You are on page 1of 2

Unit 1 (reading)

Be quailifed for: đù điều kiện, đủ tiêu chuẩn


Application: đơn đăng kí
Competitor: đối thủ
Patient: bệnh nhân
Appointment: cuộc hẹn
Renovation: sự cải tạo, nâng cấp
Contribution: sự đóng góp
Regulation: quy định
Defect: nhược điểm, lỗi
Reference: thư giới thiệu
Merchandise: hàng hóa
Furnite: đồ nội thất
Economic crisis: khủng hoảng kinh tế
Maintenance: bảo trì
Critic: nhà phê bình
Prospective: tương lai, sắp tới
Promotion: thăng chức, đề bạt
Exceed: vượt qua, cao hơn
Registration form: mẫu đăng kí
Unit 1: (lis)
Examine: xem xét
Leaf through: nhìn lướt qua
Stare at: nhìn chằm chằm
Chop up: cắt nhỏ
Gesture: làm kí hiệu, ra dấu
Stroll: tản bộ
Lean against: dựa vào
Reach: với tới
Sweep: quét
Apron: tạp dề
Stove: bếp
Cart: xe chở
Binoculars: ống nhòm
Unit 2(read)
Confidential: bảo mật
Consistently: liên tục
Demolish: phá hủy
Annual: hàng năm
Mutual: lẫn nhau, chung
Appoint: bổ nhiệm
Transation: chuyển đổi
Unit 2(lis)
Curtain: rèm cửa
Ceilling: trần nhà
Projector: máy chiếu
Toll gate: trạm thu phí
Intersection: ngã tư
Trim in law: cắt cỏ
Grovery store: tạp hóa
Gather: tập hợp
Occupied: bận rộn
Bench: ghế dài
Tow away: kéo đi
Pedestrian: người đi bộ

You might also like