Technophobe: người không thích công nghệ mới Wireless hotspot: điểm phát wifi Online banking: ngân hàng trực tuyến Computer buff: chuyên gia máy tính Forward the message: chuyển tiếp tin nhắn Technological advance: sự tiến bộ về công nghệ Surf the Internet/web: lướt mạng/web Harness technology: sử dụng công nghệ Back up your work: lưu trữ thông tin, tập tin Online shopping: mua sắm trực tuyến Cutting-edge: hiện đại, tiên tiến Social networking site: mạng xã hội State-of-the-art: hiện đại, tân tiến Have access to something: tiếp cận gì đó Computer age: thời đại máy tính Computer buff: người giỏi sử dụng máy tính Computer fatigue: tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài Out of steam: mệt mỏi, kiệt sức Cutting-edge: tiên tiến và dẫn đầu Rocket science: thứ gì đó rất khó đối với một người Social media: (mạng xã hội To be stuck behind a computer: sử dụng máy tính trong một thời gian dài To boot up: khởi động, bật máy tính To crash: đột nhiên ngưng hoạt động To browse websites: tìm kiếm trên những trang web To surf the web: lướt qua những trang web để tìm kiếm thông tin hoặc đơn giản là giải trí To navigate a website: tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web To go online: sử dụng mạng Technological advances = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ Keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với Technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ Telecommunication services: các dịch vụ viễn thông Face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp Online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online Heavy exposure to something: tiếp xúc quá nhiều với cái gì Maintain face-to-face relationships: duy trì các mối quan hệ trực tiếp Require staff to be technically skilled: yêu cầu nhân viên phải có trình độ kỹ thuật Undergo enormous changes: trải qua thay đổi đáng kể Speed up the pace of something: tăng tốc độ của cái gì Informative and entertainment tool: công cụ cung cấp thông tin và giải trí Satisfy children’s preferences for entertainment: thỏa mãn nhu cầu giải trí của trẻ em Breakdown in the system may cause severe problems: hỏng hóc hệ thống có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng technological advances ≈ technological developments: những tiến bộ trong công nghệ people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp to keep in contact with … ≈ to keep in touch with …: giữ liên lạc với loved ones: những người yêu thương as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ to expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh telecommunication services: các dịch vụ viễn thông to have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để an internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet to do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc to suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội to surf/browse the internet: lướt web to take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác to take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó to interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online to discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống to improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống to give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter