You are on page 1of 5

Preface: lời tựa Specific: cụ thể

Points: điểm – points in time: thời điểm Process: quá trình


Core: cốt lõi Receive: nhận
Masters: thạc sĩ Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
Public Administration: hành chính công Feedback: phản hồi
Initially: ban đầu Urge: kêu gọi, thúc giục
Minister: bộ trưởng Turn: chuyển đổi  to turn those notes
into a book: biến những ghi chú đó thành
During: trong
những quyển sách
Presidential term: nhiệm kì tổng thống
Keep (on) V-ing: ai đó tiếp tục làm gì 
Public service: phục vụ công cộng students who kept urging us: học sinh
những người liên tục thúc giục chúng tôi
Eventually: cuối cùng
Agile (linh hoạt) text: văn bản nhanh
Governor: thống đốc
Focuse: tập trung
Centreal Bank: ngân hàng trung ương
Direct: trực tiếp
Last: cuối cùng
Application: ứng dụng
Until: cho đến khi
Pretend: giả vờ
Vice Dean: phó hiệu trưởng
Offer: cung cấp
Graduate- level: sau đại học
Encycloedic: bách khoa( kiến thức chung)
Heavy: nặng nề
Approach: tiếp cận
Policy: chính sách
Consult: tham khảo
Bent: khuynh hướng
Introduce: giới thiệu
Required: bắt buộc
Even: ngay cả
Tailor- made motes: ghi chú phù hợp
Exact: chính xác
Trying to go over: cố gắng vượt qua
Incapable of: không có khả năng
Advanced: tiên tiến
Capture: nắm bắt , the filed of...: lĩnh vực
Requisite(cần thiết) level of rigor(tính
nghiêm ngặt): mức độ nghiêm ngặt cần Aggregate: tổng hợp
thiết
Behaviour: hành vi
Translating: dịch, biên dịch
Loose: lỏng lẻo
Directly: trực tiếp
Inconsistent: không nhất quán. Mâu thuẫn
Auduence: khán giả
Statement: tuyên bố
Implication: ngụ ý, ý nghĩa
Economists: nhà kinh tế
Each: mỗi người
Enything: bất cứ điều gì
While: mặc dù
Truth to the face that: trên thực tế
Phenty: nhiều
Disagreemant: bất đồng  There are phenty of disagreements among economicsts
Among: bao quanh
Negative: tiêu cực Unemployment: thất nghiệp
Unwarranted: không chính đáng Approach: tiếp cận, sự đến gần
Discipline: môn học Distincitve feature: đặc trưng, điểm đặc
biệt để phân biệt
In spite of ( mặc dù, bất chấp) + N =
although + clause( mệnh đề ) Explain: giải thích
Uncertainty: bất ổn, không chắc chắn Disequilibrium: mất cân bằng
Crise: sự khủng hoảng Labour market: thị trường lao động
Performance: hiệu suất Massive (to lớn, khổng lồ) number: số
lượng lớn
More recently: gần đây hơn
Led: dẫn đến
Dramatic: kịch tính
Possibility: khả năng
Great Financial Crisis: Đại Khủng hoảng
Aggregate( tổng hợp) demand(nhu cầu)
Pandemic: đại dịch
[tổng cầu AD] shortfalls (sự thâm hụt)
Manage: quản lí
Thus: do vậy, như thế
Cost: chi phí
Potential: tiềm tàng, tiềm năng
Effective: hiệu quả
Role: vai trò
Damage: thiệt hại
Prop sth up: chống đỡ cho một thứ gì đó
Control: kiểm soát
Restore: khôi phục
Pain: sự đau đớn, nỗi đau
Normalcy: sự bình thường
Protracted: kéo dài
Have sb V-inf: người nói đưa ra yêu cầu,
Recession: suy thoái mệnh lệnh

Dealt with: xử lí Dig: sự đào

Efficiency: hiệu quả Hole: cái hố

Trade: thương mại Oft-quoted: được truchs dẫn nhiều

Incentive: khuyển khích Phrase: thành ngữ

Systematic: có hệ thống. Có p2 Jargon: biệt ngữ, thuật ngữ

Breakdown: sự suy ụp, sự thất bại Increase: sự gia tăng

Persistent: bền bỉ Equilibrium: trạng thái cân bằng


Output: sản lượng, đầu ra (Gone: đã đi nhưng chưa trở lại )
Active: tích cực Stale: cũ kỹ
Fiscal: tài khóa Rational: hợp lý, có lý
Monetary: tiền tệ Revolution: cuộc cách mạng
Entrusting: giao phó Initiate: khởi xướng, bắt đầu
Policy maker: nhà hoạch định chính sách Impose: áp đặt
Moderating: điều tiết Constraint: ràng buộc, sự ép buộc
Business cycle: chu kì kinh doanh Allow: cho phép
Enshrine: cất giữ Agent: tác nhân
So - called: cái được gọi Accordingly: phù hợp
Curve: đường cong Theoretical: lý thuyết
Suggested: cho thấy Purism: chủ nghĩa thuần túy
Stable: ổn định Explain: giải thích
Tradeoff: cân bằng, sự đánh đổi Actually: thực sự
Inflation: lạm phát Methodological: phương pháp luận
Simply: chỉ đơn giản là Embrace: (cái ôm), đón nhận
Prederred spot(điểm): vị trí ưa thích Profession: giới chuyên môn
Challenged: thách thức Assumption: giả định
Gain: sự tăng thêm Ubiquitous: (ở khắp mọi nơi), phổ biến
The age: thời kỳ, thời đại Up to today: cho đến ngày nay
Stagflation: lạm phát đình trệ Additional: bổ sung
Expectation: kỳ vọng Challenge: thách thức
Static: không chuyển động , tĩnh Neoclassical: tân cổ điển
Interest: lợi ích Growth: tân cổ điển
Generate: tạo ra Optimal: tối ưu
A bit: một chútb Capital: vốn
Wrong: sai Accumulation: sự tích lũy, tích thêm vốn
As: khi Added to it: thêm vào đó
Anticipate: dự đoán Occasional: thỉnh thoảng
Employment: việt làm Productivity: năng suất
Fade away: mất đi từ từ, giảm dần Simulate: mô phỏng
Effectiveness: hiệu quả Argue: lập luận, phán đoán
Resemble: giống với Strictly: nghiêm ngặt
Dimension: kích thước Optimisation: tối ưu hóa
Movement: sự chuyển động Advantage: lợi thế
Dramatic: gây ấn tượng mạnh mẽ Allow: cho phép
Finding: phát hiện Explicit: rõ ràng, dứt khoát
Suggested: gợi ý Welfare: phúc lợi
Response: phản ứng Analyses: sự phân tích
Rational: hợp lý, vừa phải Evolved: tiên tiến, tiến hóa, phát triển
Economic agents: các tác nhân kinh tế, đại Dynamic(cơ động) stochastic(ngẫu nhiên)
lí thương mại general( cái chung) equilibrium(sự thăng
bằng) models: mô hình cân bằng chung
Thereby: do đó
ngẫu nhiên động (DSGE)
Eschew: tránh làm
Respectable: đáng kính
Stabilising: bình ổn, ổn định
Central bank: ngân hàng trung ương
Merely: chỉ, đơn thuần
Furthermore: hơn thế nữa
Ineffective: không hiệu quả
Flexibility: sự linh hoạt
Initially: ban đầu
Degree: mức độ
Harmful: có hại
Rigidity: cứng nhắc
Discussion: cuộc thảo luận
Imperfection: không hoàn hảo
Tackle: tìm cách giải quyết, xử trí
Comprises: gồm có, bao gồm
Task: nhiệm vụ
Comprehensive: bao hàm toàn diện
Framework: khuôn khổ
Nesting: lồng ghép
Recovered: phục hồi
Individual: riêng lẽ, cá nhân
Activism: hoạt động
Operate: hoạt động
Fully: đầy đủ
Specification: thông số kỹ thuật
Modelled: mô hình hóa
Ample: phong phú
Price: giá cả
Rigidities: độ cứng, sự cứng rắn
Formation: sự hình thành
Structure: cấu trúc
Departed: đã qua
Perfectly competitive: cạnh tranh hoàn hảo
Allocation: phân bổ
Adhere: tuân thủ

You might also like