You are on page 1of 7

More and more people are likely to use the Internet in their lives.

Is it a positive or negative development?


Topic: Technology

Phân tích:

Be likely to V = tend to V = be inclined to V = have a tendency to V: có xu hướng

Use = utilize = surf = browse

Có thể viết lại đề bài: Internet use has become universal.

ADVANTAGES

Advantage 1:

Internet được xem như một công cụ hữu ích và yêu thích của mọi người cho giải trí. Ví dụ, sau khi học
tập hoặc làm việc chăm chỉ, mọi người có thể xem phim, chơi game hoặc nghe nhạc trực tuyến.

be regarded as = be considered =
V Được xem như
be deemed
A useful and favorite tool N Công cụ hữu ích và yêu thích
Relaxation = entertainment =
N Sự giải trí, sự thư giãn
pleasure
Hard = industriously = diligently
= indefatigably = assiduously = Adv Chăm chỉ
laboriously
Online = on the Internet = on
Adv Trực tuyến
the net

Advantage 2:

Internet cho đến nay đã cách mạng hóa cách mà con người làm việc. Internet đóng một vai trò quan
trọng trong kinh doanh hiện đại, nghĩa rằng nó cho phép các doanh nhân ở các quốc gia khác nhau tương
tác với nhau mà không cần gặp mặt trực tiếp. Người lao động cũng có thể giao tiếp với nhau thông qua
email và các trang mạng xã hội.
Người lao động có thể tận dụng Internet để biến nhà của họ thành văn phòng và làm việc từ nhà. Điều
này nghĩa rằng họ có thể thiết lập một kế hoạch làm việc linh động, tiết kiệm được nhiều thời gian do
đó họ có nhiều thời gian hơn để thư giãn. Khi họ có sự tự do thì năng suất lao động sẽ tăng lên. Điều này
cũng là một giải pháp hiệu quả để giải quyết tắc đường vào giờ cao điểm.

So far = thus far Adv Cho đến nay (không dùng until now vì
ám chỉ việc đã dừng)
Revolutionize = transform V Cách mạng hóa
human beings = humans = man = people N
which means that = that is to say, = to be more Ph
specific,
business people = entrepreneurs N Doanh nhân
Interact with one another V Tương tác với nhau
Meet in person V Gặp mặt trực tiếp
Communicate with = keep contact with = keep in V Giao tiếp, giữ liên lạc
touch with = stay in touch with
Social networking sites N Các trang mạng xã hội
Telecommute = work from home = telework (Mĩ) = V Làm việc từ nhà
work over the internet = work at home
Arrange = draw up = design = plan = prepare V Thiết lập
A flexible work schedule N Kế hoạch làm việc linh động
Much time = a colossal amount of time = a copious N Một lượng lớn thời gian
amount of time = a tremendous amount of time = a
massive amount of time = a substantial amount of
time
Unwind = entertain themselves = relax V Thư giãn
A solution = a panacea = a measure N Giải pháp
tackle = address = deal with = cope with = solve = V Giải quyết
remedy = resolve
Rush hour = peak hour N Giờ cao điểm

Advantage 3:
Internet đang thay đổi mối quan hệ giữa mọi người. Ngày nay, mọi người có xu hướng sử dụng mạng xã
hội để thiết lập/xây dựng các mối quan hệ và giữ liên lạc liên tục và tức thời với nhau thay vì dùng thư
viết tay.

Relationships N Mối quan hệ


build/establish/form/strike up relationships V Thiết lập các mối quan hệ
Constantly Adv Liên tục
Instantly Adv Ngay lập tức
Hand-written letters N Thư viết bằng tay

Advantage 4:

Internet có ảnh hưởng tích cực đến giáo dục. Ngày nay, nó cho phép học sinh/sinh viên truy cập vào kiến
thức ở bất cứ lĩnh vực nào, và sinh viên có thể khai khác/sử dụng nguồn dữ liệu online để mở rộng tầm
nhìn của họ về nhiều lĩnh vực cũng như tiến hành nghiên cứu. Internet cho phép sinh viên tham gia các
khóa học trực tuyến. Điều này nghĩa rằng họ có thể học bất cứ nơi nào và bất cứ khi nào họ muốn. Điều
này giúp họ tiết kiệm được nhiều thời gian và tiền bạc hơn cách học truyền thống.

Công nghệ là một công cụ hữu ích và đầy sức mạnh để thu hút học sinh/sinh viên. Ví dụ, khi giáo viên
dạy sinh học, họ có thể trình chiếu các video về thế giới động vật để truyền đạt kiến thức. Nhờ đó, học
sinh/sinh viên có thể nắm chắc kiến thức.

Get access to = access V Truyc cập vào


Utilize = exploit = take advantage of = avail oneself of =
V Tận dụng, khai thác
put/turn sth to good account
Online resources N Nguồn dữ liệu online
Many sectors/fields = many a sector = myriad sectors = a
myriad of sectors = numerous sectors = a multitude of N
sectors = a tremendous number of sectors
Do research = conduct research = carry out research =
V Thực hiện nghiên cứu
undertake research
Traditional learning ways = traditional learning methods N Các học truyền thống
Powerful = robust Adj Đầy sức mạnh
Attract = engage = appeal to
Wildlife = the animal kingdom = the fauna N Thế giới động vật
Impart = spread = transfer = disseminate = share = pass
V Truyền đạt
on
Get a deep understanding of = get/have a good grasp of =
V Nắm chắc
glean an insight into

Advantage 5:

Những người bán hàng có thể khai thác Internet để quảng bá các sản phẩm của họ, trong khi tiện lợi cho
khách hàng mua sắm ở nhà thông qua Internet.

Promote = advertise V Quảng bá, quảng cáo


It is convenient for customers to Tiện lợi cho khách hàng mua sắm
make an online purchase = It is ở nhà thông qua internet
conducive to customers’ online
shopping in the comfort of their
own home

DISADVANTAGES

Disadvantage 1:

Nhiều người đang dành quá nhiều thời gian vào dán mắt vào màn hình thay vì chơi thể thao hoặc tham
gia các hoạt động ngoài trời. Điều này nghĩa rằng họ có xu hướng nghiện Internet và sống theo 1 lối sống
thụ động, họ dễ mắc phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì, bệnh tim mạch hoặc tiểu
đường.

Glue their eyes to the screen V Dán mắt vào màn hình
Addicted to sth Adj Nghiện (điều gì đó)
Lead a sedentary lifestyle >< Lead an active V Sống theo1 lối sống thụ động >< sống theo 1
lifestyle lối sống năng động
Be susceptible to = be predisposed to V Dễ mắc phải
Health problems = diseases N Các vấn đề sức khỏe
Grave = acute = big = great = enormous = Adj Nghiêm trọng
serious
Obesity N Béo phì
Cardiovascular disease N Bệnh tim mạch
Diabetes N Đái tháo đường

Disadvantage 2:

Nhiều người đang thiết lập mối quan hệ và giữ liên lạc với người khác thông qua Internet. Nhưng điều này
làm cho họ bị cô lập và kém hòa đồng hơn.

Isolated Adj Bị cô lập


Sociable = gregarious Adj Hòa đồng
Disadvantage 3

Nhiều websites chứa các hình ảnh xấu/phản cảm. Ví dụ, ở một vài websites, có các hình ảnh đồi trụy
và bạo lực, điều mà có ảnh hưởng tiêu cực tới sự phát triển và hành vi của người trẻ. Bên cạnh đó, khó
khăn cho các bậc cha mẹ kiểm soát cái mà con cái họ xem trên Internet.

Contain harmful/offensive images V chứa các hình ảnh xấu


Sexual/pornographic/erotic and violent images N Hình ảnh đồi trụy và bạo lực
Junior citizens’ development and behavior N
Control = monitor = censor V Kiểm soát
Take what you like!

Take the book which you like!

Disadvantage 4:

Nhiều các hackers nhắm tới người dùng Internet vì thông tin cá nhân. Khi chúng ta truy cập các trang
web, thông tin cá nhân của chúng ta như địa chỉ mail, hay số điện thoại có thể bị đánh cắp hoặc bị rò rỉ.

Black-hat hackers N Hacker mũ đen


Target sb for sth V Nhắm tới ai vì điều gì
Private information N Thông tin cá nhân
Steal - stole – stolen V Ăn cắp
Leak V Rò rỉ
Disadvantage 5:

Chi phí mua sắm và bảo trì máy tính rất đắt đỏ. Điều này có thể là một gánh nặng tài chính đối với nhà
trường và các bậc cha mẹ ở vùng sâu vùng xa. Hơn nữa, công nghệ không thể thay thế giáo viên hoàn
toàn. Các giáo viên học vấn uyên bác giàu kinh nghiệm với kỹ năng sư phạm xuất sắc đóng vai trò
quan trọng trong lớp học. Họ biết tài liệu phù hợp cho từng học sinh/sinh viên. Bên cạnh đó, họ luôn
khuyến khích học sinh/sinh viên của họ vững bước khi học sinh/sinh viên cảm thấy mệt mỏi và căng
thẳng.

Maintain V Bảo trì


Exorbitant = prohibitive = Adj Đắt đỏ
enormous = huge
A financial burden to = a N Một gánh nặng tài chính
financial albatross for
Replace = substitute for V Thay thế
Erudite = eminent = scholarly Adj Học vấn uyên bác
Experienced = seasoned Adj Giàu kinh nghiệm
Excellent pedagogic skills N Kỹ năng sư phạm xuất sắc
Encourage sb to V = nudge sb V Khuyến khích
into Ving
Very tired = exhausted = worn-
out = lethargic

Disadvantage 6:

Người lao động có thể sao nhãng khi làm việc từ nhà. Các công việc gia đình có thể khiến họ mất tập
trung vào công việc, khiến công việc trì trệ.

Get distracted V Sao nhãng


Break their concentration on = V Khiến họ mất tập trung vào
disturb their concentration on =
distract them from = distract
their attention from = divert
them from
Stagnant Adj Trì trệ

You might also like