Professional Documents
Culture Documents
BẢNG PHIÊN ÂM
Số đếm
Time - Thời gian
Hour: giờ minute : phút second : giây a.m : giờ sáng p.m : giờ chiều
The month after next Tháng sau nửa
ABOUT YOURSELF
COMMON SENTENCES !
1. What’s your name? BẠN TÊN GÌ
2. My name is ….. tên tôi là ……
3. How old are you,? Bạn bao nhiêu tuổi?
4. Iam …...
5. What is your nationality? quốc tịch của bạn là gì?
6. lam Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.
7. What is your occupation now? Hiện bạn dang làm nghề gì?
8. I am a homemaker …..
9. Where do you live? I live in ….
10.How’s it going? Dạo này bạn sao rồi?
11.How do you do? Bạn sao rồi?.
12.It’s a pleasure to meet you Thật vinh hạnh khi được gặp bạn.
CONVERSATION
A: Hi, how are you today? (Xin chào, Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
B: I’m feeling great, thanks. And you? (Tôi cảm thấy khoẻ, cảm ơn bạn. Còn bạn
thì sao?)
B: No.
B: 2 months. 2 tháng.
COMMON SENTENCES !
1. What time is it ? bây giờ là mấy giờ >
2. It is half past seven. Bảy giờ rưỡi
3. Does your watch function well? Đồng hồ của bạn chạy tốt chứ?
Yes, it does. Vâng, nó chạy tốt.
4. What time do you usually get up in the morning?
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
5. I get up at seven o'clock.
Tôi thức dậy lúc bảy giờ.
6. What time do you go to office?
Bạn đi làm lúc mấy giờ?
7. At about eight o'clock.
Vào khoảng tám giờ.
8. How long does it take you to get there?
Bạn mất bao lâu để đến đó?
DRINKING
A: David, would you like something to eat?David, bạn có muốn ăn chút gì không?
B: No, I’m full. Không nhé, mình no rồi.
A: Do you want something to drink?Vậy bạn có muốn uống chút gì không?
B: Yes, I’d like some coffee. Ừ mình muốn uống một chút cà phê.
A: Sorry, I don’t have any coffee. Thật tiếc, mình không có cà phê.
B: That’s OK. I’ll have a glass of water. Không sao, cho mình một cốc nước.
A: A small glass, or a big one? Cốc lớn hay cốc nhỏ?
B: Small please. Cốc nhỏ nhé!
A: Here you go. Của bạn đây.
B: Thanks. Cảm ơn bạn.
A: You’re welcome. Không có gì.
PAYINGMENT
I HAVE A COLD
A: How are you feeling?
Bạn cảm thấy như thế nào rồi
B: I still have a cold.
Vẫn còn bị cảm
A: Still? It’s been over a week now, hasn’t it?
Còn hả ? bạn bênh cả tuần rồi pải không ?
B: Yeah, its been a while. I started feeling this way last Monday.
Uhm, khá lâu rồi, Tôi bị từ thứ
A: Are you feeling any better?
B: A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.
A: What’s wrong?
B: I have a bad cough.
A: Did you go see the doctor yet?
B: Not yet, I might go tomorrow.
A: I’m going to the drug store now, can I get you anything?
B: Yes, if it’s not too much trouble, would you get me some tissues.
A: Sure. Anything else?
B: No, that’s it.
A: OK, I’ll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give
me acall.
B: Thanks.
1. Do you have to work today?
Yes, I do
No I don’t