You are on page 1of 1

1.

Agency: cơ quan, hãng


2. Mention (v) đề cập
3. In particular: cụ thể là, đặc biệt là
4. Deal with: giải quyét
5. Vacancy: vị trí trống (công việc)
6. Get in touch with = keep in touch with: giữ liên lạc với ai >< lose touch with: mất liên lạc
7. Temporary (a) tạm thời
8. Permanent (A) vĩnh viễn
9. Recruit: tuyển dụng
10. Sector: phần, mảng
11. Staff: đội ngũ
12. Experience: kinh nghiệm
13. Generally (adv) nói chung là
14. ReceptionistL tiếp tân
15. Complicated (a) phức tạp
16. Pick up (V) lĩnh hội
17. Be likely to V: csos khả năng làm gì
18. Workshop: hội thảo
19. Get extended (v) kéo dài thêm
20. Registration process: quá trình đăng ký
21. In advance: trước
22. Suppose (v) giả định, cho rằng
23. Probably (adv) có lẽ
24. Certificate (n) chứng nhận
25. Casual (a) thông thường
26. Smart (a) thông minh, bảnh bao
27. Personality (n) tính cách
28. Candidate (n) ứng cử viên
29. Appeal to sb: thu hút ai
30. Amateur (a) nghiệp dư
31. Face to face conservation: đối thoại trực tiếp, mặt đối mặt
32. Be aware of st: nhận thức về điều gì
33. Venue (n) địa điểm
34. Expert (n) chuyên gia
35. Professional (A) chuyên nghiệp

You might also like