the movie channel Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh
is extra. phim là phải trả thêm ạ.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đáp lại yêu cầu của khách

Certainly, sir/madam. Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.

I’ll get them right away, sir/madam. Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.

I’ll ask Housekeeping to check it. Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách

I’m afraid, we don’t have this kind of Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý
service. khách.

Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách
I’m sorry, it is against the hotel’s rules.
sạn chúng tôi.

Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt


I’m sorry, all our rooms are fully occupied.
hết rồi.

Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối


I’m afraid we are booked that weekend.
tuần đó.

Sorry, we don’t have any rooms available./ Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ
We’re full. quý khách.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi xin lỗi khách
MS.THÙY LINH

I’m very sorry for the delay. Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.

Sorry to have kept you waiting. Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.

18
I’m very sorry for the mistake. Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.

I’d like to apologize for the mistake. Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi khi khách hàng xin lỗi

Don’t worry about that, sir/madam. Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.

That’s all right, sir/madam. Không sao đâu, thưa ông/bà.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

Glad to be of service. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

It’s my pleasure./ My pleasure. Đó là niềm vinh dự của tôi.

You’re welcome. Không có gì đâu ạ.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi tiễn khách

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn: 

Have a nice day! Chúc quý khách một ngày tốt lành!

Have an enjoyable evening! Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!

Have a pleasant weekend! Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!

Nếu khách hàng chủ động nói với bạn các câu trên:

You too, sir/madam. Ông/bà cũng vậy, thưa ông/bà.

Same to you, sir/madam. Ông/bà cũng vậy, thưa ông/bà.


MS.THÙY LINH

Nếu khách hàng trả phòng và rời khỏi khách sạn:

We hope you enjoyed staying Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại
with us. khách sạn của chúng tôi.

Thank you for staying with us! Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!

19
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đặt phòng

I’d like to make a reservation for next


Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.
week.

Is it necessary to book ahead? Có cần đặt chỗ trước không?

Do you charge extra for two beds? Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?

Do you offer free breakfast? Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?

Do you do group bookings? Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?

Do you have any cheaper rooms? Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?

When is it considered off-season? Khi nào được xem là mùa vãn khách?

Does your hotel have an available room? Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?

I’d like to book a room. Tôi muốn đặt trước một phòng.

I’d like to book a double room for


Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 9 tháng 9.
September 9th.

I’d like to book a room for the next four


Tôi muốn đặt một phòng cho 4 ngày tới.
days.

I need room for tonight/ tomorrow. Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.
MS.THÙY LINH

Do you have any vacancies? Khách sạn còn phòng nào trống không?

Do you have any vacancies tonight? Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?

What’s the price per night? Giá phòng một đêm bao nhiêu?

20
Does the price included breakfast? Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?

That’s a bit more than I wanted to pay. Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.

Can you offer me any discount? Anh/ chị có thể giảm giá được không?

Do you have a cheap room? Khách sạn có phòng giá rẻ không?

Tôi muốn một phòng yên tĩnh/ một phòng thoáng


I want a quite room/ a ventilated room.
gió.

I’d like a single room/ double room/ twin Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2
room/ triple room/ suite. giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

I’d like a single room with shower. Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.

Is the room well equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Are there any beds vacant? Khách sạn còn giường trống nào không?

Tôi muốn phòng có bao gồm tiền ăn bữa sáng và


I’d like half board/ full board…
bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.

Can I reserve a three-room suite from Có thể cho tôi đặt trước một dãy 3 phòng liền nhau
December 20th to November 28th? từ ngày 20 đến ngày 28 tháng 12 không?

Anh/ chị có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm 1


Could we have an extra?
giường nữa được không?

Could I see the room? Cho tôi xem phòng được không?
MS.THÙY LINH

Ok, I’ll take it. Được, tôi sẽ lấy phòng này.

My room number is 306. Phòng tôi là phòng 306.

Do you lock the front door at night? Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?

21
What time do I need to check out? Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

I would like to cancel my reservation on Tôi muốn hủy phòng khách sạn đã đặt vào ngày 24
December 24th. tháng 12.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn

Hello, room service? Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?

What time is the breakfast offered? Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?

Is there a restaurant in the hotel? Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?

Do the rooms have refrigerators? Phòng có tủ lạnh không nhỉ?

Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi


Could you call me a taxi, please?
được không?

Where do we have breakfast? Chúng tôi ăn sáng ở đâu?

Where’s the restaurant? Nhà hàng (trong khách sạn) ở đâu vậy?

Khách sạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng


Could I have a wake-up call at seven o’clock?
được không?

Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo


I’d like a toothbrush and a razor.
râu.

Do the rooms have internet access/ air Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti
MS.THÙY LINH

conditioner/ television/ electric water heater…? vi/ bình nóng lạnh…không?

Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng
salon…? tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?

Is there an outdoor pool? Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?

22
What if have something to be sent to the Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt
laundry? ủi thì phải làm thế nào?

Are there any laundry facilities? Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?

Would it be possible to have a late check-out? Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?

I have some clothes to be washed. Do you have Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có
a laundry service? dịch vụ giặt ủi không?

How can I turn on the TV? Làm thế nào để mở TV?

Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa


How can I turn down the air conditioner?
xuống nhỉ?

Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được


Can I have some extra bath towels?
không?

Would you bring one steak dinner, one seafood Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa
plate, one bottle of white wine and one bucket tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1
of ice, pleace? ít đá nhé!

What sort of entertainment do you offer? Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ? 

Is there a shop in the hotel? Trong khách sạn có cửa hàng không?

Thank you! Xin cảm ơn!

Thanks a lot! Cảm ơn rất nhiều!


MS.THÙY LINH

Many thanks! Xin chân thành cảm ơn!

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi giao tiếp với nhân viên dọn phòng

Yes, come in please. Vâng, xin mời vào.

23
Please come back later. Vui lòng quay lại sau.

I’m busy. Can you come back later, please? Tôi đang bận. Bạn quay lại sau được chứ?

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi muốn phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn

Can I have another room, please? This one is Tôi có thể đổi phòng khác được không. Phòng
too noisy/ not clean… này quá ồn/ không sạch…

Please help me. The air conditioner is


Xin hãy giúp tôi. Cái điều hòa bị hỏng rồi.
broken.

Have you got anything cheaper/ bigger/ Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ lớn hơn/ yên
quieter…? tĩnh hơn…không?

The air conditioner doesn’t work. Máy điều hòa không hoạt động.

One of the light isn’t working. Một chiếc đèn không sáng.

My room’s not been made up. Phòng tôi vẫn chưa được dọn.

I’ll be back around ten o’clock. Tôi sẽ về vào khoảng 10 giờ.

I’ve got a reservation. Tôi đã đặt phòng rồi.

My booking was a twin room/ double room. Tôi đã đặt phòng hai giường đơn/ giường đôi.

Tôi sẽ quay trở lại khách sạn của tôi ngay bây
I will return to my hotel now.
giờ.
MS.THÙY LINH

I’d like to check out, please. Tôi muốn trả phòng.

24
English for Food and Beverage (F&B) 
beverage [ˈbev.ər.ɪdʒ]: Đồ uống
Breakfast

Lunch

dinner 

cafeteria

eat out

restaurant

fast food

sweet
on a date
type of food
seafood or vegetarian food
make a booking/book a table
reserve a table
MS.THÙY LINH

à la carte: món ăn lẻ tùy thích theo thực đơn có sẵn tại nhà hàng với mức giá được định
sẵn

table d'hôte
set menu

25
European
Western-style
waiter
waitress

a bowl of soup
pasta
steak
roast beef
duck
salad
fish
meat
poultry [ˈpəʊl.tri]gia cầm
pancakes
puddings

MS.THÙY LINH

26
1. Are you   (/ready) to order?

What would you like to drink?

2. The soup of the   (day/) is "Cream of Broccoli."

3. Our   (specials/) are listed on the board.

4. I   (recommend/) the vegetarian chili.

5. We can   (substitute/) the bacon for cheese, if you like. ( = We


can give you cheese instead of bacon)

6. I'll be right   (back/) with your drinks.

7. This meal consists of three courses - soup, the   (main) course,


and dessert.

8. The chicken   (comes/) with your choice of rice or potatoes.

9. I'm sorry, we're fully/completely   (booked/) ( = we have no free


tables) right now.

10. If you would like, you can wait at the bar until a table   
(/comes) up. ( = becomes available)

 I'm sorry for the   (/delay). Your food will be right out.

2. Are you paying together, or would you like separate   (bills)? ( =


Americans say "checks")

3. There's an automatic 15%   (gratuity) added to parties of 8 or


more.
MS.THÙY LINH

4. We accept all   (major) credit cards.

5. The bread is free-of-   (/charge).( = You don't have to pay for it)

6. The drinks are in the   (back) of the menu.

7. We have   (plenty) of ( = many) vegetarian options as well.


27
8. Follow me, please - I'll   (show/) you to your table.

9. You can get the salad on the   (side/). ( = not on the same dish
as the main meal)

10. It'll   (take/) about half an hour to prepare.

1. I'm sorry, but our kitchen   (/closes) at 11:00 PM.

2. Would you like anything for   (/dessert)?

3. How was   (/everything)?

4. Our   (house) wine is Concha y Toro from Chile.

5. Would you like to take a look at our wine   (/list)?

6. Our   (/specialty) ( = what we do best) is Tandoor Chicken.

7. We stay open until the last customer   (leaves).

8. A   (sampler) plate gives you a chance to try several different


items at once.

9. We're   (/out) of the (NAME OF DISH) = We have no more (NAME


OF DISH) left

10. The   (portions) are very big.

- This soup is cold.

I'm sorry. I'll get the chef to warm it up for you.

- Can I get a salad with that?


MS.THÙY LINH

Yes, all of our entrees come with a choice of soup or salad.

- Where's your restroom? ( = toilet)


   It's down the hall to the right.

This steak is well done. I ordered it rare.


   I'm sorry, I'll get the chef to make you another one.

Can I get a refill?


28
Yes, I'll be right back with that.

9. Do you guys accept Visa?

Yes, we accept all major credit cards.

10. Should I leave the money with you?


   No, please pay at the cash register.

MS.THÙY LINH

29

You might also like