You are on page 1of 2

Noun

1 Organisation /ɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ :tổ chức


2 Goal /ɡəʊl/ : mục đích
3 Poverty /ˈpɒvəti/ : nghèo đói
4 Expert /ˈekspɜːt/ : chuyên gia
5 Investor /ɪnˈvestə(r)/: nhà đầu tư
6 Responsibility /rɪspɒnsəˈbɪləti/:trách nhiệm
7 Custom /ˈkʌstəm/: phong tục
8 Value /ˈvæljuː/: giá trị
9 Agreement /əˈɡriːmənt/:hợp đồng
10 Quality /ˈkwɒləti/: chất lượng
11 Goods /ɡʊdz/: tuyệt vời
11 Service /ˈsɜːvɪs/: dịch vụ
12 Trade /treɪd/: buôn bán
13 Destination /destɪˈneɪʃn/: điểm đến , điểm nhận
14 Region /ˈriːdʒən/: vùng đất
15 Relation /rɪˈleɪʃn/: mối quan hệ
16 Benefit /ˈbenɪfɪt/: lợi ích
17 Culture /ˈkʌltʃə(r)/: văn hóa
Verb
1 Reduce /rɪˈdjuːs/: giảm bớt
2 Improve /ɪmˈpruːv/: cải thiện
3 Participate (in)  /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: tham gia
4 Form /fɔːm/: hình thức
5 Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
6 Support /səˈpɔːt/: hỗ trợ
7 Commit /kəˈmɪt/: cam kết
8 Welcome /ˈwelkəm/: chào mừng
9 Respect /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
10 Focus (on) /ˈfəʊkəs/: tập trung
11 Select  /sɪˈlekt/: lựa chọn
12 Gain  /ɡeɪn/: được
13 Accept /əkˈsept/: đồng ý

Adjective
1 International /ɪntəˈnæʃnəl/: quốc tế
2 Active /ˈæktɪv/: hoạt động
3 Disadvantaged /dɪsədˈvɑːntɪdʒd/: thiệt thòi
4 Economic /iːkəˈnɒmɪk/: kinh tế
5 Foreign /ˈfɒrən/: ngoại quốc
6 Various /ˈveəriəs/:khác nhau
7 Essential /ɪˈsenʃl/: chủ yếu
8 Competitive /kəmˈpetətɪv/: cạnh tranh
9 Attractive /əˈtræktɪv/: hấp dẫn
10 Financial /faɪˈnænʃl/: tài chính
11 Peacekeeping /ˈpiːskiːpɪŋ/: gìn giữ hòa bình
Phrases
1 World peace /wɜːld piːs/: hoaf bình thế giới

2 Drop out of /drɒp aʊt əv/: bỏ học


3 Technical support /ˈteknɪkl səˈpɔːt/: Hỗ trợ kỹ thuật
4 Detailed plan /ˈdiːteɪld plæn/: Kế hoạch chi tiết
5 Southest Asia /saʊθ ˈiːst ˈeɪʒə/: Nam Á
6 Get access to /ɡet ˈækses tə/: Nhận quyền truy cập vào

You might also like