Professional Documents
Culture Documents
PARAPHRASING
PARAPHRASING
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 1
2016-Summer
8 Do have some time Is available Thời gian rảnh Thời gian rảnh
9 when date Khi nào Ngày
10 Post an update to the Update a website Đăng tải cập nhật lên Cập nhật web
website web
11 Apartment/building/bed- Real estate agent Căn hộ/tòa nhà/phòng Đại lý bất động sản
room ngủ
12 Show me some other Look at Đưa cho tôi 1 vài căn Xem qua 1 vài căn hộ
apartments other/another/difference/ hộ khác/thay vì
alternate/instead
apartments
13 A new sales associate => Help train new Nhân viên bán hàng Giúp đỡ huấn luyện nhân
new employee employee mới viên mới
Give him a general Đưa cho a ấy tổng
overview of how to use it quan về làm thế nào để
==> help train sử dụng nó
14 A manual with intructions A user’s guide Sách hướng dẫn với Sách hướng dẫn người sử
những sự hướng dẫn dụng
15 Brainstorming Creating Động não/suy nghĩ Sáng tạo
16 Give her all of the details ab Explain/account for a Đưa cho cô ấy tất cả Giải thích dự án
the project project chi tiết của dự án
17 Display some of my art Exhibiting some artwork Trưng bài 1 vài tác Triển lãm 1vài tác phẩm
phẩm của tôi nghệ thuật
18 Some of your work Work samples 1 vài tác phẩm của bạn Tác phẩm mẫu
19 Get really busy around Is busy with other work Thực sự bận rộn Bận rộn với công việc khác
lunchtime khoảng thời gian buổi
trưa
20 To recruit To hire/emoloy thuê thuê
21 An early taste of High temperatures Giai đoạn đầu hè/gió Nhiệt độ cao
summer/the heat wave nóng
22 Try not to go Staying indoors/inside Đừng cố gắng ra ngoài ở lại trong nhà
outside/outdoor
23 Get the notebook to you Returning an item Trả cuốn sách cho bạn Trả lại 1 món hàng
24 find Look for/search for/seek Tìm Tìm kiếm
(to)
25 Find another way to get the Arrange an Tìm cách khác để đưa Sắp xếp kế hoạch khác
notebook to you alternate/other/differenc sách cho bạn
e/instead plan
26 A minor difficulty with the A sound system is not Khó khăn nhỏ với hệ Hệ thống âm thanh không
sound system working thống âm thanh làm việc
27 Coffee/tea/snack/drinks refreshments Trà/café/bimbim/đồ Các món ăn uống/giải khát
uống
28 Jacket/T-shirt/sweater Clothing/garment Áo vét/Ngắn tay/áo len Quần áo
29 Too small Not fit Quá to K vừa
30 apply provide Yêu cầu Cung cấp
31 Ferry/harbor/deck Boat/ship Phà/bến cảng/boong Thuyền/tàu
tàu
32 A delicious luch A meal Bữa trưa ngon Món ăn
33 conclude end Kết thúc Kết thúc
34 Developing relationships Building relationships Phát triển mối quan hệ Xây dựng mối quan hệ
35 Holiday banquet Holiday party Tiệc ngoài trời Tiệc nghỉ lễ
36 Select one item Indicate/choose their Lựa chọn 1 mặt hàng Chỉ ra/chọn sự ưa thích của
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 2
2016-Summer
preference họ
37 Auto repair Vehicle repair shop Sửa chữa ô tô Cửa hàng sửa chữa phương
tiện
38 Need to have your car Receive a different Cần xe đc kéo đi Nhận 1 dịch vụ khác
towed service
39 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hộ Có 1 cơ hộ
40 Stop for coffee Take a break Nghỉ ở quán cafe Nghỉ ngơi/giải lao
41 Go over/review your Meeting to discuss his Xem qua sự gợi ý của Gặp để thảo luận những tác
suggestions in person work bạn trực tiếp phẩm/cv của anh ấy
42 Do have sometime Is available Bạn có rảnh lúc nào đó Sẵn sàng, có sẵn, có mặt
không?
43 Post an update to the Update a web site Cập nhật website Cập nhật web
website
44 Show me some other Look at other Xem qua 1 vài căn hộ Xem qua 1 vài căn hộ khác
apartments apartments khác
45 A new sales associate A new employee Nhân viên/liên hiệp Nhiên viên mới
bán hàng mới
46 Need to have your car Recive a different Xe của bạn cần đc kéo Nhận dịch vụ khác
towed service đi
47 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hội hơn Có 1 cơ hội
48 You should have received Were listeners given Bạn nên nhận được Người nghe được cung cấp
cho cái gì
49 Stop for coffee Take a break Ghé qua coffee Nghỉ ngơi
50 Worried concerned Lo lắng Lo lắng
51 Talk to Speaking with Nới với Nới với
52 getting receive Lấy Nhận
53 called contacted Gọi Liên lạc
54 10 rectangular tables and Items/goods/merchandis 10 ghế và 100 cái ghế Mặt hàng
100 chairs e
55 call Make a phone call Gọi Thực hiện 1 cuộc gọi
56 Take a seat wait Mời ngồi Chờ
57 Security people workers Nhân viên an ninh Nhân viên
58 Electronic time sheets Computer system Phân công trực tuyến Hệ thống máy tính
59 help assistance Giúp đỡ Hỗ trợ
60 order Place an order Đơn đặt hàng Đặt hàng
61 announce report Thông báo Báo cáo
62 tools Products Công cụ Sản phẩm
63 see Know Xem Biết
64 Show/how to V Demonstrated/explain Thể hiện Chứng minh/giải thích
65 Appointment with Dr.Kim Meet Dr.Kim Cuộc hẹn gặp Gặp
66 check Review Kiếm tra Xem lại
67 clients customers Khách hàng Khách hàng
68 Sign your name here Sign a form Kí tên của bạn ở đây Kí vào mẫu
69 Excellent teacher Good instructor Giáo viên tốt Người hướng dẫn tốt
70 For home users For home offices cho những người sử cho những phòng sử dụng
dụng trong nhà trong nhà
71 Office space Property Văn phòng Tài sản
72 Take two tablets Take the medication Lấy 2 viên thuốc Lấy thuốc
73 Student loan Borrowing money Khoản vay sinh viên Mượn tiền
74 call Contacted Gọi Liên lạc
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 3
2016-Summer
75 Nightly popular music Evening entertainment Hòa nhạc phổ biến mỗi Giải trí buổi tối
concerts đêm
76 Apartment Accommodations Căn hộ Nơi ăn chốn ở
77 Talk about the new security Explain security Nói về hệ thống an Giải thích thủ tục/nguyên
system procedures ninh mới tắc an toàn
78 Enter the building Access to the building Đi vào trong toà nhà Đi vào trong toà nhà
79 Furnishings Furniture Nội thất Nội thất
80 Shutting down Stopped Tắt Dừng lại
81 Give me a call Make a phone call Đưa tôi 1 cuộc gọi Thực hiện 1 cuộc gọi
82 We have left the original It preserves some Chúng tôi đã giữ lại Ít bảo tồn 1 vài tòa nhà hiện
historic buildings existing buildings những tòa nhà lịch sử tại
ban đầu
83 Send me an e -mail Reply to Gửi 1 e-mail Trả lời
84 content Satisfied Hài lòng Hài lòng
85 Security ofiice Someone Văn phòng ăn ninh 1 ai đó
86 Registration desk Ofiice receptionist Bàn đăng kí Văn phòng lễ tân
87 Broken down Cannot make copies Hỏng Không thể copy
88 Call Tom Contact Tom Gọi Liên lạc
89 understaffed Not enough employees Thiếu nhân viên K đủ nhân viên
90 got Received Lấy Nhận
91 Move someone from the Getting help from Chuyên 1 ai đó từ văn Ghết sự giúp đỡ từ phòng
merchandising office another deparment phòng hàng hòa ban khác
92 Too small Not big enough Quá nhỏ K đủ lớn
93 Looked at Explore Nhìn xem/ngắm Khám phá
94 Look over/revỉew Search Xem qua Nghiên cứu
95 The cost of fuel has Fuel prices rose Chi phí nhiên liệutaăgn Tăng giá nhiên liệu
increased
96 From 7:00 to 8:00 p.m Upcoming Ngày mai Sắp tới
tomorow
97 Inspector from the fire A fire department 1 giám sát từ văn 1 đại diện từ phòng cháy
department representative phòng cháy chữa cháy chữa cháy
98 Clear of obstructions Clear any blocked exits Dọn dẹp/bỏ đi/vất đi Dọn dẹp bất kì những gì ở
những vật trở ngại/cản lối ra
trở
99 What we are doing today Planned events Cái mà chúng tôi làm Sự kiễn đã lên kế hoạch
ngày hôm nay
100 Submit all of your Hand in the forms Nộp tất cả các giấy từ Hộp các mẫu
paperwork của bạn
101 Another flight The new flight Chuyến bay khác Chuyến bay mới
102 50 dollars off Discount Giảm 50% Giảm giá
103 Ticket holders Audience members Người cầm vẽ Thành viên khán giả
104 No change Same K thay đổi Giống như vậy
105 receive Accept Nhận Đồng ý
106 Received the resume Applied for a job Nhận được CV Nộp đơn cho 1 công việc
107 coffeemaker Item Máy pha cà phê Mặt hàng
108 Workshop Training session Hội thảo Phiên đào tạo/huấn luyện
109 Can’t -visiting Unable to-see Không thể ghé thăm Không thể xem
110 Customs officer Government official Quan chức hải quan Quan chức chính phủ
111 See if Fill out Xem liệu rằng Hoàn thành/điền vào
112 Be due Deadline Quá hạn Hạn chót
113 Caught a cold Not feeling well Cảm lạnh K được khỏe
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 4
2016-Summer
114 Automated guide Automated system Hướng dẫn tự động Hệ thống tự động
115 Customer service Customer service agent Đại diện Đại lý
representative
116 Medical office Office Văn phòng nha khoa Văn phòng
117 Come see Visit Đến xem Ghé qua
118 Will be restored Will be fixed Sẽ đc hồi phục Sẽ được sửa chữa
119 Further infomation More information Thông tin thêm Nhiều thông tin liên lạc
contact
120 Executive director New Employee Giám đốc điều hành Nhân viên mới
121 manage Handing Quản lý Xử lý
122 Place an order Ordering Đặt 1 đơn đặt hàng Đặt hàng
123 Express Fast nhanh Nhanh
124 timetable Schedule Thời gian biểu Lịch trình
125 Check with our orther store Contact another store Kiếm tra với cửa hàgn Liên lạc vs cửa hàng khác
khác
126 It gave the wrong address Some information was Ít đã đưa thông tin sai 1 vài thông tin không đúng
for our business incorrect lệch cho doanh nghiệp
của chúng tôi
127 A summary of our second Financial summary Bản tóm tắt của kết Tóm tắt tài chính
quarter financial results quả tài chính quý 2
128 Bring it over Deliver a document Mang nó qua đi Giao tài liệu
129 Door’s locked Cannot open a door Cửa đã bị khóa Không thể mở
130 Complimentary = free Free of charge Miễn phí Miễn phí
131 Airplane ticket Air travel Vé máy bay Du lịch bằng hàng không
132 See the timetables for our Wiew revised schedules Xem thời gian biểu Xem qua lịch trình đã được
new expanded service cho dịch vụ mở rộng sửa lại
mới
133
134 Put together Prepared Đặt cùng nhau Chuẩn bị
135 Five-minute walk Walking distance 5 phút đi bộ Khoảng cách đi bộ
136 for long time Remain available Thời gian dài rồi Vẫn suy trì
137 Opening up Addition Mở thêm Thêm vào
138 More details on the Information about a job Nhiều thông tin về vị Thông tin về công việc
positions trí
139 Show you a new technique Demonstration will take Đưa cho bạn 1 kĩ Chứng minh/giải thích nó
place thuật/công nghệ mới diễn ra như thế nào
140 Interfere with Bother Làm phiền Làm phiền
141 Moving = located Transfer Di chuyển Di chuyển
142 Work with me on the Help with a project Làm việc với tôi trong Giúp đỡ với dự án
television advertisement for quảng cáo trên truyền
that campaign hình cho chiến dịch
này
143 Don’t have any more in Not available Không còn bất cứ gì Không có sẵn/sẵn sàng
stock trong kho nữa
144 Extra charge Extra fee Thêm phí Thêm phí
145 Can’t Is unable to Không thể Không thể
146 Send you that e-mail Send some information Gửi bạn cái email này Gửi 1 vài thông tin
147 Teaching at the Website Work at a school Dạy tại trường làm Làm việc tại trường
school website
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 5
2016-Summer
148 Find a new feature article Replace a news story Tìm bài báo có tính Thay thế 1 câu chuyện mới
năng mới
149 Found Discovered Tìm ra Khám phá ra
150 error mistake Lỗi Lỗi
151 Identification numbers Model numbers Số chứng minh Số mẫu hàng
152 It takes about half It processes orders Mất khoảng nửa giờ Nó sử lý đơn đặt hàng
quickly nhanh chóng
153 office Company
154 Serial nember An identification Số chứng thực sản Số chứng minh/chứng thực
number phẩm
155 Reschedule your Make a new Lên lịch lại 1 cuộc hẹn Làm 1 cuộc hẹn gặp mới
156 appointment appointment gặp
157 Meet each of you Talk to employees Gặp mặt nhau Nới với nhân viên
158 electronically Online Điện tử Trực tuyến
159 A sheet of paper A paper Mẩu giấy Giấy
160 This option is a bit slow It takes more time to Lựa chọn khác chạma Nó mất nhiều thời gian để
complete a job hoàn thành công việc
161 Connect your computer to Connect pieces of Kết nối máy tính của Kết nối các thiết bị khác
the new printer equipment bạn tới máy in
162 president Corporate/business/com Chủ tịch Quản lý công ty
pany executive
163 classes Instruction/course Lớp Hướng dẫn/khó học
164 All the materials you’ll need Necessary supplies Tất cả tư liệu/vật dùng Những tư liệu/vật dùng cần
mà bạn sẽ cần thiết
165 Come over Stop by = drop by = Ghé qua Ghé qua
visit = come by
166 Interview her Speak with an author Phỏng vấn cô ấy Nói với tác giả
167 Picture Take photographs ảnh ảnh
168 This garage Parking garage Nhà để ô tô Bãi để ô tô
169 Paying the higher amount Pay a higher rate Trả 1 lượng cao hơn Trả 1 giá cao hơn
170 Go back Return Quay trở lại Quay trở lại
171 an extra shift Work extra hours Tăng ca Tăng giờ
172 Are you ready to start Preparing for Bạn đã sẵn sàng để bắt Chuẩn bị cho
setting up đầu
173 A little further away from The distance Cách xa 1 chút từ văn Khoảng cách
my office phòng của tôi
174 Take the train to work Commute by train Bắt tầu đi làm Đi chuyển bằng tàu
175 Carrying it up Carrying a heavy box Mang nó lên Mang cái hộp nặng
176 Her repuest for a heavy- She requested some Yêu cầu for máy cắt Cố ấy đã yêu cầu 1 vài thiết
duty paper shredder equipment giấy nặng bị
177 Refer you to a former Talk to a former Giới thiệt bạn đến Nói với đồng nghiệp cũ
coworker colleague đồng nghiệp cũ
178 It won’t cover the problem It does not cover the Nó sẽ không bao gồm Nó không bao gồm các phần
you’re having with the requested repair các vấn đề với virus sửa chữa đã được yêu cầu
computer virus máy tính
179 Coming in early Visting a store early Đến sớm Ghé qua sớm
180 Go to our website Using a web site Ghé Sử dụng website
181 The library A facility Cơ sở vật chất Cơ sở vật chất
182 Information about the event Event information Thông tin về sự kiện Thông tin sự kiện
183 Let the delivery driver know Notify a diver Cho phép nhân viên Nông báo cho người lái xe
giao hàng biết biết
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 6
2016-Summer
184 With another constructions A corporate merger Với hãng xây dựng Sáp nhập với một công ty
firm khác
185 Take on larger contracts Receive bigger contracts Đảm nhận 1 hợp đồng Nhận được 1 hợp đồng lớn
lớn
186 Their own tralver stories Travel experiences Câu chuyện du lịch của Trải nghiệm du lịch
/an interesting or experience chính họ/ 1 trải nghiệm
about somewhere you thú vị về nơi nào đó
visited mà bạn đã ghé thăm
187 Complete ten hours of Requirements for Hoàn thành 10 giờ của Yêu cầu cho sự phát triển
professional development professional những lớp phát triển chuyên nghiệp
classes development chuyên nghiệp
188 A list of classes A list of suggestions Danh sách của những Danh sách những sự gợi ý
lớp học
189 Get approval Request approval Lấy được sự chấp Yêu cầu sự chấp thuận
thuận
190 Exact location Location of a problem Vị tri chính xác Vị trí của vấn đề
191 Disruptions to electric Disrupting a service Gián đoạn dịch vụ điện Gián đoạn dịch vụ
service
192 Put up signs Posted signs Đặt lên/dán biển báo Bán biển báo
193 Special project Special assignment Dự án đặc biệt Phân công đặc biệt
194 End-of-year banquet Annual banquet Tiệc ngoài trời cuối Tiệc ngoài trời hàng năm
năm
195 be able to seat us all The size of a seating Có đủ ghế để ngồi Kích cỡ của khu vực ngồi
area
196 Excellent service Good service Dịch vụ xuất sắc Dịch vụ tốt
197 The work in the parking The parking area is Làm việc tại khu vực Khu vực đỗ xe đang xây
area under construction đỗ xe dựng
198 Some of the charts and A document is 1 vài biểu đồ và cột Tài liệu chưa hoàn thành
graps are missing incomplete đang thiếu
199 e-mail me the photo Send an e-mail Email 1 bức ảnh Gửi email
200 My appointment is actually The woman mixed Cuộc hẹn gặp cảu tôi Phụ nữ nhầm lẫn/xung
next Wednessday, not today up/conflict her thực sự thứ 4 tuần sau, đột/trộn lẫn ngày hẹn gặp
appointment date không phải hôm nya của cô ấy
201 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi Đặt 1 chuyến bay
202 I’m not sure of the exact Some dates have not Vẫn chưa chắc chắn Ngày vẫn chưa được quyết
dates yet been decided chính xác ngày định
203 Review the details Rewiew a contract Xem lại chi tiết Xem lại hợp đồng
204 Bring my business partner Bring her colleague/co- Mang theo đối tác kinh Mang theo đồng nghiệp
worker doanh
205 Have quick access to all the Be easy to access some Truy cập nhanh đến tất Dễ dàng truy cập 1 vài tài
documents on my computer files cả tài liệu trên máy liệu
tính
206 saw watched xem Xem
207 There are a lot of Some roads are being Có nhiều dự án xây 1 vài đường đã được sửa
construction projects going repaired dựng đang diễn ra chữa
on
208 Traffic is running smoothly Traffic is moving well Phương tiện giao thông Mọi phương tiện Di chuyển
không bị tắc ngắn tốt
209 Schedule a time to install Schedule an installation Lên lịch 1 thời gian để Lên lịch 1 sự cài đặt
cài đặt
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 7
2016-Summer
210 Different from the director’s Different from his other Nó khác từ những bộ Nó khác từ những bộ
previous films work phim/tác phẩm trc phim/tác phẩm trc
211 Offer you the job Offer a position Cung cấp cho bạn 1 Cung cấp 1 vị trí
công việc
212 Fill out the forms Complete some Hoàn thành mẫu Hoàn thành giấy tờ
paperwork
213 Found our first overseas Set up a new office Tìm ra văn phòng nc Thiết lập 1 văn phòng mới
office ngoài đầu tiên
214 Can’t make out the Handwriting is hard to Khó hiểu viết bằng tay Viết bằng tay khó để đọc
handwriting read
215 Pick up a free ticket Obtanin tickets Lấy vé miễn phí Lấy vé miễn phí
216 Teaching courses Teach some classes Khóa học sư phạm Dậy 1 vài lớp
217 Badge Identification badge Bảng hiệu/kí hiệu Thẻ tên/thẻ chứng minh thư
218 Run for office Run for mayor Đảm nhận văn phòng Đảm nhận chức thị trưởng
219 Reduce the amount of paper Conserve paper Giảm lượng giấy sử Bảo tồn giấy
we use dụng
220 Sending electronic copies e-mailing receipts and Gửi bảng copy điện tử Gửi hóa đơn và bản ghi nhớ
through e-mail memos qua e-mail
221 I’ll be sending you an A progress update will Tôi sẽ gửi cho bạn 1 Cập nhật quá trình sẽ được
update be given bản cập nhật cung cấp
222 Getting them into the car Lifting heavy packages Đưa chúng vào ô tô Nâng những gói hàng nặng
223 Nursing program University Chương trình y tá Trường đại học
224 certificate Document Chứng chỉ Tài liệu
225 Being interviewed Speaking Được phỏng vấn Nói
226 different Alternative Khác nhau Thay thế
227 Feedback Reactions Phản hồi Phản ứng
228 Are n’t easy Complicated Không dễ dàng Phức tạp
229 Added illustrations to it Updated the content Thêm vì dụ trong đó Cập nhật nội dung
230 The people Employees Mọi người Nhân viên
231 Create Set up Tạo ra Thiết lập
232 Software Computer program Phần mềm Chương trình máy tính
233 Getting a membership Join Trờ thành thành viên Tham gia
234 Right away quickly Ngay lập tức Nhanh chóng
235 Drive a forklift Operating some Lái xe nâng Vận hàng 1 vài thiết bị máy
machinery móc
236 purchasing Buying mua Mua
237 Find out about pricing Research some prices Tìm hiểu về thông tin Nghiên cứu về giá
information giá
238 Direct Follow Hướng dẫn Theo sau
239 Cycle, bikes Bicycles Xe đạp Xe đạp
240 Buy two or more items Purchasing more than Mua 2 or nhiều hơn Mua nhiều hơn 1
one item
241 Professionally install Professional installation Cài đặt chuyên nghiệp Cài đặt chuyên nghiệp
242 Change to an earlier starting Changing a work Thay đổi thời gian bắt Thay đổi lịch trình làm việc
time schedule đầu sớm hơn
243 Were given Receiving Được cung cấp Nhận được
244 A lot less noisy Quiet Không ồn Yên tĩnh
245 The leader of the oxford A local politician Hội đồng thành phố Nhà Chính trị định phương
City town council
246 Take a look Review Xem qua/xem lại Xem lại
247 Interview for the assistant Interview for a job Phỏng vấn vị trí hỗ trợ Phỏng vấn công việc
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 8
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 9
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 10
2016-Summer
307 Increase the size of the font Some text needs to be Tăng kích cữ của chữ 1 vài văn bản cần lớn hơn
larger
308 Our representatives from Meet with a client Những đại diện của Gặp khách hàng
Greenleaf will be here to see chúng tôi từ …. Sẽ đến
it đây để gặp bạn
309 To a local university To a nearby university Đến trường đại học địa Đến trường đại học lân
phương cận/gần đó
310 Call a few of my friends Contact her friends Gọi 1 vài ng bạn Liên lạc 1 vài người bạn
311 If you add name to our By joining a mailing list Nếu bạn thêm tên vào Đăng kí 1 danh sách mail
mailing list danh sách mail
312 Its own personal video Personal entertainment Những thiết bị video Hệ thống giải trí cá nhân
system with a variety of systems cá nhân của nó với 1
television and music loạt kênh âm nhạc và
channels tivi
313 Get back to me Return a phone call Gọi lại cho tôi Trả lời cuộc gọi
314 Your dedication to Hardworking employees Tận tâm cống hiến Nhân viên làm việc chăm
chỉ
315 Join/at a celebration Attend a reception Tham gia Lễ kỉ niệm Tham gia tiệc chiêu đãi
316 The seating procedures will Some procedures have Thủ tục chỗ ngồi sẽ 1 vài thủ tục sẽ thay đổi
be different from what we changed khác với những gì
usually do chúng ta đã làm
317 A chart that shows how the A seating chart 1 sơ đồ thể hiện rằng Sơ đồ chỗ ngồi
tables will be arranged and bàn sẽ được sắp xếp
where the nominees will sit như thế nào và những
người tiến cử sẽ ngồi ở
đâu
318 To fill so many more bottles To meet production Để hoàn thành nhiều Để đáp ứng nhu cầu sản
demands những chai lọ xuất
319 Run 24 hours a day, 7 days Operate continuously 24h/ngày, 7 ngày/tuần Vận hành liên tục
a week never stopping không bao giờ dừng lại
320
321
322
323
324
325
CÒN TIẾP……………………
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 11
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 13
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 15
2016-Summer
109 acceptable form of payment hình thức thanh toán có thể chấp nhận
110 Process….into quá trình vào trong
111 expert in the field chuyên gia trong lĩnh vực
112 As a whole toàn bộ
113 On display trưng bày
114 Invest in Đầu tư trong
115 A timely manner một cách kịp thời
116 In an effort to V Trong cố gắng nỗ lực để làm gì
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 16
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 17
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 18
2016-Summer
Suggest/recommend/difficult/commit to/look
forward to/enjoy/advoid/admit/practice/in addtion Gợi ý/ khuyên/ khó khăn/mong chờ
to/consider + Ving mong đợi/thích thú/tránh/thừa nhận/thực
- It's no use / It's no good...+ Ving hành/bên cạnh đó, ngoài ra
- There's no point ( in)...+ Ving
- It's ( not) worth ...+ Ving
- Have difficult/trouble ( in) ...+ Ving
182 - It's a waste of time/ money ...+ Ving
- Spend/ waste time/money ...+ Ving
- Be/ get used to ...+ Ving
- Be/ get accustomed to ...+ Ving
- Do/ Would you mind ... + Ving?
- be busy + Ving
- What about + Ving...? How about ...+ Ving?
- Go + V-ing…? Go shopping, go swimming...
183 A retirement party tiệc nghỉ hưu
184 Discontinued appliances các thiết bị không còn dùng được
185 To serve customers phục vụ khách hàng
Dates/days of receipt (“ receipt” ở đây là danh từ ngày nhận biên lai
186
không đếm được, không dùng “ receipts”)
To suit/fit/meet/customize/accommodate one’s Phù hợp/phù hợp/đáp ừng/tùy chỉnh/đáp
187
needs/requests ứng nhu cầu/yêu cầu của ai đó
188 To waive one’s right từ bỏ/khước từ quyền
To earn an enviable customer rating có được đánh giá rất tốt của khách hàng
189
làm cho người khác phải ganh tị
190 To present to sb Đại diện ai đó
191 Contract negotiations Sự đàm phán hợp đồng
192 a summary/copy of an agreement bản tóm tắt hợp đồng
A stringent/strict/rigorous Kiểm tra/thử nghiệm /thủ tục/ quy định
193 inspections/tests/procedures/regulations/requirem Nghiêm ngặt/nghiêm ngặt/khắt khe
ents/standard
Safety regulations/criteria/laws/standard Nguyên tắc an toàn/tiêu chuẩn/luật/tiêu
194
chuẩn
Professional agricultural advisors (Professional các chuyên gia nông nghiệp
bổ nghĩa cho advisors nên không dùng adv
195
Professionally) cuốn sách gây tranh cãi
Controversy new book
Excellent public speaking/negotiating skills Kĩ năng đám phán/nói trước công chúng
196
xuất sắc
197 more room for Vẫn còn khả năng
198 notify of/about Thông báo của/về
A employment/job opportunity/openings/job
199 Cơ hội việc làm
vacancies
200 To reach at/by sth Đến/với cái gì đó
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 19
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 20
2016-Summer
228
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 23
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 24
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 25
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 26
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 27
2016-Summer
như vậy/ Có vẻ như đó không phải ý kiến hay/ Nó không được hiệu quả
25. Everything would be okay/ fine: Mọi thứ sẽ ổn thôi
26. That would make it easier : Nó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn
27. Congratulations! : Chúc mừng nhé
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 28
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 29
2016-Summer
1. Đáp án là:
+ Sure/ Thank you
+ Thanks
+ Of course
+ that sounds good/ Ok
+ Congratulations
+ I’d be glad to/ happy to
+ Yes/ No
+ Not at all
+ I’d love to/happy to/be glad to/appreciate it
+ No problem
+ I’ll handle it
+ Acutually
+ I don’t think
+ May be
+ I wish …
+ If….
+ Hỏi ngược lại hỏi
Vd:1. His plane was delayed because of a storm.
Answer: How late will he be?
At the ticket counter.
Try the other store
2. Let's order a bigger sign for the front door.
Answer: What size should we get?
No, in the bottom drawer.
2. Các câu hỏi về:
+ Can could/ Would you mid/ Do you mid/would you like to V…?
+ Why don’t we/ you …?(Loại đáp án Because)
+ How about + Ving…?
+ Would you to V…?
+ Do you want…?
+ What about + Ving…?
+ ….,right?
+ Let’s, Please… + V
3. Đáp án sai là đáp án:
+ I don’t/ did’t like/ like it/ I get anything
UNIT 9: PRFERENCE QUESTIONS ( A or B)
1. Loại các đáp án:
Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….
Các câu trả lời Yes/ No
UNIT 10: TAG QUESTIONS/ NEGATIVE QUESTIONS
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 30
2016-Summer
Đáp án ở câu hỏi loại này là Yes/ No, Don’t worry/I beleive
600 TỪ TOEIC
Words (TỪ) Mean (NGHĨA)
1. contracts (n) hợp đồng
2. abide by=Comply with = adhere to = obey = Tuân theo, tuân thủ
follow (v)
3. agreement = contract (n) thỏa thuận, hợp đồng
4. Assurance (n) = guarantee(v) đảm bảo, bảo hiểm
5. cancellation (n) = invalidate (v) = stop sự hủy bỏ
6. determine (v) Xác định
7. engagement (n) Đính hôn, đính ước (n)
Engage in = enroll in = take part in = join in = Tham gia (v)
attend (v)
8. establish (v) Thành lập
9. obligate (v) bắt buộc
10. party (n) Bên
11. specific (adj) cụ thể, đặc biệt, riêng biệt
12. resolve = solve (v) giải quyết
13. provision (n) điều khoản, sự cung cấp
14. attract (v) Thu hút, hấp dẫn
15. compare (v) So sánh
16. competition (n) cuộc thi, cạnh tranh
17. consume (v) Tiêu dùng, tiêu thụ
18. convince (v) thuyết phục
19. currently (adv) hiện nay, hiện tại
20. inspiration (n) cảm hứng
21. market (n) thị trường
22. persuasion (n) thuyết phục
23. productive (adj) Năng suất, sản xuất
24. satisfaction (n) sự hài long
25. Warranty (n) Sự bảo hành
26. characteristic (adj) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng
27. consequence (n) hậu quả, kết quả
28. consider (v) Xem xét, cân nhắc
29. cover (v) bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ
30. expiration (n) Sự Hết hạn
31. frequently (adv) thường xuyên
32. imply (v) Ám chỉ, ngụ ý
33. promise (n, v) hứa hẹn
34. protect TÂN NGỮ/ĐTPT from/against (v) bảo vệ
35. reputation (n) Danh tiếng
36. require (sb) to V (v) Yêu cầu
37. a variety (n) of Đa dạng
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 31
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 37
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 38
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 39
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 40
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 41
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 42
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 43
2016-Summer
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 44