2. Mention (v) đề cập 3. In particular: cụ thể là, đặc biệt là 4. Deal with: giải quyét 5. Vacancy: vị trí trống (công việc) 6. Get in touch with = keep in touch with: giữ liên lạc với ai >< lose touch with: mất liên lạc 7. Temporary (a) tạm thời 8. Permanent (A) vĩnh viễn 9. Recruit: tuyển dụng 10. Sector: phần, mảng 11. Staff: đội ngũ 12. Experience: kinh nghiệm 13. Generally (adv) nói chung là 14. ReceptionistL tiếp tân 15. Complicated (a) phức tạp 16. Pick up (V) lĩnh hội 17. Be likely to V: csos khả năng làm gì 18. Workshop: hội thảo 19. Get extended (v) kéo dài thêm 20. Registration process: quá trình đăng ký 21. In advance: trước 22. Suppose (v) giả định, cho rằng 23. Probably (adv) có lẽ 24. Certificate (n) chứng nhận 25. Casual (a) thông thường 26. Smart (a) thông minh, bảnh bao 27. Personality (n) tính cách 28. Candidate (n) ứng cử viên 29. Appeal to sb: thu hút ai 30. Amateur (a) nghiệp dư 31. Face to face conservation: đối thoại trực tiếp, mặt đối mặt 32. Be aware of st: nhận thức về điều gì 33. Venue (n) địa điểm 34. Expert (n) chuyên gia 35. Professional (A) chuyên nghiệp