You are on page 1of 2

Eng Vie Eng Vie

Tray cái khay Internship kì thực tập

Handout tờ hand-out Coworker đồng nghiệp ( =


coworker)
Hang treo Airport sân bay

Rack cái giá/kệ Be ready for sẵn sàng cho

Load into/onto tải/chất (hàng) vào


trong (xe)
Comb chải (tóc) Experience trải nghiệm/ kinh
nghiệm
Distribute phân phát Several 1 vài

Pull kéo Patient n. bệnh nhân / adj.


kiên nhẫn
Turn on mở lên Sales report báo cáo bán hàng

Stand in line đứng xếp hàng Storage area khu vực lưu trữ

Light ánh sáng On sale giảm giá

Apron tạp dề Department bộ phận

Greet one another chào nhau Bring mang

Place đặt/để Blueprint bản vẽ thiết kế

Organize tổ chức Reservation sự đặt trước

Remove loại bỏ Sure chắc chắn


Put on mang vào A couple of 1 vài = several

Notebook quyển vở/ tập Soft drink nước ngọt

Artwork tác phẩm nghệ Every hour mỗi giờ đồng hồ


thuật
Fold up gấp lại Leave rời khỏi/ để lại

Vegetable rau củ quả Soccer match trận đá bóng

Suitcase hành lý Packaging machine máy đóng gói

Rearrange sắp xếp lại Present thuyết trình/ trưng


bày
II. LISTEN AND WRITE :))))

1. what can you hear? what does the man want? (audio 1 - 0 28)

2. what does the woman ask? (audio 2 - 0 33)

You might also like