You are on page 1of 123

40 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời

sống
 TalkFirst

 11:52
 02/12/2022

Học ngay 40 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong
đời sống sau đây để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé. Chắc chắn rằng
sau khi học xong bài viết này, bạn sẽ up level ngay lập tức mà bạn
không kịp nhận ra, đừng quên bookmark để lưu học dần mỗi ngày
nha!
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng
Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới
đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng
hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up
level ngay trong 1 tuần.

Nội dung chính

 1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày


 2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong trường học
 3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong công việc
 4. Cuộc hội thoại Tiếng anh về du lịch
 5. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác
 6. Cách tự học cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả nhất

1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày


1.1. Hội thoại xin chào và tạm biệt
Hội thoại 1 – Chào người mới gặp trong tình huống trang trọng
Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager
of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của
VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)
Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you,
too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)
Ms. Trâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
“It’s a pleasure to meet you!” có nghĩa là “Rất hân hạnh được gặp
bạn!”
Hội thoại 2 – Chào tạm biệt và hẹn gặp một ngày khác
Lan: It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.
(Nói chuyện với bạn thật vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
Patrick: That’s alright. Shall we meet another day?
(Không sao đâu. Chúng ta gặp nhau một ngày khác nhé?)
Lan: Sure! How about a coffee this weekend?
(Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?)
Patrick: Sounds great! I’ll text you later.
(Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau.)
Lan: Great! I have to leave now. See you!
(Tuyệt! Bây giờ tôi phải đi. Hẹn gặp lại!)
Patrick: See you! Have a nice day!
(Hẹn gặp lại! Chúc một ngày tốt lành!)
Lan: You too!
(Bạn cũng vậy!)

1.2. Cuộc hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Hội thoại 1 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân với bạn bè
Tâm: Patrick, this is Long, my best friend.
(Patrick, đây là Long, bạn thân của tôi.)
Patrick: Nice to meet you! Tâm always talked about you.
(Rất vui được gặp bạn! Tâm luôn nói về bạn.)
Long: I’ve heard a lot about you too.
(Mình cũng nghe nói rất nhiều về bạn.)
Patrick: Where are you from? When did you move here?
(Bạn đến từ đâu? Bạn chuyển đến đây khi nào?)
Long: I’m from Hanoi, Vietnam. I moved here last month.
(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã chuyển đến đây tháng trước.)
Patrick: You and Tam are at the same age, right?
(Bạn và Tâm cùng tuổi đúng không?)
Long: Actually, I’m two years older. We joined the same book club.
(Thật ra thì, tôi lớn hơn 2 tuổi. Chúng tôi đã cùng tham gia câu lạc bộ
sách.)
Patrick: Oh, you like reading too?
(Ồ, bạn cũng thích đọc sách à?)
Long: Yes. I’m also into cycling and dancing.
(Đúng. Tôi cũng thích đi xe đạp và nhảy.)
Patrick: Nice! We should go cycling together someday.
(Tuyệt! Chúng ta nên đi đạp xe cùng nhau vào ngày nào đó.)
Long: Why not?
(Sao lại không chứ?)
Hội thoại 2 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn
Interviewer: Nice to see you here today! Can you tell us a little about
yourself?
(Rất vui được gặp bạn ở đây hôm nay! Bạn có thể giới thiệu một chút
về bản thân không?)
Candidate: Yes. I’m Hải Anh, a fresh graduate from Banking
University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’
experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing
company in Vietnam.
(Vâng. Tôi là Hải Anh, sinh viên mới tốt nghiệp trường Đại học Ngân
hàng, Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm toán.
Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công
ty kiểm toán lớn tại Việt Nam.)
Interviewer: How would you describe yourself?
(Bạn miêu tả thế nào về bản thân mình?)
Candidate: I see myself as a skilled, careful, and honest auditor. I
also try my best in whatever I do.
(Tôi nhìn nhận mình là một kiểm toán viên lành nghề, cẩn thận và
trung thực. Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.)
Interviewer: What is your greatest weakness?
(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)
Candidate: My biggest weakness is that I sometimes get so caught
up in the details. I’ve been trying to improve in this aspect by checking
in with myself regularly and reminding myself to refocus on the big
picture. This way I can still ensure the quality of my work without
impacting my productivity.
(Điểm yếu lớn nhất của tôi là đôi khi tôi bị cuốn vào các chi tiết. Tôi đã
cố gắng cải thiện trong phương diện này bằng cách tự kiểm tra bản
thân thường xuyên và nhắc nhở bản thân trung lại vào tổng quan
công việc. Bằng cách này, tôi vẫn có thể đảm bảo chất lượng công
việc mà không ảnh hưởng đến năng suất của mình.)
Interviewer: Okay, thank you! Now let’s move on to some expertise-
related questions!
(Được rồi, cảm ơn bạn! Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang một số câu
hỏi liên quan đến chuyên môn!)

Đừng quên nói “I also try my best in whatever I do.” (Tôi cũng cố gắng
hết sức trong mỗi việc tôi làm.) để ghi điểm khi phỏng vấn nhé!

1.3. Hội thoại hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống


Hội thoại 1 – Hỏi thăm một người lâu rồi không gặp
Lana: Oh, long time no see, Long!
(Ô, lâu rồi không gặp, Long!)
Long: Long time no see! How are you doing?
(Lâu rồi không gặp! Chị thế nào rồi?)
Lana: I’m good. How about you?
(Tôi vẫn ổn. Còn anh thì sao?)
Long: I’m quite busy these days. It’s the end of the year.
(Tôi dạo này hơi bận. Đang dịp cuối năm.)
Lana: I see.
(Tôi hiểu.)
Hội thoại 2 – Hỏi thăm một người về một người khác
Trinh: How is your brother, Michelle? I heard he’s in hospital.
(Em/ Anh trai bạn thế nào rồi, Michelle? Mình nghe nói em/ anh ấy
đang trong bệnh viện.)
Michelle: He broke his arm when playing football, but he’s okay now.
(Em/ Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng nhưng em/ anh ấy ổn rồi.)
Trinh: I’m sorry to hear that. I hope he will get well soon.
(Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng em/ anh ấy sẽ mau khỏi.)
Michelle: Thank you!
(Cảm ơn!)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
1.4. Hội thoại cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh
Hội thoại 1 – Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp
William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my
report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái
báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times.
It’s time to return the favour.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại
anh chứ.)
William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I
want to ask you for some tips on writing sales report.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn
hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)
Hội thoại 2 – Cảm ơn về một món quà
Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so
delicious. My family ate it all that afternoon.
(Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi
ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)
Steven: Really? I thought it was a little too sweet.
(Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)
Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect.
(Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)
Steven: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you
make.
(Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì
bạn nấu.)
Hội thoại 3 – Xin lỗi vì lỡ hẹn
Daniel: Jane, I’m so sorry for canceling the movie night with you last
Friday.
(Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần
trước.)
Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30
minutes and then texted me that you couldn’t come.
(Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi
nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)
Daniel: I’m so sorry. There was an urgent incident at my work, so I
was busy dealing with it.
(Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình
kẹt phải xử lý nó.)
Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date.
(Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của
bạn.)
Daniel: There won’t be a ‘next time’.
(Sẽ không có “lần sau”.)
Tham khảo: 200+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất

2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong trường học


2.1. Cuộc hội thoại tiếng Anh hỏi về bài học
Hội thoại 1 – Hỏi về bài tập về nhà
Lee: Hey, what did Mr. Anderson give us as homework? I was busy
taking notes.
(Này, thầy Anderson đã cho chúng ta bài tập gì vậy? Nãy mình đang
bận ghi chép.)
Thùy: Erm… let me see… Read the research from page 60 to page
67 and…erm… write a summary.
(Ờm… để tớ xem… Đọc nghiên cứu từ trang 60 đến trang 67 và…
ừm… viết tóm tắt.)
Lee: Thanks a bunch! You’re the best!
(Cảm ơn rất nhiều! Bạn là nhất!)
Hội thoại 2 – Hỏi về bài học đã bỏ lỡ khi nghỉ
Marie: Finally, you’re back! Where have you been? You were absent
for 3 days.
(Cuối cùng, bạn đã quay lại! Bạn đã đi đâu thế? Bạn đã nghỉ 3 ngày.)
Trương: I had some personal business to take care of. Anyway, what
did I miss?
(Tôi có vài chuyện cá nhân phải xử lý. À mà, mình đã bỏ lỡ cái gì rồi?)
Marie: 6 new lessons and many assignments.
(6 bài mới và nhiều bài tập.)
Trương: Oh, no! Can I have your notes of the lessons, please?
(Ôi, không! Cho mình xin ghi chép bài học của bạn được không?)
Marie: Okay, wait a minute!
(Được, chờ một chút!)
Trương: And the assignments too. Thanks a bunch!
(Và cả (ghi chép về) bài tập nữa. Cảm ơn bạn nhiều!)
“Thanks a bunch! You’re the best!” có nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều!
Bạn là nhất!

2.2. Cuộc hội thoại tiếng Anh khi làm việc nhóm
Hội thoại 1 – Phân chia công việc
Phụng: Hi! Thanks for being here today! I know you all have a lot to
do so let’s just start dividing the tasks. So there are 5 tasks:
interviewing, analyzing the interview answers, writing the report,
preparing the slides and presenting. Feel free to choose what you
want to be in charge of.
(Chào! Cảm ơn vì đã ở đây ngày hôm nay! Tôi biết tất cả các bạn đều
có nhiều việc phải làm vì vậy chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm
vụ luôn. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn,
viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình. Hãy thoải mái lựa chọn
những gì bạn muốn phụ trách.)
Sam: I can do the interviews.
(Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.)
Phụng: Okay, let me note that down.
(Được, để tôi ghi lại.)
David: I’ll prepare the slides.
(Tôi sẽ chuẩn bị slide.)
Sarah: Leave the analysis to me.
(Hãy để việc phân tích cho tôi.)
Phụng: And you, Wong?
(Còn bạn, Wong?)
Wong: I’ll present. Are you okay with the report?
(Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?)
Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to
make sure.
(Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho
bạn nghe. Để chắc chắn.)
Hội thoại 2 – Hỏi về tiến độ làm việc
Ali: How is the report going, Thùy?
(Báo cáo thế nào rồi Thùy?)
Thùy: So far so good. The analysis provides clear information and lots
of figures.
(Cho đến nay rất tốt. Bài phân tích cung cấp thông tin rõ ràng và
nhiều số liệu.)
Ali: When do you think you can finish it?
(Bạn nghĩ khi nào bạn có thể hoàn thành nó?)
Thùy: This Friday, as the latest.
(Muộn nhất là thứ Sáu này.)
Ali: I believe in you.
(Tôi tin vào bạn.)

2.3. Trò chuyện tiếng Anh lúc nghỉ giải lao


Hội thoại 1 – Hẹn đi chơi
Susan: Are you free this Sunday?
(Chủ nhật này bạn có rảnh không?)
Hiền: I don’t have any plans for now.
(Hiện tại mình chưa có kế hoạch gì.)
Susan: Wanna join us? We’re going picnicking at the Central Park.
(Muốn tham gia cùng chúng tôi không? Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở
Công viên Trung tâm.)
Hiền: Oh, how many of you are going?
(Ồ, bao nhiêu người đi vậy?)
Susan: Four. Sarah, Lucas, Vivian and me.
(Bốn. Sarah, Lucas, Vivian và tôi.)
Hiền: Okay, cool! I’m in.
(Được, tuyệt! Tôi tham gia.)
Hội thoại 2 – Bàn luận về cuộc thi trên trường
Khiêm: Alright, everyone! As you know, we’re taking part in the school
marathon next month. We need to send 3 participants. Who wants to
join?
(Được rồi, mọi người! Như các bạn đã biết, chúng ta sẽ tham gia cuộc
thi marathon của trường vào tháng tới. Chúng ta cần cử 3 người tham
gia. Ai muốn tham gia nào?)
Trish: Me!
(Mình!)
Khiêm: Nice! Two more. *complete silence*
(Tốt! Hai người nữa.) *im lặng hoàn toàn*
Khiêm: Okay, if no one else volunteers, I’ll just draw 2 names.
(Được, nếu không có ai nữa xung phong, tôi sẽ rút thăm 2 tên.)
Để việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên hiệu quả hơn, bạn nên tìm
đến các môi trường sử dụng tiếng Anh để có thể thực hành thường
xuyên và nâng cao khả năng phản xạ. Tham khảo Top các trung tâm
dạy tiếng Anh giao tiếp ở TPHCM để tìm cho mình một nơi phù hợp
trong việc rèn luyện và sử dụng tiếng Anh.

3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong công việc


3.1. Cuộc hội thoại trong buổi họp
Hội thoại 1 – Mở đầu cuộc họp và phân công thư ký
Meeting host: Hello, everyone! Richard and Sarah can’t make it back
on time from their meeting with the client, so let’s just get started. Will,
can you please take the minutes today?
(Xin chào, tất cả mọi người! Richard và Sarah không thể quay lại
đúng giờ từ cuộc họp của họ với khách hàng, vì vậy chúng ta hãy bắt
đầu thôi. Will, bạn có thể viết biên bản cuộc họp ngày hôm nay
không?)
Will: Yes. Of course, Linda.
(Vâng. Tất nhiên, Linda.)
Meeting host: We have a lot to get through today. You can see the
agenda on the screen. Now, let’s get the ball rolling.
(Hôm nay chúng ta có rất nhiều việc phải bàn. Bạn có thể xem danh
sách các nội dung của cuộc họp trên màn hình. Bây giờ, hãy bắt đầu
nào.)
Hội thoại 2 – Kết thúc cuộc họp
Meeting host: Okay, everybody, I think we’ve covered everything on
the list. Before we close the meeting, do you have any questions to
make?
(Được rồi, mọi người, tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn xong hết các mục
trong danh sách. Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp, các bạn có
câu hỏi nào không?)
Richard: What’s the deadline for the market research? Sorry! I
missed that.
(Hạn chót cho nghiên cứu thị trường là khi nào? Xin lỗi! Tôi không
nghe kịp.)
Meeting host: It’s 30th November.
(Là ngày 30 tháng 11.)
Richard: Thank you!
(Cảm ơn!)
Meeting host: Alright, if you don’t have any other questions, you can
leave now. Thank you for your time!
(Được rồi, nếu các bạn không có bất kỳ câu hỏi nào khác, các bạn có
thể rời đi bây giờ. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian!)
All: Thank you!
(Cảm ơn!)
3.2. Đoạn hội thoại chúc mừng
Hội thoại 1 – Chúc mừng khi ai được thăng chức
Steven: Congratulations on the promotion, Hạnh!
(Chúc mừng thăng chức nhé, Hạnh!)
Hạnh: Thank you! I couldn’t sleep last night.
(Cảm ơn! Qua tôi không ngủ được luôn.)
Steven: I know how you feel. You worked very hard.
(Tôi biết bạn cảm thấy thế nào. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ.)
Hội thoại 2 – Chúc mừng khi ai thực hiện một nhiệm vụ thành
công
Hannah: I’ve heard about the project. What a huge success! You
guys did a very good job!
(Tôi đã nghe nói về dự án. Thật là một thành công lớn! Các bạn đã
làm rất tốt!)
Tuấn: Thank you! We tried our best.
(Cảm ơn bạn! Chúng tôi đã cố gắng hết sức.)
Hannah: Your efforts paid off!
(Những nỗ lực của các bạn đã được đền đáp!)

3.3. Hội thoại giao tiếp chuyển công tác


Hội thoại 1 – Thông báo rời công ty và gửi lời tạm biệt
Meeting host: Alright everybody, before we close the meeting, Mai
Anh would like to have a few words with you.
(Các bạn thân mến, trước khi khép lại buổi họp, Mai Anh muốn có đôi
lời với các bạn.)
Mai Anh: Hello, everyone! Some of you may have heard the news,
but I still would love to make an official announcement. After nearly 5
years at NewTech, I have accumulated a lot of valuable experience,
gone a long way and built irreplaceable relationships. I regret to say
that this is my last month at NewTech. My journey here has been
incredible, but I also hope to challenge myself in another field. Your
love and support will forever be in my heart. Thank you and goodbye!
(Xin chào mọi người! Một số trong các bạn có thể đã hay tin, nhưng
tôi vẫn muốn đưa ra thông báo chính thức. Sau gần 5 năm làm việc
tại NewTech, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu, đi một
chặng đường dài và xây dựng được những mối quan hệ không thể
thay thế. Tôi rất tiếc phải nói rằng đây là tháng cuối cùng của tôi tại
NewTech. Hành trình của tôi ở đây thật tuyệt vời, nhưng tôi cũng hy
vọng được thử thách bản thân ở một lĩnh vực khác. Tình yêu và sự
ủng hộ của các bạn sẽ mãi mãi ở trong trái tim tôi. Cảm ơn và tạm
biệt!)
Meeting host: We would love to express our appreciation for your
devotion and hard work, Mai Anh. You will always be a talented and
dependable member of our hearts.
(Chúng tôi muốn bày tỏ sự trân trọng đối với sự cống hiến và chăm
chỉ của bạn, Mai Anh. Bạn sẽ luôn là thành viên tài năng và đáng tin
cậy trong lòng chúng tôi.)
Hội thoại 2 – Gửi lời chia tay đến ai sắp rời công ty
Jackson: Hello, Mai Anh, do you have time?
(Chào Mai Anh, chị có thời gian không?)
Mai Anh: Sure! Come in! What is it?
(Chắc chắn rồi! Mời vào! Có gì không?)
Jackson: I’d love to have a few words with you. Since my first day at
NewTech, you have always supported and given me valuable
guidance. I’m so grateful for all of that. And I wish you all the best on
your next journey. Once again, thank you!
(Tôi muốn nói vài lời với chị. Kể từ ngày đầu tiên của tôi tại NewTech,
chị đã luôn hỗ trợ và cho tôi những hướng dẫn quý báu. Tôi rất biết ơn
về tất cả những điều đó. Và tôi chúc chị mọi điều tốt đẹp nhất trong
hành trình tiếp theo của chị. Một lần nữa, cảm ơn chị!)
Mai Anh: Oh, Jackson, I don’t know what to say. Listen, you’re a
talented and dependable employee. Keep up the hard work. I believe
you will go a long way in the future.
(Ồ, Jackson, tôi không biết phải nói gì. Nghe này, bạn là một nhân
viên tài năng và đáng tin cậy. Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ. Tôi tin
rằng bạn sẽ tiến xa trong tương lai.)
Jackson: Thank you so much!
(Cảm ơn chị rất nhiều!)

3.4. Đàm thoại đảm nhiệm chức vụ mới


Hội thoại 1 – Phát biểu ngắn ngày đầu đảm nhiệm chức vụ mới
Daniel: Hello, everyone! I’m Daniel Steward. From now on, I will be
working with you as the Marketing Manager. I hope we will have a
good time working together, bring more value to the organization and
develop ourselves. Thank you!
(Xin chào các bạn! Tôi là Daniel Steward. Từ giờ trở đi, tôi sẽ làm việc
với các bạn với tư cách là Giám đốc Tiếp thị. Tôi hy vọng chúng ta sẽ
có khoảng thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau, mang lại nhiều giá trị
hơn cho tổ chức và phát triển bản thân. Cảm ơn các bạn!)
All: *applause*
*vỗ tay*
Hội thoại 2 – Đi tham quan vào làm quen với mọi người ngày đầu
đi làm
HR Officer: Good morning, Trung. (Chào buổi sáng, Trung.)
Trung: Good morning, Sarah. Nice to see you again!
(Chào buổi sáng, Sarah. Rất vui được gặp lại chị!)
HR Officer: Let me take you to your desk and then I will take you on a
company tour.
(Để tôi đưa bạn đến bàn làm việc của bạn và sau đó tôi sẽ đưa bạn đi
tham quan công ty.)
Trung: Great! *a few minutes later*
(Tuyệt vời!) *Vài phút sau*
HR Officer: Here is your desk.What a view, right?
(Đây là bàn của bạn. View đẹp quá phải không?)
Trung: This is amazing!
(Thật tuyệt!)
HR Officer: Drop your belongings here, and let’s go!
(Để đồ của bạn ở đây và đi thôi nào!)
Trung: Yes, I’m ready.
(Vâng, tôi đã sẵn sàng.)
HR Officer: That is Ling, our senior market analyst.You will be
working with her. Let’s go say hi.
(Đó là Ling, nhà phân tích thị trường cấp cao của chúng tôi. Bạn sẽ
làm việc với cô ấy. Hãy tới chào hỏi nào.)
HR Officer: Ling, this is Trung, our department’s new addition.
(Ling, đây là Trung, nhân viên mới của bộ phận chúng tôi.)
Ling: Welcome aboard, Trung! I Really looked forward to seeing you.
(Chào mừng đến với chúng tôi, Trung! Tôi đã rất mong chờ được gặp
bạn.)
Trung: Nice to meet you! I am very happy to be here. Just let me
know whenever you need me. I am glad to be of any assistance.
(Rất vui được gặp chị! Tôi rất vui khi được có mặt ở đây. Chỉ cần cho
tôi biết bất cứ khi nào chị cần tôi. Tôi rất vui nếu có thể giúp chị.)
HR Officer: I am giving John a company tour so that he knows his
way around here.
(Tôi đang đưa John đi tham quan công ty để anh ấy biết đường đi
quanh đây.)
Ling: See you later!
(Hẹn gặp lại sau!)
Trung: Yes, see you! *minutes later*
(Vâng, hẹn gặp lại!) *một lúc sau*
HR Officer: OK, I think that’s enough for today. I should leave you on
your own to get organized.
(OK, tôi nghĩ như vậy là đủ cho ngày hôm nay. Tôi nên để bạn một
mình để bạn có thể sắp xếp lại thông tin.)
John: Thank you so much for the information, Sarah!
(Cảm ơn rất nhiều về thông tin, Sarah!)
Tham khảo: 120+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hay dùng
nhất

4. Cuộc hội thoại Tiếng anh về du lịch


4.1. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp đặt vé máy bay
Hội thoại 1 – Đặt vé máy bay
Ticket Agent: Hello, how can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Passenger: Hi! When is the next flight to New York?
(Xin chào! Khi nào có chuyến bay tiếp theo tới New York?)
Ticket Agent: 5:00 this afternoon, sir.
(5:00 chiều nay, thưa ông.)
Passenger: One ticket, please.
(Làm ơn cho một vé.)
Ticket Agent: What’s your name, sir?
(Tên ông là gì, thưa ông?)
Passenger: Nam Tran
(Nam Trần)
Ticket Agent: Can you spell that?
(Ông có thể đánh vần ra được không?)
Passenger: Sure. Nam is spelled N-A-M and Tran is T-R-A-N.
(Chắc chắn rồi. Nam được đánh vần là N-A-M và Trần là T-R-A-N.)
Ticket Agent: What’s your address?
(Địa chỉ của ông là gì?)
Passenger: 3462 First Avenue Miami, Florida 33056
(3462 First Avenue Miami, Florida 33056)
Ticket Agent: And your phone number?
(Và số điện thoại của ông là?)
Passenger: Area code (305) 667-7157
(Mã vùng (305) 667-7157)
Ticket Agent: Would you like a window or aisle seat?
(Ông muốn ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
Passenger: Aisle, please.
(Lối đi, làm ơn.)
Ticket Agent: How would you like to pay for that, sir?
(Ông muốn thanh toán như thế nào, thưa ông?)
Passenger: Do you take credit cards?
(Bạn có nhận thẻ tín dụng không?)
Ticket Agent: Yes, sir.
(Có, thưa ông.)
Passenger: Here you are. *a few minutes later*
(Đây.) *Vài phút sau*
Ticket Agent: Everything is set. Here are your ticket and card, sir.
(Mọi thứ đã xong xuôi. Đây là vé và thẻ của ông, thưa ông.)
Passenger: Thank you!
(Cảm ơn!)
Hội thoại 2 – Tại quầy làm thủ tục
Check-in Officer: Hello. Are you flying to New York today?
(Xin chào. Hôm nay quý khách bay đến New York đúng không?)
Passenger: Yes, I have the tickets here.
(Vâng, vé tôi đây.)
Check-in: Great. I’ll need to see your passport as well.
(Tuyệt. Tôi cũng cần xem hộ chiếu của quý khách.)
Passenger: Okay, wait a sec!
(Được rồi, đợi một chút!)
Check-in Officer: Actually, I just need your name and I can find you
on the computer.
(Thực ra, tôi chỉ cần tên của quý khách và tôi có thể tìm thấy quý
khách trên máy tính.)
Passenger: It’s Thanh, Kim Thanh Nguyen.
(Thanh, Kim Thanh Nguyen.)
Check-in Officer: Great! I can see your ticket information here. And,
you’re traveling with a child, right?
(Tuyệt vời! Tôi có thể xem thông tin vé của quý khách ở đây. Và, quý
khách đi kèm trẻ em phải không?)
Passenger: Yes, my daughter Kim Truc. 4 years old.
(Đúng, Kim Trúc con gái tôi. 4 tuổi.)
Check-in Officer: Okay. I’ll need to see your daughter’s birth
certificate.
(Được rồi. Tôi cần xem giấy khai sinh của con gái bạn.)
Passenger: Here you are. Say, can we get aisle seats? My daughter
may need to go to the washroom a lot.
(Đây. Chúng Tôi có thể ngồi ở lối đi không? Con gái tôi có thể sẽ cần
đi vệ sinh rất nhiều.)
Check-in Officer: Sure. I’ll put you near the washroom, too.
(Được chứ. Tôi sẽ xếp chỗ cho quý khách gần nhà vệ sinh.)
Passenger: Thanks a lot! And I want to check these two big bags.
(Cảm ơn rất nhiều! Và tôi muốn ký gửi hai túi lớn này.)
Check-in Officer: Sure. And that backpack is your carry-on?
(Chắc chắn rồi. Và chiếc ba lô đó là hành lý xách tay của quý khách
đúng không?
Passenger: Yes.
(Vâng.)
Check-in Officer: Okay. Here are your boarding passes. Please be at
the boarding gate one hour before the boarding time. You will be able
to preboard because you are traveling with a child.
(Xong rồi. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách. Vui lòng có mặt tại
cổng lên máy bay một giờ trước giờ lên máy bay. Quý khách có thể
lên máy bay trước vì quý khách đi cùng trẻ em.)
Passenger: Thank you so much! Have a nice day!
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Chúc một ngày tốt lành!)
Check-in Officer: You too!
(Bạn cũng vậy!)
Học ngay Mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đặt vé máy bay!

4.2. Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh đặt phòng khách sạn
Hội thoại 1 – Đặt phòng khách sạn
Receptionist: Good afternoon, New Star Hotel. May I help you?
(Xin chào, khách sạn New Star xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý
khách?)
Guest: I´d like to book a room, please.
(Tôi muốn đặt phòng.)
Receptionist: Certainly. When for, sir?
(Vâng. Khi nào, thưa ông?)
Guest: July the 17th.
(Ngày 17 tháng 7.)
Receptionist: How long will you be staying?
(Ông sẽ ở bao lâu?)
Guest: Two nights.
(Hai đêm.)
Receptionist: What kind of room would you like, sir?
(Thưa ông, ông muốn ở loại phòng nào?)
Guest: A double room, please.
(Làm ơn cho một phòng đôi.)
Receptionist: Certainly, sir.
(Vâng, thưa ông.)
Guest: How much is the charge per night?
(Phí một đêm là bao nhiêu?)
Receptionist: Would you like breakfast?
(Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Guest: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Receptionist: It´s $30 per night excluding VAT.
($30 một đêm chưa bao gồm VAT.)
Guest: That´s fine.
(Được.)
Receptionist: Who´s the booking for, sir?
(Phòng này đặt cho ai, thưa ông?)
Guest: Mr. and Mrs. Browns.
(Ông bà Browns.)
Receptionist: Let me make sure I got that right: Mr. and Mrs. Browns.
A double room for July the 17th and 18th. Is that correct?
(Để tôi kiểm tra lại thông tin: Ông bà Browns. Phòng đôi cho ngày 17
và 18 tháng 7. Đúng không ạ?)
Guest: Yes. Thank you!
(Đúng rồi. Cảm ơn bạn!)
Receptionist: Thank you for choosing New Star Hotel. Have a nice
day, sir!
(Cảm ơn ông đã lựa chọn Khách sạn New Star. Chúc ông một ngày
tốt lành!)
Guest: You too!
(Bạn cũng vậy nhé!)
Học ngay Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh!
Hội thoại 2 – Than phiền tại khách sạn
Receptionist: Reception, may I help you?
(Lễ tân xin nghe, tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Thanh: The air conditioning is not working. Could you send someone
to fix it?
(Điều hòa không hoạt động. Bạn có cho ai lên sửa không?)
Receptionist: What´s your room number, please?
(Số phòng của quý khách là bao nhiêu ạ?)
Thanh: 303
Receptionist: I´ll send someone there right away, sir.
(Tôi sẽ cử người đến đó ngay, thưa ông.)
Thanh: Thank you!
(Cảm ơn!)

4.3. Cuộc hội thoại tiếng Anh nhờ giúp đỡ


Hội thoại 1 – Nhờ ai giúp làm gì
Anna: Sorry for bothering you, but could you help me carry this box to
my car over there? It’s too heavy.
(Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi mang chiếc
hộp này đến ô tô của tôi ở đằng kia được không. Nó quá nặng.)
Stranger: No problem! *a few minutes later*
(Không vấn đề gì!) *một vài phút sau*
Anna: Thank you so much! I would still be struggling now without you.
Please take this drink!
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Nếu không có bạn thì bây giờ tôi vẫn đang
chật vật. Bạn hãy nhận nước uống này nhé!)
Stranger: Oh, come on! You don’t have to do this. Thanks, anyway!
(Ồ, thôi nào! Bạn không phải làm thế này đâu. Dù sao thì cũng cảm
ơn bạn nhé!)
Anna: Have a nice day!
(Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Stranger: You too!
(Bạn cũng vậy nhé!)
Hội thoại 2 – Nhờ ai cho mượn cái gì
Colleague 1: Rosie, can I borrow your laptop? I have a presentation
at 2:00, but mine is suddenly ‘dead’.
(Rosie, tui mượn laptop của bà được không? Tui có phần thuyết trình
lúc 2 giờ mà máy tui tự nhiên “ngỏm” rồi.)
Colleague 2: How long are you going to use it?
(Ông tính dùng khoảng bao lâu?)
Colleague 1: Roughly 20 minutes. It won’t be long.
(Khoảng 20 phút. Không lâu đâu.)
Colleague 2: I need it back by 3:00.
(Tui cần lấy lại trước 3 giờ.)
Colleague 1: No problem!
(Không vấn đề gì!)
Colleague 2: There you go.
(Đây nè.)
Colleague 1: Thanks a bunch! You saved my life!
(Cảm ơn nhiều nha! Bà cứu mạng tui rồi đó!)

4.4. Trả giá khi mua hàng bằng tiếng Anh


Hội thoại 1
Customer: Excuse me, where is this vase from?
(Xin lỗi, chiếc bình này nhập từ đâu?)
Seller: It’s from France. One of our new arrivals.
(Từ Pháp. Một trong những sản phẩm mới của chúng tôi.)
Customer: How much is it?
(Nó bao nhiêu tiền?)
Seller: It’s two hundred.
(Hai trăm.)
Customer: That’s expensive. Seventy
(Đắt thế. Bảy mươi.)
Seller: One hundred and fifty.
(Một trăm năm mươi.)
Customer: One hundred.
(Một trăm.)
Seller: Okay, it’s a special discount for you.
(Được rồi, giảm giá đặc biệt cho bạn đấy.)
Hội thoại 2
Customer: How much are you selling this clock for?
(Bạn bán chiếc đồng hồ này với giá bao nhiêu?)
Seller: It’s 70 dollars.
(70 đô la.)
Customer: That’s too expensive for me. Can you go down on the
price? I’ll buy it for 40 dollars.
(Giá đó quá đắt đối với tôi. Bạn có thể giảm giá không? Tôi sẽ mua nó
với giá 40 đô la.)
Seller: I’m sorry, but the price is fixed.
(Tôi xin lỗi, nhưng giá là cố định.)
Customer: Oh, okay. Thanks anyway!
(Ồ, được rồi. Dù sao cũng cảm ơn bạn!)

5. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác


5.1. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Hội thoại 1 – Mô tả triệu chứng ở khu vực sàng lọc
Nurse: Good morning! What brought you here today?
(Chào buổi sáng! Điều gì đã đưa bạn đến đây ngày hôm nay?)
Patient: I haven’t been well since last week.
(Tôi không được khỏe kể từ tuần trước.)
Nurse: Can you tell me your symptoms?
(Bạn có thể cho tôi biết các triệu chứng của bạn?)
Patient: I have been dizzy and constantly short of breath. My body
aches at night, so I can’t fall asleep. I have also lost my appetite.
(Tôi thường xuyên bị chóng mặt và khó thở. Cơ thể tôi đau nhức vào
ban đêm, vì vậy tôi không thể ngủ được. Tôi cũng đã mất cảm giác
ngon miệng.)
Nurse: You took a rapid covid test before entering this area, didn’t
you?
(Bạn đã làm xét nghiệm covid nhanh trước khi vào khu vực này phải
không?)
Patient: I did, of course. Here’s the result: negative.
(Tất nhiền là tôi đã làm rồi. Đây là kết quả: âm tính.)
Nurse: Thank you for the information! Please take your number and
have a seat over there! You will soon be called to enter the consulting
room.
(Cảm ơn vì thông tin! Xin vui lòng lấy số của bạn và ngồi ở đó! Bạn sẽ
sớm được mời vào phòng khám.)
Patient: Thank you!
(Xin cảm ơn!)
Hội thoại 2 – Khám bệnh với bác sĩ
Dr. Perez: Good morning, Mr. Barnes. How are you feeling today?
(Chào buổi sáng, ông Barnes. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?)
Mr. Barnes: I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
Dr. Perez: When did it start?
(Nó bắt đầu khi nào?)
Mr. Barnes: Two days ago.
(Hai ngày trước.)
Dr. Perez: Do you have any other symptoms?
(Ông có bất kỳ triệu chứng nào khác không?)
Mr. Barnes: I also have a fever.
(Tôi cũng bị sốt nữa.)
Dr. Perez: Alright, I’ll have a look at your throat. I’m going to give you
a prescription for an antibiotic.
(Được rồi, tôi sẽ kiểm tra cổ họng của ông. Tôi sẽ kê cho ông một đơn
thuốc kháng sinh.)
Mr. Barnes: How often should I take it?
(Tôi nên uống với tần suất như thế nào?)
Dr. Perez: Take one pill twice a day for five days. You’ll probably
startfeeling better in a couple of days.
(Uống một viên hai lần một ngày trong năm ngày. Ông có thể sẽ bắt
đầu cảm thấy khá hơn trong một vài ngày.)
Mr. Barnes: Thank you, Doctor Perez!
(Cảm ơn bác sĩ Perez!)

5.2. Hội thoại tiếng Anh trò chuyện về thời tiết


Hội thoại 1
Trung: It doesn’t look very nice outside.
(Thời tiết bên ngoài có vẻ không đẹp lắm.)
Susan: I think it’s going to rain.
(Tôi nghĩ trời sắp mưa.)
Trung: Yeah, look at those dark clouds!
(Ừa, nhìn những đám mây đen kìa!)
Susan: I think we have to cancel the picnic.
(Tôi nghĩ chúng ta phải hủy chuyến dã ngoại thôi.)
Trung: *sigh* I guess so.
(*thở dài* Chắc vậy rồi.)
Hội thoại 2
Husband: How’s the weather, darling?
(Thời tiết thế nào, em yêu?)
Wife: What a beautiful day! It’s cloudy and cool.
(Thật là một ngày đẹp trời! Trời nhiều mây và mát mẻ.)
Husband: Shall we go biking? We can stop for coffee and lunch.
(Mình đi xe đạp nhé? Chúng ta có thể dừng lại để uống cà phê và ăn
trưa.)
Wife: Sounds great!
(Nghe hay đấy!)

5.3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chỉ đường


Hội thoại 1 – Hỏi đường
Thiện: Excuse me!Is this the right way to Liberty Museum?
(Xin lỗi! Đây có phải là đường đến bảo tàng Liberty không?)
Amanda: You’re going the wrong way.
(Bạn đang đi sai đường rồi.)
Thiện: Can you tell me how to get there?
(Bạn có thể chỉ tôi đường tới đó không?)
Amanda: No problem! Did you see a mall on the way here?
(Không thành vấn đề! Bạn có thấy một trung tâm mua sắm trên
đường đến đây không?)
Thiện: Yes.
(Tôi có.)
Amanda: Go back to the mall and turn left into St. George Street.
Keep going straight until you see a big theater on your right. The
museum is a few meters away.
(Quay trở lại trung tâm mua sắm và rẽ trái vào đường St. George.
Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy một nhà hát lớn bên tay
phải. Bảo tàng cách đó vài mét.)
Thiện: Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Tham khảo cách hỏi đường bằng tiếng Anh ở video sau đây nhé:
Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh như thế nào? Nhấn “Play” để tìm
hiểu nhé!
Hội thoại 2 – Hỏi về tuyến xe/ tàu tới đâu
Tourist: Excuse me! Is this the bus to the Central Post Office?
(Xin lỗi! Đây có phải là xe buýt đến Bưu điện Trung tâm không?)
Local: Oh, not that one. You need to take the 19.
(Ồ, không phải. Bạn cần bắt xe 19.)
Tourist: Can I catch it here?
(Tôi có thể bắt nó ở đây không?)
Local: You’ll need to go to the stop on Main Street.
(Bạn sẽ cần đi đến điểm dừng trên Main Street.)
Tourist: Oh, how do I get there?
(Ồ, làm thế nào để tôi đến đó?)
Local: From here, you go straight and at the first traffic light, turn right
into Main Street. Keep walking straight for a few meters and you’ll find
a bus stop.
(Từ đây, bạn đi thẳng và ở đèn giao thông đầu tiên, rẽ phải vào
đường Main. Tiếp tục đi thẳng vài mét và bạn sẽ tìm thấy một trạm xe
buýt.)
Tourist: Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Local: You’re welcome!
(Không có chi!)

5.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về ngày lễ


Hội thoại 1 – Hỏi về kế hoạch cho ngày lễ
Tim: What are you going to do this Christmas?
(Giáng sinh này bạn sẽ làm gì?)
Hùng: I’m going to spend time with my family. We’re going to have a
party and exchange gifts. How about you?
(Tôi sẽ dành thời gian cho gia đình. Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc và
trao đổi quà tặng. Còn bạn thì sao?)
Tim: I don’t know. I’m still thinking.
(Tôi không biết. Tôi vẫn đang suy nghĩ.)
Hội thoại 2 – Rủ đi chơi vào ngày lễ
Daniel: Hey, do you have any plans this New Year?
(Này, Tết này bạn có kế hoạch gì chưa?)
William: Not yet.
(Chưa.)
Daniel: We’re having a count-down party at my place. Do you want to
join?
(Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc đếm ngược ở chỗ của tôi. Bạn
muốn tham gia không?)
William: I’m in.
(Tôi tham gia.)

120+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hay dùng nhất
 TalkFirst

 09:04
 05/01/2023

Tiếng Anh là kỹ năng cần thiết khi làm việc tại các tập đoàn nước
ngoài, công ty đa quốc gia. Cùng TalkFirst tham khảo 120 mẫu
câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng được sử dụng được thường
xuyên sử dụng trong các môi trường làm việc nước ngoài.

Nội dung chính

 1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng


 2. Mẫu hội thoại tiếng Anh văn phòng thường gặp
 3. Phương pháp học tiếng Anh văn phòng hiệu quả

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng


1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi gặp khách hàng/
đối tác
A. Chào hỏi – Giới thiệu
1. Hello, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms. [name]!
→ Xin chào, ông/ bà/ ông [tên]/ bà [tên]!
2. Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms.
[name]!
→ Xin chào, ông/ bà/ ông [tên]/ bà [tên]! (trang trọng hơn)
3. Welcome to [company’s name].
→ Chào mừng đến với [tên công ty].
4. You must be Mr. [name]/ Ms. [name] from [company’s name].
→ Ông/ Bà ắt hẳn là ông [tên]/ bà [tên] đến từ [tên công ty].
5. It’s a pleasure to meet you!
→ Hân hạnh được gặp ông/ bà!
6. I/ We have heard alot about you/ your company/…
Tôi/ Chúng tôi đã nghe nhiều về ông/ bà/ công ty của ông/ bà/…
7. I/ We always looked forward to meeting you.
→ Tôi/ Chúng tôi luôn mong chờ được gặp ông/ bà.
8. I/ We always looked forward to our meeitng/ project/ business/…
→ Tôi/ Chúng tôi luôn mong chờ buổi họp/ dự án/ thương vụ/… của
chúng ta.
9. I’m [name], [title] of [company’s name].
→ Tôi là [tên], [chức vụ] của [tên công ty].
10. Let me introduce [people’s names and titles].
→ Tôi xin giới thiệu [tên và chức vụ].
11. Thank you all for being here today.
→ Cảm ơn mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay.
12. I’d like to thank everyone for coming today.
→ Cảm ơn mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay.
13. Since everyone is here, let’s get started.
→ Mọi người đã có mặt đông đủ nên ta bắt đầu thôi nào.
14. Without further ado, let’s get started.
→ Không chần chừ thêm nữa, bắt đầu thôi nào.
15. Now, let’s get the ball rolling.
→ Bây giờ, hãy bắt đầu thôi.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi gặp khách hàng/ đối tác

B. Giới thiệu mục đích/ nội dung của buổi gặp mặt
1. We’re here today to discuss [noun phrase].
→ Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về…
2. Today, we would like to discuss [noun phrase] with you.
→ Hôm nay, chúng tôi muốn thảo luận về… với các vị.
3. The purpose of the meeting/ discussion/… today is [to-V(bare)/ V-
ing +…]
→ Mục đích của buổi họp/ thảo luận/… hôm nay là…
4. Today, we would like to give you some information on [noun
phrase].
→ Hôm nay, chúng tôi muốn cung cấp cho các vị một số thông tin
về…
5. As we’ve agreed on the phone, today, we’re going to have a
discussion about [noun phrase].
→ Như chúng ta đã thống nhất khi nói chuyện điện thoại, chúng ta sẽ
thảo luận về…

C. Kết thúc buổi gặp mặt- Tạm biệt


1. I guess that will be all for today.
→ Buổi họp hôm nay chắc tới đây thôi.
2. If we don’t have anything else to add, shall we wrap this up?
→ Nếu không có gì để bổ sung, chúng ta kết thúc tại đây nhé?
3. The [noun (phrase)] will be sent to you by [point of time]. You can
count on us/ me.
→ … sẽ được gửi tới cho ông/ bà/ anh/ chị trước [mốc thời gian]. Ông
bà có thể tin tưởng chúng tôi/ tôi.
4. Thank you for spending your precious time with us today!
→ Cảm ơn vì đã dành thời gian quý báu của ông/ bà/ anh/ chị với
chúng tôi hôm nay!
5. See you in our next meeting/ discussion.
→ Hẹn gặp ông/ bà/ anh/ chị trong buổi họp/ thảo luận tiếp theo của
chúng ta.

1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng với đồng nghiệp
1. I hope we’ll have a good time working together.
→ Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian cùng làm việc vui vẻ.
2. I’m looking forward to working with and learning from you guys.
→ Tôi đang nóng lòng được làm việc cùng và học hỏi từ các bạn.
3. I’m really happy to be a part of this friendly and dynamic team.
→ Tôi thật sự vui khi được là một phần của đội ngũ thân thiện và
năng nổ này.
4. If you need help, just let me know.
→ Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ cho tôi biết.
5. Let me know if I can be of any help.
→ Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.
6. How is your task/ plan/ project/… going?
→ Nhiệm vụ/ Kế hoạch/ Dự án của bạn như thế nào rồi?
7. Do you have any ideas for the next project/ campaign/…?
→ Bạn có ý tưởng gì cho dự án/ chiến dịch/… tiếp theo không?
8. Have you contacted [noun (phrase)]?
→ Bạn đã liên lạc với… chưa?
9. Have you informed [noun (phrase) 1] of [noun (phrase) 2]?
→ Bạn đã thông báo với … (ai đó) về… chưa?
10. Sorry to interrupt but do you have time?
→ Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thời gian không?
11. Are you available for a meeting/ discussion/… [point of time]?
→ Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… vào [mốc thời
gian] không?
12. Sorry to interrupt but can you help me with this?
→ Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thể giúp tôi với cái này không?
13. Can you help me [V(bare)+…]?
→ Bạn có thể giúp tôi… không?
14. Thank you so much for your help!
→ Cảm ơn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn!
15. I really appreciate your help/ effort/ contribution/…!
→ Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ/ nỗ lực/ đóng góp/… của bạn!
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

★ Ưu đãi lên đến 30% ★


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Name
Phone
Course

ĐĂNG KÝ NGAY
1.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi làm việc nhóm

1. I think we need further discussion on this.


→ Tôi nghĩ chúng ta cần thảo luận thêm về điều/ vấn đề này.
2. Why don’t we have a discussion on this?
→ Sao chúng ta không thảo luận về điều/ vấn đề này?
3. Let’s talk more about this later/ tomorrow/ next week/ in our next
meeting/…
→ Hãy bàn thêm về điều/ vấn đề này sau/ ngày mai/ tuần sau/ trong
buổi họp tiếp theo của chúng ta/…
4. Can we schedule a meeting to [V(bare)]?
→ Chúng ta có thể sắp xếp một buổi học để… không?
5. Are you available for some discussion now?
→ Bạn có rảnh để thảo luận một chút bây giờ không?
6. Let’s divide the work.
→ Hãy phân chia công việc nào.
7. Who can be in charge of [noun (phrase)]?
→ Ai có thể phụ trách…?
8. Who can take care of [noun (phrase)]?
→ Ai có thể đảm nhận…?
9. Let me take care of that.
→ Để tôi lo cái đó cho.
10. I can do that.
→ Tôi có thể làm cái đó.
11. The deadline is tight.
→ Hạn hoàn thành sát/ gần.
12. We have [period of time] to complete/ finish this.
→ Chúng ta có [khoảng thời gian] để hoàn thành cái này.
13. Please make sure to complete your task by/ before [point of time].
→ Vui lòng đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ/ phần việc của bạn trước
[mốc thời gian].
14. There is currently a problem in [noun (phrase)].
→ Hiện đang có một vấn đề trong…
15. I need your help in solving this problem.
→ Tôi cần sự giúp đỡ của (các) bạn trong việc giải quyết vấn đề
này.
16. I have an idea/ suggestion.
→ Tôi có một ý tưởng/ đề xuất.
17. Why don’t we [V(bare)]?
→ Tại sao chúng ta không…?
18. How about [V-ing]?
→ Hay là…?
19. If you need help, just let the team know.
→ Nếu (các) bạn cần giúp đỡ, hãy cho nhóm biết.
20. How is [noun (phrase)] going?
→ … như thế nào rồi?
Bạn có thể tham khảo một số đọan hội thoại tiếng Anh giao tiếp
văn phòng qua video dưới đây:

1.4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
A. Bắt đầu cuộc họp
1. Alright, is everybody here?
→ Được rồi, mọi người có mặt đầy đủ rồi chứ?
2. Since everyone is here, let’s get started.
→ Mọi người đã đông đủ nên ta bắt đầu nhé.
3. Thank you all for being here today!
→ Cảm ơn tất cả mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay!
4. I’d would like to thank you all for coming today.
→ Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay.
5. Alright, without further ado, let’s get the ball rolling.
→ Được rồi, không trì hoãn thêm nữa, bắt đầu thôi nào.

B. Giới thiệu mục đích/ nội dung cuộc họp


1. We’re here today to discuss [noun (phrase)].
→ Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về…
2. The purpose of today’s meeting is [to- V(bare)].
→ Mục đích của buổi họp hôm nay là để…
3. I’ve called this meeting [to- V(bare)].
→ Tôi mở cuộc họp này để…
4. Today, we’re going to discuss [noun (phrase)].
→ Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về…
5. There are [number] items on the agenda. First,…
→ Có [số lượng] mục trên chương trình nghị sự. Đầu tiên,…

C. Mời phát biểu


1. Now, [name] would like to have a few words with you.
→ Bây giờ, [tên] có vài lời muốn nói với các bạn.
2. What do you think about this, [name]?
→ Ông/ Bà/ Anh/ Chị/ Bạn nghĩ gì về điều này, [tên]?
3. Would you like to add something, [name]?
→ Ông/ Bà/ Anh/ Chị/ Bạn nghĩ gì về điều này, [tên]?
4. Now, I/ we would like to hear from [name].
→ Bây giờ, tôi muốn nghe ý kiến từ [tên].
5. Now, [name] is going to present/ talk about/ [noun (phrase)].
→ Bây giờ, [tên] sẽ trình bày về…

D. Cắt lời một cách lịch sự


1. Sorry for interrupting, but…
→ Xin lỗi vì cắt ngang, nhưng…
2. May I come in here?
→ Tôi có thể trình bày một chút không?
3. May I have a word here?
→ Tôi có thể trình bày một chút không?
4. Sorry, but to clarify,…
→ Xin lỗi, nhưng để làm rõ hơn thì…
5. Sorry I didn’t quite hear that. Can you say it again?
→ Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm. Bạn có thể nói lại không?

E. Kết thúc cuộc họp


1. Do you have anything to add before we wrap this up?
→ Các bạn có gì để bổ sung trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp
không?
2. I think we’ve covered everything. Thanks for your time and
contributions!
→ Tôi nghĩ chúng ta đã bàn xong hết các mục. Cảm ơn thời gian và
sự đóng góp của các bạn!
3. Alright, since everything has been covered, let close the meeting
here.
→ Được rồi, mọi thứ đều đã được bàn bạc xong xuôi. Hãy kết thúc
buổi họp tại đây.
4. I think that’s all for today. Do you have any questions before we
close the meeting?
→ Tôi nghĩ đó là tất cả nội dung họp cho hôm nay. Các bạn có câu
hỏi gì trước khi chúng ta kết thúc buổi họp không?
5. Alright, that’s all for today. Thank you for your precious time,
everybody!
→ Được rồi, đó là tất cả nội dung họp cho hôm nay. Cảm ơn thời gian
quý báu của các bạn!
Tham khảo: 40 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong
đời sống
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng tại các buổi hợp

1.5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng khi xin nghỉ phép, đi
trễ và về sớm
A. Mẫu câu xin nghỉ phép
Xin nghỉ:
1. May I have a day off tomorrow/ this Friday/ next Tuesday/ next
week/…
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/
tuần sau/… không?
2. Would it be possible for me to take a day off tomorrow/ this Friday/
next Tuesday/ next week/…?
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/
tuần sau/… không?
3. I’m sorry. I don’t think I’ll be able to work tomorrow/ this Friday/
next Tuesday/ next week/…
→ Tôi xin lỗi. Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc vào ngày mai/ thứ
Sáu này/ thứ Ba tới/ tuần sau/… không?
Lý do:
4. I have some personal business to take care of.
→ Tôi có việc cá nhân cần giải quyết.
5. I need to take my driving test.
→ Tôi phải thi lái xe.
6. I’m not feeling very well.
→ Tôi đang không thấy khỏe lắm.

B. Mẫu câu xin đi trễ


Xin đi trễ:
1. I know it’s quite abrupt, but I don’t think I can get to work on time
this morning.
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi không nghĩ tôi có thể đi làm
đúng giờ sáng nay.
2. May I start work 1 hour/ 2 hours/… late tomorrow/ this Friday/ next
Thursday/…?
→ Tôi có thể bắt đầu làm trễ một/ hai/… tiếng vào ngày mai/ thứ Sáu
này/ thứ Năm tới/… không?
3. Would it be possible for me to start work at… tomorrow/ this Friday/
next Thursday/…?
→ Tôi có thể bắt đầu làm vào lúc… vào ngày mai/ thứ Sáu này/ / thứ
Năm tới/… không?
Lý do:
4. I’m not feeling okay.
→ Tôi đang không cảm thấy ổn.
5. I need to see the doctor.
→ Tôi cần đi khám bác sĩ.
6. There’s an appointment I can’t skip.
→ Có một lịch hẹn tôi không thể lỡ.

C. Mẫu câu xin về sớm


Xin về sớm:
1. I know it’s quite abrupt, but can I leave at… today?
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi có thể về lúc… không?
2. I know it’s quite abrupt, but I think I have to leave now.
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi nghĩ tôi phải về bây giờ.
3. May I leave work 1 hour/ 2 hours/… early today/ tomorrow/ this
Friday/ next Thursday/…?
→ Tôi có thể về sớm một/ hai/… tiếng vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ
Năm tới/… không?
4. Would it be possible for me to leave at… today/ tomorrow/ this
Friday/ next Thursday/…?
→ Tôi có thể về lúc… vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới/…
không?
Lý do:
5. I have some urgent personal business to take care of.
→ Tôi có việc cá nhân gấp phải xử lý.
6. I’m not feeling fine.
→ Tôi có đang không cảm thấy ổn.

1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự đồng tình/phản đối
A. Đồng tình
1. You’re right.
→ Bạn (nói) đúng.
2. I think the same.
→ Tôi cũng nghĩ vậy.
3. That makes sense.
→ Có lý đó.
4. You have a point there.
→ Bạn nói có lý đó.
5. I completely agree with you.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
6. I absolutely agree.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý.
7. That’s a great idea.
→ Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
8. That’s a good point.
→ Đó là một ý hay.
9. Great vision you have there.
→ Đó quả là một tầm nhìn tốt đấy.
10. I have no objection.
→ Tôi không phản đối gì.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự đồng tình

B. Phản đối
1. I understand your point, but…
→ Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
2. I’m afraid that…
→ Tôi e là…
3. At the moment, I doubt that.
→ Hiện tại, tôi nghi ngờ về điều đó.
4. It sounds interesting, but…
→ Nghe thú vị đấy nhưng…
5. I respect your point, but…
→ Tôi tôn trọng quan điểm của bạn nhưng…
6. I see what you mean, but…
→ Tôi hiểu ý bạn nhưng…
7. That makes sense, but…
→ Có lý đó nhưng…
8. In my opinion,…
→ Theo tôi,…
9. From my perspective,…
→ Theo quan điểm của tôi,…
10. It’s a good idea, but…
→ Đó là một ý tưởng hay, nhưng…

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh văn phòng thường gặp


2.1. Mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng với đồng nghiệp
Mẫu hội thoại 1:
William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my
report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái
báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times.
It’s time to return the favour.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại
anh chứ.)
William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I
want to ask you for some tips on writing sales report.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn
hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)

Mẫu hội thoại 2:


Phụng: Hi! Thanks for being here today! I know you all have a lot to
do so let’s just start dividing the tasks. So there are 5 tasks:
interviewing, analyzing the interview answers, writing the report,
preparing the slides and presenting. Feel free to choose what you
want to be in charge of.
(Chào! Cảm ơn vì đã ở đây ngày hôm nay! Tôi biết tất cả các bạn đều
có nhiều việc phải làm vì vậy chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm
vụ luôn. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn,
viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình. Hãy thoải mái lựa chọn
những gì bạn muốn phụ trách.)
Sam: I can do the interviews.
(Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.)
Phụng: Okay, let me note that down.
(Được, để tôi ghi lại.)
David: I’ll prepare the slides.
(Tôi sẽ chuẩn bị slide.)
Sarah: Leave the analysis to me.
(Hãy để việc phân tích cho tôi.)
Phụng: And you, Wong?
(Còn bạn, Wong?)
Wong: I’ll present. Are you okay with the report?
(Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?)
Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to
make sure.
(Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho
bạn nghe. Để chắc chắn.)

2.2. Mẫu hội thoại tiếng Anh với khách hàng đối tác
Mẫu hội thoại 1:
Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager
of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của
VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)
Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you,
too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)
Ms. Trâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)

Mẫu hội thoại 2:


Meeting host: I think we’ve covered everything. Before we close the
meeting, would you like to make any questions?
(Chúng ta đã bàn xong hết các mục. Trước khi chúng ta kết thúc cuộc
họp, bà có câu hỏi nào không?)
Ms. Brown: Nothing for now. Thank you so much for the information,
especially the project overview.
(Hiện tại chưa có gì. Cảm ơn rất nhiều về thông tin, đặc biệt là phần
tổng quan dự án.)
Meeting host: Our pleasure. Thank you for your time! See you in our
next meeting.
(Rất hân hạnh. Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi! Hẹn gặp bà
trong buổi họp tiếp theo của chúng ta.)
Ms. Brown: See you!
(Hẹn gặp bạn!)

2.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng ngày đầu đi làm
Mẫu hội thoại 1:
HR Officer: Good morning, Trung.
(Chào buổi sáng, Trung.)
Trung: Good morning, Sarah. Nice to see you again!
(Chào buổi sáng, Sarah. Rất vui được gặp lại chị!)
HR Officer: Let me take you to your desk and then I will take you on a
company tour.
(Để tôi đưa bạn đến bàn làm việc của bạn và sau đó tôi sẽ đưa bạn đi
tham quan công ty.)
Trung: Great! * a few minutes later*
(Tuyệt vời! *Vài phút sau*)
HR Officer: Here is your desk. What a view, right?
(Đây là bàn của bạn. View đẹp quá phải không?)
Trung: This is amazing!
(Thật tuyệt!)
HR Officer: Drop your belongings here, and let’s go!
(Để đồ của bạn ở đây và đi thôi nào!)
Trung: Yes, I’m ready.
(Vâng, tôi đã sẵn sàng.)
HR Officer: That is Ling, our senior market analyst. You will be
working with her. Let’s go say hi.
(Đó là Ling, nhà phân tích thị trường cấp cao của chúng tôi. Bạn sẽ
làm việc với cô ấy. Hãy tới chào hỏi nào.)
HR Officer: Ling, this is Trung, our department’s new addition.
(Ling, đây là Trung, nhân viên mới của bộ phận chúng tôi.)
Ling: Welcome aboard, Trung! I Really looked forward to seeing you.
(Chào mừng đến với chúng tôi, Trung! Tôi đã rất mong chờ được gặp
bạn.)
Trung: Nice to meet you! I am very happy to be here. Just let me
know whenever you need me. I am glad to be of any assistance.
(Rất vui được gặp chị! Tôi rất vui khi được có mặt ở đây. Chỉ cần cho
tôi biết bất cứ khi nào chị cần tôi. Tôi rất vui nếu có thể giúp chị.)
HR Officer: I am giving John a company tour so that he knows his
way around here.
(Tôi đang đưa John đi tham quan công ty để anh ấy biết đường đi
quanh đây.)
Ling: See you later!
(Hẹn gặp lại sau!)
Trung: Yes, see you! *minutes later*
(Vâng, hẹn gặp lại!) *một lúc sau*
HR Officer: OK, I think that’s enough for today. I should leave you on
your own to get organized.
(OK, tôi nghĩ như vậy là đủ cho ngày hôm nay. Tôi nên để bạn một
mình để bạn có thể sắp xếp lại thông tin.)
John: Thank you so much for the information, Sarah!
(Cảm ơn rất nhiều về thông tin, Sarah!)

Mẫu hội thoại 2:


Daniel: Hello, everyone! I’m Daniel Steward. From now on, I will be
working with you as the Marketing Manager. I hope we will have a
good time working together, bring more value to the organization and
develop ourselves. Thank you!
(Xin chào các bạn! Tôi là Daniel Steward. Từ giờ trở đi, tôi sẽ làm việc
với các bạn với tư cách là Giám đốc Tiếp thị. Tôi hy vọng chúng ta sẽ
có khoảng thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau, mang lại nhiều giá trị
hơn cho tổ chức và phát triển bản thân. Cảm ơn các bạn!)
All: *applause*
*vỗ tay*

200+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất


 Thụ c Uyên

 10:38
 06/01/2023
Việc tự trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày thật sự rất quan trọng đối với
dân văn phòng. Vì bất cứ ngành nghề nào hiện nay cũng đều cần
tiếng Anh để trao đổi với đối tác về công việc cũng như soạn thảo các
văn bản hợp đồng. Hiểu được nhu cầu đó, trong bài biết này TalkFirst
xin chia sẻ đến bạn đọc 200+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông
dụng nhất để bạn tham khảo. Cùng theo dõi bài viết nhé!

Nội dung chính

 1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban


 2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ
 3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các quyền lợi và chế độ
 4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng thường gặp trong cuộc họp
 5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng chủ đề văn phòng phẩm
 6. Các từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng khác
 7. Những cụm từ/ cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh văn phòng
 8. Bài tập về từ vựng tiếng Anh văn phòng

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban


Từ vựng tiếng Anh về phòng ban Ý nghĩa

department (n.) Phòng/ ban

Accounting Department (n.) Phòng Kế toán

Audit Department (n.) Phòng Kiểm toán

Administration Department (n.) Phòng Hành chính

Customer Service Department (n.) Phòng Dịch vụ Khách hàng

Finance Department (n.) Phòng Tài chính

Human Resource Department (n.) Phòng Nhân sự


International Relations Department (n.) Phòng Quan hệ Quốc tế

Local Payment Department (n.) Phòng Thanh toán Trong nước

International Payment Department (n.) Phòng Thanh toán Quốc tế

Information Technology Department (n.) Phòng Công nghệ Thông tin

Marketing Department (n.) Phòng Marketing/ Tiếp thị

Product Development Department (n.) Phòng Phát triển Sản phẩm

Quality Control Department (n.) Phòng Quản lý Chất lượng

Research and Development Department (n.) Phòng Nghiên cứu và Phát triển

Sales Department (n.) Phòng Kinh doanh

Treasury Department (n.) Phòng Ngân quỹ

Training Department (n.) Phòng Đào tạo

Tham khảo 20 Cụm Từ Văn Phòng Để Mô Tả Nơi Làm Việc Của Bạn:

2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ


Từ vựng về chức vụ Ý nghĩa

Employer (n.) người sử dụng lao động

Employee (n.) người lao động

Recruiter (n.) nhà/ người/ bộ phận tuyển dụng (của một công ty)
Headhunter (n.) bên thứ ba chuyên đi tìm những ứng viên phù hợp cho các công ty có nhu cầu

Staff (n.) toàn bộ nhân viên của một công ty/ tổ chức/… nào đó

Staff member (n.) một nhân viên của một công ty/ tổ chức/… nào đó

Business owner (n.) chủ doanh nghiệp/ công ty/…

Founder (n.) người sáng lập

Co-founder (n.) người đồng sáng lập

Shareholder (n.) cổ đông

Board of Director (BOD) (n.) Hội đồng Quản trị

Board Chairman (n.) Chủ tịch Hội đồng Quản trị

Chief Executive Officer (CEO) (n.) Tổng Giám đốc Điều hành

Director General (n.) Tổng giám đốc

Director (n.) Giám đốc

Vice Director (n.) Phó Giám đốc

Boss (n.) Sếp

Manager (n.) Quản lý/ trưởng phòng

Head of… Department (n.) Trưởng ban

Team leader (n.) Trưởng nhóm

Accountant (n.) Nhân viên kế toán


Auditor (n.) Nhân viên kiểm toán

Assistant (n.) Trợ lý

Colleague/ co-worker (n.) Đồng nghiệp

Receptionist (n.) Lễ tân

Intern (n.) Thực tập sinh

Mentor (n.) Cố vấn

Trainer (n.) Người huấn luyện/đào tạo

Trainee (n.) Người được huấn luyện/đào tạo

Supervisor (n.) Người giám sát

3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các quyền lợi và chế


độ
 benefit (n.): lợi ích
 employee benefits (n.): phúc lợi người lao động
 gross salary (n.): lương tổng theo tháng (bao gồm lương cơ
bản và các khoản trợ cấp, phụ cấp, hoa hồng… trong đó có cả
các khoản đóng bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân)
 net salary (n.): tiền lương theo tháng thực nhận mà người lao
động được công ty trả hàng tháng sau khi đã trừ hết các loại
khoản chi phí bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân
 wage (n.): lương trả theo giờ
 bonus (n.): thưởng
 achievement bonus (n.): thưởng thành tích
 commission (n.): tiền “hoa hồng”
 health insurance (n.): bảo hiểm y tế
 life insurance (n.): bảo hiểm nhân thọ
 hazard pay (n.): trợ cấp nguy hiểm
 workers’ compensation (n.): bồi thường lao động
 unemployment benefit (n.): trợ cấp thất nghiệp
 annual leave (n.): nghỉ thường niên
 sick leave (n.): nghỉ bệnh/ ốm
 maternity leave (n.): nghỉ thai sản
 parental leave (n.): nghỉ sinh cho cha mẹ (để có thêm thời gian
chăm con)
 pension (n.): lương hưu
 promotion (n.): sự/ việc thăng chức
 get promoted: được thăng chức
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

★ Ưu đãi lên đến 30% ★


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Name
Phone
Course

ĐĂNG KÝ NGAY

4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng thường gặp trong cuộc


họp
 host (n.): người chủ trì cuộc họp
 attendee (n.): người tham dự
 agenda (n.): chương trình nghị sự (danh sách những việc sẽ
diễn ra/ những mục sẽ bàn trong một cuộc họp/ sự kiện/…)
 the minutes (n.): biên bản cuộc họp
 minute taker (n.): người viết biên bản
 discuss (v.) + noun (phrase): thảo luận điều gì đó
 discussion (n.): sự thảo luận
 have a discussion on/ about + noun (phrase): thảo luận về
điều gì
 matter (n.): vấn đề/ điều/ việc cần được thảo luận/ bàn bạc
 agree (v.) + with + noun (phrase) 1 + about/ on + noun
(phrase) 2: đồng ý với ai về cái gì
 agreement (n.): sự đồng ý
 move on to + noun (phrase): chuyển sang nói về…
 opinion (n.): quan điểm
 idea (n.): ý tưởng
 strategy (n.): chiến lược
 plan (n.): kế hoạch
 plan (v.) + noun (phrase): lên kế hoạch cho cái gì
 project (n.): dự án
 campaign (n.): chiến dịch
 comment (v.) + on + noun (phrase): bình luận/ nhận xét về…
 comment (n.): lời bình luận/ nhận xét
 present (v.) + noun (phrase): trình bày về
 presentation (n.): phần/ sự/ việc thuyết trình
 give a presentation + on + noun (phrase): thực hiện một phần
thuyết trình về…
 presenter (n.): người thuyết trình

5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng chủ đề văn phòng


phẩm
 Stationery (n.): văn phòng phẩm
 Office supplies (n.): đồ dùng văn phòng
 Desk (n.): bàn làm việc
 Cubicle (n.): bàn làm việc có vách ngăn
 Folder (n.): bìa kẹp hồ sơ
 Envelope (n.): phong thư/ phong bì (loại nhỏ, vẫn thường được
dùng để bỏ tiền vào)
 Mailer envelope (n.): phong bì loại lớn (thường size A4) dùng
để gửi tài liệu đi
 ball point pen (n.): bút bi
 pencil (n.): bút chì
 correction pen (n.): bút xóa
 highlighter (n.): bút dạ quang
 whiteboard marker (n.): bút dạ cho bảng trắng
 whiteboard (n.): bảng trắng
 notebook (n.): vở/ sổ
 sticky note (n.): giấy ghi chú (có thể viết vào rồi dán lên các bề
mặt)
 paper clip (n.): kẹp giấy
 binder clip (n.): kẹp bướm (có phần nhựa màu đen)
 stapler (n.): đồ dập ghim/ đồ bấm
 staples (n.): ghim
 glue stick (n.): hồ khô
 tape (n.): băng dính
 scissors (n.): kéo
 eraser (n.): tẩy (gôm)/ đồ lau bảng
 calculator (n.): máy tính bỏ túi
 bin (n.): thùng rác

6. Các từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng khác


A. Mô tả không gian làm việc
 spacious (adj.): rộng rãi
 cramped (adj.): chật chội
 modern (n.): hiện đại
 old-fashioned (adj.): lạc hậu
 simple (n.): đơn giản
 comfortable (adj.): thoải mái
 uncomfortable (adj.): không thoải mái
 airy (adj.): thoáng mát
 stuffy (adj.): ngột ngạt
 creative (adj.): sáng tạo
B. Miêu tả tính cách đồng nghiệp
 friendly (adj.): thân thiện
 helpful (adj.): có tinh thần giúp đỡ
 supportive (adj.): có tinh thần hỗ trợ/ ủng hộ
 dynamic (adj.): năng nổ
 energetic (adj.): nhiều năng lượng
 hard-working (adj.): chăm chỉ
 punctual (adj.): đúng giờ
 responsible (adj.): có trách nhiệm
 irresponsible (adj.): không có/ thiếu trách nhiệm
 inactive (adj.): thiếu năng động
 nosy (adj.): nhiều chuyện/ tọc mạch
 lazy (adj.): lười biếng
Sau khi có vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng, bạn hãy học thêm
những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng, giúp bạn có
thêm nhiều mẫu câu, từ vựng hay khi giao tiếp tiếng Anh trong môi
trường làm việc.

C. Miêu tả tính cách sếp


 admirable (adj.): đáng ngưỡng mộ
 respectable (adj.): đáng tôn trọng
 kind (adj.): tốt bụng
 thoughtful (adj.): chu đáo/ tâm lý
 decisive (adj.): quyết đoán
 easy-going (adj.): dễ tính/ dễ chịu
 a good listener (noun phrase): một người lắng nghe giỏi
 a good leader (noun phrase): một người lãnh đạo tốt
 generous (adj.): hào phóng
 stingy (adj.): keo kiệt
 bossy (adj.): hống hách
 arrogant (adj.): kiêu căng/ ngạo mạn
 rude (adj.): thô lỗ
7. Những cụm từ/ cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh
văn phòng
A. Giao tiếp/ Mối quan hệ với nghề nghiệp
 get along with + noun (phrase)
có mối quan hệ tốt với ai đó
 be on good terms with + noun (phrase)
có mối quan hệ tốt với ai đó
 seek help from + noun (phrase)
tìm kiếm sự giúp đỡ từ ai đó
 help + noun (phrase) 1 + with + noun (phrase) 2
giúp ai đó với việc gì đó
 help + noun (phrase) 1 + to-V(bare)
giúp ai làm gì đó
 reach an agreement
đạt được sự đồng thuận
 be on the same page
cùng chung quan điểm/ suy nghĩ
 cross swords with + noun (phrase)
tranh cãi/ cãi cọ với ai đó
 fall out with + noun (phrase) 1 + over + noun (phrase) 2
tranh cãi/ cãi cọ với ai đó về việc gì đó
 personality clash (n.)
sự trái ngược về tính cách

B. Các thủ tục và công việc tại văn phòng


 be in charge of + noun (phrase)
chịu trách nhiệm về
 check in
chấm công vào làm
 check out
chấm công tan làm
 take a day/ 2 days/ Monday/ next Friday/ a week/… off
nghỉ một ngày/ 2 ngày/ thứ Hai/ thứ Sáu tới/ một tuần/…
 ask for a day/ 2 days/ Monday/ next Friday/ a week/… off
xin nghỉ một ngày/ 2 ngày/ thứ Hai/ thứ Sáu tới/ một tuần/…
 go on a business trip
đi công tác
 have a business meal
đi ăn bàn công việc/ với khách hàng
 attend a meeting
tham gia một buổi họp
 call a meeting
triệu tập một cuộc họp
 write a report
viết một báo cáo
 do market research
làm nghiên cứu thị trường
 carry out a project
thực hiện một dự án
 assign a task to + noun (phrase)
giao một công việc/ nhiệm vụ cho ai đó
 complete a task
hoàn thành một công việc/ nhiệm vụ
 meet a deadline
xong một công việc/ nhiệm vụ nào đó đúng hạn
 miss a deadline
trễ hạn hoàn thành một công việc/ nhiệm vụ nào đó
 ask for a deadline extension
xin lùi hạn
 discuss + noun (phrase)
thảo luận về cái gì đó
 have a discussion on/ about + noun (phrase)
có một cuộc thảo luận về cái gì đó
 give + noun (phrase) 1 + comments + on + noun (phrase) 2
cho ai bình luận/ nhận xét về cái gì

C. Trong cuộc họp


 I would like to introduce + noun (phrase)
Tôi muốn giới thiệu…
 get started = get the ball rolling
bắt đầu
 Our aim today is to- V(bare)
Mục đích của chúng ta hôm nay là…
 The purpose of today’s meeting is to- V(bare)
Mục đích của buổi họp hôm nay là…
 First, we will be discussing + noun (phrase)
Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về…
 I would like to hear from + noun (phrase)
Tôi muốn nghe ý kiến từ…
 Let’s move on to + noun (phrase)
chuyển qua bàn về…
 Finally, we will talk about + noun (phrase)
Cuối cùng, chúng ta sẽ nói về…
 To conclude, we have decided on + noun (phrase)
Để kết luận lại thì, chúng ta đã quyết định về…

8. Bài tập về từ vựng tiếng Anh văn phòng


8.1. Nối các từ/cụm với nghĩa của chúng
Words/ Phrases Meanings

1. maternity A. an amount of money paid regularly by a government or company to somebody who has retired
leave from work

2. parental leave B. a list of items to be discussed at a meeting

3. (the) minutes C. a person’s salary before taxes, insurance, etc. are taken out

4. agenda D. the time when a woman can legally be absent from work in the weeks before and after she has a
baby

5. gross salary E. a person’s salary after taxes, insurance, etc. have been taken out
6. net salary F. a summary or record of what is said or decided at a formal meeting

7. pension G. the time that a parent spend away from work to take care of his or her baby

Answer key:
 1. D
 2. G
 3. F
 4. B
 5. C
 6. E
 7. A

8.2. Điền vào chỗ trống với các từ/cụm bên dưới
a good listener thoughtful nosy

rude admirable helpful

1. Lana thinks her boss is quite________________. He always


interrupts her when she’s speaking.
2. I have________________ co- workers. They always ask me about
my personal life.
3. Our leader is________________. He always listens to our opinions
actively.
4. Ms. Brown is a________________ boss. She always cares about
how her employees feel at the workplace and tries to provide an ideal
work environment.
5. My co-workers are very________________. They have helped me
a lot since I started working there.
6. Our boss is such an________________ person: started her
business at a very young age and has achieved a lot since then.
Answer key:
 rude
 nosy
 a good listener
 thoughtful
 helpful
 admirable

220+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường dùng
nhất
 TalkFirst

 11:35
 16/11/2022

TalkFirst sẽ tổng hợp đến bạn đọc hơn 220 mẫu câu giao tiếp tiếng
Anh thông dụng nhất hiện nay mà người bản xứ hay dùng nhất.
Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp lưu loát, tự nhiên
hơn. Cùng TalkFirst tham khảo xem đấy là những mẫu câu giao tiếp
thông dụng nào nhé!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst
120+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
Nội dung chính

 1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi
 2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt
 3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
 4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và xin lỗi
 5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
 6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡ
 7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ đường
 8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng
 9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi
Để có thể chào hỏi bằng tiếng Anh tự tin, bạn có thể tham khảo 1 số
mẫu câu sau:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chào hỏi Tiếng Việt

Hello!/ Hi! Xin chào!

Good morning/ Good afternoon/ Good evening! Chào buổi sáng/ chiều/ tối!

Nice to meet you! Rất vui được gặp bạn!

It’s a pleasure meeting you! Rất hân hạnh được gặp bạn.

It’s a pleasure being here today! Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay!

Thank you for having me here today! Cảm ơn vì đã mời tôi tới đây hôm nay!

Nice to see you again (today)! Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay!

Long time no see. Lâu rồi không gặp.

It’s been a while. Lâu rồi không gặp.

What have you been up to? Dạo này bạn làm gì?

How are you doing? Dạo này bạn thế nào?

How’s life? Dạo này cuộc sống bạn thế nào?

I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you! Tôi ổn. Cảm ơn nhé!

Not too bad. Thanks/Thank you! Cũng không tệ. Cảm ơn nhé!

Couldn’t be better. Không thể tuyệt hơn.


I’m doing fine/great. Tôi dạo này ổn/ tuyệt.

Not so well. Không ổn lắm.

I’ve been quite/ very busy lately. Dạo này tôi khá/ rất bận.

How about you/ And you? Còn bạn thì sao?

Thank you for spending your precious time with Cảm ơn vì đã dành thời gian quý giá của anh/chị/ông/bà với tôi
me today! hôm nay!

Can I offer you something to drink? Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé?

Would you like some coffee/ cake/…? Bạn có muốn dùng cà phê/ bánh ngọt/… không?

My pleasure. Vinh hạnh của tôi.

Who are you here with? Bạn đi cùng ai vậy?

Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.

2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt
Học thuộc lòng các mẫu câu giúp bạn có thể sử dụng chúng trong một
số trường hợp nhất thời. Thế nhưng bạn cũng cần xây dựng cho
mình một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý để có nền tảng
tiếng Anh vững chắc và khả năng phản xạ nhanh trong mọi trường
hợp.

2.1. Kết thúc cuộc nói chuyện


 It was really nice meeting/ seeing you here today.
(Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay.)
 I had a really great time talking to you.
(Tôi đã có khoảng thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn.)
 It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.
(Nói chuyện với bạn rất vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
 Anyway, I think I should let you get back to your studying/
reading/ shopping/ …
(À nhưng mà, tôi nghĩ tôi nên để bạn tiếp tục học/ đọc/ mua
sắm/…)
 I really enjoy talking to you, but I think I should stop keeping you
from your work.
(Tôi rất thích nói chuyện với bạn nhưng tôi nghĩ tôi nên dừng làm
gián đoạn công việc của bạn.)
 Anyway, I don’t want to monopolize all your time.
(À nhưng mà, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn.)
 I’m really glad to see you again, but I’m actually on my way to
work/ a party/ an event/ a meeting/…
(Tôi thật sự vui khi gặp lại bạn nhưng thật ra tôi đang trên đường
đi làm/ đi tiệc/ đi một sự kiện/ đi họp/…/)
 If you’ll excuse me, I just saw someone I want to catch up with.
(Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi
thăm.)

2.2. Hẹn gặp lần nữa


 Let’s talk more another time! (Hẹn lần khác nói chuyện thêm
nhé!)
 Would you like to meet again this Sunday/ next week/…?
(Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…?)
 How about a coffee this Sunday/ next week/…? I really enjoy
talking to you.
(Chủ nhật này/tuần sau/… đi cà phê không?)
 Shall we go for a drink this Sunday/ next week/…?
(Chủ nhật này/tuần sau/… đi uống gì không?)
 We can go for lunch/ dinner/ a drink/… this Sunday/ next
week/…
(Chúng ta có thể đi ăn trưa/ ăn tối/ uống nước/… Chủ nhật/ tuần
sau/…)
 Would you like to come to my place this Sunday/ next week/…?
(Bạn có muốn đến chỗ tôi Chủ nhật này/tuần sau/… không?)
 Do you have time this Sunday/ next week/…?
(Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không?)

2.3. Xin thông tin liên lạc


 Can I get/ have your number?
(Cho tôi xin số của bạn được không?)
 Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp?
(Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không?)
 Should I add you on Facebook/ Instagram/ Whatsapp/…?
(Tôi kết bạn với bạn trên Facebook/ Instagram/ Whatsapp/…
nhé?)

2.4. Chào tạm biệt


 Goodbye! (Tạm biệt!)
 Bye! (Chào nhé!)
 Good night! – (Tạm biệt!) dùng cho buổi tối (muộn)
 So long! (Tạm biệt!)
 See you! (Hẹn gặp lại!)

2.5. Lời chúc


Đưa ra lời chúc
 Take care! (Bảo trọng!)
 Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
 Nice weekend! (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!)
Đáp lại
 You too! (Bạn cũng vậy nha!)
 The same to you! (Bạn cũng vậy nha!)

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân
Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng
Anh lưu loát hơn:
 Now, I would like to introduce myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
 Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân.)
 Now, let me introduce myself.
(Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
 I’m [name]. You can also call me [nickname].
(Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh].)
 I’m from [hometown].
(Tôi đến từ [quê quán].)
 I was born in [hometown].
(Tôi được sinh ra ở [quê quán].)
 I was born and grew up in [quê quán].
(Tôi được sinh ra và lớn lên ở [quê quán].)
 I’m a/ an [job/ position].
(Tôi là một [tên nghề nghiệp/ vị trí công việc].)
 I’m working for/ at [company].
(Tôi đang làm việc cho/ tại [tên công ty].)
 I’ve been working for/ at [company] for [amount of time].
(Tôi đã và đang làm việc cho/ tại [tên công ty] được [khoảng thời
gian].)
 I’m looking for a job.
(Tôi đang tìm việc.)
 I major in [major].
(Tôi học ngành [tên ngành].)
 My major is [major].
(Chuyên ngành của tôi là [tên ngành].)
 I go to [school/ university/ college].
(Tôi học [tên trường (cấp 1/ 2/ 3)/ đại học/ cao đẳng].)
 I’m a freshman/ sophomore/ junior/ senior tại [university/
college].
(Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai/ năm ba/ năm cuối tại [tên
trường đại học/ cao đẳng].)
 I live in [district/ province/ city].
(Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố].)
 There are … members in my family.
(Có … thành viên trong gia đình tôi.)
 I come from a family of … members.
(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
 I’m an only child.
(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
 My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)].
(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I’m interested in [V-ing/ noun (phrase)].
(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I enjoy [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I’m a big fan of [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I have a great interest in [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I have a great passion for [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi có một niềm đam mê lớn dành cho [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 I (always) hope [to-V(bare)].
(Tôi (luôn) hy vọng [to-V(nguyên mẫu)].)
 I (always) dream of [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi (luôn) mơ về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 My goal(s) is/ are [V-ing].
((Các) mục tiêu của tôi là [V-ing/(cụm) danh từ].)
 That’s some interesting information about me. Thank you for
listening!
(Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!)
 That’s some information I would like to share about myself.
Thank you for listening!
(Đó là một số thông tin tôi muốn chia sẻ về bản thân mình. Cảm
ơn vì đã lắng nghe!)

4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và


xin lỗi
Việc học mẫu câu song song với các từ vựng tiếng Anh giao tiếp sẽ
giúp bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn bằng cách ghép các từ vựng
thành từ câu hay từng đoạn và ứng dụng trong các tình huống. Cùng
tham khảo các mẫu câu tiếng Anh về cảm ơn và xin lỗi
4.1. Lời cảm ơn
 Thanks!
(Cảm ơn!)
 Thanks a lot!
(Cảm ơn nhiều!)
 Many thanks!
(Cảm ơn nhiều!)
 Thanks a bunch!
(Cảm ơn nhiều!)
 Thank you very/ so much!
(Cảm ơn rất nhiều!)
 Thank you (so/ very much) for [V-ing/ noun (phrase)]!
(Cảm ơn (rất nhiều) về + [V-ing/ (cụm) danh từ]!)
 I really appreciate it!
(Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)
 I really appreciate your [noun (phrase)]!
(Tôi thực sự cảm kích về [ (cụm) danh từ] của bạn!)
 I’m grateful for having you as my friend/ co-worker/ boss/
teacher/…!
(Tôi biết ơn vì có một người bạn/ đồng nghiệp/ sếp/ giáo viên/ …
như bạn!)
 There are no words to express my appreciation!
(Không có lời nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi!)
 Thanks in advance!
(Cảm ơn trước nhé!)
 You are so kind!
(Bạn quá tốt luôn!)
 I owe you.
(Tôi nợ bạn!)
 You did help me a lot.
(Bạn đã giúp tôi rất nhiều.)
 I highly value your contribution to the company.
(Tôi trân trọng đóng góp của bạn với công ty.)

4.2. Lời xin lỗi


 Sorry.
(Xin lỗi nhé.)
 I’m (so) sorry.
(Tôi (rất) xin lỗi.)
 Sorry for [V-ing/ noun (phrase)].
(Xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 Sorry, I didn’t mean to do that.
(Xin lỗi, tôi không cố tình làm thế.)
 I (truly) apologize for [V-ing/ noun (phrase)].
(Tôi (chân thành) xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
 Please accept my apology.
(Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
 Please accept my apology for [V-ing/ noun (phrase)].
(Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về [V-ing/ (cụm) danh
từ].)

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
 You should [V(bare)]…
(Bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
 You shouldn’t [V(bare)]…
(Bạn không nên [V(nguyên mẫu)]…)
 I think you should [V(bare)]…
(Tôi nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
 I don’t think you should [V(bare)]…
(Tôi không nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
 If I were you, I would [V(bare)]…
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ [V(nguyên mẫu)]…)
 You can try [V-ing]…
(Bạn có thể thử [V-ing]…)
 How/ What about [V-ing/ noun (phrase)]?
(Bạn thấy thế nào về [V-ing/ (cụm) danh từ)]?)
 Why don’t you [V(bare)]…?
(Tại sao bạn không [V(nguyên mẫu)]…?)
 I suggest [V-ing]…
(Tôi đề xuất [V-ing]…)
 I recommend [V-ing]…
(Tôi đề xuất [V-ing]…)
 (I think) it’s good idea [to-V(bare)]…
((Tôi nghĩ) quả là một ý tưởng tốt để mà [to-V(nguyên mẫu)]…)
 My suggestion is [to-V(bare)]…
(Đề xuất của tôi là [to-V(nguyên mẫu)]…)
 In my experience, [V-ing/ noun (phrase)] works (very) well.
(Theo kinh nghiệm của tôi, [V-ing/ (cụm) danh từ] (rất) có hiệu
quả.)
 One idea is [to-V(bare)]…
(Có một ý tưởng là [to-V(nguyên mẫu)]…)
 One thing you can try is [to-V(bare)]…
(Một điều bạn có thể thử là [to-V(nguyên mẫu)]…)
 One thing you should do is [to-V(bare)]…
(Một điều bạn nên làm là [to-V(nguyên mẫu)]…)
 Have you thought about [V-ing]?
(Bạn đã suy nghĩ tới [V-ing] chưa?)
 Make sure you (don’t) [V(bare)]…
(Hãy đảm bảo bạn (không) [V(nguyên mẫu)]…)
 [V-ing/ noun (phrase)] is worth a try.
([V-ing/ (cụm) danh từ] đáng thử.)
 The sooner you [V(bare)] the better.
(Bạn càng sớm [V(nguyên mẫu)] càng tốt.)
Bên cạnh việc tự học các mẫu câu tại nhà, bạn có thể tìm đến
các trung tâm tiếng Anh giao tiếp để có thể học tiếng Anh một cách
bài bản, đúng lộ trình và được thực hành thường xuyên giúp nâng
cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời
đề nghị giúp đỡ
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhờ giúp đỡ Tiếng Việt

I’ll [V(bare)]… Tôi sẽ [V(nguyên mẫu)]…

Let me [V(bare)]… Để tôi [V(nguyên mẫu)]…


Do you want me [to-V(bare)]…? Bạn có muốn tôi [to-V(nguyên mẫu)]…?

Would you like me [to-V(bare)]…? Bạn có muốn tôi [to-V(nguyên mẫu)]…?

Shall I [V(bare)]…? Tôi [V(nguyên mẫu)]… nhé?

Can I [V(bare)]… (for you)? Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?

May I [V(bare)]… (for you)? Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?

I’d be happy [to-V(bare)]… Tôi rất sẵn lòng [to-V(nguyên mẫu)]…

I’d be glad to help you with [V-ing/ noun (phrase)]. Tôi rất sẵn lòng giúp bạn về/ với [V-ing/ (cụm) danh từ).

Can I help you? Tôi có thể giúp bạn không?

May I help you? Tôi có thể giúp bạn không?) (trang trọng hơn

Is there anything I can do for you? Tôi có thể làm gì cho bạn không?

How can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What can I do for you? Tôi có thể làm gì cho bạn không?

Do you need help? Bạn có cần giúp gì không?

Do you need a hand? Bạn có cần giúp gì không?

Let me know if you need help. Hãy cho tôi biết khi bạn cần giúp đỡ.

Please let me know if I can be of any help. Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.(trang trọng hơn)
7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ
đường
*Lưu ý: Ta sẽ điền (cụm) danh từ chỉ nơi chốn/ địa điểm/ tên đường,
quận, v.v. vào các chỗ “…”.

7.1. Hỏi
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp về hỏi đường Tiếng Việt

Excuse me, could you tell me how to get to…? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?

Excuse me, could you show me the way to…? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?

Excuse me, do you know where the… is? Xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?

Excuse me, do you know how to get to…? Xin lỗi, bạn có biết đường đến… không?

Excuse me, I’m looking for… Xin lỗi, tôi đangt tìm…

Is this the right way to…? Đây có phải đường tới… không?

Is this the bus/ train/… for [district/ city/…]? Đây có phải xe buýt/ tàu/… đi [quận/ thành phố/…] không?

I think I’m lost. Tôi nghĩ tôi bị lạc rồi.

Where is the nearest… , please? (Địa điểm cần hỏi)… gần nhất ở đâu vậy?

7.2. Đáp
Mẫu câu Tiếng Việt
I’m sorry. I don’t know. Xin lỗi. Tôi không biết.

Sorry, I’m not from around here. Xin lỗi, tôi không ở khu này.

Sorry, I don’t live here. Xin lỗi, tôi không ở khu này.

Sorry, I’m a tourist. Xin lỗi, tôi là khách du lịch.

Sure. Tất nhiên là được.

No problem. Không vấn đề.

7.3. Chỉ đường


Mẫu câu Tiếng Việt

It’s right there. Chỗ đó ở ngay kia.

It’s over there. Chỗ đó ở kia.

It’s this way. Chỗ đó ở hướng/ lối này.

It’s that way. Chỗ đó ở hướng/ lối kia.

Oh, you’re going the wrong way. Ồ, bạn đang đi sai đường rồi.

You’re going in the wrong direction. Bạn đang đi sai hướng rồi.

First, go straight ahead. Trước tiên, đi thẳng.

First, take this road. Trước tiên, đi đường này.

Then, take the first on the left/ right. Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên.
After that, take the second on the left/ right. Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ hai.

Keep going straight until you see… Tiếp tục đi thẳng tới khi bạn thấy…

Go past the… on the left/ right. Đi qua… ở bên trái/ phải.

Turn left/ right into… Rẽ trái/ phải vào… (đường)

At the first/ second/… intersection, Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,

At the first/ second/… roundabout, Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,

At the first/ second/… traffic light, Tại đèn giao thông thứ nhất/ hai/…,

8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng


8.1. Ngày đầu đi làm
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngày đầu đi làm Tiếng Việt

I’m very happy to be a part of… Tôi rất vui khi được làm một phần của…

I hope we will have a good time working together. Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.

I’m always willing to learn and receive feedback. Tôi luôn sẵn sàng học hỏi và nhận góp ý.

I’m looking forward to working with you. Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.

Tham khảo video mẫu hội thoại về ngày đầu đi làm

8.2. Giao tiếp với đồng nghiệp


 Can/ Could you help me with this report/ contract/ quotation/…?
(Bạn có thể giúp tôi với báo cáo/ hợp đồng/ báo giá/… này
không?)
 Are you available for a meeting/ discussion/… this afternoon/
tomorrow morning/…?
(Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… chiều nay/
sáng mai/… không?)
 Have you completed your task?
(Bạn xong việc của bạn chưa?)
 I completely/ absolutely agree with you.
(Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.)
 That’s a good/ creative/ bold/… idea.
(Đó là một ý tưởng hay/ sáng tạo/ táo bạo/…)
 Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
 I need to discuss some problems with you.
(Tôi cần thảo luận một số vấn đề với bạn.)
 We need more figures and information.
(Chúng ta/ tôi cần thêm số liệu và thông tin.)

8.3. Giao tiếp với cấp trên


 I apologize for being late. I got stuck in traffic.
(Tôi xin lỗi vì đi trễ. Tôi bị kẹt xe.)
 May I take this Monday/ next Friday/… off?
(Tôi có thể nghỉ thứ Hai này/ thứ Sáu tới/… không?)
 I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.
(Tôi e là tôi không khỏe và không thể đi làm hôm nay.)
 16. Here is the report/ … you need, sir/ m’am.
(Đây là báo cáo/… mà ông/ bà cần.)
 I’ve left the file on your desk, sir/ m’am.
(Tôi đã để tài liệu ở trên bàn thưa ông/bà.)
 Could I have some feedback on my report/… ?
(Tôi có thể xin một số feedback cho báo cáo/… của tôi không?)
 May I ask you some questions?
(Tôi có thể hỏi ông/ bà một số câu hỏi không?)
 I have some questions to ask. May I take some of your time?
(Tôi có một số câu hỏi. Tôi có thể xin một ít thời gian của ông/
bà không?)
Bên cạnh các mẫu câu trên, bạn có thể tham khảo một số nguồn khác
như sách học tiếng Anh giao tiếp hay các app học tiếng Anh giao
tiếp để học thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở những chủ đề
khác

9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp
1. What’s your name? (Tên bạn là gì?)
→ I’m… (Tôi là…)
→ My name is… (Tên tôi là…)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
→ I’m… years old. (Tôi…. tuổi)
3. Where’s your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
→ My hometown is [city/ province/…]. (Quê tôi là [tên thành phố/
tỉnh/…].)
4. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
→ I live in [district]. (Tôi sống ở [tên quận].)
5. What’s your job?/ What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì?
Bạn làm nghề gì?)
→ I’m a/an [job/ position]. (Tôi là một [tên nghề/ vị trí công việc].)
6. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian
rảnh?)
→ I [V(bare)]… (Tôi [V(nguyên mẫu)]…)
7. What are your interests/ hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
→ I like [V-ing/ noun (phrase)]. (Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)
8. What’s your favorite movie/ book/…? (Bộ phim/ cuốn sách/…
yêu thích của bạn là gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
→ I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)
9. Who’s your favorite celebrity? (Người nổi tiếng yêu thích của bạn
là ai?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
→ I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)
10. What’s your favorite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
11. What’s your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là
gì?)
→ I like/ love… (Tôi (rất) thích…)
12. Are you allergic to anything? (Bạn có dị ứng với gì không?)
→ Sadly, yes. I’m allergic to… (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với…)
13. Do you usually cook or eat out? (Bạn thường nấu ăn hay ăn
ngoài?)
→ I usually [V(bare)]. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)].)
14. How many people are there in your family? (Có bao nhiêu
người trong gia đình bạn?)
→ There are… people in my family. (Có… người trong gia đình tôi.)
15. Whom are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất
trong gia đình?)
→ I’m closest to my… (Tôi thân nhất với…)
16. How do you spend time with your family? (Bạn dành thời gian
với gia đình như thế nào?)
→ I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với
gia đình của tôi.)
17. How long have you been working at your current
company? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)
→ I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với
gia đình của tôi.)
18. What are your co-workers like? (Đồng nghiệp của bạn tính cách
như thế nào?)
→ They are [adjective(s)]. (Họ [tính từ].)
19. What is your boss like? (Sếp của bạn tính cách như thế nào?)
→ He/ She is [adjective(s)]. (Ông ấy/ Bà ấy [tính từ].)
20. What do you do to relax after work? (Bạn làm gì để giải trí sau
giờ làm?)
→ After work, I usually [V(bare)]. (Sau giờ làm, tôi thường [V(nguyên
mẫu)].)
Vừa rồi TalkFirst đã chia sẻ đến bạn đọc 220+ mẫu câu giao tiếp
tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp với mọi trình độ từ mất gốc đến
nâng cao. Chúc bạn luôn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong quá
trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!

Bài mẫu cách giới thiệu bản thân


bằng tiếng Anh
 Nguyễn Thị Hương Duyên
 02 tháng 05, 2022

Khi bạn đi bất cứ đâu, bạn cũng cần phải giới thiệu bản thân của
mình. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh làm sao để gây thêm
ấn tượng và dễ nhớ đối với người gặp bạn, chẳng hạn: Pleased to meet
you! First, let me introduce myself: Rất vui được gặp bạn. Đầu tiên, tôi
xin giới thiệu về bản thân mình.
Bài mẫu cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Giới thiệu bản thân cũng không khó nếu bạn biết cách, nắm bắt tình
huống và hoàn cảnh thì điều đó rất đơn giản với bạn. Hiểu được điều đó
của bạn, hôm nay tailieuielts.com sẽ hướng dẫn cho bạn cách giới
thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chắc chắn rằng bạn sẽ biết cách giới
thiệu bản thân mình cách cơ bản nhất.
Nội dung chính [Ẩn]
 1 1. Những điều cần biết khi giới thiệu bản thân
o 1.1 1.1. Hiểu hoàn cảnh giao tiếp
o 1.2 1.2. Khoanh vùng chủ đề cần nói
o 1.3 1.3. Giọng nói và ngôn ngữ cơ thể
o 1.4 1.4. Tương tác, đặt câu hỏi
o 1.5 1.5. Ngữ pháp cơ bản
 2 2. Cách giới thiệu
o 2.1 2.1. Cấu trúc cơ bản của một đoạn giới thiệu bản thân
bằng tiếng Anh
o 2.2 2.2. Những mẫu câu giới thiệu bản thân thông thường
 3 3. Những bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh hay nhất
o 3.1 3.1. Mẫu giới thiệu cơ bản về thông tin cá nhân, nghề
nghiệp
o 3.2 3.2. Mẫu giới thiệu bản thân dành cho học sinh
o 3.3 3.3. Mẫu giới thiệu gia đình và kinh nghiệm làm việc lâu
năm
o 3.4 3.4. Mẫu giới thiệu kinh nghiệm, phong cách làm việc của
bản thân
o 3.5 3.5. Mẫu giới thiệu bản thân chi tiết
o 3.6 3.6. Mẫu giới thiệu bản thân cho người năng động
o 3.7 3.7. Mẫu giới thiệu qua email

1. Những điều cần biết khi giới thiệu bản


thân
1.1. Hiểu hoàn cảnh giao tiếp
Trong hoàn cảnh giao tiếp, bạn nên biết mình đang ở trong tình huống
nào. Và có một câu nói rất hay để thể hiện cho điều đó.

 Everyone has a story to tell or product to sell.


 Know your audience before you open your mouth.
 Mỗi người đều có câu chuyện để nói hay sản phẩm để bán.
 Hãy hiểu người nghe của bạn trước khi bạn cất tiếng nói.”
Hiểu người nghe là ai thì bạn đã dành được 50% thành công cho lời giới
thiệu của bạn rồi. Bạn cần nắm rõ:
 Bạn giới thiệu bản thân với ai?
 Cuộc nói chuyện đó diễn ra trong hoàn cảnh nào?
 Vì sao bạn cần giới thiệu bản thân?
Nhờ đó, bạn sẽ biết cách thích nghi để đưa ra lời giới thiệu phù hợp
nhất, cũng như phong cách nói chuyện phù hợp.

Ví dụ, khi phỏng vấn xin việc làm, đối tượng giao tiếp của bạn là nhà
tuyển dụng, hoàn cảnh giao tiếp có thể ở ngay trong thang máy hoặc
trong phòng phỏng vấn. Và mục tiêu giao tiếp là gây ấn tượng nhằm có
được công việc bạn mong muốn. Khi đó, thái độ giao tiếp của bạn cần
thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp, và cởi mở.

1.2. Khoanh vùng chủ đề cần nói


Có rất nhiều chủ đề khác nhau để bạn giới thiệu về bản thân mình. Tuy
nhiên, mỗi đối tượng, mỗi hoàn cảnh khác nhau lại ứng với một số chủ
đề riêng biệt. Khi phỏng vấn xin việc làm, bạn cần giới thiệu về những
thông tin có liên quan đến kinh nghiệm, học vấn, năng lực, định hướng
sự nghiệp và hạn chế chủ đề về gia đình, tình cảm, sở thích. Trừ phi,
bạn được hỏi và việc trả lời giúp chứng minh rằng bạn phù hợp với môi
trường làm việc.

Khi nói chuyện xã giao với người phương Tây, bạn có thể chọn chủ đề
thời tiết, du lịch, kinh tế. Nhưng nói về thu nhập và tình trạng hôn nhân
lại là điều cần tránh. Với người châu Á, chủ đề gia đình, sức khoẻ khá
phổ biến. Tuy nhiên, nên hạn chế thể hiện quan điểm chính trị đối lập.

1.3. Giọng nói và ngôn ngữ cơ thể


Những điều cần biết khi giới thiệu bản thân

Người phương Tây có câu

 “Your body language speaks louder than your words”


 Ngôn ngữ cơ thể của bạn truyền tải nhiều thông tin hơn là
ngôn từ của bạn.
Đây chính là lý do vì sao bạn cần nhấn mạnh về những yếu tố căn bản
trong giao tiếp, trước khi đi vào kỹ thuật dùng từ và mẫu câu. Bạn có thể
nói sai từ, sai cấu trúc câu mà người đối diện vẫn vui vẻ, kiên nhẫn với
bạn bởi nụ cười thân thiện, ánh mắt sáng rực của bạn.
1.4. Tương tác, đặt câu hỏi
Cho dù bạn chuẩn bị giới thiệu bản thân khi đang đi phỏng vấn hay khi
làm quen xã giao, bạn đều cần biết đến khái niệm “Small talk”.
Thật khó để tìm một từ tiếng Việt tương đương với “small talk”. Nhiều
người nói là tán gẫu, chuyện phiếm. Nhưng hãy hiểu rằng, small talk là
một dạng nói chuyện xã giao, vui vẻ, thoải mái về nhiều chủ đề trong đời
sống hàng ngày. Small talk rất hay được các nhà tuyển dụng sử dụng
để mở đầu câu chuyện với ứng viên. Nếu bạn không chuẩn bị trước sẽ
bị bất ngờ và lúng túng khi trả lời, mặc dù đó là những câu hỏi đơn giản
bằng tiếng Anh.
Một trong những điểm quan trọng nhất của small talk đó chính là
sự tương tác, đặt lại câu hỏi. Khi bạn đặt những câu hỏi tiếng Anh về
bản thân tức là bạn quan tâm, muốn nói chuyện thêm với đối phương.
Còn nếu bạn chỉ độc thoại và dừng lại, người kia sẽ nghĩ rằng bạn
chẳng muốn biết thêm gì về họ cả.
Ví dụ:
A: What do you like to do in your free time? Bạn thích làm gì vào thời
gian rảnh?

B: I like reading book. What about you? Tôi thích đọc sách. Còn bạn thì
sao?

A: I like watching movie when I am free. Tôi thích xem phim khi rảnh rỗi.
1.5. Ngữ pháp cơ bản
Khi giao tiếp xã giao thông thường, ngữ pháp không phải là điều quá
đáng ngại. Bạn chỉ cần mô tả sự việc theo đúng thời điểm diễn ra, đúng
thì của nó là được. Một số thì quan trọng bạn cần nhớ:

 Thì hiện tại tiếp diễn.


 Hiện tại.
 Quá khứ.
 Tương lai.
 Hiện tại hoàn thành.
 Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Các bạn có thể xem thêm:
 Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai, quy hoạch,
địa chính
NHẬP MÃ TLI5TR - GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC
PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC

Đặt hẹn

2. Cách giới thiệu


2.1. Cấu trúc cơ bản của một đoạn giới thiệu bản thân
bằng tiếng Anh

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Lời chào
2. Giới thiệu họ tên
3. Giới thiệu tuổi
4. Giới thiệu nơi ở, quê quán
5. Học vấn, nghề nghiệp
6. Gia đình, tình trạng hôn nhân
7. Sở thích
8. Kết thúc
2.2. Những mẫu câu giới thiệu bản thân thông thường
2.2.1. Câu chào hỏi

Đây là mẫu thường dùng:

Hi,
 Hello,
 Good morning/ good afternoon/ good evening,
 Nice/great/ good/ pleased/ happy to meet you: đều rất thân
thiện, có nghĩa là rất vui được làm quen.
Đối với ngữ cảnh trang trọng thì nên dùng hello hay good morning/ good
afternoon/ good evening. Những câu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng
anh luôn quan trọng, bởi đây là yếu tố tạo ấn tượng ban đầu với mọi
người.
2.2.2. Giới thiệu họ tên

Có thể dùng 3 cấu trúc cơ bản:

 I am …
 My name is …
 You can call me …
Ví dụ:
My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang,

còn có nghĩa là “sông”)
 Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
 Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
 You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
 Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
 My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài
lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
2 cấu trúc đầu có thể nêu đầy đủ họ tên. Riêng đối với cấu trúc cuối thì
chỉ đưa ra tên ngắn gọn mà bạn muốn người ta nhớ nhất.

2.2.3. Giới thiệu tuổi

Cái này có thể có hoặc không. Tuy nhiên khi giới thiệu tuổi bạn có thể
giới thiệu khoảng tuổi như sau.
I’m in my early twenties (khoảng 20 – 30 tuổi).

 I’m in my late thirties (khoảng 30 – 40 tuổi).
hoặc có thể nói như sau:

I am 23 (Tôi 23 tuổi)
 I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
 I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
 I am almost 20 (Tôi sắp 20)
 I am nearly 30 (tôi gần 30)
 I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
 I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
2.2.4. Giới thiệu nơi ở quê quán

I’m from/ I come from/ I was born in/ My hometown is …

Ví dụ:
I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt
Nam)
 I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
 I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
 I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
Lưu ý về giới từ:
 Dùng giới từ “In” trước tên tỉnh, đất nước.
 Riêng I’m from thì không cần giới từ theo sau nữa.
2.2.5. Giới thiệu về nghề nghiệp, học vấn
Giới thiệu về nghề nghiệp, học vấn

Bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:

 I am (a/an) / I work as (a/an) + nghề nghiệp


 I work for + tên công ty
 I work in/ at + nơi chốn
Ví dụ:
I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)

 I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)
 I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)
 I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành nội thất.)
 I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm
tóc)
Giới thiệu về công việc hiện tại
Có rất nhiều cách để bạn giới thiệu về công việc hiện tại.

I am ….(công việc hiện tại)


 I have been working as …. (công việc hiện tại)
 My job is …. (công việc hiện tại)
Để phần giới thiệu phong phú hơn, hãy thêm một số chi tiết liên quan
đến thời gian làm việc, kinh nghiệm làm việc, những công việc đã từng
làm, v.v.
Vd:
 I am a graphic designer with over five years of experience
specializing in creating beautiful, unique website. (Tôi là một
nhà thiết kế đồ họa với hơn 5 năm kinh nghiệm chuyên về tạo
lập những website đẹp và độc).
Nếu bạn đang đi xin việc, bạn có thể thay thế phần giới thiệu công việc
hiện tại bằng tên trường bạn đã học, những kinh nghiệm làm việc, về
chuyên ngành bạn đã từng học, những điểm mạnh/điểm yếu trong
phong cách làm việc của bản thân.

Vd:
 My major is law. I have spent 6 years studying in Law
University, including 2 years being an intern. I also have
experience in teaching English and writing news for a webiste.
(Chuyên ngành của tôi là luật. Tôi đã dành 6 năm học tại Đại
học Luật, bao gồm 2 năm là thực tập sinh. Tôi cũng có kinh
nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và viết tin tức cho một
trang web).
2.2.6. Giới thiệu về gia đình, tình trạng hôn nhân

Ngoài ra, bạn có thể giới thiệu thêm về gia đình, tình trạng của bản thân
để người đối diện có thể biết sơ về tình trạng hiện tại của bạn.

 There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình


tôi.)
 I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không
có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
 My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
 I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi
không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
 I am the only child (Tôi là con một)
 I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò
với bất kì ai.)
 I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò.)
 I’m engage to be married next month (Tôi đã đính hôn và sẽ
cưới tháng tới.)
2.2.7. Giới thiệu sở thích
Đối với phần giới thiệu về sở thích trong tiếng Anh các bạn có thể áp
dụng rất nhiều những cấu trúc câu hay và sử dụng nhiều từ vựng trong
phần này.

 I love/ enjoy/ like …


 My hobbies are/ my hobby is …
 I’m interested in …
Ví dụ:
I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
 I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
 I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh
rỗi)
 I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
 I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
 I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích tìm hiểu lịch
sử)
 I’m very interested in learning English (Tôi rất thích khi học
tiếng Anh)
 I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du
lịch và khám phá)
 My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và
viết)
 I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
2.2.8. Lời kết

Không một bài giới thiệu nào được phép thiếu phần kết thúc, vì nó thể
hiện rằng bạn là một con người lịch sự, “có đầu có cuối”. Một số mẫu lời
kết thúc phổ biến cho bạn:

 It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening


to my introduction: Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi,
rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của
tôi.
 Thanks for listening, hope you enjoy your day: Cảm ơn vì lắng
nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
 It was great to meet you, I hope to be in touch in the future:
Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc
trong tương lai.
 It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have
great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn.
Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.
 That’s my introduction. Thanks for listening: Đó là phần giới
thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
 I am looking foward to seeing you in the future: Rất mong được
gặp lại bạn trong tương lai.
 Thanks for hearing my introduction: Cảm ơn vì lắng nghe phần
giới thiệu của tôi.
3. Những bài mẫu giới thiệu bản thân
tiếng Anh hay nhất
3.1. Mẫu giới thiệu cơ bản về thông tin cá nhân, nghề
nghiệp
Mẫu giới thiệu bản thân này thường dành cho những bạn mới ra
trường, có ít kinh nghiệm làm việc. Nó có thể được sử dụng khi mở đầu
cho một cuộc phỏng vấn xin việc để giới thiệu tổng quan về chính mình
với tính cách, sở thích…
Mẫu giới thiệu cơ bản về thông tin cá nhân, nghề nghiệp

My name is Nguyen Thu Hoai. I’m 22 years old and I’m single. I have
just graduated from university in August with the major in accounting. I
got 3 month experience as an internship at A company. I like reading
books and cooking. I’m a careful and hard-working person. I’m eager to
learn new things and willing to work in team. I easily adapt to with new
working environment and take initiative in work.

Dịch nghĩa
Tôi tên là Nguyễn Thu Hoài. Tôi 22 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt
nghiệp vào tháng 8, chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi có kinh nghiệm
thực tập tại Công ty A trong 3 tháng. Tôi thích đọc sách và nấu ăn. Tôi là
người cẩn thận và chăm chỉ. Tôi ham học hỏi và thích làm việc với mọi
người. Tôi dễ thích nghi với môi trường làm việc mới và chủ động trong
công việc.

3.2. Mẫu giới thiệu bản thân dành cho học sinh
Đối với học sinh khi giới thiệu bản thân thường có thể giới thiệu thành
viên trong gia đình và ngoại hình. Cùng tham khảo bài giới thiệu dưới
đây của một bạn học sinh lớp 6.

Hi everyone. My name is Linh. I was born in Dong Da District, Hanoi. I


live here from a child with my parents. At present, I’m 11 years old and
I’m studying in 6A at ABC Primary school. My family has 4 people,
including my parents, my brother and me. We’re willing to help together
and my family is very happy. To my classmate, I’m active and humorous
child so they love me so much. I have a lot of friends in my school.
Besides that I’m good at Math and English. I usually obtain many high
scores in this subjects. I’m proud of their. I’m a big fan of detective
stories. In my free time, I always read them with intensive passion. In the
future, I also want to become a detective as Sherlock Holmes.

Dịch nghĩa
Xin chào mọi người. Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở quận Đống Đa, Hà
Nội. Tôi sống ở đây từ nhỏ cùng với bố mẹ. Hiện tại, tôi 11 tuổi và học ở
lớp 6A trường THCS ABC. Gia đình tôi có 4 người gồm bố mẹ, anh trai
và tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau và gia đình tôi rất hạnh
phúc.

Đối với bạn cùng lớp, tôi là 1 đứa trẻ năng động và hài hước vì thế họ
quý tôi lắm. Tôi có rất nhiều bạn ở trường. Bên cạnh đó, tôi học rất giỏi
môn Toán và Tiếng Anh. Tôi thường xuyên đạt được nhiều điểm cao ở
các môn học này. Tôi tự hào về điều đó. Tôi là 1 người hâm mộ lớn của
truyện trinh thám. Vào lúc rảnh rỗi, tôi luôn đọc chúng với niềm đam mê
mãnh liệt. Trong tương lai, tôi cũng muốn trở thành 1 thám tử như
Sherlock Holmes.

3.3. Mẫu giới thiệu gia đình và kinh nghiệm làm việc lâu
năm
Mẫu này phù hợp hơn với những bạn đã có kinh nghiệm làm việc lâu
dài. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân trong các cuộc phỏng vấn liên quan
đến công việc, họ tập trung nói về những điểm mạnh của mình: hiểu
biết, tính cách, phong thái làm việc…
My name’s Thu Ha. I got married and had one daughter, I’m living in
Hoan Kiem District. I have 10 years experience in Marketing field and I’m
a group leader of GMC company. I’m friendly and kind to help other
people. I like dealing with difficult problems and challenged issues. I’m
rather serious I work and can work under high pressure.

Dịch nghĩa
Tôi là Thu Hà. Tôi đã kết hôn và có 1 con gái. Hiện tôi đang sống tại
quận Hoàn Kiếm. Tôi có 10 năm kinh nghiệm về lĩnh vực marketing và
đang là trưởng nhóm của công ty GMC. Tôi là người thân thiện và thích
giúp đỡ mọi người. Tôi thích giải quyết vấn đề khó và những công việc
mang tính thử thách. Tôi khá nghiêm túc trong công việc và tôi có thể
chịu đựng được áp lực cao.

3.4. Mẫu giới thiệu kinh nghiệm, phong cách làm việc của
bản thân
Với những bạn có sự di chuyển trong công tác và muốn nói nhiều về
tính cách bản thân cũng như kinh nghiệm thì bạn cũng có thể tham khảo
mẫu giới thiệu bản thân này.

I’m Mai Linh. I’m 28 years old and I’m single. I was born and grew up in
Ha Noi, but I have been working in HCM City for 5 years. I graduated
from Economic university and got 4 years experience in administration
and human resource management. I’m active. I like work related to
human beings. I’m rather serious and sensitive, I can quickly catch up
psychology of other people. I often read newpapers and listen to music
in my free time.

Dịch nghĩa
Tôi tên là Mai Linh. Tôi 28 tuổi và đang độc thân. Tôi sinh và lớn lên ở
Hà Nội nhưng công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh đã được 5 năm. Tôi
tốt nghiệp đại học Kinh tế và có 4 năm kinh nghiệm làm hành chính
nhân sự và 2 năm trong việc quản trị nhân lực.

Tôi là người năng động, tôi yêu thích những công việc về nhân sự. Tôi
là người khá nguyên tắc và nhạy cảm, tôi có thể nắm bắt tâm lý của
người khác rất nhanh. Lúc rảnh rỗi, tôi thường đọc tin tức và nghe nhạc
thư giãn.

3.5. Mẫu giới thiệu bản thân chi tiết


Mẫu giới thiệu bản thân chi tiết bằng tiếng Anh được sử dụng khi muốn
nói sâu hơn về gia đình mình: các thành viên, nghề nghiệp, tính cách.
Bên cạnh đó là đôi nét về bản thân. Với mẫu này, bạn có thể bày
tỏ những mong muốn và dự định trong tương lai nữa.
Mẫu giới thiệu bản thân chi tiết

My name is Long and I’m a Vietnamese. I am twenty-four years old. I live


in Ho Chi Minh city in the south of Vietnam. I have a big family with six
people. I have two sisters and a brother. My sisters are older and my
brother is younger than me. My father is a teacher at a secondary
school. He has worked for 35 years in the field and he is my biggest role
model in life. My mother is a housewife. She is nice and she is really
good at cooking. I love my family so much.

I’m a generous and easy-going person but when it comes to work I’m a
competitive perfectionist. I’m also an optimistic and outgoing person so I
have many friends and other social relationships. I enjoy reading, writing
and doing math. I decided to become a Civil Engineer because have
always been fascinated by bridges, buildings, and skyscrapers. A degree
in Civil Engineering enables me to achieve my goals and also gives me
an opportunity to make a difference in the community.

Five years from now, I want to become a project manager of a


constructions project, As a project manager, my primary goals are
managing people, set budgets, and making decisions of all kinds. I also
want to speak English fluently so I can work with people from different
countries.

Dịch nghĩa
Tên tôi là Long và tôi là người Việt Nam. Tôi hai mươi bốn tuổi. Tôi sống
ở thành phố Hồ Chí Minh, miền Nam Việt Nam. Tôi có một gia đình lớn
với sáu người. Tôi có hai chị gái và một em trai. Hai chị tôi lớn tuổi hơn
và em trai tôi nhỏ tuổi hơn tôi. Cha tôi là một giáo viên tại một trường
cấp 2. Ông đã làm việc 35 năm trong lĩnh vực này và ông là hình mẫu
lớn nhất của tôi trong cuộc sống. Mẹ tôi là một bà nội trợ. Bà rất hiền và
thực sự rất giỏi nấu ăn. Tôi yêu gia đình của tôi nhiều lắm.

Tôi là một người rộng lượng và dễ tính nhưng khi làm việc tôi là một
người cầu toàn có tính cạnh tranh. Tôi cũng là một người lạc quan và
hướng ngoại nên tôi có nhiều bạn bè và những mối quan hệ khác. Tôi
thích đọc, viết và làm toán. Tôi quyết định trở thành một kỹ sư vì tôi đã
luôn bị cuốn hút bởi những cây cầu, tòa nhà và nhà cao tầng. Việc có
tấm bằng Kỹ thuật xây dựng cho phép tôi đạt được những mục tiêu của
mình, và cũng mang lại cho tôi cơ hội để tạo nên sự khác biệt trong
cộng đồng.

Năm năm sau, tôi muốn trở thành một người quản lý dự án, mục tiêu
chính của tôi là quản lý nhân sự, ngân sách theo quy định và đưa ra
quyết định cho tất cả vấn đề. Tôi cũng muốn nói tiếng Anh lưu loát để có
thể làm việc với những người từ các nước khác.

3.6. Mẫu giới thiệu bản thân cho người năng động
Mẫu giới thiệu bản thân này được sử dụng nếu bạn đã từng có sự dịch
chuyển về nơi ở và làm việc. Đặc biệt, với những ai năng động, ưa thích
di chuyển thì nhất định phải tham khảo mẫu này.

My name is Tram and I am from Binh Dinh province/Vietnam. I am


currently studying Finance and Economics at Van Lang University. I was
raised in Binh Dinh and when I was 18 I moved to Ho Chi Minh city to
take my university study. Last year I went to Da Nang city to join the
school’s exchange program. During my exchange I went backpacking
with other backpackers from all over the city to other province/city across
Vietnam. It was a fun experience. I think I have been fortunate enough to
be able to live in different parts of our country and thus be able to
broaden my horizon.

Dịch nghĩa
Tên tôi là Trâm và tôi đến từ tỉnh Bình Định. Tôi hiện đang học Tài chính
và Kinh tế tại Đại học Văn Lang. Tôi lớn lên tại quê nhà Bình Định và khi
tôi 18 tuổi tôi chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Năm
ngoái, tôi đã đi đến thành phố Đà Nẵng để tham gia chương trình giao
lưu của trường.
Trong thời gian giao lưu, tôi đã đi phượt với một số phượt thủ đến từ
các thành phố khác, đi đến các tỉnh, thành phố xuyên Việt Nam. Đó là
một trải nghiệm thú vị. Tôi nghĩ rằng mình đã rất may mắn, để có thể
sống ở các vùng khác nhau trên đất nước mình và nhờ đó có thể mở
rộng kiến thức của tôi.

3.7. Mẫu giới thiệu qua email


Mẫu giới thiệu qua email

Hi!
My name’s John. I’ve just joined the marketing department as an
outreach specialist.
I’ll be getting in touch with influencers, bloggers, and vloggers to
increase our online presence.
If you see a new face around, well, that’s me:) We can chat about
cyberpunk literature, video games, and downhill mountain biking.
Cheers!
John
PS The sweet treats in the kitchen are all for you!
Dịch nghĩa
Chào!

Tên tôi là John. Tôi vừa mới tham gia bộ phận tiếp thị với tư cách là
chuyên gia tiếp cận cộng đồng.

Tôi sẽ liên hệ với những người có ảnh hưởng, người viết blog và người
làm vlogger để tăng sự hiện diện trực tuyến của chúng tôi.

Nếu bạn nhìn thấy một gương mặt mới xung quanh, thì đó chính là tôi :).
Chúng ta có thể trò chuyện về văn học cyberpunk, trò chơi điện tử và đi
xe đạp leo núi.

Chúc mừng!

John

PS Các món ngọt trong bếp là tất cả dành cho bạn!


Qua bài viết cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh và những
bài mẫu giới thiệu, tailieuielts.com hi vọng bạn có thể tự giới thiệu bản
thân của mình bằng tiếng Anh hoặc áp dụng để đi xin việc, phỏng vấn.
Nếu bạn có thắc mắc điều gì hãy để lại comment bên dưới chúng tôi sẽ
giải đáp cho bạn nhanh nhất có thể.

Những mẫu câu tiếng Anh giao


tiếp cho người đi làm
 Tú Uyên
 24 tháng 06, 2021

Hiện nay tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng
giúp mọi người có cơ hội tìm được một công việc tốt, một vị trí cao trong
công ty và ngày càng được thăng tiến. Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ đó
thì hãy dành ngay ít phút để học những câu tiếng Anh dành riêng cho
người đi làm được sử dụng phổ biến hiện nay qua bài viết
của tailieuielts.com, chắc chắn sẽ rất có ích cho bạn đấy.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Nội dung chính [Ẩn]


 1 1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
o 1.1 1.1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong
công ty
o 1.2 1.2. Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty
o 1.3 1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi,
chế độ cho người lao động
 2 2. Một số mẫu câu phổ biến
o 2.1 2.1. Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc với
khách hàng, đối tác
o 2.2 2.2. Một số câu hỏi tiếng Anh văn phòng
o 2.3 2.3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn
phòng
o 2.4 2.4. Một số câu khi gặp vấn đề công nghệ thông tin
o 2.5 2.5. Một số câu khi vắng mặt
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông
dụng
1.1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban
trong công ty
 Department: Phòng, ban
 Accounting department: Phòng kế toán
 Audit department: Phòng Kiểm toán
 Sales department: Phòng kinh doanh
 Administration department: Phòng hành chính
 Human Resources department: Phòng nhân sự
 Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
 Financial department: Phòng tài chính
 Research & Development department: Phòng nghiên cứu và
phát triển
 Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Xem thêm bài viết sau:

 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp


 Tổng hợp những lời khuyên và phương pháp ôn thi cấp tốc
hiệu quả
 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
1.2. Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty
Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty

 Chairman: Chủ tịch


 The board of directors: Hội đồng quản trị
 CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám
đốc
 Director: Giám đốc
 Deputy/vice director: Phó giám đốc
 Assistant manager: Trợ lý giám đốc
 Shareholder: Cổ đông
 Head of department: Trưởng phòng
 Deputy of department: Phó phòng
 Manager: Quản lý
 Team leader: Trưởng nhóm
 Employee: Nhân viên
 Trainee: Nhân viên tập sự
 Worker: Công nhân
1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi,
chế độ cho người lao động
 Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
 Maternity leave: Nghỉ thai sản
 Travel expenses: Chi phí đi lại
 Promotion: Thăng chức
 Salary: Lương
 Salary increase: Tăng lương
 Pension scheme: Chế độ lương hưu
 Health insurance: Bảo hiểm y tế
 Sick leave: Nghỉ ốm
 Working hours: Giờ làm việc
 Agreement: Hợp đồng
 Resign: Từ chức
NHẬP MÃ TLI5TR - GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC
PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC

Đặt hẹn

2. Một số mẫu câu phổ biến


2.1. Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc
với khách hàng, đối tác
 I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
 Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
 Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một
chút có được không?
 You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị
đến thăm công ty.
 May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình
được chứ?
 Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu
thảo luận công việc được chứ?
 Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
 Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau
để nói về…không?
 Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được
không?
 I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà
máy của anh.
 This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
 I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể
ký kết làm ăn với anh/chị.
 We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn
bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
2.2. Một số câu hỏi tiếng Anh văn phòng
 How long has your company been established? Công ty
anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
 How many departments do you have? Công ty anh/chị có bao
nhiêu phòng ban?
 How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao
nhiêu nhân viên?
 Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi
xem dây chuyền sản xuất được không?
2.3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại
văn phòng
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

 I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.


 How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ
quan làm việc mất bao lâu?
 How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương
tiện gì?
 How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây
bao lâu rồi?
 Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
 What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
 What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết
thúc?
 How long have you worked here? Anh đã làm ở đây bao lâu
rồi?
 I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa
 I’ll be back at 1.30. Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
 How long does it take you to get to work? Anh đi đến cơ quan
mất bao lâu?
 The traffic was terrible today. Giao thông hôm nay thật kinh
khủng
 How do you get to work? Anh đến cơ quan bằng gì?
 Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
 I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
2.4. Một số câu khi gặp vấn đề công nghệ thông tin
 There’s a problem with my computer. Máy tính của tôi có vấn
đề.
 The system’s down at the moment. Hiện giờ hệ thống đang bị
sập.
 The internet’s down at the moment. Hiện giờ mạng đang bị
sập.
 I can’t access my email. Tôi không thể truy cập vào email của
tôi.
 The printer isn’t working. Máy in đang bị hỏng.
2.5. Một số câu khi vắng mặt
 She’s on maternity leave. Cô ấy đang nghỉ đẻ.
 He’s off sick today. Anh ấy hôm nay bị ốm.
 He’s not in today. Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
 She’s on holiday. Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
 I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. Tôi e
là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan
được.
Khi học bất kỳ một ngôn ngữ gì bạn cũng cần có một kế hoạch, phương
pháp học cụ thể và học tiếng Anh văn phòng cũng không ngoại lệ. Do
vậy, hãy tập thói quen học tiếng Anh mỗi ngày 30 phút và thường xuyên
ôn luyện, thực hành những cụm từ, câu hỏi trong bài viết trên của
tailieuielts.com thì chắc chắn chỉ một thời gian ngắn bạn đã có thể tự tin
giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Top 7 đoạn hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh thông
dụng nhất
 TalkFirst

 11:55
 25/02/2023

Chủ đề về sở thích hay các hoạt động trong thời gian rảnh là chủ đề
rất hay xuất hiện ở các đoạn hội thoại trong đời sống. Cùng TalkFirst
tham khảo các mẫu hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh, cũng
như các từ vựng, cấu trúc câu được sử dụng phổ biến nhất qua bài
viết sau đây nhé!
Top 7 đoạn hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh thông dụng nhất
Nội dung chính

 1. Mẫu hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh


o 1.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hoạt động trong thời gian rảnh
o 1.2. Hội thoại tiếng Anh về cách sử dụng thời gian rảnh
o 1.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về lượng thời gian rảnh bạn có
 2. Một số mẫu câu nói về thời gian rảnh
o 2.1. Mẫu câu nói về việc thích làm trong thời gian rảnh
o 2.1. Mẫu câu nói về việc không thích làm
 3. Từ vựng về các hoạt động dành cho thời gian rảnh
o 3.1. Từ vựng quen thuộc
o 3.2. Từ vựng nâng cao
 4. Bài mẫu tiếng Anh nói về thời gian rảnh

1. Mẫu hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnh


Dưới đây là 7 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian
rảnh do TalkFirst biến soạn:

1.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hoạt động trong thời gian rảnh
Đoạn hội thoại số 1:
Jack: So what do you do in your free time, Ly?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh, Ly?)
Ly: Well, I usually read books and play games.
(Mình thường đọc sách và chơi game.)
Jack: Cool! I love reading, too. What book genres do you read?
(Tuyệt! Mình cũng thích đọc. Bạn đọc những thể loại sách nào?)
Ly: Well, I’m a big fan of Science Fiction Books. How about you?
(Mình là một fan bự của sách Khoa học Viễn Tưởng. Còn bạn thì
sao?)
Jack: I don’t really like any genres specifically. I read what I think will
suit me.
(Mình không thật sự thích thể loại cụ thể nào. Mình đọc cái mình cho
là sẽ hợp với mình.)
Ly: That sounds nice!
(Nghe hay đấy!)
Đoạn hội thoại số 2:
Hương: What are you listening to, Victor?
(Bạn đang cái gì đấy, Victor?)
Victor: Oh, just my favorite morning playlist.
(Ồ, chỉ là list nhạc buổi sáng yêu thích của mình thôi ý mà.)
Hương: You seem to really love listening to music.
(Bạn có vẻ thật sự thích nghe nhạc.)
Victor: Yes! It’s my favorite free time activity.
(Đúng! Đây là hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích của mình.)
Hương: What genres do you listen to?
(Bạn nghe những thể loại nào?)
Victor: Almost all. It’s the song itself that matters. If it’s catchy, I will
listen to it on loop.
(Gần như tất cả. Bản thân bài hát mới quan trọng. Nếu nó bắt tai,
mình sẽ nghe đi nghe lại nó.)
Tham khảo: 7+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích cần biết
Đoạn hội thoại số 3:
Susan: I saw you at Lê Văn Tám Park last weekend.
(Mình thấy bạn ở công viên Lê Văn Tám cuối tuần trước.)
Thảo: Oh, I went there to play badminton.
(Ồ, mình đã tới đó để chơi cầu lông.)
Susan: Really? I thought you just played basketball at school.
(Thật á? Mình đã nghĩ là bạn chỉ chơi bóng rổ tại trường.)
Thảo: Actually, playing badminton is what I do most in my free time.
(Thật ra, chơi cầu lông là điều mình làm nhiều nhất trong thời gian
rảnh.)
Susan: So when do you usually play badminton?
(Vậy bạn thường chơi cầu lông khi nào?)
Thảo: Well, mostly on weekends, with a group of friends.
(Chủ yếu là cuối tuần, với một nhóm bạn.)
Susan: Can I join you guys?
(Mình tham gia với được không?)
Thảo: Why not?
(Sao lại không chứ?)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về hoạt động trong thời gian rảnh

1.2. Hội thoại tiếng Anh về cách sử dụng thời gian rảnh
Đoạn hội thoại số 1:
Mom: Are you playing games again, Kit?
(Con lại chơi game đấy à, Kit?)
Son: I’m relaxing, mom. I did my homework.
(Con đang thư giãn mẹ ơi. Con làm bài tập về nhà rồi.)
Mom: There are many better ways to relax. Don’t just sit there and
stare at the screen. Go out and do something more active.
(Có rất nhiều cách tốt hơn để thư giãn. Đừng chỉ ngồi đó và dán mắt
vào màn hình. Ra ngoài và làm gì đó năng động hơn đi.)
Son: I’m training my brain, mom.
(Con đang rèn luyện trí óc mà mẹ.)
Mom: Training your brain? Why don’t you do some fun quizzes then?
(Rèn luyện trí óc à? Thế sao con không giải mấy cái bài đố vui vui
đi?)
Son: You know they’re not my thing.
(Mẹ biết là không phải gu con mà.)
Mom: Alright! I’m not talking to you anymore. That computer has to
go.
(Được rồi! Mẹ không nói chuyện với con nữa. Cái máy tính đó phải đi
thôi.)
Son: Mom!
(Kìa mẹ!)
Đoạn hội thoại số 2:
Richard: Martin, why are you always full of energy? What are your
secrets?
(Martin à, sao anh luôn tràn đầy năng lượng vậy? Bí mật của anh là
gì?)
Martin: Well, I think it mostly comes from how I spend my free time.
(Chà, tôi nghĩ nó chủ yếu đến từ cách tôi sử dụng thời gian rảnh của
mình.)
Richard: Tell me about it!
(Nói tôi nghe đi!)
Martin: First, I avoid using digital devices after work.
(Đầu tiên, tôi tránh dùng các thiết bị điện tử sau giờ làm.)
Richard: I agree. Staring at the computer at work is enough.
(Tôi đồng ý. Dán mắt vào máy tính ở chỗ làm là đủ rồi.)
Martin: Plus, I picked up beneficial hobbies like going to the gym and
reading books.
(Thêm nữa, tôi đã bắt đầu những sở thích có lợi như đi tập gym hay
đọc sách.)
Richard: I don’t enjoy reading, but I will look for a gym. I really need to
improve my health, at least physically.
(Tôi không thích đọc sách, nhưng tôi sẽ tìm phòng gym. Tôi thật sự
cần cải thiện sức khỏe của tôi, ít nhất là về mặt thể chất.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY
LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
ĐĂNG KÝ NGAY
1.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về lượng thời gian rảnh bạn có
Đoạn hội thoại số 1:
Peter: You always seem so busy, Mai. Do you even have free time?
(Bạn luôn có vẻ rất bận rộn, Mai. Bạn có thời gian rảnh không vậy?)
Mai: I do, but very little. And I spend most of it sleeping.
(Có nhưng rất ít. Và tôi dùng hầu hết thời gian rảnh để ngủ.)
Peter: How many hours do you work a day?
(Bạn làm bao nhiêu tiếng một ngày?)
Mai: Technically, I work 8 hours a day, but I usually have to work
overtime or bring tasks home.
(Theo nguyên tắc, tôi làm 8 tiếng một ngày nhưng tôi thường xuyên
phải tăng ca hay mang việc về nhà.)
Peter: That’s not good at all, Mai. You need free time to relax and
recharge your energy.
(Như thế là không tốt chút nào, Mai. Bạn cần thời gian rảnh để thư
giãn và nạp lại năng lượng.)
Mai: I know. Thank you, Peter! I’m looking for a new job with a lighter
workload.
(Mình biết. Cảm ơn, Peter! Mình đang tìm một công việc mới với khối
lượng việc nhẹ hơn.)
Đoạn hội thoại số 2:
Peter: How is your new job, Mai?
(Công việc mới của bạn thế nào, Mai?)
Mai: So far so good. It gives me much more free time.
(Mọi thứ vẫn tốt. Nó cho tôi nhiều thời gian rảnh hơn.)
Peter: Glad to hear that.
(Tôi rất vui khi nghe điều đó.)
Mai: I just work 5 days a week and 8 hours a day. The workload is
much lighter so I don’t have to work overtime or bring work home.
(Mình chỉ làm 5 ngày một tuần và 8 tiếng một ngày. Khối lượng công
việc nhẹ hơn nhiều nên mình không phải tăng ca hay mang việc về
nhà.)
Peter: That means you now have the whole weekend and the
weekday evenings for yourself.
(Điều đó có nghĩa là bây giờ bạn có nguyên cuối tuần và các buổi tối
trong tuần dành cho bản thân.)
Mai: Yes. I can take better care of myself and do whatever I want to
relax.
(Đúng. Mình có thể chăm sóc tốt hơn cho bản thân và làm bất cứ điều
gì mình muốn để thư giãn.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về lượng thời gian rảnh bạn có

2. Một số mẫu câu nói về thời gian rảnh


Để giao tiếp thành thạo tiếng Anh và được thực hành những mẫu câu
giao tiếp ở trên hàng ngày, bạn có thể tìm đến các trung tâm dạy
tiếng Anh giao tiếp TPHCM. Tại các trung tâm tiếng Anh giao tiếp,
bạn sẽ được thực hành nói thường xuyên với học viên, giáo viên bản
xứ chất lượng và được chỉnh sửa phát âm, ngữ pháp, giúp bạn phát
triển nhanh chóng trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình.

2.1. Mẫu câu nói về việc thích làm trong thời gian rảnh
In my free time, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
When I have free time, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… +
[động từ nguyên mẫu]
When I’m not at work/ school, I always/ usually/ often/… + [V
bare]
→ Khi tôi không đi làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… +
[động từ nguyên mẫu]
After work/ school, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… + [động
từ nguyên mẫu]
To relax after work/ school, I always/ usually/ often/… + [V bare]
→ Để thư giãn sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To relieve stress after work/ school, I always/ usually/ often/… +
[V bare]
→ Để giảm căng thẳng sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To blow off steam after work/ school, I always/ usually/ often/… +
[V bare]
→ Để giải tỏa cảm xúc sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường xuyên/
thường/… + [động từ nguyên mẫu]
To take care of myself after work, I always/ usually/ often/… + [V
bare]
→ Để chăm sóc bản thân sau giờ làm/ học, tôi luôn luôn/ thường
xuyên/ thường/… + [động từ nguyên mẫu]
I like + [V-ing] + … + in my free time.
→ Tôi thích + [V-ing] + … + trong thời gian rảnh của mình.
I always/ usually/ often/… spend my free time + [V-ing]
→ Tôi luôn luôn/ thường xuyên/ thường/… dành thời gian của mình
vào việc + [V-ing]
My favorite free time activity is + [V-ing]
→ Hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích của tôi là + [V-ing]
Tham khảo: Những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn
phòng thông dụng nhất
Mẫu câu nói về việc thích làm trong thời gian rảnh
2.1. Mẫu câu nói về việc không thích làm
In my free time, I don’t usually + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi không thường + [động từ nguyên
mẫu]
In my free time, I rarely/ seldom + [V bare]
→ Trong thời gian rảnh của tôi, tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu]
I don’t usually + [V bare] + … in my free time.
→ Tôi không thường + [động từ nguyên mẫu] + … trong thời gian rảnh
của tôi.
I rarely/ seldom + [V bare] + … in my free time.
→ Tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu] + … trong thời gian rảnh của tôi.
When I have free time, I don’t usually + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi không thường + [động từ nguyên mẫu]
When I have free time, I rarely/ seldom + [V bare]
→ Khi tôi có thời gian rảnh, tôi ít khi + [động từ nguyên mẫu]
I don’t really like + [V-ing] + … + in my free time.
→ Tôi không thật sự thích + [V-ing] + … + trong thời gian rảnh của
mình.
I don’t usually spend my free time + [V-ing]
→ Tôi không thường dành thời gian của mình vào việc + [V-ing]
[V-ing] + … is not my favorite free time activity.
→ [V-ing] + … không phải là hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích
của tôi.
[V-ing] + … is not what I usually do in my free time.
→ [V-ing] + … không phải là điều tôi thường làm trong thời gian rảnh
của tôi.

3. Từ vựng về các hoạt động dành cho thời gian rảnh


Lưu ý:
❖ Để tiện cho việc ghép vào phần lớn các cấu trúc, các (cụm) từ nói về các hoạt động trong thời gian rảnh sẽ được
trình bày dưới dạng (cụm) động từ nguyên mẫu như bên dưới.
❖ Đối với cấu trúc yêu cầu V-ing, bạn hãy chủ động thêm -ing vào động từ nhé.

3.1. Từ vựng quen thuộc


 bake: làm/ nướng bánh
 cook: nấu ăn
 go camping: cắm trại
 go cycling: đạp xe
 go shopping: đi mua sắm
 go window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ (không mua)
 go to the gym/hit the gym: đi tập gym
 do the gardening: làm vườn
 do yoga (n.): tập yoga
 listen to music: nghe nhạc
 listen to podcasts: nghe podcast
 plant: trồng cây
 play cards: chơi bài
 play sports: chơi thể thao
 play chess: chơi cờ vua
 read: đọc sách/tạp chí/…
 sing karaoke: hát karaoke
 surf the Internet: lướt web

3.2. Từ vựng nâng cao


 binge-watch series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
 make crafts: làm đồ thủ công
 debate: tranh biện
 write journals: viết journal
 meditate: thiền
 play musical instruments: chơi các nhạc cụ
 play the guitar: chơi ghi-ta
 play the piano: chơi piano (dương cầm)
 play the violin: chơi vi- ô- lông (vĩ cầm)
 go scouting: tham gia hướng đạo sinh
 go trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
 do volunteer work: làm tình nguyện
 wander around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành
phố

4. Bài mẫu tiếng Anh nói về thời gian rảnh


As a busy person, free time is very important to me. I always find
smart and healthy ways to spend my free time. Since I usually have to
work on my laptop and phone, after work, I avoid using digital devices
to protect my eyes. Plus, to maintain and improve my physical health,
I take part in many physical activities. I go to the gym three times a
week and play basketball with friends on weekends. I also spend time
talking to or going out with my family and friends. These moments
help me recharge and heal, especially when I’m under a lot of
pressure. Since free time is crucial, I always try to balance work and
life in order to have enough time to take care of myself.
Bài dịch:
Là một người bận rộn, thời gian rảnh đối với tôi rất quan trọng. Tôi
luôn tìm ra những cách thông minh và lành mạnh để sử dụng thời
gian rảnh của mình. Vì thường xuyên phải làm việc với laptop và điện
thoại nên sau giờ làm, tôi hạn chế sử dụng các thiết bị kỹ thuật số để
bảo vệ mắt. Ngoài ra, để duy trì và cải thiện sức khỏe thể chất, tôi
tham gia nhiều hoạt động thể chất. Tôi đến phòng tập thể hình ba lần
một tuần và chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần. Tôi cũng dành thời
gian nói chuyện hoặc đi chơi với gia đình và bạn bè. Những khoảnh
khắc này giúp tôi nạp lại năng lượng và chữa lành, đặc biệt là khi tôi
phải chịu nhiều áp lực. Vì thời gian rảnh rất quan trọng nên tôi luôn cố
gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để có đủ thời gian chăm
sóc bản thân.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất
 Huy Nguyễn

 09:34
 21/07/2022
Có thể nói đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc sở hữu một lượng từ
vựng lớn sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc sử dụng ngôn ngữ đó.
Chính vì vậy, người học ngôn ngữ nói chung và người học tiếng Anh
nói riêng luôn cố gắng tích lũy thêm từ vựng.
Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp,
việc nắm được những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề quen
thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo nền tảng vững chắc, giúp
người học bước đầu nghe-hiểu cũng như sử dụng những từ cơ bản.
Hiểu được điều đó, hôm nay TalkFirst sẽ gửi đến bạn bài viết Từ
vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Chúng ta
hãy cùng bắt đầu nhé!
Tìm hiểu các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst

Nội dung chính

 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến


 2. Từ vựng tiếng Anh về con người
 3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản thân
 4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong gia đình
 5. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học
 6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty
 7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc
 8. Từ vựng tiếng Anh về tần suất trong sinh hoạt
 9. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các chuyên ngành
 10. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
 11. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến


1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng
Từ vựng Ý nghĩa

wake up tỉnh giấc

get up thức dậy và bắt đầu ngày mới

oversleep ngủ quên

sleep in ngủ nướng


freshen up rửa ráy/vệ sinh cá nhân

work out tập thể dục

meditate thiền

hit the gym đi tập gym

get dressed lên/mặc đồ

get changed thay đồ

stop to buy breakfast (on the way to work) dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm)

have breakfast ăn sáng

prepare lunch chuẩn bị bữa trưa

skip breakfast bỏ bữa sáng

rush to work vội vã đến chỗ làm

get stuck in traffic jams bị kẹt xe

1.2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa
và buổi chiều
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa và buổi
chiều
 have lunch: ăn trưa
 take a nap /næp/: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
 chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
 walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
 take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
 surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
 get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
 meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong deadline
 miss a deadline: trễ deadline
 attend a meeting /əˈtend/: tham dự một cuộc họp
 call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
 work overtime /ˈəʊvərtaɪm/: tăng ca
 leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)

1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối
 take a shower: tắm vòi sen
 take a bath: tắm bồn
 go grocery shopping/ˈɡrəʊsəri/: đi mua thực phẩm
 try new a recipe /ˈresəpi/: thử một công thức (nấu ăn) mới
 have dinner: ăn tối
 eat out: ăn ngoài
 do (household) chores: làm việc nhà
 do the laundry /ˈlɔːndri/: giặt đồ
 watch the news: xem tin tức
 scroll through social media /skrəʊl/: lướt mạng xã hội
 stay up late: thức khuya

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY


LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

★ Ưu đãi lên đến 30% ★


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Name
Phone
Course

ĐĂNG KÝ NGAY

2. Từ vựng tiếng Anh về con người


2.1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Một số từ vựng về tính cách giúp những mẫu câu tiếng Anh giao
tiếp của bạn trở nên lưu loát hơn:
 active (adj.): năng động
 kind (adj.): tốt bụng
 friendly (adj.): thân thiện
 confidnt (adj.) /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
 caring (adj.): giàu lòng quan tâm/chăm sóc
 loving (adj.): giàu tình yêu thương
 humorous (adj.) /ˈhjuːmərəs/: hài hước
 generous (adj.) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
 easy-going (adj.) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính/dễ chịu
 careful (adj.): cẩn thận
 careless (adj.): bất cẩn
 chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
 quiet (adj.): ít nói
 shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ
 timid (adj.) /ˈtɪmɪd/: e dè/dè dặt
 selfish (adj.) /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
 mean (adj.): xấu tính
 honest (adj.) /ˈɑːnɪst/: trung thực
 dishonest (adj.): không trung thực/gian dối

2.2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp


 doctor (n.): bác sĩ
 nurse (n.): y tá
 dentist (n.) /ˈdentɪst/: nha sĩ
 surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
 vet (n.): bác sĩ thú ý
 teacher (n.): giáo viên
 researcher (n.) /rɪˈsɜːrtʃər/: nhà nghiên cứu
 scientist (n.): nhà khoa học
 accountant (n.) /əˈkaʊntənt/: kế toán
 auditor (n.) /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán viên
 bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
 realtor (n.) /ˈriːəltər/: nhân viên môi giới bất động sản
 pilot (n.): phi công
 flight attendant (n.) /əˈtendənt/: tiếp viên hàng không
 receptionist (n.) /rɪˈsepʃənɪst/: lễ tân
 janitor (n.): lao công, nhân viên dọn vệ sinh
 security guard (n.) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ, bảo an
 programmer (n.) /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên phần mềm
 web developer (n.) /dɪˈveləpər/: lập trình viên web
 tester (n.) /ˈtestər/: người kiểm tra chất lượng phần mềm/các sản
phẩm lập trình

2.3. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình


 good-looking (adj.): ưa nhìn, có ngoại hình đẹp (dùng cho cả
nam và nữ)
 beautiful (adj.): xinh đẹp
 handsome (adj.): đẹp trai
 gorgeous (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
 stunning (adj.)/ˈstʌnɪŋ/: rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
 plain-looking (adj.): ngoại hình bình thường, không có điểm gì
nổi bật
 underweight (adj.) /ʌndərˈweɪt/: thiếu cân
 thin/ skinny (adj.): ốm/gầy một cách không đẹp (ốm, gầy quá
mức)
 slim (adj.) /slɪm/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
 slender (adj.) /ˈslendər/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả, gọn
gàng)
 overweight (adj.) /ˌəʊvərˈweɪt/: thừa cân
 fat (adj.): béo, mập (không nên dùng vì từ này có nghĩa khá
nặng nề, tiêu cực, sẽ khiến người bị nhận xét không vui)
 chubby (adj.) /ˈtʃʌbi/: mũm mĩm (thường dành cho con nít)
 curvy (adj.) /ˈkɜːrvi/: có đường cong (dành cho phụ nữ)
 plump (adj.) /plʌmp/: đầy đặn/tròn trịa/hơi mập
 fit (adj.): (thân hình) khỏe khoắn, săn chắc, gọn gàng
 muscular (adj.) /ˈmʌskjələr/: có cơ bắp
 husky (adj.) /ˈhʌski/: đô con

3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản


thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường đề cập
đến các thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở:
 surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ
 middle name (n.): tên đệm
 first name (n.): tên (chính)
 full name (n.): tên đầy đủ
 nickname (n.): biệt danh
 job (n.): công việc
 job title (n.): chức danh công việc
 position (n.) /pəˈzɪʃn/: vị trí công việc
 hometown (n.) /ˈhəʊmtaʊn/: quê nhà
 hobby (n.): sở thích
 living/working motto (n.) /ˈmɑːtəʊ/: châm ngôn sống/làm việc

4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong


gia đình
 mother (n.): mẹ
 father (n.): bố
 daughter (n.): con gái
 son (n.): con trai
 stepmother (n.) /ˈstepmʌðər/: mẹ kế
 stepfather (n.) /ˈstepfɑːðər/: cha dượng
 stepdaughter (n.) /ˈstepmʌðər/: con gái riêng của chồng/vợ
 stepson (n.) /ˈstepsʌn/: con trai riêng của chồng/vợ
 stepsister (n.) /ˈstepsɪstər/: chị/em gái kế
 stepbrother (n.) /ˈstepbrʌðər/: anh/em trai kế
 grandmother (n.): bà
 grandfather (n.): ông
 maternal (adj.) /məˈtɜːrnl/: thuộc nhà ngoại
 paternal (adj.) /pəˈtɜːrnl/: thuộc nhà nội
 aunt (n.): cô/dì/bác gái
 uncle (n.): chú/dượng/bác trai
 cousin (n.): anh/chị/em họ
 nephew (n.) /ˈnefjuː/: cháu trai (con trai của anh/chị/em ruột hoặc
họ)
 niece (n.): cháu gái (con gái của anh/chị/em ruột hoặc họ)
 mother/father-in-law (n.): mẹ/bố chồng hay mẹ/bố vợ
 daughter/son-in-law (n.): con dâu/rể
 get along (with sb): hòa thuận/ có mối quan hệ tốt (với ai đó)
 gather (v.) /ˈɡæðər/: tụ họp
 family gathering (n.) /ˈɡæðərɪŋ/: buổi tụ họp gia đình

5. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học


 classmate (n.): bạn cùng lớp
 monitor (n.) /ˈmɑːnɪtər/: lớp trưởng
 homeroom teacher (n.) /ˈhəʊmruːm/: giáo viên chủ nhiệm
 principal (n.) /ˈprɪnsəpl/: hiệu trưởng
 timetable/schedule (n.) /ˈtaɪmteɪbl/ /ˈskedʒuːl/: thời khóa biểu
 make friends: kết bạn
 follow the rules: chấp hành nội quy
 break/violate the rules /ˈvaɪəleɪt/: vi phạm nội quy
 meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm
vụ/… nào
 miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
 be good/bad at [a subject]: giỏi/dở một môn nào đó
 do/take/sit an exam: làm một bài kiểm tra
 pass/fail an exam: đậu/rớt một bài kiểm tra
 graduate (from [school]) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp (trường nào đó)
 drop out of school: thôi/bỏ/ngừng học
 skip class: trốn học

6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty


 department (n.) /dɪˈpɑːrtmənt/: phòng/ban
 manager (n.) /ˈmænɪdʒər/: trưởng phòng
 boss (n.): sếp
 co-worker (n.) /ˈkəʊ wɜːrkər/: đồng nghiệp
 meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm
vụ/… nào
 miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
 workload (n.) /ˈwɜːrkləʊd/: khối lượng công việc
 present (v.) [noun] /prɪˈzent/: thuyết trình/trình bày cái gì đó
 presentation (n.) /ˌpriːznˈteɪʃn/: bài/phần thuyết trình ⟶ give a
presentation: thực hiện một phần thuyết trình
 report (n.) /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
 project (n.) /ˈprɑːdʒekt/: dự án
 campaign (n.) /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
 team building (n.) /ˈtiːm bɪldɪŋ/: hoạt động kết nối tập thể trong
công ty (thường là du lịch kết hợp với các hoạt động tập thể và
trò chơi)

7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc


 happy (adj.): vui vẻ
 excited (adj.): hào hứng
 surprised (adj.): bất ngờ
 shocked (adj.): sốc
 nervous (adj.): lo lắng
 sad/ blue (adj.): buồn
 pissed (adj.) /pɪst/: bực bội/bực mình
 upset (adj.) /ˌʌpˈset/: không vui/buồn bực/bực bội
 angry (adj.): tức giận (mức độ cao, nét nghĩa nặng và thực tế
không được sử dụng nhiều trong giao tiếp)
 calm (adj.): bình tĩnh
 numb (adj.) /nʌm/: “tê liệt” cảm xúc/chết lặng/vô cảm
 satisfied (adj.) /ˈsætɪsfaɪd/: thỏa mãn/hài lòng
 disappointed (adj.) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
 envious (adj.) /ˈenviəs/: ganh tị
 jealous (adj.) /ˈdʒeləs/: ghen tuông

8. Từ vựng tiếng Anh về tần suất trong sinh hoạt


 never (adv.): không bao giờ
 hardly ever (adv.) /ˈhɑːrdli/: gần như không bao giờ
 rarely/seldom (adv. )/ˈrerli/, /ˈseldəm/: hiếm khi
 sometimes (adv.): đôi khi
 often (adv.): thường thường
 usually (adv.): thường xuyên
 always (adv.): luôn luôn
 regularly (adv.) /ˈreɡjələrli/: một cách đều đặn
 twice/once a day/week/month/year/…: một/hai lần một
ngày/tuần/tháng/năm
 every Monday/Tuesday/weekend/summer/year/…: mỗi thứ Hai/
thứ Ba/cuối tuần/mùa hè/năm/…
 every + số lượng (nhiều hơn 1) + đơn vị thời gian ở dạng số
nhiều: bao lâu một lần (VD: every 3 days- 3 ngày 1 lần, every 5
hours-5 tiếng một lần, v.v.)
Việc học các từ vựng thường gặp kết hợp với lộ trình học tiếng Anh
giao tiếp hợp lý sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên hiệu quả hơn,
rút ngắn thời gian học tập

9. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các chuyên ngành


 Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin
 Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà Hàng
 Từ vựng tiếng Anh ngành Khách Sạn
 Từ vựng tiếng Anh ngành Hàng Không
 Từ vựng tiếng Anh ngành Marketing
 Từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán – Kiểm toán
 Từ vựng tiếng Anh ngành Xuất Nhập Khẩu
10. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp
hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau
Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi chép và học từ vựng một cách có
hệ thống. Khi một lúc học nhiều từ có liên quan với nhau về chủ đề,
bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ chúng hơn.
Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho các bài thi nói với những câu hỏi
thường tập trung vào một chủ đề nhất định, việc học từ vựng tiếng
Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị một cách thật hệ
thống, rõ ràng và đầy đủ về mặt từ vựng cho từng chủ đề nói chung
và câu hỏi nói riêng.
Đồng thời, việc ghi chép từ vựng giao tiếp theo chủ đề cũng giúp bạn
dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp.
Để học được nhiều từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau, bạn có thể
tìm hiểu các nguồn như giáo trình tiếng Anh giao tiếp, App, các
nguồn từ video, podcast,…
Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên
ứng dụng
Một điểm quan trọng nữa để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian
học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đó chính là xác định rõ
ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với
bạn nhất. Hãy tập trung học những gì bạn cần, học một cách có chọn
lọc thay vì cái gì cũng học.
Nếu bạn học từ vựng tiếng Anh không để phục vụ cho một lĩnh vực,
chuyên ngành nhất định nào đó mà để bổ trợ cho việc giao tiếp hàng
ngày, bạn hãy lựa chọn những list từ vựng giao tiếp thông dụng nhất.
Tuy nhiên, khi học với các list từ này, bạn vẫn cần linh hoạt bỏ bớt
những từ không thực sự cần thiết với mình hoặc trên thực tế bạn rất ít
khi gặp. Mục đích chính vẫn là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng”
não bộ cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao.
Thường xuyên ghi chú với sổ tay
Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh chính là tầm quan trọng
của việc ghi chú.
Như đã trình bày ở trên, việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp
bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách
dễ dàng hơn. Đồng thời, trong mỗi chủ đề này, bạn cũng nên phân
loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ, v.v.) hoặc có thể ghi chú
theo từng nhóm gia đình từ (word family). Điều này sẽ khiến cho phần
ghi chép càng có tính hệ thống và dễ tiếp thu, ôn tập.
Khi ghi chép từ vựng, bạn cũng đừng quên ghi chú thêm về cách phát
âm của từng từ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó, các lỗi
sai thường gặp, v.v.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bằng sơ đồ tư duy
Một phương pháp học từ vựng rất sáng tạo nữa chính là việc sử dụng
sơ đồ tư duy. Cách này rất phù hợp với những người học gặp khó
khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin “thuần” chữ.
Phương pháp này cũng khiến cho việc học từ vựng của bạn trở nên
sinh động và thú vị hơn. Dưới đây là một sơ đồ tư duy phục vụ cho
việc học từ vựng chủ đề ‘school’:
Học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh
Điều tiếp theo mà bạn nên ghi nhớ khi học từ vựng đó chính là học từ
vựng với hình ảnh minh họa. Điều này sẽ khiến học trở nên sinh
động, thú vị hơn cũng như kích thích “bộ máy” tiếp thu và ghi nhớ của
bạn làm việc hiệu quả hơn.
Việc sử dụng âm thanh khi học từ vựng cũng không kém phần quan
trọng. Cụ thể, khi học từ vựng, bạn nên dùng các từ điển điện tử hoặc
các app học tiếng anh giao tiếp miễn phí có hỗ trợ audio phát âm để
nghe và phát âm theo cũng như luyện tập nghe-nhận diện từ.
Sau khi học từ vựng, bạn có thể ôn tập lại từ bằng cách nghe những
bài nghe có chứa các từ vựng này. Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu
được những từ vựng này trên thực tế được sử dụng như thế nào
cũng như luyện nghe-nhận diện chúng.
Học từ vựng thông qua Flashcard
Một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ
ngừng được ưa chuộng chính là học từ vựng bằng flashcard.
Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và
một mặt và nghĩa, hình ảnh và có thể là phiên âm. Khi học và ôn tập,
ta có thể nhìn từ vựng ở một mặt rồi tự nói nghĩa và sau đó kiểm tra
lại ở mặt sau.
Flashcard vốn nhỏ gọn nên bạn có thể mang theo để học hay ôn tập
ở bất cứ đâu. Trên thị trường có rất nhiều loại flashcard tiếng Anh
thuộc nhiều chủ đề đa dạng cho bạn lựa chọn. Bạn cũng có thể hoàn
toàn tự làm flashcard cho những từ vựng bạn muốn ôn tập.
Tham khảo: Top 9 Trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng
nhất

11. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp


11.1. Điền vào chỗ trống với từ/cụm thích hợp trong khung dưới
(school & work)
co-workers broke dropped

manager missed report

homeroom teacher graduated presentation

workload failed Department

1. Last week, my son ……………………………. the Math exam. He


was very sad.
2. My ……………………………. are very kind and friendly. They help
me a lot with my work.
3. He feels nervous when he gives a ……………………………. He
can’t speak well in front of lots of people.
4. Our ……………………………. is a good leader. Everyone in the
department likes her.
5. Yesterday, I ……………………………. a deadline, and my boss
wasn’t happy.
6. My ……………………………. is heavy this week, so I can’t leave
the company before 7pm.
7. Everyone in the Sales ……………………………. is good at talking
to people.
8. Their daughter ……………………………. out of school when she
was 17 years old.
9. I’m writing an important ……………………………. I need to send it
to my boss before 3pm.
10. When he was in high school, he always …………………………….
the rules. The teachers always worried about him.
11. My elder sister ……………………………. from a famous university.
12. Our ……………………………. takes care of her students carefully.
Đáp án
1. failed
2. co-workers
3. presentation
4. manager
5. missed
6. workload
7. Department
8. dropped
9. report
10. broke
11. graduated
12. homeroom teacher
11.2. Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp
(family và feeling)
satisfied pissed nervous

numb excited disappointed

surprised jealous envious

1. I was very ……………………………. when I saw my cousin at the


party. She said she couldn’t come.
2. We are going to a zoo tomorrow, so the kids are very
……………………………. now.
3. My daughter feels ……………………………. when she speaks in
front of lots of people. She’s not good at public speaking
4. My uncle was ……………………………. when his son lost the race.
He thought he would win.
5. After lots of sorrow and pain, my aunt is now
……………………………. She can’t feel anything.
6. My nephew was ……………………………. when he saw his
girlfriend talking to another guy.
7. My niece was ……………………………. with the exam result. She
got an A+.
8. My paternal grandfather was ……………………………. because the
dog barked and he couldn’t sleep.
9. My younger brother is always ……………………………. when I
have what he doesn’t.
Đáp án
1. surprised
2. excited
3. nervous
4. disappointed
5. numb
6. jealous
7. satisfied
8. pissed
9. envious

You might also like