You are on page 1of 5

Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân

bằng tiếng Anh


7 nội dung chính:

 Chào hỏi
 Giới thiệu tên
 Giới thiệu tuổi
 Nói về nơi sinh sống
 Chia sẻ về học vấn
 Chia sẻ về sở thích

1.1. Mẫu câu chào hỏi

Cấu trúc cơ bản

 Hi/ Hi there/ Hey, what’s up, guys?


 Morning. (Không dùng: Afternoon/ Evening)
 Hey, it’s nice/ good to see you.
 Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người
 Good morning – Chào buổi sáng
 Good afternoon – Chào buổi trưa
 Good evening – Chào buổi tối
Những câu chào ý nghĩa

 Nice to meet you!


 Good to meet you!
 Pleased to meet you!
 Happy to meet you!
 Great to meet you!

1.2. Giới thiệu tên

Để giới thiệu tên thì có những cấu trúc câu đơn giản như sau:

 My name is / I’m + Tên


 My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ
 Ví dụ: My name is Trang. My full name is Dinh Thi Huyen Trang
Bên cạnh đó, bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu
trúc:

 You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
 My nick name is + Biệt danh của bạn
 Ví dụ: You can call me Yen or my nick name is Mit
 Nice to meet you!
 Good to meet you!
 Pleased to meet you!
 Happy to meet you!
 Great to meet you!

1.3. Giới thiệu tuổi – ngày tháng năm sinh

 I’m + tuổi + years old.


 I’m over/ almost/ nearly + tuổi
 I am around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
 I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – câu trả
lời chung chung.
Ví dụ
 I am 15.
(Tôi 15 tuổi.)

 I am 15 plus.
(Tôi hơn 15 tuổi.)

 I am in my 20’s.
(Tôi đang ở lứa tuổi 20 mấy.)

 I am in my early 20’s.
(Có thể hiểu là: Tôi đang ở quãng đầu 20 tuổi, khoảng từ 20-33)

I am in my middle 20’s.

(Tôi đang ở quãng giữa những năm tuổi 20, khoảng từ 24-26.)

 I am in my late 20’s.
(Có thể hiểu: Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tuổi 30, sau 27, sắp sang 30.)

1.4. Giới thiệu địa chỉ sinh sống

Một số cấu trúc nói về quê quán như:

 I’m from + quê của bạn


 My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
 I was born and grew up in + nơi bạn sinh ra
 I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
 I live on + tên đường + street.
 I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)

1.5. Giới thiệu về sở thích – Hobbies


 I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …/)
 I am interested in/ I’m keen on/ I’m fond of/ I’m into
 I am good at …
 My hobby is...
 My hobbies are …/ My hobby is …
 I have a passion for …

1.6. Giới thiệu về học vấn Education

Where do you study?

 I’m a student at … (school)


 I study at …/ I am at …/ I go to … (school)
 I study … (majors)
 My major is …
Why do you study English?
 I study English because …
 I can speak English very well.
 I can express myself and communicate in English. Because…
Which grade are you in? Which year are you in?

 I’m in … grade.
 I’m in my first/ second/ third/ final year.
 I am a freshman.
 I am graduated from …/ My previous school was …
What’s your favorite subject?

I am good at … (subjects) Subjects: Maths, English, Physics, Physical Education,


Science, Music, …
1.7. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân hiện tại (tùy chọn)

 I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..
 I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.
 I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê

1.8. Lời kết thúc

 It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction:


Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe
phần giới thiệu của tôi.
 Thanks for listening, hope you enjoy your day: cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một
ngày vui vẻ.
 It was great to meet you, I hope to be in touch in the future: Được gặp bạn rất tuyệt vời.
Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.
 It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất
vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp
với nhau.
 I am looking foward to seeing you in the future: Rất mong được gặp lại bạn trong
tương lai.

You might also like