# Number Số @ At Tại A/H Armhole Vòng nách A/H Air Hole Lỗ khí ACC According Theo, dựa theo AD Anno Domini Công nguyên ADV Advance Trước AKA Also Known as Như đã biết ALD Already Xong, sẵn sang AM Assistant Merchandiser Nhân viên đơn hàng tập sự ANW Anyway Dù sao AQL Acceptable Quality Level Mức độ chất lượng có thể chấp nhận ASAP As Soon As Possible Ngay khi có thể ATM Automated Teller Machine Máy rút tiền tự động ATM At The Moment Ngay lúc này ATT. Attach Gắn, tra AWB# Air Way Bill Number Số đơn đường hàng không AWOL Absent Without Leave Vắng mặt không lý do B/L Bill of Lading Vận đơn B4 Before Trước khi BC Before Christ Trước công nguyên BCC Blind Carbon Copy Bản sao ẩn (giấu người nhận) BCE Before Common Exist (Era) Trước công nguyên BK Back Thân sau, phía sau BL Bust Line Đường ngang ngực BLW Below Phía dưới BMT Basic Motion Time Thời gian cử động cơ bản BOM Bill of Materials Bảng mô tả nguyên phụ liệu BP Bust Point Điểm nhấn ngực, điểm ngực BRB Be Right Back Quay lại ngay BS Bill of Sale Hóa đơn bán hàng BS British Standard Tiêu chuẩn Anh BTM Bottom Lai, đáy BTN Button Nút (cúc) BTW By The Way Nhân đây BWTG Better Worker in Textile Garments Công nhân tiêu biểu trong dệt may BYER Buyer Người mua C/O Certificate of Origin Chứng nhận nguồn gốc CAD Computer Aided Design Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAM Computer Aided Manufacturing Sản xuất với sự trợ giúp của máy tính CAT Category Chủng loại CB Center Back Giữa thân sau CBL Center Back Line Đường giữa thân sau (sống lung) CBM Cubic Meter Mét khối (m3) CC Carbon Copy Bản sao CE Common Exist (Era) Công nguyên CF Color Fastness Độ bền màu CF Center Front Giữa thân sau CF Cubic Feet Feet khối (đơn vị đo) CFL Center Front Line Đường giữa thân trước CI Commercial Invoice Hóa đơn thương mại CIF Cost, Insurance, Freight Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí CIRC Circumference Vòng đo (cổ, eo, mông….) CM Cost of Manufacturing (Cut and Make) Kiểu sản xuất cắt và may CMO Cost of Making Order Đơn hàng cắt và may CMPT Cost of Manufacturing with Packing Kiểu sản xuất cắt may đóng gói và gắn and Trims phụ liệu CMT Comment Nhận xét, góp ý CMT Cost of Manufacturing with Trims Kiểu sản xuất cắt may có gắn phụ liệu CNF Cost and Freight Tiền hàng và cước phí CNR Cost and Freight Tiền hàng và cước phí COC Code of Conduct Qui tắc ứng xử COD Cash on Delivery Thanh toán khi giao hàng CPI Course Per Inch Số vòng sợi trên inch (“) CPM Cost Per Minute Chi phí mỗi phút CPM Course Per Meter Số vòng sợi trên mét CPN Company Công ty CR Costing Report Báo giá CRD Cargo Receive Date Ngày nhận hàng CT Center Trung tâm, giữa CT Cycle Time Thời gian một chu kỳ CTN Cotton Bông, vải bông CVC Chief Value of Cotton Vải bông pha (tỷ lệ trên 50% bông) D/N Double Needle Hai kim D/Y Delivery Giao hàng, vận chuyển, phân phối DB Double Đúp, đôi DBL Double Đúp, đôi DD Date Ngày DEL Delivery Giao hàng, vận chuyển, phân phối DEPT Department Phòng ban, bộ phận DESC Description Mô tả DEV Developer Người phát triển (mẫu) DHU Defects per Hundred Unit Số lỗi (sai sót) trên 100 đơn vị (mẫu) DNST Double Needle Stitch Mũi may hai kim DOB Date Of Birth Ngày sinh DPR Daily Production Report Báo cáo sản xuất hàng ngày DTM Dyed To Match Đã nhuộm để kiểm màu DTM Design to Manufacturing Thiết kế để tối ưu sản xuất E.G Exempli gratia Ví dụ EMB Embroidery Thêu EPB Export Promotion Bureau Cục xúc tiến xuất khẩu EPI Ends per Inch Số sợi trên inch (mật độ sợi) EST Especially Đặc biệt EST Eastern Standard Time Thời gian chuẩn phương đông ETA Estimated Time of Arrivals Giờ dự kiến đến ETC Et Cetera Vân vân ETD Estimated Time of Delivery Giờ dự kiến giao EXP Export Xuất khẩu EXT Extension Kéo dài, mở rộng EXW Exwork Công việc cũ, trước đây FA Final Audit Kiểm tra cuối cùng, kiểm toán FAB Fabric Vải dệt FAQ Frequently Asked Questions Câu hỏi thường gặp FAQ Fair Average Quality Chất lượng trung bình khá FCL Full Container Load Tải trọng đầy công ten nơ FI Final Inspection Kiểm tra cuối cùng FIFO First In First Out Đến trước về trước FOA Free on Air Giao hàng tại cảng hàng không FOB Free on Board Giao hàng tại cảng biển FPT Fabric Performance Test Kiểm nghiệm tính chất vải FQA Final Quality Audit Kiểm tra chất lượng cuối cùng FRT Front Thân trước FT Feet Đơn vị feet (30.48cm) FTY Factory Xí nghiệp FY Financial Year Năm tài chính FYI For Your Information Thông tin cho bạn biết (trong email) GL Grain Line Đường canh sợi GLM Grams per Linear Meter Gram trên mét (thẳng) GM General Manager Quản lý chung GMT Garment Sản phẩm may GPT Garment Performance Test Thử nghiệm tính chất sản phẩm may GSD General Sewing Data Dữ liệu may chung GSM Grams Per Square Meter Gram trên mét vuông (g/m2) GTM Garment and Textile Materials Vật liệu dệt may GW Gross Weight Trọng lượng thô (tính cả bao bì) H Height Độ cao HPC High Point Center Điểm giữa cổ HPS High Point Shoulder Điểm đầu vai HQ Headquarter Trụ sở HR Human Resource Nguồn nhân lực I.E Id Est Tức là I/O Instead of Thay vì IC Inspection Certificate Chứng nhận kiểm tra ID Identification Mã số định danh, nhận biết IE Industrial Engineering Kỹ thuật công nghiệp IMM. Immediately Ngay tức thì IMO In My Opinion Theo quan điểm của tôi INC. Incorporation Tập đoàn, tổ chức INCL. Include Bao gồm IPA Initial Production Audit Kiểm tra sản xuất ban đầu IPC In Process Check Kiểm tra công đoạn, qui trình IQ Intelligence Quotient Chỉ số thông minh ISO International Organization for Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế Standardization JS CO Joint Stock Company Công ty cổ phân KPI Key Performance Indicator Chỉ số năng lực L Large Rộng L Ligne Đơn vị nút (cúc) LBL Label Nhãn LC Letter of Credit Thư tín dụng LCA Letter of Credit Authorization Ủy quyền thư tín dụng LCL Less Container Load Tải trọng một phần công ten nơ LG Letter of Guarantee Thư đảm bảo LIFO Last In First Out Đến sau thực hiện trước (xuất nhập kho) LLC Limited Liability Company Công ty trách nhiệm hữu hạn LPS Low Point Shoulder Điểm thấp nhất của vai LT Lead Time Thời gian dẫn đầu LTD.CO Limited Company Công ty trách nhiệm giới hạn M Medium Trung bình, môi trường MC Measurement Chart Bảng số đo MD Merchandiser Quản lý đơn hàng, nhân viên đơn hàng MEAS. Measurement Số đo MIA Missing In Action Biến mất khi hành động MID Middle Giữa, chính giữa MKR Marker Sơ đồ MM Month Tháng MMT Measurement Số đo MOQ Minimum of Quality/Minimum Order Chất lượng tối thiểu, số lượng đơn hàng Quantity tối thiểu MOU Memorandum of Understanding Biên bản ghi nhớ MP Manpower Nhân lực MTD Month To Date Từ đầu tháng đến giờ MTL Materials Nguyên vật liệu MTO Make To Order Thực hiện đặt hàng MTS Make To Stock Thực hiện lưu kho N/A Not Available Không có sẵn, chưa có No. Number Số NP Neck Point Điểm cổ NSA No Seam Allowance Không chừa đường may NW Net Weight Khối lượng tịnh (không bao bì) O/L Online Trực tuyến O/L Overlock Vắt sổ OBM Original Brand Manufacturing Sản xuất từ thương hiệu gốc ODM Original Design Manufacturing Sản xuất từ thiết kế gốc OEM Original Equipment Manufacturing Sản xuất từ thiết bị gốc OTB OK to Buy Đồng ý mua OZ Ounce Đơn vị đo P.S Postscript Tái bút PC Piece Miếng, chi tiết PC Personal Computer Máy tính cá nhân PC Polyester/Cotton Vải pha bông và polyester (35/65) PCD Planned Cut Date Ngày thực hiện cắt PCDA Plan, Check, Do, Action Lập kế hoạch, kiểm tra, thực hiện và hành động PCS Pieces Sản phẩm PIC Picture Ảnh, hình PKT Pocket Túi PLCMT Placement Miếng nẹp PLS Please Vui lòng PLZ Please Vui lòng PM Production Manager Người quản lý sản xuất PO Purchase Order Đơn đặt hàng, đơn hàng PO Production Officer Cán bộ sản xuất POM Point of Measurement Điểm đo PP Pre-production Trước khi sản xuất PP Paper Giấy PPC Production Plan Control Kiểm soát kế hoạch sản xuất PPI Picks per Inch Sợi trên inch PPS Pre-production Sample Mẫu trước sản xuất PR Public Relation Quan hệ công chúng PSI Pre-shipment Inspection Kiểm tra trước khi xuất cảng PT Point Điểm PTD Pacific Daylight Time Múi giờ hiện tại (UTC-7, VN) PTN Pattern Rập, mẫu PTS Pacific Standard Time Múi giờ Thái Bình Dương (UTC-8) PTS Primary Textile Section Bộ phận dệt chính QA Quality Assurance Đảm bảo chất lượng QC Quality Control Kiểm soát chất lượng QTY Quality Chất lượng RCV Receive Nhận, tiếp nhận REF. Reference Tham khảo, tham chiếu REG Regarding Liên quan REV Review Xét duyệt, kiểm tra RFD Ready For Dyeing Sẵn sàng nhuộm RFT Right First Time Đúng ngay lần đầu RH Relative Humidity Độ ẩm tương đối RMK Remark Lời bình, lời lưu ý RN Registration Number Số đăng ký RN Rayon Sợi, vải nhân tạo (rayon) RPM Rounds Per Minute Số vòng trên phút (máy may) RSVP Réspondez S’il Vous Plait Phản hồi ngay khi nhận S Small Nhỏ S/B Should be Nên S/N Single Needle Một kim S/Y Sample Yardage Kho mẫu SA Seam Allowance Chừa đường may SBD Size Break Down Chia nhỏ kích cỡ SHR Shrinkage Độ co SLV Sleeve Tay áo SMS Sale Man Sample Mẫu chào hàng SNST Single Needle Stitch Mũi một kim SNTS Single Needle Top Stitch Diễu một kim SOS Save Our Souls/Save Out Ship Tín hiệu cấp cứu SPDX Spandex Sợi spandex (đàn hồi) SPEC Specifications Tiêu chuẩn kỹ thuật SPI Stiches Per Inch Số mũi may trên inch (mật độ mũi may) SPL Sample Mẫu SPL Stitches Per Length Số mũi may trên chiều dài SPM Stitches Per Minute Số mũi may trên phút SPT Stiches Per Tack Số mũi may trên sản phẩm SS Side Seam Đường may sườn ST Status Trạng thái SVC Service Dịch vụ SZ Size Kích cỡ T/S Top Stitch Diễu, mũi may TAP Total Acceptable Product Tổng số sản phẩm có thể chấp nhận TBA To Be Announced/To Be Advanced Thông báo sau TBC To Be Confirmed Xác nhận sau TBD To Be Determined Xác định sau TC Terylene/Cotton (65/35) Vải pha bông và polyester TGIF Thank God’s Friday Cảm ơn thứ 6 của Chúa TKT Ticket Vé, thẻ nhãn TM Total Measurement Số đo tổng thể TMR Tomorrow Ngày mai TNA Time and Action Thời gian và hoạt động TOL Tolerance Dung sai TOP Top of Production Đầu quá trình sản xuất TP Techpack Tài liệu kỹ thuật TQC Total Quality Control Kiểm soát chất lượng tổng TQM Total Quality Management Quản lý chất lượng tổng U/P Unit Price Đơn giá VAT Value Added Tax Thuế giá trị gia tang VPR Vendor Performance Report Báo cáo chất lượng với khách hàng W Width Bề rộng W/ With Với W/O Without Không với WB Waistband Bản lưng WGHT Weight Trọng lượng WH Working Hours Giờ làm việc WHT White Trắng WIP Work in process Sản phẩm đang được xử lý WL Wear Left Mặc trái WMS Workmanship Tay nghề WPC Wales Per Centimeter Số cột vòng trên cm WPI Wales Per Inch Cột vòng trên inch WR Wear Right Mặc phải WS Worksheet Bảng tính WST Waist Eo XL Extra Large Rộng quá khổ (size) YLD Yield Năng suất YTD Year To Date Đầu năm đến giờ YYYY Year Năm