You are on page 1of 44

2016-Summer

PARAPHRASING + VOCABULARY PART 3 + 4


CẦN HỌC THUỘC
-----------------------
ĐƯỢC TỔNG HỢP TỪ PART 3 + 4 THEO THỨ TỰ CÁC SÁCH:
1. ETS 2016 ( 10 TEST LC)
2. ETS LC RC 1000 (5 TEST LC + RC)
3. ETS LC EC 1200 (6 TEST LC + RC)
4. ETS LC 1000 (10 TEST LC)
5. ECONOMY 2
-----------------***-----------------
- Trên bước đường THÀNH CÔNG không có dấu chân của những kẻ LƢỜI BIẾNG.
- Một giờ LÃNG PHÍ hôm nay là MẦM MỐNG của sự KHỔ CỰC trong tương lai.
- Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ
từ bỏ.
- ĐAM MÊ là yếu tố đầu tiên cần có để THÀNH CÔNG !!!
- KỶ LUẬT là cây cầu giúp bạn HOÀN THÀNH những DỰ ĐỊNH – CHỐT CHẶN cuối cùng để
có thể để giúp bạn có thể THỰC HIỆN HÓA MỌI GIẤC MƠ !!!
- PHƢƠNG PHÁP giúp bạn đi NHANH hơn và XA hơn !!!
==> Tại sao lại CỐ hòa mình vào ĐÁM ĐÔNG. Khi mỗi chúng ta đều có tạo nên sự KHÁC BIỆT
!!!
- Chỉ cần ngày hôm nay bạn tiến bộ hơn ngày hôm qua, không dậm chân tại chỗ, không thụt lùi thì
thành công một ngày nhất định sẽ đến….!
-----------------***-----------------
Words ==> Paraphrasing Means
1 This flight/plane On an airplane Trên máy bay Máy bay
2 Wait just a little Wait a bit longer Chờ 1 chút nữa nhé Chờ 1 chút nữa nhé
3 The The food orders Những đơn đặt hàng Những đơn đặt hàng thực
special/vegetarian/regular bữa ăn đặc biệt/ăn phẩm
meal orders chay/thông thường
4 To confirm that you To ask if an application Để xác nhận rằng bạn Để hỏi xem nếu bạn đơn xin
received my application was received đã nhận được đơn xin việc đã được nhận
việc của tôi chưa
5 Broadcaster Radio station Người phát thanh viên Trạm phát thanh
6 Talk to the HR Speak/check/ask to a Nói với HR Nói với đồng nghiệp
colleague/co-woker
7 Go over your suggestions in Meeting to discuss his Xem lại những gợi ý Gặp mặp để thảo luận công
person work trực tiếp việc của anh ấy

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 1
2016-Summer

8 Do have some time Is available Thời gian rảnh Thời gian rảnh
9 when date Khi nào Ngày
10 Post an update to the Update a website Đăng tải cập nhật lên Cập nhật web
website web
11 Apartment/building/bed- Real estate agent Căn hộ/tòa nhà/phòng Đại lý bất động sản
room ngủ
12 Show me some other Look at Đưa cho tôi 1 vài căn Xem qua 1 vài căn hộ
apartments other/another/difference/ hộ khác/thay vì
alternate/instead
apartments
13 A new sales associate => Help train new Nhân viên bán hàng Giúp đỡ huấn luyện nhân
new employee employee mới viên mới
Give him a general Đưa cho a ấy tổng
overview of how to use it quan về làm thế nào để
==> help train sử dụng nó
14 A manual with intructions A user’s guide Sách hướng dẫn với Sách hướng dẫn người sử
những sự hướng dẫn dụng
15 Brainstorming Creating Động não/suy nghĩ Sáng tạo
16 Give her all of the details ab Explain/account for a Đưa cho cô ấy tất cả Giải thích dự án
the project project chi tiết của dự án
17 Display some of my art Exhibiting some artwork Trưng bài 1 vài tác Triển lãm 1vài tác phẩm
phẩm của tôi nghệ thuật
18 Some of your work Work samples 1 vài tác phẩm của bạn Tác phẩm mẫu
19 Get really busy around Is busy with other work Thực sự bận rộn Bận rộn với công việc khác
lunchtime khoảng thời gian buổi
trưa
20 To recruit To hire/emoloy thuê thuê
21 An early taste of High temperatures Giai đoạn đầu hè/gió Nhiệt độ cao
summer/the heat wave nóng
22 Try not to go Staying indoors/inside Đừng cố gắng ra ngoài ở lại trong nhà
outside/outdoor
23 Get the notebook to you Returning an item Trả cuốn sách cho bạn Trả lại 1 món hàng
24 find Look for/search for/seek Tìm Tìm kiếm
(to)
25 Find another way to get the Arrange an Tìm cách khác để đưa Sắp xếp kế hoạch khác
notebook to you alternate/other/differenc sách cho bạn
e/instead plan
26 A minor difficulty with the A sound system is not Khó khăn nhỏ với hệ Hệ thống âm thanh không
sound system working thống âm thanh làm việc
27 Coffee/tea/snack/drinks refreshments Trà/café/bimbim/đồ Các món ăn uống/giải khát
uống
28 Jacket/T-shirt/sweater Clothing/garment Áo vét/Ngắn tay/áo len Quần áo
29 Too small Not fit Quá to K vừa
30 apply provide Yêu cầu Cung cấp
31 Ferry/harbor/deck Boat/ship Phà/bến cảng/boong Thuyền/tàu
tàu
32 A delicious luch A meal Bữa trưa ngon Món ăn
33 conclude end Kết thúc Kết thúc
34 Developing relationships Building relationships Phát triển mối quan hệ Xây dựng mối quan hệ
35 Holiday banquet Holiday party Tiệc ngoài trời Tiệc nghỉ lễ
36 Select one item Indicate/choose their Lựa chọn 1 mặt hàng Chỉ ra/chọn sự ưa thích của

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 2
2016-Summer

preference họ
37 Auto repair Vehicle repair shop Sửa chữa ô tô Cửa hàng sửa chữa phương
tiện
38 Need to have your car Receive a different Cần xe đc kéo đi Nhận 1 dịch vụ khác
towed service
39 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hộ Có 1 cơ hộ
40 Stop for coffee Take a break Nghỉ ở quán cafe Nghỉ ngơi/giải lao
41 Go over/review your Meeting to discuss his Xem qua sự gợi ý của Gặp để thảo luận những tác
suggestions in person work bạn trực tiếp phẩm/cv của anh ấy

42 Do have sometime Is available Bạn có rảnh lúc nào đó Sẵn sàng, có sẵn, có mặt
không?
43 Post an update to the Update a web site Cập nhật website Cập nhật web
website
44 Show me some other Look at other Xem qua 1 vài căn hộ Xem qua 1 vài căn hộ khác
apartments apartments khác
45 A new sales associate A new employee Nhân viên/liên hiệp Nhiên viên mới
bán hàng mới
46 Need to have your car Recive a different Xe của bạn cần đc kéo Nhận dịch vụ khác
towed service đi
47 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hội hơn Có 1 cơ hội
48 You should have received Were listeners given Bạn nên nhận được Người nghe được cung cấp
cho cái gì
49 Stop for coffee Take a break Ghé qua coffee Nghỉ ngơi
50 Worried concerned Lo lắng Lo lắng
51 Talk to Speaking with Nới với Nới với
52 getting receive Lấy Nhận
53 called contacted Gọi Liên lạc
54 10 rectangular tables and Items/goods/merchandis 10 ghế và 100 cái ghế Mặt hàng
100 chairs e
55 call Make a phone call Gọi Thực hiện 1 cuộc gọi
56 Take a seat wait Mời ngồi Chờ
57 Security people workers Nhân viên an ninh Nhân viên
58 Electronic time sheets Computer system Phân công trực tuyến Hệ thống máy tính
59 help assistance Giúp đỡ Hỗ trợ
60 order Place an order Đơn đặt hàng Đặt hàng
61 announce report Thông báo Báo cáo
62 tools Products Công cụ Sản phẩm
63 see Know Xem Biết
64 Show/how to V Demonstrated/explain Thể hiện Chứng minh/giải thích
65 Appointment with Dr.Kim Meet Dr.Kim Cuộc hẹn gặp Gặp
66 check Review Kiếm tra Xem lại
67 clients customers Khách hàng Khách hàng
68 Sign your name here Sign a form Kí tên của bạn ở đây Kí vào mẫu
69 Excellent teacher Good instructor Giáo viên tốt Người hướng dẫn tốt
70 For home users For home offices cho những người sử cho những phòng sử dụng
dụng trong nhà trong nhà
71 Office space Property Văn phòng Tài sản
72 Take two tablets Take the medication Lấy 2 viên thuốc Lấy thuốc
73 Student loan Borrowing money Khoản vay sinh viên Mượn tiền
74 call Contacted Gọi Liên lạc
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 3
2016-Summer

75 Nightly popular music Evening entertainment Hòa nhạc phổ biến mỗi Giải trí buổi tối
concerts đêm
76 Apartment Accommodations Căn hộ Nơi ăn chốn ở
77 Talk about the new security Explain security Nói về hệ thống an Giải thích thủ tục/nguyên
system procedures ninh mới tắc an toàn
78 Enter the building Access to the building Đi vào trong toà nhà Đi vào trong toà nhà
79 Furnishings Furniture Nội thất Nội thất
80 Shutting down Stopped Tắt Dừng lại
81 Give me a call Make a phone call Đưa tôi 1 cuộc gọi Thực hiện 1 cuộc gọi
82 We have left the original It preserves some Chúng tôi đã giữ lại Ít bảo tồn 1 vài tòa nhà hiện
historic buildings existing buildings những tòa nhà lịch sử tại
ban đầu
83 Send me an e -mail Reply to Gửi 1 e-mail Trả lời
84 content Satisfied Hài lòng Hài lòng
85 Security ofiice Someone Văn phòng ăn ninh 1 ai đó
86 Registration desk Ofiice receptionist Bàn đăng kí Văn phòng lễ tân
87 Broken down Cannot make copies Hỏng Không thể copy
88 Call Tom Contact Tom Gọi Liên lạc
89 understaffed Not enough employees Thiếu nhân viên K đủ nhân viên
90 got Received Lấy Nhận
91 Move someone from the Getting help from Chuyên 1 ai đó từ văn Ghết sự giúp đỡ từ phòng
merchandising office another deparment phòng hàng hòa ban khác
92 Too small Not big enough Quá nhỏ K đủ lớn
93 Looked at Explore Nhìn xem/ngắm Khám phá
94 Look over/revỉew Search Xem qua Nghiên cứu
95 The cost of fuel has Fuel prices rose Chi phí nhiên liệutaăgn Tăng giá nhiên liệu
increased
96 From 7:00 to 8:00 p.m Upcoming Ngày mai Sắp tới
tomorow
97 Inspector from the fire A fire department 1 giám sát từ văn 1 đại diện từ phòng cháy
department representative phòng cháy chữa cháy chữa cháy
98 Clear of obstructions Clear any blocked exits Dọn dẹp/bỏ đi/vất đi Dọn dẹp bất kì những gì ở
những vật trở ngại/cản lối ra
trở
99 What we are doing today Planned events Cái mà chúng tôi làm Sự kiễn đã lên kế hoạch
ngày hôm nay
100 Submit all of your Hand in the forms Nộp tất cả các giấy từ Hộp các mẫu
paperwork của bạn
101 Another flight The new flight Chuyến bay khác Chuyến bay mới
102 50 dollars off Discount Giảm 50% Giảm giá
103 Ticket holders Audience members Người cầm vẽ Thành viên khán giả
104 No change Same K thay đổi Giống như vậy
105 receive Accept Nhận Đồng ý
106 Received the resume Applied for a job Nhận được CV Nộp đơn cho 1 công việc
107 coffeemaker Item Máy pha cà phê Mặt hàng
108 Workshop Training session Hội thảo Phiên đào tạo/huấn luyện
109 Can’t -visiting Unable to-see Không thể ghé thăm Không thể xem
110 Customs officer Government official Quan chức hải quan Quan chức chính phủ
111 See if Fill out Xem liệu rằng Hoàn thành/điền vào
112 Be due Deadline Quá hạn Hạn chót
113 Caught a cold Not feeling well Cảm lạnh K được khỏe
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 4
2016-Summer

114 Automated guide Automated system Hướng dẫn tự động Hệ thống tự động
115 Customer service Customer service agent Đại diện Đại lý
representative
116 Medical office Office Văn phòng nha khoa Văn phòng
117 Come see Visit Đến xem Ghé qua
118 Will be restored Will be fixed Sẽ đc hồi phục Sẽ được sửa chữa
119 Further infomation More information Thông tin thêm Nhiều thông tin liên lạc
contact
120 Executive director New Employee Giám đốc điều hành Nhân viên mới
121 manage Handing Quản lý Xử lý
122 Place an order Ordering Đặt 1 đơn đặt hàng Đặt hàng
123 Express Fast nhanh Nhanh
124 timetable Schedule Thời gian biểu Lịch trình
125 Check with our orther store Contact another store Kiếm tra với cửa hàgn Liên lạc vs cửa hàng khác
khác
126 It gave the wrong address Some information was Ít đã đưa thông tin sai 1 vài thông tin không đúng
for our business incorrect lệch cho doanh nghiệp
của chúng tôi
127 A summary of our second Financial summary Bản tóm tắt của kết Tóm tắt tài chính
quarter financial results quả tài chính quý 2
128 Bring it over Deliver a document Mang nó qua đi Giao tài liệu

129 Door’s locked Cannot open a door Cửa đã bị khóa Không thể mở
130 Complimentary = free Free of charge Miễn phí Miễn phí
131 Airplane ticket Air travel Vé máy bay Du lịch bằng hàng không
132 See the timetables for our Wiew revised schedules Xem thời gian biểu Xem qua lịch trình đã được
new expanded service cho dịch vụ mở rộng sửa lại
mới
133
134 Put together Prepared Đặt cùng nhau Chuẩn bị
135 Five-minute walk Walking distance 5 phút đi bộ Khoảng cách đi bộ
136 for long time Remain available Thời gian dài rồi Vẫn suy trì
137 Opening up Addition Mở thêm Thêm vào
138 More details on the Information about a job Nhiều thông tin về vị Thông tin về công việc
positions trí
139 Show you a new technique Demonstration will take Đưa cho bạn 1 kĩ Chứng minh/giải thích nó
place thuật/công nghệ mới diễn ra như thế nào
140 Interfere with Bother Làm phiền Làm phiền
141 Moving = located Transfer Di chuyển Di chuyển
142 Work with me on the Help with a project Làm việc với tôi trong Giúp đỡ với dự án
television advertisement for quảng cáo trên truyền
that campaign hình cho chiến dịch
này
143 Don’t have any more in Not available Không còn bất cứ gì Không có sẵn/sẵn sàng
stock trong kho nữa
144 Extra charge Extra fee Thêm phí Thêm phí
145 Can’t Is unable to Không thể Không thể
146 Send you that e-mail Send some information Gửi bạn cái email này Gửi 1 vài thông tin
147 Teaching at the Website Work at a school Dạy tại trường làm Làm việc tại trường
school website
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 5
2016-Summer

148 Find a new feature article Replace a news story Tìm bài báo có tính Thay thế 1 câu chuyện mới
năng mới
149 Found Discovered Tìm ra Khám phá ra
150 error mistake Lỗi Lỗi
151 Identification numbers Model numbers Số chứng minh Số mẫu hàng
152 It takes about half It processes orders Mất khoảng nửa giờ Nó sử lý đơn đặt hàng
quickly nhanh chóng
153 office Company
154 Serial nember An identification Số chứng thực sản Số chứng minh/chứng thực
number phẩm
155 Reschedule your Make a new Lên lịch lại 1 cuộc hẹn Làm 1 cuộc hẹn gặp mới
156 appointment appointment gặp
157 Meet each of you Talk to employees Gặp mặt nhau Nới với nhân viên
158 electronically Online Điện tử Trực tuyến
159 A sheet of paper A paper Mẩu giấy Giấy
160 This option is a bit slow It takes more time to Lựa chọn khác chạma Nó mất nhiều thời gian để
complete a job hoàn thành công việc
161 Connect your computer to Connect pieces of Kết nối máy tính của Kết nối các thiết bị khác
the new printer equipment bạn tới máy in
162 president Corporate/business/com Chủ tịch Quản lý công ty
pany executive
163 classes Instruction/course Lớp Hướng dẫn/khó học
164 All the materials you’ll need Necessary supplies Tất cả tư liệu/vật dùng Những tư liệu/vật dùng cần
mà bạn sẽ cần thiết
165 Come over Stop by = drop by = Ghé qua Ghé qua
visit = come by
166 Interview her Speak with an author Phỏng vấn cô ấy Nói với tác giả
167 Picture Take photographs ảnh ảnh
168 This garage Parking garage Nhà để ô tô Bãi để ô tô
169 Paying the higher amount Pay a higher rate Trả 1 lượng cao hơn Trả 1 giá cao hơn
170 Go back Return Quay trở lại Quay trở lại
171 an extra shift Work extra hours Tăng ca Tăng giờ
172 Are you ready to start Preparing for Bạn đã sẵn sàng để bắt Chuẩn bị cho
setting up đầu
173 A little further away from The distance Cách xa 1 chút từ văn Khoảng cách
my office phòng của tôi
174 Take the train to work Commute by train Bắt tầu đi làm Đi chuyển bằng tàu
175 Carrying it up Carrying a heavy box Mang nó lên Mang cái hộp nặng
176 Her repuest for a heavy- She requested some Yêu cầu for máy cắt Cố ấy đã yêu cầu 1 vài thiết
duty paper shredder equipment giấy nặng bị
177 Refer you to a former Talk to a former Giới thiệt bạn đến Nói với đồng nghiệp cũ
coworker colleague đồng nghiệp cũ
178 It won’t cover the problem It does not cover the Nó sẽ không bao gồm Nó không bao gồm các phần
you’re having with the requested repair các vấn đề với virus sửa chữa đã được yêu cầu
computer virus máy tính
179 Coming in early Visting a store early Đến sớm Ghé qua sớm
180 Go to our website Using a web site Ghé Sử dụng website
181 The library A facility Cơ sở vật chất Cơ sở vật chất
182 Information about the event Event information Thông tin về sự kiện Thông tin sự kiện
183 Let the delivery driver know Notify a diver Cho phép nhân viên Nông báo cho người lái xe
giao hàng biết biết
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 6
2016-Summer

184 With another constructions A corporate merger Với hãng xây dựng Sáp nhập với một công ty
firm khác
185 Take on larger contracts Receive bigger contracts Đảm nhận 1 hợp đồng Nhận được 1 hợp đồng lớn
lớn
186 Their own tralver stories Travel experiences Câu chuyện du lịch của Trải nghiệm du lịch
/an interesting or experience chính họ/ 1 trải nghiệm
about somewhere you thú vị về nơi nào đó
visited mà bạn đã ghé thăm
187 Complete ten hours of Requirements for Hoàn thành 10 giờ của Yêu cầu cho sự phát triển
professional development professional những lớp phát triển chuyên nghiệp
classes development chuyên nghiệp
188 A list of classes A list of suggestions Danh sách của những Danh sách những sự gợi ý
lớp học
189 Get approval Request approval Lấy được sự chấp Yêu cầu sự chấp thuận
thuận
190 Exact location Location of a problem Vị tri chính xác Vị trí của vấn đề
191 Disruptions to electric Disrupting a service Gián đoạn dịch vụ điện Gián đoạn dịch vụ
service

192 Put up signs Posted signs Đặt lên/dán biển báo Bán biển báo
193 Special project Special assignment Dự án đặc biệt Phân công đặc biệt
194 End-of-year banquet Annual banquet Tiệc ngoài trời cuối Tiệc ngoài trời hàng năm
năm
195 be able to seat us all The size of a seating Có đủ ghế để ngồi Kích cỡ của khu vực ngồi
area
196 Excellent service Good service Dịch vụ xuất sắc Dịch vụ tốt
197 The work in the parking The parking area is Làm việc tại khu vực Khu vực đỗ xe đang xây
area under construction đỗ xe dựng
198 Some of the charts and A document is 1 vài biểu đồ và cột Tài liệu chưa hoàn thành
graps are missing incomplete đang thiếu
199 e-mail me the photo Send an e-mail Email 1 bức ảnh Gửi email
200 My appointment is actually The woman mixed Cuộc hẹn gặp cảu tôi Phụ nữ nhầm lẫn/xung
next Wednessday, not today up/conflict her thực sự thứ 4 tuần sau, đột/trộn lẫn ngày hẹn gặp
appointment date không phải hôm nya của cô ấy
201 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi Đặt 1 chuyến bay
202 I’m not sure of the exact Some dates have not Vẫn chưa chắc chắn Ngày vẫn chưa được quyết
dates yet been decided chính xác ngày định
203 Review the details Rewiew a contract Xem lại chi tiết Xem lại hợp đồng
204 Bring my business partner Bring her colleague/co- Mang theo đối tác kinh Mang theo đồng nghiệp
worker doanh
205 Have quick access to all the Be easy to access some Truy cập nhanh đến tất Dễ dàng truy cập 1 vài tài
documents on my computer files cả tài liệu trên máy liệu
tính
206 saw watched xem Xem
207 There are a lot of Some roads are being Có nhiều dự án xây 1 vài đường đã được sửa
construction projects going repaired dựng đang diễn ra chữa
on
208 Traffic is running smoothly Traffic is moving well Phương tiện giao thông Mọi phương tiện Di chuyển
không bị tắc ngắn tốt
209 Schedule a time to install Schedule an installation Lên lịch 1 thời gian để Lên lịch 1 sự cài đặt
cài đặt

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 7
2016-Summer

210 Different from the director’s Different from his other Nó khác từ những bộ Nó khác từ những bộ
previous films work phim/tác phẩm trc phim/tác phẩm trc
211 Offer you the job Offer a position Cung cấp cho bạn 1 Cung cấp 1 vị trí
công việc
212 Fill out the forms Complete some Hoàn thành mẫu Hoàn thành giấy tờ
paperwork
213 Found our first overseas Set up a new office Tìm ra văn phòng nc Thiết lập 1 văn phòng mới
office ngoài đầu tiên
214 Can’t make out the Handwriting is hard to Khó hiểu viết bằng tay Viết bằng tay khó để đọc
handwriting read
215 Pick up a free ticket Obtanin tickets Lấy vé miễn phí Lấy vé miễn phí
216 Teaching courses Teach some classes Khóa học sư phạm Dậy 1 vài lớp
217 Badge Identification badge Bảng hiệu/kí hiệu Thẻ tên/thẻ chứng minh thư
218 Run for office Run for mayor Đảm nhận văn phòng Đảm nhận chức thị trưởng
219 Reduce the amount of paper Conserve paper Giảm lượng giấy sử Bảo tồn giấy
we use dụng
220 Sending electronic copies e-mailing receipts and Gửi bảng copy điện tử Gửi hóa đơn và bản ghi nhớ
through e-mail memos qua e-mail
221 I’ll be sending you an A progress update will Tôi sẽ gửi cho bạn 1 Cập nhật quá trình sẽ được
update be given bản cập nhật cung cấp
222 Getting them into the car Lifting heavy packages Đưa chúng vào ô tô Nâng những gói hàng nặng
223 Nursing program University Chương trình y tá Trường đại học
224 certificate Document Chứng chỉ Tài liệu
225 Being interviewed Speaking Được phỏng vấn Nói
226 different Alternative Khác nhau Thay thế
227 Feedback Reactions Phản hồi Phản ứng
228 Are n’t easy Complicated Không dễ dàng Phức tạp
229 Added illustrations to it Updated the content Thêm vì dụ trong đó Cập nhật nội dung
230 The people Employees Mọi người Nhân viên
231 Create Set up Tạo ra Thiết lập
232 Software Computer program Phần mềm Chương trình máy tính
233 Getting a membership Join Trờ thành thành viên Tham gia
234 Right away quickly Ngay lập tức Nhanh chóng
235 Drive a forklift Operating some Lái xe nâng Vận hàng 1 vài thiết bị máy
machinery móc
236 purchasing Buying mua Mua
237 Find out about pricing Research some prices Tìm hiểu về thông tin Nghiên cứu về giá
information giá
238 Direct Follow Hướng dẫn Theo sau
239 Cycle, bikes Bicycles Xe đạp Xe đạp
240 Buy two or more items Purchasing more than Mua 2 or nhiều hơn Mua nhiều hơn 1
one item
241 Professionally install Professional installation Cài đặt chuyên nghiệp Cài đặt chuyên nghiệp
242 Change to an earlier starting Changing a work Thay đổi thời gian bắt Thay đổi lịch trình làm việc
time schedule đầu sớm hơn
243 Were given Receiving Được cung cấp Nhận được
244 A lot less noisy Quiet Không ồn Yên tĩnh
245 The leader of the oxford A local politician Hội đồng thành phố Nhà Chính trị định phương
City town council
246 Take a look Review Xem qua/xem lại Xem lại
247 Interview for the assistant Interview for a job Phỏng vấn vị trí hỗ trợ Phỏng vấn công việc
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 8
2016-Summer

chef position đầu bếp


248 sick Not feeling well ốm K được khỏe
249 behind schedule Be late Muộn Muộn
250 Ahead of schedule soon Sớm Sớm
251 Stay at the hotel for one Extending his stay ở lại khách sạn thêm 1 Gia hạn/kéo dài thêm chỗ ở
extra night buổi tối của a ấy
252 Switching rooms Room change Chuyển phòng Thay đổi
253 have lunch with a friend Meet a friend Ăn trưa với bạn Gặp bạn
254 chairs Equipment Ghế Thiết bị
255 We’re expecting them to be Some items will be Mong đợi chúng được 1 vài mặt hàng có sẵn/sẵn
returned available trả lại sàng
256 Be out of town Be away Ra khỏi thị trấn Đi xa
257 Look at Check Xem qua Kiếm tra
258 Bicycle ,bike Product Xe đạp Sản phẩm
259 Is going to Will Sẽ Sẽ
260 Move up = change Reschedule Thay đổi/dời đi Lên lịch lại
261 Raising their heating oil A price increase Tăng giá nhiên liệu Tăng giá
prices
262 Last supplier Previous/former supplier Nhà cung cấp cũ Nhà cung cấp trước đây
263 Not reliable Unreliable K đáng tin cậy K đáng tin cậy
264 Look over our expenses Review financial Xem qua chi phí Xem lại hồ sơ tài chính
records
265 Recruitment fair Career fair Hội cợ tuyển dụng Hội chợ việc làm
266 Come back in about forty- Return later Quay lại trong vòng Quay lại sau
five minutes 45p
267 Job application Application form Đơn xin việc Đơn xin việc
268 Sponsors a yearly Display Nhà hỗ trợ triển lãm Trưng bày
exhibition, showcase hàng năm, quầy trưng
bầy
269 Exhibiting Showing her work Triển lãm Thể hiện các tác phẩm của
cô ấy
270 No photography is Refrain from taking k chụp ảnh được cho Kiềm chế/miễn cưỡng chụp
permitted pictures phép ảnh
271 You can buy tickets Tickets will be sold Bạn có thể mua vé Vé sẽ được bán
272 New Year’s party Holiday celebration Tiệc năm mới Lễ kỉ niệm
273 Announce that this plane is Introduce a new service Thông báo rằng Giới thiệu dịch vụ mới
equipped with wireless chuyến bay này trang
internet service bị với dịch vụ internet
k dây
274 You refrain from using the Internet use is prohibited Bạn kiềm chế sử dụng Sư dụng internet được cho
internet during takeoff and at certain times internet trong suốt thời phép trong thời gian nhất
landing gian cất và hạ cánh địnhs
275 Bring plenty of water Drink a lot of water Mang nhiều nước Uống nhiều nước
276 Local activities Local events Hoạt động địa phương Sự kiện địa phương
277 Wining the state tennis His athletic success Chiến thắng cuộc thi Vận động viên thành công
championship three years in tranh chức vô địch
a row tennis 3 năm liên tiếp
278 Encourages students to get Promote children’s Khuyến khích sv để Thúc đẩy hoạt động thể hình
more involved in sports and fitness activities tham gia nhiều hơn cho trẻ em/sinh viên
fitness activities vào các hoạt động thể
thao và thể hình

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 9
2016-Summer

279 Contribute Make a donation Đóng góp Đưa ra 1 ủng hộ


280 The transport of goods at Improve the transport of Vận chuyển những mặt Cải thiện sự vẫn chuyển
that time was severely goods hàng ngay cả khi nó bị hàng hóa
limited giới hạn nghiêm ngặt
281 Move Relocate Di chuyển Di chuyển
282 Inspecting some machinery Inspecting some Giám sát 1 vài máy Giám sát 1 vài máy móc
machines móc
283 Give Mr .Miller a call Make a telephone call Đưa cho ông ấy 1 cuộc Thực hiện 1 cuộc gọi
gọi
284 New hospital wing A new health care Tòa nhà mới của bệnh Cơ sở vật chất chăm sóc sức
facility viện khỏe mới
285 Calling technical support Contact technical Gọi hỗ trợ kĩ thuật Liên lạc hỗ trợ kĩ thuật
support
286 Print the presentation Printing some materials In bài thuyết trình In 1 vài tài liệu
287 We hired the Lathrop An advertising firm was Chúng tôi đã thuê 1 1 hãng quảng cáo đã được
Advertising Group hired nhóm quảng cáo thuê
288 Ask Lathrop Advertising to Assigning more work to Yêu cầu hãng quảng Phân công nhiều công việc
work on some of our other a company cáo này đảm nhận1 hơn đến công ty
products vài sản phẩm khác
289 Wear buyer Clothing buyer Người mua hàng về Người mua hàng về quần
quần áo/may mặc áo/may mặc
290 Negotiate contacts Contract negotiations Hợp đồng đàm phán Đàm phán hợp đồng
291 Present a quick overview Give a presentation Đưa ra 1 tổng quan Đưa ra 1 bài thuyết trình
nhanh chóng
292 Show you all how the new Demonstrate equipment Hướng dẫn cho bạn tất Giải thích các thiết bị
machines work cả các thiết bị máy
móc mới làm việc như
thế nào
293 The same coference rate Special rate Giá hội nghị tương Giá đặc biệt
đương
294 Receive your money back A refund Nhận được tiền trả lại Hoàn trả tiền
295 Be out of the apartment Leave her apartment Rời khỏi căn hộ Đi khỏi căn hộ
296 Stay away from the city Avoid the city center Cách xa từ trung tâm Tránh xa trung tâm thành
center thành phố phố
297 I could have it sent here Have an item delivered Tôi có thể gửi nó ở đây 1 mặt hàng đã được giao
298 A follow-up appointment Future appointment Cuộc hẹn gặp tiếp theo Cuộc hẹn gặp tương lai
299 Fee/money Payment phí Thanh toán
300 That dinner A special meal Ăn tối Bữa ăn đặc biệt
301 One of the items/ordered An order is incomplete 1 trong số những đơn Đơn đặt hàng chưa hoàn
was missing đặt hàng/hàng hòa đã thành
bị thiếu
302 Wait for the one I originally Wait for the orginal Chờ 1 cái mà tôi đã đặt Chờ sản phẩm gốc
ordered product hàng ban đầu
303 Interview candidates Conduct interviews Phỏng vấn các ứng Tiến hàng cuộc phỏng vấn
viên
304 You wrote the last proposal She has worked with the Bạn đã viết đề suất Cô ấy đã làm việc với khách
for Harring client before cuối cùng hàng trước đây
305 Write down my comments Provide written Viết xuống lời bình Cung cấp nhữg lời bình luận
comments luận
306 One of the roads is being There was some road 1 số đường đang sửa Có 1 vãi con đường đang
repaired construction chữa xây dựng

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 10
2016-Summer

307 Increase the size of the font Some text needs to be Tăng kích cữ của chữ 1 vài văn bản cần lớn hơn
larger
308 Our representatives from Meet with a client Những đại diện của Gặp khách hàng
Greenleaf will be here to see chúng tôi từ …. Sẽ đến
it đây để gặp bạn
309 To a local university To a nearby university Đến trường đại học địa Đến trường đại học lân
phương cận/gần đó
310 Call a few of my friends Contact her friends Gọi 1 vài ng bạn Liên lạc 1 vài người bạn
311 If you add name to our By joining a mailing list Nếu bạn thêm tên vào Đăng kí 1 danh sách mail
mailing list danh sách mail
312 Its own personal video Personal entertainment Những thiết bị video Hệ thống giải trí cá nhân
system with a variety of systems cá nhân của nó với 1
television and music loạt kênh âm nhạc và
channels tivi
313 Get back to me Return a phone call Gọi lại cho tôi Trả lời cuộc gọi
314 Your dedication to Hardworking employees Tận tâm cống hiến Nhân viên làm việc chăm
chỉ
315 Join/at a celebration Attend a reception Tham gia Lễ kỉ niệm Tham gia tiệc chiêu đãi
316 The seating procedures will Some procedures have Thủ tục chỗ ngồi sẽ 1 vài thủ tục sẽ thay đổi
be different from what we changed khác với những gì
usually do chúng ta đã làm
317 A chart that shows how the A seating chart 1 sơ đồ thể hiện rằng Sơ đồ chỗ ngồi
tables will be arranged and bàn sẽ được sắp xếp
where the nominees will sit như thế nào và những
người tiến cử sẽ ngồi ở
đâu
318 To fill so many more bottles To meet production Để hoàn thành nhiều Để đáp ứng nhu cầu sản
demands những chai lọ xuất
319 Run 24 hours a day, 7 days Operate continuously 24h/ngày, 7 ngày/tuần Vận hành liên tục
a week never stopping không bao giờ dừng lại
320
321
322
323
324
325
CÒN TIẾP……………………

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 11
2016-Summer

TỔNG HỢP CÁC CỤM/ĐÁP ÁN HAY GẶP


CẦN HỌC THUỘC
ECONOMY 1 VÀ 2
----------------------------
Các TRẠNG TỪ/CỤM TỪ/TỪ hay xuất hiện trong đáp án:
+ regularly: thường xuyên
+ quickly: nhanh chóng
+ finally: cuối cùng
+ currently: hiện nay
+ recently: gần đây
+ consistently: kiên định, nhất quán, kiên quyết, cứng rắn
+ flexibility: linh hoạt, linh động
+ already: đã rồi
+ (Un)usually: (bất thường) thường xuyên
+ dramatically/significantly/considerably: đột ngột, đáng kể
+ occasionally: thỉnh thoảng
+ relatively: tương đối
+ absolutely: hoàn toàn, tuyệt đối
+ accordingly: thích hợp
+ promptly/rapidly: nhanh chóng, chính xác
+ completely: hoàn thành, hoàn toàn
+ conveniently: thuận tiện
+ directly: trực tiếp
+ easily: dễ dàng
+ effectively/efficiently: hiệu quả, hiệu lực
+ exclusively: độc quyền, riêng biệt, dành riêng
+ finally: cuối cùng
+ highly: cao
+ immediately: ngay lập tức
+ mutually: lẫn nhau
+ shortly = soon: sớm/trong thời gian ngắn
+ temporarily: tạm thời
+ previously: trước đây
+ definitely: dứt khoát, chắc chắn, rõ ràng
+ Once ==> 70% Đáp án đúng
+ After/Before/upon/When + Ving (V3/Ved + by O)
==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng. Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau
thì ==> DỊCH các đáp án trạng từ khác LOẠI
The exceptional/generous Sự đóng góp/hỗ trợ/hỗ trợ/giúp đỡ Nổi
1 contribution/sponsor/support/help bật/hào phòng
To appreciate contribution/sponsor/support/help Để bày tỏ Sự đóng góp/hỗ trợ/hỗ
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 12
2016-Summer

trợ/giúp đỡ nổi bật/hào phòng

2 An employee handbook sổ tay nhân viên


3 The Fringe benefits các khoản phúc lợi phụ
4 A technical description/support Sự mô tả kỹ thuật
5 A secret/secure/confidential nature/place Tính chất/nơi bảo mật/bí mật
6 Housing development Sự phát triển nhà ở
The Assigned/routine tasks/inspections nhiệm vụ/sự kiếm tra Đã được phân
7
công/thường ngày
8 At/by the end of the …. Tại/trước cuối của
To record working Ghi lại ==> giờ làm việc/mẫu/chi
9
hours/samples/expenses/orders phí/đơn đặt hàng
The benefits/goals/advantages/effects/variety of Lợi ích, mục tiêu/lợi thế/ảnh hưởng/đa
10
dạng của
11 postpone until + trạng từ chỉ thời gian Trì hoãn cho đến tận
12 most likely = very likely = most probably Có thể/có khả năng
Throughout ==> the year/the month/the day/ the
Xuyên suốt ==> năm/tháng/ngày/miền
13 countryside/the world/ the conference/the
quê/thế giới/hội nghị/quận/lễ kỉ niệm
district/the ceremony
14 Be Aware of/that Am hiểu về/rằng
Thích hợp/chịu trách nhiệm/tiêu
15 Be eligible/responsible/qualified/considered for
chuẩn/xem xét cân nhắc cho
Considering (giới từ) Cho rằng, xem xét kĩ rằng
Concerning = regarding (giới từ ) Liên quan đến, về việc gì
16
Given: (giới từ) Dựa vào
Given THAT + CLAUSE Bởi vì
Hoạt động/hành động/nguyên tắc phòng
17 To Take action/time/precaution/on
ngừa/đảm nhận, gánh vác
18 Take advantage of tận dụng
Besides = apart form = except to/for (Không dùng
19 for/to khi trc nó là all, every, …) = In addition to bên cạnh, ngoài ra việc gì đó
Ving = In addition, …+ N/Cụm N
20 To conduct a survey/a tour tiến hành cuộc khảo sát/1 cuộc tour
21 To be about + to V = To be close to+ Ving Sắp sửa làm gì đó
22 To originally anticipate dự đoán lần đầu tiên
23 To move quickly di chuyển nhanh chóng
24 A powerful tool Công cụ mạnh mẽ
An enclosed/attacted tài liệu/tấm,bảng/hướng dẫn/sách quảng
25
document/plaque/instructions/booklet cáo được đính kèm
The Proposed/
26 các thay đổi được đề xuất/đáng kể
substantial/significant/considerable changes
27 A competent/qualified candidate ứng cử viên giỏi, có đầy đủ năng lực
28 The Prospective/future customers những khách hàng tiềm năng/tương lai

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 13
2016-Summer

29 To remain available sẵn sàng


The Personal
30 Vấn đề/mặt hàng/hành lý cá nhân
matters/items/goods/merchandise/belongings
To undergo substantial/significant/considerable Trải qua sự nâng cấp/bảo dưỡng bảo trì
31
renovations/maintenance work đáng kể
32 To hire/employ/recruit personnel/additional staff Thuê/tuyển dụng nhân viên
Phát hành, số ra/người đặt mua dài hạn
33 The Issue/subscribers of the magazine/journal
==> tạp chí/báo
To Kế hoạch/chuẩn bị/thực hiện/thất
Plan/Prepared/Take/Fail/choose/option/ready/sorr bại/chọn/lựa chọn/sẵn sàng/bắt buộc/hứa
34 y/happy/Obligate/Promise/Mean/Wish/willing/Af hẹn/nghĩa vụ/muốn/sẵn sàng/khả năng
ford/eager/yet/in an effort/aim/prove to V làm gì/háo hức/chưa/nỗ lực/mục
tiêu/chứng minh làm gì
35 To Help(sb/sth) V Giúp đỡ (làm gì/ai đó/cái gì) để làm gì
At no additional charge = no extra charge = free không thu phí
of charge = no extra fee = no additional fee = no
36
extra cost = no additional cost = at no cost = at a
low cost = complimentary
The Economic conditions Tình hình kinh tế
37 The Weather conditions (Lưu ý “ conditions” tình hình thời tiết
luôn có “s” trong trường hợp này)
38 To be interested in Quan tâm đến
39 There are/is = there remain/exsit Vẫn còn
40 A promotional period thời gian khuyến mại
Completely/absolutely free of charge = hoàn toàn miễn phí
41
Complimentary = free
The Considerable/significant/substantial nỗ lực/tăng trưởng đáng kể
42
effort/growth
43 On/upon request theo như yêu cầu
44 To ease congestion giảm thiểu kẹt xe/giảm thiểu tắc nghẽn
45 First…then…finally… Đầu tiên…sau đó…cuối cùng là
46 attached ST for Đính kèm cái gì cho
used to V Đã từng
47 be used for Được sử dụng cho
be/get used to Ving Quen với
48 be subject/dedicate to Ving/N Phải chịu, chịu/tận tâm, cống hiến cái gì
49 in advance = before = by = by the time = prior to Trước
To invalidate/cancellation/termination an order Hết hiệu lực/hủy bỏ/chấm dứt một đơn
50
hàng
51 A rise/fall/decline/decrease/increase sales/profit sự gia tăng/giảm doanh số
Living/shipping/handling Expenses/charges chi phí sống/chi phí sinh hoạt/chi phí xử
52
lý/chi phí giao hàng
53 To face risks đối mặt với các rủi ro
54 People in need/in attendance những người đang cần/đang tham gia
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 14
2016-Summer

55 Products in demand sản phẩm đang có nhu cầu


56 To impose a closure on buộc phải đóng cửa
57 On TTSH behalf thay mặt ai đó
58 To become familiar with hiểu rõ, quen với
59 To work primarily with sb làm việc chủ yếu với ai
60 Be (+adv) critical/appreciative of sb/sth chỉ trích/đánh giá cao ai/cái gì đó
61 A specified date ngày được chỉ định cụ thể
A high familiarity with sự hiểu biết chuyên sâu về 1 vấn đề/lĩnh
62
vực nào đó
A broad familiarity with sự hiểu biết rộng về NHIỀU vấn đề/lĩnh
63
vực nào đó
64 Pertinent/proper information thông tin thích hợp
On schedule đúng hạn, đúng theo kế hoạch
65
On display trưng bày
66 Insurance coverage gói bảo hiểm
67 Surplus parts các phần dư thừa
An improper/fail transactions/violations giao dịch/vi phạm không thích
68
hợp/không thành công
It looks like = it was/is likely that Chủ ngữ giả ==> KHÔNG ảnh hưởng
69
chia thì/ngôi trong câu
To Require/Request/ask/advice/wish/invite/like Yêu cầu/khuyên/muốn/mời/thích (ai đó)
70
(sb) to V làm gì
Please + V Vui lòng làm gì
71
Be Pleased/delighted to + V Hài lòng, vui lòng làm gì
72 Among Ns were.... Trong số sth có….
73 A list/series of + N đếm được số nhiều một danh sách/chuỗi cái gì đó
74 Have extended to sb Đã dành cho ai đó
75 To exercise discretion Làm việc tự chủ
To express/address sb’s bày tỏ sự cảm kích
76
appreciation/interest/concern
An effective technique Kĩ thật hiệu quả
77
A skilled technician Kĩ sư có kinh nghiệm
78 Until further notice đến khi có thông báo thêm
79 protect TÂN NGỮ/ĐTPT against/from Bảo vệ
The Substantial/considerable/significant pay khoản tăng lương đáng kể
80
increases
81 To prolong the life/equipment kéo dài sự sống/thiết bị
82 Remove from Xóa bỏ từ
83 At/of sb’s choice/ability ( không dùng choices) Lựa chọn
84 Even if…still… Ngay cả khi…..vẫn
85 To exposeĐTPT to the sun Phơi nắng/phản đối
86 Available in/for/to/from Có sẵn, sẵn sàng
87 Information from/about Thông tin từ/về

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 15
2016-Summer

Especially attractive to sb/consider/preferred thu hút ai đó/Cân nhắc/ưu tiên 1 cách


88
đặc biệt
To familiarize TÂN NGỮ/ĐTPT with = be
89 Quen với
accustomed to = be used to
90 What (+N) S + V
91 A discussion on/about/of/sth/sb Thảo luận
A(an) Tóm tắt/sao chép/danh sách/nguồn/đa
92 summary/copy/list/source/variety/series/array/act/ dạng/loạt/dàn hàng, danh sách/ hành
blend of động/pha trộn
A temporary/tentative interruption of services/ Sự gián đoạn các dịch vụ/không có/thay
93
unavailable/replacement/discount thế/giảm giá tạm thời
to take (st) into account = take account of sth =
94 Xem xét cân nhắc việc gì
consider
95 The schedule on the lid of sth Danh sách trên lắp của sth
96 An urgent need nhu cầu cấp bách
97 To alert sb to sth cảnh báo ai về điều gì đó
98 To work primarily with sb làm việc chủ yếu với ai
99 To talk about sb/sth nói về ai/về cái gì đó
100 Customized services dịch vụ làm theo yêu cầu
101 Under a tight deadline dưới hạn chót ngặt nghèo
To attract candiates of the highest thu hút những ứng viên có phẩm chất cao
102
caliber/customers/investors/contestant nhất/khách hàng/nhà đầu tư/thí sinh
103 A revised version phiên bản đã được chỉnh sửa
A (un)reasonable/affordable/competitive/discount Giá/phí hợp lý/rẻ/cạnh tranh/giảm
104
price/rate/fee
105 Stagnating wages ==> offset/compensate Trì trệ tiền lương ==> bồi thường đến bù
106 Urban renewal project/development Dự án/phát triển đổi mới ủy ban đô thị
107 To be conveniently/perfectly/ideally located vị trí địa lý thuận tiện/hoàn hảo/lý tưởng
+ Dưới áp lực hạn chót
+ under tight deadline pressure
+ Đang xem xét, cân nhắc
+ under consideration for
+ Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
+ under any circumstance
+ Dưới sự kiểm soát của ai đo
108 + under supervision of sb
+ Dưới các chính sách bảo hiểm, bảo
+ under the insurance policy = under guarantee
hành
+ upon/on request
+ Theo yêu cầu

109 acceptable form of payment hình thức thanh toán có thể chấp nhận
110 Process….into quá trình vào trong
111 expert in the field chuyên gia trong lĩnh vực
112 As a whole toàn bộ
113 On display trưng bày
114 Invest in Đầu tư trong
115 A timely manner một cách kịp thời
116 In an effort to V Trong cố gắng nỗ lực để làm gì
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 16
2016-Summer

117 The complete trust sự tin tưởng hoàn toàn


118 To hold a session/a meeting/event tổ chức cuộc họp/phiên
119 Sensitive client information thông tin nhạy cảm
Cấu trúc/đánh giá/có thể đào tạo/bình
120 structured/regarded/trainable/rated ==> highly
chọn ==> cao
121 To construct additional facilities xây dựng bổ sung thêm cơ sở vật chất
122 The economic reforms các cải cách kinh tế
123 (Un)favorable market/conditions điều kiện/thị trường không thuận lợi
124 To the point đi thang vào vấn đề
Enter into a contract Tham gia vào hợp đồng
125
Be awarded a contract Lấy được hợp đồng
+ result in = lead to/by Do bởi, nguyên nhân bởi
126
+ result from = by caused by Kết quả từ
127 Customer/client satisfaction sự hài lòng của khách hàng
128 Be appointed as sb Bổ nhiệm như là…
129 Valued/loyal Customer/client Khách hàng trung thành/giá trị
130 To purchase a ticket mua vé
131 Extensive financial aid sự hỗ trợ lớn về tài chính
132 Complete with được trang bị đầy đủ với
To get totally (adv) out of debt thoát nợ hết hoàn toàn
133
# giống với available exclusively (adv) to
134 A highly recommended practice Một thói quen được đánh giá cao
To be consistently late Luôn luôn đến muộn ==> consistent: chỉ
135 => Đáp án có “consistently” => ĐÚNG 96.69% tính cách con người
A consistently strong performance Năng suất tốt liên tục
To fulfill/conduct/implement/carry out an Tiến hành đơn đặt hàng/chính sách
136
order/policy
137 To stay on the market Trên thị trường
To make money/a difference/a decision/a deal Kiến tiền/làm lên sự khác biệt/đưa ra
138
with sb quyết định/làm ăn, cư xử với ai đó
A leading company/institute/facilities/recreational công ty/hiệp hội/cơ sở vật chất/địa điểm
139
spots/organizations giải trí/tổ chức hàng đầu
140 An appropriate/enhanced training system một hệ thống đào tạo thích hợp/cải thiện
141 A mutually beneficial relationship một mối quan hệ cùng có lợi
142 Consideration for Cân nhắc, xem xét cho
To renew membership/the subsicription/a contract Gia hạn thành viên/đăng kí mua báo dài
143
hạn/hợp đồng
Years to come (hoặc dùng coming years, không những năm sắp đến
144
dùng years coming)
145 improve on/upon sth Cải thiện
146 To schedule/reschedule an appointment lên lịch/đổi lịch cuộc hẹn
147 Please hesitate to share Đừng ngần ngại để chia sẻ
148 To reserve the right to V có quyền

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 17
2016-Summer

149 To honor sb/sth for sth vinh danh ai/cái gì do cái gì đó


150 To leave a message with sb để lại lời nhắn cho ai đó
in retail sale Danh thu,doanh số bán lẻ
151
on sale growth Sự tăng trưởng danh số/doanh thu
152 To be intended for/to dành cho ai đó
153 Particularly in = especially Đặc biệt
154 Equal to = similar to Tương đương với
Enclose đứng đầu câu lun ở hình thức bị động:
155 Đính kèm, Gắn kèm
Enclosed = Attached
156 Expected/supposed to V Mong đợi, mong chờ làm gì
157 To locate behind pillars nằm phía sau các cột to
To distribute (sth) among N(số nhiều)/sb phân phối cái gì cho ai/tổ chức vùng nào
158
đó
159 To accomplish/exceed the objectives/goals/target hoàn thành/vượt quá các mục tiêu
The present/show a membership xuất trình thẻ thành viên/thẻ/CMT
160
card/card/idendication card
161 To be exchanged for sth Được đổi lấy cái gì đó
Kết hợp/ tuân thủ/tranh chấp,đấu tranh/
162 in conjunction/compliance/contend/keeping with
hòa hợp, kết hợp
163 to spend (time/money) on/Ving something Chi tiêu cho việc gì
Provide/offer sb with sth/sb sth/sth to sb Cung cấp/ đề nghị
164
Provide with Cung cấp với
165 Suggest Ving/that+S+V(nguyên thể) Gợi ý
166 Complete with được trang bị đầy đủ với
167 A comprehensive/extensive directory/knowledge danh bạ/kiến thức toàn diện/rộng rãi
168 A one-page abstract bản tóm tắt dài 1 trang
169 A definitive source of sth nguồn tốt nhất của cái gì
170 Valid evidence/picture identification bằng chứng/chứng minh thư có giá trị
171 It has come to my attention that tôi nhận thấy rằng, theo như tôi được biết
172 To come to halt = stop tạm dừng
Years/days/sales Năm/ ngày/doanh thu trước đây/liên
173
proceeding/consecutive/following tục/sau
174 To reserve (sth) for sb/sth đặt trước cái gì cho ai/cho cái gì đó
175 To dedicate sth To V-ing cống hiến cái gì để làm cái gì đó
In case of (Không dùng “ cases” => không có “s”) trong trường hợp
176
= in the event of
177 To be accustomed to V-ing quen với
Declining sale (“dealine/rise/arise” là nội động từ doanh số suy giảm
178
nên không dùng ở dạng bị động)
179 ,And would/,and then Và sẽ, và sau đó
180 Range from…to Phạm vi từ …. đến
Woker native Người bản địa/bản xứ
181
Worker/work/employee Productivity Năng suất nhân viên/công việc

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 18
2016-Summer

Suggest/recommend/difficult/commit to/look
forward to/enjoy/advoid/admit/practice/in addtion Gợi ý/ khuyên/ khó khăn/mong chờ
to/consider + Ving mong đợi/thích thú/tránh/thừa nhận/thực
- It's no use / It's no good...+ Ving hành/bên cạnh đó, ngoài ra
- There's no point ( in)...+ Ving
- It's ( not) worth ...+ Ving
- Have difficult/trouble ( in) ...+ Ving
182 - It's a waste of time/ money ...+ Ving
- Spend/ waste time/money ...+ Ving
- Be/ get used to ...+ Ving
- Be/ get accustomed to ...+ Ving
- Do/ Would you mind ... + Ving?
- be busy + Ving
- What about + Ving...? How about ...+ Ving?
- Go + V-ing…? Go shopping, go swimming...
183 A retirement party tiệc nghỉ hưu
184 Discontinued appliances các thiết bị không còn dùng được
185 To serve customers phục vụ khách hàng
Dates/days of receipt (“ receipt” ở đây là danh từ ngày nhận biên lai
186
không đếm được, không dùng “ receipts”)
To suit/fit/meet/customize/accommodate one’s Phù hợp/phù hợp/đáp ừng/tùy chỉnh/đáp
187
needs/requests ứng nhu cầu/yêu cầu của ai đó
188 To waive one’s right từ bỏ/khước từ quyền
To earn an enviable customer rating có được đánh giá rất tốt của khách hàng
189
làm cho người khác phải ganh tị
190 To present to sb Đại diện ai đó
191 Contract negotiations Sự đàm phán hợp đồng
192 a summary/copy of an agreement bản tóm tắt hợp đồng
A stringent/strict/rigorous Kiểm tra/thử nghiệm /thủ tục/ quy định
193 inspections/tests/procedures/regulations/requirem Nghiêm ngặt/nghiêm ngặt/khắt khe
ents/standard
Safety regulations/criteria/laws/standard Nguyên tắc an toàn/tiêu chuẩn/luật/tiêu
194
chuẩn
Professional agricultural advisors (Professional các chuyên gia nông nghiệp
bổ nghĩa cho advisors nên không dùng adv
195
Professionally) cuốn sách gây tranh cãi
Controversy new book
Excellent public speaking/negotiating skills Kĩ năng đám phán/nói trước công chúng
196
xuất sắc
197 more room for Vẫn còn khả năng
198 notify of/about Thông báo của/về
A employment/job opportunity/openings/job
199 Cơ hội việc làm
vacancies
200 To reach at/by sth Đến/với cái gì đó
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 19
2016-Summer

To reach an agreement ấy được hợp đồng


To arrive at somewhere Đến đâu đó
On sale Giảm giá
201
For sale Để bán
202 To keep sb up-to-date = to keep sb update cập nhật cho ai đó
203 To compare product features so sánh đặc tính sản phẩm
Frequent interruptions/service/increase/requests sự gián đoạn/dịch vụ/sự tăng/yêu cầu
204
thường xuyên
205 Superior to = better than tốt hơn so với
206 Be fairly common for Khá phổ biến
207 To be available for sale có sẵn( hàng) để bán
208 Valued customers khách hàng thân quen
209 Tough challenges thách thức cam go
210 Plus sth Thêm vào
211 be attribute to sth cho rằng, quy cho là
Worrying consequences (Các hậu quả này làm hậu quả đáng lo ngại
212 cho chúng ta lo ngại nên dùng “ worrying” không
dùng “ worried consequences)
213 To be intended for/to sb to do sth Dành cho ai để làm gì
214 Let sb Begin by N/Ving Cho phép ai đó bắt đầu bằng việc gì
215 Sales initiatives/representatives Sáng kiến/đại diện bán hàng
216 In order for/Both of + TÂN NGỮ Để/cả 2
217 To turn attention toward sth/Ving Chuyển hướng chú ý sang ai đó
218 A noticeable/great decline Sự suy giảm đáng chú ý/lớn
To attend an unveiling/event/meeting/a ceremony Tham gia buổi ra mắt/sự kiện/cuộc
219
welcoming họp/lễ chào đón
Indicate/(be) noted/(be)advised/apparent/fact/ Chỉ ra/chú ý/khuyên/rõ ràng/thực tế/nhắc
220
reminder/confirm/mandate THAT nhở/xác nhận/chỉ thị (RẰNG)
221 As anticipated/expected/requested (V3/Ved) Dự đoán/ dự kiến/ yêu cầu
explains, describe, know, predict, comfirm, Giải thích/mô tả, biết, dự đoán, xác nhận,
222 review… WHAT remains, pleased….==> CHỌN xem lại….WHAT …còn lại, vui lòng
NGAY “WHAT”
223 Enable sb/sth to V Có khả năng cho ai đó/cái gì làm gì
a relatively/comparatively small number of + Một số lượng tương đối nhỏ
224 N(số nhiều) ==> Số nhiều

225 optimistic about Lạc quan về


226 Talk/respond/reply to Phản hồi, trả lời
227 Now matter how/how/however+adj/adv+S+ be/V Cho dù

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 20
2016-Summer

228

229 A seating capacity Sức chứa


230 A written/requested estimate/permission Bảng báo giá bằng văn bản
Related to/relevant/details Giấy tờ/thông tin/chương trình/sách
231 paperwork/report/information/program/manual/bo quảng cáo có liên quan/chi tiết
oklet/phamphlet/guide/receipt
Chance/Some/Most/One of/several of + Mạo từ +
232 Cơ hội/ Một vài/Hầu hết/ Một trong số
N
233 (Only)(For)those(Who)
Number ==> Số ==> sức chứa/xấp xỉ, khoảng/ vượt
234 capacity/approximately/exceed/Over/up quá/ trên, quá/lên đến/gần như, hầu
to/nearly/at least/just như/ít nhất/chỉ
235 The primary financial concern (adj adj N) Lo lắng tài chính chủ yếu
attend = take part in = enroll in = participate in =
236 Tham gia
enter
Would prefer to V Thích làm gì
237
Had better = should + V Nên làm gì
238 Fluctuating deadlines Những hạn chót biến động
239 Necessarily indicate Chỉ ra 1 cách tất yếu
to persuade someone of something làm cho ai tin cái gì
240
to persuade someone to V/into Ving thuyết phục ai làm gì
Account for = explain Giải thích
241
make up = account for = represent Chiếm
242 (un)certain that/about… Chắc chắn rằng/về
243 expenses => reimbursement Chi phí ==> sự hoàn trả
244 As proof of purchase Như là bằng chứng mua hàng
245 A minor/incidential error Lỗi nhỏ
246 Forms of correspondence/identification Các hình thức liên lạc/giấy tờ tùy thân
247 Promotional products Các sản phẩm quảng cáo
248 A source of information Nguồn thông tin
249 Please feel free to V Làm ơn thoải mái làm gì
250 Remaining forms/template/time Những mẫu đơn/thời gian còn lại
251 A later time/ at all times/later this time Một chốc lát nữa/ mọi lúc/sau đó
252 Preference for/on products Sự yêu thích đối với các sản phẩm
253 To settle a dispute/debate Hòa giải tranh chấp
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 21
2016-Summer

254 It becomes apparent that Rõ ràng rằng


Throughout/across the countryside/the industry Khắp cả vùng/thông qua ngành công
255
nghiệp
256 To expedite an exchange Xúc tiến việc trao đổi
257 To fill a position Đảm nhận một ví trí
258 Unseasonably/unusually wet/cold weather Thời tiết ẩm bất thường
To demonstrate the capabilities of sth Chứng minh khả năng của vật/việc nào
259
đó
260 A delegation of officers Đoản đại biểu các viên chức
261 Primary duties/work Nhiệm vụ/công việc chủ yếu
262 Instantly/immediately/right away recognizable Có thể nhận ra ngay lập tức
Strong work ethic/market Đạo đức nghề nghiệp/thị trường mạnh
263
mẽ
264 To monitor the risks Theo dõi các rủi ro
265 The toughest challenges Những thách thức ngặt nghèo nhất
Hành động ngắn dùng Within, hành động kéo dài Trong vòng
dùng For.
E.g. The conference will start within 1 hour and
will last for 1 hour.
266
==> Start là hành động ngắn, bắt đầu chỉ vào một
thời điểm r thôi chứ ko kéo dài.
==> Last là hành động kéo dài, chỉ cuộc hội thảo
kéo dài 1 giờ.
Tendency Xu hướng cá nhận
267
Trend Xu hướng kinh tế xã hội
268 Be reliant on Dựa vào
269 Forward sth to sth/sb Chuyển tiếp cái gì đến cái gì/cho ai
270 To extend/express/address/show sb’s gratitude Bày tỏ lòng biết ơn của ai đó
271 To get further details Để có them chi tiết
272 To remain available Vẫn còn
273 To be reluctant to do sth Miễn cưỡng
274 Than ever Hơn bao giờ hết
275 A lengthy process Quá trình lâu dài
Outstanding services/works/reviews Dịch vụ/công việc xuất sắc/mổi bật
276
==> trong đáp án mà có “Outstanding” chọn luôn
277 A strong preference Sự yêu thích hơn
Waste tires Các vỏ xe không còn dùng
278
Lưu ý: “waste” là Verb, Adj và cũng là Noun
279 The adversiting budget of Ngân sách quảng cáo củaexpré
280 Operating costs Chi phí vận hành
281 Office supplies Đồ dùng văn phòng
282 Be (Dis)satisfied with Hài lòng,không hài lòng với
283 Deem sth (that) Dường như
284 Involve in Bao gồm, bao hàm
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 22
2016-Summer

Involvement in Tình trạn rắc rối, gặp phải


285 For instance = for example Ví dụ
286 Last until Kéo dài cho đến tận
287 Be schedule to V Đã lên kế hoạch để làm gì
288 Ensure THAT Đảm bảo rằngss
289 Diagnose illnesses Chuẩn đoán Bệnh
While on duty/in transit/at school/in a foreign Trong khi làm nhiệm vụ/quá trình di
290
country chuyển/ở trường/ở nước ngoài
Tuân theo/giải quyết, cư xử/trang bị/quá
291 Comply/Deal/Equipped/Crowded with
đông
292 When it comes to Ving Khi bàn về một vấn đề nào đó
293 Unless specific otherwise Trừ khi có quy định/quyết định khác
294 Healthcare professionals Chuyên gia sức khỏe
295 A protective measure Giải pháp phòng ngừa
296 A short – term failure Sự hỏng hóc ngắn
297 A (un)guided tour Tour có hướng dẫn viên
298 Immediate adjacency to Gần ngay trực tiếp
299 Relevant/related receipt Các hóa đơn có liên quan
300 Outgoing products Hàng (gửi) đi
301 The exclusive property of Tài sản riêng của
302 (In)adequate/enough/sufficien capacity Sức chứa không đủ
303 A natural monitoring system Hệ thống giám sát tự nhiên
304 Lack of = shortage of = be short of Thiếu
305 Continue = go on to V/Ving Tiếp tục
306 Beginning + Thời gian Bắt đầu + thời gian
307 A training/extensive guide/session Sách/phiên đào tạo/mở rộng
308 To institute a new set of guidelines Giới thiệu các hướng dẫn mới
309 An ambitious goal Mục tiêu đầy tham vọng
310 To grant sb a promotion Thăng chức cho ai đó
311 Aspect of Khía cạnh của
312 The pool of candidates Lọt vào danh sách các ứng viên
313 Standard procedures Các quy trình chuẩn
314 Standard for Tiêu chuẩn cho
315 An initial shipment/findings Đợt hàng đầu tiên
316 To process sb’s deposit Xử lý khoản tiền đặt cọc của ai đó
317 To discontinue production Ngưng sản xuất
318 for advancement to management positions sự thăng tiến ở vị tri quản lí
319 Experienced teachers/worker Giáo viên/công nhân có kinh nghiệm
320 To boost motivation Thúc đẩy động lực
Enough + N + to V
321 Đủ để làm gì
Adj + enough to V
322 Be usually crowed with sth Thường đông với cái gì
323 A safe and sanitary food supply Cung cấp thực phẩm vệ sinh và an toàn

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 23
2016-Summer

324 A competitive edge/model Ưu thế/lợi thế cạnh tranh


325 To congratulate sb for Ving Chúc mừng ai đó cho việc gì
326 To exceed Shareholder expectations Vượt quá sự mong đợi của cổ đông
327 Extensively researched study/detailed report Nghiên cứu/báo cáo mở rộng
328 Specific features/instructions Hướng dẫn/tính năng cụ thể/đặc biệt
329 Access to/across Truy cập, đi vào, lối vào
The same N + as
The same N
330 So sánh giống nhau
The same as
The same
331 Banking/bank/business transactions Dao dịch ngân hàng/kinh doanh
332 Succeed in + Ving Thành công trong
333 Within walking distance Trong vòng khoảng cách đi bộ
334 Patient reliance Sự phụ thuộc bệnh nhân
335 Reservations about Nghi ngại về
336 Be distinguished by Được phân biệt bởi
337 Careful planning Kế hoạch cẩn thận
338 A one-month delay Trì hoãn 1 tháng
A high sense of professionalism Có sự hiểu biết sâu sắc về trình độ
339
chuyên môn
340 A fascinating interview phỏng vấn lôi cuốn/hâp dẫn
Except for/to (k có FOR/TO khi trước nó là
341 Ngoại trừ
all/everyone/anything/everything/everyday….)
To launch/begin/commence/start an adversiting Tung ra/bắt đầu chiến lược/chiến dịch
342
campaign/strategy quảng cáo
for your convenience Để thuận tiện cho bạn
343
for further information Để biết nhiều thông tin thêm
344 assume a title đảm nhiệm một vị trí/chức danh
chịu trách nhiệm cho việc gì đó và thực
345 undertake research/a project
hiện nó
346 A cost-effective alternative Sự lựa chọn tiết kiệm chi phí
347 a less expensive alternative sư lựa chọn ít chi phí hơn
348 The effectiveness of Hiệu quả của
349 Compare to So sánh
The grand opening ceremony Lễ khánh thành/khai trương
350
The opening speech Bài nói khai mạc
Be Concerned about/over/with = Be worried
351 Lo lắng về
about
352 Look around Nhìn xung quanh
353 Conference call Cuộc gọi hội nghị
354 All interoffice correspondence tất cả các quan hệ thư từ
355 Be notable for Điều đáng chú ý
356 The latest Album/dự đoán/xu hướng/thủ tục/ấn

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 24
2016-Summer

album/forecasts/trends/procedures/edition bản/thiết bị/sản phẩm/mẫu mới nhất


appliances/products/model
357 Transferred sth to sth Chuyển cái gì đến cái gì
358 Be/have/has yet to V Vẫn còn chưa
359 Online marketing Tiếp thị trực tuyến
Bão tuyết lớn
Heavy snowfall
360 giao thông đông đúc, tắc nghẽn giao
Heavy traffic = peak hours = rush hours
thông
361 In honor/celebration of Nhân danh/nhân kỉ niệm
362 Accustomed/access to Quen với, thói quen
363 Go on a business trip Chuyến công tác
364 Accompanied (sth) by/with Đi kèm
365 Accounting firms Hãng kế toán
Place on Giới từ "on" được dùng để chỉ sự ảnh
366
hưởng lên trên cái gì đó.
Thực hiện, thi hành, tiến hành cái gì cho
367 Implement sth for sb toV
ai để làm gì
368 A strategic partnership Đối tác chiến lược
369 Came as no surpise Không mất ngạc nhiên
370 Specified that Chỉ định rõ rằng
371 As much in it Nhiều như vậy
372 Pace of sales Tiến độ bán hàng
373 Deliberate on Suy nghĩ thấu đáo
374 Proximity/adjacency/next to Gần, ngay cạnh, kế bên
375 Be integral to sth Cần thiết k thể thiếu
Walk past đi qua
376 Walk over
Walk down đi xuống
377 Cleaning service Dịch vụ lau dọn
378 Facility houses/company Cở sở vật chất Nhà máy/công ty
379 Accounting firm Công ty kế toán
380 Ability to Có khả năng
decide/know ==> whether (or)..or (NOT
381 Quyết định/biết ==> liệu rằng
either…or)
382 Briefly on Ngắn gọn xúc tích
383 In response to Phản hồi
exact dimensions Kich thước chính xác
384
exact charge Lượng tiền chính xác
385 The intended recipient Người nhận nhắm đến
386 All for it Hoàn toàn đồng ý
387 Solid evidence/proof Bằng chứng có cơ sở
388 Be crowded with Đông đúc
389 Be close to somewhere = near somewhere Gần nơi nào đó

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 25
2016-Summer

390 Escort sb to sth Hộ tống ai đó


391 Be ontime for st = it’s time for Đã đến lúc làm gì
392 Outsourcesth Hợp thành, hợp nhất
393 Integratesomethingintosomething Tích hợp cái gì đó vào cái gì
394 Priority to/for Ưu tiên
395 Entrust sb with sth Giao phó ai với cái gì
396 thus far = so far = until now đến tận bây giờ
397 Severe/serious storms Cơn bão nguy hiểm/nghiêm trọng
398 lender = bank = financial institution ngân hàng
399 bar = ban = prohibit = prevent = hinder ngăn chặn, cấm đoán, cản trở
deal with = address = handle = solve = resolve =
400 giải quyết
tackle
401 fight = combat = battle chiến đấu
402 situation = place = location tình hình, vị trí, trường hợp
403 consult = advise tư vấn, khuyên bảo
404 accuse of = arraign Tố cáo, buộc tội
405 sector = section = area = part = portion Phần, khu vực, nhân tố
406 yield = create = generate tạo ra
407 wage = salary = pay lương
408 Inquire about/into sth Yêu cầu, câu hỏi
409 Apply sth to Áp dụng cái gì đến cái gì
410 Put on (chưa mặc) = try on = wear (mặc rồi) Mặc
411 Aircarft manufacture Sản xuất động cơ
412 Priority to/for Ưu tiên
413 Dress code compliant Nguyên tắc ăn mặc
414 Adapt to Thích nghi với
415 Comment on Bình luận
416 Government regulations Quy định chính phủ
417 Employment agency Đại lý Việc làm
418 Enrollment fee Phí đăng kí
419 Discount = 15% off Giảm giá
In keeping with = obey = abide by = adhere to =
420 Tuân thủ
comply with
421 To V, Please V, Let’s V ......... , V (nguyên thể) Để/làm ơn/cho phép…
422 Receptive to Sth Dễ tiếp thu, nhận thức

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 26
2016-Summer

CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI


PART 2 – TOEIC
--------------***--------------
UNIT 1: WHERE QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ ĐỊA ĐIỂM):
1. Loại các phƣơng án:
 Loại các câu trả lời Yes/ No
 Các từ đồng âm
 Các đáp án nhiễu: When, Who, Why….
2. Các đáp án đúng là:
+ at/in/on/from + vị trí địa điểm
+ To + N: đến đâu đó
- SƢU TẦM TRÊN GR -
1. Let’s me check/ask/find out/ Let’s see: để tôi kiểm tra/hỏi/tìm hiểu đã
2. I have no idea: tôi k có ý tưởng nào cả
3. It/that’s rather soon: thà đi sớm hơn
4. That’s right: đúng vậy
5. That’s good to know: đó là điều tốt để biết
6. I’ll look it up: để tôi tra đã
7. It’s not too much trouble: k vấn đề
8. It doesn’t matter to me/ That shouldn’t be a problem: Điều đó không thành vấn đề với tôi
9. Either is okay/fine with me/ Both of them are okay/ fine: Với tôi cái gì cũng được
10. I haven’t decided yet/ It hasn’t been discussed yet/ It’s not confirmed/ finalized yet: Tôi chưa
quyết định chưa được thảo luận/ xác nhận/hoàn thành
11. I don’t know/ I don’t care/ I don’t mind/ Not that I’m aware of/ Not that I know of: Tôi không
biết, tôi không quan tâm / Không phải cái tôi quan tâm/biết
12. That would be great/ That sounds great/ Sound good/ That would be nice/ That would be
interesting: Nghe hay đó, được đấy, thú vị đấy
13. It depends/ It’s up to you/ I’ll leave it to you: Cái này còn tùy/ Tùy bạn
14. Whichever you like/ Whatever you want/ prefer: Bất cứ cái gì bạn thích/ bạn muốn
15. Neither/either: Chang chọn cái nào cả/cái nào cũng được
16. That’s what I’ve heard/ That’s right: Đó là điều tôi được nghe/ Đúng rồi đó
17. It doesn’t make a difference: Nó không khác nhau là mấy
18. That’s a good idea/ good offer/ That sounds like fun: Đó là một ý kiến hay, một đề nghị hay đấy
19. Sure, I’d be happy to: Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng
20. I’m not sure. Let me check: Tôi không chắc, để tôi kiểm tra lại đã
21. Don’t worry about it/ Don’t worry, I’ll take care of it: Đừng lo. Đừng bận tâm tôi sẽ làm
22. I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
23. That suits me fine: Nó hợp/ vừa với tôi đó
24. It doesn’t appear so/ It doesn’t seem like a good idea/ That didn’t help: Nó dường như không phải

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 27
2016-Summer

như vậy/ Có vẻ như đó không phải ý kiến hay/ Nó không được hiệu quả
25. Everything would be okay/ fine: Mọi thứ sẽ ổn thôi
26. That would make it easier : Nó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn
27. Congratulations! : Chúc mừng nhé

UNIT 2: WHEN QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ THỜI GIAN)


1. Loại các phƣơng án:
 Loại các câu trả lời Yes/ No
 Các từ đồng âm
 Các đáp án nhiễu: Where, Who, Why….
2. Các đáp án đúng là:
+ Chứa mốc thời gian, chứa in/on/at/until/when/after+ mốc thời gian
+ as soon as possible: sớm nhất có thể
UNIT 3: WHO QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ NGƢỜI)
1. Loại phƣơng án:
 Loại các trâu là lời Yes/No
 Các từ đồng âm
 Các đáp án nhiễu: Where, When, Why….
2. Các đáp án đúng là:
+ Các đáp án chứa tên người, tên chức vụ, bộ phận văn phòng.
+ I believe + Tên
UNIT 4: HOW QUESTIONS (CÂU HỎI CÁCH THỨC):
1. Loại các phƣơng án:
 Loại các câu trả lời là Yes/No
 Các từ đồng âm
 Các đáp án nhiễu là Where, When, Why….
2. Các câu hỏi và đáp án đúng là:
- How much…? – Đáp án là giá tiền/giá cả (dollars, cent, euros,…)
- How many…?- Đáp án là số lượng, bao nhiêu (dozen – 12, five,…)
- How about + Ving…? - Là câu gợi ý lời mời (I don’t think that’s a good idea, sure…).
- How should/did S do…? - Làm như thế nào (Trả lời bằng 1 câu hành động, take, stack,…)
- How …….get/come/transport here? – By train/bus/car/plane/taxi/cab,..
- How do/was you feel? – present time/nice trip,…
- How far…? – Câu hỏi chỉ khoảng cách bao xa (kilometer, centimeter,…)
- How long…? – Thời gian bao lâu (2 years ago, 3 months,…)
- How often…? – Tần suất (twice, once,…)
- How do I/ How can I= Where should/ What should…?
- How soon/ Late = When…?
- How long+ magazine/ newpaper/ novel? - Đáp án là số trang

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 28
2016-Summer

UNIT 5: WHAT QUESTIONS (CÂU HỎI CÁI GÌ):


1. Loại các phƣơng án:
 Trả lời bằng Yes/ No
 Loại các từ đồng âm
 Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….
2. Các câu hỏi và đáp án đúng là:
 What time…?- Hỏi về giờ
 What kind of…? - Hỏi về loại nào
 What color…?- Hỏi về màu sắc
 What should/ did + do…? – Hỏi về hành động
 What ….made of? – Hỏi về chất liệu làm
 What the best way to/ what the faster way to? – Phương tiện nào là tốt nhất/ phương tiện nào là nhanh nhât
(subway, highway, plane, train, bus,…)
 What’s the price/what’s final offer = How much?
 Which + N …? - Câu hỏi lựa chọn ==> One, The one, either, neither,…
UNIT 6: WHY QUESTIONS
1. Loại các đáp án:
 Chứa câu trả lời Yes/ No
 Các phương án đồng âm
 Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….
2. Các đáp án đúng:
 To + V: để làm gì
 Maybe…: có thể
 Because = as = since = for = now that: vì
 Due to= Because of= oing to = Thanks to = on account of: vì
 Why don’t /did’t you/we: là câu gợi ý lời mời (Loại Because): tại sao không?
UNIT 7: QUESTIONS with BE/ HAVE/ DO
1.BE (am/is/are)/(am not, isnt’, aren’t)
2.Do/Did (don’t, didn’t)
3.Have/ has (haven’t, hasn’t)
4.Will/Would (won’t/wouldn’t)
5.Can/ could/ should (can’t, couldn’t, shouldn’t)
1. Loại các đáp án:
 Các phương án đồng âm
 Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….
2. Các đáp án đúng:
- Yes/ No, actually, thanks, sure..
UNIT 8: REQUESTS, SUGGESTS AND STATEMENTS (CÂU HỎI GỢI Ý/CÂU
TUYÊN BỐ)

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 29
2016-Summer

1. Đáp án là:
+ Sure/ Thank you
+ Thanks
+ Of course
+ that sounds good/ Ok
+ Congratulations
+ I’d be glad to/ happy to
+ Yes/ No
+ Not at all
+ I’d love to/happy to/be glad to/appreciate it
+ No problem
+ I’ll handle it
+ Acutually
+ I don’t think
+ May be
+ I wish …
+ If….
+ Hỏi ngược lại hỏi
Vd:1. His plane was delayed because of a storm.
Answer: How late will he be?
At the ticket counter.
Try the other store
2. Let's order a bigger sign for the front door.
Answer: What size should we get?
No, in the bottom drawer.
2. Các câu hỏi về:
+ Can could/ Would you mid/ Do you mid/would you like to V…?
+ Why don’t we/ you …?(Loại đáp án Because)
+ How about + Ving…?
+ Would you to V…?
+ Do you want…?
+ What about + Ving…?
+ ….,right?
+ Let’s, Please… + V
3. Đáp án sai là đáp án:
+ I don’t/ did’t like/ like it/ I get anything
UNIT 9: PRFERENCE QUESTIONS ( A or B)
1. Loại các đáp án:
 Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….
 Các câu trả lời Yes/ No
UNIT 10: TAG QUESTIONS/ NEGATIVE QUESTIONS
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 30
2016-Summer

Đáp án ở câu hỏi loại này là Yes/ No, Don’t worry/I beleive

600 TỪ TOEIC
Words (TỪ) Mean (NGHĨA)
1. contracts (n) hợp đồng
2. abide by=Comply with = adhere to = obey = Tuân theo, tuân thủ
follow (v)
3. agreement = contract (n) thỏa thuận, hợp đồng
4. Assurance (n) = guarantee(v) đảm bảo, bảo hiểm
5. cancellation (n) = invalidate (v) = stop sự hủy bỏ
6. determine (v) Xác định
7. engagement (n) Đính hôn, đính ước (n)
Engage in = enroll in = take part in = join in = Tham gia (v)
attend (v)
8. establish (v) Thành lập
9. obligate (v) bắt buộc
10. party (n) Bên
11. specific (adj) cụ thể, đặc biệt, riêng biệt
12. resolve = solve (v) giải quyết
13. provision (n) điều khoản, sự cung cấp
14. attract (v) Thu hút, hấp dẫn
15. compare (v) So sánh
16. competition (n) cuộc thi, cạnh tranh
17. consume (v) Tiêu dùng, tiêu thụ
18. convince (v) thuyết phục
19. currently (adv) hiện nay, hiện tại
20. inspiration (n) cảm hứng
21. market (n) thị trường
22. persuasion (n) thuyết phục
23. productive (adj) Năng suất, sản xuất
24. satisfaction (n) sự hài long
25. Warranty (n) Sự bảo hành
26. characteristic (adj) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng
27. consequence (n) hậu quả, kết quả
28. consider (v) Xem xét, cân nhắc
29. cover (v) bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ
30. expiration (n) Sự Hết hạn
31. frequently (adv) thường xuyên
32. imply (v) Ám chỉ, ngụ ý
33. promise (n, v) hứa hẹn
34. protect TÂN NGỮ/ĐTPT from/against (v) bảo vệ
35. reputation (n) Danh tiếng
36. require (sb) to V (v) Yêu cầu
37. a variety (n) of Đa dạng
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 31
2016-Summer

38. business planning lập kế hoạch kinh doanh


39. address (n, v) Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết trình, địa chỉ (n)
Bày tỏ, thuyết trình (v)
40. demonstrate (v) chứng minh
41. develop (v) Phát triển
42. evaluate (v) Đánh giá
43. gather (v) tụ tập, tụ họp
44. offer (n, v) Cung cấp, đưa ra, đề nghị
45. primarily (adv) Chính, chủ yếu, quan trọng
46. risk (n) rủi ro
47. strategy (n) Chiến lược, chiến thuật
48. strong (adj) khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định, kiên quyết
49. substitution (n) Thay thế
50. avoid (v) tránh
51. conference (n) hội nghị
52. accommodate (v) Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho thích nghi, làm cho
phù hợp, đáp ứng, chứa được
53. arrangement (n) Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt
54. association (n) Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn thể
55. attend = take part in = enroll in = Tham gia, tham dự
participate in = enter (v)
56. get in touch (v) giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp xúc với
57. hold (v) cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành
58. location (n) định vị, xác định vị trí
59. overcrowded (adj) Quá đông
60. register (n, v) Đăng kí (v)
Sổ đăng kí, sự đăng kí (n)
61. select (v) lựa chọn
62. session (n) Phiên, hội, họp
63. computers and the internet (n) Máy tính và mạng internet
64. access (n, v) Truy cập (v)
Lối vào, đường vào, sự truy cập, quyền truy cập (n)
65. allocate (v) Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ định, định rõ
66. compatible with (adj) Tương thích với, tương hợp
67. delete (v) Xóa
68. display (n, v) Trưng bày (n)
Hiển thị, trưng bày, trình bày (v)
69. duplicate (v) Sao chép, nhân đôi, bản sao
70. failure (n) hỏng hóc, thất bại, không thành công
71. figure out (v) Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra
72. ignore (v) bỏ qua, phớt lờ
73. search (n, v) Sự Tìm kiếm (n)
Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm hiểu (v)
74. Shut down (v) Đóng lại, ngừng lại, tắt máy
75. warning (n) cảnh báo
76. technology (n) Công nghệ
77. affordable (adj) đủ khả năng, giá cả hợp lí
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 32
2016-Summer

78. as need = necessary (adv) cần thiết


79. be in charge of (v) chịu trách nhiệm
80. capacity (n) Công suất, sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực
82. durable (adj) Lâu bền
83. initiative (adj) Sáng kiến, khởi xướng
83.provider (n) Nhà cung cấp
84. physiscally (adv) thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách vật lý
85. recur (v) Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi lặp lại
86. reduction (n) sự giảm, thu nhỏ
87. stock (n, v) cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ (n)
tích trữ, lưu trữ (v)
88. Office procedures (n) Thủ tục trong văn phòng
89. appreciation (n) sự đánh gia cao
90. Be made of (v) được làm bằng
91. Bring in (v) Thuê, mướn, tuyển dụng
92. casually (adv) Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật
93. code (n) Mã, bộ luật, điều lệ, quy định
94. expose…to (v) để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày
95. glimpse (n, v) Thoáng qua, lướt qua
96. out of (adv) hết, mất
97. outdated (adj) lỗi thời
98. practice (n) thực hành, thực tiễn, thói quen
99. reinforce (v) Tăng cường, củng cố, cải thiện
100. verbally (adv) bằng lời nói, bằng miệng
101. Electronics (n) Điện tử
102. disk (n) Đĩa
103. network (n) mạng lưới
104. facilitate (v) Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tiện lợi
105. popularity (n) sự phổ biến, sự nổi tiếng
106. process (n, v) Quá trình, tiến trình, quy trình, phương pháp, cách
thức (n)
Xử lý (v)
107. replace (v) Thay thế
108. revolution (n) cuộc cách mạng
109. sharp (adj) sắc, nét, thông minh, đột ngột
110. skill (n) Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi
111. software (n) phầm mềm
112. Store Cửa hàng, kho hàng (n)
Lưu trữ, cất trữ (v)
113. form of Conrrespondence (n) Mẫu Thư tín
114. negotiate (v) Đàm phán, thương lượng
115. Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối
116. assemble (n) lắp ráp, sưu tập, thu nhập
117. courier (n) Người đưa thư, ng chuyển phát
118. express (adj, v) (adj) Nhanh, chuyển phát nhanh
(v) bày tỏ
119. layout (n) bố trí, sắp xếp, bố cục
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 33
2016-Summer

120. mention (v) nhắc đến, đề cập đến, nói đến


121. petition (n, v ) thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n)
cầu xin, kiến nghị (v)
122. proof (n, v) Chứng minh, bằng chứng, chứng cớ (n)
Kiếm tra (v)
123. be eligible for (adj) đủ tư cách cho, thích hợp cho
124. revise (v) sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại
125. job advertising and recruiting (n) quảng cáo công việc và tuyển dụng
126. abundant (adj) nhiều, thừa thãi, phong phú
127. accomplishment (n) Thành quả, thành tích, thành tựu, hoàn thành
128. candidate (n) ứng viên, thí sinh dự thi
129. come up with (v) Ý tưởng, phát minh
130. commensurate WITH xứng với, tương thích, tương xứng
131. match (n, v) cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với, xứng với (n)
hợp, xứng với (v)
132. profile (n) hồ sơ cá nhân
133. qualification bằng cấp, trình độ chuyên môn, năng lực, khả năng
134. recruit (n, v) Nhân với mới, thành viên mới (n)
tuyển dụng, thuê (v)
135. submit (v) nộp, đệ trình
136. time-consuming (adj) tốn thời gian
137. interview (v) phỏng vấn
138. ability (n) khả năng, năng lực
139. apply for (v) nộp đơn cho
140. background (n) Kinh nghiệm, nền tảng
141. be ready for (v) sẵn sàng cho
142. confident (adj) tự tin
143. constantly (adv) Liên tục, liên miên, biến đổi không ngừng
144. expert (n) Chuyên gia
145. follow up (n) Theo sau
146. weakly (adv) Yếu ớt, yếu
147. hesitant (adj) ngần ngại, do dự, ngập ngừng
148. present (adj, n, v) Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện nay (adj)
Hiện tại, món quà (n)
Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v)
149. hiring and training (n) Thuê và đào tạo
150. conduct (v) tiến hành
151. generate (v) tạo ra, phát ra
152. keep up with (v) bắt kịp, theo kịp
153. hire (n, v) Sự thuê mướn, tiền trả công (n)
Thuê, mướn (v)
154. mentor (n) người cố vấn
155. reject (n, v) Đồ bỏ đi, đồ thừa (n)
Từ chối, loại bỏ (v)
156. set up (v) Cài đặt, thiết lập
157. update (v) cập nhật
158. success (n) Thành công
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 34
2016-Summer

159. training (n) Đào tạo


160. salaries and benefits Lương và chế độ đãi ngộ
161. basic (n) Nền tảng, cơ bản, cơ sở
162. be aware of (v) Am hiểu về, có ý thức, nhận biết được
163. Benefit (n, v) Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n)
Làm lợi ích cho (v)
164. compensate (v) bồi thường, đề bù
165. be eligible for (adj) đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho
166. flexibly (adv) Linh hoạt, linh động
167. raise (n, v) Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng lương (n)
Nâng lên, đưa lên (v)
168. retire (v) nghỉ hưu
169. wage (n) tiền công, tiền lương – theo giờ
170. award (n) Giải thưởng
171. achievement (v) Thành tựu, thành tích
172. contribute (v) Đóng góp, góp phần
173. be dedicated to (v) / dedication (n) cống hiến, tận tâm
174. loyal (adj) Trung thành
175. merit (n, v) Giá trị, công lao (n)
xứng đáng, đáng (v)
176. obviously (adv) Rõ ràng, hiển nhiên
177. productive (adj) Năng xuất, sản xuất
178. promote (v) Thăng chức, đề bạt, xúc tiến, quảng cáo
179. recognition (n) sự công nhận, nhận ra
180. value (n, v) Giá trị (n)
Đánh giá, định giá, coi trọng (v)
180. bargain (v) mặc cả (v)
181. bear (n, v) Con gấu (n)
phải chịu, chịu, chịu đựng (v)
182. behavior (n) Hành vi, cư xử, thái độ
183. checkout (n) Thanh toán
184. comfort (n) thoải mái
185. expand (v) mở rộng
186. explore (v) Khám phá, khảo sát, thăm dò
187. mandatory for sb to V (adj) bắt buộc
188. merchandise (n) = items =goods Hàng hóa
189. strictly (adv) Nghiêm ngặt, nghiêm khắc
190. trend (n) Xu hướng, xu thế
191. diversify (v) Làm cho đa dạng, nhiều vẻ
192. enterprise (n) = company Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ chức, công ty
193. essentially (adv) về bản chất, cơ bản
194. function (n) Tính năng, chức năng
195. maintain (v) bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ
196. obtain (v) đạt được, lấy được
197. prerequisite (n) điều kiện tiên quyết
198. quality (n) chất lượng, phẩm chất, khả năng, năng lực
199. smooth (adj) Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 35
2016-Summer

200. source (n) nguồn, nguồn gốc


201. stationery (n) đồ dùng văn phòng
202. ship (n, v) Tàu (n)
Vận chuyển (v)
203. accurately (adv) 1 cách chính xác
204. carrier (n) người đưa hàng, người đưa thư
205. catalog (n) Sách các danh mục hình ảnh
206. fulfill (v) Hoàn thành, thi hành
207. be integral to sth (adj) Cần thiết, không thể thiếu
208. inventory (n, v) kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n)
kiểm kê (v)
209. sufficiently (v) 1 cách đầy đủ
210. supply (n, v) sự cung cấp, dự trữ (n)
cung cấp (v)
211. remember (v) Nhớ
212. invoice (n) Hóa đơn
213. Charge (n, v) Tiền phải trả, thù lao, thù công (n)
Tính phí, chi phí (v)
214. Compile (v) soạn thảo
215. Customer (n) Khách hàng
216. Discount (n, v) giảm giá
217. Efficient (adj) hiệu quả, có năng suất
218. estimate (n, v) bản báo giá, bản ước tính (n)
ước tính, ước lượng (v)
219. Impose….on (v) Áp đặt, ép buộc
220. Mistake (n, v) lỗi (n)
sai lầm, hiểu lầm (v)
221. Order (n, v) Đơn đặt hàng (n)
Đặt hàng (v)
222. Promptly (adv) 1 cách nhanh chóng, chính xác
223. Rectify (v) sửa lại, sửa đổi
224. terms (n) điều khoản, điều kiện, kì hạn
225. adjustment (n) Điều chỉnh
226. automatically (adv) 1 cách tự động
227. crucial (adj) quyết định, cốt yếu, chủ yếu
228. discrepancy (n) Phân biệt, khác biệt
229. Disturb (v) Quấy rối, quấy rầy, làm phiền
230. liability (n) Trách nhiệm pháp lí
231. reflection (n) phản ánh, phản chiếu
232. tedious (adj) Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo
233. verify (v) thẩm tra, kiếm tra, xác minh
234. scan (v) Quét, lướt
235. subtract (v) Trừ, khấu trừ, loại ra
236. accept (v) chấp nhận
237. balance (n, v) Thăng bằng, cân bằng, số dư tài khoản (n)
Quyết toán (v)
238. borrow (v) Vay, mượn
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 36
2016-Summer

239. cautiously (adv) 1 cách thận trọng


240. deduct (v) khấu trừ
241. dividend (n) Phân chia
242. payment (n) Thanh toán
243. mortgage (n, v) Vay mượn, cầm cố, thế chấp
244. restricted (adj) Bị giới hạn, hạn chế
245. signature (n) chữ kí
246. check in (v) Đăng kí
247. transaction (n) Giao dịch
248. Take out (v) Rút tiền
249. accounting (n) Tính toán, thanh toán
250. accumulate (v) Tích lũy, gom góp
251. asset (n) Tài sản
252. audit (n, v) Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n)
kiểm toán (v)
253. budget (n, v) Ngân sách, ngân quỹ
254. client (n) Khách hàng
255. debt (n) khoản nợ
256. outstanding (adj) nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn tại, chưa giải quyết
xong
257. profitably (adv) Có lời, có lợi nhuận
258. Turnover (n) Doanh thu, doanh số
259. investments (n) sự đầu tư
260. aggressively (adv) Hung hăng, hống hách
261. long-term (adj) Dài hạn
262. attitude (n) Thái độ
263. commit to (v) Cam kết
264. conservative (adj) Thận trọng, bảo thủ
265. fund (n, v) quỹ dự trữ, tiền vốn (n)
gây quỹ, tài trợ (v)
266. invest (v) đầu tư
267. portfolio (n) Sách danh mục đầu tư
268. resource (n) Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực
269. return (v) trở lại, quay trở về
270. wisely (adv) 1 cách thông minh
271. taxes (n) thuế
272. Calculation (n) Sự tính toán
273. deadline (n) hạn chót
274. File (n, v) Tài liệu (n)
Sắp xếp, sắp đặt (v)
275. withhold (v) Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại
276. fill out (v) Hoàn thành, điền vào
277. Give up (v) Từ bỏ, bỏ
278. owe (v) nợ
279. penalty (n) phạt
280. preparation (n) sự chuẩn bị

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 37
2016-Summer

281. refund (n, v) Sự trả lại, hoàn tiền (n)


Trả lại (v)
282. spouse (n) vợ chồng
283. financial statements Báo cáo tài chính
284. desire (n, v) Đáng mong ước, mơ ước, ước muốn
285. detail (n, v) Chi tiết
286. forecast (n, v) dự đoán, dự báo
287. level (n) mức độ, thứ hạng
288. Overall (adj) Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói chung
289. perspective (n) Viễn cảnh, triển vọng, luật phối cảnh xa gần
290. project (n, v) dự án
291. realistic (adj) thực tế, hiện thực
292. target (n, v) mục tiêu
293. translation (n) dịch
294. responsibility (n) Trách nhiệm
295. typically (adv) điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
296. property and department Bất động sản (tài sản) và Căn hộ, văn phòng
297. adjacent (n) Ngay cạnh, liền kề, kế bên
298. collaboration (n) hợp tác, cộng tác
299. concentrate (v) tập trung
300. disruption (n) sự gián đoạn
301. Hamper (v) Làm vướng, gây trở ngại, cản trở
302. lobby (n) Hành lang, sảnh chờ
303. opt (v) lựa chọn, chọn, quyết định
304. Board meeting and committees Họp hội đồng chủ tịch quản trị và ủy ban
305. adhere to (v) Tuân theo, tuân thủ
306. agenda (b) Chương trình nghị sự, thời sự
307. conclude (v) kết luận
308. goal (n) mục tiêu
309. lengthy (adj) Lâu dài, dài dòng
310. matter (n) Vấn đề
311. periodically (adv) định kì, thường kì
312. priority to (v) Ưu tiên
313. progress (n, v) tiến trình, tiến triển, quá trình
314. waste (adj) Lãng phí
315. quality control kiểm soát chất lượng
316. brand (n) Nhãn
317. conform (v) Làm cho thích hợp, làm cho phù hợp
318. defect (n) Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm
319. enhance (v) Củng cố, tăng cường
320. garment (n) Áo quần
321. inspect (v) kiểm tra
322. perceptive (adj) nhận thức được, cảm giác
323. take back (v) lấy lại, mang về
324. throw out (v) Ném đi, vứt đi
325. uniformly (adv) Giống nhau, đồng bộ

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 38
2016-Summer

326. product development Phát triển sản phẩm


327. anxious (adj) Lo lắng, băn khoăn
328. assume (v) Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận rằng
329. Decade (n) 10 năm
330. examine (v) kiểm tra, xem xét
331. experiment (n, v) Thí nghiệm (n)
Làm thí nguyện, trải nghiệm (v)
332. logical (adj) Lô gic, hợp lí
333. research (n, v) Nghiên cứu
334. responsibility (n) Trách nhiệm
335. solve (v) giải quyết
336. renting and leasing Thuê và hợp đồng cho thuê
337. apprehensive (adj) E sợ, sợ hãi
338. circumstance (n) trường hợp, tình huống, hoàn cảnh
339. condition (n) điều kiện
340. due to = because of = thanks to = on Vì, do bởi
account of
341. fluctuate (v) biến động, biến đổi
342. indicate (v) /indicator (that) (n) chỉ ra rằng/người chỉ ra rằng
343. Get (adv) out of (v) hết, mất
344. plan (n, v) kế hoạch
345. lease (n, v) hợp đồng thuê nhà (n)
cho thuê (v)
346. occupy (v) chiếm, giữ, đóng
347. option (n) lựa chọn
348.Be subject (adj) to phải chịu, chịu
349. selecting a restaurant lựa chọn nhà hàng
350. appeal (n) Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, lời kêu gọi, thỉnh cầu
351. Compromise (n, v) Thỏa hiệp, dàn xếp
352. familiar (adj) (ĐTPT/TÂN NGỮ) with Quen với
353. guide (n, v) người hướng dẫn, sách hướng dẫn (n)
dẫn đường, chỉ đường (v)
354. majority (n) phần lớn, đa số
355. mix (n, v) Hỗn hợp, hòa hợp (n)
Trộn lẫn, pha lẫn (v)
356. rely on = base on = rely on = depend on dựa vào
357. suggestion (n) sự gợi ý
358. secure (adj, v) bảo mật, bảo vệ, an tooàn
359. Subjective (adj) Chủ quan
360. basic (adj) nền tảng, cơ bản, cơ sở
361. excite (v) Kích động, hào hứng
362. complete (v) Hoàn thành
363. Flavor (n) Mùi vị, hương vị
364. ingredient (n) Thành phần, cấu tạo ,cấu thành
365. Judge (v) Thẩm phán, xét xử, đánh giá

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 39
2016-Summer

366. patron (n) Khách hàng quen


367. predict (v) dự đooán, dự báo
368. randomly (adv) 1 cách ngẫu nhiên, tình cờ
369. remind (v) nhắc nhở
370. ordering lunch đặt bữa trưa
371. Commonly (adv) Thường thường, thông thường
372. delivery (n) Giao hàng, việc giao hàng
373. elegance (n) lịch sự, tao nhã
374. impress (v) ấn tượng, bày tỏ
375. individual (adj) Cá nhân
376. list (n) Danh sách
377.multiple (adj) nhiều, đa dạng, phong phú
378. narrow (adj, v) hẹp, eo hẹp
379. pick (sb) up lấy cái gì đó/đón ai đó
380. settle (v) Giàn xếp, hòa giải, định cư, ổn định
381. fall (v) ngã
382. Cooking as a career Nghề nấu ăn
383. Apprentice (n) Người học việc, người mới vào nghề
384. Culinary (adj) Nấu nướng, bếp núc
385. accustom to (v) Quen với
386. demand (n, v) Nhu cầu
387. draw (v) Kéo, lôi kéo, vẽ
388. incorporate (adj, v) kết hợp, hợp thành, sáp nhập
389. method (n) Phương pháp, cách thức
390. outlet (n) chỗ ra. lối ra, thị trường tiêu thụ
391. profession (n) Nghề nghiệp
392. theme (n) chủ đề
393. assist (v) Hỗ trợ
394. coordinate (v) Điều phối, sắp xếp
395. Dimension (n) Kích thước, chiều, cỡ, khổ
396.exact (adj) Chính xác
397. general (adj) Chung chung, phổ biến, nói chung
398. ideally (adj) 1 cách lý tưởng
399. proximity Gần gũi
400. regulate (v) Thường xuyên
401. stage (n, v) sân khấu, giai đoạn (n)
trình diễn,sắp xếp, tổ chức (v)
402. Proximity (n) Sự gần, gần gũi
403. plan (n, v) Kế hoạch
404. Site (n) Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
405. events (n) Sự kiện
406. agent (n) đại lý
407. announcement (n) Thông báo
408. beverage (n) đồ uống
409. blanket (n) Chăn, mềm
410. board (v) Lên tàu

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 40
2016-Summer

411. claim (v) Đòi hỏi, yêu cầu, thỉnh cầu


412. delay (n, v) Trì hoãn
413. depart (v) khởi hành
414. itinerary (n) lịch trình, hành trình
415. prohibit (v) Ngăn cản, ngăn cấm
416. valid (adj) Giá trị
417. deal with (v) giải quyết, cư xử, thỏa thuận
418. destination (n) điểm đến
419. distinguish (v) Phân biệt, khác biệt
420. economize (v) tiết kiệm
421. equivalent (adj) Tương đương
422. Excursion (n) Chuyến tham quan, cuộc đi chơi
423. expense (n) Phí tổn, chi tiêu, chi phí
424. extend (v) mở rộng, kéo dài
425. situation (n) Tình huống
426. prospective (adj) Tương lai, về sau, triển vọng
427. Substantially (adv) 1 cách đáng kể
428. system (n) hệ thống
429. trains (n, v) Tàu (n)
Đào tạo (v)
430. comprehensive (adj) Toàn diện, bao hàm
431. deluxe (adj) Xa xỉ
432. directory (n) Danh bạ
433. duration (n) Lâu bền
434. be entitle to V (v) Cho quyền làm gì
435. fare (n) tiền xe, tiền vé
436. offset (v) bổi thường, đền bù
437. operate (v) vận hành, hoạt động
438. punctually (adv) 1 cách chính xác
439.relatively (adv) Tương đối
440. remainder (n) phần còn lại
441. remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh
442. advanced (adj) Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
443. chain (n) chuỗi
444. check in (v) Đăng kí
445. confirm (v) Xác nhận
446. expect (v) Mong đợi
447. housekeeper (n) quản gia, người coi nhà, trong nhà
448. notify (sb) of/about (v) Thông báo
449. quote (n, v) bản báo giá, trích dẫn (n)
trích dẫn (v)
450. rate (n) Tỉ lệ, giá, loại, hạng
451. reservation (n) sự đặt chỗ, đặt trc
452. service (n) dịch vụ
453. rental (n) Cho thuê, tiền thuê
454. confusion (n) nhầm lẫn

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 41
2016-Summer

455. contact (v) Liên lạc


456. disappoint (v) thất vọng
457. Intend to/for (v) Ý định, mục đích
458. license (n) giấy phép, cấp phép
459. optional (adj) Không bắt buộc
460. nervous (adj) Lo lắng, bồn chồn
461. tempt (v) Xúi, xúi giục
462. attainment (n) đạt được, giành được, có được
463. combine (v) kết hợp
464. continue (v) tiếp tục
465. description (n) Mô tả
466. entertainment (n) Vui chơi, giải trí, tiếp đãi
467. influence (n, v) ảnh hưởng, tác động
468. range from (n) phạm vi
469. release (v) Công bố, phát hành
470. separately (adv) Tách riêng, tách biệt, phân biệt
471. representations/representatives (n) đại diện, thay mặt
472. action (v) Hành động
473. approach (n, v) tiếp cận
474. audience (n) khán giả
475. creative (adj) Sáng tạo
476. dialogue (n) hội thoại
477. Element (n) Yếu tố, nguyên tố
478. experience (n, b) Kinh nghiệm, từng trải (n)
Trải qua (v)
479. occur (v) Tái hiện, tái diễn
480. perform (v) thực hiện, thi hành, tiến hành
481. review (v) Xem lại, duyệt lại, phê bình
482. theater (n) rạp hát, nhà hát
483. available in/for (adj) sẵn sàng, sẵn có
484. category (n) loại, hàng
485. divide (v) Phân chia
486. favor (v) Chiếu cố, thiên vị
487. prefer…to (v) Thích hơn
488. reason (n) Lí do
489. relaxation (n) Thư giãn, giải trí
490. taste (n, v) nếm, hương vị, mùi vị
491. Urge (v) Thúc giục, thúc đẩy
492. museum (n) bảo tàng
493. acquire (v) Đạt đươck, thu được, giành được, kiếm được
494. admire (v) Khâm phục, ngưỡng mộ
495. collection (n) Bộ sưu tập
496. criticism (n) sự chỉ trích, phê bình
497. fashion (n) thời trang, sang trọng
498. leisure (b) thời gian rảnh rỗ
499. respond to = talk to = reply to phản hồi, trả lời

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 42
2016-Summer

500. schedule (n, v) lịch trình, kế hoạch


501. significant (adj) Đáng kể
502. specialize in (v) Chuyên về
503. Media (n) Truyền thông
504. Assignment (n) Nhiệm vụ, phân công
505. Choose (v) Lựa chọn
506. Constantly (adv) Liên tục
507. Consititute (v) Tạo thành, thành lập, thiết lập
508. Decision (n) Sự quyết định, giải quyết
509. Impact (n) ảnh hưởng, tác động
510. Investigate (v) Điều tra, nghiên cứu
511. Link (n) Sự liên kết, kết hợp
512. Subcribe (v) Đặt mua định kì
513. Thorough (adj) Kĩ càng, tỉ mỉ
514. annually (adv) Hàng năm
515. appointment (n) Cuộc hẹn gặp
516. assess (v) Đánh giá, định giá
517. diagnose (v) Chuẩn đoán
518. effective (adj) Hiệu lực, hiệu quả
519. instrument (n) Dụng cụ
520. Manage (v) Quản lý
521. prevent (v) Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng tránh
522. recommendation (n) Sự gợi ý
523. record (n, v) Hồ sợ, biên bản, kỉ lục (n)
Ghi lại (v)
524. refer (v) Ám chỉ, nói đếm
525. serious (adj) nghiêm trọng
526. Be aware of (adj) Am hiểu về
527. catch up (v) Bắt kịp, đuổi kịp
528. distraction (n) Sao nhãng, lãng trí, rối trí
529. encouragement (n) Khuyến khích, cổ vũ
530. evident (adj) Rõ ràng, hiển nhiên
531. habit (n) Thói quen, tập quán
532. illuminate (v) Sáng, chiếu sáng, sáng tỏ
533. irritate (v) Làm cáu, bực tức
534. overview (n) Chung, tổng quan, tổng quát
535. restore (v) Phục hồi, khôi phục
536. allow (sb) to V Cho phép ai đó làm gì
537. alternative (adj, n) Thay thế, lựa chọn
538. aspect (n) Khía cạnh, bề ngoài, diện mạo
539. concern (n, v) Băn khoăn, lo lắng, liên quan
540. emphasize (v) Nhấn mạnh
541. incur (v) Chịu, gánh chịu
542. policy (n) Chính sách, đường lối
543. portion (n) Phần
544. regardless (adj) Bất cấp, k đếm xỉa tới

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 43
2016-Summer

545. salary (n) Tiền lương


546. suit (v) Đáp ứng, phù hợp
547. admit (v) Thừa nhận, chấp nhận
548. authorize (v) Cho phép, ủy quyền
549. Designate (v) Chỉ rõ, định rõ
550. escort sb to (v) Hộ tống ai đó
551. indentify (v) Nhận ra, nhận biết, nhận dạng
552. mission (n) Nhiệm vụ, sứ mệnh
553. permit (n, v) Giấy phép (n)
Cho phép (v)
554. pertinent (adj) Thích hợp
555. procedure (n) Thủ tục, quy trình
556. statement (n) Tuyên bố
557. Result in/form (n) Kết quả
558. Pharmacy (n) Nganh dược
559. consult (v) Hỏi ý kiến, tư vấn
560. Control (v) Kiếm tra, kiếm soát, điều khiển, chỉ huy
561. convenient (adj) Thuận tiên
562. detect (v) Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
563. factor (n) Nhân tố
564. interaction (n) Tương tác, ảnh hưởng
565. potential (n) Cá nhân
566. sample (n) Mẫu
567. sense (n) Giác quan, cảm giác, ý thức
568. volunteer (n) Tình nguyện viên
569. monitor (n, v) Lớp trưởng, màn hình (n)
Giám sát, quản lý (v)
570. Limit (n, v) Giới hạn

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 44

You might also like