You are on page 1of 5

 Computing dictionary

Batch Bó
Reverse Đảo ngược Batterise áp quy
A day typical 1 ngày bt Becoming Vừa ,thích hợp
Above Nói trên Beginning Giai đoạn đầu
Absolute Tuyệt đối Below ậ dưới
Accessible Không truy cập Binary Nhị phân
Accommodation Dàn xếp,đIũu hành Blurred Rõ ràng
Accomplish Hoàn tất Bolstered Tăng cường ,củng cố
Accounting Kế toán Bonus LãI suất
Accumulator Thanh chứa bộ cộng Bracket Dấu ngoặc đơn
Accumulator Bộ cộng Briefcase CáI cặp
Accurcy độ chính xác Broadcast Phát đI,tr đI
Act đóng vai trò Business Buôn bán, Kinh doanh
Activate (v)kích hoạt Businesses Doanh nghiệp
Actual Thực tế But sine then Kể từ đó
Add Thêm ,gắn vào Cable Cáp
Additional Phụ thêm Calculating Sự tính toán
Adopted Chấp nhận Calculation Phép tính
Advantage Thuận lợi,lợi thế Capability Khả năng
Advertisement Mốu quảng cáo Capacity Dung lượng
Advise Khuyên Capitalrize Cấp vốn
Agenda Nhật ký Careless (adi)Cốu thả
Airthmetic Số học Carry Chuyển
Algebraic đạI số Central data Dữ liệu tập chung
Alkaline Kiềm tính Certain Chắc chắn
Allocate Chia phần Challenge Thách thức ,can trở
Allow Công nhận ,cho phép Chanel Kênk truyền
Alphabet Bảng chữ cáI Chip Vi mạch
Also đồng thời Circuit Mạch tích hợp
Altered Biến đổi Clairly Làm rõ
Altering Sự thay đổi Cllaboration Hợp tác
Alternative Hoán vị Clone NháI
Amount Dung lượng Closely Chặt chẽ
Analog Tương tự Closest Khép kín
Analyst (n) người đánh máy Clue Manh mối
And stock control Kiểm tra hàng tồn kho Cnitially Lúc đầu ,ban đầu
Antecedent đứng trước Coating Lớp phủ ngoàI
Antiglare Dồn Collaboration Hợp tác
Antivirus Chống vr Colleage đồng nghiệp
Anywhere Bất kỳ đâu Com down Giảm
Aoncurent Cùng với Combine Kết hợp
Apecific Riên biệt ,đặc trưng Commet Nhận định
Appear Xuất hiện Commitment Hoàt động
Appeared Xuất hiện Commodity Thương mạI,hàng hoá
Apply áp dụng,thực thi Common Phổ biến
Appropriate Thích hợp Communicate Liên lạc
Aquidistant Kh/cách= nhau Communicating Truyền thông
Articficial Nhân tạo Communication Liên lạc
Article Tạp chí Compact Gọn nhẹ
As long as Chừng nào Comparable (adi)so sánh
Assess đánh giá Compatibility Tương thích
Assignment Chỉ định Compilation Trình biên dịch
At least ít nhất Compiled được biên dịch
At the same time đồng thời Compiler Trình biên dịch
Attach Gắn vào Complex Phức tạp
Attempting Cố gắng Compoment Chi tiết
Attractive Hấp dẫn Componet Thành phần
Authorized được phép Computation Sụ tính toán
Automate (v)kích hoạt computation (n) sự tính toán
Available Sẵn có Computational Tính toán
Avialability Phân phối compute (v)tính toán
Avoid Tránh computerization (n)sự trang bị mt
Aware đề phòng computing (n) sự tính toán
Back \
 Created by NguyÔn V¨n Dòng – K40§KT§
1
 Computing dictionary
Bage on Gói ghém
Based on Căn cứ
Conform Phù hợp,tuân thủ divisible (adi)chia hêt
Confusion Lẫn lộn Division Bộ phận
Conporation Liên đoàn,hội đồng,tập Dot Chấm
đoàn Doubt Ngờ vực
Consequently Bởi thế,do đó Dozen Tá
Consider Xem xét,cho rằng Drop Hạ xuống
Considering Xem xét Dump Kết xuất
Consist of Bao gồm Earlier Giai đoạn đầu
Constantly Hằng số Edorsement Tán thành
Contact Liên lạc Efficient Hiệu qủa
Contain Chứa Effort Lỗ lực, Ngắng sức
Content Nội dung Eficiency Hiệu suất
Context Văn cảnh Either Mỗi,một
Contruc Cờu trúc Elaborate Phức tạp
Converion Sự đảo ngược Electrical đIửn
Co-ordinate Toạ độ Electrical (adi) đIửn
Correction Việc chỉnh sửa Electrician Thợ đIửn,kỹ thuật viên
Correspond Phù hợp Electricity Dòng đIửn
Cose togethe Gần nhau Electron (n) đIửn tử
Cosrernopd Thích hợp Electronic đIửn từ
Cost-effective ít tốn kém Electronic (adi)
Course Tiến trình Electronically (adv)
Covered Phủ,che Electronics (n)đIửn tử học
Creative Sáng tạo Elegence Linh hoạt
Crooked Xoắn Element Phần tử
Current Hiện hành Elsewhere Bất kỳ đâu
Curve đường cong Encode Mã hoá
Damaging Sự phá hoạI Ensure Khẳng định
Dangerous (adi)nguy hiểm Entirely Toàn bộ(adv)
Deal đối phó Entive Toàn bộ
Decade Thập kỷ Erase Xoá bỏ
Decide Quyết định Errant Sai lầm ,sai sót
Decided GiảI quyết ,quyết định Especially đặc biệt
Decimal Hệ 16 Essentailly Cần thiết
Decision Sự giảI quyết, quyết Establish Thiết lập
định Evaluate đánh giá
Decision-making Kết cấu rẽ nhánh Even now Ngay cả hiện nay
Declaration Khai báo Eventually Thực ra là
Decode GiảI mã Evert time Mỗi khi
Dedicated Chuyên dụng, Evironment MôI trường
Deduction Khấu trừ Exactly Chính xác
Definition định nghĩa Except NgoạI trừ
Demagnetize GiảI mã Exchange Trao đổi,chuyển giao
Demand Nhu cầu Exclude NgoạI trừ
Deny Từ chối Exclusively NgoạI trừ
Departure đI Executable Thi hành
Depend Phụ thuộc Exeed Vượt quá
Desktop Chế bạn đIửn tử Expand Nới ra
publishing
Explanation Giảng giảI,giảI thích
Detect Dò được,tìm ra
Explanation GiảI thích
Detonator Sự bộc phá
Extrinsic Ngoại trừ
Develop Phát triển
Facility đIũu kiện thuận lợi
Developer Nhà viết phần mềm
Factor Nhân tố
Diagonally Theo đường chéo
Failure Hỏng hóc
Diagram Biểu đồ
Fair Thẳng thắn
Digital Th Số
Feadback Phản hồi
Direction Hướng
Feature đặc tính
Directly Trực tiếp
Feedback Phản hồi
Disagree K đồng ý
Fiber-optic Quang học
Disconnect 0 kêt nối
Field Lĩnh vực
Dispite Mặc dầu
Finally Cuối cùng
Distant Xa,xa cách
First of all Trước hết
 Created by NguyÔn V¨n Dòng – K40§KT§ Fit Vừa khít
2 Fixed Cố định
 Computing dictionary
Distinction Phân biệt
Distributed Phân phối
Diverse Linh tinh
Divise Thiết kế
Flixibitlity Mền dẻo ,tính dẻo Partnership đồng nghiệp
Flugged in Cắm vào ổ cắm Pass Chuyển
Focus Tập chung, chú ý Passage Chuyển qua,trôi qua
Follow Tiếp theo Patterm Kiểu ,khôn mẫu
For instance Ví dụ Pay rate Mưc lương
For what to do Cho những gì cần làm Payroll Bảng lương
Force Lực Penefit Lợi nhuận
Form Biểu mẫu Pepersent Trình bầy
Formulae Công thức Perchase Mua
Forum Hội thảo Perform Thực hiện
Found Trợ cấp ,đầu tư Performance (n) thực hiện
Fraction Bè pháI,bè cánh Period Giai doạn,tg,tkỳ
Fraction Khoảnh khắc Periodic Chu kỳ
Fraffic Lưu thông Peripheral Xung quanh, NgoạI vi
Free GiảI phóng Personal live đồi sống cá nhân
Freedom Tự do Phrase Cụm từ
Frequently Thường Picks up Lờy quyền
Frorm Tạo nên Piece 1 phần
Function Chức năng,nv Pirated Sao chép chộm
Fundamental Cơ sở Place in Dựa vào
Funded đầu tư Plan Kế hoạch
Funtion Làm việc Pleasure HàI lòng
General đa dụng Portion Phân
Generally Thường thì Postdate Sau ngày đã định
Generate Tạo ra,dành Potentail Tiềm năng
Generation Thế hệ Predict Dự đoán
Get Nhận Prefix Gắn vào trước
Graphical Hệ giao tiếp đồ hoạ Prevail Chiếm ưu thế
Habit Thói quen Prevent Ngăn cản
Handful Nhúm (it) Preventing Ngăn cản
Handle GiảI quyêt Price Giá cả
Harden Mở rộng Priference Sở thích
Harder Khó Primary Cơ bản
Hash # Primitive Cơ bản
Helpful (adi)hưu ích Principally Phần lớn
Hexadecimal Ngũ giác Priority ưu tiên
Highly portable Tính cơ động cao Priority ưu tiên
House of Gnhị viện Private Riêng tư
comman Probability Khả năng
House of senate Thượng viện Procedure Thủ tục,quy trình, sản phẩm
Hyphenate Ngắt Process Tiến trình
ID Số định danh Production Sự sản xuất
Idea í kiến Productivity Năng suất
Ideal ý tưởng Professtional Chuyên môn
identify (v) nhận dạng Programer (n)n thao tác
Ignore Bỏ qua Programmed Theo thình thức lt
Illegal 0 đều Promise Hứa
Immedicate Tức thời Protocol Giao thức
Impact Tác động Provide Dự phòng, Cung cấp
Implied Bao hàm Provide by Cung cấp bởi
Impossible 0 hợp pháp Provided Miễn là
Improper 0 hợp lệ Provided that Chừng nào mà …
Improve Nâng cao Pulse Sung,mạch
Improve đề phòng Purchase Mua
Improvement CảI tiến,tiến bộ Purpose Mục đích
In one locality ậ 1 khu vực Quadruple Tứ giác
Inaddition Thêm vào ,tập hợp Quantily đạI lượng
Incidence Khả năng xẩy ra Query Yêu cầu
Include Thêm Quirk Thói quen
Incomplete 0 hoàn thành Rarely Hiếm
 Created by NguyÔn V¨n Dòng – K40§KT§ Rating xếp hạng
3 Raw Thô
Read the market Bắt mạch thị trường
Reader đọc giả
 Computing dictionary
Incontrast Ngược lạI
Incontrast Ngược lạI
Incorporating Kết hợp
Increase Tăng lên
Increasing Tăng lên Share Dùng chung
Incredible O thể tin được Sheet DảI,lớp
Reason Nguyên nhân Sheft application ỉng dụng bán sẵn
Rebuilding Làm lạI Shifted Thay đổi
Receiring Tiếp nhận Shorthand Nhanh
Receive LãI Signal Tín hiệu
Rechage Nạp lạI Silent Lặng lẽ
Rechargeble Có thể nạp lạI Similar Tương tự
Recognition Nhận ra Simply đơn giản
Recommence Bắt đầu lạI Slash /
Recorder Máy ghi âm Small business Dn nhỏ
Recovering Phục hồi Society Hiệp hội
Reduce Giảm xuống Software N mua phần mền
Relate Liên quan purchaser
Relationship Tình bạn Solution Llời giảI
Reliability Mức tin cậy Solve GiảI
Reliable Chắc chắn Solved GiảI quyêt
Reliably Tin cậy Someday Một ngày nào đó
Religs Tin vào, dựa vào Sophistiction Phức tạp
Relise Dựa vào Space Vũ trụ
Remaing Còn lạI ,giữ nguyên Span TrảI rộng
Remote Xa nhau Special đặc biệt
Remotely Xa nhau Specialized Chuyên dụng
Reorganize Tổ chức lạI Specific Cụ thể
Repidity Nhanh chóng Sponsor TàI trợ,bảo trợ
Replicate Tự nhân đôI Spread Lan tràn
Represent Miêu tả Square Hình vuông
Require Yêu cầu Square Sòng phẳng
Rersatile Linh hoạt Stay away Tránh xa
Research Nghiên cứu Step Các bước
Reservation đặt trước Stock Hàng hoá
Reserve đặt trươc Stock Vốn
Reside Lưu trữ tạm Storage Lưu trữ
Resource TàI nguyên Story BàI viết
Retained Giữ lạI, Tiếp tục Subjective Chủ quan
Retrieve Thu hồi Subshema Hệ con
Retroactive Tương tác ngược Such as Ví dụ, nhu là
Reuseable Sử dụng lạI Suggest đề nghị
Reveal Tiết lộ Suit Thích hợp
Revolutionized Thay đổi Summary í kiến
Rewrite Viết lạI Superior Tốt hơn
Risky Rủi ro Supersonic Siêu âm
Riuslt Kết quả Suported Hỗ trợ
Route Tuyến Supply Cung ứng
Routine Thi hành Support Hỗ trợ
Satellite Vệ tinh Susceptable Dễ nhạy cảm
Scale Phạm vi, Tỷ lệ Suspend Hoàn
Schedule Lịch tuần Swith Bộ chuyển đổi
Scheduling Lập biểu Taking order Nhận đơn hàng
Scientific Thuộc về khoa học Task Nhiệm vụ
Scrap Vụn Technical Kỹ thuật
Screwdriver Tô vít technologically (adv)kỹ thuật học
Security Bảo vệ Technologist (n)ng làm cn
Semicircle Nửa đường tròn Technology Công nghệ,kt
Semicolon ; technology (n)
Semiconductor Bán dẫn Template Khôn mẫu
Separate Sự phân biệt Temporarity Tạm thời
September Hệ 16 Temprary Tạm thời
Sequence trình tự Term Quan hệ,đIũu khoản
That co-operate Phối hợp
 Created by NguyÔn V¨n Dòng – K40§KT§ That is Tức là
4 The point đIúm mấu chốt
The set of Tập hợp của …
Theme Chủ đề
 Computing dictionary
Serise LoạI, dẫy ,chuỗi
Service Bảo trì máy,dv
Sesion Một khoảng
Session Phần làm việc
Set of Tập hợp
Several VàI ,từng
Several Nhiều
Shake Dụng,lắc,giữ
Shaped as đều theo
Ticket sales Bán vé
Time-frame Thời địng
Timing Thòu gian
Tiny Tý xíu
Tip Gợi ý
Token Thẻ
Traditionally Truyền thông
Tranfer Truyền,chuyển giao
Transitional Chuyển ngữ cảnh
Transmission Truyền tin
Transparent Trong suốt
Tress factor Chụi lực
Triangle Tam giác
Trigger Kích động
Trilingual 3 thứ tiếng
Tube ẩng
Type problem LoạI vấn đề
Typical đIún hình
Typical Bình thưòng
Typist (n) người đánh máy
Unaware Không ngờ
Underestimate đánh giá thấp
Unique Duy nhất
Unit đơn vị
Unmagnetized 0 từ tính
Until then Tận bây giờ
Upgrade Nâng cấp
Upon ậ trên
Upside Bề mặt
Uqinue Riêng biệt
Useful Hữu ích
Vacum Chân không
Validating Kiểm định
Various Khác nhau
Various đủ loạI
Veriety đủ loạI,nhiều thứ
Versatile đa năng
Vertically Chiều dọc
Visual Trực quan
Vital Trọng yếu
Ware house Kho
Warry about Bận tâm
Wendor Phần mền
What should Nên làm gì
Whether Trong bk th nào
Which mean Tức là
Whilst Chốc,lát
Whole Toàn bộ
Wide Rộng
Wide sprerd Có mặt rộng rãI
Widen Mở rộng
Workstation Trạm làm việc

 Created by NguyÔn V¨n Dòng – K40§KT§


5

You might also like