You are on page 1of 17

CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG

IELTS LISTENING SECTION 1

I. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 1


Trong bài thi IELTS Listening, nội dung Section 1 thường sẽ bao gồm
các đoạn hội thoại giữa hai người liên quan đến việc trao đổi thông tin
cơ bản xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống thường nhật như:

● Đặt phòng khách sạn, nhà hàng, tour du lịch


● Thuê nhà, căn hộ
● Phỏng vấn xin việc
● Đăng ký thủ tục học cho sinh viên quốc tế
● Thông tin về hội nghị, hội thảo

Những đáp án trong phần thi IELTS Listening Section 1 thường xoay
quanh các thông tin cá nhân như: tên, tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp, thời
gian, và một số thông tin khác.
Section 1 thường được chia làm 2 phần nghe với tổng số 10 câu hỏi,
thường lượt nghe thứ nhất sẽ là từ câu số 1 đến 5 và lượt nghe thứ hai
sẽ bắt đầu từ câu số 6 đến câu 10.
Các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1:
● Form completion
● Sentence completion
● Multiple choice

II. Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening


Section 1
1. Days of the week (Các ngày trong tuần)
● Monday: Thứ hai
● Tuesday: Thứ ba
● Wednesday: Thứ tư
● Thursday: Thứ năm
● Friday: Thứ sáu
● Saturday: Thứ bảy
● Sunday: Chủ nhật
● Weekdays: Ngày trong tuần
● Weekend: Ngày cuối tuần
2. Months and seasons of the year (Các tháng và mùa trong năm)
● January: Tháng một
● February: Tháng hai
● March: Tháng ba
● April: Tháng tư
● May: Tháng năm
● June: Tháng sáu
● July: Tháng bảy
● August: Tháng tám
● September: Tháng chín
● October: Tháng mười
● November: Tháng mười một
● December: Tháng mười hai
● Winter: Mùa đông
● Spring: Mùa xuân
● Autumn: Mùa thu
● Summer: Mùa hè

3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)


● Occupation: Nghề nghiệp
● Profession: Nghề nghiệp
● Designer: Nhà thiết kế
● Decorator: Người làm nghề trang trí
● Architect: Kiến trúc sư
● Engineer: Kỹ sư
● Manager: Quản lý
● Waitress: Nữ phục vụ
● Waiter: Bồi bàn
● Teacher: Giáo viên
● Lecturer: Giảng viên
● Professor: Giáo sư
● Specialist: Chuyên gia
● Psychologist: Nhà tâm lý học
● Volunteer: Tình nguyện viên
● Freelance: Người làm tự do
● Secretary: Thư ký
● Craftsman: Nghệ nhân
● Receptionist: Nhân viên lễ tân
● Pilot: Phi công
● Guard: Bảo vệ
● Flight attendant: Tiếp viên hàng không
● Office assistant: Trợ lý văn phòng
● Administrative assistant: Trợ lý hành chính
● Clerk: Nhân viên bán hàng
● Accountant: Kế toán
● Cashier: Nhân viên thu ngân
● Work experience: Kinh nghiệm làm việc
● Curriculum vitae: Sơ yếu lý lịch
● Vacancy: Vị trí còn trống
● Mentor: Cố vấn
● Job offer: Lời đề nghị về việc làm
● Mail address: Địa chỉ email

4. Transportations and Vehicles (Giao thông vận tải và phương tiện)


● Automobile: Xe hơi
● Truck: Xe tải
● Subway: Tàu điện ngầm
● Minibus: Xe buýt mini
● School bus: Xe buýt của trường
● Taxi: Taxi
● Aircraft: Máy bay
● Helicopter: Trực thăng
● Sailboat: Thuyền buồm
● Boat: Thuyền
● Steamship: Tàu chạy bằng hơi nước
● Train: Tàu hỏa
● Bicycle/Bike: Xe đạp
● Car: Xe ô tô
● Double-decker: Xe buýt hai tầng
● Single-decker: Xe buýt một tầng
● Pedestrian: Người đi bộ
● Passenger: Hành khách
● Commuter: Người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng

5. Hobbies (Sở thích)


● Gardening: Làm vườn
● Stamp collection: Sưu tầm tem
● Orienteering: Thể thao định hướng
● Scuba diving: Lặn có bình khí
● Snorkelling: Lặn ống thở
● Skateboarding: Trượt ván
● Archery: Bắn cung
● Ice skating: Trượt băng
● Darts: Ném phi tiêu
● Golf: Đánh gôn
● Billiards: Bi-a
● Photography/ Taking photographs: Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
● Painting: Hội họa
● Embroidery: Thêu
● Climbing: Leo núi
● Chess: Cờ vui
● Parachute: Nhảy dù
● DIY: Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa

6. Homes (Nhà cửa)


● Neighborhood: Hàng xóm
● Block of flats: Khối căn hộ
● Basement: Tầng hầm
● Garage: Nhà để xe
● Condominium: Căn hộ chung cư
● Semi-detached house: Nhà liền kề
● Duplex: Nhà song lập
● Terraced house: Nhà có ban công
● Town house: Nhà phố
● Row house: Dãy nhà
● Bungalow: Nhà gỗ
● Apartment: Căn hộ
● Chimney: Ống khói
● Bedroom: Phòng ngủ
● Living room: Phòng khách
● Bathroom: Phòng tắm
● Kitchen: Nhà bếp
● Garden: Vườn
● Suburb: Ngoại ô
● Sofa: ghế sopha
● Washing machine: Máy giặt
● Coffee table: Bàn uống cà phê
● Dormitory: Ký túc xá
● Storey: Tầng lầu
● Refrigerator: Tủ lạnh
● Microwave: Lò vi sóng
● Ground floor: Tầng trệt
● Hallway: Hành lang
● Air conditioner: Máy điều hòa

7. Money matters (Tiền bạc)


● Cash: Tiền mặt
● Debit: Ghi nợ
● Credit card: Thẻ tín dụng
● Cheque: Séc
● Annual fee: Phí thường niên
● Membership: Hội viên
● Tuition fees: Học phí
● Bank statement: Bảng sao kê ngân hàng
● Money management: Quản lý tiền
● Finance department: Sở tài chính
● VISA: Thẻ VISA
● Distribution costs: Chi phí phân phối
● Current account: Tài khoản vãng lai
● Interest rate: Lãi suất
● Invest: Đầu tư
● Deposit: Tiền đặt cọc
● Student account: Tài khoản dành cho sinh viên
● Withdraw: Rút tiền
● Mortgage: Thế chấp tài sản
● Grace period: Thời kỳ ân hạn
● In advance: Trả trước
● Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
● Coupon: Phiếu mua hàng
● Voucher: Phiếu giảm giá
● Counterfeit money: Tiền giả
● Debt: Khoản nợ
● Purchase: Mua
● Partial refund: yêu cầu giao dịch hoàn tiền cho ngân hàng thanh
toán
● Annuity: Trái phiếu đồng niên
● Public money: Tiền công quỹ
● Income: Thu nhập
● MasterCard: Thẻ MasterCard

8. Shape (Hình dạng)


● Circle: Hình tròn
● Square: Hình vuông
● Rectangle: Hình chữ nhật
● Triangle: Hình tam giác
● Cylinder: Hình trụ
● Oval: Hình bầu dục
● Polygon: Đa giác
● Curved: Cong
● Length: Độ dài
● Height: Độ cao
● Depth: Độ sâu

9. Colour (Màu sắc)


● Red: Màu đỏ
● Orange: Màu cam
● Yellow: Màu vàng
● Green: Màu xanh lá
● Blue: Màu xanh dương
● Purple: Màu tím
● White: Màu trắng
● Black: Màu đen
● Brown: Màu nâu

10. Workplaces (Nơi làm việc)


● Vision: Tầm nhìn
● Employee: Nhân viên
● Internship: Thực tập sinh
● Confidence: Sự tự tin
● Clinic: Phòng khám
● Dentist's: Phòng khám răng
● Reception: Lễ tân
● Appointment: Cuộc hẹn
● Colleague: Đồng nghiệp
● Workshop: Hội thảo
● Employer: Người sử dụng lao động
● Employment: Công ăn việc làm
● Unemployed: Thất nghiệp
● Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật
● Team leader: Trưởng nhóm
● Showroom: Phòng trưng bày
● Information desk: Bàn thông tin
● Stress: Căng thẳng
● Ability: Khả năng

11. Places (Địa điểm)


● Accommodation: Chỗ ở, nơi lưu trú
● Local library: Thư viện địa phương
● Swimming pool: Bể bơi
● Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ
● Cottage: Nhà tranh
● Restaurant: Nhà hàng
● Bookshop: Hiệu sách
● Sports centre: Trung tâm thể thao
● City council: Hội đồng thành phố
● Canteen: Căng tin
● Cafe: Tiệm cà phê
● Dance studio: Phòng tập nhảy
● Park: Công viên
● Kindergarten: Lớp mẫu giáo, nhà trẻ
12. Languages (Ngôn ngữ)
● Linguistics: Ngôn ngữ học
● Bilingual: Sử dụng hai ngôn ngữ
● Trilingual: Sử dụng ba ngôn ngữ
● Polyglot: Đa ngôn ngữ
● Portuguese: Tiếng Bồ Đào Nha
● Bengali: Tiếng Bangladesh
● Chinese: Tiếng Trung
● Hindi: Tiếng Hindi
● Russian: Tiếng Nga
● Japanese: Tiếng Nhật
● German: Tiếng Đức
● Thai: Tiếng Thái
● Persian: Tiếng Ba Tư
● Filipino: Tiếng Philippines
● French: Tiếng Pháp
● Italian: Tiếng Ý
● Greek: Tiếng Hy Lạp
13. Touring (Du lịch)
● Trip: Chuyến đi
● Holiday: Kỳ nghỉ
● Tourist guided tour: Tour du lịch có hướng dẫn viên
● Ticket office: Phòng vé
● Guest: Khách
● Reservation: Đặt phòng
● View: Quang cảnh
● Culture: Văn hóa
● Single bedded room: Phòng đơn
● Double bedded room: Phòng đôi
● Picnic: Dã ngoại
● Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch
● Brochure: Tờ gấp quảng cáo
● Hostel: Nhà khách, nhà nghỉ
● Suite: Phòng cao cấp
● Memorable: Đáng nhớ
● Aquarium: Thủy cung
● Souvenir: Đồ lưu niệm
14. Verbs (Động từ)
● Train: Huấn luyện
● Develop: Phát triển
● Collect: Thu thập
● Supervise: Giám sát
● Mark: Đánh dấu
● Edit: Chỉnh sửa
● Revise: Ôn tập
● Exhibit: Trưng bày
● Donate: Quyên góp
● Surpass: Vượt qua
● Register: Đăng ký
● Support: Hỗ trợ
● Hunt: Săn bắn
● Persuade: Thuyết phục
● Concentrate: Tập trung
● Discuss: Thảo luận
● Suggest: Gợi ý
● Arrange: Sắp xếp
● Borrow: Mượn
● Immigrate: Nhập cư
● Review: Đánh giá
● Learn: Học
● Touch: Chạm

15. Adjectives (Tính từ)


● Energetic: Hăng hái
● Social: Thuộc về xã hội
● Ancient: Cổ xưa
● Necessary: Cần thiết
● Fantastic: Thú vị
● Fabulous: Tuyệt vời
● Dull: Đần độn, buồn tẻ
● Comfortable: Thoải mái
● Convenient: Tiện lợi
● Suitable: Phù hợp
● Affordable: Phải chăng
● Voluntary: Tình nguyện
● Mandatory = Compulsory: Bắt buộc
● Temporary: Tạm thời
● Permanent: Dài hạn
● Immense: Bao la
● Vast: Rộng lớn
● Extinct: Tuyệt chủng
● Vulnerable: Dễ bị tổn thương
● Pessimistic: ​Bi quan
● Optimistic: Lạc quan
● Realistic: Thực tế
● Practical: Thiết thực
● Knowledgeable: Có kiến thức
● Flexible: Linh hoạt
● Confident: Tự tin
● Intensive: Chuyên sâu
● Tranquil: Yên bình
● Spectacular: Hùng vĩ
● Intact: Nguyên vẹn
● Various: Nhiều

You might also like