You are on page 1of 2

lợi ích: benefit

tin: believe
tóm lại: in conclusion
Multitasking: làm nhi ều việc
Act: hành động
Switching: chuyển
Distinct: c ánhân
Another: khác
Interval: rinêg tư
Proficiency: hiệu quả
Quality: chất lượng
buồn chán: bored
advertiting: quảng cáo
feature: t ínhnnăg
day off: ngày nghhir
in fact: thực tế là
majority: phần lớn
television commerical: q cáo truyền hình
nhà sản xuất: producer
outside: ngoài
standard: tiuê chuẩn
framework: khuôn khổ
curriculum: ct giảng dạy
endless: tất cả
boost: nnâg lên
acedamic performance: thành tích học tập
any: bất kể
extracurricular: ngoại khóa
vital: quan trong
else: khác
as: như
inspect: kiểm tra
various: đa dạng
The press: báo chí
Closely: chặt chẽ
Journalists: nhà báo
luật sư: lawyer
thuốc lá: cigarette
element: yếu tố
digging: khai thác
private: rinêg tuw
the + adj người
press photographer:
moment: khoảnh khắc
strongly influence: ảnhhưởng lớn
ô nhiễm mt: environmental pollution
mực nước biển sẽ tăng: the sea level will rise
xung quanh: around
nóng lên toàn cầu: global warming
khí thải: gas emission
n độ tăng lên trên toàn thế giới: the temperature is incresing worldwide
thiên nhiên: nature
thiên tai: natural disaster
bão: storm
lũ lụt:flood
thêm vào đó: in addition
bệnh: disease
tăng cường di chuyển; strengthen travel
trồng: plant
Tốt nghiệp: graduate
Lễ tốt nghiệp: graduation

You might also like