You are on page 1of 6

COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của Family background: Nền tảng

ột của Family background: Nền tảng gia đình

Curb inflation : Kiểm soát lạm phát nền kinh tế The Roles Of Parents/:Vai Trò Của Cha Mẹ

Rampant inflation : Lạm phát không kiểm soát Expand/stimulate/boost/strengthen economy : Phát triển, Balance Family Tasks And clerical work: Cân Bằng Giữa

Current Economic Climate: Tình hình tài chính hiện tại mở rộng nền kinh tế công việc gia đình và công việc văn phòng

Interest rates : Lãi suất Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế Parental control : Sự kiểm soát của bố mẹ

Invest for the long-term : Đầu tư lâu dài Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng Parental affection : Tình yêu thương của bố mẹ

Uninterrupted Economic Growth: Sự phát triển liên tục, hoảng Parental care : Sự chăm lo của bố mẹ

không bị đứt đoạn Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ Raise /bring up/ nurture children : Nuôi dạy con cái

Industry Is Thriving: Ngành Công Nghiệp đang phát triển COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ Blacksheep Of The Family:Khácbiệt

tốt Modern technology : Công nghệ hiện đại Like Father, like son: Giống Hệt Nhau

Safeguard One's Interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận Advanced technology : Công nghệ tiên tiến Buckle Down:Làm Việc Nghiêm Túc

Increase output : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra The fast –growth : Sự phát triển nhanh của công nghệ Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng

Plummeting profits : Lợi nhuận sụt giảm The prevalence : Sự thịnh hành của công nghệ nữa

Public spending : Chi tiêu công The domination of technology : Sự thống trị của công nghệ Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc

Extend opportunity : Mở rộng cơ hội Digital age : Thời đại số A red letter day: Ngày đáng nhớ

Social exclusion : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong Information Age:Thời Đại Thông Tin Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau

xã hội Digital Formats: Định dạng số COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA


Levy taxes : Đánh thuế Tube addicted to the Internet:Nghiện Internet Cultural Tradition : Truyền Thống Văn hóa
Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên Tech-savvy:Sành Điệu,nhạy,giỏi về công nghệ Cultural identity : Bản sắc văn hóa
Black economy : Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất Goonline/Surf the Internet:Truy Cập Mạng Cultural diversity : Sự đa dạng văn hóa
hợp pháp Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công Cultural Exchange: Trao Đổi Văn Hóa
Undeclared Earnings:Khoản thu nhập không được khai báo Technology-saturated world : Thế giới đắm chìm, say mê Cultural Assimilation:Sự Đồng Hóa Và Văn Hóa
với cơ quan thuế công nghệ Cultural Specificity: Nét Đặc Trưng Về Văn Hóa
Traditional-manufacturing economy:Nền Kinh Tế Dựa vào Handset devices : Thiết bị cầm tay Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
sản xuất truyền thống Technologically-inclined : Nghiện công nghệ Cultural Misconception:Hiểu Lầm Về Văn Hóa
Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức Over-dependence on technology : Sự quá lệ thuộc vào công Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
Service-based economy:Nền kinh tế tập trung phát triển nghệ National identity: Bản sắc dân tộc
dịch vụ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH Indigenous culture : Văn hóa bản địa
Fast-growing economy: Nền Kinh Tế Có Mức tăng trưởng Family patterns / Family structures : Cấu trúc gia đình Time-honored / Long –standing culture : Nền văn hóa lâu
nhanh Extended family : Gia đình nhiều thế hệ đời
Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ Centuries–old customs:Những Phong Tục có từ ngàn xưa
Customs and habits : Phong tục và tập quán To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo
National culture legacy : Di sản văn hóa quốc gia không bị rớt môn Target customer: Khách hàng mục tiêu
Historical sites : Địa điểm lịch sử To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc Potential customer: Khách hàng tiềm năng
Historical buildings :Những công trình lịch sử học COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠO
To Be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân Distance Learning:Học Từ Xa, học trực tuyến
HIỂM
tộc To learn something by heart: Học thuộc lòng
A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC State school: Trường công lập
Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
Higher education : Giáo dục sau đại học Private school: Trường dân lập
A low-cost airline: Hàng không giá rẻ
Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn To sit an exam: Làm kiểm tra
An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không
Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
sợ nguy hiểm
General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng To attend classes: Đi đến lớp
Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá
Specific education : Giáo dục chuyên sâu Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.
University Education: Giáo Dục Đại Học Contribute To Society: Đóng Góp Cho Xã Hội
To Have Stopover:Nghỉ Ngắn giữa cuộc hành trình
Vocational Training: Đào Tạo Dạy Nghề COLLOCATION CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO dài,thường là đi bằng máy bay
Acquire/ obtain knowledge /new skills : Đạt được kiến Advertising company : Công ty quảng cáo To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có
thức, kỹ năng mới Advertising Agency : Đại lý quảng cáo chỗ ngồi
Knowledge acquisition / Knowledge attainment : Sự tích Advertising Campaign : Chiến dịch quảng cáo To go trekking: Đi bộ, leo núi
lũy kiến thức Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi
Distant learning courses/ E-learning courses / online trên mạng thám hiểm
courses : Những khóa học trực tuyến Sales promotion: Khuyến mãi To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
Exposed to different cultures : Tiếp xúc với nhiều nền văn Crazy sales : Đại hạ giá To get hopelessly lost: Bị lạc
hóa khác nhau Advertising temptation : Sự cám dỗ từ quảng cáo To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
Meet Admission Criteria:Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Đầu Vào Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những
Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao The far-reaching influences of advertising : Những ảnh ngày mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang
Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết hưởng lan rộng của quảng cáo ý nghĩa thời tiết tốt.
Fostergreaterinter-cultural communication:Phát triển sự Charity event/ fundraising event : Sự kiện từ thiện, gây quỹ To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời,
giao lưu văn hóa tốt hơn Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm vui vẻ
Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ khác biệt To Face The Severe Weather conditions: Đối Mặt với tình
được chấp nhận trên toàn cầu Marketing executive/ Marketer : Nhân viên tiếp thị hình thời tiết khắc nghiệt
To work your way through university: Vừa làm vừa học Promote Products/Launch Products:Quảng bá sản phẩm/ Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời
Tuition fees: Học phí Tung ra sản phẩm Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt To bear left: Rẽ trái To set the trend: Tạo xu hướng
Tokeepone’seyespeeled: Mở To mắt(informal) –nghĩa bóng Right-hand-drive car: Xe có vô lăng bên tay phải,sử dụng To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở
là cố gắng tìm kiếm Anh, Thái Lan... các cửa hàng bình
(Budget) to stretch to something: Cannot Afford something To keep to the left:Lái Xe Về Bến Tay Trái,đi về bên tay thường.
= không đủ tiền trái(phổ biến ở đa số nước A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ thuộc địa cũ của Anh và Anh) Fashion Victim: Nạn nhân thời trang,người luôn chạy theo
Leg of the journey: Phần của chuyến đi Pedestrian crossing: phần đường dành cho người đi bộ đi bộ bất kỳ mốt thời trang
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG Parking charge: phí đỗ xe nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm

Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ The fork on the road: ngã ba trên đường Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác

Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe Accident black spot: đoạn đường hay xảy ra tai nạn đi khó chịu

cộ dày đặc The dead end: con đường cụt To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại

Lengthy Delay:Bị Trì Hoãn,mất nhiều thời gian Heavy goods vehicle: xe chở hàng cồng kềnh COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
To die down:Dần Dần Trở Nên bớt tắc nghẽn Road fatalities: tai nạn xe chết người The festive season: Mùa lễ hội
to be stuck in traffic: Bị tắc đường A burst of speed: chạy quá tốc độ A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì
To tail back (traffic): Tạo thành một hàng dài (khi tắc Be involved in an accident: liên quan đến vụ tai nạn A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào
đường) Packed like sardines: đông nghẹt The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
To build up: Dần dần tăng lên Rush hour: giờ cao điểm The Festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ
To case off: To die down Driving age: độ tuổi lái xe niệm, ăn mừng cái gì
To be severely disrupted:Không hoạt động trơn tru như Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì
bình thường, bị tê liệt Dual carriageway: xa lộ hai chiều To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ
To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG The tradition dates back to+time: Truyền Thống này bắt
Anautomaticcar:Một cái xe số tự động(không phải lên Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết đầu từ thời điểm nào
số,chỉ của chế độ lái tiến lùi) kế To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội
A manual car: Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số) High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ
A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, vào ngày lễ
To take driving test: Thi lấy bằng lái đặc biệt, nổi bật To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa
To get into reverse: Lái xe đi lùi Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue... The age-old tradition: Truyền thống cổ
To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn) thường được in bằng giấy dày, The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện
Togrindthegears:Lên Số Sai(chưa cắt côn đã lên số hoặc lên chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp đánh dấu gì
nhầm số,thường sẽ To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới. Cultural heritage: Di sản văn hoá
tạo ra tiếng động) New season’s look: Mốt thời trang mới To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó
A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống To Lose An Argument:Thua trong lúc tranh luận Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm
COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện A Convivial Atmosphere: Bầu không khí thân thiện,ấm

Marry (v) somebody ~ get/ be married TO somebody: Kết To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại cúng,sử dụng trong formal English

hôn với ai To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó The Perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt

To gethitched<->Get married:Gethitched là cách nói trong To change the subject: Thay đổi chủ đề hoặc các sự kiện cộng đồng

informal English. To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET
To tie the knot <-> Get hitched (informal English): Cưới To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó Internet Provider:Người cung cấp Internet
Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới To Overstate One's Case:Nói quá lên về mức độ nghiêm Internet traffic : Lượt truy cập Internet
To be joined in matrimony: Bắt đầu Thành vợ chồng(cách trọng của một vấn đề nào đó Internet dating : Hẹn hò trên mạng
nói được dùng trong nghi thức đám cưới) To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu Internet security : An ninh mạng
To propose a toast:Nâng cốc Chúc mừng(thường sử dụng hỏi Internet fraud / Internet scam : Lừa đảo trên mạng
với hàm ý hài hước) Broad generalisations: Nói những điều chung chung Internet age : Thời đại Internet
Wedded bliss:Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý Foul Language:Bad Language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu Internet transaction : Giao dịch trên Internet
nghĩa vui vẻ,hài hước) cực hơn bad language Use/access/log onto the Internet : Sử dụng / truy cập / đăng
Four-letter words: Từ vựng kém
COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI nhập Internet
Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích Go on the Internet / surf the Internet : Lướt net
THOẠI
Arash Promise:Lời hứa nói ra nhưng không được suy Scour the Internet : Lùng sục, tìm kiếm trên Internet
Idle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện
nghĩ,lời hứa đầu môi trót lưỡi Buy something over the Internet : Mua thứ gì đó trên
phiếm
An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định Internet
To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự
thực hiện The proliferation of the Internet : Sự phát triển nhanh của
(formal English)
A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời Internet
Juicy Gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ Internet addicts : Người nghiện Internet
quan tới đời tư của người khác.
To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, To immerse yourself in the Internet : Chìm đắm trong
To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức
tổ chức Internet
To spread rumours: Lan truyền tin đồn
To make somebody welcome: Chào mừng ai đó To live on the Internet : Sống ảo
Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại
To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để To be addicted to the Internet : Nghiện Internet
trong cuộc sống của chúng ta
tới thăm ai đó COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ
To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó
To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
To open your heart: Mở lòng NHÂN
To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
Todrawintoan argument: Bị hút vào cuộc tranh luận A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài
Afamily Gathering:Một buổi tụ tập gia đình, thường là để
To Win An Argument:Thắng Trong Một Cuộc tranh luận A girls’ night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái
kỷ niệm một dịp nào đó
To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
To stick to diet: Ăn kiêng có tính lây lan Traffic congestion:Sự tắc nghẽn giao thông
To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai Insurmountable problem: Vấn đề nan giải Freshwater Shortage/ Freshwater Scarcity: Sự khan
đó Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí hiếm,thiếu hụt nguồn nước sạch
Tocallforcelebration: Biểu Thị ý nghĩa việc tổ chức ăn Outstanding problem:Vấn Đề Tồn Đọng Growing Gap Between Rich And Poor States:Khoảng cách
mừng,kỷ niệm là hợp lý To Be Faced With A Problem: Đối mặt với một vấn đề giàu nghèo gia tang
To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
chốc lát rồi đi về Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi
ai đó To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc tệ
A whirlwind visit:Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận một vấn đề Forces For Good: Dùng để chỉ những ảnh hưởng tích cực
rộn,nhiều việc phải làm Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường được gây ra bởi các chính
Social whirl: Bận rộn với nhiều việc Illegal Immigration: Nhậpcưbấthợppháp sách, nghị định nào đó
To go clubbing: Đi bar, đi club Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố Long-term measures><Short-term measures:Những Giải
COLLOCATIONS TOPIC SOCIAL ISSUES Poverty: Sự Đói nghèo Pháp Lâu Dài><tức thời

Social welfare: Phúc lợi xã hội Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

Social Security: An sinh xã hội Domestic Violence: Bạo Lực Gia đình Afresh Drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi,điều chỉnh

Social Fabric:Kết Cấu Xã hội Child abuse: Lạm dụng trẻ em những vấn đề còn tồn đọng

Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội Overpopulation: Sự Bùng Nổ Dân Số

Social campaigns: Các chiến dịch xã hội Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống

Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên

Issues concerning environment /terrorism /Illegal Human rights: Nhân quyền

immigration: Vấn đề liên quan Human exploitation: Sự khai thác con người

đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Thorny issue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu

Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối thuẫn về chính trị

Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính

Clarify An issue: Làm rõ vấn đề Brain Drain:Tình Trạng Chảy Máu Chất Xám

Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ

Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Prostitution: Nạn mại dâm

You might also like