You are on page 1of 1

1.

Burden: gánh nặng


2. Ascertain: xác định, tìm hiểu chắc chắn (v)
3. Inflation (n): lạm phát
4. Comparative( adj): tương đối , so sánh
5. Economic growth: tăng trưởng kinh tế
6. Overview(n) : tổng quan bao quát
7. Commercial (adj):
8. Domestic: Trong nước, nội địa ( adj)
9. Export(v); xuất khẩu
10. Import(v): nhập khẩu
11. Merchandise(n): hàng hóa
12. Promising(adj): có triển vọng
13. Adapt(v): thích nghi, thích ứng
14. Joint venture(n): sự liên doanh
15. Strictly(adv): một cách nghiêm khắc, chặt chẽ
16. Value(n): giá trị
17. Wholesale(adv): bán buôn
18. Retail(n): bán lẻ
19. Representative(n): người đại diện
20. Unique: duy nhaats( adj)
21. Quantity: (n): một lượng lớn
22. Facilitate(v): tạo điều kiện thuận lợi
23. Follow-up: tiếp tục, theo sau(adj)
24. Entrepreneur(n): doanh nhân
25. Cross-cultural(adj): đa văn hóa
26. Anticipate(v): dự đoán
27. Unprecedented(adj): chưa từng xảy ra

You might also like