You are on page 1of 12

COLLOCATIONS THEO CHỦ ĐỀ

ECONOMY TECHNOLOGY
Curb inflation: Kiểm soát lạm phát Modern technology: Công nghệ hiện đại

Rampant inflation: Lạm phát không kiểm soát Advanced technology: Công nghệ tiên tiến

Current economic climate: Tình hình tài chính hiện tại The fast –growth: Sự phát triển nhanh của công nghệ

Interest rates: Lãi suất The prevalence: Sự thịnh hành của công nghệ

Invest for the long-term: Đầu tư lâu dài The domination of technology: Sự thống trị của công nghệ

Uninterrupted economic growth: Sự phát triển liên tục, không Digital age: Thời đại số
bị đứt đoạn
Information age: Thời đại thông tin
Industry is thriving: Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
Digital formats: Định dạng số
Safeguard one’s interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
Increase output: Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
Tech-savvy: Sành điệu, nhạy, giỏi về công nghệ
Plummeting profits: Lợi nhuận sụt giảm
Go online/Surf the Internet: Truy cập mạng
Public spending: Chi tiêu công
Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công
Extend opportunity: Mở rộng cơ hội
Technology-saturated world: Thế giới đắm chìm, say mê công
Social exclusion: Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã nghệ
hội
Handset devices: Thiết bị cầm tay
Levy taxes: Đánh thuế
Technologically-inclined: Nghiện công nghệ
Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
Over-dependence on technology: Sự quá lệ thuộc vào công
Black economy: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp nghệ
pháp

Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo


với cơ quan thuế

Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản


xuất truyền thống

Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức

Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch


vụ

Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng


nhanh

Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển

The backbone/The mainstay of economy: Rường cột của nền


kinh tế

Expand/stimulate/boost/strengthen economy: Phát triển, mở


rộng nền kinh tế

Wreck/Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế


Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng

Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ


FAMILY CULTURE
Family patterns/Family structures: Cấu trúc gia đình Cutural tradition: Truyền thống văn hóa

Extended family: Gia đình nhiều thế hệ Cultural identity: Bản sắc văn hóa

Nuclear family: Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ Cultural diversity: Sự đa dạng văn hóa

Family background: Nền tảng gia đình Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
The roles of parents/: Vai trò của cha mẹ Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa

Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công Cultural Specificity: Nét đặc trưng về văn hóa
việc gia đình và công việc văn phòng
Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
Parental control: Sự kiểm soát của bố mẹ
Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
Parental affection: Tình yêu thương của bố mẹ
Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
Parental care: Sự chăm lo của bố mẹ
National indentity: Bản sắc dân tộc
Raise/bring up/nurture children: Nuôi dạy con cái
Indigenous culture: Văn hóa bản địa
Black sheep of the family: Khác biệt
Time-honored/Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời
Like father, like son: Giống hệt nhau
Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa
Buckle down: Làm việc nghiêm túc
Customs and habits: Phong tục và tập quán
Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa
National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia
Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc
Historical sites: Địa điểm lịch sử
A red letter day: Ngày đáng nhớ
Historical buildings :Những công trình lịch sử
Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
EDUCATION ADVERTISEMENT
Higher education: Giáo dục sau đại học Advertising company: Công ty quảng cáo

Further education: Giáo dục những bậc học cao hơn Advertising Agency: Đại lý quảng cáo

Advanced education: Nền giáo dục tiên tiến Advertising Campaign: Chiến dịch quảng cáo

General education: Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên
mạng
Specific education: Giáo dục chuyên sâu
Sales promotion: Khuyến mãi
University education: Giáo dục đại học
Crazy sales: Đại hạ giá
Vocational training: Đào tạo dạy nghề
Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo
Acquire/obtain knowledge/new skills: Đạt được kiến thức, kỹ
năng mới Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo

Knowledge acquisition/Knowledge attainment: Sự tích lũy The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng
kiến thức lan rộng của quảng cáo

Distant learning courses/E-learning courses/online courses: Charity event/fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ
Những khóa học trực tuyến
Unique Selling Proposition/Point: Định vị ưu thế sản phẩm
Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác biệt
khác nhau
Marketing executive/Marketer: Nhân viên tiếp thị
Meet admissions criteria: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
Promote products/Launch products: Quảng bá sản phấm/Tung
Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao ra sản phẩm

Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao Target customer: Khách hàng mục tiêu
lưu văn hóa tốt hơn
Potential customer: Khách hàng tiềm năng
Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được
chấp nhận trên toàn cầu

To work your way through university: Vừa làm vừa học

Tuition fees: Học phí


To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học,
không bị rớt môn
To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc
học

Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến

To learn something by heart: Học thuộc lòng

State school: Trường công lập

Private school: Trường dân lập

To sit an exam: Làm kiểm tra

A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp

To attend classes: Đi đến lớp

Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức

Contribute to society: Đóng góp cho xã hội


TRAVEL TRAFFIC
A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ

Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe
cộ dày đặc
A low-cost airline: Hàng không giá rẻ
Lengthy delay: Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ
nguy hiểm To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn

Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá to be stuck in traffic: Bị tắc đường

To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng. To tail back (traffic): Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)

To have a stopover: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài, To build up: Dần dần tăng lên
thường là đi bằng máy bay
To case off: To die down
To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có
chỗ ngồi To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình
thường, bị tê liệt
To go trekking: Đi bộ, leo núi
To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác
To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi
thám hiểm An automatic car: Một cái xe số tự động (không phải lên số,
chỉ có chế độ lái tiến lùi)
To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
A manual car: Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)
To get hopelessly lost: Bị lạc
A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực
To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
To take driving test: Thi lấy bằng lái
Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày
mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa To get into reverse: Lái xe đi lùi
thời tiết tốt.
To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời,
vui vẻ To grind the gears: Lên số sai (chưa cắt côn đã lên số hoặc lên
nhầm số, thường sẽ tạo ra tiếng động)
To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình
thời tiết khắc nghiệt To bear left: Rẽ trái

Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời Right-hand-drive car: Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở
Anh, Thái Lan...
Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
To keep to the left: Lái xe về bên tay trái, đi về bên tay trái
To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)

To keep one’s eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng Pedestrian crossing: phần đường dành cho người đi bộ đi bộ
là cố gắng tìm kiếm Parking charge: phí đỗ xe

(Budget) to stretch to something: Cannot afford something = The fork on the road: ngã ba trên đường
không đủ tiền Accident black spot: đoạn đường hay xảy ra tai nạn

To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ The dead end: con đường cụt

Leg of the journey: Phần của chuyến đi Heavy goods vehicle: xe chở hàng cồng kềnh

Road fatalities: tai nạn xe chết người

A burst of speed: chạy quá tốc độ

Be involved in an accident: liên quan đến vụ tai nạn

Packed like sardines: đông nghẹt

Rush hour: giờ cao điểm

Driving age: độ tuổi lái xe

Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ

Dual carriageway: xa lộ hai chiều


FASHION PARTY and FESTIVAL
Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế The festive season: Mùa lễ hội

High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì

A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào
biệt, nổi bật
The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue... thường
được in bằng giấy dày, chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm,
ăn mừng cái gì
To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới.
To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì
New season’s look: Mốt thời trang mới
To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ
To set the trend: Tạo xu hướng
The tradition dates back to + time: Truyền thống này bắt đầu
To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các từ thời điểm nào
cửa hàng bình thường.
To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội
A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào
Fashion victim: Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất ngày lễ
kỳ mốt thời trang nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm
To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa
Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi
khó chịu The age-old tradition: Truyền thống cổ

To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh
dấu gì

Cultural heritage: Di sản văn hoá

To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó

A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống

Marry (v) somebody ~ get/be married TO somebody: Kết hôn


với ai

To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong
informal English.

To tie the knot <-> Get hitched (informal English): Cưới

Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới


To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói
hay được dùng trong nghi thức đám cưới)

To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với


hàm ý hài hước)

Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa
vui vẻ, hài hước)
CONVERSATION and PERSONAL ACTIVITIES ENTERTAINMENT and INTERNET
Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ
phiếm chức

To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự To make somebody welcome: Chào mừng ai đó
(formal English)
To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới
Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan thăm ai đó
tới đời tư của người khác.
To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức
To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
To spread rumours: Lan truyền tin đồn
A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ
Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại niệm một dịp nào đó
trong cuộc sống của chúng ta
Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm
To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó
A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng,
To open your heart: Mở lòng sử dụng trong formal English

To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt
hoặc các sự kiện cộng đồng
To win an argument: Thắng trong một cuộc tranh luận
Internet provider: Người cung cấp Internet
To lose an argument: Thua trong lúc tranh luận
Internet traffic: Lượt truy cập Internet
To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện
Internet dating: Hẹn hò trên mạng
To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại
Internet security: An ninh mạng
To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó
Internet fraud/Internet scam: Lừa đảo trên mạng
To change the subject: Thay đổi chủ đề
Internet age: Thời đại Internet
To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận
Internet transaction: Giao dịch trên Internet
To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó
Use/access/log onto the Internet: Sử dụng/truy cập/đăng nhập
To overstate one’s case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng Internet
của một vấn đề nào đó
Go on the Internet/surf the Internet: Lướt net
To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu
hỏi Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet

Broad generalisations: Nói những điều chung chung Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet

Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của
hơn bad language Internet

Four-letter words: Từ vựng kém Internet addicts: Người nghiện Internet

Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet

A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, To live on the Internet: Sống ảo
lời hứa đầu môi trót lưỡi
To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định
thực hiện

A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời

A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài


A girls’ night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái

To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn


To stick to diet: Ăn kiêng

To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó

To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng,


kỷ niệm là hợp lý

To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong


chốc lát rồi đi về

To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai
đó

A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn,


nhiều việc phải làm

Social whirl: Bận rộn với nhiều việc

To go clubbing: Đi bar, đi club


SOCIAL ISSUES
Social welfare: Phúc lợi xã hội Child abuse: Lạm dụng trẻ em

Social Security: An sinh xã hội Overpopulation: Sự bùng nổ dân số


Social Fabric: Kết cấu xã hội Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống

Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên

Social campaigns: Các chiến dịch xã hội Human rights: Nhân quyền

Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội Human exploitation: Sự khai thác con người

Issues concerning environment/terrorism/Illegal immigration: Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Vấn đề liên quan
Political unrests/Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn
đến môi trường/khủng bố/nhập cư trái phép về chính trị

Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính

Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám

Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ

Clarify an issue: Làm rõ vấn đề Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Prostitution: Nạn mại dâm

Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông

Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có Fresh water shortage/Fresh water scarcity: Sự khan hiếm,
tính lây lan thiếu hụt nguồn nước sạch

Insurmountable problem: Vấn đề nan giải Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu
nghèo gia tang
Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí
Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được
Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó

Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề Long-term measures >< Short-term measures: Những giải
To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc pháp lâu dài><tức thời
một vấn đề
Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh
những vấn đề còn tồn đọng
Terrorism: Khủng bố/Chủ nghĩa khủng bố
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Poverty: Sự đói nghèo

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc

COLLOCATIONS
DO MAKE TAKE
Do one's best: cố hết sức, làm hết khả Make arrangements for something: sắp Take (sb) to court: đưa ai đó ra tòa
xếp, thu xếp, sắp đặt.
năng của bản thân Take (sb’s) temperature: đo thân nhiệt của ai
Do damage: gây ra thiệt hại, phá huỷ Make changes/ a change: thay đổi đó
Do an experimend: làm phép thử, làm thí Make a choice: chọn lựa Take a break = take a rest: nghỉ ngơi
nghiệm Make a comment/remark: đưa ra bình Take a call : nhận cuộc gọi
Do exercises: tập thể dục luận, nhận xét
Take a chance: nắm lấy cơ hội
Do someone a favour/ a good turn: giúp Make a contribution to: đóng góp vào cái
gì Take a course: tham gia một khóa học
đỡ ai đó, làm một điều gì cho ai đó
Do harm: gây hại, có hại Make a decision: đưa ra quyết định về Take a class: bắt đầu lớp học
việc gì
Do your hair: làm tóc, chải đầu, tạo kiểu Take a holiday: bắt đầu kì nghỉ
Make an effort with something: cố gắng
Do the ironing: ủi (là) quần áo làm việc gì Take a lesson: bắt đầu bài học
Do the cleaning: dọn dẹp Take a look: nhìn qua
Make an excuse: viện cớ, xin lỗi, bào
Do the washing: giặt giũ chữa
Take a message: nhắn tin
Do the cooking: nấu nướng Make friends: kết bạn với ai đó
Take a nap: nằm nghỉ, chộp mắt một tí
Do the dishes: rửa chén Make an improvement: (tạo nên) một sự
Do shopping: đi mua sắm cải thiện Take an hour/a month to do sth: mất bao
nhiêu thời gian làm gì
Do an assignment: làm nhiệm vụ được Make a phone call: gọi một cuộc điện
thoại Take Ages: mất rất nhiều thời gian
phân công, làm bài tập
Do business: làm kinh doanh Make progress: có tiến bộ Take a photo/a photograph: chụp ảnh
Do a crossword: chơi trò ô chữ Make an impression (on somebody): tạo Take a risk: gây nguy hiểm
ấn tượng với ai
Do a course: học một khoá học Take a seat: ngồi
Do a deal: thoả thuận, thường là trong Make money: kiếm tiền
Take a step: tiến 1 bước
kinh doanh Make a mistake: phạm sai lầm, nhầm lẫn,
mắc lỗi Take a taxi/bus/train/plane: đi xe/tàu
Do a report: làm báo cáo
hoả/máy bay
Make noise: làm ồn
Do badly: làm dở, học kém
Take a test/exam: thi kiểm tra
Do a good/great job: làm tốt Make a journey/ a trip / journeys: đi du
lịch, chu du, du ngoạn Take action: hành động
Do research: làm nghiên cứu
Make a promise: hứa Take advantage (of): lợi dụng/ tận dụng
Do sums: thực hiện phép toán/tính toán
số tiền Make an inquiry / inquiries: đòi hỏi, yêu
Take advice: nhận lời khuyên
cầu, hỏi để biết
Do one's duty: làm nhiệm vụ Take care: bảo trọng (lời dặn)
Make a speech: đọc diễn văn, phát biểu
Do one's makeup : trang điểm trước đám đông Take care of : chăm sóc, trông ai
Do your nails: sơn móng, làm móng
Make a fuss of / over someone: lộ vẻ Take charge: chịu trách nhiệm
Do a drawing: vẽ quan tâm ai đó
Take drugs: dùng chất gây nghiện
Make a fuss / kick up a fuss (about
something): cằn nhằn tức giận, phàn nàn Take hostage: bắt làm con tin
(về cái gì đó)
Take medicine: uống thuốc
Make a plan / plans: trù định, lên kế
hoạch Take notes: ghi chú
Make a demand / demands (on): đòi hỏi Take noticc: chú ý đến
Make an exception: tạo ngoại lệ, cho Take part in = participate in: tham gia
phép một ngoại lệ
Take place: diễn ra
Make a bicycle: chế tạo ra chiếc xe đạp
Take pride in: tự hào về
Make a cake: nướng, làm ra cái bánh
Take sb prisoner: tống giam
Make an appointment: thu xếp một cuộc
hẹn Take sb’s place: thay thế
Make an announcement: thông báo Take turns: thay phiên, lần lượt
Make a bed: dọn dẹp giường gối Take st/sb for granted: coi là ngẫu nhiên,
Make a comparision: so sánh đánh giá thấp giá trị của...
Make a difference: tạo sự khác biệt Take the lead: dẫn đầu, lãnh đạo
Make a distinctitạ: tạo sự khác biệt/sự Take one’s time: từ từ, thong thả
tương phản
Take some time off work: nghỉ làm dài ngày
Make preparations for: chuẩn bị cho
Take a stroll = Go for a stroll: đi dạo
Make a profit: thu lợi nhuận
Take a cut in pay: giảm lương
Make a suggestion: đề nghị
Take measures: áp dụng, thực hiện biện
Make (full) use of: tận dụng (triệt để), lợi
pháp, phương pháp
dụng
Make a start: bắt đầu làm gì Take a gap year (to someplace): Tạm gác lại
việc học để tham gia các hoạt động, trải
Make a formal apology: đưa ra lời xin lỗi nghiệm bên ngoài, đi làm, đi du lịch (thường
khoảng 1 năm)
Make a habit of: tạo thói quen
Make enemies: tạo kẻ thù, gây thù chuốc
oán
Make several attempts: nhiều lần nỗ lực
Made no attempt: không nỗ lực
Make a success of: thành công
Make an early escape: chuồn sớm (trốn)
Make an important discovery: có một
phát hiện/khám phá quan trọng
Make all the calculation: thực hiện mọi
tính toán
Make room for: tạo không gian (nhường
chỗ cho thứ gì đó)
Make a stand against: đấu tranh, chống
lại

GET HAVE PAY


Get a call: nhận cuộc gọi Have an accident: gặp tai nạn Pay a fine: nộp tiền phạt
Get a chance: có cơ hội Have a look at: nhìn vào Pay attention: chú ý
Get a clue: có được bằng chứng Have a tooth out: nhổ răng Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
Get a cold: bị lạnh, cảm lạnh Have a sweet tooth: người thích ăn ngọt Pay cash: trả bằng tiền mặt
Get a degree/ a diploma: nhận bằng cấp Have a dream/nightmare about: mơ/gặp Pay interest: trả tiền lời
Get a job: có/nhận việc làm ác mộng về chuyện gì Pay a compliment: khen
Get a joke: chọc cười, bị chọc cười Have a reservation: đặt bàn trước (nhà Pay a visit: thăm, viếng
Get a letter: nhận được thư hàng) Pay the bill: thanh toán
Get a shock: nhận được cú sốc, bị sốc Have a baby: sinh em bé Pay the price: trả giá đắt cho việc đã làm
Get a (splitting) headache: bị nhức đầu Have an arbotion on sb: phá thai Pay respects: kính trọng; dự đám tang
(như búa bổ) Have a diet = Be on a diet:ăn kiêng Pay handsomely: trả hậu hĩnh
Get a ticket: lấy vé Have an argument = have a quarrel = Pay rise: tăng lương
Get angry: nổi giận have a row: cãi /tranh luận Pay one’s way: tự chi trả
Get dark: tối (trời tối) Have an operation: giải phẩu Pay freeze: lương bị đóng băng (do công ty
Get divorced: ly hôn Have fun: vui vẻ khó khăn tài chính)
Get drunk: say (say rượu,....) Have breakfast/lunch/dinner: ăn
Get good/top/bad mark: được điểm tốt, bị sáng/trưa/tối
điểm kém Have a meeting: có buổi gặp mặt
Get home: về nhà Have a headache/fever/cough/stuffy
Get hot(ter)/cold(er): trở nên nóng/lạnh nose/runny nose... (Have + từ chỉ một số
(hơn) bệnh tật): bị đau đầu/sốt/ho/ngạt
Get hungry: đói bụng mũi/chảy nước mũi...
Get into trouble: gặp rắc rối
Get lost: lạc đường Have an interview: có cuộc phỏng vấn
Get married: kết hôn Have sth in common: có điểm chung,
Get old: già giống nhau
Get one’s hair cut: cắt tóc Have a try/a go: thử
Get out of breath: mệt đứt hơi Have a relationship: có mối quan hệ với
Get permission: xin phép ai
Get pregnant: mang thai Have a problem / problems (with): có vấn
Get ready for: sẵn sàng đề với
Get started: bắt đầu Have difficulty (in) (doing something):
Get stuck (in a traffic jam): bị kẹt xe gặp khó khăn
Get dressed/undressed: mặc vào/cởi ra Have a conversation / chat: có cuộc trò
Get nowhere: sau 1 quá trình cố gắng làm chuyện
việc gì nhưng không thu được kết quả. Have a business trip: đi công tác
Get together with = meet up with: dành Have an effect/influence (on)ảnh hưởng,
thời gian cho nhau tác động đến
Get upset: buồn bã Have an ideal idea: có một ý tưởng lý
tưởng
Have no education: không được đi học
Have (no) fear of: (không) sợ
Have a passion for: đam mê
Have a chance/ an opportunity: có cơ hội
Have a date/an appointment: có cuộc hẹn

Collector: Dang Khoa


PRACTICE MAKES PERFECT!!

EXERCISE
1. This morning he went to the office with a sad face because he still did not finish the project well despite
________several attempts.
A. making B. having C. doing D. getting
2. This soldier had to have a(n)______to remove the bullet he was hit during the battle.
A. passion B. conversation C. operation D. interview
3. Finally, our company has made remarkable progress after the years of the Covid-19 epidemic and ______a
profit.
A. had B. made C. done D. taken
4. Bob is very nervous and doesn't seem happy at the party tonight because he didn't______ his mother's
permission before coming here.
A. get B. do C. take D. ask
5. After graduating from high school, I decided to______a gap year to travel and experience.
A. make B. take C. have D. pay
6. Ngoc was punished by the History teacher for not paying______while he was giving a lecture.
A. visit B. freeze C. interests D. attention
7. When they tire of this and settle down with a board game, she’s learning about the need to follow rules and
take ___ with a partner.
A. turns B. care C. measures D. place
8. This afternoon at 3:45 PM, a match involving two illustrious teams from England and France will
be__________.
A. taking place B. taking part in C. having an accident D. getting ready
9. As a committed educator, I consistently _____ full use of my strengths to aid in the most efficient transfer of
knowledge.
A. take B. make C. have D. give
10. He always works hard and_______his best, and I have never seen anyone work so effectively or with such
passion.
A. get B. go C. have D. Do
11. _________by cash is becoming less and less common in today’s technological age; instead, people prefer to
make payments online.
A. Taking B. Making C. Having D. Paying
12. After two years of hard study, Jennifer finally ______ a master`s degree in economics for her future career.
A. got B. had C. took D. did
13. Yesterday, a neighbor of mine was ______ for his act of mistreatment medication and opposing those on duty.
A. had a problem B. got a splitting headache C. paid handsomely D. taken to court
14. Jack leaving his girlfriend and copping out of his responsibility when he heard she _____ pregnant, is an
irresponsible and unscrupulous man.
A. got B. had C. gave D. Paid
15. I became a chunk careworn, confused and a little nervous to ___________about tropical biology in the front
of such a lot of people as it was my first time speakme approximately the field.
A. make a speech B. get undressed C. have a quarrel D. take hostage
16. I experience extraordinarily moved to witness the doctors, nurses or even the patients, who’ve attempted their
best, operating collectively to _______ the Covid-19 pandemic in current times.
A. get nowhere B. meet up with C. make a stand against D. take advantage of
17. Nam and Kim are suspected of having a romantic relationship because they always go together, have intimate
gestures with each other in the company as well as when going out with colleagues, most recently, Nam’s
______ for two at my sister’s restaurant for a romantic date.
A. had a nightmare B. paid by credit card C. done an experiment. D. had a reservation
18. Before entering the exam room, the candidates always keep a relaxed and happy mood because they know the
necessary knowledge to _________ this, keep away from strain to get an exam result as expected.
A. have a passion for B. take pride in C. get ready for D. make a contribution to
19. During this time, because of his family’s troublesome money situation, he has got to work effortlessly to earn
a living, it’ll be difficult for him to __________ on any day of the week as a result of additionally to operating
to earn money, he additionally has to pay time learning.
A. get out of breath B. make an appointment C. have an opportunity D. pay the bill
20. Those workers are very happy and excited because they’re going to be______in salary in the coming months
because of the past months Managers and directors have seen the increase in productivity and effort while
working.
A. paid rise B. had an influence C. got stuck D. made a profit

You might also like