You are on page 1of 11

Lesson One Bài một

Alphabets and Pronunciations Bảng chữ cái và cách phát âm


Capital Letters Chữ viết hoa
Small letters chữ thường

BẢNG PHIÊN ÂM

The month before last Tháng trước nữa

Số đếm
Time - Thời gian

Hour: giờ minute : phút second : giây a.m : giờ sáng p.m : giờ chiều
The month after next Tháng sau nửa
ABOUT YOURSELF
COMMON SENTENCES !
1. What’s your name? BẠN TÊN GÌ
2. My name is ….. tên tôi là ……
3. How old are you,? Bạn bao nhiêu tuổi?
4. Iam …...
5. What is your nationality? quốc tịch của bạn là gì?
6. lam Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.
7. What is your occupation now? Hiện bạn dang làm nghề gì?
8. I am a homemaker …..
9. Where do you live? I live in ….
10.How’s it going? Dạo này bạn sao rồi?
11.How do you do? Bạn sao rồi?.
12.It’s a pleasure to meet you Thật vinh hạnh khi được gặp bạn.

CONVERSATION

A: Hi, how are you today? (Xin chào, Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

B: I’m feeling great, thanks. And you? (Tôi cảm thấy khoẻ, cảm ơn bạn. Còn bạn
thì sao?)

A: I’m doing well, thanks.

B: Good. Do you speak English?

Tôi khỏe.Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?

A: A little. Are you American?

B: No.

A: Where are you from? Bạn đến từ đâu?

B: I’m from Vietnam. Tôi đến từ Vietnam

A: Nice to meet you. Hân hạnh được gặp bạn.

B: Nice to meet you too. Tôi cũng vậy


A: How long have you been here? Bạn ở đây bao lâu?

B: 2 months. 2 tháng.

A: What ‘s your job? Bạn đang làm gì thế?

B: I’m a homemaker. How about you?

Tôi là nội trợ. Còn bạn thì sao?

A: I’m a student. Tôi là học sinh

ASKING THE NAME


What’s your name? (Bạn tên gì thế?)
A: Excuse me, what’s your name? Xin lỗi, bạn tên gì thế?
B: My name is ………. What’s yours? Tôi tên….. Còn bạn thì sao?
A: John.
B: You speak English very well. Bạn nói Tiếng Anh giỏi quá.
A: Thank you. Cảm ơn nhé!
B: Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
A: Sure. It’s 5:10PM. Chắc chắn rồi, bây giờ là 5 giờ 10 phút chiều.
B: What did you say? Bạn nói gì cơ?
A: I said it’s 5:10 PM. Tôi nói 5 giờ 10 phút chiều.
B: Thanks. Cảm ơn bạn.
A: You’re welcome. Không có gì.
YOUR FAMILY
DO YOU HAVE ANY CHILDREN?

A: Kim, do you have any children? ( bạn có con không ?)


B: Yes.
A: How many children do you have? ( bạn có bao nhiêu đứa con )
B: I have two kids. A boy and a girl. ( tôi có 2 đứa, 1 nam 1 nữ )
A: What are their names? ( tên của họ là gì )
B: Jack and Hana.
A: How old are they? ( họ bao nhiêu tuổi rồi )
B: Hana is 18 and Jack is 24.
A: Are they in school? ( họ còn đi học không ? )
B: No, they are married ! ( không, cae 2 đứa đã lập gia đình rồi )
A: Are they here now? (họ có ở đây không ? )
B: No, they are in America. ( không, 2 đứa ở Mĩ )
A: That’s great! ( tuyệt thật)

COMMON SENTENCES !
1. What time is it ? bây giờ là mấy giờ >
2. It is half past seven. Bảy giờ rưỡi
3. Does your watch function well? Đồng hồ của bạn chạy tốt chứ?
Yes, it does. Vâng, nó chạy tốt.
4. What time do you usually get up in the morning?
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
5. I get up at seven o'clock.
Tôi thức dậy lúc bảy giờ.
6. What time do you go to office?
Bạn đi làm lúc mấy giờ?
7. At about eight o'clock.
Vào khoảng tám giờ.
8. How long does it take you to get there?
Bạn mất bao lâu để đến đó?

DRINKING
A: David, would you like something to eat?David, bạn có muốn ăn chút gì không?
B: No, I’m full. Không nhé, mình no rồi.
A: Do you want something to drink?Vậy bạn có muốn uống chút gì không?
B: Yes, I’d like some coffee. Ừ mình muốn uống một chút cà phê.
A: Sorry, I don’t have any coffee. Thật tiếc, mình không có cà phê.
B: That’s OK. I’ll have a glass of water. Không sao, cho mình một cốc nước.
A: A small glass, or a big one? Cốc lớn hay cốc nhỏ?
B: Small please. Cốc nhỏ nhé!
A: Here you go. Của bạn đây.
B: Thanks. Cảm ơn bạn.
A: You’re welcome. Không có gì.

PAYINGMENT

A: Excuse me. Check please. Cho tôi thanh toán tiền


B: OK, how was everything? Vâng, thức ăn có vừa miệng không ạ ?
A: Very nice. Thank you. Rất ngon, cảm ơn
B: Would you like this to-go? Bạn có muốn mang phần còn lại về không ?
A: Yes, can you put it in a plastic bag?
Có, bạn giúp tôi cho nó vào túi mang đi nhé
B: Sure, no problem. Here you are. That'll be 25 dollars.
Vâng, không thành vấn đề,, của bạn đây, tổng cổng là 25 đô
A: Do you take credit cards?
Bên mình có thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
B: Yes, we accept Visa and MasterCard.
Có, chúng tôi nhận cả Visa và Mastercard
A: OK, here you are. Vâng, của bạn đây
B: Thanks. I'll be right back. Cảm ơn, tôi sẽ quay lại ngay
A: OK.
B: Here's your receipt. Hóa đơn đã thanh toán của bạn đây
A:Thank you. Cảm ơn
B: You're welcome. Please come again. Không có gì, hẹn gặp lại bạn lần sau

PHONE CALL AT WORK

A: Hello? Xin chào


B: Hi, is James there please? Chào, Tôi là James
C: Hi James, it's Linda. Chào James, tôi là Linda đây
B: Hi Linda. What are you doing now? Chào Linda, bạn đang làm gì vây ?
C: I'm working. Tôi đang làm việc
B: Are you busy? Bạn đang bận hả ?
C: Yes. It's been really busy here all day. Vâng, tôi bận cả ngày hôm nay
B: What time do you get off (of) work? Mấy giờ bạn tan làm
C: 8:30PM 8h 30 tối
B: I'll call you back after 8:30PM tôi sẽ gọi là cho bạn sau 8h 30
C: OK. Talk to you later. Vâng, hẹn gặp lại
Bye bye. Tạm biệt

I HAVE A COLD
A: How are you feeling?
Bạn cảm thấy như thế nào rồi
B: I still have a cold.
Vẫn còn bị cảm
A: Still? It’s been over a week now, hasn’t it?
Còn hả ? bạn bênh cả tuần rồi pải không ?
B: Yeah, its been a while. I started feeling this way last Monday.
Uhm, khá lâu rồi, Tôi bị từ thứ
A: Are you feeling any better?
B: A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.
A: What’s wrong?
B: I have a bad cough.
A: Did you go see the doctor yet?
B: Not yet, I might go tomorrow.
A: I’m going to the drug store now, can I get you anything?
B: Yes, if it’s not too much trouble, would you get me some tissues.
A: Sure. Anything else?
B: No, that’s it.
A: OK, I’ll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give
me acall.
B: Thanks.
1. Do you have to work today?
Yes, I do
No I don’t

2. How much time do you work a day?


Hour –hours
Minute- minutes

3. Where do you work? (bạn làm ở đâu)


4. Are you working in a hotel or a restaurant? That’s good!

5. What time do you get home after work?


6. How often do you go to work a week?
days
7. Take care
8. Can you speak slowly? I can’t catch you. (nói chậm lại, tôi không nghe kịp )
9. Repeat, please ( nói lại )
10. Could you give me a ride to work? ( rước tôi đi làm với )
11. I’m a little tired. I want to stay at home today. (tôi hơi mệt, hôm nay tôi
muốn ở nhà )
12. Can I go to work with you today?(hôm nay tôi đi làm với bạn được
không? )
13. I miss you.
14. I will do the housework for you. ( hôm nay tôi sẽ làm việc nhà cho bạn )
15. Don’t come! I’m not at home, I am in …. House. ( đừng có lại nhà, tôi
không có ở nhà, toi đang ở nhà của ….. )
16.Come here ( lại đây )
17. Could you tell the manager to let me work in a morning shift?
Bạn nói với quản lý cho tôi làm ca sáng nha
From ….. to ……( từ mấy giờ )
18. Why are you off so long? are you ok ?
( sao nghỉ lâu vậy ? có ổn không )
I’m busy ( tôi bận )
I’m sick ( tôi bệnh )
I go back to Vietnam ( tôi về VN )
I go travelling ( tôi đi du lịch )
19. How many people are there in your family ?
( nhà bạn có mấy người )
20. If you don’t work, will you take me to work that day ?
Nếu hôm đó bạn không có đi làm, bạn chở tôi đi được không ?
21. Go quickly, and return, I’m waiting for you!
Đi nhanh rồi về, tôi đợi
22. Enjoy your meal. ( chúc quý khách ngon miệng )
23. Where are you now ? I’m waiting ( bạn đang ở đâu vậy, tôi
đang đợi )
24. I can’t help staying alone ( ở nhà 1 mình tôi buồn lắm )
25. Take something home to eat ( mua gì về ăn với nha )
26. Mark your word. ( nhớ nha ! giữ lời hứa nha )
27. will you look after me? ( bạn sẽ lo cho tôi chứ )
28. Let’s go sooner (đi sớm hơn nhé)
29. Waiting until I finish my meal, please. ( chờ tôi ăn xong đã )
30. Let’s hang out ( đi chơi ), Let’s eat out ( đi ăn )
31. I’m off today, I’m sick ( bữa nay tôi nghỉ, tôi bị bệnh )
32. Take me home tonight.
33. Did we have many customers today? ( hôm nay nhiều khách
không )
34. Take it easy ( làm từ từ thôi )
35. Don’t worry, I am coped with it. ( đừng lo, tôi quen rồi )
36. do your feet hurt? Let me massage for you ( có đau chân
không, tôi xoa bóp chân cho bạn nhé )
37. clean the table, please ( lau bàn )
38. take the table-cover, please ( lấy khăn trải bàn )
39. utensils, please ( muỗng đữa, nĩa …. )
40. tissue (khăn giấy)
41. what would you like to drink? ( bạn muốn uống gì )
42. beer of wine ( bia hay rượu )
43. There are so many customers, I’m beat today
Hôm nay nhiều khách, làm mệt quá
44. I’m sleepy ( tôi buồn ngủ )
45. Here your tip ( tiền bo của bạn đây )
46. Could I work overtime? There are so many customers
47. How was your trip to VN? ( về VN vui không )
48. Great/ good/ amazing
49. Wash your car ( rửa xe đi )
50. They seem to be lazy ( họ lười lắm )
51. I haven’t had any meal ( tôi chưa ăn gì )
52. I’m starving ( tôi đói )
53. Do you have anything to eat? (có gì ăn không ? )
54. Let me do the cooking, take some fruits please
Để tôi nấu gì ăn, ngồi chơi ăn trái cây đi
55. Do you have any siblings near here?
Bạn có a/e gần đây không

You might also like