You are on page 1of 39

Website: ielts-fighter.

com | Hotline: 0963 891 756


Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

TỔNG HỢP COLLOCATIONS

Theo chủ đề

1
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ


Curb inflation : Kiểm soát lạm phát

Rampant inflation : Lạm phát không kiểm soát

Current economic climate : Tình hình tài chính hiện tại

Interest rates : Lãi suất

Invest for the long-term : Đầu tư lâu dài

Uninterrupted economic growth : Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn

Industry is thriving : Ngành công nghiệp đang phát triển tốt

Safeguard one’s interest : Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận

Increase output : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra

Plummeting profits : Lợi nhuận sụt giảm

Public spending : Chi tiêu công

Extend opportunity : Mở rộng cơ hội

Social exclusion : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội

Levy taxes : Đánh thuế

Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên

Black economy : Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp

Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế

2
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống

Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức

Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ

Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh

Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển

The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế

Expand/stimulate/boost/strengthen economy : Phát triển, mở rộng nền kinh tế

Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế

Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng

Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ

Curb inflation /kɜːb//ɪnˈfleɪʃn/ : Kiểm soát lạm phát

Rampant inflation /ˈræmpənt/ /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát không kiểm soát

Current economic climate /ˈkʌrənt/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ˈklaɪmət/: Tình hình tài chính
hiện tại

Interest rates /ˈɪntrəst/ /reɪts/: Lãi suất

Invest for the long-term /ɪnˈvest//fə(r)/ /ðə//ˌlɒŋ ˈtɜːm/: Đầu tư lâu dài

Uninterrupted economic growth /ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd/ /ˌiːkəˈnɒmɪk//ɡrəʊθ/: Sự phát


triển liên tục, không bị đứt đoạn

3
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Industry is thriving /ˈɪndəstri/ /ɪz//ˈθraɪvɪŋ/: Ngành công nghiệp đang phát triển
tốt

Safeguard one’s interest /ˈseɪfɡɑːd/ /wʌnz//ˈɪntrəst/: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận

Increase output /ɪnˈkriːs//ˈaʊtpʊt/ : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra

Plummeting profits /ˈplʌmɪtɪŋ/ /ˈprɒfɪts/: Lợi nhuận sụt giảm

Public spending /ˈpʌblɪk/ /ˈspendɪŋ/: Chi tiêu công

Extend opportunity /ɪkˈstend/ /ˌɒpəˈtjuːnəti/: Mở rộng cơ hội

Social exclusion /ˈsəʊʃl//ɪkˈskluːʒn/ : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã
hội

Levy taxes /ˈlevi//ˈtæksɪz/ : Đánh thuế

Allocate resources /ˈæləkeɪt/ /rɪˈsɔːsiz/ : Phân chia nguồn tài nguyên

Black economy /blæk/ /ɪˈkɒnəmi/: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp
pháp

Undeclared earnings /ˌʌndɪˈkleəd//ˈɜːnɪŋz/: Khoản thu nhập không được khai báo
với cơ quan thuế

Traditional-manufacturing economy /trəˈdɪʃənl//ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/:


Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống

Knowledge –based economy /ˈnɒlɪdʒ/ /beɪst//ˌiːkəˈnɒmɪk/ : Nền kinh tế tri thức

Service-based economy /ˈsɜːvɪs//beɪst//ˌiːkəˈnɒmɪk/: Nền kinh tế tập trung phát


triển dịch vụ

4
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Fast-growing economy /fɑːst//ˈɡrəʊɪŋ//ˌiːkəˈnɒmɪk/ : Nền kinh tế có mức tăng


trưởng nhanh

Stagnant economy /ˈstæɡnənt//ˌiːkəˈnɒmɪk/: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển

The backbone of economy /ðə/ /ˈbækbəʊn/ /əv/ /ˌiːkəˈnɒmɪk//: Trụ cột của nền
kinh tế

The mainstay of economy /ðə//ˈmeɪnsteɪ/ /əv/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/: Rường cột của nền
kinh tế

Expand economy /ɪkˈspænd/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế

Stimulate economy /ˈstɪmjuleɪt/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế

Boost economy /buːst//iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế

Strengthen economy /ˈstreŋkθn/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế

Wreck / Weaken economy /rek//ˈwiːkən/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/: Làm suy yếu nền kinh tế

Economy goes into recession /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ɡəʊz//ˈɪntə//rɪˈseʃn/ : Nền kinh tế đi


vào khủng hoảng

Economy collapses /ˌiːkəˈnɒmɪk//kəˈlæpsiz/: Nền kinh tế sụp đổ

5
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ


Modern technology /ˈmɒdn/ /tekˈnɒlədʒi/ : Công nghệ hiện đại

Advanced technology : Công nghệ tiên tiến

The fast –growth : Sự phát triển nhanh của công nghệ

The prevalence : Sự thịnh hành của công nghệ

The domination of technology : Sự thống trị của công nghệ

Digital age : Thời đại số

Information age : Thời đại thông tin

Digital formats : Định dạng số

To be addicted to the Internet : Nghiện Internet

Tech-savvy : Sành điệu, nhạy, giỏi về công nghệ

Go online/ Surf the Internet : Truy cập mạng

Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công

Technology-saturated world : Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ

Handset devices : Thiết bị cầm tay

Technologically-inclined : Nghiện công nghệ

Over-dependence on technology : Sự quá lệ thuộc vào công nghệ

Modern technology: công nghệ hiện đại

6
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

The rapid growth of technology /ðə//ˈræpɪd/ /ɡrəʊθ//əv//tekˈnɒlədʒi/ : sự lớn


mạnh nhanh chóng của công nghệ

Digital age /ˈdɪdʒɪtl/ /eɪdʒ/: thời đại số

To be addicted to the Internet /tu//bi//əˈdɪktɪd//tu//ðə//ˈɪntənet/: nghiện


Internet

To get access to the Internet /tu/ /ɡet/ /ˈækses//tu//ðə//ˈɪntənet/ : tiếp cận


được với mạng Internet

To lack social skills /tu//læk/ /ˈsəʊʃl//skɪlz/: thiếu hụt kỹ năng mềm

To face health problems /tu/ /feɪs//helθ//ˈprɒbləmz/: đối mặt với các vấn đề về
sức khỏe

To keep in touch with /tu//kiːp//ɪn//tʌtʃ/ /wɪð/:giữ liên lạc với ai đó

To communicate on the move /tu/ /kəˈmjuːnɪkeɪt//ɒn//ðə//muːv/: giao tiếp mọi


lúc mọi nơi

Advanced technology /ədˈvɑːnst/ /tekˈnɒlədʒi/ : Công nghệ tiên tiến

The fast – growth /ðə/ /fɑːst//ɡrəʊθ/: Sự phát triển nhanh của công nghệ

The prevalence /ðə/ /ˈprevələns/: Sự thịnh hành của công nghệ

The domination of technology /ðə//ˌdɒmɪˈneɪʃn/ /əv//ˈɪntənet/ : Sự thống trị của


công nghệ

7
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Information age /ˌɪnfəˈmeɪʃn//eɪdʒ/ : Thời đại thông tin

Digital formats /ˈdɪdʒɪtl//ˈfɔːmæts/ : Định dạng số

Tech-savvy /ˌtek ˈsævi/: Sành điệu, nhạy, giỏi về công nghệ

Go online /ɡəʊ/ /ˌɒnˈlaɪn/: Truy cập mạng

Surf the Internet /sɜːf//ðə//ˈɪntənet/: Truy cập mạng

Handset devices /ˈhændset/ /dɪˈvaɪsɪz/: Thiết bị cầm tay

Have access to the Internet /həv/ /ˈækses//tu//ðə//ˈɪntənet/ : Truy cập mạng


thành công

Technology-saturated world /tekˈnɒlədʒi//ˈsætʃəreɪtɪd//wɜːld/ : Thế giới đắm


chìm, say mê công nghệ

Technologically-inclined /teknəˈlɒdʒɪkli/ /ɪnˈklaɪnd/: Nghiện công nghệ

Over-dependence on technology /ˈəʊvə(r)//dɪˈpendəns//ɒn/ /tekˈnɒlədʒi/: Sự


quá lệ thuộc vào công nghệ

8
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH


Family patterns / Family structures : Cấu trúc gia đình

Extended family : Gia đình nhiều thế hệ

Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ

Family background: Nền tảng gia đình

The roles of parents/ : Vai trò của cha mẹ

Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công
việc văn phòng

Parental control : Sự kiểm soát của bố mẹ

Parental affection : Tình yêu thương của bố mẹ

Parental care : Sự chăm lo của bố mẹ

Raise /bring up/ nurture children : Nuôi dạy con cái

Black sheep of the family: Khác biệt

Like father, like son: Giống hệt nhau

Buckle down: Làm việc nghiêm túc

Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa

Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc

9
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

A red letter day: Ngày đáng nhớ

Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau

The primary breadwinner /ðə/ /ˈpraɪməri//ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột chính (trong gia
đình)

Family structure /ˈfæməli//ˈstrʌktʃə(r)/: cấu trúc gia đình

Family pattern /ˈfæməli//ˈpætn/: kết cấu gia đình

Close-knit family /ˌkləʊs ˈnɪt//ˈfæməli/: gia đình có quan hệ khăng khít

Extended family /ɪkˈstendɪd/ /ˈfæməli/: gia đình lớn (gồm cô, dì, chú, bác, anh chị
em họ cùng sống chung một nhà)

Family background /ˈfæməli//ˈbækɡraʊnd/: nền tảng/ hoàn cảnh gia đình

Family bonds /ˈfæməli/ /bɒndz/: sự gắn kết/ tình cảm gia đình

Nuclear family /ˈfæməli//ˈnjuːkliə(r)/: Gia đình hạt nhân (thường bao gồm bố, mẹ,
và con)

Parent-child relationship /ˈpeərənt/ /tʃaɪld//rɪˈleɪʃnʃɪp/: quan hệ cha mẹ và con

Stay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm


lo việc nhà

Extended family /ɪkˈstendɪd//ˈfæməli/: Gia đình nhiều thế hệ

The roles of parents /ðə/ /rəʊlz//əv/ /ˈpeərənts/: Vai trò của cha mẹ

Balance family tasks and clerical work /ˈbæləns//ˈfæməli//tɑːsks//ənd/


/ˈklerɪkl//wɜːk/: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
10
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Parental control /pəˈrentl//kənˈtrəʊl/: Sự kiểm soát của bố mẹ

Parental affection /pəˈrentl/ /əˈfekʃn/: Tình yêu thương của bố mẹ

Parental care /pəˈrentl/ /keə(r)/: Sự chăm lo của bố mẹ

Raise nurture children /reɪz//ˈnɜːtʃə(r)//tʃaɪld/: Nuôi dạy con cái

Black sheep of the family /blæk//ʃiːp/ /əv//ðə//ˈfæməli/ : Khác biệt

Like father, like son /laɪk/ /ˈfɑːðə(r)//laɪk//sʌn/ : Giống hệt nhau

Buckle down /ˈbʌkl//daʊn/ : Làm việc nghiêm túc

Come hell or high water /kʌm//hel//ɔː(r)//haɪ/ /ˈwɔːtə(r)/ : Dù có chuyện gì xảy ra


đi chăng nữa

Chip off the old block /tʃɪp/ /ɒf//ðə//əʊld//blɒk/: Con giống ba mẹ như đúc

A red letter day /ə/ /red//ˈletə(r)//deɪ/: Ngày đáng nhớ

11
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA


Cutural tradition : Truyền thống văn hóa

Cultural identity : Bản sắc văn hóa

Cultural diversity : Sự đa dạng văn hóa

Cultural exchange: Trao đổi văn hóa

Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa

Cultural Specificity: Nét đặc trưng về văn hóa

Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa

Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa

Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

National indentity: Bản sắc dân tộc

Indigenous culture : Văn hóa bản địa

Time-honored / Long –standing culture : Nền văn hóa lâu đời

Centuries – old customs : Những phong tục có từ ngàn xưa

Customs and habits : Phong tục và tập quán

National culture legacy : Di sản văn hóa quốc gia

Historical sites : Địa điểm lịch sử

Historical buildings :Những công trình lịch sử

12
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

Cultural tradition /ˈkʌl.tʃər.əl trəˈdɪʃ.ən/ : Truyền thống văn hóa

Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/: Bản sắc văn hóa

Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng văn hóa

Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Cultural assimilation /ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/: Sự đồng hóa về văn hóa

Cultural Specificity /ˈkʌl.tʃər.əl ˌspes.ɪˈfɪs.ə.ti/: Nét đặc trưng về văn hóa

Cultural difference /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.əns/ : Sự khác biệt văn hóa

Cultural misconception /ˈkʌl.tʃər.əl ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/: Hiểu lầm về văn hóa

Cultural uniqueness /ˈkʌl.tʃər.əl juːˈniːk.nəs/: Nét độc đáo trong văn hóa

National identity /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ : Bản sắc dân tộc

Indigenous culture /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa bản địa

Time-honored culture /ˈtaɪmˌɑː.nɚd ˈkʌl.tʃər/: Nền văn hóa lâu đời

Long –standing culture /ˌlɒŋˈstæn.dɪŋ ˈkʌl.tʃər/: Nền văn hóa lâu đời

Centuries – old customs/ˈsen.tʃər.iɪz əʊld ˈkʌs·təmz/: Những phong tục có từ


ngàn xưa

Customs and habits /ˈkʌs·təmz ænd ˈhæb.ɪts/: Phong tục và tập quán

National culture legacy/ˈnæʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər ˈleɡ.ə.si/: Di sản văn hóa quốc gia

Historical sites /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪts/: Địa điểm lịch sử

13
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Historical buildings /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈbɪl.dɪŋz/:Những công trình lịch sử

Tobe imbued with national identity tə.biː ɪmˈbjud wɪð ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ :
Đậm đà bản sắc dân tộc

14
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC


Higher education : Giáo dục sau đại học

Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn

Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến

General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng

Specific education : Giáo dục chuyên sâu

University education : Giáo dục đại học

Vocational training: Đào tạo dạy nghề

Acquire/ obtain knowledge / new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới

Knowledge acquisition / Knowledge attainment : Sự tích lũy kiến thức

Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học
trực tuyến

Exposed to different cultures : Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau

Meet admissions criteria : Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào

Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao

Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết

Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt
hơn

15
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên
toàn cầu

To work your way through university: Vừa làm vừa học

Tuition fees: Học phí

To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn

To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học

Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến

To learn something by heart: Học thuộc lòng

State school: Trường công lập

Private school: Trường dân lập

To sit an exam: Làm kiểm tra

A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp

To attend classes: Đi đến lớp

Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức

Contribute to society: Đóng góp cho xã hội

Higher education /ˈhaɪ.ər//ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục sau đại học

Further education /ˈfɜː.ðər//ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục những bậc học cao hơn

Advanced education /ədˈvɑːnst/ /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Nền giáo dục tiên tiến

16
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

General education /ˈdʒen.ər.əl//ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục cơ sở, giáo dục nền


tảng

Specific education /spəˈsɪf.ɪk//ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục chuyên sâu

University education /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục đại học

Vocational training /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ /ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo dạy nghề

Acquire /əˈkwaɪər/ / obtain knowledge /əbˈteɪn//ˈnɒl.ɪdʒ// new skills /njuː//skɪlz/:


Đạt được kiến thức, kỹ năng mới

Knowledge acquisition /ˈnɒl.ɪdʒ//ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ / Knowledge attainment


/ˈnɒl.ɪdʒ/ /əˈteɪn.mənt/: Sự tích lũy kiến thức

Distant learning courses /dɪs.tənt//ˈlɜː.nɪŋ//kɔːsiz/

/ E-learning courses /ˈiːˌlɜː.nɪŋ//kɔːsiz/ /

online courses /ˈɒn.laɪn//kɔːsiz/ : Những khóa học trực tuyến

Exposed to different cultures /ɪkˈspəʊzd//tuː/ /ˈdɪf.ər.ənt/ˈkʌl.tʃərz: Tiếp xúc với


nhiều nền văn hóa khác nhau

Meet admissions criteria /miːt/ /ədˈmɪʃ·ənz /kraɪˈtɪəriə/: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu
vào

Skilled workers and professionals /skɪld//ˈwɜːkə(r)z//ənd//prəˈfeʃənlz/: Lao động


có trình độ cao

Broaden the horizon /ˈbrɔːdn//ðə//həˈraɪzn/: Mở rộng hiểu biết

17
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Foster greater inter-cultural communication


/ˈfɒstə(r)//ɡreɪt//ˌɪntəˈkʌltʃərəl//kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: Phát triển sự giao lưu văn hóa
tốt hơn

Get a globally acceptable qualification


/ɡet//ə//ˈɡləʊbəli//əkˈseptəbl//ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: Nhận chứng chỉ được chấp nhận
trên toàn cầu

To work your way through university /tuː/ /wɜːk//jɔːr/


/weɪ//θruː//ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Vừa làm vừa học

Tuition fees /tʃuːˈɪʃ.ən//fiːz/: Học phí

To keep up with your studies /tuː kiːp ʌp wɪð jɔːr ˈstʌd·iz/: Bắt kịp chương trình
học, không bị rớt môn

To fall behind with your studies /tuː fɔːl bɪˈhaɪnd wɪð jɔːr ˈstʌd·iz/: Thua sút bạn
bè trong việc học

Distance learning /ˈdɪs.təns ˈlɜː.nɪŋ/: Học từ xa, học trực tuyến

To learn something by heart /tuː lɜːn ˈsʌm.θɪŋ baɪ hɑːt/: Học thuộc lòng

State school /steɪt skuːl/: Trường công lập

Private school /ˈpraɪ.vət skuːl/: Trường dân lập

18
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To sit an exam /tuː sɪt æn ɪɡˈzæm/: Làm kiểm tra

A graduation ceremony /ə ɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈser.ɪ.mə.ni/: Lễ tốt nghiệp

To attend classes /tuː əˈtend klɑːsiz/: Đi đến lớp

Gain/obtain knowledge /ɡeɪn əbˈteɪn ˈnɒl.ɪdʒ/: Tích luỹ kiến thức

Contribute to society /kənˈtrɪb.juːt tuː səˈsaɪ.ə.ti/ : Đóng góp cho xã hội

Sách dự đoán xu hướng:

To do research /tuː duː rɪˈsɜːtʃ/: làm nghiên cứu

To conduct research /tuː kənˈdʌkt rɪˈsɜːtʃ/: làm nghiên cứu

To carry out research /tuː ˈkæri aʊt rɪˈsɜːtʃ/: làm nghiên cứu

- To obtain qualifications /tuː əbˈteɪn kwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/: có trình độ, đạt được trình
độ

- Peer evaluation /pɪə(r) ɪˌvæljuˈeɪʃn/ : đánh giá bạn cùng nhóm

- Lack of discipline /læk əv ˈdɪsəplɪn/: vô kỉ luật

- Common curriculum /ˈkɒmən kəˈrɪkjələm/: các môn học chung

- Compulsory education /kəmˈpʌlsəri edʒuˈkeɪʃn/: giáo dục bắt buộc

- To gain knowledge of something /tuː ɡeɪn ˈnɒlɪdʒ əv ˈsʌm.θɪŋ/: thu nhận kiến
thức về gì đó

- To have better job opportunities /tuː hæv ˈbet.ər dʒɒb ɒp.əˈtʃuː.nə.tiz/: có cơ


hội việc làm tốt hơn

19
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

- To be obliged to /tuː biː əˈblaɪdʒd tuː/: bị bắt phải làm gì đó

- To be well-acquainted with /tuː biː wel əˈkweɪn.tɪd wɪð/: làm quen với, quen
thuộc với

- To make effective use of /tuː meɪk ɪˈfek.tɪv juːz əv/: sử dụng một cách hiệu quả

- School entrance age /skuːl ˈen.trəns eɪdʒ/: tuổi đi học

20
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO


Advertising company : Công ty quảng cáo

Advertising Agency : Đại lý quảng cáo

Advertising Campaign : Chiến dịch quảng cáo

Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng

Sales promotion: Khuyến mãi

Crazy sales : Đại hạ giá

Advertising temptation : Sự cám dỗ từ quảng cáo

Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo

The far-reaching influences of advertising : Những ảnh hưởng lan rộng của quảng
cáo

Charity event/ fundraising event : Sự kiện từ thiện, gây quỹ

Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt

Marketing executive/ Marketer : Nhân viên tiếp thị

Promote products/ Launch products : Quảng bá sản phấm / Tung ra sản phẩm

Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

Target customer: Khách hàng mục tiêu

Potential customer: Khách hàng tiềm năng

21
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠO HIỂM


A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm

Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn

A low-cost airline: Hàng không giá rẻ

An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm

Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá

To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.

To have a stopover: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài, thường là đi bằng máy
bay

To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi

To go trekking: Đi bộ, leo núi

To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm

To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

To get hopelessly lost: Bị lạc

To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm

Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên
quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.

To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ

22
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời

Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt

To keep one’s eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm
kiếm

(Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền

To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ

Leg of the journey: Phần của chuyến đi

A sense of adventure /ə sens əv ədˈven.tʃər/: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm

Arduous journey /ˈɑː.dʒu.əs ˈdʒɜː.ni/: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn

A low-cost airline /ə ˌləʊˈkɒst ˈeə.laɪn/: Hàng không giá rẻ

An intrepid explorer /ə ɪnˈtrep.ɪd ɪkˈsplɔː.rər/: Một nhà thám hiểm dũng cảm,
không sợ nguy hiểm

Unexplored wilderness /ʌn.ɪkˈsplɔːd ˈwɪl.də.nəs/: Nơi hoang dã, chưa được khám
phá

To break the journey /tuː breɪk ðə ˈdʒɜː.ni/ : Bỏ ngang giữa chừng.

23
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To have a stopover /tuː hæv ə ˈstɒpˌəʊ.vər/: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài,
thường là đi bằng máy bay

To put somebody on standby /tuː pʊt ˈsʌm.bə.di ɒn ˈstænd.baɪ/: Bắt ai đó phải


chờ đến khi có chỗ ngồi

To go trekking /tuː ɡəʊ ˈtrek.ɪŋ/: Đi bộ, leo núi

To have a thirst for adventure /tuː hæv ə θɜːst fɔːr ədˈven.tʃər/: Có niềm khao
khát được đi thám hiểm

To get itchy feet /tuː ɡet ˈɪtʃ.i fiːt/: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

To get hopelessly lost /tuː ɡet ˈhəʊp.ləs.li lɒst/: Bị lạc

To send out a search party /tuː send aʊt ə sɜːtʃ ˈpɑː.ti/: Gửi một đội tìm kiếm

Sunny-spells /ˈsʌn.i spelz/ : Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa
liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.

To boost the spirit /tuː buːst ðə ˈspɪr.ɪt/: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời,
vui vẻ

To face the severe weather conditions /tuː feɪs ðə sɪˈvɪər ˈweð.ər kənˈdɪʃ·ənz/:
Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

Sheer epic grandeur /ʃɪər ˈep.ɪk ˈɡræn.dʒər/: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

To have a special charm /tuː hæv ə ˈspeʃ.əl tʃɑːm/: Vẻ đẹp đặc biệt

To keep one’s eyes peeled /tuː kiːp wʌnz aɪz piːlz/: Mở to mắt (informal) – nghĩa
bóng là cố gắng tìm kiếm

24
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To lull somebody to sleep /tuː lʌl ˈsʌmbədi tuː sliːp/: Ru ai đó vào giấc ngủ

Leg of the journey /leɡ əv ðə ˈdʒɜːni/: Phần của chuyến đi

COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG


Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ

Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc

Lengthy delay: Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian

To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn

to be stuck in traffic: Bị tắc đường

25
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To tail back (traffic): Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)

To build up: Dần dần tăng lên

To case off: To die down

To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt

To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác

An automatic car: Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến
lùi)

A manual car: Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)

A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực

To take driving test: Thi lấy bằng lái

To get into reverse: Lái xe đi lùi

To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)

To grind the gears: Lên số sai (chưa cắt côn đã lên số hoặc lên nhầm số, thường
sẽ tạo ra tiếng động)

To bear left: Rẽ trái

Right-hand-drive car: Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan...

To keep to the left: Lái xe về bên tay trái, đi về bên tay trái (phổ biến ở đa số
nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)

Pedestrian crossing: phần đường dành cho người đi bộ đi bộ

26
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Parking charge: phí đỗ xe

The fork on the road: ngã ba trên đường

Accident black spot: đoạn đường hay xảy ra tai nạn

The dead end: con đường cụt

Heavy goods vehicle: xe chở hàng cồng kềnh

Road fatalities: tai nạn xe chết người

A burst of speed: chạy quá tốc độ

Be involved in an accident: liên quan đến vụ tai nạn

Packed like sardines: đông nghẹt

Rush hour: giờ cao điểm

Driving age: độ tuổi lái xe

Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ

Dual carriageway: xa lộ hai chiều

27
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG


Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế

High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường

A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật

Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue... thường được in bằng giấy dày,
chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp

To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới.

New season’s look: Mốt thời trang mới

To set the trend: Tạo xu hướng

To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình
thường.

A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc

Fashion victim: Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang
nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm

Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu

To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại

28
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI


The festive season: Mùa lễ hội

A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì

A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào

The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào

The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm, ăn mừng cái gì

To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì

To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ

The tradition dates back to + time: Truyền thống này bắt đầu từ thời điểm nào

To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội

To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ

To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa

The age-old tradition: Truyền thống cổ

The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì

Cultural heritage: Di sản văn hoá

To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó

A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống

29
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI


Marry (v) somebody ~ get/ be married TO somebody: Kết hôn với ai

To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong informal English.

To tie the knot <-> Get hitched (informal English): Cưới

Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới

To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng
trong nghi thức đám cưới)

To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước)

Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước)

30
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI THOẠI


Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm

To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English)

Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người
khác.

To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức

To spread rumours: Lan truyền tin đồn

Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của
chúng ta

To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó

To open your heart: Mở lòng

To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận

To win an argument: Thắng trong một cuộc tranh luận

To lose an argument: Thua trong lúc tranh luận

To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện

To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại

31
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó

To change the subject: Thay đổi chủ đề

To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận

To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó

To overstate one’s case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào
đó

To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi

Broad generalisations: Nói những điều chung chung

Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language

Four-letter words: Từ vựng kém

Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích

A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót
lưỡi

An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện

A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời

32
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ


To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức

To make somebody welcome: Chào mừng ai đó

To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó

To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội

To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức

A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào
đó

Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm

A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal
English

The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng
đồng

33
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET


Internet provider : Người cung cấp Internet

Internet traffic : Lượt truy cập Internet

Internet dating : Hẹn hò trên mạng

Internet security : An ninh mạng

Internet fraud / Internet scam : Lừa đảo trên mạng

Internet age : Thời đại Internet

Internet transaction : Giao dịch trên Internet

Use/access/log onto the Internet : Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet

Go on the Internet / surf the Internet : Lướt net

Scour the Internet : Lùng sục, tìm kiếm trên Internet

Buy something over the Internet : Mua thứ gì đó trên Internet

The proliferation of the Internet : Sự phát triển nhanh của Internet

Internet addicts : Người nghiện Internet

To immerse yourself in the Internet : Chìm đắm trong Internet

34
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

To live on the Internet : Sống ảo

To be addicted to the Internet : Nghiện Internet

35
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ NHÂN


A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài

A girls’ night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái

To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn

To stick to diet: Ăn kiêng

To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó

To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý

To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về

To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó

A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm

Social whirl: Bận rộn với nhiều việc

To go clubbing: Đi bar, đi club

36
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

COLOCATIONS TOPIC SOCIAL ISSUES


Social welfare: Phúc lợi xã hội
Social Security: An sinh xã hội
Social Fabric: Kết cấu xã hội
Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan
đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép
Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn
Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối
Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết
Clarify an issue: Làm rõ vấn đề
Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề
Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống
Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
Insurmountable problem: Vấn đề nan giải
Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí
Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề

37
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề


To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
Poverty: Sự đói nghèo
Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Child abuse: Lạm dụng trẻ em
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
Human rights: Nhân quyền
Human exploitation: Sự khai thác con người
Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
Abortion: Tình trạng nạo phá thai
Prostitution: Nạn mại dâm
Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông

38
Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0963 891 756
Fanpage: https://www.facebook.com/ielts.fighter/
Group: https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/

Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước
sạch
Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang
Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính
sách, nghị định nào đó
Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời
Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn
đọng

Nguồn: Sưu tầm

39

You might also like