You are on page 1of 292

ALL NEW ETS TEST PREPARATION TEST - VOL 3 ETS 2022 RELEASE

after + ving/mệnh đề
tính từ thực tập sinh
s
v
ob doanh thu lựa chọn
tính từ sỡ hữu đắn đo, suy nghĩ
nộp, ứng tuyển gọi lại
thuê
= return the
khách hàng ngành dịch vụ
có chức năng / thuộc tính call
call
nhanh chóng
thêm, dư
nỗ lực
tín hiệu
cuộc gọi

vận chuyển
adj
bị động của must có hiệu lực / có hiệu quả
Must + be + V3/ed hiệu ứng, hiệu quả n
+ than số liệu 1 cách hiệu quả adv
v

sales figures = doanh số


người đi làm bằng
phương tiên công cộng

an even + so sánh hơn


màn trình diễn

đáng khen ngợi


độ, bằng cấp
tính năng
tổng cộng
khả năng

hoàn thành, trọn vẹn


tổng cộng
mỗi , mọi
cả, trọn
Nếu giới từ + V thì phải là Ving

1 cách dư dã
1 cách hiển nhiên
1 cách dúng đắn bất kỳ đâu
1 cách cẩn thận sớm
gần đây
khi
đặt chỗ
chất
bảo
quản
sự loại bỏ diễn ra
bắt đầu
cầm nắm, tổ chức
nhân tạo kéo dài
hội nghị
bắt đầu, mở đầu xuyên qua
mở rộng bên cạnh
cẩn thận chống lại
truyền cái lực về monitor (v) = giám sát
inspire = truyển động lực postpone = delay = trì hoãn

the most + tính từ,

ngành / công nghiệp


insurance = bảo hiểm

suốt, trong khoảng giấy phép / được cấp phép


ở giữa tối đa
tiến đến đc yêu cầu
loại trừ = (adj) trước đây
upcoming = sắp tới chiến dịch

xuyên qua cũng như là


thậm chí nếu khác hơn
trước yêu thích hơn
trong khi sớm nhất
remain = vẫn giữ + tính chất (adj)

sự tăng tốc
ý định
sự quan sát
sự dự phòng / sự cung cấp
release = ra mắt
Cấu trúc bị động TLĐ provide (người) with (vật)
will + be + V3/ed
(adj) khả thi, có khả năng

gộp, sát nhập

(v) dự đoán

hoãn = delay

thông thái,thông
thay thế (adj)hãng, công ty
minh

tăng tốc độ
(v) kiểm tra
k có khả năng (v) đóng
có, gồm (đặc tính) (v) duyệt, chấp thuận
(v) liệt kê, đăng bán
giai điệu
ở trên
xuyên qua
vào
từ trực tiếp, trực diện
(n) khu vực phức tạp
Regional (adJ) ưa thích
feature = có / gồm hữu ích
complicated
làm đơn giản
v. thông báo
n. thông tin
adv.
adj. có thông tin

dễ hiểu
đúng đắn
dự án
sớm
như thế nào/cách nào
thậm chí

You might also like