Application: đơn đăng kí Competitor: đối thủ Patient: bệnh nhân Appointment: cuộc hẹn Renovation: sự cải tạo, nâng cấp Contribution: sự đóng góp Regulation: quy định Defect: nhược điểm, lỗi Reference: thư giới thiệu Merchandise: hàng hóa Furnite: đồ nội thất Economic crisis: khủng hoảng kinh tế Maintenance: bảo trì Critic: nhà phê bình Prospective: tương lai, sắp tới Promotion: thăng chức, đề bạt Exceed: vượt qua, cao hơn Registration form: mẫu đăng kí Unit 1: (lis) Examine: xem xét Leaf through: nhìn lướt qua Stare at: nhìn chằm chằm Chop up: cắt nhỏ Gesture: làm kí hiệu, ra dấu Stroll: tản bộ Lean against: dựa vào Reach: với tới Sweep: quét Apron: tạp dề Stove: bếp Cart: xe chở Binoculars: ống nhòm Unit 2(read) Confidential: bảo mật Consistently: liên tục Demolish: phá hủy Annual: hàng năm Mutual: lẫn nhau, chung Appoint: bổ nhiệm Transation: chuyển đổi Unit 2(lis) Curtain: rèm cửa Ceilling: trần nhà Projector: máy chiếu Toll gate: trạm thu phí Intersection: ngã tư Trim in law: cắt cỏ Grovery store: tạp hóa Gather: tập hợp Occupied: bận rộn Bench: ghế dài Tow away: kéo đi Pedestrian: người đi bộ