2. Ascertain: xác định, tìm hiểu chắc chắn (v) 3. Inflation (n): lạm phát 4. Comparative( adj): tương đối , so sánh 5. Economic growth: tăng trưởng kinh tế 6. Overview(n) : tổng quan bao quát 7. Commercial (adj): 8. Domestic: Trong nước, nội địa ( adj) 9. Export(v); xuất khẩu 10. Import(v): nhập khẩu 11. Merchandise(n): hàng hóa 12. Promising(adj): có triển vọng 13. Adapt(v): thích nghi, thích ứng 14. Joint venture(n): sự liên doanh 15. Strictly(adv): một cách nghiêm khắc, chặt chẽ 16. Value(n): giá trị 17. Wholesale(adv): bán buôn 18. Retail(n): bán lẻ 19. Representative(n): người đại diện 20. Unique: duy nhaats( adj) 21. Quantity: (n): một lượng lớn 22. Facilitate(v): tạo điều kiện thuận lợi 23. Follow-up: tiếp tục, theo sau(adj) 24. Entrepreneur(n): doanh nhân 25. Cross-cultural(adj): đa văn hóa 26. Anticipate(v): dự đoán 27. Unprecedented(adj): chưa từng xảy ra