Professional Documents
Culture Documents
sống
TalkFirst
11:52
02/12/2022
Học ngay 40 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong
đời sống sau đây để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé. Chắc chắn rằng
sau khi học xong bài viết này, bạn sẽ up level ngay lập tức mà bạn
không kịp nhận ra, đừng quên bookmark để lưu học dần mỗi ngày
nha!
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng
Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới
đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng
hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up
level ngay trong 1 tuần.
1.2. Cuộc hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Hội thoại 1 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân với bạn bè
Tâm: Patrick, this is Long, my best friend.
(Patrick, đây là Long, bạn thân của tôi.)
Patrick: Nice to meet you! Tâm always talked about you.
(Rất vui được gặp bạn! Tâm luôn nói về bạn.)
Long: I’ve heard a lot about you too.
(Mình cũng nghe nói rất nhiều về bạn.)
Patrick: Where are you from? When did you move here?
(Bạn đến từ đâu? Bạn chuyển đến đây khi nào?)
Long: I’m from Hanoi, Vietnam. I moved here last month.
(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã chuyển đến đây tháng trước.)
Patrick: You and Tam are at the same age, right?
(Bạn và Tâm cùng tuổi đúng không?)
Long: Actually, I’m two years older. We joined the same book club.
(Thật ra thì, tôi lớn hơn 2 tuổi. Chúng tôi đã cùng tham gia câu lạc bộ
sách.)
Patrick: Oh, you like reading too?
(Ồ, bạn cũng thích đọc sách à?)
Long: Yes. I’m also into cycling and dancing.
(Đúng. Tôi cũng thích đi xe đạp và nhảy.)
Patrick: Nice! We should go cycling together someday.
(Tuyệt! Chúng ta nên đi đạp xe cùng nhau vào ngày nào đó.)
Long: Why not?
(Sao lại không chứ?)
Hội thoại 2 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn
Interviewer: Nice to see you here today! Can you tell us a little about
yourself?
(Rất vui được gặp bạn ở đây hôm nay! Bạn có thể giới thiệu một chút
về bản thân không?)
Candidate: Yes. I’m Hải Anh, a fresh graduate from Banking
University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’
experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing
company in Vietnam.
(Vâng. Tôi là Hải Anh, sinh viên mới tốt nghiệp trường Đại học Ngân
hàng, Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm toán.
Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công
ty kiểm toán lớn tại Việt Nam.)
Interviewer: How would you describe yourself?
(Bạn miêu tả thế nào về bản thân mình?)
Candidate: I see myself as a skilled, careful, and honest auditor. I
also try my best in whatever I do.
(Tôi nhìn nhận mình là một kiểm toán viên lành nghề, cẩn thận và
trung thực. Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.)
Interviewer: What is your greatest weakness?
(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)
Candidate: My biggest weakness is that I sometimes get so caught
up in the details. I’ve been trying to improve in this aspect by checking
in with myself regularly and reminding myself to refocus on the big
picture. This way I can still ensure the quality of my work without
impacting my productivity.
(Điểm yếu lớn nhất của tôi là đôi khi tôi bị cuốn vào các chi tiết. Tôi đã
cố gắng cải thiện trong phương diện này bằng cách tự kiểm tra bản
thân thường xuyên và nhắc nhở bản thân trung lại vào tổng quan
công việc. Bằng cách này, tôi vẫn có thể đảm bảo chất lượng công
việc mà không ảnh hưởng đến năng suất của mình.)
Interviewer: Okay, thank you! Now let’s move on to some expertise-
related questions!
(Được rồi, cảm ơn bạn! Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang một số câu
hỏi liên quan đến chuyên môn!)
Đừng quên nói “I also try my best in whatever I do.” (Tôi cũng cố gắng
hết sức trong mỗi việc tôi làm.) để ghi điểm khi phỏng vấn nhé!
2.2. Cuộc hội thoại tiếng Anh khi làm việc nhóm
Hội thoại 1 – Phân chia công việc
Phụng: Hi! Thanks for being here today! I know you all have a lot to
do so let’s just start dividing the tasks. So there are 5 tasks:
interviewing, analyzing the interview answers, writing the report,
preparing the slides and presenting. Feel free to choose what you
want to be in charge of.
(Chào! Cảm ơn vì đã ở đây ngày hôm nay! Tôi biết tất cả các bạn đều
có nhiều việc phải làm vì vậy chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm
vụ luôn. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn,
viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình. Hãy thoải mái lựa chọn
những gì bạn muốn phụ trách.)
Sam: I can do the interviews.
(Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.)
Phụng: Okay, let me note that down.
(Được, để tôi ghi lại.)
David: I’ll prepare the slides.
(Tôi sẽ chuẩn bị slide.)
Sarah: Leave the analysis to me.
(Hãy để việc phân tích cho tôi.)
Phụng: And you, Wong?
(Còn bạn, Wong?)
Wong: I’ll present. Are you okay with the report?
(Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?)
Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to
make sure.
(Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho
bạn nghe. Để chắc chắn.)
Hội thoại 2 – Hỏi về tiến độ làm việc
Ali: How is the report going, Thùy?
(Báo cáo thế nào rồi Thùy?)
Thùy: So far so good. The analysis provides clear information and lots
of figures.
(Cho đến nay rất tốt. Bài phân tích cung cấp thông tin rõ ràng và
nhiều số liệu.)
Ali: When do you think you can finish it?
(Bạn nghĩ khi nào bạn có thể hoàn thành nó?)
Thùy: This Friday, as the latest.
(Muộn nhất là thứ Sáu này.)
Ali: I believe in you.
(Tôi tin vào bạn.)
4.2. Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh đặt phòng khách sạn
Hội thoại 1 – Đặt phòng khách sạn
Receptionist: Good afternoon, New Star Hotel. May I help you?
(Xin chào, khách sạn New Star xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý
khách?)
Guest: I´d like to book a room, please.
(Tôi muốn đặt phòng.)
Receptionist: Certainly. When for, sir?
(Vâng. Khi nào, thưa ông?)
Guest: July the 17th.
(Ngày 17 tháng 7.)
Receptionist: How long will you be staying?
(Ông sẽ ở bao lâu?)
Guest: Two nights.
(Hai đêm.)
Receptionist: What kind of room would you like, sir?
(Thưa ông, ông muốn ở loại phòng nào?)
Guest: A double room, please.
(Làm ơn cho một phòng đôi.)
Receptionist: Certainly, sir.
(Vâng, thưa ông.)
Guest: How much is the charge per night?
(Phí một đêm là bao nhiêu?)
Receptionist: Would you like breakfast?
(Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Guest: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Receptionist: It´s $30 per night excluding VAT.
($30 một đêm chưa bao gồm VAT.)
Guest: That´s fine.
(Được.)
Receptionist: Who´s the booking for, sir?
(Phòng này đặt cho ai, thưa ông?)
Guest: Mr. and Mrs. Browns.
(Ông bà Browns.)
Receptionist: Let me make sure I got that right: Mr. and Mrs. Browns.
A double room for July the 17th and 18th. Is that correct?
(Để tôi kiểm tra lại thông tin: Ông bà Browns. Phòng đôi cho ngày 17
và 18 tháng 7. Đúng không ạ?)
Guest: Yes. Thank you!
(Đúng rồi. Cảm ơn bạn!)
Receptionist: Thank you for choosing New Star Hotel. Have a nice
day, sir!
(Cảm ơn ông đã lựa chọn Khách sạn New Star. Chúc ông một ngày
tốt lành!)
Guest: You too!
(Bạn cũng vậy nhé!)
Học ngay Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh!
Hội thoại 2 – Than phiền tại khách sạn
Receptionist: Reception, may I help you?
(Lễ tân xin nghe, tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Thanh: The air conditioning is not working. Could you send someone
to fix it?
(Điều hòa không hoạt động. Bạn có cho ai lên sửa không?)
Receptionist: What´s your room number, please?
(Số phòng của quý khách là bao nhiêu ạ?)
Thanh: 303
Receptionist: I´ll send someone there right away, sir.
(Tôi sẽ cử người đến đó ngay, thưa ông.)
Thanh: Thank you!
(Cảm ơn!)
120+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hay dùng nhất
TalkFirst
09:04
05/01/2023
Tiếng Anh là kỹ năng cần thiết khi làm việc tại các tập đoàn nước
ngoài, công ty đa quốc gia. Cùng TalkFirst tham khảo 120 mẫu
câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng được sử dụng được thường
xuyên sử dụng trong các môi trường làm việc nước ngoài.
B. Giới thiệu mục đích/ nội dung của buổi gặp mặt
1. We’re here today to discuss [noun phrase].
→ Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về…
2. Today, we would like to discuss [noun phrase] with you.
→ Hôm nay, chúng tôi muốn thảo luận về… với các vị.
3. The purpose of the meeting/ discussion/… today is [to-V(bare)/ V-
ing +…]
→ Mục đích của buổi họp/ thảo luận/… hôm nay là…
4. Today, we would like to give you some information on [noun
phrase].
→ Hôm nay, chúng tôi muốn cung cấp cho các vị một số thông tin
về…
5. As we’ve agreed on the phone, today, we’re going to have a
discussion about [noun phrase].
→ Như chúng ta đã thống nhất khi nói chuyện điện thoại, chúng ta sẽ
thảo luận về…
1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng với đồng nghiệp
1. I hope we’ll have a good time working together.
→ Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian cùng làm việc vui vẻ.
2. I’m looking forward to working with and learning from you guys.
→ Tôi đang nóng lòng được làm việc cùng và học hỏi từ các bạn.
3. I’m really happy to be a part of this friendly and dynamic team.
→ Tôi thật sự vui khi được là một phần của đội ngũ thân thiện và
năng nổ này.
4. If you need help, just let me know.
→ Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ cho tôi biết.
5. Let me know if I can be of any help.
→ Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.
6. How is your task/ plan/ project/… going?
→ Nhiệm vụ/ Kế hoạch/ Dự án của bạn như thế nào rồi?
7. Do you have any ideas for the next project/ campaign/…?
→ Bạn có ý tưởng gì cho dự án/ chiến dịch/… tiếp theo không?
8. Have you contacted [noun (phrase)]?
→ Bạn đã liên lạc với… chưa?
9. Have you informed [noun (phrase) 1] of [noun (phrase) 2]?
→ Bạn đã thông báo với … (ai đó) về… chưa?
10. Sorry to interrupt but do you have time?
→ Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thời gian không?
11. Are you available for a meeting/ discussion/… [point of time]?
→ Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… vào [mốc thời
gian] không?
12. Sorry to interrupt but can you help me with this?
→ Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thể giúp tôi với cái này không?
13. Can you help me [V(bare)+…]?
→ Bạn có thể giúp tôi… không?
14. Thank you so much for your help!
→ Cảm ơn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn!
15. I really appreciate your help/ effort/ contribution/…!
→ Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ/ nỗ lực/ đóng góp/… của bạn!
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Name
Phone
Course
ĐĂNG KÝ NGAY
1.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi làm việc nhóm
1.4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
A. Bắt đầu cuộc họp
1. Alright, is everybody here?
→ Được rồi, mọi người có mặt đầy đủ rồi chứ?
2. Since everyone is here, let’s get started.
→ Mọi người đã đông đủ nên ta bắt đầu nhé.
3. Thank you all for being here today!
→ Cảm ơn tất cả mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay!
4. I’d would like to thank you all for coming today.
→ Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay.
5. Alright, without further ado, let’s get the ball rolling.
→ Được rồi, không trì hoãn thêm nữa, bắt đầu thôi nào.
1.5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng khi xin nghỉ phép, đi
trễ và về sớm
A. Mẫu câu xin nghỉ phép
Xin nghỉ:
1. May I have a day off tomorrow/ this Friday/ next Tuesday/ next
week/…
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/
tuần sau/… không?
2. Would it be possible for me to take a day off tomorrow/ this Friday/
next Tuesday/ next week/…?
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/
tuần sau/… không?
3. I’m sorry. I don’t think I’ll be able to work tomorrow/ this Friday/
next Tuesday/ next week/…
→ Tôi xin lỗi. Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc vào ngày mai/ thứ
Sáu này/ thứ Ba tới/ tuần sau/… không?
Lý do:
4. I have some personal business to take care of.
→ Tôi có việc cá nhân cần giải quyết.
5. I need to take my driving test.
→ Tôi phải thi lái xe.
6. I’m not feeling very well.
→ Tôi đang không thấy khỏe lắm.
1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự đồng tình/phản đối
A. Đồng tình
1. You’re right.
→ Bạn (nói) đúng.
2. I think the same.
→ Tôi cũng nghĩ vậy.
3. That makes sense.
→ Có lý đó.
4. You have a point there.
→ Bạn nói có lý đó.
5. I completely agree with you.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
6. I absolutely agree.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý.
7. That’s a great idea.
→ Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
8. That’s a good point.
→ Đó là một ý hay.
9. Great vision you have there.
→ Đó quả là một tầm nhìn tốt đấy.
10. I have no objection.
→ Tôi không phản đối gì.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự đồng tình
B. Phản đối
1. I understand your point, but…
→ Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
2. I’m afraid that…
→ Tôi e là…
3. At the moment, I doubt that.
→ Hiện tại, tôi nghi ngờ về điều đó.
4. It sounds interesting, but…
→ Nghe thú vị đấy nhưng…
5. I respect your point, but…
→ Tôi tôn trọng quan điểm của bạn nhưng…
6. I see what you mean, but…
→ Tôi hiểu ý bạn nhưng…
7. That makes sense, but…
→ Có lý đó nhưng…
8. In my opinion,…
→ Theo tôi,…
9. From my perspective,…
→ Theo quan điểm của tôi,…
10. It’s a good idea, but…
→ Đó là một ý tưởng hay, nhưng…
2.2. Mẫu hội thoại tiếng Anh với khách hàng đối tác
Mẫu hội thoại 1:
Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager
of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của
VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)
Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you,
too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)
Ms. Trâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
2.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng ngày đầu đi làm
Mẫu hội thoại 1:
HR Officer: Good morning, Trung.
(Chào buổi sáng, Trung.)
Trung: Good morning, Sarah. Nice to see you again!
(Chào buổi sáng, Sarah. Rất vui được gặp lại chị!)
HR Officer: Let me take you to your desk and then I will take you on a
company tour.
(Để tôi đưa bạn đến bàn làm việc của bạn và sau đó tôi sẽ đưa bạn đi
tham quan công ty.)
Trung: Great! * a few minutes later*
(Tuyệt vời! *Vài phút sau*)
HR Officer: Here is your desk. What a view, right?
(Đây là bàn của bạn. View đẹp quá phải không?)
Trung: This is amazing!
(Thật tuyệt!)
HR Officer: Drop your belongings here, and let’s go!
(Để đồ của bạn ở đây và đi thôi nào!)
Trung: Yes, I’m ready.
(Vâng, tôi đã sẵn sàng.)
HR Officer: That is Ling, our senior market analyst. You will be
working with her. Let’s go say hi.
(Đó là Ling, nhà phân tích thị trường cấp cao của chúng tôi. Bạn sẽ
làm việc với cô ấy. Hãy tới chào hỏi nào.)
HR Officer: Ling, this is Trung, our department’s new addition.
(Ling, đây là Trung, nhân viên mới của bộ phận chúng tôi.)
Ling: Welcome aboard, Trung! I Really looked forward to seeing you.
(Chào mừng đến với chúng tôi, Trung! Tôi đã rất mong chờ được gặp
bạn.)
Trung: Nice to meet you! I am very happy to be here. Just let me
know whenever you need me. I am glad to be of any assistance.
(Rất vui được gặp chị! Tôi rất vui khi được có mặt ở đây. Chỉ cần cho
tôi biết bất cứ khi nào chị cần tôi. Tôi rất vui nếu có thể giúp chị.)
HR Officer: I am giving John a company tour so that he knows his
way around here.
(Tôi đang đưa John đi tham quan công ty để anh ấy biết đường đi
quanh đây.)
Ling: See you later!
(Hẹn gặp lại sau!)
Trung: Yes, see you! *minutes later*
(Vâng, hẹn gặp lại!) *một lúc sau*
HR Officer: OK, I think that’s enough for today. I should leave you on
your own to get organized.
(OK, tôi nghĩ như vậy là đủ cho ngày hôm nay. Tôi nên để bạn một
mình để bạn có thể sắp xếp lại thông tin.)
John: Thank you so much for the information, Sarah!
(Cảm ơn rất nhiều về thông tin, Sarah!)
10:38
06/01/2023
Việc tự trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày thật sự rất quan trọng đối với
dân văn phòng. Vì bất cứ ngành nghề nào hiện nay cũng đều cần
tiếng Anh để trao đổi với đối tác về công việc cũng như soạn thảo các
văn bản hợp đồng. Hiểu được nhu cầu đó, trong bài biết này TalkFirst
xin chia sẻ đến bạn đọc 200+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông
dụng nhất để bạn tham khảo. Cùng theo dõi bài viết nhé!
Research and Development Department (n.) Phòng Nghiên cứu và Phát triển
Tham khảo 20 Cụm Từ Văn Phòng Để Mô Tả Nơi Làm Việc Của Bạn:
Recruiter (n.) nhà/ người/ bộ phận tuyển dụng (của một công ty)
Headhunter (n.) bên thứ ba chuyên đi tìm những ứng viên phù hợp cho các công ty có nhu cầu
Staff (n.) toàn bộ nhân viên của một công ty/ tổ chức/… nào đó
Staff member (n.) một nhân viên của một công ty/ tổ chức/… nào đó
Chief Executive Officer (CEO) (n.) Tổng Giám đốc Điều hành
Name
Phone
Course
ĐĂNG KÝ NGAY
1. maternity A. an amount of money paid regularly by a government or company to somebody who has retired
leave from work
3. (the) minutes C. a person’s salary before taxes, insurance, etc. are taken out
4. agenda D. the time when a woman can legally be absent from work in the weeks before and after she has a
baby
5. gross salary E. a person’s salary after taxes, insurance, etc. have been taken out
6. net salary F. a summary or record of what is said or decided at a formal meeting
7. pension G. the time that a parent spend away from work to take care of his or her baby
Answer key:
1. D
2. G
3. F
4. B
5. C
6. E
7. A
8.2. Điền vào chỗ trống với các từ/cụm bên dưới
a good listener thoughtful nosy
220+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường dùng
nhất
TalkFirst
11:35
16/11/2022
TalkFirst sẽ tổng hợp đến bạn đọc hơn 220 mẫu câu giao tiếp tiếng
Anh thông dụng nhất hiện nay mà người bản xứ hay dùng nhất.
Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp lưu loát, tự nhiên
hơn. Cùng TalkFirst tham khảo xem đấy là những mẫu câu giao tiếp
thông dụng nào nhé!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst
120+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
Nội dung chính
1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi
2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và xin lỗi
5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡ
7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ đường
8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng
9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp
1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi
Để có thể chào hỏi bằng tiếng Anh tự tin, bạn có thể tham khảo 1 số
mẫu câu sau:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chào hỏi Tiếng Việt
Good morning/ Good afternoon/ Good evening! Chào buổi sáng/ chiều/ tối!
It’s a pleasure meeting you! Rất hân hạnh được gặp bạn.
It’s a pleasure being here today! Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay!
Thank you for having me here today! Cảm ơn vì đã mời tôi tới đây hôm nay!
Nice to see you again (today)! Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay!
What have you been up to? Dạo này bạn làm gì?
I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you! Tôi ổn. Cảm ơn nhé!
Not too bad. Thanks/Thank you! Cũng không tệ. Cảm ơn nhé!
I’ve been quite/ very busy lately. Dạo này tôi khá/ rất bận.
Thank you for spending your precious time with Cảm ơn vì đã dành thời gian quý giá của anh/chị/ông/bà với tôi
me today! hôm nay!
Can I offer you something to drink? Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé?
Would you like some coffee/ cake/…? Bạn có muốn dùng cà phê/ bánh ngọt/… không?
2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt
Học thuộc lòng các mẫu câu giúp bạn có thể sử dụng chúng trong một
số trường hợp nhất thời. Thế nhưng bạn cũng cần xây dựng cho
mình một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý để có nền tảng
tiếng Anh vững chắc và khả năng phản xạ nhanh trong mọi trường
hợp.
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng
Anh lưu loát hơn:
Now, I would like to introduce myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân.)
Now, let me introduce myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
I’m [name]. You can also call me [nickname].
(Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh].)
I’m from [hometown].
(Tôi đến từ [quê quán].)
I was born in [hometown].
(Tôi được sinh ra ở [quê quán].)
I was born and grew up in [quê quán].
(Tôi được sinh ra và lớn lên ở [quê quán].)
I’m a/ an [job/ position].
(Tôi là một [tên nghề nghiệp/ vị trí công việc].)
I’m working for/ at [company].
(Tôi đang làm việc cho/ tại [tên công ty].)
I’ve been working for/ at [company] for [amount of time].
(Tôi đã và đang làm việc cho/ tại [tên công ty] được [khoảng thời
gian].)
I’m looking for a job.
(Tôi đang tìm việc.)
I major in [major].
(Tôi học ngành [tên ngành].)
My major is [major].
(Chuyên ngành của tôi là [tên ngành].)
I go to [school/ university/ college].
(Tôi học [tên trường (cấp 1/ 2/ 3)/ đại học/ cao đẳng].)
I’m a freshman/ sophomore/ junior/ senior tại [university/
college].
(Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai/ năm ba/ năm cuối tại [tên
trường đại học/ cao đẳng].)
I live in [district/ province/ city].
(Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố].)
There are … members in my family.
(Có … thành viên trong gia đình tôi.)
I come from a family of … members.
(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
I’m an only child.
(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)].
(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I’m interested in [V-ing/ noun (phrase)].
(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I enjoy [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I’m a big fan of [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I have a great interest in [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I have a great passion for [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi có một niềm đam mê lớn dành cho [V-ing/ (cụm) danh từ].)
I (always) hope [to-V(bare)].
(Tôi (luôn) hy vọng [to-V(nguyên mẫu)].)
I (always) dream of [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi (luôn) mơ về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
My goal(s) is/ are [V-ing].
((Các) mục tiêu của tôi là [V-ing/(cụm) danh từ].)
That’s some interesting information about me. Thank you for
listening!
(Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!)
That’s some information I would like to share about myself.
Thank you for listening!
(Đó là một số thông tin tôi muốn chia sẻ về bản thân mình. Cảm
ơn vì đã lắng nghe!)
5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
You should [V(bare)]…
(Bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
You shouldn’t [V(bare)]…
(Bạn không nên [V(nguyên mẫu)]…)
I think you should [V(bare)]…
(Tôi nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
I don’t think you should [V(bare)]…
(Tôi không nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
If I were you, I would [V(bare)]…
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ [V(nguyên mẫu)]…)
You can try [V-ing]…
(Bạn có thể thử [V-ing]…)
How/ What about [V-ing/ noun (phrase)]?
(Bạn thấy thế nào về [V-ing/ (cụm) danh từ)]?)
Why don’t you [V(bare)]…?
(Tại sao bạn không [V(nguyên mẫu)]…?)
I suggest [V-ing]…
(Tôi đề xuất [V-ing]…)
I recommend [V-ing]…
(Tôi đề xuất [V-ing]…)
(I think) it’s good idea [to-V(bare)]…
((Tôi nghĩ) quả là một ý tưởng tốt để mà [to-V(nguyên mẫu)]…)
My suggestion is [to-V(bare)]…
(Đề xuất của tôi là [to-V(nguyên mẫu)]…)
In my experience, [V-ing/ noun (phrase)] works (very) well.
(Theo kinh nghiệm của tôi, [V-ing/ (cụm) danh từ] (rất) có hiệu
quả.)
One idea is [to-V(bare)]…
(Có một ý tưởng là [to-V(nguyên mẫu)]…)
One thing you can try is [to-V(bare)]…
(Một điều bạn có thể thử là [to-V(nguyên mẫu)]…)
One thing you should do is [to-V(bare)]…
(Một điều bạn nên làm là [to-V(nguyên mẫu)]…)
Have you thought about [V-ing]?
(Bạn đã suy nghĩ tới [V-ing] chưa?)
Make sure you (don’t) [V(bare)]…
(Hãy đảm bảo bạn (không) [V(nguyên mẫu)]…)
[V-ing/ noun (phrase)] is worth a try.
([V-ing/ (cụm) danh từ] đáng thử.)
The sooner you [V(bare)] the better.
(Bạn càng sớm [V(nguyên mẫu)] càng tốt.)
Bên cạnh việc tự học các mẫu câu tại nhà, bạn có thể tìm đến
các trung tâm tiếng Anh giao tiếp để có thể học tiếng Anh một cách
bài bản, đúng lộ trình và được thực hành thường xuyên giúp nâng
cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời
đề nghị giúp đỡ
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhờ giúp đỡ Tiếng Việt
Can I [V(bare)]… (for you)? Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?
May I [V(bare)]… (for you)? Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?
I’d be glad to help you with [V-ing/ noun (phrase)]. Tôi rất sẵn lòng giúp bạn về/ với [V-ing/ (cụm) danh từ).
May I help you? Tôi có thể giúp bạn không?) (trang trọng hơn
Is there anything I can do for you? Tôi có thể làm gì cho bạn không?
What can I do for you? Tôi có thể làm gì cho bạn không?
Let me know if you need help. Hãy cho tôi biết khi bạn cần giúp đỡ.
Please let me know if I can be of any help. Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.(trang trọng hơn)
7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ
đường
*Lưu ý: Ta sẽ điền (cụm) danh từ chỉ nơi chốn/ địa điểm/ tên đường,
quận, v.v. vào các chỗ “…”.
7.1. Hỏi
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp về hỏi đường Tiếng Việt
Excuse me, could you tell me how to get to…? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
Excuse me, could you show me the way to…? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
Excuse me, do you know where the… is? Xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?
Excuse me, do you know how to get to…? Xin lỗi, bạn có biết đường đến… không?
Excuse me, I’m looking for… Xin lỗi, tôi đangt tìm…
Is this the right way to…? Đây có phải đường tới… không?
Is this the bus/ train/… for [district/ city/…]? Đây có phải xe buýt/ tàu/… đi [quận/ thành phố/…] không?
Where is the nearest… , please? (Địa điểm cần hỏi)… gần nhất ở đâu vậy?
7.2. Đáp
Mẫu câu Tiếng Việt
I’m sorry. I don’t know. Xin lỗi. Tôi không biết.
Sorry, I’m not from around here. Xin lỗi, tôi không ở khu này.
Sorry, I don’t live here. Xin lỗi, tôi không ở khu này.
Oh, you’re going the wrong way. Ồ, bạn đang đi sai đường rồi.
You’re going in the wrong direction. Bạn đang đi sai hướng rồi.
Then, take the first on the left/ right. Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên.
After that, take the second on the left/ right. Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ hai.
Keep going straight until you see… Tiếp tục đi thẳng tới khi bạn thấy…
At the first/ second/… intersection, Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,
At the first/ second/… roundabout, Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,
At the first/ second/… traffic light, Tại đèn giao thông thứ nhất/ hai/…,
I’m very happy to be a part of… Tôi rất vui khi được làm một phần của…
I hope we will have a good time working together. Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.
I’m always willing to learn and receive feedback. Tôi luôn sẵn sàng học hỏi và nhận góp ý.
I’m looking forward to working with you. Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.
9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp
1. What’s your name? (Tên bạn là gì?)
→ I’m… (Tôi là…)
→ My name is… (Tên tôi là…)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
→ I’m… years old. (Tôi…. tuổi)
3. Where’s your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
→ My hometown is [city/ province/…]. (Quê tôi là [tên thành phố/
tỉnh/…].)
4. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
→ I live in [district]. (Tôi sống ở [tên quận].)
5. What’s your job?/ What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì?
Bạn làm nghề gì?)
→ I’m a/an [job/ position]. (Tôi là một [tên nghề/ vị trí công việc].)
6. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian
rảnh?)
→ I [V(bare)]… (Tôi [V(nguyên mẫu)]…)
7. What are your interests/ hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
→ I like [V-ing/ noun (phrase)]. (Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)
8. What’s your favorite movie/ book/…? (Bộ phim/ cuốn sách/…
yêu thích của bạn là gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
→ I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)
9. Who’s your favorite celebrity? (Người nổi tiếng yêu thích của bạn
là ai?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
→ I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)
10. What’s your favorite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
11. What’s your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là
gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
12. Are you allergic to anything? (Bạn có dị ứng với gì không?)
→ Sadly, yes. I’m allergic to… (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với…)
13. Do you usually cook or eat out? (Bạn thường nấu ăn hay ăn
ngoài?)
→ I usually [V(bare)]. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)].)
14. How many people are there in your family? (Có bao nhiêu
người trong gia đình bạn?)
→ There are… people in my family. (Có… người trong gia đình tôi.)
15. Whom are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất
trong gia đình?)
→ I’m closest to my… (Tôi thân nhất với…)
16. How do you spend time with your family? (Bạn dành thời gian
với gia đình như thế nào?)
→ I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với
gia đình của tôi.)
17. How long have you been working at your current
company? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)
→ I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với
gia đình của tôi.)
18. What are your co-workers like? (Đồng nghiệp của bạn tính cách
như thế nào?)
→ They are [adjective(s)]. (Họ [tính từ].)
19. What is your boss like? (Sếp của bạn tính cách như thế nào?)
→ He/ She is [adjective(s)]. (Ông ấy/ Bà ấy [tính từ].)
20. What do you do to relax after work? (Bạn làm gì để giải trí sau
giờ làm?)
→ After work, I usually [V(bare)]. (Sau giờ làm, tôi thường [V(nguyên
mẫu)].)
Vừa rồi TalkFirst đã chia sẻ đến bạn đọc 220+ mẫu câu giao tiếp
tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp với mọi trình độ từ mất gốc đến
nâng cao. Chúc bạn luôn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong quá
trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!
Khi bạn đi bất cứ đâu, bạn cũng cần phải giới thiệu bản thân của
mình. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh làm sao để gây thêm
ấn tượng và dễ nhớ đối với người gặp bạn, chẳng hạn: Pleased to meet
you! First, let me introduce myself: Rất vui được gặp bạn. Đầu tiên, tôi
xin giới thiệu về bản thân mình.
Bài mẫu cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân cũng không khó nếu bạn biết cách, nắm bắt tình
huống và hoàn cảnh thì điều đó rất đơn giản với bạn. Hiểu được điều đó
của bạn, hôm nay tailieuielts.com sẽ hướng dẫn cho bạn cách giới
thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chắc chắn rằng bạn sẽ biết cách giới
thiệu bản thân mình cách cơ bản nhất.
Nội dung chính [Ẩn]
1 1. Những điều cần biết khi giới thiệu bản thân
o 1.1 1.1. Hiểu hoàn cảnh giao tiếp
o 1.2 1.2. Khoanh vùng chủ đề cần nói
o 1.3 1.3. Giọng nói và ngôn ngữ cơ thể
o 1.4 1.4. Tương tác, đặt câu hỏi
o 1.5 1.5. Ngữ pháp cơ bản
2 2. Cách giới thiệu
o 2.1 2.1. Cấu trúc cơ bản của một đoạn giới thiệu bản thân
bằng tiếng Anh
o 2.2 2.2. Những mẫu câu giới thiệu bản thân thông thường
3 3. Những bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh hay nhất
o 3.1 3.1. Mẫu giới thiệu cơ bản về thông tin cá nhân, nghề
nghiệp
o 3.2 3.2. Mẫu giới thiệu bản thân dành cho học sinh
o 3.3 3.3. Mẫu giới thiệu gia đình và kinh nghiệm làm việc lâu
năm
o 3.4 3.4. Mẫu giới thiệu kinh nghiệm, phong cách làm việc của
bản thân
o 3.5 3.5. Mẫu giới thiệu bản thân chi tiết
o 3.6 3.6. Mẫu giới thiệu bản thân cho người năng động
o 3.7 3.7. Mẫu giới thiệu qua email
Ví dụ, khi phỏng vấn xin việc làm, đối tượng giao tiếp của bạn là nhà
tuyển dụng, hoàn cảnh giao tiếp có thể ở ngay trong thang máy hoặc
trong phòng phỏng vấn. Và mục tiêu giao tiếp là gây ấn tượng nhằm có
được công việc bạn mong muốn. Khi đó, thái độ giao tiếp của bạn cần
thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp, và cởi mở.
Khi nói chuyện xã giao với người phương Tây, bạn có thể chọn chủ đề
thời tiết, du lịch, kinh tế. Nhưng nói về thu nhập và tình trạng hôn nhân
lại là điều cần tránh. Với người châu Á, chủ đề gia đình, sức khoẻ khá
phổ biến. Tuy nhiên, nên hạn chế thể hiện quan điểm chính trị đối lập.
B: I like reading book. What about you? Tôi thích đọc sách. Còn bạn thì
sao?
A: I like watching movie when I am free. Tôi thích xem phim khi rảnh rỗi.
1.5. Ngữ pháp cơ bản
Khi giao tiếp xã giao thông thường, ngữ pháp không phải là điều quá
đáng ngại. Bạn chỉ cần mô tả sự việc theo đúng thời điểm diễn ra, đúng
thì của nó là được. Một số thì quan trọng bạn cần nhớ:
Đặt hẹn
1. Lời chào
2. Giới thiệu họ tên
3. Giới thiệu tuổi
4. Giới thiệu nơi ở, quê quán
5. Học vấn, nghề nghiệp
6. Gia đình, tình trạng hôn nhân
7. Sở thích
8. Kết thúc
2.2. Những mẫu câu giới thiệu bản thân thông thường
2.2.1. Câu chào hỏi
Hi,
Hello,
Good morning/ good afternoon/ good evening,
Nice/great/ good/ pleased/ happy to meet you: đều rất thân
thiện, có nghĩa là rất vui được làm quen.
Đối với ngữ cảnh trang trọng thì nên dùng hello hay good morning/ good
afternoon/ good evening. Những câu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng
anh luôn quan trọng, bởi đây là yếu tố tạo ấn tượng ban đầu với mọi
người.
2.2.2. Giới thiệu họ tên
I am …
My name is …
You can call me …
Ví dụ:
My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang,
còn có nghĩa là “sông”)
Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài
lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
2 cấu trúc đầu có thể nêu đầy đủ họ tên. Riêng đối với cấu trúc cuối thì
chỉ đưa ra tên ngắn gọn mà bạn muốn người ta nhớ nhất.
Cái này có thể có hoặc không. Tuy nhiên khi giới thiệu tuổi bạn có thể
giới thiệu khoảng tuổi như sau.
I’m in my early twenties (khoảng 20 – 30 tuổi).
I’m in my late thirties (khoảng 30 – 40 tuổi).
hoặc có thể nói như sau:
I am 23 (Tôi 23 tuổi)
I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
I am almost 20 (Tôi sắp 20)
I am nearly 30 (tôi gần 30)
I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
2.2.4. Giới thiệu nơi ở quê quán
Ví dụ:
I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt
Nam)
I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
Lưu ý về giới từ:
Dùng giới từ “In” trước tên tỉnh, đất nước.
Riêng I’m from thì không cần giới từ theo sau nữa.
2.2.5. Giới thiệu về nghề nghiệp, học vấn
Giới thiệu về nghề nghiệp, học vấn
Vd:
My major is law. I have spent 6 years studying in Law
University, including 2 years being an intern. I also have
experience in teaching English and writing news for a webiste.
(Chuyên ngành của tôi là luật. Tôi đã dành 6 năm học tại Đại
học Luật, bao gồm 2 năm là thực tập sinh. Tôi cũng có kinh
nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và viết tin tức cho một
trang web).
2.2.6. Giới thiệu về gia đình, tình trạng hôn nhân
Ngoài ra, bạn có thể giới thiệu thêm về gia đình, tình trạng của bản thân
để người đối diện có thể biết sơ về tình trạng hiện tại của bạn.
Không một bài giới thiệu nào được phép thiếu phần kết thúc, vì nó thể
hiện rằng bạn là một con người lịch sự, “có đầu có cuối”. Một số mẫu lời
kết thúc phổ biến cho bạn:
My name is Nguyen Thu Hoai. I’m 22 years old and I’m single. I have
just graduated from university in August with the major in accounting. I
got 3 month experience as an internship at A company. I like reading
books and cooking. I’m a careful and hard-working person. I’m eager to
learn new things and willing to work in team. I easily adapt to with new
working environment and take initiative in work.
Dịch nghĩa
Tôi tên là Nguyễn Thu Hoài. Tôi 22 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt
nghiệp vào tháng 8, chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi có kinh nghiệm
thực tập tại Công ty A trong 3 tháng. Tôi thích đọc sách và nấu ăn. Tôi là
người cẩn thận và chăm chỉ. Tôi ham học hỏi và thích làm việc với mọi
người. Tôi dễ thích nghi với môi trường làm việc mới và chủ động trong
công việc.
3.2. Mẫu giới thiệu bản thân dành cho học sinh
Đối với học sinh khi giới thiệu bản thân thường có thể giới thiệu thành
viên trong gia đình và ngoại hình. Cùng tham khảo bài giới thiệu dưới
đây của một bạn học sinh lớp 6.
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người. Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở quận Đống Đa, Hà
Nội. Tôi sống ở đây từ nhỏ cùng với bố mẹ. Hiện tại, tôi 11 tuổi và học ở
lớp 6A trường THCS ABC. Gia đình tôi có 4 người gồm bố mẹ, anh trai
và tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau và gia đình tôi rất hạnh
phúc.
Đối với bạn cùng lớp, tôi là 1 đứa trẻ năng động và hài hước vì thế họ
quý tôi lắm. Tôi có rất nhiều bạn ở trường. Bên cạnh đó, tôi học rất giỏi
môn Toán và Tiếng Anh. Tôi thường xuyên đạt được nhiều điểm cao ở
các môn học này. Tôi tự hào về điều đó. Tôi là 1 người hâm mộ lớn của
truyện trinh thám. Vào lúc rảnh rỗi, tôi luôn đọc chúng với niềm đam mê
mãnh liệt. Trong tương lai, tôi cũng muốn trở thành 1 thám tử như
Sherlock Holmes.
3.3. Mẫu giới thiệu gia đình và kinh nghiệm làm việc lâu
năm
Mẫu này phù hợp hơn với những bạn đã có kinh nghiệm làm việc lâu
dài. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân trong các cuộc phỏng vấn liên quan
đến công việc, họ tập trung nói về những điểm mạnh của mình: hiểu
biết, tính cách, phong thái làm việc…
My name’s Thu Ha. I got married and had one daughter, I’m living in
Hoan Kiem District. I have 10 years experience in Marketing field and I’m
a group leader of GMC company. I’m friendly and kind to help other
people. I like dealing with difficult problems and challenged issues. I’m
rather serious I work and can work under high pressure.
Dịch nghĩa
Tôi là Thu Hà. Tôi đã kết hôn và có 1 con gái. Hiện tôi đang sống tại
quận Hoàn Kiếm. Tôi có 10 năm kinh nghiệm về lĩnh vực marketing và
đang là trưởng nhóm của công ty GMC. Tôi là người thân thiện và thích
giúp đỡ mọi người. Tôi thích giải quyết vấn đề khó và những công việc
mang tính thử thách. Tôi khá nghiêm túc trong công việc và tôi có thể
chịu đựng được áp lực cao.
3.4. Mẫu giới thiệu kinh nghiệm, phong cách làm việc của
bản thân
Với những bạn có sự di chuyển trong công tác và muốn nói nhiều về
tính cách bản thân cũng như kinh nghiệm thì bạn cũng có thể tham khảo
mẫu giới thiệu bản thân này.
I’m Mai Linh. I’m 28 years old and I’m single. I was born and grew up in
Ha Noi, but I have been working in HCM City for 5 years. I graduated
from Economic university and got 4 years experience in administration
and human resource management. I’m active. I like work related to
human beings. I’m rather serious and sensitive, I can quickly catch up
psychology of other people. I often read newpapers and listen to music
in my free time.
Dịch nghĩa
Tôi tên là Mai Linh. Tôi 28 tuổi và đang độc thân. Tôi sinh và lớn lên ở
Hà Nội nhưng công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh đã được 5 năm. Tôi
tốt nghiệp đại học Kinh tế và có 4 năm kinh nghiệm làm hành chính
nhân sự và 2 năm trong việc quản trị nhân lực.
Tôi là người năng động, tôi yêu thích những công việc về nhân sự. Tôi
là người khá nguyên tắc và nhạy cảm, tôi có thể nắm bắt tâm lý của
người khác rất nhanh. Lúc rảnh rỗi, tôi thường đọc tin tức và nghe nhạc
thư giãn.
I’m a generous and easy-going person but when it comes to work I’m a
competitive perfectionist. I’m also an optimistic and outgoing person so I
have many friends and other social relationships. I enjoy reading, writing
and doing math. I decided to become a Civil Engineer because have
always been fascinated by bridges, buildings, and skyscrapers. A degree
in Civil Engineering enables me to achieve my goals and also gives me
an opportunity to make a difference in the community.
Dịch nghĩa
Tên tôi là Long và tôi là người Việt Nam. Tôi hai mươi bốn tuổi. Tôi sống
ở thành phố Hồ Chí Minh, miền Nam Việt Nam. Tôi có một gia đình lớn
với sáu người. Tôi có hai chị gái và một em trai. Hai chị tôi lớn tuổi hơn
và em trai tôi nhỏ tuổi hơn tôi. Cha tôi là một giáo viên tại một trường
cấp 2. Ông đã làm việc 35 năm trong lĩnh vực này và ông là hình mẫu
lớn nhất của tôi trong cuộc sống. Mẹ tôi là một bà nội trợ. Bà rất hiền và
thực sự rất giỏi nấu ăn. Tôi yêu gia đình của tôi nhiều lắm.
Tôi là một người rộng lượng và dễ tính nhưng khi làm việc tôi là một
người cầu toàn có tính cạnh tranh. Tôi cũng là một người lạc quan và
hướng ngoại nên tôi có nhiều bạn bè và những mối quan hệ khác. Tôi
thích đọc, viết và làm toán. Tôi quyết định trở thành một kỹ sư vì tôi đã
luôn bị cuốn hút bởi những cây cầu, tòa nhà và nhà cao tầng. Việc có
tấm bằng Kỹ thuật xây dựng cho phép tôi đạt được những mục tiêu của
mình, và cũng mang lại cho tôi cơ hội để tạo nên sự khác biệt trong
cộng đồng.
Năm năm sau, tôi muốn trở thành một người quản lý dự án, mục tiêu
chính của tôi là quản lý nhân sự, ngân sách theo quy định và đưa ra
quyết định cho tất cả vấn đề. Tôi cũng muốn nói tiếng Anh lưu loát để có
thể làm việc với những người từ các nước khác.
3.6. Mẫu giới thiệu bản thân cho người năng động
Mẫu giới thiệu bản thân này được sử dụng nếu bạn đã từng có sự dịch
chuyển về nơi ở và làm việc. Đặc biệt, với những ai năng động, ưa thích
di chuyển thì nhất định phải tham khảo mẫu này.
Dịch nghĩa
Tên tôi là Trâm và tôi đến từ tỉnh Bình Định. Tôi hiện đang học Tài chính
và Kinh tế tại Đại học Văn Lang. Tôi lớn lên tại quê nhà Bình Định và khi
tôi 18 tuổi tôi chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Năm
ngoái, tôi đã đi đến thành phố Đà Nẵng để tham gia chương trình giao
lưu của trường.
Trong thời gian giao lưu, tôi đã đi phượt với một số phượt thủ đến từ
các thành phố khác, đi đến các tỉnh, thành phố xuyên Việt Nam. Đó là
một trải nghiệm thú vị. Tôi nghĩ rằng mình đã rất may mắn, để có thể
sống ở các vùng khác nhau trên đất nước mình và nhờ đó có thể mở
rộng kiến thức của tôi.
Hi!
My name’s John. I’ve just joined the marketing department as an
outreach specialist.
I’ll be getting in touch with influencers, bloggers, and vloggers to
increase our online presence.
If you see a new face around, well, that’s me:) We can chat about
cyberpunk literature, video games, and downhill mountain biking.
Cheers!
John
PS The sweet treats in the kitchen are all for you!
Dịch nghĩa
Chào!
Tên tôi là John. Tôi vừa mới tham gia bộ phận tiếp thị với tư cách là
chuyên gia tiếp cận cộng đồng.
Tôi sẽ liên hệ với những người có ảnh hưởng, người viết blog và người
làm vlogger để tăng sự hiện diện trực tuyến của chúng tôi.
Nếu bạn nhìn thấy một gương mặt mới xung quanh, thì đó chính là tôi :).
Chúng ta có thể trò chuyện về văn học cyberpunk, trò chơi điện tử và đi
xe đạp leo núi.
Chúc mừng!
John
Hiện nay tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng
giúp mọi người có cơ hội tìm được một công việc tốt, một vị trí cao trong
công ty và ngày càng được thăng tiến. Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ đó
thì hãy dành ngay ít phút để học những câu tiếng Anh dành riêng cho
người đi làm được sử dụng phổ biến hiện nay qua bài viết
của tailieuielts.com, chắc chắn sẽ rất có ích cho bạn đấy.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Đặt hẹn
Top 7 đoạn hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh thông
dụng nhất
TalkFirst
11:55
25/02/2023
Chủ đề về sở thích hay các hoạt động trong thời gian rảnh là chủ đề
rất hay xuất hiện ở các đoạn hội thoại trong đời sống. Cùng TalkFirst
tham khảo các mẫu hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh, cũng
như các từ vựng, cấu trúc câu được sử dụng phổ biến nhất qua bài
viết sau đây nhé!
Top 7 đoạn hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh thông dụng nhất
Nội dung chính
1.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hoạt động trong thời gian rảnh
Đoạn hội thoại số 1:
Jack: So what do you do in your free time, Ly?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh, Ly?)
Ly: Well, I usually read books and play games.
(Mình thường đọc sách và chơi game.)
Jack: Cool! I love reading, too. What book genres do you read?
(Tuyệt! Mình cũng thích đọc. Bạn đọc những thể loại sách nào?)
Ly: Well, I’m a big fan of Science Fiction Books. How about you?
(Mình là một fan bự của sách Khoa học Viễn Tưởng. Còn bạn thì
sao?)
Jack: I don’t really like any genres specifically. I read what I think will
suit me.
(Mình không thật sự thích thể loại cụ thể nào. Mình đọc cái mình cho
là sẽ hợp với mình.)
Ly: That sounds nice!
(Nghe hay đấy!)
Đoạn hội thoại số 2:
Hương: What are you listening to, Victor?
(Bạn đang cái gì đấy, Victor?)
Victor: Oh, just my favorite morning playlist.
(Ồ, chỉ là list nhạc buổi sáng yêu thích của mình thôi ý mà.)
Hương: You seem to really love listening to music.
(Bạn có vẻ thật sự thích nghe nhạc.)
Victor: Yes! It’s my favorite free time activity.
(Đúng! Đây là hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích của mình.)
Hương: What genres do you listen to?
(Bạn nghe những thể loại nào?)
Victor: Almost all. It’s the song itself that matters. If it’s catchy, I will
listen to it on loop.
(Gần như tất cả. Bản thân bài hát mới quan trọng. Nếu nó bắt tai,
mình sẽ nghe đi nghe lại nó.)
Tham khảo: 7+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích cần biết
Đoạn hội thoại số 3:
Susan: I saw you at Lê Văn Tám Park last weekend.
(Mình thấy bạn ở công viên Lê Văn Tám cuối tuần trước.)
Thảo: Oh, I went there to play badminton.
(Ồ, mình đã tới đó để chơi cầu lông.)
Susan: Really? I thought you just played basketball at school.
(Thật á? Mình đã nghĩ là bạn chỉ chơi bóng rổ tại trường.)
Thảo: Actually, playing badminton is what I do most in my free time.
(Thật ra, chơi cầu lông là điều mình làm nhiều nhất trong thời gian
rảnh.)
Susan: So when do you usually play badminton?
(Vậy bạn thường chơi cầu lông khi nào?)
Thảo: Well, mostly on weekends, with a group of friends.
(Chủ yếu là cuối tuần, với một nhóm bạn.)
Susan: Can I join you guys?
(Mình tham gia với được không?)
Thảo: Why not?
(Sao lại không chứ?)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về hoạt động trong thời gian rảnh
1.2. Hội thoại tiếng Anh về cách sử dụng thời gian rảnh
Đoạn hội thoại số 1:
Mom: Are you playing games again, Kit?
(Con lại chơi game đấy à, Kit?)
Son: I’m relaxing, mom. I did my homework.
(Con đang thư giãn mẹ ơi. Con làm bài tập về nhà rồi.)
Mom: There are many better ways to relax. Don’t just sit there and
stare at the screen. Go out and do something more active.
(Có rất nhiều cách tốt hơn để thư giãn. Đừng chỉ ngồi đó và dán mắt
vào màn hình. Ra ngoài và làm gì đó năng động hơn đi.)
Son: I’m training my brain, mom.
(Con đang rèn luyện trí óc mà mẹ.)
Mom: Training your brain? Why don’t you do some fun quizzes then?
(Rèn luyện trí óc à? Thế sao con không giải mấy cái bài đố vui vui
đi?)
Son: You know they’re not my thing.
(Mẹ biết là không phải gu con mà.)
Mom: Alright! I’m not talking to you anymore. That computer has to
go.
(Được rồi! Mẹ không nói chuyện với con nữa. Cái máy tính đó phải đi
thôi.)
Son: Mom!
(Kìa mẹ!)
Đoạn hội thoại số 2:
Richard: Martin, why are you always full of energy? What are your
secrets?
(Martin à, sao anh luôn tràn đầy năng lượng vậy? Bí mật của anh là
gì?)
Martin: Well, I think it mostly comes from how I spend my free time.
(Chà, tôi nghĩ nó chủ yếu đến từ cách tôi sử dụng thời gian rảnh của
mình.)
Richard: Tell me about it!
(Nói tôi nghe đi!)
Martin: First, I avoid using digital devices after work.
(Đầu tiên, tôi tránh dùng các thiết bị điện tử sau giờ làm.)
Richard: I agree. Staring at the computer at work is enough.
(Tôi đồng ý. Dán mắt vào máy tính ở chỗ làm là đủ rồi.)
Martin: Plus, I picked up beneficial hobbies like going to the gym and
reading books.
(Thêm nữa, tôi đã bắt đầu những sở thích có lợi như đi tập gym hay
đọc sách.)
Richard: I don’t enjoy reading, but I will look for a gym. I really need to
improve my health, at least physically.
(Tôi không thích đọc sách, nhưng tôi sẽ tìm phòng gym. Tôi thật sự
cần cải thiện sức khỏe của tôi, ít nhất là về mặt thể chất.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
ĐĂNG KÝ NGAY
1.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về lượng thời gian rảnh bạn có
Đoạn hội thoại số 1:
Peter: You always seem so busy, Mai. Do you even have free time?
(Bạn luôn có vẻ rất bận rộn, Mai. Bạn có thời gian rảnh không vậy?)
Mai: I do, but very little. And I spend most of it sleeping.
(Có nhưng rất ít. Và tôi dùng hầu hết thời gian rảnh để ngủ.)
Peter: How many hours do you work a day?
(Bạn làm bao nhiêu tiếng một ngày?)
Mai: Technically, I work 8 hours a day, but I usually have to work
overtime or bring tasks home.
(Theo nguyên tắc, tôi làm 8 tiếng một ngày nhưng tôi thường xuyên
phải tăng ca hay mang việc về nhà.)
Peter: That’s not good at all, Mai. You need free time to relax and
recharge your energy.
(Như thế là không tốt chút nào, Mai. Bạn cần thời gian rảnh để thư
giãn và nạp lại năng lượng.)
Mai: I know. Thank you, Peter! I’m looking for a new job with a lighter
workload.
(Mình biết. Cảm ơn, Peter! Mình đang tìm một công việc mới với khối
lượng việc nhẹ hơn.)
Đoạn hội thoại số 2:
Peter: How is your new job, Mai?
(Công việc mới của bạn thế nào, Mai?)
Mai: So far so good. It gives me much more free time.
(Mọi thứ vẫn tốt. Nó cho tôi nhiều thời gian rảnh hơn.)
Peter: Glad to hear that.
(Tôi rất vui khi nghe điều đó.)
Mai: I just work 5 days a week and 8 hours a day. The workload is
much lighter so I don’t have to work overtime or bring work home.
(Mình chỉ làm 5 ngày một tuần và 8 tiếng một ngày. Khối lượng công
việc nhẹ hơn nhiều nên mình không phải tăng ca hay mang việc về
nhà.)
Peter: That means you now have the whole weekend and the
weekday evenings for yourself.
(Điều đó có nghĩa là bây giờ bạn có nguyên cuối tuần và các buổi tối
trong tuần dành cho bản thân.)
Mai: Yes. I can take better care of myself and do whatever I want to
relax.
(Đúng. Mình có thể chăm sóc tốt hơn cho bản thân và làm bất cứ điều
gì mình muốn để thư giãn.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về lượng thời gian rảnh bạn có
2.1. Mẫu câu nói về việc thích làm trong thời gian rảnh
In my free time, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
When I have free time, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… +
[động từ nguyên mẫu]
When I’m not at work/ school, I always/ usually/ often/… + [V
bare]
→ Khi tôi không đi làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… +
[động từ nguyên mẫu]
After work/ school, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… + [động
từ nguyên mẫu]
To relax after work/ school, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Để thư giãn sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To relieve stress after work/ school, I always/ usually/ often/… +
[V bare]
→ Để giảm căng thẳng sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To blow off steam after work/ school, I always/ usually/ often/… +
[V bare]
→ Để giải tỏa cảm xúc sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To take care of myself after work, I always/ usually/ often/… + [V
bare]
→ Để chăm sóc bản thân sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường
xuyên/ thường/… + [động từ nguyên mẫu]
I like + [V-ing] + … + in my free time.
→ Tôi thích + [V-ing] + … + trong thời gian rảnh của mình.
I always/ usually/ often/… spend my free time + [V-ing]
→ Tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… dành thời gian của mình
vào việc + [V-ing]
My favorite free time activity is + [V-ing]
→ Hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích của tôi là + [V-ing]
Tham khảo: Những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn
phòng thông dụng nhất
Mẫu câu nói về việc thích làm trong thời gian rảnh
2.1. Mẫu câu nói về việc không thích làm
In my free time, I don’t usually + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi không thường + [động từ nguyên
mẫu]
In my free time, I rarely/ seldom + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu]
I don’t usually + [V bare] + … in my free time.
→ Tôi không thường + [động từ nguyên mẫu] + … trong thời gian rảnh
của tôi.
I rarely/ seldom + [V bare] + … in my free time.
→ Tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu] + … trong thời gian rảnh của tôi.
When I have free time, I don’t usually + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi không thường + [động từ nguyên mẫu]
When I have free time, I rarely/ seldom + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu]
I don’t really like + [V-ing] + … + in my free time.
→ Tôi không thật sự thích + [V-ing] + … + trong thời gian rảnh của
mình.
I don’t usually spend my free time + [V-ing]
→ Tôi không thường dành thời gian của mình vào việc + [V-ing]
[V-ing] + … is not my favorite free time activity.
→ [V-ing] + … không phải là hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích
của tôi.
[V-ing] + … is not what I usually do in my free time.
→ [V-ing] + … không phải là điều tôi thường làm trong thời gian rảnh
của tôi.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất
Huy Nguyễn
09:34
21/07/2022
Có thể nói đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc sở hữu một lượng từ
vựng lớn sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc sử dụng ngôn ngữ đó.
Chính vì vậy, người học ngôn ngữ nói chung và người học tiếng Anh
nói riêng luôn cố gắng tích lũy thêm từ vựng.
Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp,
việc nắm được những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề quen
thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo nền tảng vững chắc, giúp
người học bước đầu nghe-hiểu cũng như sử dụng những từ cơ bản.
Hiểu được điều đó, hôm nay TalkFirst sẽ gửi đến bạn bài viết Từ
vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Chúng ta
hãy cùng bắt đầu nhé!
Tìm hiểu các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng
Từ vựng Ý nghĩa
meditate thiền
stop to buy breakfast (on the way to work) dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm)
1.2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa
và buổi chiều
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa và buổi
chiều
have lunch: ăn trưa
take a nap /næp/: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong deadline
miss a deadline: trễ deadline
attend a meeting /əˈtend/: tham dự một cuộc họp
call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
work overtime /ˈəʊvərtaɪm/: tăng ca
leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)
1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối
take a shower: tắm vòi sen
take a bath: tắm bồn
go grocery shopping/ˈɡrəʊsəri/: đi mua thực phẩm
try new a recipe /ˈresəpi/: thử một công thức (nấu ăn) mới
have dinner: ăn tối
eat out: ăn ngoài
do (household) chores: làm việc nhà
do the laundry /ˈlɔːndri/: giặt đồ
watch the news: xem tin tức
scroll through social media /skrəʊl/: lướt mạng xã hội
stay up late: thức khuya
ĐĂNG KÝ NGAY