You are on page 1of 158

MỤC LỤC

1
BÀI 1: GREETINGS – CHÀO HỎII

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chào
hỏi cơ bản
1.1. Mẫu câu chào hỏi trang trọng, lịch sự
 Hello (Xin chào)

 Good morning/ afternoon/ evening (Chào buổi sáng/ trưa/ tối)

Cách chào hỏi theo từng khoảng thời gian trong ngày. Đây là câu chào hỏi ngắn gọn và
thông dụng nhất. Câu chào hỏi này sẽ mở đầu cho một cuộc nói chuyện một cách tự
nhiên, giúp bạn dễ dàng gợi mở ra những chủ đề phía sau.

 Nice to see you (Rất vui được gặp bạn)

Cách chào hỏi này tương đối phố biến, khi chúng ta chào những người đã lâu rồi không
gặp, thường là mang tính xã giao, lịch sự.

 How are you? (Bạn có khỏe không?)

 I am fine. Thank you! (Tôi khỏe. Cảm ơn!)

 I am happy to make your acquaintance (Tôi rất vui khi được làm quen với bạn)

Đối với một người mới tiếp xúc lần đâu, câu nói này sẽ xây dựng được không gian gần
gũi và vui vẻ hơn rất nhiều. Người nghe sẽ cảm nhận được sự chân thành của bạn trong
lần đầu gặp mặt.

 I am very pleased to meet you (Tôi rất vui khi được gặp bạn)

 Glad to meet you (Thật vui khi được gặp bạn)

2
1.2. Mẫu câu chào hỏi thân mật
 Hey (Chào)

Bạn có thể dùng Hey trong tình huống giao tiếp với những người thật sự thân thiết. Đó
có thể là bạn bè hoặc những người thân với mình đã lâu.

 What’s new? (Có gì mới không?)

Sau khi chào Hi/ Hello/ Hey, chúng ta có thể tiếp tục hỏi thăm bằng “What’s new?” với
những người thân thiết. Câu giao tiếp này vừa được coi là một câu chào hỏi đơn giản vừa
là một câu hỏi thăm thân mật mà không cần thiết nhận lại câu trả lời từ đối phương.

 Long time no see (Lâu rồi không gặp)

Câu nói này có thể dùng ngay sau câu chào hỏi ở phía trên, để thể hiện rõ hơn cảm xúc
và tâm trạng của người nói. Đối với những người bạn bè thân thiết đã lâu không gặp lại,
câu nói này sẽ diễn tả sự vui mừng khi được gặp lại.

 What’s up? (Dạo này thế nào rồi?)

Câu này cũng tương tự như “What’s new?”, dùng trong giao tiếp giữa hai người bạn thân
thiết hoặc của chúng ta với một người em ít tuổi hơn. Câu nói này mang tính vui vẻ, vui
tươi, khiến cho cuộc nói chuyện tràn đầy năng lượng hơn.

 How is it going? hoặc How are you going? (Dạo này mày sao rồi?)

Để cuộc nói chuyện được tự nhiên, sau khi chào hỏi, bạn có thể tiếp tục với câu nói này.
Câu này ý chỉ muốn hỏi thăm tình hình của đối phương như thế nào, thể hiện sự quan
tâm mật thiết.

1.3. Mẫu câu để hỏi một số thông tin cơ bản


 Who is you? (Bạn là ai?)

 Who is there? (Ai kia?)

3
 Are you American? (Bạn có phải người Mỹ không?)

 Are you British? (Bạn có phải người Anh không?)

 Are you Canadian? (Bạn có phải người Canada không?)

 Where are you coming from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

 Does anybody here speak Vietnamese? (Có ai ở đây nói tiếng Việt không?)

 What do you wish? (Bạn mong ước điều gì?)

 Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

 What is this called in English? (Cái này trong tiếng Anh gọi là gì?)

 What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)

1.4. Một số mẫu câu giao tiếp khác


 Please come in (Xin mời vào)

 Please sit down (Vui lòng ngồi xuống)

 Sit here (Ngồi đây nhé!)

 Wait for me (Chờ tôi nhé!)

 Wait a minute (Đợi tí)

 Wait a moment (Đợt một chút)

 Come with me (Đi với tôi)

 I don’t understand English well (Tôi không hiểu tiếng Anh được tốt lắm)

4
 You speak too fast (Bạn nói nhanh quá)

 Please speak more slowly (Làm ơn nói chậm lại chút được không)

 I want to see you. (Tôi muốn được gặp bạn)

 Please repeat (Làm ơn nói lại được không)

 I know (Tôi biết)

 I don’t know (Tôi không biết)

 I am afraid (Tôi sợ)

 I think so (Tôi nghĩ vậy)

 I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy)

 It seems to me (Dường như với tôi)

 I have forgotten (Tôi đã quên mất)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi

Hội thoại 1:
 Liesel: Good morning, Amit. (Chào buổi sáng, Amit)

 Amit: Good morning, Liesel. How are you? (Chào buổi sáng, Liesel. Bạn có khỏe
không?)

 Liesel: I’m very well, thank you. (Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn)

Hội thoại 2:

5
 Liesel: Hello, Amit (Chào Amit)

 Amit: Oh, hi Liesel. You look great! (Ồ, chào Liesel. Bạn trông thật tuyệt)

 Liesel: Thanks, you too. (Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé!)

Hội thoại 3:
 Amit: So nice to see you again, Liesel. How are you now? (Ồ rất vui được gặp lại bạn,
Liesel. Bạn đang thấy thế nào?)

 Liesel: Pretty good. How’s your business going, Amit? (Thật tuyệt vời. Doanh nghiệp
của bạn thế nào rồi, Amit?)

 Amit: Not too bad. (Không quá tệ)

6
BÀI 2: MEETING – GẶP GỠ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi
gặp gỡ
1.1. Mẫu câu hỏi khi gặp gỡ để biết thêm thông tin
Các mẫu câu này giúp bạn có thêm thông tin về đối phương, bạn sẽ dễ dàng phát triển
cuộc hội thoại một cách tự nhiên.

 How do you do? (Bạn khỏe không?)

 Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi

 Who are you? (Bạn là ai nhỉ?)

 How long have you been here? (Bạn ở đâu bao lâu rồi?)

 How far? (Bao xa vậy?)

 What time is it now? (Giờ đang là mấy giờ rồi?)

1.2. Mẫu câu hỏi để biết thêm thông tin về gia đình
Câu hỏi này được sử dụng với đối tượng mình đã rất thân thiết và thể hiện sự quan tâm
với đối tượng được hỏi. Tuy nhiên, không phải ai cũng thoải mái với những câu hỏi như
thế này, nên chúng ta hãy linh hoạt áp dụng với từng đối tượng có sự thân thiết khác
nhau nhé!

 How many people? (Có bao nhiêu người vậy?)

 How is you wife? (Vợ của bạn khỏe không?)

 What do you say? (Bạn nói gì cơ)

7
1.3. Mẫu câu trả lời mang tính lịch sự
Những câu nói này được sử dụng để giao tiếp với những người không quá thân thiết,
chúng ta cần lịch sự, câu trả lời mang tính tích cực, chung chung và thể hiện sự tôn
trọng với người khác.

 Long time no see (Đã lâu không gặp)

 Haven’t seen you for ages. (Đã rất lâu rồi không gặp lại đấy nhỉ)

 Very well, thank you, and you? (Rất khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?)

 I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)

 I’m glad to meet you (Tôi rất vui khi gặp bạn)

 I’m sorry (Tôi xin lỗi)

 Excuse me (Xin lỗi bạn)

“Excuse me” được sử dụng khi bạn muốn nhờ một người khác làm gì đó cho mình, ngụ ý
muốn thu hút sự chú ý của đối phương và thể hiện sự mong muốn của mình.

 I beg your pardon (Xin lỗi bạn nói gì cơ)

 Please (Làm ơn)

 Come this way, if you please. (Làm ơn đi lối này)

 Pardon (Xin lỗi)

 Good luck! (Chúc may mắn)

 See you again! (Hẹn gặp lại nhé!)

8
Khi giao tiếp với một người không mấy thân thiết, để lịch sự hơn chúng ta có thể thêm
“please” vào đầu các động từ, để thể hiện sự cầu khiến một cách nhẹ nhàng và lịch sự tới
đối phương:

 Please repeat (Làm ơn nhắc lại)

 Please come in (Làm ơn vào đi)

 Please sit down (Làm ơn ngồi xuống)

 Please drink (Mời bạn uống nước)

 You are very kind! (Bạn thật là tốt bụng)

 I am very sorry (Tôi thật lòng xin lỗi)

1.4. Mẫu câu nói mang tính thân mật, gần gũi
Với những câu nói này, chúng ta dùng với bạn bè hoặc những người thân thiết, sử dụng
lối nói tự nhiên, chân thật với tình trạng lúc đó.

 I’m not very well. (Tôi không khỏe lắm)

 She is rather out of sorts (Cô ấy hơi mệt)

 She is sick (Cô ấy đang ốm)

 Pardon me (Xin lỗi tôi không nghe rõ)

Khi chúng ta đã thân quen với một ai đó, thì việc thêm “please” vào trước câu cầu khiến
là không cần thiết, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:

 Give me… (Đưa tôi)

 Bring me… (Mang cho tôi)

9
 Show me… (Cho tôi thấy đi)

 Don’t speak too fast (Đừng nói quá nhanh)

 Sit here! (Ngồi đây nhé)

 I know. (Tôi biết)

 I am in a hurry (Tôi đang đối)

 I have no time (Tôi không có thời gian)

 I must go (Tôi phải đi rồi)

 My husband is out (Chồng tôi không có nhà)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề gặp gỡ

Hội thoại 1
Liesel: Hi Amit! (Chào Amit)
Amit: Hi, Liesel! Haven’t seen you for ages. How’s it going? (Chào Liesel! Đã lâu rồi không
gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào?)
Liesel: Fine, thanks. And you? (Tôi vẫn khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
Amit: Very well, thank you. (Rất tốt, cảm ơn bạn)
Hội thoại 2
Liesel: Fancy meeting you here! (Thật tuyệt vời khi gặp bạn ở đây)
Amit: Yes! What a surprise! (Đúng vậy! Thật bất ngờ!)
Liesel: How’s everything going? (Mọi thứ diễn ra sao rồi?)

Amit: Fine, thanks (Vẫn tốt, cảm ơn)

10
BÀI 3: SAYING GOODBYE–TẠM BIỆT

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để tạm
biệt

 Bye: Tạm biệt nhé! Chào nhé!

Đây là một câu chào khá thông dụng và phổ biến. Chúng ta có thể nói “bye” trong rất
nhiều trường hợp, dùng khi giao tiếp với bạn bè hay đối tác đều mang tính lịch sự và
thân mật. Tuy nhiên chúng ta hãy dùng để chào cuối cùng của cuộc hội thoại để tránh sự
cụt ngủn và thô lỗ nhé!

 Goodbye: Tạm biệt

 Goodnight: Chào buổi tối

Khi bạn muốn rời khởi cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng các câu sau đây để đối
phương hiểu bạn đang có việc bận muốn rời đi:

 I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ

 I’ve got to get going: Tôi phải đi rồi

 I must be going: Tôi phải đi

 I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi

 Well, I gotta go: Tôi phải đi

Sau khi cả hai đã hiểu vấn đề muốn dừng lại cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng các
mẫu câu hẹn gặp dưới đây để thể hiện sự lịch sự và quan tâm tới đối phương:

 See you later: Hẹn gặp lại bạn nhé

 See you again: Hẹn gặp lại

11
 See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé

 See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé

 See you on Monday: Hẹn bạn vào thứ Hai nhé

 Drop me a line!: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé

 Give me a call sometime!: Thi thoảng nhớ gọi tôi nha

 Let’s keep in touch!: Chúng ta giữ liên lạc nhé!

Ngoài ra bạn có thể thể hiện sự quan tâm hơn nữa, với những người thân quen của đối
phương, và chúc họ những lời tốt đẹp nhất:

 Please give my the best regards to your mother! Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi
tới mẹ bạn nhé!

 Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!

Hơn nữa để tăng thiện cảm với người nghe, bạn có thể gửi tới đối phương một số lời chúc
thân mật phù hợp với những điều đối phương sắp làm hoặc sắp trải qua. Đó có thể là một
chuyến đi chơi, một điều tích cực, một kỳ thi hoặc một dịp nào đó thật đặc biệt với họ:

 Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ

 Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ

 Have a good day: Chúc bạn một ngày tốt lành

 Good luck: Chúc may mắn

 Take care!: Cẩn thận nhé!

12
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề tạm biệt

Hội thoại 1:
Amit: Liesel, I hate to say goodbye, but I have to (Liesel, tôi ghét phải nói tạm biệt, nhưng tôi
phải đi rồi)
Liesel: Oh, nice to meet you Amit, I hope to see you again. (Ồ rất vui được gặp anh. Tôi hy vọng
lần sau chúng ta có thể gặp lại)
Amit: Let’s keep in touch (Chúng ta giữ liên lạc nhé)
Liesel: Sure, let’s. Goodbye, then. (Tất nhiên là thế. Vậy tạm biệt nhé)
Amit: Bye. (Tạm biệt)

Hội thoại 2:
Amit: I’ve got to go to the bed. Have to work tomorrow. (Tôi phải đi ngủ thôi, ngày mai còn
phải làm việc nữa)
Liesel: Ok then. Good night, have a good sleep. (Được rồi, vậy tạm biệt. Chúc ngủ ngon)
Amit: Good night. See you tomorrow.

13
BÀI 4: INTRODUCTION – GIỚI THIỆU

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để giới
thiệu

Khi bắt đầu cuộc trò chuyện với một người lạ, sau lời chào hỏi, chúng ta sẽ cần giới thiệu
bản thân để cho đối phương biết cách xưng hô với chúng ta như thế nào. Phần này khá là
quan trọng vì nó thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu các câu giới thiệu
về bản thân dưới đây để có một màn mở đầu cực kỳ ấn tượng nhé!

 Please let me introduce myself. My name is Thuan. (Cho phép tôi được giới thiệu về
bản thân mình. Tôi tên là Thuận)

 May I introduce myself, I am Nga. (Tôi xin phép được giới thiệu về bản thân, tôi là
Nga)

Khi giới thiệu tên mình, để tăng sự thân thiện và thiện cảm với người nghe, bạn có thể
bày tỏ rằng rất vui khi được gặp bạn, như bên dưới đây:

 It’s pleasure to make your acquaintance. My name is Ha. (Rất vui khi được làm quen
với bạn. Tên tôi là Hà)

 Hello. It’s very nice to meet you, too. (Chào bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)

 I’m Lan. Nice to meet you, too. (Tôi là Lan. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)

 I’m pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn)

 It’s a pleasure to meet you, Mr. An. (Rất vui khi được gặp bạn An)

 Yes. it’s nice to meet you, too. (Vâng, tôi cũng rất vui khi được gặp bạn)

 Hello Tan. Nice to meet you. (Chào Tân, rất vui được gặp bạn)

 Same here. (Tôi cũng thế)

14
 Right! Glad to see you here! (Vâng, rất vui được gặp bạn)

 Pleased to see you too. (Tôi cũng rất vui khi gặp bạn)

 How do you do, Lan Anh. (Bạn có khỏe không, Lan Anh)

 I’ve been wanting to see you. (Tôi đã muốn gặp bạn từ lâu rồi)

Nếu chúng ta bắt gặp một người bạn lâu rồi không gặp, thì không cần giới thiệu nhiều,
chúng ta chỉ cần hỏi thăm và hỏi vài câu gợi mở đơn giản như sau:

 Long time no see, Thuan. (Lâu rồi không gặp, Thuan)

 Yes, a very long time. (Đúng vậy, thật là một khoảng thời gian dài)

 It’s been good seeing you again. (Rất vui khi được gặp lại bạn)

 Fancy meeting you here, Hoa (Rất vui được gặp Hoa ở đây)

 Yes, what a surprise! (Vâng, thật là điều bất ngờ!)

 It’s really a surprise. (Thực sự bất ngờ)

 What luck running into you! (Thật may mắn khi gặp bạn)

 Oh, what a lucky chance! (Ồ đây quả là một cơ hội may mắn)

 I never imagined meeting you here. (Tôi không nghĩ sẽ gặp bạn ở đây)

 Don’t you remember me? (Bạn có nhớ tôi không?)

 You are Minh, if I’m not mistaken. (Bạn là Minh phải không? Nếu tôi không nhầm)

Nếu cuộc trò chuyện có trên hai người và người còn lại được nhắc tới là bạn của chúng
ta, ta có thể giới thiệu luôn người đó cho đối phương theo cách như sau:
15
 Let me introduce my friend, Mr. Tan. (Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Anh Tân)

 Do you know Mr. Quang? (Bạn có biết Quang không?)

 Mr. Quang is my friend. (Quang là bạn của tôi)

 I know Mr. Quang, he’s my friend, too. (Tôi có biết Quang, anh ấy cũng là bạn của tôi)

 Tuan, let me introduce you to my sister. (Tuấn, để tôi giới thiệu bạn với em gái tôi)

 Lan Anh, this is Tuan, a close friend of mine. (Lan Anh, đây là Tuấn, bạn thân của tôi)

 Hello Tuan, I’ve heard so much about you from your brother. (Chào Tuấn, tôi đã
nghe nhiều về bạn từ anh trai của bạn)

 I don’t think you’ve met my sister. (Tôi không nghĩ bạn đã gặp em gái tôi)

 No I haven’t had the pleasure. (Không, tôi chưa có hân hạnh đó)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tình huống giới thiệu

Hội thoại
Amit: Hello, I’m Amit (Xin chào, tôi là Amit)
Liesel: Hello, my name is Liesel. Nice to meet you. (Xin chào, tên tôi là Liesel, rất vui được gặp
bạn)
Amit: Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn)

BÀI 5: NÓI CHUYỆN VỀ THỜI TIẾT

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về
thời tiết
16
Khi muốn nói tới trình trạng thời tiết và nhiệt độ khí hậu hiện tại, chúng ta dùng cấu
trúc đơn giản sau đây:

 It’s cold. (Trời lạnh)

 It’s hot. (Trời nóng)

 It’s cool. (Trời mát)

 It’s sunny. (Trời nắng)

 It’s raining. (Trời mưa)

 It’s foggy. (Trời có sương mù)

 It’s windy. (Trời có nhiều gió)

 It’s light. (Trời sáng)

 It’s snowing. (Trời đang có tuyết)

 It’s stormy. (Trời có bão)

 It’s 25oC. (Bây giờ là 25 độ C)

 It’s forecast to sunny. (Trời dự báo sẽ nắng)

Khi muốn hỏi ai đó về tình hình thời tiết, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi cơ bản dưới
đây:

 What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

 What’s the weather like in HCM city? (Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh thế nào?)

 How is the climate in Seoul? (Khí hậu ở Seoul thế nào?)

17
 What’s the temperature? (Trời đang là bao nhiêu độ?)

 Which way is the wind blowing? (Gió thổi hướng nào?)

 Do you think it is going to rain? (Bạn có nghĩ trời sắp mưa không?)

 It’s still raining? (Trời vẫn đang mưa hả?)

 What’s the forecast today? (Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?)

 Do you know what the weather will be like on the weekend? (Bạn có biết thời tiết cuối
tuần này thế nào không?)

 What is your favorite season of the year? (Bạn thích mùa nào trong năm?)

Các mẫu câu trả lời về tình hình thời tiết:

 The wind is coming from the north. (Gió thổi từ hướng Bắc)

 I think it will rain. (Tôi nghĩ là trời sẽ mưa)

 I am wet through. (Tôi ướt hết)

 The rain has stopped. (Cơn mưa đã ngừng)

 The sky is getting dark. (Trời đang tối dần)

 It’s raining cats and dogs. (Trời đang mưa rất to)

 The weather is getting fair. (Thời tiết đang nắng dần lên)

 The weather is supposed to be sunny and warm on the weekend. (Thời tiết có thể
nắng và ấm vào cuối tuần đấy)

 My favorite season of the year is Spring. It's not too cold and the anticipation of a
good summer puts me in a good mood. (Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân. Thời tiết

18
không quá lạnh và hy vọng một mùa hè tuyệt vời sắp sang, nó sẽ khiến tâm trạng của tôi
tốt hơn)

Một số câu cảm thán về tình hình thời tiết:

 The sun’s shining (Trời đang nắng)

 The sun’s come out (Mặt trời đang ló ra)

 It’s clearing up (Trời đang sáng dần)

 The weather is fine (Trời đẹp)

 What a nice day! (Trời hôm nay thật đẹp)

 What a beautiful day! (Hôm nay trời đẹp thật)

 The sky’s overcast (Trời âm u)

 There’s not a cloud in the sky (Trời không một bóng mây)

 The sun’s just gone in (Mặt trời vừa bị che khuất)

 There’s a strong wind (Trời đang có gió mạnh)

 The wind’s dropped (Gió đã bớt mạnh)

 The sound like thunder (Nghe như có sấm)

 That’s lightning (Có chớp)

 We had a lot of heavy rain in this morning (Sáng nay trời mưa to rất lâu)

 We haven’t had any rain for a fortnight (Cả nửa tháng nay trời không mưa)

 It’s starting to rain (Trời bắt đầu mưa)

19
 It’s stopped raining (Trời tạnh mưa rồi)

 It’s pouring with rain (Trời đang mưa to lắm)

 It’s raining cats and dogs (Trời đang mưa như trút nước)

 It’s not a very nice day (Hôm nay trời không đẹp lắm)

 What a terrible day! (Hôm nay thời tiết tệ quá!)

 What miserable weather! (Thời tiết hôm nay tệ quá!)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tình huống giới thiệu

Hội thoại
Liesel: Which season do you like the best? (Bạn thích mùa nào nhất?)
Amit: Autumn. Autumn is the best season in Hanoi. (Mùa thu, mùa thu là mùa đẹp nhất ở Hà
Nội)
Liesel: I like autumn too. (Tôi cũng thích mùa thu)
Amit: Where I’m from, autumn is the best time of year. (Ở quê tôi, mùa thu là thời điểm đẹp
nhất trong năm)

BÀI 6: THỜI GIAN VÀ NGÀY THÁNG

1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

 Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ  Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ hai


 Long hand = Minute hand: Kim phút  Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ ba
 Short hand = Hour hand: Kim giờ  Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ tư

20
 Second hand: Kim giây  Thursday /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ năm
 Second /ˈsekənd/: Giây  Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ sáu
 Minute /ˈmɪnɪt/: Phút  Saturday /ˈsæt̮ ərˌdeɪ/: Thứ bảy
 Hour /ˈaʊə(r)/: Giờ  Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
 Half /hɑːf/: Một nửa  Week /wiːk/: Tuần
 Quarter /ˈkwɔːtə(r)/: Một phần tư  Weekend /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
 a.m: buổi sáng  Month /mʌnθ/: Tháng
 p.m: buổi chiều  January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
 Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng  February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
 Noon /nuːn/: Buổi trưa  March /mɑːtʃ/: Tháng 3
 Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều  April /‘eɪprəl/: Tháng 4
 Evening /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối  May /meɪ/: Tháng 5
 Dawn /dɑːn/: Bình minh  June /dʒuːn/: Tháng 6
 Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn  July /dʒu´lai/: Tháng 7
 Midnight /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm  August /ɔː’gʌst/: Tháng 8
 September /sep’tembə/: Tháng 9
 October /ɒk’təʊbə/: Tháng 10
 November /nəʊ’vembə/: Tháng 11
 December /dɪ’sembə/: Tháng 12
 Year /jɪr/: Năm
 Decade /dekˈeɪd/: Thập kỷ
 Century /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
 Millennium /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên
kỷ

2. Những cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian

 The day before: Ngày hôm kia

 Two days before: Hai ngày trước

 The next day: Ngày hôm sau

21
 Two days after: Hai ngày sau

 Half-an-hour = half-hour: Nửa giờ

 Quarter of an hour: 15 phút

3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về
thời gian và ngày tháng
3.1. Các mẫu câu hỏi về thời gian
 What’s the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu?

 Could you tell me the time, please?: Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ được
chứ?

 Do you happen to have the time?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?

 Do you know what time it is?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?

 What’s the time?: Bây giờ là mấy giờ?

 What time is it?: Mấy giờ rồi?

3.2. Các mẫu câu trả lời về thời gian


 It’s four o’clock: Bây giờ là 4 giờ

 It’s two a.m: Bây giờ là 2 giờ sáng

 It’s three p.m: Bây giờ là 3 giờ chiều

 It’s about 8 a.m: Bây giờ là khoảng 8 giờ sáng

 It’s almost 4 p.m: Bây giờ là gần 4 giờ chiều

22
 It’s just gone 6 p.m: Bây giờ đã hơn 6 giờ chiều

 It’s exactly 12 o’clock:Bây giờ chính xác là 12 giờ rồi đấy

 Half past twelve: 12 rưỡi

3.3. Cách nói giờ hơn


 Half past one = one thirty: 1 giờ 30 phút

 Five minutes past one: 1 giờ 5 phút

 Ten minutes past one: 1 giờ 10 phút

 Quarter past one = one fifteen: 1 giờ 15 phút

 Twenty-five minutes past one = one twenty-five: 1 giờ 25 phút

3.4. Cách nói giờ kém


 Quarter to three: 3 giờ kém 15 phút

hoặc Two forty-five: 2 giờ 45 phút


 Ten minutes to two: 2 giờ kém 10 phút

hoặc One fifty: 1 giờ 50 phút


 Five minutes to five: 5 giờ kém 5 phút

hoặc Four fifty-five: 4 giờ 55 phút

3.5. Một số mẫu câu giao tiếp khác


 Your watch is fast: Đồng hồ bạn chạy nhanh

 That clock’s a little fast: Chiếc đồng hồ đó hơi nhanh

23
 My watch loses time: Đồng hồ tôi chạy trễ

 Sorry, my phone is out of battery: Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi.

 I’m sorry, I don’t have a watch here: Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây

 Unfortunately, I left my watch at home: Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của
mình ở nhà rồi.

4. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian và ngày
tháng

Hội thoại 1
 Liesel: Please fill out the form (Làm ơn điền vào mẫu này)

 Amit: All right. What’s the date today, please? (Được, hôm nay là ngày bao nhiêu nhỉ?)

 Liesel: Today is 27 March, 2022. (Hôm nay là ngày 27 tháng 3 năm 2022)

Hội thoại 2
 Liesel: What time does the museum close? Any idea? (Mấy giờ thì bảo tàng đóng cửa?)

 Amit: I’m not sure, but I think it’s open until 4 o’clock. (Tôi cũng không chắc, nhưng tôi
nghĩ nó mở tới 4 giờ thôi)

 Liesel: What time is it now? (Giờ là mấy giờ rồi?)

 Amit: It’s a quarter past three. (Giờ là 3h15 rồi)

BÀI 7: HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để hỏi
và chỉ đường

24
1.1. Các mẫu câu hỏi đường
 What is the name of this street? (Đường này tên là gì?)

 I’m lost. Could you tell me where I am? (Tôi bị lạc. Có thể nói cho tôi, tôi đang ở đâu
được không?)

 Where’s the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)

 Where is the nearest bank? (Ngân hàng gần nhất ở đâu?)

 Where do I turn? (Tôi rẽ ở đâu?)

 Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường
đến … không?)

 Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)

 I’m looking for … (Tôi đang tìm …)

 Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)

 Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)

 Where is the K market, please? (Làm ơn cho tôi hỏi K market ở đâu?)

 Excuse me, where am I? (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)

 I have lost my way (Tôi đi lạc)

 Excuse me,can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm
tôi đường ra ga)

 Is this the train for Hue? (Có phải tàu lửa đi Huế không?)

 Please tell me the way to the waiting room (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng

25
đợi)

 Please show me the way (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)

 Will you please tell me, where am I? (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)

 I don’t remember the street (Tôi quên đường rồi)

 Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)

 Please tell me the way to the custom-office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải
quan)

 Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì
đây không?)

 Which way? (Đi đường nào?)

 Where do I turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)

 What is this street? (Đường này gọi là gì?)

 Where can I buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)

1.2. Các mẫu câu chỉ đường


 At the end of the street. (Ở cuối con đường)

 Turn right at the traffic light (Rẽ phải ở cột đèn giao thông)

 Keep going forward (Cứ đi thẳng)

 It’s this way (Nó ở phía này)

 It’s that way (Nó ở phía kia)

 You’re going the wrong way (Bạn đang đi sai đường rồi)

26
 You’re going in the wrong direction (Bạn đang đi sai hướng rồi)

 Take this road (Đi đường này)

 Go down there (Đi xuống phía đó)

 Take the first on the left (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)

 Take the second on the right (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)

 Continue straight ahead for about a mile (Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa)

 Continue past the fire station (Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)

 You’ll pass a supermarket on your left (Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái)

 Keep going for another hundred yards (Tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa)

 It’ll be … (Chỗ đó ở …)

 On your left (Bên tay trái bạn)

 On your right (Bên tay phải bạn)

 Straight ahead of you (Ngay trước mặt bạn)

 Here it is (Ở đây)

 It’s over there (Ở đằng kia)

 Go straight.Turn to the left (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)

 Turn round, you’re going the wrong way (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)

 At the first cross-road,turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)

27
 Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về hỏi và chỉ đường

Hội thoại 1
Liesel: Excuse me where is the nearest bank? (Xin lỗi ngân hàng gần nhất ở đâu nhỉ?)
Amit: There is on next to the post office round the corner (Có một ngân hàng kế bên bưu điện ở
góc phố)
Liesel: Thank you (Cảm ơn)

Hội thoại 2
Amit: Excuse me, is there a hotel nearby? (Xin lỗi có khách sạn nào gần đây không?)
Liesel: The nearest one is about ten minutes walk from here (Khách sạn gần nhất cách đây
khoảng 1 phút đi bộ)
Amit: How can I get there?
Liesel: Just walk down this road and you’ll find it. It’s on the right side (Hãy đi về cuối đường
và anh sẽ thấy nó. Nó ở phía bên phải)

BÀI 8: TAXI

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi đi
taxi

28
1.1. Mẫu câu giao tiếp khi bắt taxi truyền thống
Nếu bạn bắt taxi truyền thống thì bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau để hỏi và trao đổi
với người lái xe:

 Please take me to this address. (Làm ơn chở tôi đến địa chỉ này)

 Can I get a taxi to the airport?. (Cho hỏi hiện tại tôi được bắt taxi đi đến sân bay được
không?.)

 Please direct to me to that address? (Xin vui lòng chỉ dẫn tôi đến địa chỉ này?)

 Can you take me to the airport, please. (Hãy đưa tôi đến sân bay.)

 I need to go to the international airport, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân bay quốc tế)

 Drive me to the international Hotel. (Chở tôi lại khách sạn quốc tế)

 How long will I have to wait? (Tôi sẽ phải chờ bao lâu?)

 How long will it be? (Sẽ mất bao lâu?)

 Please take me to this address? (Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này nhanh nhé.

 How far is it? (Nó cách đây bao xa vậy?)

Nếu bạn nhờ ai đó bắt taxi hộ hoặc hỏi xem có dịch vụ taxi nào uy tín không, bạn có thể
tìm hiểu một số mẫu câu sau đây:

 Can you give me the number of a taxi service nearly? (Bạn có thể cho tôi số của một
dịch vụ taxi được không?)

 Do you have a taxi number? (Bạn có số của hãng taxi không?)

 Do you know where I can catch a taxi? (Xin lỗi, anh có biết chỗ nào có thể bắt được
taxi không?)

29
 Can you call a taxi for me, please? I will go to Paris. (Bạn có thể gọi giúp dùm tôi chiếc
taxi không? Tôi sẽ đến Paris.)

 Please call a taxi for me? (Làm ơn gọi taxi cho tôi được không?)

Một số mẫu câu hỏi giá taxi:

 How much will you take? (Ông tính bao nhiêu vậy?)

 How much do you charge per hour? (Ông tính bao nhiêu một giờ?)

 How much do you charge for waiting? (Chờ thì hết bao nhiêu tiền?)

 That is too much. (Nhiều quá/ Đắt quá đi)

 Stop here. How much do I owe you? (Dừng giúp tôi ở đây. Hết bao nhiêu nhỉ?)

1.2. Mẫu câu giao tiếp khi bắt taxi công nghệ
 Did you take the ride to Hue Street? (Có phải anh nhận chở quãng đường tới Phố Huế
không?)

 Can you take me to another location? (Anh có thể chở tôi đi thêm một vị trí nữa
không?)

1.3. Mẫu câu giao tiếp của người lái taxi


 Let me help you with your luggage. (Để tôi giúp bạn khiêng hành lý)

 Get in, please. (Xin mời lên xe)

 Bang the door, please. (Xin hãy đóng mạnh cửa lại)

 I can not break the traffic rules. (Xin lỗi, dù gấp nhưng tôi không thể vi phạm luật giao
thông đâu)

30
 How will you be paying? – cash, credit card. (Bạn thanh toán bằng cách nào? – tiền
mặt hay thẻ tín dụng)

1.4. Mẫu câu giao tiếp trong quá trình đi xe


 Go on! (Đi thôi)

 Can you stop here for a minute and wait for me? (Bạn có thể dừng ở đây một lát chờ tôi
được không?)

 Can I get off here? (Vui lòng cho tôi xuống xe ở đây được không?)

 Anh lái xe được bao lâu rồi? (How long have you been driving?)

 Are we nearly there yet? (Đã gần tới chưa?)

 Why are you stopping? (Tại sao ông dừng lại?)

 Please drive slowly. (Làm ơn lái chậm và cẩn thận nhé)

 I want to see the town. (Tôi muốn xem thành phố)

 I am in a great hurry. (Tôi đang vội lắm)

 Can you drive faster? (Anh có thể lái nhanh hơn không?)

 Stop here. Wait a moment. (Dừng ở đây, đợi một chút)

 I shall be back in 5 minutes. (Tôi sẽ trở lại trong 5 phút nữa)

 I can show you the shortcut (Tôi có thể chỉ cho anh đi đường tắt)

 I can show you this shorter way (Tôi có thể chỉ cho anh đi đường này ngắn hơn)

 You will go faster this way (Anh đi đường này sẽ nhanh hơn đấy)

31
 Turn to the right then go straight on. (Rẽ phải sau đó đi thẳng)

 Keep the change. (Hãy giữ lấy tiền thừa)

 I already paid through the app. (Tôi đã trả tiền qua ứng dụng rồi nhé)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi

Hội thoại 1
Amit: Yes, madam. Where would you like to go? (Vâng thưa chị, chị muốn đi đâu?)
Liesel: Silk market! (Cho tôi tới chợ Lụa)
Amit: Is it the one on Van Phuc street? (Có phải chợ trên đường Vạn Phúc phải không?)
Liesel: Yes, that’s right! (Đúng nó rồi đó)
Hội thoại 2
Liesel: How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay bao xa anh nhỉ?)
Amit: It’s about an hour’s drive. (Khoảng 1 giờ lái xe)
Liesel: I need to get there before 10 a.m. Do you think we can make it? (Tôi cần đến đó trước 10
giờ, chúng ta có đến đó kịp không nhỉ?)
Amit: I can’t promise. But I’ll do my best. (Tôi không hứa chắc được, nhưng tôi sẽ cố hết sức có
thể)

BÀI 9: SPORTS – THỂ THAO

1. Một số từ vựng chủ đề thể thao

 Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp  Marathon race /ˈmærəθən reɪs/: chạy
điệu maratông
 Archery /ˈɑːtʃəri/: bắn cung  Pole vault /pəʊl vɔːlt/: nhảy sào

32
 Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh  Polo /ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
 Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông  Regatta /rɪˈɡætə/: đua thuyền
 Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày  Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
 Basketball /ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ  Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
 Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh  Show Jumping /ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi
 Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp ngựa nhảy qua sào
 Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm  Snooker /ˈsnuːkə/: bi da
 Goal /ɡəʊl/: gôn  Soccer /ˈsɑːkər/: bóng đá
 Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục  Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
dụng cụ  Table tennis /ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
 Hang /hæŋ/: xiếc  Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
 High jumping /haɪ dʒʌmp/: nhảy cao  Upstart /ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
 Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu  Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
 Horse race /hɔːs reɪs/: đua ngựa  Water-skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt
 Hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào ván nước
 Hurdling /ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua  Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
sào  Windsurfing /ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt
 Ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng sóng
 Javelin /ˈdʒævəlɪn/: ném sào  Wrestle /ˈresəl/: đấu vật
 Javelin throw /ˈdʒævəlɪn θrou/: ném
lao

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chủ đề
thể thao

 What summer sports are popular in your country? (Các môn thể thao mùa hè nào
được ưa chuộng ở nước bạn?)

 What Olympic champions are there among your athletics? (Có những nhà vô địch thế

33
vận hội nào trong số vận động viên của bạn?)

 Who are the members of the national soccer team? (Thành viên của đội bóng đá nước
bạn là những ai?)

 How many stadium does your city have? (Thành phố của bạn có bao nhiêu sân vận
động?)

 What is the main stadium called? (Sân vận động chính tên là gì?)

 How many spectators can it hold? (Nó chứa được bao nhiêu khán giả?)

 We would like to see a soccer match (Chúng tôi muốn xem 1 trận đấu bóng đá)

 Where will the soccer competition be? (Cuộc thi đấu thế thao sẽ diễn ra ở đâu?)

 Where will the Judo competition be? (Cuộc đấu Judo sẽ diễn ra ở đâu?)

 How do I get to the stadium? (Tới sân vận động bằng cách nào?)

 Who is the playing today? (Ai chơi hôm nay vậy?)

 Are there any tickets available for today? (Còn vé hôm nay không?)

 Give me one ticket (Cho tôi một vé)

 What team are you supporting? (Bạn đang hỗ trợ đội nào vậy?)

 Who is the referee? (Ai là trọng tài?)

 Who are the judges? (Giám khảo gồm những ai?)

 What is the score? (Tỉ số là bao nhiêu?)

 Who made that goal? (Ai đã ghi bàn thắng?)

 Who won? (Ai thắng?)


34
 Who lost? (Ai thua?)

 Who finished first? (Ai đã tới trước vậy?)

 Who had the best result? (Ai có kết quả tốt vậy?)

 Who had the best time? (Ai đã đạt thời gian tốt nhất?)

Khi bạn muốn hỏi và trả lời về sở thích thể thao của bản thân mình, bạn có thể sử dụng
các mẫu câu sau đây:

 Do you play chess? (Bạn có chơi cờ không?)

 What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

 I play tennis (Tôi chơi quần vợt)

 What club do you play for? (Bạn chơi cho câu lạc bộ nào?)

 I belong to the football club (Tôi gia nhập câu lạc bộ bóng đá)

 I like sport. (Tôi thích thể thao)

 What is your personal best? (Môn nào anh chơi giỏi nhất?)

 Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)

 I play football (Tôi chơi bóng đá)

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề thể thao

Hội thoại 1
Amit: What’s your favorite sport? (Môn thể thao cô ưa thích nhất là gì?)
35
Liesel: Basketball. I’m a basketball fan. (Bóng rổ. Tôi là người hâm mộ bóng rổ)

Hội thoại 2
Liesel: What’s the most popular sport in your country? (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn
là gì?)
Amit: Table tennis. Do you play table tennis? (Bóng bàn. Bạn có chơi bóng bàn không?)

Liesel: Not really. But I like watching. (Không tốt lắm, nhưng tôi thích xem)

Hội thoại 3
Amit: What kind of sport do you often play? (Bạn thường chơi môn thể thao nào?)
Liesel: I play tennis. How about you? (Tôi chơi tennis. Còn bạn?)
Amit: I used to swim a lot, but now I’m taking gym classes (Trước đây tôi thường hay đi bơi,
nhưng giờ tôi tham gia lớp thể hình)
Liesel: Oh, that’s fantastic. (Ồ thế thì tuyệt)

BÀI 10: SHOPPING – MUA SẮM

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi đi mua sắm
1.1. Mẫu câu giao tiếp của người bán hàng
 Come in, please. (Xin mời vào)

 Please keep your bags at the lockers before entering the shop. (Làm ơn cất túi của bạn
36
vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng.)

 What can I do for you, sir? (Bạn cần mua gì ạ?)

 Let me know if you need any help! (Bạn cần gì cứ nói tôi nhé!)

 Is there anything you want? (Bạn muốn mua thứ gì à?)

 Is it for a girl/a boy/men/women? (Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ?)

 What color are you looking for? (Anh/chị cần tìm màu nào ạ?)

 Do you like this one? (Bạn có thích cái này không?)

 How do you want this one? (Bạn xem cái này thế nào?)

 Would you take a look at this? (Bạn xem thử cái này không?)

 What’s your size? (Bạn mặc cỡ mấy?)

 What size do you want? (Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ?)

 These items are on sale today. (Những mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá ạ.)

 Let me show you some of what we have. (Để tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ!)

 This is our newest design. (Đây là thiết kế mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ!)

 This item is a best seller. (Đây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạ)

 Please do not try the product on sale. (Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá.)

 The change room is over there. (Phòng thay đồ ở phía bên kia ạ!)

 It suits you / I think it will suit you. (Em thấy nó hợp với anh/chị đấy ạ.)

 Do you feel comfortable? (Anh/chị có cảm thấy thoải mái không ạ?)

37
 Would you like to try something else? (Anh/chị có muốn thử cái khác không?)

 I’m sorry. I can’t give you a discount. (Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!)

 It is on sale for 20%. (Món này đang được giảm 20% đấy ạ!)

 I’m sorry but I can’t make any cheaper. (Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được ạ.)

 Our prices are fixed. (Đây là mức giá cố định rồi ạ.)

 Here’s the receipt (Hóa đơn đây ạ)

 Please pay at the cashier’s. (Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân)

1.2. Mẫu câu giao tiếp của người mua hàng


 I want to buy …. (Tôi muốn mua …)

 What is the length? (Chiều dài bao nhiêu?)

 What is the width? (Chiều rộng bao nhiêu?)

 Have you got it in a smaller/larger size? (Bạn có size nhỏ/to hơn không?)

 I don’t like this. (Tôi không thích cái này)

 Would you have this in another colour? (Sản phẩm này còn màu khác không ?)

 What are these made of? (Nó được làm từ chất liệu gì vậy?)

 What is the material of this one? (Chất liệu của nó là gì?)

 Have you anything better? (Ông có cái nào tốt hơn không?)

 Give me the best you have. (Cho tôi cái tốt nhất mà ông có đi)

38
 How much …? (Giá bao nhiêu …?)

 It’s very expensive. (Cái này mắc quá)

 Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)

 I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)

 I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)

 Show me some others? (Cho tôi xem những cái khác với)

 Is this one part of the promotion? (Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi
không?)

 I will pay you now. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn bây giờ nhé)

 I will pay you later. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn sau)

 I can’t take it with me. (Tôi không thể mang nó theo)

 Can you have it delivered? (Bạn có thể giao nó đến cho tôi không?)

 Here is my address. (Đây là địa chỉ của tôi)

 Can I use this coupon? (Tôi có thể dùng phiếu giảm giá này được không?)

 I’ll pay in cash. (Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt)

 Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)

 Could I have a receipt , please? (Tôi có thể lấy biên lai được không?)

 Is the shop open on Sunday? (Cửa hàng có mở cửa ngày chủ nhật không?)

39
 What time does the shop open? (Mấy giờ cửa hàng mở cửa vậy?)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi mua sắm

Hội thoại 1
Liesel: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Amit: No, thanks. I’m just looking. (Không, cảm ơn. Tôi chỉ xem hàng thôi.)

Hội thoại 2
Amit: How much is this shirt, please? (Cho hỏi chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu vậy?)
Liesel: It’s $89. (Nó có giá 89 đô la)
Amit: Do you have it in a larger size? (Bạn có cỡ lớn hơn không?)
Liesel: Let me check. (Để tôi kiểm tra xem)

BÀI 11: HOLIDAY – NGÀY NGHỈ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về
ngày nghỉ
1.1. Mẫu câu hỏi thăm trước nghỉ lễ
 What are you going to do on holiday? (Bạn định làm gì trong kỳ nghỉ?)

 How are you going to spend the holiday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?)

 How do you celebrate New Year’s Day? (Bạn ăn mừng ngày Tết Dương lịch như thế

40
nào?)

 What’s special about this Festival? (Có gì đặc biệt về lễ hội này?)

 What do you usually have for Christmas dinner? (Bạn thường ăn gì trong bữa tối
Giáng sinh?)

 Have a great New Year, won’t you! (Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!)

 Have a good vacation. (Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ)

 Happy New Year to you! (Chúc bạn một năm mới vui vẻ!)

 Got any plans for summer break? (Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?)

 Are you at home over New Year, or are you going away? (Anh sẽ đón năm mới ở nhà,
hay đi chơi xa?)

 Do anything exciting over the Christmas? (Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng
sinh không?)

 What do you usually have for New Year’s dinner? (Bạn thường ăn gì trong bữa tối
năm mới?)

 How do you celebrate Christmas Day? (Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?)

1.2. Mẫu câu hỏi thăm sau khi nghỉ lễ


 How was your holiday? (Ngày nghỉ của bạn thế nào?)

 Did you do anything happy? (Bạn có làm điều gì vui vẻ không?)

 Did you have a good day last week? (Tuần trước của bạn tốt chứ?)

 Did you get up to anything special? (Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)

41
1.3. Mẫu câu đáp lại lời hỏi thăm
 It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!)

 I had a great time. (Tôi đã rất vui)

 Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?)

 Oh, I didn’t do much. Just lazed about. (Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.)

 We visited… / had dinner with… / went to… (Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…)

 I got away for a couple of day. (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày)

 We have 10 days off for our annual holiday. (Hằng năm, tôi được nghỉ 10 ngày)

 I have some travel plans for the coming holiday. (Tôi có vài kế hoạch du lịch cho kỳ
nghỉ sắp tới)

 We usually have a family get-together for the Mid-autumn festival. (Chúng tôi thường
sum họp nhân dịp Tết trung thu)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về ngày nghỉ

Hội thoại 1
Liesel: Happy New Year, Amit. (Chúc mừng năm mới, Amit)
Amit: Thank you, same to you! Liesel, have you got any plans? (Cảm ơn, chúc mừng năm mới,
Liesel. Cậu có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ chưa?)
Liesel: Yeah, I’m going to the Temple Fair with my family. (Có, tôi sẽ đi Hội Đền cùng gia
đình)
Amit: How nice, have fun. (Hay quá, chúc vui vẻ!)

42
Hội thoại 2
Amit: Merry Christmas, Liesel. (Giáng sinh vui vẻ nhé, Liesel)
Liesel: Merry Christmas, Amit. (Giáng sinh vui vẻ nhé, Amit)
Amit: Liesel, thank you for this wonderful Christmas dinner. I really enjoyed it. (Liesel, cảm ơn
bạn về bữa tối Giáng sinh tuyệt vời. Tôi thật sự rất thích nó)
Liesel: Thank you for your coming. I’m glad you liked it. (Cảm ơn anh đã đến dự. Tôi rất vui vì
anh thích nó)

BÀI 12: GOING TO A PARTY – ĐI DỰ TIỆC

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi đi
dự tiệc

Trước khi bữa tiệc diễn ra, bạn có thể hỏi chủ bữa tiệc hoặc những người tham gia về bữa
tiệc ấy để có thêm thông tin và bạn sẽ có sự chuẩn bị kỹ càng hơn trước khi tham gia
buổi tiệc đấy:

43
 Who are you going to invite? (Bạn sẽ mời ai?)

 Who else have you invited? (Bạn đã mời ai khác nữa?)

 Can I bring a friend along? (Tôi có thể đưa một người bạn đi cùng không?)

 There will be a lot of food and drink at the party. (Sẽ có rất nhiều đồ ăn và đồ uống tại
bữa tiệc)

 How shall I be dressed? (Tôi phải ăn mặc như thế nào?)

 Casual dress would be fine. (Ăn mặc bình thường cũng được)

 Please bring your own bottle. (Nhớ mang theo rượu đấy nhé!)

 How about having a pot-luck party? (Chúng ta tổ chức một bữa tiệc góp món được
không?)

Tới bữa tiệc, bạn gặp rất nhiều người lạ, bạn muốn làm quen và bắt đầu cuộc trò chuyện
với họ thì bạn có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp dưới đây:

 Do I know you? (Tôi có biết anh không nhỉ?)

 Can I sit here with you? (Tôi có thể ngồi đây với bạn được không?)

 Mind if I sit here? (Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ?)

 Do you like this kind of party? (Anh có thích bữa tiệc này chứ?)

 We have met. (Chúng ta vừa gặp nhau rồi đó)

Khi muốn đặt hoặc gọi đồ uống:

 What would you like to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

 Can you get me something to drink? (Bạn có thể lấy cho tôi một thứ gì đó để uống

44
được chứ?)

 Please bring me another cupcake. (Làm ơn cho tôi chiếc bánh ngọt khác được không)

 I’ll have an orange juice, please. (Tôi muốn một ly nước cam)

 No ice, please. (Không đá, làm ơn.)

 Two shots of tequila, please. (Cho tôi 2 ly tequila.)

 I’d prefer red wine. (Tôi thích uống vang đỏ hơn đó.)

Trong khi bữa tiệc diễn ra, sẽ có lúc cần nâng ly và chúc nhau, bạn có thể sử dụng các
mẫu câu dưới đây:

 Cheers! (Chúc mừng!)

 Bottoms up! (Cạn ly!)

 A toast to John’s success. (Hãy cùng nâng ly vì thành công của John

 Here’s to your birthday (Uống vì sinh nhật của bạn)

 I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to… (Mọi người
hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó))

Để duy trì cuộc trò chuyện và phá vỡ bầu không khí gượng gạo, bạn tham khảo một số
mẫu câu sau:

 Are you enjoying the party? (Em thích bữa tiệc này chứ?)

 What do you think of…? (Em nghĩ gì về…?)

 I’d like you to meet my friends. (Tôi sẽ dẫn bạn tới gặp một số người bạn của tôi)

 The little cookie thingies are brilliant. Wanna try? (Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử

45
một chút, bạn có muốn không?)

 Let’s have some music. (Chúng ta hãy nghe vài bản nhạc đi)

 Lovely party. (Bữa tiệc thật dễ thương)

 There’s a lot of people here. (Có nhiều người ở đây nhỉ!)

 I’ve heard so much about… What do you think about it? (Anh đã nghe nói rất nhiều
về… Em nghĩ sao về nó?)

Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn cũng như chào tạm biệt nhau bằng một vài mẫu
câu giao tiếp dưới đây:

 I had a lot of fun at this party. (Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc)

 The party won’t be fun without you. (Bữa tiệc sẽ không vui nếu không có bạn)

 It’s been lovely meeting you. Take care. (Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn
sức khỏe nhé.)

 Thank you for inviting me. (Cảm ơn vì đã mời tôi)

 This is the best party I have ever taken part. (Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham
dự)

 I’ll catch you later. (Gặp lại sau nhé)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc

Hội thoại 1
Amit: Good to see you. Come on in. (Rất vui được gặp bạn. Vào trong đi)
Liesel: Thank you. Here’s a present for you. (Cảm ơn, đây là một món quà dành cho bạn)
Amit: Oh, you shouldn’t have. But thank you very much! (Ồ bạn không cần làm vậy đâu. Nhưng

46
cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà nhé!)
Hội thoại 2
Amit: Are you having a good time? (Cậu thấy vui chứ?)
Liesel: Oh, yes. It’s a great party. There are some people I don’t know, though (Ồ có, bữa tiệc
thật tuyệt vời. Dù có một vài người tôi không quen biết)
Amit: Really? Come on, I’ll introduce you to them. (Thật sao? Đi thôi, tôi sẽ giới thiệu bạn với
họ)
Liesel: That would be great. (Thế thì thật tuyệt)
Hội thoại 3
Amit: We’re going to have a party this weekend. Would you like to join with us? (Cuối tuần này
chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia với chúng tôi không?)
Anne: Oh, great! Can I bring a friend along? (Ồ tuyệt quá! Tôi có thể đưa một người bạn đi cùng
không?)
Liesel: Of course. The more the merrier. (Tất nhiên là được, càng đông càng vui)

BÀI 13: BACK FROM VACATION – SAU KỲ NGHỈ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu khi
nói về kỳ nghỉ
1.1. Mẫu câu dành cho người hỏi
 Where did you go for your holiday? (Kỳ nghỉ này bạn đi đâu thế?/ Bạn đi đâu vào kỳ
nghỉ này thế?)

 Are you going away over your holiday, are you at home? (Bạn sẽ đi chơi xa trong ngày
nghỉ hay ở nhà đấy?)

 Where do you plan to go for your vacation? (Bạn định đi du lịch ở đâu?/ Bạn định đi

47
nghỉ ở đâu?)

 Have you got any plans for your holiday? (Bạn có bất kỳ kế hoạch gì cho ngày nghỉ lễ
của bạn không thế?)

 How was your holiday? (Kỳ nghỉ lễ của bạn như thế nào vậy?)

 How was your day off? (Ngày nghỉ của bạn như thế nào vậy?)

 How do you celebrate Christmas Day? (Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?)

 Did you get up to anything interesting? (Bạn có làm điều đó thú vị chứ?)

 How are you going to spend your vacation? (Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?)

 Did you do anything special/ exciting? (Bạn có làm điều gì đó đặc biệt không?)

 Did you have a good day last vacation? (Kỳ nghỉ trước của bạn tốt chứ?)

 Did you have a nice holiday? (Kỳ nghỉ của bạn có vui không?)

 How many days do you have for your annual vacation? (Hằng năm bạn được nghỉ bao
nhiêu ngày?)

 When do you come back to Vietnam? (Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có
một kỳ nghỉ vui vẻ.)

1.2. Mẫu câu dành cho người trả lời


 I got away for a couple of day (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.)

 We’re going to a beach for vacation. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở bãi biển)

 It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!)

 It was great, thanks! (Nó rất tuyệt vời, cảm ơn.)

48
 Wonderful thanks! What about you? (Tuyệt vời lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

 Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?)

 Oh, I didn’t do much. Just lazed about (Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi
thôi.)

 He is on vacation. (Anh ấy đang đi nghỉ)

 Oh well, you know. The usual. (Như bạn biết đấy, cũng như bình thường thôi.)

 Oh, nothing special / nothing out of the ordinary. (Chẳng có gì đặc biệt đâu/ Chẳng có
gì khác với bình thường cả.)

 The usual same old, same old (Vẫn là những điều bình thường như cũ thôi.)

1.3. Mẫu câu chúc nghỉ lễ vui vẻ


 I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes (Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ
tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!)

 May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love. (Chúc bạn có kì
nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!)

 Have a pleasant holiday (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ)

 Have a nice weekend (Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.)

 Have a good vacation (Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ)

 Happy holidays (Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!)

 Enjoy the holidays (Nghỉ lễ vui vẻ nhé!)

49
1.4. Một số mẫu câu nói khác
 You look like you need a vacation. (Trông anh có vẻ cần một kỳ nghỉ đấy)

 I’m thinking of taking a vacation. (Tôi đang nghĩ tới việc đi nghỉ)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi nói về kì nghỉ

Hội thoại 1
Liesel: Hi, where have you been? (Chào, cậu đã đi đâu vậy?)
Amit: I was away from my vacation. (Tớ đi nghỉ về)
Liesel: Oh, how was it? (Ồ, nghỉ như thế nào cơ?)
Amit: Good. I wish I could have another vacation. (Tuyệt. Tớ ước tớ có thêm một kỳ nghỉ nữa)
Hội thoại 2
Amit: You look great. Any good news? (Trông cậu có vẻ vui, có tin gì tốt phải không?)
Liesel: I just came back from my vacation. (Tớ vừa mới đi nghỉ về)
Amit: Wow, good for you! Maybe I should take a vacation, too. (Chà, thật là tốt. Có lẽ tớ cũng
nên đi nghỉ ở đâu đó thôi)

BÀI 14: TRONG NHÀ HÀNG

1. Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng

 Breakfast: Bữa sáng  Fork: Cái thìa


 Lunch: Bữa trưa  Pair of chopsticks: Đôi đũa
 Dinner: Bữa tối  Bowl: Tô
 Starter: Món khai vị  Ladle: Thìa múc canh
 Main course: Món chính  Plate: Đĩa
 Dessert: Món tráng miệng  Mug: Ly nhỏ có quai
 Roast food: món quay  Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
 Grilled food: Món nướng  Straw: Ống hút
 Fried food: Món chiên  Teapot: Ấm trà

50
 Saute food: Món áp chảo  Tongs: Kẹp dùng để gắp thức ăn
 Stew food: Món ninh  Wine: Rượu
 Steam food: Món hấp  Beer: Bia
 Fish sauce: Nước mắm  Alcohol: Đồ uống có cồn
 Filtered water: Nước sôi, nước sốt  Coke: Nước ngọt
 Napkin: Khăn ăn  Juice: Nước ép hoa quả
 Tray: Cái khay  Smoothie: Sinh tố
 Spoon: Cái muỗng  Coffee: Cà phê
 Cold water: Nước lạnh

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi đi nhà hàng
2.1. Các mẫu câu hỏi:
Câu hỏi của khách hàng:

 Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)

 Could you recommend something? (Anh có thể giới thiệu món gì đó được không?)

 What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các anh là gì?)

 Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)

 Can I took at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của anh được không?)

 Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)

 Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)

 Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)

 Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)

 What is the price of a dinner? (Giá một bữa ăn tối là bao nhiêu?)
51
 Is wine included? (Rượu có tính không?)

 May I have the bill/ check/ receipt, please? (Vui lòng cho tôi hóa đơn.)

 Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)

Câu hỏi của nhân viên phục vụ:

 How may I help you? (Tôi có thể giúp gì ạ?)

 Is this table reserved? (Bàn này đã đặt trước phải không?)

 Do you have a reservation?/Have you booked a table? (Quý khách đã đặt bàn trước
chưa ạ?)

 May I have your name? (Cho tôi xin tên của quý khách ạ?)

 Would you like something to drink? (Ông muốn uống gì không?)

 How many are you?/How many are in your party? (Nhóm của quý khách có bao
nhiêu người ạ?)

 May I take your order? (Quý khách gọi món chưa ạ?)

 Do you need a little time to decide? (Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định
không ạ?)

 Would you like a salad with it? (Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ?)

 What would you like to drink? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

 What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?)

 Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)

52
2.2. Các mẫu câu trả lời
Câu trả lời của khách hàng:

 I would like to make a reservation/I would like to book a table. (Tôi muốn đặt chỗ.)

 We haven’t booked a table. Could you fit us in? (Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp
được không?)

 A table for 4, please. (Một bàn cho 4 người.)

 I want to have dinner. (Tôi muốn ăn tối)

 We are in a great hurry. (Chúng tôi vội lắm)

 Give me a table near the window. (Cho tôi một cái bàn gần cửa sổ)

 Show me the menu, please! (Cho tôi xem thực đơn với)

 We are not ready to order yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.)

 I would like… (Tôi muốn gọi…)

 I’ve been waiting for an hour. (Tôi đợi một tiếng đồng hồ rồi.)

 This requires more seasoning. (Món này cần thêm chút gia vị)

 This is too salty. (Món này mặn quá.)

 This is cold. Take it away. (Món này nguội rồi, lấy đi)

 Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món của tôi nguội quá.)

 I prefer red wine. (Tôi thích rượu đỏ)

 I don’t want any soup. (Tôi không thích súp)

53
 This does not agree with me. (Món này không hợp với tôi)

 I didn’t order this. (Tôi không gọi món này)

 Check, please. (Cho tôi hóa đơn đi)

 Waiter, the bill. (Phục vụ, tính tiền giúp tôi)

 Keep the change. (Hãy giữ tiền lẻ)

Câu trả lời của nhân viên phục vụ:

 I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me
when you made your reservation, sir/madam? (Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông
tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt
bàn lúc nào không ạ?)

 This way, please. I’ll show you your table (Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách
đến chỗ ngồi.)

 Your table is ready. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.)

 Please take a seat. (Xin mời ngồi ạ.)

 I’m so sorry. We are out of the tiger prawn. (Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ.)

 I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish. (Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ
thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)

 Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? (Như vậy đã được
chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?)

54
 Let me know if you need anything else. (Nếu bạn cần cái khác, hãy nói cho tôi biết)

 Thank you. I’ll be right back with your drink. (Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến
ngay ạ.)

 Enjoy the meal. (Chúc quý khách ngon miệng)

 This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? (Hóa đơn của quý khách
đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?)

 Here is your change. (Tiền thừa của quý khách đây ạ.)

 Thank you for choosing our restaurant and see you soon. (Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng
chúng tôi và mong gặp lại quý khách.)

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng trong nhà hàng

Hội thoại 1
Amit: How many in your party? (Nhóm của cô có mấy người?)
Liesel: Four. (Bốn người)
Amit: Could you wait a moment? (Các bạn chờ chút nhé?)
Liesel: No problem. (Không vấn đề gì)
Hội thoại 2
Liesel: Are you ready to order? (Bạn sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
Amit: Could you give us a second? (Chờ chúng tôi một lát được không?)
Liesel: Sure. (Chắc chắn rồi!)

Hội thoại 3
Amit: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì nhỉ?)
Liesel: Coke, please. (Cho tôi một lon coca-cola)
Amit: Both of you?. (Cho cả hai bạn chứ?)

55
Liesel: Yes, please. (Đúng vậy)

BÀI 15: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi đặt phòng khách sạn
1.1. Mẫu câu dành cho khách hàng
Mẫu câu giao tiếp đưa ra yêu cầu cho nhân viên khách sạn:

 Is there any room available? (Ở đây có bất cứ phòng trống nào không?)

 I want a room, please. (Tôi muốn thuê 1 phòng)

56
 Have you any room vacant. (Tôi muốn đặt phòng)

 I want a front room. (Tôi muốn thuê phòng mặt tiền)

 I want a back room. (Tôi muốn thuê phòng mặt sau)

 I want a room with a street view. (Tôi muốn thuê phòng nhìn ra phố)

 I want a room looking over the garden. (Tôi muốn thuê phòng nhìn ra vườn)

 I want a room near the stairs. (Tôi muốn thuê phòng gần cầu thang)

 We’d like a double room. (Chúng tôi muốn đặt một phòng đôi)

 I want a room with two beds. (Tôi muốn thuê phòng có 2 giường)

 I want a room with a private bath. (Tôi muốn thuê phòng có phòng tắm riêng)

 I want a room with a sitting room. (Tôi muốn thuê phòng có một phòng khách)

 I want a room on the first floor. (Tôi muốn thuê phòng ở tầng 1)

 Can you book us a single room for April 30th? (Tôi có thể đặt 1 phòng đơn vào ngày
30 tháng 4 được không?)

Mẫu câu giao tiếp hỏi về thông tin phòng khách sạn:

 On which floor is the room? (Phòng ở tầng mấy vậy?)

 May I see room? (Tôi có thể xem phòng không?)

 I would like to see the room. (Tôi muốn xem phòng)

 I don’t like this, have you got a better room? (Tôi không thích ở phòng này, anh có

57
phòng nào khá hơn không?)

 Have you a larger room? (Có phòng rộng hơn không?)

 Have you got a brighter room? (Có phòng sáng hơn không?)

 This room will suit me. (Phòng này vừa ý tôi rồi)

 I want to stay over-night. (Tôi muốn ở qua đêm)

 What is the price per night? (Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế?)

 How much for full board? (Tính tất cả bao nhiêu vậy?)

 How much do you charge if I take breakfast here and have the other meals out? (Nếu tôi
ăn sáng ở đây, còn các bữa khác ăn ngoài thì tính bao nhiêu?)

 How much is it by the day? (Tiền thuê một ngày bao nhiêu?)

 What’s the price for a week? (Giá tiền 1 tuần là bao nhiêu?)

 Are all meals included? (Có tính luôn tiền ăn chưa?)

 Is breakfast included in the price? (Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không
vậy?)

 Do you reduce your charges for long stay? (Ở lâu có giảm giá không?)

 Yes, I will take that room. (Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó)

Mẫu câu giao tiếp khi làm thủ tục thanh toán và nhận phòng:

 Have I to pay in advance? (Tôi có phải trả tiền trước không?)

 When shall I pay? (Lúc nào tôi phải trả?)

58
 Must I pay before hand? (Tôi có phải trả trước không?)

 Give me my room key. (Đưa tôi chìa khóa phòng nhé)

 Sorry, I would like to change the date of the reservation to… (Xin Lỗi, Tôi muốn
chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé)

 Sorry, I would like to cancel my reservation on… (Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt
vào ngày… nhé)

 Hello, I would like to check-in, please. (Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng
ạ)

Mẫu câu giao tiếp khi sử dụng dịch vụ của khách sạn:

 Excuse me, I would like to check-out please. (Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả
phòng)

 Could you check it please. (Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé)

 Hi! What time’s breakfast? (Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?)

 Please bring the luggage to my room. (Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé)

 Excuse me, I would like to use the laundry service. (Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ
giặt là ạ)

 I have some clothes to send to the laundry. (Tôi có vài món quần áo bỏ giặt)

 Send these things to the laundry, please. (Đem đồ này đi giặt giúp tôi nhé)

 I want them back tomorrow. (Mai lấy lại cho tôi nhé)

 I want to have this suit ironed. (Tôi muốn là phẳng bộ đồ này)

 I want my shoes shined. (Tôi muốn đánh bóng)

59
 Polish my shoes and leave them outside the door. (Hãy đánh bóng đôi giày của tôi và
để ở ngoài cửa)

 Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… (Xin sửa giúp tôi nhé.
Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là…)

1.2. Mẫu câu dành cho lễ tân khách sạn


 What kind of room do you want to have? (Ông muốn loại phòng nào?)

 How long do you want to stay? (Bạn ở đây bao lâu?)

 Please, show me your passport. (Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu)

 Please, fill the register and sign below. (Xin viết vào sổ và kí tên ở dưới)

 Here your key. (Đây là chìa khóa phòng của bạn)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi đặt phòng
khách sạn

Hội thoại 1
Amit: Hello, Friendship Hotel. How can I help you? (Xin chào, khách sạn Hữu Nghị. Tôi có thể
giúp gì cho quý khách không?)
Liesel: I’d like to book a room for 3 nights. (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 đêm)
Amit: What are the dates, madam? (Này nào vậy, thưa cô)
Liesel: From July 7th to 9th. (Từ ngày 7 đến ngày 9 tháng Bảy)

60
Hội thoại 2
Amit: Could I have your name, please? (Có thể cho tôi xin tên được không?)
Liesel: Liesel Retief
Amit: How do you spell your last name? (Bạn có thể đánh vần tên của mình được không?)
Liesel: R-E-T-I-E-F
Amit: Right, thank you very much. (Được rồi, cảm ơn bạn rất nhiều)

BÀI 16: GỌI ĐIỆN THOẠI

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi gọi điện thoại
1.1. Khi bạn là người nhận điện thoại
Khi nhận một cuộc điện thoại, bạn cần hỏi thông tin của người gọi hoặc nói ra bí danh
của mình bằng các mẫu câu dưới đây:

 Who is this? (Ai đấy?)

61
 Who’s calling, please? (Xin hỏi ai đang gọi đấy ạ?)

 Who am I speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)

 May I ask who’s calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn được không?)

 May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?)

 This is Jim speaking. (Jim đây)

 Speaking. (Tôi đây)

 This is him? (Cô ấy/ anh ấy đây)

Nếu người gọi cần tìm một người khác, bạn có thể yêu cầu họ đợi hoặc để lại lời nhắn
như sau:

 Sorry, wrong number (Xin lỗi gọi nhầm số rồi)

 Can you hold on a minute, please? (Xin vui lòng giữ máy chờ một chút)

 Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, vui lòng đợi tôi một chút nhé)

 Do you mind holding while I check on that? (Bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé!)

 He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy/
cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)

 Could you call him back later? (Chị có thể gọi lại cho anh ấy lát nữa không?)

 Can he call you back? (Anh ấy có thể gọi lại cho chị không?)

 Can I take a message? (Tôi có thể nhận lời nhắn không?)

 I’m sorry, but there isn’t a Tom living here. (Tôi xin lỗi. Nhưng Tom không sống ở

62
đây)

 No problem. That’s ok. (Không có gì. Không sao)

 Yes, thanks for calling. (Vâng, cảm ơn bạn đã gọi)

 Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. (Tôi có thể
giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn bạn đã gọi)

Nếu trong khi gọi điện, bạn gặp phải vấn đề về kết nối, không thể nghe rõ đối phương nói
gì, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để đối phương có thể tiếp nhận:

 I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ là đường truyền có
vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?)

 I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi,
đường truyền không được rõ. Anh/ chị có thể nói to hơn chút được không ạ?)

1.2. Khi bạn là người gọi điện thoại


Khi gọi điện cho một ai đó, đặc biệt khi họ không cầm điện thoại mà là một người khác,
bạn có thể dùng một số mẫu câu sau đây để gặp được người cần gặp nhé:

 Hello, is Tom in? (Alo, có Tom ở đó không ạ?)

 Can I speak to miss Nga? (Tôi có thể nói chuyện với cô Nga được không?)

 Can you take the call, please (Xin vui lòng trả lời điện thoại)

Nếu người cần gặp không có ở đó để trả lời, bạn có thể nói người nhận điện thoại để lại
lời nhắn cho bạn như sau:

 Would you tell him I called? (Xin vui lòng nói với anh ấy là tôi đã gọi điện nhé)

 Could you tell him/her that I called, please? (Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi

63
được không?)

 Ok, thank you. I will call back later. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau)

 Can I leave a message for him/her? (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)

 Could you ask him/her to call me back, please? (Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại
cho tôi được không?)

 I see. I’m sorry (Tôi hiểu. Tôi xin lỗi nhé)

 Oh, excuse me. (Oh, xin lỗi)

Sau khi để lại lời nhắn, bạn hãy nhớ cảm ơn người nhận điện thoại để thể hiện sự tôn
trọng và lịch sự nhé:

 Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ)

 Thank you very much. Have a good day. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn có một
ngày tốt lành).

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi gọi điện thoại

Hội thoại 1
Liesel: Hello, may I speak to Amit, please? (Xin chào, vui lòng cho tôi gặp Amit được không?)
Amit: Speaking. (Tôi đây)

Hội thoại 2
Amit: Hello, I’d like to speaking to Liesel. (Alo, tôi muốn gặp Liesel)
Anna: I’m sorry, she’s not in at the moment. Can I take a message? (Tôi rất tiếc, cô ấy không có
ở đây lúc này. Ông có muốn để lại lời nhắn gì không?)

64
Amit: It’s okay. I’ll call back later. Thank you. (Được rồi, tôi sẽ gọi lại sau. Cảm ơn)
Anna: You’re welcome. (Không có gì)

BÀI 17: YÊU CẦU SỰ GIÚP ĐỠ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để yêu
cầu sự giúp đỡ

Khi bạn cần tới sự giúp đỡ của một ai đó, bạn có thể sử dụng một trong các câu giao tiếp
lịch sự dưới đây:

 I have a favor to ask of you (Tôi muốn nhờ anh một việc)

 Can I ask a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?)

 Can you give me a hand (Vui lòng giúp tôi một tay được không?)
65
 Give me a hand with this, will you? (Bạn giúp tôi một tay nhé?)

 Could you spare a moment? (Bạn có thể dành cho tôi chút thời gian được không?)

 Is there any chance you have time to …? (Bạn có thời gian để… không?)

 Please help me out (Vui lòng giúp tôi)

 Can you help me find that document? (Vui lòng giúp tôi tìm tài liệu đó được không?)

 Somebody help me please! (Ai đó giúp tôi với, làm ơn)

 I need your help (Tôi cần sự giúp đỡ của anh)

 Lend me a hand with this, will you? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

 I could do with some help, please. (Tôi cần được giúp, làm ơn)

 Would you mind showing me how to…? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách để …)

 Could you help me for a second? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)

 I wonder if you could help me with this? (Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này
được không?)

 If you don’t mind, I could really use your assistance with…? (Nếu bạn không phiền,
tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn với… không?)

 I can't manage. Can you help? (Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi
không?)

 I know you good at…, and I really could use some help. (Tôi biết bạn giỏi về…, tôi có
thể nhờ bạn giúp chút không?)

66
 I have problem with…. (Tôi gặp phải vấn đề với…)

 Do you know anything about…? (Bạn có biết gì về… không?)

 I need your help on …. (Tôi cần bạn giúp đỡ về…)

 Could you please explain what this is about? (Bạn có thể giải thích cái này là về gì
không?)

 Could you please explain this to me? (Bạn có thể giải thích cho tôi về…?)

 I know that you’re busy, but could you help me with this project? (Tôi biết bạn đang
bận, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này được không?)

 Would you mind turning on the light? (Bạn có thể bật đèn giúp tôi được không?)

 Would you mind cooking dinner tonight? (Bạn có thể nấu bữa tối giúp tôi được
không?)

Để đáp lại lời nhờ vả từ người khác, bạn có thể dùng một số câu trả lời sau đây:

 Sure, I’d be glad to. (Chắc chắn rồi, tôi rất vui khi được giúp bạn)

 It would be my pleasure. (Tôi rất sẵn lòng)

 Ok, no problem. (Được thôi, không có gì)

 I’d be happy to help you. (Tôi rất vui khi giúp được bạn)

 I’m afraid, I can’t. I’m so sorry. (Tôi e rằng tôi không thể. Rất xin lỗi bạn.)

 Sorry, I’m kind of busy now. (Xin lỗi bây giờ tôi rất bận)

 Unfortunately, I’m not able to do that. (Thật không may, tôi không thể làm điều đó)

67
Để cảm ơn ai đó đã giúp đỡ mình, tất nhiên bạn không thể quên nói lời cảm ơn họ, dưới
đây là một số mẫu câu cảm ơn chân thành dành cho bạn nhé:

 You’ve been a great help (Anh thật tốt bụng vì đã giúp đỡ)

 Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!

 Many thanks! – Cảm ơn nhiều!

 Thanks to you! – Cảm ơn bạn!

 Thank you very much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!

 Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!

 Thank you anyway – Dù sao cũng cảm ơn anh

Khi bạn muốn giúp ai đó làm gì hoặc đơn giản chỉ là gửi lời hỏi thăm sau khi ai đó gặp
phải điều gì khó khăn, bạn có thể nói như sau:

 Let me know if I can help (Nếu tôi có thể giúp hãy cho tôi biết)

 May I do something for you? (Tôi có thể làm gì đó cho bạn không?)

 Do you want me to do something? (Bạn có muốn tôi làm gì đó không?)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để yêu cầu sự giúp đỡ

Hội thoại 1
Amit: Hey Liesel would you do me a favour? (Này Liesel, bạn có thể giúp tôi việc này được
không?)
Liesel: Sure, what is this? (Chắc chắn rồi, nó là gì vậy?)

Hội thoại 2

68
Amit: Look. I have got a problem here. Will you help me (Xem này, tôi gặp rắc rối ở đây? Cô
vui lòng giúp tôi được không?
Liesel: I’m not sure if I can. But I’ll try (Tôi không biết chắc tôi có giúp được không. Nhưng tôi
sẽ cố)

BÀI 18: TRÊN MÁY BAY

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi trên máy bay
1.1. Mẫu câu giao tiếp của hành khách
 Excuse me, could you help me put this in the luggage bin? (Xin lỗi, vui lòng để cái này
vào khoang đựng hành lý được không?)

 How long does the flight take? (Chuyến bay đi hết bao lâu?)

 May I use the lavatory now? (Bây giờ tôi có thể sử dụng phòng vệ sinh được không?)

69
 Could you give me a blanket? I feel a bit cold. (Vui lòng cho tôi một cái chăn. Tôi thấy
hơi lạnh)

 How high are we? (Chúng ta đang ở độ cao bao nhiêu?)

 When do we arrive? (Chừng nào chúng ta đến nơi?)

1.2. Mẫu câu giao tiếp của tiếp viên hàng không
 Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ
chiếu và thẻ lên máy bay)

 What’s your seat number? (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)

 Excuse me, could you please put this bag under seat? (Xin lỗi, bạn vui lòng để túi này ở
dưới ghế ngồi được không?)

 Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker? (Bạn có thể
giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?)

 Please pay attention to this short safety demonstration. (Xin quý khách vui lòng chú ý
theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay)

 Would you please fasten you seatbelt? (Ông bà vui lòng cài dây an toàn vào nhé)

 The plane is about to take off. (Máy bay sắp cất cánh)

 Would you please return your seat to the upright position? (Ông bà vui lòng chỉnh lại
lưng ghế đứng thẳng)

 Please help me to fasten my safety belt. (Làm ơn thắt giùm tôi dây lưng an toàn)

 Please switch off you mobile phones. (Vui lòng tắt điện thoại di động)

 Please turn off all mobile phones and electronic devices. (Xin quý khách vui lòng tắt

70
điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)

 Would you like any food or refreshments? (Quý khách có muốn ăn đồ ăn chính hoặc
đồ ăn nhẹ không?)

 We’ll be landing in about fifteen minutes. (Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười
lăm phút nữa)

 The local time is 9.34 p.m. (Giờ địa phương bây giờ là 9:34 tối)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng trên máy bay

Hội thoại 1
Amit: Excuse me. Would you mind changing seats with me? (Xin lỗi, bà có thể đổi chỗ cho tôi
được không?)
Liesel: Not at all. (Không vấn đề gì)
Amit: Thank you. That’s so kind of you. (Cảm ơn. Bà thật tử tế)

BÀI 19: TẠI SÂN BAY

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu tại sân
bay
1.1. Mẫu câu dành cho hành khách
Mẫu câu giao tiếp khi đặt vé và trước khi lên máy bay:

 Could you please direct me to International Departure, please? (Bạn có thể hướng dẫn
tôi tới khu khởi hành quốc tế được không?)

 Where is the check-in counter of Qatar Airway? (Quầy làm thủ tục của Qatar Airway

71
ở đâu?)

 I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé qua mạng)

 Here’s my booking reference. (Đây là mã số đặt vé của tôi)

 Is there a plane for Hong Kong tomorrow? (Mai có chuyến bay đi Hong Kong không
nhỉ?)

 I want to book a seat on the plane leaving tomorrow. (Tôi muốn đặt chỗ trong chuyến
bay khởi hành ngày mai)

 Is there a bus service to the airport? (Có xe buýt đưa đến sân bay không?)

 When does the plane leave? (Khi nào máy bay cất cánh?)

 How many kilograms am I allowed to carry? (Tôi có thể mang bao nhiêu kg lên máy
bay?)

 How much is it per kilogram for excess weight? (Mỗi kg dự tính bao nhiêu?)

 I have already collected my luggage. (Tôi đã thu xong hành lý của tôi rồi)

 Where can I get information about my flight? (Tôi có thể hỏi thông tin chuyến bay của
tôi ở đâu?)

 How long does it take to fly to Nagoya? (Tôi phải chờ bao lâu nữa để đến Nagoya?)

 Where can I get a luggage cart? (Tôi có thể lấy xe đẩy hành lý ở đâu?)

 To which counter should I go for checking in? (Tôi đến quầy nào để làm thủ tục lên
máy bay nhỉ?)

 What time will boarding start? (Mấy giờ bắt đầu cho khách lên máy bay nhỉ?)

72
 Where's the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu nhỉ?)

 Can you tell me where to change money, please? (Vui lòng cho tôi biết chỗ đổi tiền?)

 What’s the exchange rate? (Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?)

 Where’s the duty-free shop? (Cửa hàng miễn thuế ở đâu?)

Mẫu câu giao tiếp khi bắt đầu lên máy bay:

 Where is gate 20? (Cổng số 20 ở đâu nhỉ?)

 Here is my ticket. (Đây là vé của tôi)

 Can I bring this bag on the plane? (Tôi có thể mang chiếc túi này lên máy bay không?)

1.2. Mẫu câu dành cho nhân viên sân bay


Mẫu câu dành cho nhân viên tại quầy check in và khu kiểm soát vé:

 Have you booked your tickets yet? (Bạn đã đặt vé trước chưa?)

 Do you have your booking reference? (Quý khách có mã số đặt vé không?)

 Could I see your hand baggage, please?(Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị
nhé?)

 There’s an excess baggage charge of $20. (Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $20)

 Can I see your ID card, please! (Cho tôi xem chứng minh thư của bạn nhé!)

 Please put your luggage here to weigh! (Bạn đặt hành lý tại đây để cân nhé!)

 How many pieces / luggage / bag do you have? (Bạn có bao nhiêu kiện/ hành lý/ túi?)

73
 Please see the flight information on the other electronic board! (Bạn xem thông tin
chuyến bay ở trên bảng điện tử kia nhé!)

Mẫu câu dành cho nhân viên tại khu vực kiểm tra an ninh:

 Are you carrying any liquids or sharp objects? (Anh/ chị có mang theo chất lỏng hay đồ
nhọn không?)

 Could you take off your coat, please? (Anh/ chị vui lòng cởi áo khoác ra được chứ?)

 Could you put any metallic objects into the tray, please? (Anh/ chị để các đồ bằng kim
loại vào khay nhé?)

 Please empty your pockets. (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)

 Please take your laptop out of its case. (Đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi)

 I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được)

Mẫu câu từ hệ thống thông báo chung của sân bay:

 Last call for passenger Liesel traveling to Vietnam, please proceed immediately to Gate
number 20. (Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Liesel bay tới Việt Nam, đề nghị tới
ngay cổng số 20)

 The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn)

 The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy)

 We’d like to apologise for the delay. (Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn)

 Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has
been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. (Hành khách trên chuyến

74
bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi
hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26)

 All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will
begin boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của
Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong
10 phút nữa)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng tại sân bay

Hội thoại
Liesel: Good morning, can I have your ticket please? (Xin chào, tôi có thể xem vé của anh
không?)
Amit: Here you are. (Đây ạ)
Liesel: Thank you. Would you like an aisle or window seat? (Cảm ơn, anh muốn chỗ ngồi cạnh
lối đi hay gần cửa sổ?)
Amit: I’d love aisle seat please. (Tôi thích ngồi chỗ gần lối đi)

BÀI 20: SỞ THÍCH

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về
sở thích
1.1. Mẫu câu hỏi về sở thích
 What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

75
 When did you start it? (Bạn thích nó từ khi nào?)

 How do you enjoy it? (Bạn thích nó theo cách nào?)

 What do you think about it? (Bạn nghĩ gì về sở thích đó?)

 How do you feel about it? (Bạn cảm nhận gì về nó?)

 How do you like it? (Bạn thích sở thích đó theo cách thức nào?)

 Why do you like/enjoy it? (Tại sao bạn thích nó?)

 How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ
kéo dài bao lâu?)

 What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?)

 What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn thuộc loại nào?)

 What do you get up to in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

 What do you like doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh)

 What do you often do in your spare time? (Thời gian rảnh bạn làm gì?)

 Have you got any favorite bands? (Bạn có yêu thích ban nhạc nào không vậy?)

 What sort of music do you listen to? (Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)

 Do you play any sports? (Bạn có chơi thể thao không?)

 Which team do you support? (Bạn ủng hộ đội nào nhỉ?)

1.2. Mẫu câu trả lời về sở thích


 I’m a member of a gym. (Tôi là một thành viên của phòng tập thể thao)

76
 I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs. (Tôi thực sự cảm thấy
thoải mái khi nghe các bản nhạc ballad.)

 I have good taste in. (Tôi có năng khiếu về…)

 I quite like cooking/ playing chess/ yoga. (Tôi khá thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yoga)

 I’m mad about. (Tôi thích một cách điên cuồng)

 I really like swimming/ dancing. (Tôi thực sự rất thích bơi lội và nhảy múa)

 Music is one of my joys. (Âm nhạc là một trong những niềm đam mê lớn của tôi)

 I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing. (Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp
chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ)

 I enjoy travelling. (Tôi thích việc đi du lịch)

 Do you play any instruments? (Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không nhỉ?)

 I have passion for… (Tôi có niềm đam mê với…)

 My hobbies are bird-watching/ playing sport, etc. (Sở thích của tôi là ngắm chim/ chơi
môn thể thao….)

 In my free time I… (Trong khoảng thời gian rảnh rỗi, tôi …)

 When I have some spare time I… (Khi tôi có khoảng gian rảnh rỗi tôi …)

 When I get the time, I… (Khi tôi nhận có thời gian rảnh, tôi …)

 I relax by watching TV / listening to music, etc. (Tôi thư giãn thông qua việc xem TV /
nghe nhạc, vv)

77
 I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…) (Tôi đã bắt đầu nó
khi… Tôi còn trẻ/ tôi còn là một đứa bé/ tôi lên 10…)

 Firstly, I …, then I … (Đầu tiên, tôi…, sau đó tôi….)

 I would never stop…, I don’t know… (Tôi sẽ không bao giờ dừng lại…, tôi không
biết….)

Nếu bạn muốn nói rằng mình không thích một bộ môn nào đó, bạn có thể sử dụng cách
nói phủ định như sau:

 I’m not interested in football. (Tôi không thích bóng đá)

 I hate shopping. (Tôi rất ghét mua sắm)

 I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs. (Tôi không thích những quán rượu/ quán bar
ồn ào/ câu lạc bộ đêm.)

 I can’t stand tennis. (Tôi không thể thích nổi môn tennis)

1.3. Mẫu câu giải thích về lý do hình thành nên sở thích


 I like arts and crafts. I’m a creative/practical person and like doing things with my
hands. (Tôi thích nghệ thuật và thủ công. Tôi là người sáng tạo / thực tế và thích làm
mọi thứ bằng chính đôi tay của mình.)

 I’m an outgoing person, and like socializing/hanging out with friends. (Tôi là con
người hướng ngoại, và thích giao tiếp xã hội/ đi chơi với bạn bè.)

 I enjoy being physically active and spend a lot of time playing sports and team
games. (Tôi thích những hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian để chơi thể thao và
các trò chơi cùng đồng đội.)

 I really enjoy going to the gym because…(Tôi thực sự thích đi đến phòng tập thể dục

78
vì…)

 …it keeps me fit. (nó giúp tôi giữ dáng)

 …it gets me out of the house, you know! (… Nó khiến tôi bị đuổi ra khỏi nhà, bạn biết
đấy!)

 …it’s sociable. I’ve met lots of new people. (… Nó hòa đồng. Tôi đã gặp rất nhiều
người mới tại đó.)

 …it gives me something interesting to do with my time. (… Nó mang lại cho tôi điều
gì đó thú vị để làm trong thời gian rảnh.)

 …it’s not very expensive, and anyone can do it! (… Nó không đắt lắm, và ai cũng có
thể thực hiện được! )

 My hobbies are all creative… (Tất cả các sở thích của tôi đều là sáng tạo…)

 … I’ve always enjoyed painting and drawing. (… Tôi luôn luôn yêu thích sơn và vẽ.)

 Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed (Bởi vì tôi có
thể học nhiều thứ khi…, nó giúp tôi thư giãn)

 … Because my job is technical, it’s good to spend time doing something completely
different. (…Bởi công việc của tôi là kỹ thuật, thật tốt khi dành thời gian làm một điều gì
đó hoàn toàn khác.)

 … I enjoy spending time making things like clothes. (…Tôi thích dành thời gian để
làm những thứ như quần áo.)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích

Hội thoại 1
Liesel: What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

79
Amit: Sport. (Thể thao)
Liesel: Like what? (Kiểu như thế nào?)
Amit: Basketball and swimming. (Bóng rổ và bơi lội)

Hội thoại 2
Amit: Liesel, what do you like doing in your free time? (Liesel, bạn thích làm gì trong
thời gian rảnh rỗi?)
Liesel: Listening to music and reading books. (Nghe nhạc và đọc sách)
Amit: What kind of music do you like to listen to? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
Liesel: I think I like classical music the best. (Tôi thích nhạc cổ điển nhất)
Amit: Really, metoo. (Thật ư, tôi cũng vậy)

BÀI 21: CHÚC MỪNG

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để
chúc mừng

80
1.1. Những mẫu câu chúc vào dịp quan trọng
Không thể thiếu những lời chúc vào những dịp đặc biệt trong năm, bạn có thể sử dụng
các mẫu câu chúc dưới đây để dành cho những người mình mới lần đầu gặp hoặc người
lạ một cách lịch sự nhé!

 Congratulations! (Chúc mừng nhé!)

 Merry Christmas and I wish you all the best! (Giáng sinh vui vẻ và mọi điều tốt đẹp
nhất đến với bạn!)

 Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)

 Happy New Year! All the best to you and your family! (Chúc mừng năm mới! Chúc
bạn và gia đình mọi điều tốt đẹp nhất!)

 New year, new successes! (Năm mới, thành công mới!)

 Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật)

 Happy holiday! (Chúc kỳ nghỉ vui vẻ nhé!)

 May you succeed in all you do! (Chúc bạn thành công mọi điều)

 All the best to you! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

 Bon voyage! (Chúc bình an nhé)

Ngoài ra, bạn có thể chúc những người thân của đối phương một cách ấm áp khi họ
không có mặt ở đó nữa đấy. Điều này sẽ tạo nên không khí vô cùng thân thiện và lịch sự:

 I'll see you very soon, and please, all the best to your parents! (Mình mong gặp lại cậu
sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!)

 All the best to Quan. I was really hoping I'd see her today. (Gửi lời chúc tốt nhất tới

81
Quân giúp mình nhé. Mình đã rất hy vọng được gặp cậu ấy hôm nay).

1.2. Những mẫu câu chúc may mắn


Để chúc một ai đó gặp nhiều may mắn trong cuộc sống và công việc, bạn có rất nhiều
cách để thể hiện đấy, cùng tham khảo dưới đây nhé:

 Good luck! (Chúc may mắn!)

 Good luck with that! (Chúc may mắn nhé!)

 Wish you the best of luck! (Chúc bạn thật nhiều may mắn!)

 Best of luck! (May mắn nhé!)

 I wish you luck! (Tôi ước bạn sẽ gặp may mắn!)

 Wishing you lots of luck! (Mọi điều may mắn sẽ đến với bạn!)

 I’m so glad you took the new job. Best of luck! (Mình rất vui vì cậu đã nhận công việc
mới! Chúc may mắn nhé!)

 You’re moving to London? That’s a huge step. I wish you the best of luck! (Cậu sắp
chuyển đi London à? Đó là một thay đổi cực lớn đấy. Mình chúc cậu mọi điều may mắn!)

 You’re going to have a final assignment and the term will be over soon. Best of luck
to everyone! (Các bạn sẽ có một bài luận cuối cùng và học kỳ sẽ sớm kết thúc. Chúc mọi
điều may mắn!)

 May God bless you. I believe that your hard work will eventually pay off. (Chúa phù
hộ bạn. Tôi tin là sự chăm chỉ của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng)

 Thanks so much for your help, and I pray that God will bless you. (Cảm ơn sự giúp
đỡ của bạn rất nhiều và tôi cầu Chúa phù hộ bạn)

 Good luck with your English exam. God bless you. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi

82
tiếng Anh. Chúa phù hộ bạn)

1.3. Những mẫu câu chúc sức khỏe


Chúc sức khỏe cũng là một lời chúc động viên tinh thần cho người đối diện, thay vì nói
“to your health” là chúc sức khỏe, thì bạn có rất nhiều cách để diễn đạt đấy, cùng tìm hiểu
bên dưới nhé:

 To your health! (Chúc sức khỏe)

 I wish you health and happiness. (Tôi chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc)

 Bless you = God bless you = God bless = May God bless you (Chúa sẽ bảo vệ bạn,
Chúa sẽ phù hộ sức khỏe cho bạn)

 Happy Thanksgiving! May God bless you and your family at Thanksgiving and
always! (Chúc mừng Ngày Lễ Tạ Ơn! Chúa phù hộ bạn cùng gia đình trong dịp Lễ
Tạ Ơn và mãi mãi!

1.4. Những mẫu câu động viên ai đó


Khi ai đó sắp trải qua một sự kiện quan trọng, chúng ta cần động viên tinh thần của họ để
họ trở nên vững vàng và tự tin hơn. Còn gì tuyệt hơn khi có ai đó dõi theo và ủng hộ
mình chứ! Bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:

 Believe in yourself and everything will be fine. (Hãy tin vào bản thân nhé, mọi chuyện
rồi sẽ ổn thôi).

 You’ve got to believe in yourself when no one else does!" (Cậu phải tin vào chính
mình khi không ai khác làm điều đó!

 You did it. Believe in yourself! (Bạn đã làm được. Hãy tin vào bản thân nhé!)

 Quynh, we are all rooting for you and best of luck with your job interview! (Quỳnh, tụi

83
mình đều ủng hộ cậu hết mình và chúc mọi điều may mắn với bài phỏng vấn nhé!)

 Wow, that sounds amazing. I’m rooting for you! (Ồ, thật tuyệt vời. Mình ủng hộ cậu
hết mình!

 Sounds amazing. I’m rooting for you! (Nghe tuyệt đấy. Mình ủng hộ cậu hết mình!)

 Fingers crossed that you’ll get the promotion soon! ((Hy vọng rằng cậu sẽ sớm được
thăng chức!)

 You’re going on a date tomorrow? That’s amazing! Fingers crossed that she’s the
one! (Cậu sẽ hẹn hò ngày mai á? Nghe tuyệt quá! Hy vọng rằng cô ấy chính là người
cậu đang tìm kiếm!)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để chúc mừng

Hội thoại 1
Liesel: Amit. I heard that you got a promotion. Is that true? (Amit. Tôi nghe nói anh giành được
quyết định thăng chức phải không? Có đúng vậy không?)
Amit: Yes, I think I’m very lucky. (Đúng vậy, tôi nghĩ mình thật may mắn)
Liesel: You deserve it. You’ve been working so hard. (Anh xứng đáng mà. Anh đã làm việc rất
chăm chỉ)
Amit: Thank you for saying that. (Cảm ơn vì đã nói vậy)
Hội thoại 2
Liesel: Amit. I’m getting married next month. (Amit. Tháng sau tôi sẽ kết hôn)
Amit: Liesel, that’s great news. Congratulation. (Tin vui quá, chúc mừng nhé!)
Liesel: Thank you. And you know you are invited to the wedding. (Cảm ơn, xin mời anh đến dự
lễ cưới của tôi nhé!)
Amit: Thank you. I’ll certainly be there. (Cảm ơn, chắc chắn tôi sẽ ở đó)

BÀI 22: ĐƯA RA LỜI KHEN NGỢI

84
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để
khen ngợi
1.1. Mẫu câu khen ngợi thông dụng trong cuộc sống hằng ngày
 Perfect! (Hoàn hảo!)

 Terrific! (Tuyệt vời!)

 Wonderful! (Tuyệt vời!)

 Fantastic! (Thật là không tưởng)

 Fine! (Tốt!)

 Marvelous! (Rất tốt!)

 Great! Excellent! (Rất tốt)

 I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời)

 You've got it! (Bạn đã làm được!)

 You did that time. (Bạn đã làm được!)

 I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn)

 I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)

 How lucky you are! (Bạn thật may mắn)

 That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)

 That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)

 Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)

 Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)

85
 That's way! (Chính là như vậy!)

 You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)

 That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)

 Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)

 Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)

 You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)

 Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)

 Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)

 That's it! (Phải thế chứ!)

 That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)

 Good for you! (Tốt đấy!)

 I like that! (Tôi thích điều đó!)

 That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)

 You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)

 You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)

 Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)

 That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)

 You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)

86
 You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)

 I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)

 I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)

 That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)

 Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán
giả thực sự thích nó!)

 What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)

 What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)

 This is a wonderful meal. (Đây là bữa ăn thật tuyệt vời)

 I must say the soup is really very good. (Tôi phải nói rằng món súp thực sự rất ngon)

1.2. Mẫu câu khen ngợi trong công việc


 That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)

 You're doing fine! (Anh làm tốt lắm!)

 You're really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!)

 You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)

 You’re doing great! You’ve done a great job! (Cậu làm việc tốt lắm)

 You're on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy!)

 I am continually impressed by the results you produce. (Tôi liên tục bị ấn tượng bởi

87
kết quả bạn tạo ra)

 You are an invaluable member of the team. (Bạn là một thành viên vô giá của nhóm)

 You’re an awesome employee. (Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời)

 Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique
perspective. (Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan
điểm độc đáo)

 Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! (Ngay cả khi
mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất)

 You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!)

 Well done! Good job! (Làm tốt lắm)

 II really admire when you always see projects through from conception to
completion. (Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành
đến khi hoàn thành)

 You are a great role model for others in the company. (Bạn là một tấm gương tuyệt
vời cho những người khác trong công ty)

 I really enjoy working with you. (Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn).

 Thanks for always bringing great ideas to the table. (Cảm ơn vì đã luôn mang đến
những ý tưởng tuyệt vời)

 Your creative potential seems limitless. (Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô
hạn).

1.3. Mẫu câu khen ngợi về ngoại hình


 I wish I could keep looking as young as you. (Ước gì tôi cứ trẻ hoài như anh)

88
 I do envy you. You’re so beautiful. (Tôi thật ganh tị với bạn. Bạn thật là xinh đẹp)

 Your son looks very smart. (Con trai của bạn trông rất thông minh)

 You look great today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)

 You’re looking extremely handsome. (Bạn trông thực sự đẹp trai đấy)

 What a nice girl! (Thật là một cô gái dễ thương!)

 Your hair looks stunning. (Tóc của bạn trông tuyệt đẹp)

 I really like your style. (Tôi rất thích phong cách của bạn)

 I really like your new haircut. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn)

 You look like the real life version of a Disney princess. (Bạn giống như phiên bản đời
thực của một cô công chúa Disney)

 You look flawless without makeup on. (Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm)

 I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning. (Tôi không bao giờ
muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời)

 Your hair looks like a fairy, It’s so beautiful. (Tóc của bạn trông giống như một nàng
tiên, nó thật đẹp)

 You look great today. (Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)

 You have the prettiest smile I’ve ever seen. (Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy)

 You have a beautiful accent. (Cô có giọng nói thật hay)

1.4. Mẫu câu khen ngợi về tính cách


 You’re an awesome friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời)

89
 You are brave. (Bạn là một người dũng cảm)

 You’re inspiring. (Bạn đang truyền cảm hứng)

 You’re a candle in the darkness. (Bạn là một ngọn nến trong bóng tối)

 You’re a great example to others. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người
khác)

 You’re the most thoughtful person I’ve ever met. (Bạn là người chu đáo nhất mà tôi
từng gặp)

 If only everyone was as sweet as you. (Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn)

 You’re the type of girl every guy dreams about meeting. (Bạn là mẫu con gái mà mọi
chàng trai đều mơ ước được gặp)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để khen ngợi

Hội thoại 1
Liesel: You look very handsome in that shirt. (Anh mặc chiếc áo đó trông thật đẹp trai)
Amit: Thank you, Liesel. You look beautiful too. (Cảm ơn, Liesel. Cô cũng rất xinh đẹp)
Hội thoại 2
Amit: Liesel, I love your leather jacket. It suits you very well. (Liesel. Tôi thích chiếc áo khoác
da của bạn. Nó rất hợp với bạn đó.)
Liesel: Thank you. My boyfriend got it for me. (Cảm ơn, bạn trai tôi tặng nó cho tôi đấy)
Amit: He certainly has good state. (Anh ấy thật là có khiếu thẩm mỹ cao)
Liesel: Thank you. (Cảm ơn bạn)

BÀI 23: BỊ ỐM

90
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi bị ốm
1.1. Mẫu câu động viên người ốm
 You don’t look so good! (Bạn trông không được khỏe lắm!)

 What is the matter? (Anh bị làm sao?)

 How are you feeling? (Bây giờ anh thấy thế nào?)

 Are you feeling any better? (Anh đã thấy khá hơn chưa?)

 Have you felt any better? (Bạn có cảm thấy tốt hơn chút nào không?)

 Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)

 How’s your health now? (Sức khỏe của bạn như nào rồi?)

 How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy ra sao?)

 Are you feeling alright? (Bây giờ cậu có thấy ổn không?)

 Are you feeling any better? (Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?)

 How is everything about your health? (Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào rồi?)

 Is everything okay? (Mọi thứ đều ổn cả chứ?)

 Are you feeling okay? (Bạn đang cảm thấy ổn chứ?)

 Are you sick? (Bạn ốm à?)

 Are you feeling better? (Bạn đang cảm thấy tốt hơn chưa?)

 Is there anything you want to talk about? (Có điều gì bạn muốn chia sẻ không?)

 Hope you perk up soon. (Mong anh/chị sớm khỏe lại)

91
 I hope you feel better soon. (Mong anh/chị sớm khỏe lại)

 Wish you quick recovery. (Hi vọng anh/chị sớm hồi phục)

 Get well soon. (Nhanh khỏi ốm nhé)

 Is there anything I can do to comfort you? (Tôi có thể làm bất cứ gì để anh/chị thấy dễ
chịu hơn.)

 I'm here for you. (Đã có tôi bên cạnh anh/chị đây.)

Ngoài những câu động viên đơn giản, bạn sẽ có những lúc cần tới những câu động viên
ngọt ngào hơn để dành cho những người thân yêu của mình đấy, tham khảo bên dưới
đây nhé:

 It feels horrible to hear that you are so sick. Please take care of yourself my dear.
Get well soon. (Thật tồi tệ khi biết tin cậu bị ốm. Hãy chú ý chăm sóc bản thân mình nhé.
Cầu mong cậu sớm bình phục).

 You fill the world around with happiness, with your lovely voice and lively presence.
Now, that you are sick the world has become a gloomy place. Please get well
soon. (Cậu lấp đầy thế giới bằng niềm hạnh phúc, cùng với giọng nói dễ thương và lúc
nào cũng sôi nổi. Vậy mà cậu biết không, bây giờ thế giới đó lại trở nên ảm đạm, lạnh lẽo
vì cậu bị ốm đó. Hãy mau chóng khỏe lại đi nhé.)

 I hate to hear that you are sick. Please take care of your health. Get well soon and
fill the air with your vibrancy and colors. (Mình thật không thích nghe tin cậu ốm chút
nào. Hãy quan tâm tới sức khỏe của mình nhé. Mau chóng bình phục nè và rồi lại làm
cho không khí xung quanh thật náo nhiệt và đa sắc đi nha.)

 Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well
soon and stay healthy. (Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho

92
cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha.)

 I wish you a healthy recovery. May you soon get back to the best of your health.
Take your care. Get well soon. (Mình chúc cậu phục hồi sức khỏe, sớm lấy lại sức lực
tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng khỏe mạnh nha.)

 I am alive when you are around. But now that you are not well, I miss everything we
did. Please get well soon, my love. I am always there with you. (Có cậu ở bên, mình
mới thực sự được sống. Nhưng giờ cậu lại ốm, khiến mình nhớ lại những gì chúng ta đã
có với nhau. Hãy mau chóng khỏe nhé, tình yêu. Mình luôn ở bên cậu đấy.)

 You are a very nice person. Please take your care and stay relaxed. Get well
soon. (Cậu là một người thật tốt bụng. Hãy giữ gìn và thoải mái đi nhé. Sớm bình phục đi
thôi)

 May you get well soon and we can go back to the fun times. Take care. (Chúc cậu
sớm bình phục để chúng ta lại được vui vẻ bên nhau. Giữ gìn nhé)

 Sit, stay, heal. Get well soon, my friend. (Nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi
sẽ sớm bình phục thôi mà.)

 I know you are not very fond of doctors so I hope to see your smile back at the
earliest. Get well soon! (Mình biết cậu chả thích gì việc đi gặp bác sỹ mà, đúng không?
Thế nên hi vọng cậu sớm lại vui tươi trở lại. Mau khỏe nha.)

1.2. Mẫu câu đưa ra lời khuyên


 Take these pills. (Uống thuốc này đi!)

 I think you should go and see a doctor. (Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ.)

 You should take some hot tea and have a good sleep. (Bạn nên uống chút trà nóng và
ngủ một giấc thật ngon.)

 You should take some painkillers. (Bạn nên uống thuốc giảm đau)

93
 Hey get well soon. Your illness is all in your head and I know you are strong enough
to fight it. Wishing to see you jump around very soon. (Mau khỏe đi nhé. Bệnh tật là
do lo nghĩ ra cả thôi, với cả tớ biết thừa cậu chắc chắn sẽ vượt qua được. Mong sớm nhìn
thấy cậu lại nhảy tưng tưng như mọi khi nha.)

1.3. Mẫu câu cảm ơn người thăm hỏi


Khi mọi thứ bình thường:

 I’m good, thanks. (Tôi tốt, cảm ơn)

 I’m fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn)

 I’m doing fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn nhé.)

 I’m great. Thanks for asking. (Tôi khỏe, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)

 So-so, thanks. (Cũng bình thường, cảm ơn)

 Never been better. (Chưa bao giờ tốt hơn)

 Couldn’t be better. (Không thể tốt hơn)

 Very well, thank you. (Rất khỏe, cảm ơn)

 Nothing much. (Không có gì nhiều)

 I guess, I’m doing fine. (Tôi đoán là chắc cũng ổn)

 Not so bad. (Không tệ lắm)

 Quite fine, thanks. (Khá ổn, cảm ơn)

 Still holding up. (Vẫn trụ được)

94
 Things are good. How bout you?. (Mọi thứ đều tốt, còn bạn thì sao?)

 Nothing/ not much. (Không có vấn đề gì)

 No complaints. (Không có gì than phiền)

 I’m doing excellent. (Tôi đang thấy rất tuyệt vời)

 I’m great. (Tôi ổn)

 I’m pretty good. (Tôi rất tốt)

 It's going well/ It's going great!. (Mọi thứ đều tốt)

Khi mọi thứ không ổn:

 Not okay. (Không ổn)

 I’m struggling. (Tôi đang vật lộn)

 Couldn’t be worse. (Không thể tệ hơn)

 It’s been terrible. (Tình hình tệ lắm)

 Everything's not okay. (Mọi thứ không ổn lắm

 I feel sore all over. (Tôi nhức mỏi khắp người.)

 I think I have the flu. (Tôi nghĩ tôi bị cảm rồi.)

 I’ve just got a little headache. (Tôi hơi nhức đầu chút xíu.)

 My foot hurts. It’s sore from all the walking. (Chân tôi bị đau do đi bộ đó.)

 I think I’ll have an early night. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm.)

 I got a prescription, which relieved my cold somewhat. (Tôi mới lấy đơn thuốc, dù sao

95
nó cũng làm tôi bớt cảm lạnh)

 I had caught a bad cold and had to stay at home for several days. (Tôi bị cảm nặng
và phải nằm nhà vài ngày.)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi bị ốm

Hội thoại 1
Liesel: You look pale, Amit. Are you okay? What’s wrong? (Trông anh có vẻ xanh xao, Amit.
Anh bị làm sao vậy?)
Amit: I’ve got a headache. (Tôi bị nhức đầu)
Liesel: I’m sorry to hear that. Is there anything I can do for you? (Tôi rất tiếc khi nghe vậy. Tôi
có thể giúp gì cho anh không?)
Amit: No, it’s okay. I’ll take an aspirin and see how it goes. (Không, cảm ơn. Tôi sẽ uống một
viên aspirin và xem có tác dụng gì không?)

Hội thoại 2
Liesel: What’s the matter Amit? (Anh bị làm sao vậy Amit?)
Amit: I’m not feeling well. I think I’m having a cold. (Tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi nghĩ
là bị cảm lạnh rồi)
Liesel: You look like you do. You should drink a lot of water and make sure you have a good
rest. (Có vẻ như vậy đấy. Anh nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi)

BÀI 24: ĐƯA RA LỜI GỢI Ý

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa
ra lời gợi ý
96
1.1. Các mẫu câu giao tiếp đưa ra lời gợi ý
Dùng “I suggest”, “suggest” hoặc “suggestion” là cách đơn giản nhất để đưa ra lời gợi ý
trong các cuộc hội thoại. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau nhé:

 I suggest going to the nearest VietNamese restaurant. (Mình nghĩ là đi ăn ở nhà hàng
Việt Nam gần nhất đi.)

 I would like to make a suggestion. (Tôi muốn đề nghị một điều)

 What do you suggest? (Bạn muốn yêu cầu gì?)

“It would be nice if we could” cũng là cách đưa ra gợi ý phổ biến, với nghĩa là “Thật tốt
nếu chúng ta có thể (làm gì đó)”. Tính từ “nice” có thể được thay thế bằng các tính từ
nghĩa tích cực khác nhằm thể hiện sắc thái phong phú hơn.

 I’m feeling quite cold. It would be nice if we could have a cup of tea. (Em thấy hơi lạnh.
Thật tốt nếu chúng ta có một ly trà)

 It would be perfect to spend the whole summer with you. (Thật hoàn hảo khi có thể tận
hưởng hết mùa hè cùng với em.)

“Let” cũng được sử dụng trong câu gợi ý, “Let me + V” là để tôi làm điều gì đó, còn “Let’s
+ V” được hiểu là “Để chúng ta/ Để chúng tôi (làm gì đó)” thì Let’s mang ý nghĩa “Hãy
cùng nhau/ Chúng ta hãy”. Nó được dùng phổ biến khi muốn đưa ra lời gợi ý:

 Let me do it. (Để tôi làm việc đó)

 Let me show you the way. (Để tôi chỉ đường cho bạn)

 Let me help you. (Để tôi giúp bạn)

 Let’s go to the restaurant. (Chúng ta hãy đến nhà hàng đi.)

 Let’s go home. Dad is waiting for us. (Chúng ta hãy về nhà thôi. Cha đang đợi chúng

97
ta đấy.)

Khi bạn muốn gợi ý cho 2 hoặc nhóm nhiều hơn 2 người, bạn có thể dùng “shall we” ở
đầu câu hỏi như sau:

 Shall we go together? (Chúng ta đi chung với nhau nhé)

 Shall we go now? (Bây giờ chúng ta đi được chứ?)

 Shall we have a walk along the lake? (Chúng ta có thể đi dạo quanh hồ không?)

 It’s midday. Let’s stop now and have some lunch, shall we? (Giờ là giữa ngày. Hãy
dừng lại và đi ăn trưa được không?

“How about” và “What about” cũng được sử dụng trong câu gợi ý, chúng có nghĩa mạnh
mẽ và nhấn mạnh hành động là “còn … thì thế nào?”

 What about going out for a walk? (Ra ngoài đi dạo chút nhé?)

 What about a glass of wine? (Một ly rượu nha?)

 How about going out for dinner? (Ra ngoài ăn cơm tối được không?)

 How about going to the movies tonight? (Bạn nghĩ sao nếu tối nay chúng ta đi xem
phim?)

 What about meeting me here? (Gặp tôi ở đây được không?)

Để gợi ý bằng tiếng Anh, các câu như “Why don’t we” và “Why not” cũng được dùng khá
nhiều. Nghĩa của câu là “Tại sao chúng ta không/ Sao chúng ta không (làm gì đó) nhỉ?”

 Why don’t we go together? (Tại sao chúng ta không nên đi cùng nhau?)

 Why don’t we play volleyball in the rain? (Tại sao chúng ta không chơi bóng chuyền
dưới trời mưa nhỉ?)

98
 Why not have a dinner? (Sao không đi ăn tối?)

Bạn có thể thấy rất nhiều người dùng cấu trúc Would you mind…? / Do you mind…? khi
cần đưa ra lời gợi ý. Các cấu trúc này bạn cần lưu ý các dạng khác nhau như:

 Would/ Do you mind not smoking? Please don’t smoke. (Xin đừng hút thuốc.)

 Would/ Do you mind opening the door? Please open the door. (Phiền bạn mở dùm cửa/
Vui lòng mở giùm cửa.)

 Do you mind if I go to your room? (Anh có phiền không nếu tôi vào phòng bạn?)

 Would you mind if I used your laptop? (Bạn có phiền không nếu tôi dùng máy tính
của bạn?)

 Do you mind if I go to your room? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa?)

Ngoài ra còn một số mẫu câu đưa ra lời gợi ý khác, bạn có thể tham khảo thêm nhé:

 I’ll give you a hand. (Tôi sẽ giúp anh một tay)

 Maybe another time? (Có lẽ để lúc khác)

 I propose we go there on foot. (Tôi đề nghị chúng ta nên đi bộ tới đó)

1.2. Các mẫu câu đáp lại lời gợi ý


Nếu bạn đồng ý với lời gợi ý:

 Yes, let’s (Hãy cùng nhau làm.)

 It sounds good to me/ Sounds good to me (Nghe có vẻ hay đó)

 It’s a good idea (Đấy là ý kiến hay)

 Let’s do that (Cứ quyết định như thế)

99
 I’m up for it (Tớ chịu rồi đó/ Mình đồng ý nhé)

 I can’t agree more (Tôi đồng ý tuyệt đối nhé)

Nếu bạn không đồng ý với lời gợi ý:

 No, let’s not (Không, chúng ta đừng làm vậy)

 No, thanks (Không, cảm ơn)

 I’m not sure (Tôi không chắc lắm)

 We had better not/You’d better not (Tốt nhất là chúng ta không nên/ Tốt nhất là bạn
không nên)

 I’d rather = I prefer (Tôi thích … hơn)

 I don’t think that’s a good idea (Tôi không nghĩ đó là một ý hay đâu)

 We had better = we should (Tốt hơn chúng ta nên = chúng ta nên)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời gợi ý

Hội thoại
Amit: Liesel. It’s Carl’s birthday tomorrow. (Liesel, mai là sinh nhật của Carl đó)
Liesel: Uhm, yes. Let’s hold a birthday party for him. (Đúng rồi. Chúng ta tổ chức tiệc sinh nhật
cho anh ấy đi)
Amit: Great idea. Let’s start preparing. (Ý tưởng hay. Cùng bắt tay chuẩn bị thôi)

BÀI 25: PHÀN NÀN

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa
ra lời phàn nàn
100
1.1. Mẫu câu đưa ra lời phàn nàn
Khi bạn cảm thấy không thoải mái về một việc gì đó nhưng vẫn muốn phản hồi một cách
lịch sự, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu phàn nàn thông dụng dưới đây:

 I’m sorry to say this but… (Tôi rất xin lỗi phải nói điều này nhưng….)

 There seems to be a problem with…(Tôi đang có một vấn đề với….)

 There appears to be something wrong with…(Có điều gì đó sai với….)

 I was expecting … but… (Tôi đã rất mong đợi …… nhưng….)

 I want to complain about… (Tôi muốn phàn nàn về….)

 I have to make a complaint about… (Tôi phải phàn nàn rằng….)

 I hate to tell you but… (Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….)

 I’m angry about… (Tôi rất tức giận về…)

 I’m not satisfied with… (Tôi không hài lòng với…)

 I don’t understand why… (Tôi không hiểu tại sao….)

 Excuse me but there is a problem… (Xin lỗi nhưng có có một vấn để ở đây…..)

 This is unfair. (Điều này không công bằng chút nào)

 I don’t think this is fair. (Tôi không nghĩ nó thực sự công bằng)

 This is ridiculous. (Điều đó quả là lố bịch)

 I think this is ridiculous. (Tôi nghĩ nó khá là lố bịch)

 This seems unreasonable. (Thật là vô lý)

 I think that sounds unreasonable. (Tôi nghĩ nó thật vô lý)


101
 I wonder if you could help me…. (Tôi muốn biết là anh có thể giúp tôi không….)

 I hate to have to say this, but… (Tôi ghét phải nói điều này, nhưng…)

 I have a complaint to make. …(Tôi muốn khiếu nại một việc…)

 Sorry to bother you but… (Xin lỗi bạn nhiều nhưng…)

 I'm afraid I've got a complaint about… (Tôi rất e ngại khi phải nói về …)

 Excuse me but there is a problem about… (Xin lỗi, nhưng tôi thấy có vấn đề về …)

 Won’t you please be quiet? (Xin vui lòng giữ im lặng được không?)

Khi bạn muốn phàn nàn về một sản phẩm gì đó:

 I'm really not happy with this shirt. (Tôi thật không hài lòng với chiếc áo này.)

 It just broke down a few days ago. (Nó vừa bị hư một vài ngày trước.)

 Well, first the radio didn't work and then the CD stopped working. (À, đầu tiên radio
bị hư và sau đó máy CD không hát nữa.)

 Sorry to bother you, but I think there’s something wrong with the air-
conditioning. (Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi nghĩ máy điều hòa không khí có vấn đề.)

 I’m afraid there’s a slight problem with my room – the bed hasn’t been made. (Tôi e
là có một vấn đề nhỏ với căn phòng của tôi – chiếc giường không nằm được.)

 Excuse me, but there’s a problem with the heating in my room. (Xin lỗi, nhưng có
vấn đề với lò sưởi trong phòng tôi.)

 This isn’t what I ordered. (Đây không phải là món tôi gọi)

102
Khi bạn muốn phàn nàn về một dịch vụ nào đó:

 Look, there’s a mistake. I didn’t make any international calls. (Nhìn kìa có sự nhầm lẫn.
Tôi không có cuộc gọi quốc tế nào cả)

 How much longer do we have to wait? (Chúng tôi phải chờ bao lâu nữa?)

 I'm not satisfied with the service here. (Tôi không hài lòng với sự phục vụ ở đây.)

 I’m afraid I have to make a complaint. Some money has gone missing from my hotel
room. (Tôi e rằng tôi phải khiếu nại. Một ít tiền trong phòng khách sạn của tôi đã bị
mất.)

1.2. Mẫu câu yêu cầu giải quyết vấn đề


 I'd like a refund please. (Tôi muốn được hoàn tiền lại.)

 I'd be grateful if you would replace this stereo immediately. (Tôi biết ơn nếu anh có thể
đổi cho tôi chiếc máy hát này ngay lập tức.)

 I would appreciate your sending me a replacement as soon as possible. (Tôi biết ơn nếu
anh gởi cho tôi một cái khác càng sớm càng tốt.)

 Please let me know what you intend to do about this situation. (Làm ơn cho tôi biết ý
định của anh về vấn đề này.)

BÀI 26: CÁCH ỨNG XỬ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về
cách ứng xử

 It was a pleasure to talk to you. (Rất vui được nói chuyện với bạn)

103
 The pleasure was mine. (Rất vui khi được nói chuyện với bạn)

 At your service. (Xin sẵn sàng giúp ông)

 Never mind. (Dạ thưa không sao ạ!)

 I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể)

 Don’t shut the door, please. (Làm ơn đừng đóng cửa)

 Would you mind helping me? (Ông có thể vui lòng giúp tôi không?)

 Let me hold the door for you. (Để tôi giữ cửa cho cô nhé!)

 How about having something to eat now? (Bây giờ cô ăn một chút gì nhé?)

 What do you think about having something to eat now? (Bạn nghĩ sao nếu giờ chúng ta
ăn gì đó?)

 Sorry to interrupt. Can I have a word with you? (Xin lỗi phải ngắt lời. Tôi có chuyện
muốn nói với anh)

 I don’t know the answer to that question. (Tôi không biết câu trả lời của câu hỏi này)

 I’d like to help you, but I don’t know. (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi không biết)

 Thank you so much for helping me. (Cảm ơn nhiều vì đã giúp tôi)

 That’s very kind of you. (Anh thật tử tế)

 Think nothing of it. (Có gì đâu mà bạn phải bận tâm)

 You’re welcome. Good luck. (Không có gì, chúc may mắn)

104
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về cách ứng xử

Hội thoại 1
Liesel: After you. (Mời anh đi trước)
Amit: No, after you. Lady first. (Không, cô đi trước đi. Phụ nữ luôn được ưu tiên)
Liesel: That’s very kind of you. (Anh thật tử tế)
Amit: You’re welcome. Good luck. (Không có gì, chúc may mắn)

Hội thoại 2
Liesel: Sorry to interrupt. Can I have a word with you? (Xin lỗi phải ngắt lời. Tôi có chuyện
muốn nói với anh)
Amit: Certainly. Go ahead. (Được, nói đi)

BÀI 27: INVITATIONS - LỜI MỜI

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa
ra lời mời

105
1.1. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời mời
 What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)

 Are you free this Saturday evening? (Bạn có rảnh tối thứ bảy tuần này không)

 Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)

 We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau
khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)

 Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)

 What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)

 I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn
có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)

 You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)

 Do you want to go to the movies or something with me? (Bạn có muốn đi xem phim
hay làm gì đó với tôi không?)

 How about dinner? (Ăn tối thì sao nhỉ?)

 Do you feel fancy having dinner with me tonight? (Em thấy thích khi ăn tối cùng anh
hôm nay chứ?)

 What about going bowling? (Đi chơi bowling nhé?)

 Let me welcome you to my housewarming. (Để tôi đón tiếp bạn đến với bữa tiệc tân
gia của tôi.)

 Is it OK if you join us in our Halloween? (Bạn tham gia vào tiệc Halloween cùng
chúng tớ được chứ?)

106
Khi muốn mời ai đó tới một sự kiện quan trọng, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “would
you like” hoặc “I would like to invite…” để tăng thêm tính trang trọng và lịch sự nhé!

 I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa
tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)

 I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa
tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)

 Would you like to go out on a date with me? (Bạn có muốn đi hẹn hò với tôi không?)

 Would you like to come to my wedding party this May 5th? (Bạn có muốn đến dự bữa
tiệc cưới của tớ vào ngày 5/5 này không?)

 I would like to invite you to my parents’ silver anniversary at 8 P.M tomorrow? (Tớ
muốn mời bạn đến bữa tiệc kỷ niệm 30 năm ngày cưới ba mẹ tớ vào 8h tối ngày
mai!)

1.2. Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời mời


Thật vinh dự khi được ai đó mời tới một sự kiện quan trọng hoặc đi đâu đó, nếu bạn đồng
ý với lời mời của đối phương, bạn có thể sử dụng các câu trả lời lịch sự sau đây nhé:

 All right. (Được chứ)

 I’d love to, thanks. (Tớ muốn đến chứ!)

 I’d be glad to... (Tôi rất vui khi…)

 With pleasure! (Rất hân hạnh!)

 Sure / Certainly / For sure! (Chắc chắn rồi!)

 What a great idea! (Ý kiến hay quá!)

107
 That’s a great idea. I will come! (Ý kiến này thật tuyệt. Tớ sẽ đến!)

 That’s fine with me. (Tôi thấy được đấy)

 That’s sounds lovely / fantastic/ great. (Nghe thú vị/ tuyệt đấy.)

 Sounds good to me. (Nghe ổn đó)

 That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn.
Tớ sẽ đến)

 Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming! / I will come. (Cảm ơn vì lời
mời từ bạn. Tôi sẽ đến!)

 Why not? (Tại sao không nhỉ?)

 Yes, I do. (Có, tớ thích lắm.)

Tuy nhiên, bạn có thể từ chối lời mời của đối phương một cách trân trọng và lịch sự bằng
các mẫu câu sau đây để không bị mất lòng nhau nhé:

 I’d love to, but…. (Tớ rất muốn, nhưng…)

 I am sorry I have (something to do at that time). (Tôi xin lỗi, tôi có ..việc khác phải làm
vào thời gian đó..)

 I am sorry / I am afraid I can not. (Tôi xin lỗi tôi không thể / Tôi e là không thể.)

 Thank you for inviting me, but… (cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)

 Thanks, but I don’t think I can. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi không thể)

 I wish I could but… (Tớ ước tớ có thể, nhưng…)

 Well, I’m not sure. (Thật tuyệt, nhưng tôi không chắc lắm)

108
 Let me think about it. (Để tôi nghĩ thêm nhé)

 Let me check my schedule. (Để tôi xem lại kế hoạch của tôi nhé)

 Can I sleep on it? (Tôi có thể hoãn lại việc đó không?)

 Let’s make it some other time, ok? (Chúng ta hẹn nhau vào một dịp khác được
không?)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời

Hội thoại
Amit: Hi, Liesel. (Chào Liesel)
Liesel: Hey. (Chào)
Amit: I was wondering if you’re free on Saturday? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có rảnh vào thứ 7
không?)
Liesel: Yes, I’m. (Có tôi rảnh)
Amit: Great. I got something amazing plan. (Tuyệt, tôi đang có một kế hoạch tuyệt vời đây!)
Liesel: What is it? (Cái gì vậy?)
Amit: Well. It’s kind of surprise. (Đó là điều bất ngờ)
Liesel: Okey. (Được rồi)

BÀI 28: CẢM ƠN

109
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
để cảm ơn
1.1. Mẫu câu cảm ơn thông dụng
Khi bạn muốn cảm ơn một ai đó, vì họ giúp ta trong tình huống bất ngờ, bạn có thể sử
dụng các mẫu câu cảm ơn đơn giản sau đây:

 Thanks! (Cảm ơn!)

 Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)

 Thanks a lot for all your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn)

 Many thanks! (Cảm ơn nhiều!)

 Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)

 Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn anh)

 Thank you very much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

 Thank you so much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

 Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi
đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)

 I really appreciate it!. (Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)

 There are no words to show my appreciation!. (Không có lời nào có thể diễn tả được sự
cảm kích của tôi!)

 How can I ever thank you?. (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?)

 How can I ever possibly thank you?. (Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?)

110
 Thanks a million for... !. (Triệu lần cảm ơn cho…!)

 Sincerely thanks. (Thành thực cảm ơn)

 Thank you in advance. (Cảm ơn anh trước)

 I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)

 I don’t know how to express my thanks. (Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế
nào nữa)

 I don’t know how to requite your favour. (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)

 You are my life saver. (Bạn là ân nhân của đời tôi)

Nếu bạn muốn dành lời cảm ơn ai đó một cách lịch sự và chân thành vì họ đã giúp đỡ
chúng ta một thời gian dài, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:

 I really appreciate your help with my project!. (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của
bạn cho dự án của tôi!)

 Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ
tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)

 I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi
thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ,
tôi luôn sẵn sàng!)

 I’m grateful for having you as a friend!. (Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!)

 I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)

 I’ll have to thank you for the success today. (Tôi có được thành công hôm nay cũng là
nhờ vào anh)

111
 You did help me a lot. (Anh đã giúp tôi rất nhiều thứ)

 How can I show how grateful I am for what you did?. (Làm thế nào tôi có thể bày tỏ
lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?)

 I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất
biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó
dễ dàng hơn)

 I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for
taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao
những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn
bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)

 Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I
was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn
tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực
sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)

Nếu ai đó dành cho bạn một món quà, một phần thưởng, một lời khuyên hữu ích hoặc
đơn giản chỉ là một bữa ăn thì hãy cảm ơn họ bằng những câu ấm áp sau đây nhé:

 Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì
món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)

 Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi
rất cảm kích nó)

 I would never forget your kindness. (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)

 Thank you from the bottom of my heart for everything. (Thực lòng cảm ơn anh vì tất
cả)

 Thank you for your compliment. (Cảm ơn về lời khen của bạn)

112
 Thank you for this delicious meal. (Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này)

 Thank you for treating me so kind. (Cảm ơn vì em đã đối xử quá tốt với anh)

 Thank you for the lovely gift. (Cảm ơn bạn về món quà dễ thương này)

 Thank you for the time. (Cảm ơn em đã dành thời gian cho anh)

Trong một số trường hợp, câu cảm ơn có thể mang sự thất vọng hoặc sự không thích thú
khi đối phương có ý định hại chúng ta, bạn có thể nói như sau:

 Thank you but I can do (handle) it. (Cảm ơn nhưng tôi có thể làm được.)

 You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy
à? Cảm ơn nhiều nhé!)

 You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn
nhiều!)

1.2. Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn


 It was my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi)

 You're welcome. (Không có chi)

 Don’t mention it. (Đâu có gì)

 Ok, that’s no problem. (Được chứ, không có gì)

 You are very thoughtful. (Cậu thật là chu đáo)

 Make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà)

 I’m extremely grateful to you. (Tôi rất biết ơn bạn)

113
 It’s no trouble at all. It’s my pleasure. (Không phiền gì đâu, đó là vinh hạnh của tôi)

 I’m very glad you like it. (Tôi rất vui vì cậu thích nó)

 Oh it was the least I could do. (Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm)

 Think nothing of it. (Đừng bận tâm về nó)

 It was nothing. (Không có gì)

 My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi)

 Don't mention it. (Có gì đâu)

 Any time. (Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu)

 No big deal. (Chẳng có gì to tát cả)

 I’m very glad to be able to help you. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn

Hội thoại
Liesel: Amit, may I borrow your notebook? (Amit, tôi có thể mượn vở của bạn được không?)
Amit: Of course, why not? (Tất nhiên rồi, tại sao không?)
Liesel: Could you bring it to me tomorrow? (Ngày mai bạn có thể mang nó cho tôi không?)
Amit: Okie. That’s no problem. (Được chứ, không vấn đề gì)

BÀI 29: THÔNG BÁO TIN MỪNG

114
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để
thông báo tin mừng
1.1. Mẫu câu thông báo tin mừng
Khi thông báo một tin tức tốt, một tin mừng thì bạn cần xem xét đối tượng người nghe
để sử dụng từ ngữ và các mẫu câu phù hợp. Nếu đối phương không mấy thân thiết, bạn
có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp sau đây:

 I am happy to advise you that… (Tôi rất hạnh phúc được báo với bạn rằng..)

 I thought you might like to know that… (Tôi nghĩ bạn sẽ muốn được biết rằng…)

 I have some amazing news for you... (Tôi có tin tuyệt vời cho bạn đây...)

 I’ve got a bit of good news for you... (Tôi có chút tin tốt cho bạn...)

 You will be pleased to know that... (Bạn sẽ rất vui khi biết rằng...)

 I’ve got some good/ brilliant / great / splendid / wonderful news for you... (Tôi có một
tin vui/ tuyệt vời/ rất tuyệt/ rất tốt/ cực kỳ tuyệt vời dành cho bạn…)

 I’m really pleased to tell you... (Tôi rất vui được cho bạn biết...)

 I’m really happy to inform you that... (Tôi rất vui được thông báo cho bạn biết...)

 I am pleased to announce that …(Tôi rất vui được thông báo rằng…)

 I am delighted to inform/tell you that … (Tôi rất vui được thông báo/ nói với bạn rằng
…)

Đối với những người có quan hệ thân mật và gần gũi hơn, bạn có thể sử dụng một số
mẫu câu sau đây:

 Great news for you... (Tin tốt cho bạn đây...)

115
 Are you ready for this? I’ve got some great news for you.... (Sẵn sàng chưa? Tôi có tin
tuyệt vời cho bạn đây...)

 I’m so excited to tell you that... (Tôi rất vui được nói với bạn rằng...)

 Hey, did you hear? (Này, anh đã nghe gì chưa?)

 Guess what? (Hãy đoán xem là gì nào?)

 Something wonderful has happened. (Điều kỳ diệu đã đến rồi)

 I got promoted. (Tôi được thăng chức)

 My wife is going to have a baby. (Vợ tôi sắp sinh con)

1.2. Mẫu câu phản hồi khi được thông báo tin mừng
Khi phản hồi lại tin tốt, để thể hiện sự vui sướng và mừng rỡ bạn có thể sử dụng các mẫu
câu sau đây:

 Incredible! (Không thể tin nổi!)

 That’s great/amazing! (Tuyệt quá!)

 Sounds great! (Nghe tuyệt quá!)

 How fantastic! (Thật quá tuyệt!)

 Wonderful! Thank you for sharing. (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã chia sẻ.)

 I’m so glad to hear that! (Tôi rất vui được nghe vậy!)

 That’s wonderful! (Thật tuyệt vời!)

 That sounds amazing! (Nghe thật là tuyệt!)

116
 That’s great/amazing! (Tuyệt quá!)

 Really? Are you serious? (Thật chứ? Bạn nghiêm túc đúng không?)

 I can’t believe that! (Tôi không thể tin được!)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để thông báo tin mừng

Hội thoại
Amit: Guess what Liesel. (Đoán xem gì nào Liesel)
Liesel: What is it? (Cái gì vậy?)
Amit: I’m getting to transfer to New York. (Tôi sắp được thuyên chuyển đến New York)
Liesel: Amit. New York? What’s amazing. (Amit. New York ư? Thế thì tuyệt quá!)
Amit: I know. I found it this morning. (Tôi chỉ mới biết sớm hôm nay)
Liesel: Oh, You must be excited. (Ồ, chắc anh vui lắm phải không?)
Amit: I can't hardly believe it. (Tôi thấy khó mà tin được)
Liesel: I’m very happy for you. (Tôi vui cho anh đấy)

Amit: Thank you so much. (Cảm ơn cô rất nhiều)

BÀI 30: NÓI VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về thói
quen hằng ngày
117
1.1. Mẫu câu hỏi về hoạt động hằng ngày
 What’s your daily routine nowadays? (Dạo này bạn thường làm gì?)

 What time do you get up everyday? (Hằng ngày bạn dậy lúc mấy giờ?)

 When did you get up yesterday morning? (Sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ?)

 What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)

 What do you do then? (Sau đó bạn làm gì?)

 What do you often do on weekdays? (Các ngày trong tuần bạn thường làm gì?)

 What do you often do on the weekend? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)

 What did you use to do after that? (Cậu thường làm gì sau đó?)

 Did you get dressed right away? (Bạn thay quần áo ngay lúc đó chứ?)

 What kind of breakfast do you have? (Bạn hay ăn gì buổi sáng?)

 How did you get to work? (Bạn đi làm bằng gì?)

 Do you walk to school? (Bạn đi bộ tới trường à?)

 What time do you finish your work / study? (Mấy giờ bạn kết thúc công việc / học
xong?)

 What do you do after school? (Cậu làm gì lúc tan học?)

 What do you usually do after work? (Bạn thường làm gì sau khi làm việc xong?)

 What’s your favorite time of the day? (Bạn thích khoảng thời gian nào trong ngày?)

 What do you usually do at that time? (Bạn thường làm gì vào lúc đó?)

 Where did you have your supper? (Cậu ăn khuya ở đâu?)


118
 What do you often do in your spare time/ free time? (Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi.)

 If you had extra time, what would you do with it? (Nếu có thời gian rảnh, bạn sẽ làm
gì?)

1.2. Mẫu câu trả lời về hoạt động hằng ngày


 I get up at 6:30 everyday. (Tôi thường dậy vào lúc 6:30 sáng)

 Oh, you’re an early-riser. (Ồ, bạn quả là một người dậy sớm)

 I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)

 I put on my clothes. (Tôi mặc quần áo)

 I get undressed. (Tôi thay đồ ra)

 I wash my face and take a shower. (Tôi rửa mặt và đi tắm.)

 I make a cup of coffee. (Tôi pha một ly cà phê.)

 We exercise regularly. (Chúng tôi tập thể dục thường xuyên.)

 I do the laundry every day. (Tôi giặt quần áo mỗi ngày.)

 I had a chit-chat with my friends last night. (Tôi nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua.)

 I left the house at 8 o’clock and got to work at 9 o’clock. (Tôi rời khỏi nhà lúc 8h và đi
làm lúc 9h)

 I always go by bike. (Tôi thường đi bằng xe đạp)

 I worked from early morning until late at night. (Tôi làm việc từ sáng sớm đến tối
khuya)

119
 I went out for supper with a friend of mine. (Tôi ra ngoài ăn tối cùng với bạn của
mình)

 If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. (Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối.)

 I spend a lot of time on teaching. (Tôi dành rất nhiều thời gian vào việc dạy học)

 I (often) tend to swim. (Tôi thường đi bơi)

 Creating is a big part of my life. (Sáng tạo chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi)

 Whenever I get the chance, I seek knowledge. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại tìm
kiếm kiến thức)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về công việc hằng ngày

Hội thoại 1
Amit: So, what time do you wake up everyday? (Hằng ngày, bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
Liesel: I get up at about 6:30 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6:30 sáng)
Amit: Wow, you’re an early-riser. What do you do? (Ồ, bạn dậy sớm thật đấy. Rồi bạn làm gì?)
Liesel: Wow, I get up, put clothes on, brush my teeth, wash my face and then about 7 a.m
o’clock I have my breakfast. (Tôi thức dậy, mặc quần áo, đánh răng và rửa mặt. Sau đó, khoảng
7 giờ sáng tôi sẽ ăn sáng)
Amit: Great. (Tuyệt vời)

BÀI 31: FAMILY - GIA ĐÌNH

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

 Grandmother (Thường gọi là:  Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng


Granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà  Wife /waɪf/: Vợ
 Grandfather (Thường gọi là:  Single /ˈsɪŋɡl/: Độc thân
120
grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông  Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
 Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà  Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: Bạn gái
 Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ  Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/ Chồng/ Bạn
 Family /ˈfæməli/: Gia đình trai/ Bạn gái
 Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố  Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
 Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ  Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
 Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh/Em trai  Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
 Young brother /jʌŋ ˈbɒðə(r)/: Em trai  Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ
 Elder brother /ˈeldər ˈbɒðə(r)/: Anh đầu
trai  Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ
 Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/Em gái chồng/ vợ
 Young Sister /jʌŋ ˈsɪstə(r)/: Em gái  Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố
 Elder Sister /ˈeldər ˈsɪstə(r)/: Chị gái chồng/ vợ
 Son /sʌn/: Con trai  Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
 Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái  Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/
 Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/ cậu/ bác trai em dâu
 Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì/ bác gái  Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/
 Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai Em rể
 Niece /niːs/: Cháu gái  Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
 Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ  Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
 Child /tʃaɪld/: Con cái  Half – sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/ em
 Children /ˈtʃɪldrən/: Những đứa trẻ cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
 Half – brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/ Em
cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về gia
đình
2.1. Các mẫu câu hỏi:
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi bạn có thể hỏi đối phương để cùng trò chuyện về gia
đình của mình nhé:

121
 Could you tell me about your family? (Bạn có thể nói cho tôi về gia đình của bạn
không?)

 Have you got a big family? (Gia đình bạn có đông người không?)

 How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)

 What number are you? (Bạn là con thứ mấy?)

 Do you have any brothers and sisters? (Bạn có anh chị em không?)

 Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)

 What do your parents do? (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)

 Are your grandparents still alive? (Ông bà bạn còn sống cả chứ?)

 Where do they live? (Họ sống ở đâu?)

Sau khi hỏi thăm về gia đình, nếu cuộc trò chuyện đã trở nên thân mật hơn, bạn có thể
hỏi một số câu tế nhị hơn như về tình trạng quan hệ và tình trạng hôn nhân của đối
phương để có thể hiểu nhau hơn:

 Do you have a boyfriend? (Bạn có bạn trai chưa?)

 Do you have a girlfriend? (Bạn có bạn gái chưa?)

 Are you married? (Bạn có gia đình chưa?)

 Are you single? (Bạn chưa có gia đình à?)

 Are you seeing anyone? (Bạn có đang hẹn hò ai không?)

 How long have you been married? (Bạn lập gia đình bao lâu rồi?)

122
 Do you live alone? (Bạn sống 1 mình à?)

 Have you got any kids? (Bạn có con không?)

 Do you have any children? (Bạn có con không?)

 Is your younger brother is married? (Em trai ông lấy vợ chưa?)

2.2. Các mẫu câu trả lời


Tương tự với phần các mẫu câu hỏi, chúng ta sẽ cần sử dụng các mẫu câu trả lời sao cho
phù hợp với hoàn cảnh và câu hỏi của đối phương, bạn có thể tham khảo các câu trả lời
dưới đây nhé:

 I’m the only child. (Tôi là con một)

 I’m the eldest in family (Tôi là con cả)

 I’m the youngest in family (Tôi là con út)

 I’m still single. (Tôi vẫn còn độc thân)

 I’m married, but I have no children. (Tôi đã lập gia đình nhưng chưa có con)

 I’m looking for a baby-sitter. (Tôi đang tìm 1 người trông trẻ)

 It’s not easy to raise a child these days. (Ngày nay nuôi dạy một đứa con không phải
dễ)

 You shouldn’t spoil your child. (Bạn không nên làm hư con bạn)

 I have two, a boy and a girl. (Tôi có hai con, một con trai, một con gái)

 My elder brother is an officer. (Anh tôi làm sĩ quan)

123
3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về gia đình

Hội thoại 1
Liesel: Amit, who are these people in the picture? (Amit, những người trong hình này là ai vậy?)
Amit: They’re my family. (Đó là gia đình của tôi)
Liesel: So, you have two brothers? (Vậy bạn có 2 anh trai hả?)
Amit: Yeah, I’m the third child. (Đúng vậy, tôi là con thứ ba)

Hội thoại 2
Amit: Liesel. Do you live with your parents? (Liesel. Bạn sống với bố mẹ phải không?)
Liesel: No, they live in Johannesburg, my hometown. (Không, họ sống ở Johannesburg, quê của
tôi)
Amit: How often do you go back to visit them? (Bao lâu bạn về thăm họ 1 lần?)
Liesel: Once a year. (1 năm 1 lần)

BÀI 32: GIÁO DỤC

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về
giáo dục

124
1.1. Mẫu câu nói thông dụng về giáo dục
 Where do you go to school? (Bạn học ở đâu?)

 I’m attending National University. (Tôi đang theo học ở trường Đại học Quốc gia)

 What year are you in? (Bạn học năm mấy?)

 I’m in the senior class. (Tôi học năm cuối)

 What’s your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)

 I major in literature. (Chuyên ngành của tôi là văn học)

 Do you like your school very much? (Bạn thích trường của bạn chứ?)

 What subject do you like best? (Bạn thích môn học nào nhất?)

 How many courses did you take last semester? (Học kỳ vừa rồi bạn học bao nhiêu
môn?)

 I took 30 credit hours. (Tôi học 30 tín chỉ)

1.2. Mẫu câu chào hỏi khi tới lớp


 Good morning, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!

 Good afternoon, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!

 Good morning class! Thầy/ Cô chào cả lớp.

 How are you today? Hôm nay các bạn thế nào?

 Sit down, please. Mời các em ngồi xuống.

 Who is absent today? Có ai vắng hôm nay không?

125
 Sorry, I’m late. Xin lỗi, em đến trễ.

1.3. Mẫu câu dùng khi bắt đầu học:


 Hurry up so that I can start the lesson. Nhanh lên để chúng ta có thể bắt đầu bài học

 Is everybody ready to start? Các em đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?

 I think we can start now. Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.

 I’m waiting for you to be quiet. Tôi đang chờ các em yên lặng.

 I’m waiting for you quiet. Thầy/ Cô đang chờ các em yên lặng.

1.4. Mẫu câu dùng trong lúc học:


 Have a look at the dialog on page 10. Nhìn đoạn hội thoại trang 10 nào.

 Time’s up, stop working now. Hết giờ, các em dừng làm bài nào.

 Let’s read the text aloud. Chúng ta hãy đọc bài đọc to lên nào.

 Do you understand everything? Các em hiểu hết chưa?

 Answer it, somebody. Trò nào trả lời câu đó thầy/ cô xem.

 Don’t be quiet now, be active. Đừng yên lặng lúc này, năng động lên nào.

 Just sit down and be quiet. Chỉ cần ngồi xuống và yên lặng thôi.

 I want you to try exercise 1. Thầy/ Cô muốn em thử làm bài tập 1.

 You can leave question 1 out. Em có thể để lại câu số 1.

 There is no need to translate everything. Không cần dịch hết tất cả đâu.

 Do you agree with A? Em có đồng ý với bạn A không?

126
 Would you like to write on the board? Em lên bảng viết nhé.

 Do you mind repeating what you said? Nhắc lại những gì em vừa nói nào.

 What about if we translate these sentences? Còn về việc dịch những câu này sao ạ?

 Can/Could you say it again, please? Nhắc lại câu đó đi nào.

 Can/Could you repeat that, please? Em vui lòng lặp lại 1 lần nữa nhé?

 Can you help me, please? Cô giúp em được không ạ?

 When is the homework due? Khi nào thì phải nộp bài tập về nhà ạ?

 Excuse me, can I talk to you for a minute? Em có thể nói chuyện với thầy/cô trong 1
phút không ạ?

 Can I go to the restroom? Em xin phép đi vệ sinh ạ.

 Can I change seats? Em đổi chỗ được không ạ?

 Would you mind speaking louder? Thầy/cô có thể nói to hơn không ạ?

 Could you explain it once more, please? Thầy/cô có thể giải thích phần đó một lần nữa
được không ạ?

 Don’t open your book, please! Đừng mở sách ra nhé!

 Don’t talk in class! Đừng nói chuyện trong lớp!

 Keep quiet/silent, please! Giữ im lặng!

 Take a break. Đến giờ nghỉ giải lao rồi.

127
1.5. Mẫu câu xin lỗi hoặc xin phép làm gì đó:
 I’ll be back in the moment. Thầy/ Cô sẽ trở lại sau 1 lát.

 I’m sorry, I didn’t notice it. Xin lỗi các em, thầy/cô không để ý.

 I’ve made a mistake on the board. Thầy/ Cô có chút lỗi trên bảng.

1.6. Mẫu câu khi làm việc nhóm:


 Work in pairs. Làm việc theo cặp nào.

 Work together with your friend. Làm việc cùng với bạn của mình nào.

 I want you to go form groups. 4 pupils in each group. Thầy/ Cô muốn em làm theo
nhóm. 4 học sinh 1 nhóm nhé.

 Discuss it with your partner. Thảo luận với bạn của mình nào.

1.7. Mẫu câu khi làm bài trên bảng:


 Come out to board, please. Đi lên bảng nào.

 Come out and write the word on the board. Đi ra và viết lên bảng nào.

 Take a piece of chalk and write the sentence out. Lấy phấn và viết câu trả lời lên bảng
nào.

 Are these sentences on the board right, class? Những câu trên bảng đúng không các
em?

 Anything wrong with sentence 1? Có gì sai trong câu số 1 không?

 Everyone, look at the board, please. Các em, nhìn lên bảng nào.

128
Mẫu câu khi muốn yêu cầu hay nhờ giúp đỡ việc gì

 Can I have a pen, please? Cho thầy/ cô mượn 1 cây bút nhé.

 Do you have a pen for me? Còn cây bút nào không em?

 May I have a pen, please? Thầy/ Cô mượn 1 cây bút nhé.

 Can you give me a hand? Em giúp thầy/ cô xíu nhé.

 Can you do me a favour? Có thê giúp thầy/ cô 1 xíu được không?

1.8. Mẫu câu dùng khi kết thúc bài học:


 I make it almost time. We’ll have to stop here. Đã hết giờ học. Chúng ta sẽ tạm ngừng
ở đây.

 All right, that’s all for day. Được rồi, hôm nay thế là đủ.

 We’ll finish this next time. Chúng ta sẽ hoàn thành bài này trong buổi học tới.

 We’ll continue working on this chapter next time. Chúng ta sẽ tiếp tục bài học trong
buổi sau.

 Please re-read this lesson for Monday’s. Đọc lại bài này cho thứ hai nhé.

 You were supposed to do this exercise for homework. Bài tập này là bài tập về nhà
nhé.

 There will be a test on this next Monday. Thứ 2 tới sẽ có 1 bài kiểm tra nhé.

 Remember your homework. Nhớ làm bài tập về nhà nhé.

 See you again on Monday. Gặp các em vào thứ 2.

129
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về giáo dục

Hội thoại
Amit: What school do you attend? (Bạn học trường gì vậy?)
Liesel: I’m going Hanoi University. (Tôi học đại học Hà Nội)
Amit: What year are you in? (Bạn học năm mấy vậy?)
Liesel: I’m in the senior class. (Tôi học năm cuối rồi)
Amit: What’s your major? (Bạn học chuyên ngành gì?)
Liesel: I major in French. (Tôi học tiếng Pháp)

BÀI 33: NÓI LỜI TẠM BIỆT

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói
lời tạm biệt

130
1.1. Mẫu câu thông báo chuẩn bị rời đi
Khi bạn chuẩn bị đi khỏi, phép lịch sự là hãy thông báo nó cho những người đang tham
dự ở đó.

 Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp anh.
Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

 I had a nice time talking to you. (Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cô thật
thú vị.)

 Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc.
Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)

 Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua
sắm của mình.)

 Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Thôi, tôi không muốn chiếm hết
thời gian của cô.)

 I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)

 I gotta take off. (Tôi phải đi đây)

 Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà bạn
lúc 9 giờ tối?)

 Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi
bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)

 Well, I don’t want to keep you from your work. (Thôi, tôi không muốn ngắt quãng
công việc của cô.)

 If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin
phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)

131
 My friends just walked in. I want to go say hi to them… (Bạn tôi vừa bước vào, tôi
muốn đến chào họ…)

 Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee. (Xin lỗi
tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Sự thật là tôi đang trên đường đi gặp một người bạn để
uống cà-phê)

 Let’s talk more another time. I’ve got to go find my friends. (Chúng ta hãy nói chuyện
nhiều hơn vào một dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi.)

 I just have to head to the bathroom. I’ll run into you later maybe. (Tôi cần phải vào
nhà vệ sinh. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau.)

Bạn cũng có thể dùng những mẫu câu sau để thông báo chuẩn bị rời đi trong các trường
hợp mang tính thân mật hơn:

 I got to go now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)

 I must be going. (Tớ có việc mất rồi)

 I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút
nữa.)

 I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)

 I gotta run, good talking to you. (Tôi phải phóng đây, nói chuyện với anh rất vui.)

1.2. Mẫu câu để chào tạm biệt


Cách chào tạm biệt thông thường:

 Good-bye. (Chào tạm biệt)

 Bye. (Tạm biệt.)

132
 Bye for now! (Giờ thì tạm biệt nhé!)

Tuy nhiên trong những trường hợp trang trọng, bạn nên sử dụng một trong những mâu
câu sau trước khi chính thức nói lời tạm biệt ở trên

 It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)

 Nice to seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)

1.3. Mẫu câu hẹn gặp lại


Sau khi đã chào tạm biệt, bạn sẽ thường nói lời hẹn gặp lại. Trong trường hợp bạn biết
chắc sẽ sớm gặp lại người đối thoại, bạn có thể nói:

 See you. (Hẹn gặp lại nhé.)

 See you again! (Hẹn gặp lại!)

 See you next time (Hẹn gặp lại cậu)

 See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp anh ngày mai/tuần sau!)

 Bye for now. (Tạm biệt)

 So long. (Tạm biệt)

Nếu bạn chưa biết chắc ngày có thể gặp lại người đối thoại với mình, bạn nên nói:

 Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)

 Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)

 Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)

 Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)

133
 Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)

 Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)

 I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)

 If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address. (Nếu anh có dịp ghé
qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi.)

 Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của
anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc.)

 What’s your number? I’d love to see you again… (Số của em là gì? Anh rất muốn gặp
lại em…)

 Are you on Facebook or Skype? (Cô có dùng Facebook hay Skype không?)

 Catch you later. (Gặp cậu sau)

 Should I add you on Skype? (Tôi thêm cô trên Skype nhé?)

 Can I call you sometime so we can talk more? (Anh có thể gọi cho em một dịp nào đó
để ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?)

 So… is there a number where I can reach you? (Vậy… anh có số điện thoại nào để tôi
có thể liên lạc không?)

 Is there a way I can get in contact with you later? (Tôi có thể liên lạc với cô sau này
bằng cách nào?)

 Let’s meet up again sometime soon. I had fun. Here’s my number. (Chúng ta hãy gặp
lại vào một dịp nào đó sớm đi. Em đã rất vui. Đây là số của em.)

 Let’s do this again soon. Let me give you my number. (Chúng ta gãy sớm gặp lại nhé.

134
Để em cho anh số của em.)

 Hey I had a great time, why don’t you take my number so you can give me a call/text
later. (Này, em đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, sao anh không lấy số điện thoại
của em và gọi/nhắn tin cho em sau nhỉ?)

 Would you like to go out with me sometime? (Em có muốn đi chơi với anh một lần nào
đó không?)

 Do you have a card so I know how to contact you? (Anh có danh thiếp để tôi biết cách
liên lạc với anh không?)

1.4. Mẫu câu chúc khi tạm biệt


Đôi khi trong những trường hợp xa cách lâu ngày, bạn sẽ muốn gửi lời chúc đến bạn
bè/đồng nghiệp của mình. Trong những trường hợp này, bạn có thể sử dụng các mẫu câu
sau:

 Gotta go! (Đi đây!)

 Take care! (Bảo trọng!)

 Take it easy. (Đi thong thả)

 Farewell. (Mạnh giỏi)

 All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)

 Good luck with your… (Chúc may mắn…)

 Have a good one. (Chúc may mắn)

 Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)

 Have a nice day. (Ngày tốt lành nhé!)

135
 I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)

 I wish you a nice day. (Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để nói lời tạm biệt

Hội thoại 1
Amit: Well, you’ll be leaving tomorrow morning, Ms. Liesel. (Ừm, sáng ngày mai bạn phải đi
rồi Liesel)
Liesel: Yes, Time really flies. It’s hard to believe a whole year had passed. (Vâng thời gian trôi
qua thật mau. Thật khó mà tin được một năm đã trôi qua)
Amit: We are terribly sorry to see you go. (Chúng tôi rất tiếc khi bạn phải đi)
Liesel: Yes, but it’s life. (Vâng, nhưng cuộc sống mà)

Hội thoại 2
Amit: I hope you’re enjoyed your stay in Vietnam. (Tôi hy vọng bà thích những ngày ở Việt
Nam)
Liesel: I certainly have. I’ll never forget the year I spent in this wonderful country. (Tất nhiên
rồi. Tôi sẽ không quên những ngày tôi sống ở đất nước tuyệt vời này!)
Amit: Now, here’s the small gift as a souvenir for me. (Bây giờ vui lòng nhận món quà này như
vật lưu niệm của tôi)
Liesel: What a lovely gift! I don’t know how I can ever thank you enough. (Thật là một món quà
dễ thương. Tôi không biết cảm ơn anh như thế nào mới đủ)

BÀI 34: GẶP GỠ, THĂM HỎI

136
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để gặp
gỡ và thăm hỏi

 Jim, long time no see. (Jim, đã lâu không gặp)

 Standy! I haven’t seen you in, what two years? (Standy! Tôi đã không gặp bạn hai năm
rồi)

 I think it’s been over three. (Tôi nghĩ nó phải được hơn 3 năm)

 Really? That’s so hard to believe. What’s new? (Thật ư? Thật khó tin. Dạo này có gì
mới không?)

 Well, I just started working for a new company. (Vâng, tôi chỉ mới bắt đầu làm việc
cho một công ty mới)

 Did you change your job again? (Bạn lại thay đổi công việc lần nữa à?)

 Yeah, I lost interest in sales. (Vâng, tôi đã mất hứng thú trong việc bán hàng)

 I’m an accountant, I really enjoy it. (Tôi là một kế toán. Tôi rất thích nó)

 I haven’t seen you in quite a while! (Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài)

 It’s been several months. (Được vài tháng)

 How have you been? (Bạn khỏe không?)

 Very busy. My family is getting ready to leave for America. (Rất bận rộn. Gia đình
của tôi sắp sửa đi Mỹ)

 Are you going to live in the states? (Bạn sẽ sống ở đó à?)

BÀI 35: CÁCH ĐỂ BẮT ĐẦU CUỘC HỘI THOẠI

137
*Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để mở
đầu cuộc hội thoại

Để bắt đầu một cuộc hội thoại, cách đơn giản mà chúng ta hay làm nhất đó chính là chào
hỏi và giới thiệu tên để đối phương biết cách xưng hô ra sao. Đối với những người lạ mới
tiếp xúc lần đầu hoặc những người bạn thân thiết, chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu
sau đây:

 Hello/ Hi. (Xin chào)

 It’s a pleasure to meet you. (Thật vui khi được gặp bạn)

 Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối)

 Hey! (Này!)

 What’s up? (Tương đương với câu "How are you?" nhưng thường dùng trong tình huống
ít trang trọng).

 How’s it going? (Dạo này thế nào?)

 Hi, how are you? (Chào, cậu có khỏe không?)

 How’s your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

 Having a busy day? (Hôm nay bận rộn chứ?)

 How’s life? (Cuộc sống dạo này sao rồi?)

 How’s everything? (Mọi thứ ổn chứ?)

 Nice to meet you! (Rất vui được gặp cậu)

 Pleased to meet you! (Thật tuyệt khi được gặp bạn)

 How do you two know each other? (Sao hai bạn lại biết nhau thế?)

138
 What have you been doing lately? (Gần đây bạn làm gì rồi?)

 How’s your family? (Gia đình của cậu ổn cả chứ?)

 Long time no see! (Lâu rồi không gặp)

Sau khi đã chào hỏi cơ bản xong, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi thêm
thông tin và dẫn dắt mở rộng cuộc nói chuyện:

 What’s your name? (Tên bạn là gì nhỉ?)

 Where do you live? (Bạn sống ở đâu thế?)

 Where are you from? (Bạn đến từ đâu nhỉ?)

 What do you do? (Giờ bạn đang làm gì?)

 So, what do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)

Ngoài cách mở đầu cuộc hội thoại bằng cách chào cơ bản dành cho những người bạn
hoặc những người bằng vai phải lứa như “Hi”, “Hello”, bạn cũng có thể bắt gặp những
người lạ và cần phải giao tiếp lịch sự hơn. Trong trường hợp này, bạn có thể mở đầu bằng
một câu nói liên quan tới vị trí hay câu chuyện của đối phương như dưới đây:

 Excuse me, do you mind if I sit here? (Xin lỗi, bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?)

 No, not at all. (Không, không hề gì)

 I don’t think we have met each other before? (Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước
đây bao giờ đúng không?)

 I’m new. In fact, I arrived just a week ago. (Tôi là người mới đến. Tôi mới đến cách

139
đây một tuần)

 Do you must be the new teacher from English? (Chắc ngài là giáo viên mới đến từ Anh
hả?)

 How do you do? (Hân hạnh được gặp ông?)

 I don’t believe I have seen you before. (Tôi nghĩ trước đây tôi chưa từng gặp ông)

 I’m new here. (Tôi là người mới ở đây)

 Glad to know you. (Rất vui được biết anh)

 Which department do you work in? (Anh làm việc ở phòng nào?)

Trong một số trường hợp khác, chúng ta chỉ cần giao tiếp một cách xã giao mà không
cần hỏi tới tên tuổi và các thông tin cá nhân. Vậy hãy mở đầu bằng một câu nói đánh giá
về vấn đề chung tại thời điểm nói nhé:

 Horrible weather we’re having. (Thời tiết chỗ chúng ta thật kinh khủng)

 It’s been raining for 3 days. (Trời đã mưa suốt ba ngày rồi đấy)

 Do you know what is the cause of the fire at home 407? (Bạn có biết nguyên nhân gây
cháy tại nhà 407 là gì không?)

 Yes. indeed. (Vâng thật sự)

140
BÀI 36: ĐI CHỢ

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng
khi đi chợ
1.1. Mẫu câu giao tiếp khi mua đồ ăn hoặc nhu yếu phẩm thường ngày
 We need to buy enough groceries for the whole week (Chúng ta cần mua thực phẩm
đủ cho cả tuần)

 We also need to buy some vegetables (Chúng ta cũng cần mua một số loại rau)

 We also need to buy something for breakfast (Chúng ta cũng cần mua đồ cho bữa
sáng)

 What do you want for breakfast? (Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng?)

 I’d better write down all these things (Tôi nên ghi lại tất cả mấy thứ này)

 You should ask the butcher for his opinion (Bạn nên hỏi ý kiến người bán thịt)

 We have already run out of eggs (Chúng ta đã hết trứng rồi)

 What about some soft drinks? (Còn một số nước giải khát thì sao?)

 We still have it in the fridge (Chúng ta vẫn còn trong tủ lạnh)

 Do we need anything for dessert? (Chúng ta cần gì đó cho món tráng miệng không?)

 Get some boxes of yogurt (Lấy vài hộp sữa chua đi)

 They are good for your health (Chúng tốt cho sức khỏe)

 Do you have ketchup? (Bạn có bán tương cà chua không?)

141
 Could you tell me where the meat section is? (Bạn có thể chỉ cho tôi quầy thịt không?)

 Where can I find non-fat milk? (Tôi có thể tìm sữa không béo ở đâu nhỉ?)

 I am looking for olive oil? Do you have any? (Tôi đang tìm dầu olive, bạn có bán
không?)

 Is this on sale? (Cái này đang được giảm giá phải không?)

 I need detergent for my washing machine. (Tôi cần mua chất làm sạch máy giặt)

 Will I find cookie in that section? (Tôi sẽ tìm thấy bánh quy ở quầy đó không?)

 Could you tell me where I can find dairy products? (Bạn có thể chỉ cho tôi quầy sữa ở
đâu không?)

 Could I have a carrier bag, please? (Tôi có thể xin một chiếc túi đựng được không?)

 Could I have another carrier bag, please? (Tôi có thể xin một chiếc túi đựng khác được
không?)

 I’d like that piece of cheese. (Tôi muốn một chút loại pho mát đó)

 I didn’t find the brand Dove (Tôi không tìm thấy thương hiệu Dove)

1.2. Mẫu câu giao tiếp khi mua trang phục, trang sức
 What size is it? (Nó cỡ bao nhiêu vậy?)

 What size are these? (Chúng cỡ bao nhiêu vậy?)

 May/Could I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)

 What is the material of this one? (Cái này làm từ chất liệu gì vậy?)

142
 Ok, I’ll take it (Được tôi sẽ lấy nó)

 How much is this scarf? (Chiếc khăn này giá bao nhiêu vậy?)

 How much are these jeans? (Những chiếc quần đó giá bao nhiêu?)

 Have you got it in a smaller/ larger size? (Bạn có chiếc này cỡ nhỏ hơn/ lớn hơn
không?)

 They’re just right/ fit. (Chúng rất vừa với tôi)

 I take a size 9. (Tôi lấy cỡ số 9)

 Could I try this on? (Tôi có thể thử chiếc này không?)

 Do you have these shoes in size 9? (Bạn có đôi giày đó cỡ 9 không?)

 Do you have this in a different size? (Bạn có cái này cỡ khác không?)

 Do you have a fitting room? (Bạn có phòng thử đồ không?)

 Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?)

 Could you help me measure my waist? (Bạn có thể đo vòng eo giúp tôi không?)

 Is this the only color you’re got? (Bạn chỉ có duy nhất màu này thôi à?)

 What are these made of? (Chúng được làm từ chất liệu gì thế?)

 Are these washable? (Cái này có thể giặt được không?)

 Can I change another one if it’s not suitable for me? (Tôi có thể đổi cái khác nếu nó
không hợp với tôi được không?)

 I’m just looking. (Tôi chỉ đang xem thôi)

 Do you have any cheaper? (Bạn có cái nào rẻ hơn không?)

143
 Aren’t you having a sale now? (Bạn có chương trình giảm giá nào không?)

 Do you have this item in stock? (Bạn còn mã hàng này không?)

 How does this jean look on me? (Trông tôi mặc chiếc quần bò này thế nào?)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi chợ

Hội thoại 1
Amit: Good afternoon. What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho chị không?)
Liesel: I’d like to buy a shirt (Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi)
Amit: What size? (Chị mặc cỡ nào?)
Liesel: Size small (Cỡ nhỏ)
Amit: Okay… Here’s one in your size (Được rồi…. Cỡ đó đây thưa chị)
Liesel: May I try it on? (Tôi có thể mặc thử chứ?)
Amit: Of course. The fitting room is over there (Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở đằng kia)

Hội thoại 2
Liesel: How much is it? (Giá bao nhiêu vậy?)
Amit: They are fifty-nine dollars each (Những cái này, mỗi cái giá 59 đô la)
Liesel: That’s a little more than I want to pay. Don’t you have any less expensive shirts? (Hơi
mắc so với dư tính của tôi. Anh không có áo sơ mi nào rẻ hơn sao?)
Amit: Yes. I think I can find some for you (Có, tôi nghĩ tôi có thể kiếm cho chị vài cái)
Amit: Here we have some for forty dollars and then we have some for thirty-five dollars (Đây là
mấy cái giá 40 đô la và đây là mấy cái giá 35 đô la)
Liesel: Thirty-five will do. I’ll have that one (35 đô la thì được, tôi lấy cái đó

144
BÀI 37: TÌM CÁC CHỦ ĐỀ ĐỂ NÓI CHUYỆN

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi muốn tìm các chủ đề để
nói chuyện

Có rất nhiều chủ đề để có thể mở rộng cuộc trò chuyện, bạn có thể tham khảo các mẫu
câu để nói về thời tiết nhé:

 Beautiful weather, isn’t it? (Thời tiết đẹp nhỉ?)

 Sure, it’s quite clear. (Vâng, trời thật quang đãng)

 I think it will continue to be fine. (Tôi nghĩ thời tiết sẽ tiếp tục đẹp)

 What does the weatherman say about tomorrow? (MC chương trình nói gì về thời tiết
ngày mai?)

 Warm and shiny. but I don’t believe it. (Ấm và nắng. Nhưng tôi không tin)

 You’re from Los Angeles, aren’t you? (Quê bạn ở Los Angeles phải không?)

 Is the climate there similar to what we have here? (Khí hậu ở đó có giống ở đây
không?)

Chủ đề về thời gian cũng là chủ đề thông dụng để giao tiếp:

 Excuse me, do you have the time? (Xin lỗi, đồng hồ của anh mấy giờ rồi?)
 My watch sometimes loses a few minutes and sometimes gains a few
minutes a day. (Thỉnh thoảng đồng hồ của tôi chậm mấy phút, thỉnh thoảng lại
nhanh mấy phút)

145
Ngoài nói chuyện về thời gian và thời tiết, bạn có thể tâm sự với đối phương về bản thân
và cuộc sống của mình, từ đấy chúng ta sẽ hiểu về đối phương hơn và có thêm nhiều câu
chuyện về cuộc sống đấy! Bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

 I should be on a diet. (Tôi nên ăn kiêng)

 I’m overweight. (Tôi bị béo phì)

 What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

 I’ll try jogging. (Tôi sẽ thử đi bộ)

 Thanks for your advice. (Cảm ơn lời khuyên của bạn nhé!)

 You’re welcome. (Không có chi)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh khi muốn tìm các chủ đề để nói
chuyện

Hội thoại 1
Liesel: Beautiful weather, isn’t it? (Thời tiết đẹp nhỉ?)
Amit: Sure. It’s quite clear. (Vâng, trời thật quang đãng)
Liesel: I think it will continue to be fine next week. (Tôi nghĩ thời tiết sẽ tiếp tục đẹp vào tuần tới
đấy)
Amit: I hope so. (Tôi hy vọng vậy)

Hội thoại 2
Liesel: You’re from Los Angeles, aren’t you? (Quê bạn ở Los Angeles phải không?)
Amit: Yes, I’m. (Vâng đúng vậy)
Liesel: Is the climate these similar to what we have here? (Khí hậu ở đó có giống ở đây không?)

146
Amit: Not quite, usually we don’t have many windy and dusty days and the summer is never
hot. (Không hẳn là vậy. Thông thường chúng tôi có quá nhiều ngày gió bụi và mùa hè thì không
bao giờ nóng)

BÀI 38: LỜI NÓI XIN LỖI

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để nói lời xin lỗi
1.1. Mẫu câu dùng để xin lỗi thông dụng
 Sorry. (Xin lỗi nhé)

 I’m sorry. (Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc)

 I’m so sorry! (Tôi rất xin lỗi)

 Sorry for your loss. (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/ bạn (khi có người thân
qua đời)

 Sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó (khi ai đó chia sẻ thông tin không
tốt như một đứa trẻ bị ốm hoặc bị mất việc,…)

 I am sorry I was out when you called me the other day. (Tôi xin lỗi vì đã vắng khi bạn
ghé thăm tôi ngày hôm kia)

 I apologise. (Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó)

 Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi

 Sorry I’m late / Sorry for being late. (Xin lỗi, tôi đến muộn.)

 I am sorry to be late. (Xin lỗi tôi tới muộn)

 Please forgive me. (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi)

147
 Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai
điều gì đó)

 Excuse me. (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó))

 Pardon me. (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”))

 Terribly sorry. (Vô cùng xin lỗi)

 I have to say sorry you. (Tôi phải xin lỗi anh)

 I forget it by mistake. (Tôi sơ ý quên mất)

 I was careless. (Tôi đã thiếu cẩn thận)

 That’s my fault. (Đó là lỗi của tôi)

 I was wrong. (Tôi đã sai)

 I don’t mean to. (Tôi không cố ý)

 I feel that I should be responsible for that matter. (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó)

 How should I apologize you? (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây)

 I don’t mean to make you displeased. (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng)

 Sorry I have no choice. (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả)

 Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn)

 I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu
rồi).

 I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận
như thế nào).

148
 I hope you will excuse me. (Tôi hy vọng cậu sẽ bỏ qua cho tôi)

 I do beg your pardon. (Tôi thực sự xin cậu tha lỗi)

1.2. Mẫu câu để đáp lại lời xin lỗi


 Never mind. (Đừng bận tâm)

 It’s not your fault. (Đó không phải lỗi của bạn)

 I quite understand. (Tôi hoàn toàn hiểu mà)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh để nói lời xin lỗi

Hội thoại
Amit: Oh, so sorry. Did I step on your toe? (Tôi rất xin lỗi. Tôi giẫm lên chân của cô à?)
Liesel: It’s Ok. (Không sao)
Amit: Are you sure you’re OK? (Cô có chắc là không sao chứ?)
Liesel: Yes, It’s fine. (Vâng, tôi không sao)

149
BÀI 39: KẾ HOẠCH CHO NGÀY CUỐI TUẦN

*Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về kế
hoạch cuối tuần
1.1. Mẫu câu giao tiếp về kế hoạch cuối tuần
Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, để quan tâm tới một ai đó, chúng ta có thể hỏi
thăm về dự định cuối tuần sắp tới của họ thế nào, bạn có thể dùng những câu hỏi thông
dụng như sau nhé:

 What are you doing this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)

 Have you had any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này
không?)

 Do you have anything going on this weekend? (Bạn có đi đâu vào cuối tuần không?)

 Do you have any big plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì thú vị vào cuối tuần
không?)

 Do you have anything planned for this weekend? (Có kế hoạch gì vào cuối tuần không
bạn tôi?)

Nếu bạn có một kế hoạch cuối tuần thú vị và muốn rủ người khác đi cùng, bạn có thể sử
dụng các mẫu câu dưới đây nhé:

 If you don’t have any plans, please come with us. (Nếu bạn không có kế hoạch gì, hãy
đi cùng chúng tôi nhé!)

 It’s fine with me. (Nghe có vẻ ổn đấy!)

150
 When should we go? (Chúng ta nên đi lúc nào nhỉ?)

 When should we meet? (Khi nào chúng ta hẹn nhau nhỉ?)

 Could you pick me up at my house? (Bạn có thể đón tôi tại nhà không?)

 Should we bring something like food and drink? (Chúng ta có nên mang theo thức ăn
và đồ uống không?)

 I will go to the grocery store to buy food and drink. (Tôi sẽ tới cửa hàng tạp hóa để
mua thức ăn và nước uống.)

Với các câu trên bạn đều có thể hỏi người khác về kế hoạch cho dịp cuối tuần. Nếu bạn
muốn chia sẻ lại kế hoạch cuối tuần thú vị của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu
giao tiếp dưới đây:

 I'm driving to Trang An with a friend. (Tôi sẽ lái xe tới Tràng An với một người bạn).

 I've got a date lined up. (Tôi vừa lên lịch hẹn hò).

 David and I are taking the kids to the zoo. (David và tôi sẽ đưa bọn trẻ đi sở thú).

Nếu bạn chưa có kế hoạch nào vào cuối tuần, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

 I just want to sleep in! (Tôi chỉ muốn ngủ nướng!)

 I don't have anything planned. (Tôi không có kế hoạch nào cả).

 I'll probably just stay at home and relax. (Có lẽ tôi sẽ chỉ ở nhà và thư giãn).

Đôi khi, bạn chỉ muốn hỏi thăm một cách xã giao và không muốn tìm hiểu sâu về kế
hoạch của người khác, điều này cũng sẽ giúp đối phương cảm thấy thoải mái hơn khi chia
sẻ kế hoạch của mình, bạn có thể chúc họ cuối tuần vui vẻ và hẹn gặp lại:

151
 Enjoy your weekend! (Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn nhé!)

 Have a great weekend! (Chúc cuối tuần vui vẻ!)

 See you next week. (Hẹn bạn vào tuần tới nhé!)

1.2. Mẫu câu giao tiếp hỏi về cuối tuần đã qua


Bắt đầu một tuần mới, khi tới nơi làm việc hoặc trường lớp, bạn có thể hỏi người khác về
cuối tuần vừa rồi bằng những câu sau để thay cho lời chào hỏi nhé:

 Did you have a good weekend? (Cuối tuần vừa rồi vui chứ?)

 How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

 Did you do anything fun over the weekend? (Cuối tuần có gì vui không?)

 What did you get up to this weekend? (Cuối tuần bạn làm gì thế?)

Nếu bạn được người khác hỏi thăm, bạn cũng có thể đáp lại lời chào của họ mà không
cần trả lời quá chi tiết nhé:

 It was pretty laid-back. (Khá thoải mái).

 It was awesome! (Tuyệt lắm!)

 I had a pretty uneventful weekend. (Tôi có một cuối tuần bình thường/yên ổn).

 I went out with some friends on Saturday. (Tôi ra ngoài với vài người bạn vào thứ
bảy).

 I just puttered around the house. (Tôi chỉ bận bịu quanh nhà thôi).

152
BÀI 40: EXCUSES – XIN LỖI

*Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để xin lỗi


1.1. Mẫu câu xin lỗi khi đến trễ
 I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was
longer than I expected. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng
nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế).

 I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work. (Tôi vô cùng
xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng).

 I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến
muộn do sáng nay tôi bị đau đầu).

 I'm sorry for being late. It won't happen again. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này
sẽ không xảy ra nữa đâu).

 I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school. (Tôi xin lỗi vì đã đi
muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường).

 Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu).

 I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than
I thought. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi
nghĩ).

 I'm sorry for being late. Have you ordered the food? (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn
gọi đồ ăn chưa?)

 My fault, sorry for keeping you waiting. (Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ

153
lâu)

 I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
Công việc của tôi có chút trục trặc).

 I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay
giao thông tệ quá!)

 I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. (Tôi xin lỗi vì
đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn).

 I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến
muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ).

 I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. (Tôi xin lỗi vì
đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường).

 Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today
was so bad. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì
giao thông hôm nay thật tệ!)

1.2. Mẫu câu xin lỗi người yêu


 Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!)

 I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I
love. (Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người
duy nhất mà anh yêu)

 I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please
forgive me and remember that I love you so much! (Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em
càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng
em yêu anh rất nhiều!)

 I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I

154
only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up
for what I did. (Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó.
Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp
lại những gì mà anh đã gây ra).

 My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only
person in my heart. (Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự
tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!)

1.3. Mẫu câu xin lỗi trong công việc


 I apologize for not completing the assigned work well. I will definitely try more. (Tôi
xin lỗi vì chưa hoàn thành tốt công việc được giao. Nhất định tôi sẽ cố gắng nhiều hơn
nữa).

 I apologize for losing this important company contract. I take full


responsibility. (Tôi xin lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này của công ty. Tôi xin
chịu hoàn toàn mọi trách nhiệm.)

 I apologize for the incomplete report. Next time I will definitely try to do better. (Tôi
xin lỗi vì bài báo cáo chưa được chỉn chu. Lần tới nhất định tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.)

 I’m sorry for messing with your report. (Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của
bạn.)

1.4. Mẫu câu xin lỗi trong gia đình


 I'm so sorry! It won't happen again! (Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa
đâu)

 Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out. (Xin
bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài).

 I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight! (Con xin lỗi vì đã lười

155
học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay).

 I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat
that activity. (Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ
không lặp lại chuyện đó nữa).

 I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do. (Con xin lỗi vì đã thức
khuya. Con có nhiều bài tập quá!)

156

You might also like