Professional Documents
Culture Documents
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
14. Attract (V) /ə'trækt/ hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
15. Compare (V) /kəm'peər/ so sánh, đối chiếu
16. Competition (N) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, thi đấu
17. Consume (V) /kən'sju:m/ tiêu thụ, tiêu dùng
18. Convince (V) /kən'vins/ thuyết phục
19. Currently (Adv) /ˈ
kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
20. Inspiration (N) /,inspə'reiʃn/ sự truyền cảm hứng, gây cảm hứng
21. Market (V, N) /'mɑ:rkit/ thị trường, chợ, tiếp thị
22. Productive (Adj) /prəˈdʌktɪv/ sản xuất, sinh sản, sinh lợi nhiều, có hiệu quả
23. Satisfaction (N) /,sætis'fækʃn/ sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
3. WARRANTIES (BẢO HÀNH, SỰ BẢO ĐẢM)
37. Address (N, V) /'ædres/ n (n) địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo
/ə'dres/ v (v) trình bày, giải quyết
39. Avoid (V) /ə'vɔid/ tránh, tránh khỏi, hủy bỏ, bác bỏ
40. Demonstrate (V) /'demənstreit/ bày tỏ, biểu lộ, cho thấy, chứng minh, giải thích
41. Develop (V) /di'veləp/ phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
42. Evaluate (V) /i'væljueit/ đánh giá, định giá, ước lượng
43. Gather (V) /'gæðər/ tập hợp, thu thập, kết luận, suy ra
44. Offer (N,V) /'ɔfər/ (n) đề xuất, đề nghị
(v) đề nghị
46. Primarily (Adv) /'praimərili/ trước hết, đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất
47. Risk (N) /rɪsk/ sự nguy hiểm, sự rủi ro
48. Strategy (N) /ˈ
strætədʒi/ chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
49. Strong (Adj) /strɔɳ/ khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố, đanh thép, kiên
quyết, sôi nổi, nhiệt tình
50. Substitution (N) /,sʌbsti'tju:ʃn/ sự thay đổi, sự thay thế
5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ, HỘI THẢO)
51. Accommodate (V) /ə'kɔmədeit/ thu xếp, làm cho phù hợp, đáp ứng
52. Arrangement (N) /ə'reinʤmənt/ sự thu xếp, dàn xếp, sắp xếp
53. Association (N) /ə,sousi'eiʃn/ hội, hội liên hiệp, đoàn thể, sự liên kết
54. Attend (V) /ə'tend/ tham dự, có mặt
55. Get in touch (V) /gɛt ɪn tʌʧ/ liên lạc với
56. Hold (V) /hould/ cầm, nắm, giữ, tổ chức
57. Location (N) /lou'keiʃn/ địa điểm, vị trí, khu đất
58. Overcrowded (Adj) /əʊvəˈ kraʊdɪd/ chật, đông nghịt
59. Register (N, V) /'reʤistər/ (n) danh sách, sổ, sổ sách
(v) đăng ký
61. Select (V) /si'lekt/ chọn lựa, tuyển chọn
62. Session (N) /'seʃn/ phiên, kỳ, buổi (họp, học)
63. Take part in (V) /teɪk pɑrt ɪn/ tham dự, tham gia (= attend = join)
6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
7. OFFICE TECHNOLOGY (VẤN ĐỀ KĨ THUẬT – CÔNG NGHỆ TRONG VĂN PHÒNG - CÔNG TY)
98. Facilitate (V) /fə'siliteit/ tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
99. Network (V, N) /'netwə:rk/ (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
100. Popularity (N) /,pɔpju'læriti/ sự phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
101. Process (V, N) /ˈ
prəʊses/ (v) xử lý (n) quá trình
110. Assemble (V) /ə'sembl/ thu thập, lắp ráp, tập hợp
111. Beforehand (Adv) /bi'fɔ:hænd/ sẵn, có sẵn, trước, sớm
112. Complication (N) /ˌ
kɑːmplɪˈkeɪʃn/ sự phức tạp, sự rắc rối
113. Courier (N) /'kuriər/ người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát
114. Express (Adj, V) /iks'pres/ (adj) nhanh, hỏa tốc, tốc hành (v) bày tỏ, diễn tả
115. Fold (V, N) /fould/ (v) gấp lại (n) giáo hội, thánh đường, nếp gấp
116. Layout (N) /ˈ
leɪaʊt/ sự bố trí, bố cục
117. Mention (N, V) /'menʃn/ sự đề cập, đề xuất
118. Petition (N, V) /pi'tiʃn/ cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu
119. Proof (N) /pruf/ bằng chứng, chứng cớ
120. Register (V) /'reʤistər/ đăng ký, sổ sách, công-tơ
121. Revise (V) /ri'vaiz/ xem lại, duyệt lại
11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (QUẢNG CÁO VIỆC LÀM VÀ TUYỂN DỤNG)
135. Ability (N) /ə'biliti/ năng lực, khả năng, tài năng
136. Apply (V) /ə'plai/ nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng
137. Background (N) /'bækgraund/ kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo
138. Call in (V) /kɔl ɪn/ yêu cầu, mời tới
139. Confidence (N) /'kɔnfidəns/ sự tin cậy, tin tưởng
140. Constantly (Adj) /'kɔnstəntli/ luôn luôn, liên tục, liên miên
141. Expert (N) /'ekspə:rt/ chuyên gia, chuyên viên
142. Follow up (V, N) /ˈ
fɑloʊ ʌp/ (v) theo sau, bám miết (n) tiếp theo, kế tiếp
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
26. BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỘI ĐỒNG BAN QUẢN TRỊ VÀ ỦY BAN)
133. Apprehensive (Adj) /,æpri'hensiv/ có trí tuệ, sợ hãi, e sợ, nhát gan
134. Circumstance (N) /'sə:rkəmstəns/ trường hợp, hoàn cảnh
135. Condition (N) /kən'diʃn/ điều kiện; hoàn cảnh
136. Due to (Perp) /dju tu/ bởi, vì, do
137. Fluctuate (V) /ˈ
flʌkʧəˌweɪt/ dao động
138. Get out of (V) /gɛt aʊt ʌv/ thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né
139. Indicator (N) /'indikeitər/ ‹người/vật/chất› chỉ thị
140. Lease (N, V) /li:s/ (n) hợp đồng cho thuê (v) cho thuê
154. Mix (V, N) /miks/ (v) trộn lẫn, pha lẫn (n) sự kết hợp, hỗn hợp
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
43. MUSEUMS (BẢO TÀNG)
73. Acquire (V) /ə'kwaiər/ đạt được, thu được, thu mua
74. Admire (V) /əd'maiər/ khâm phục, thán phục
75. Collection (N) /kə'lekʃn/ sự sưu tầm, thu thập
76. Criticism (N) /'kritisizm/ lời phê bình
77. Express (V) /iks'pres/ biểu lộ, bày tỏ
78. Fashion (N) /'fæʃn/ thời trang, mốt
79. Leisure (N) /ˈ
lɛʒər/ giải trí, thời gian nhàn rỗi
80. Respond (V) /ris'pɔns/ hồi âm, phúc đáp
81. Schedule (V) /'ʃedju:/ thời gian biểu, lịch trình
82. Significant (Adj) /sig'nifikənt/ quan trọng, trọng đại
83. Specialize (V) /'speʃəlaiz/ chuyên môn hóa
44. MEDIA (TRUYỀN THÔNG)
84. Assignment (N) /ə'sainmənt/ sự giao việc, phân công
85. Choose (V) /tʃuz/ chọn, chọn lựa
86. Constantly (Adv) /'kɔnstəntli/ trung thành, chung thủy
87. Constitute (V) /'kɔnstitju:t/ tạo thành, thành lập
88. Decision (N) /di'siʤn/ sự quyết định, giải quyết
89. Disseminate (V) /di'semineit/ truyền bá, phổ biến
90. Impact (N) /'impækt/ sự va mạnh
91. In-depth (Adj) /ɪn-dɛpθ/ cẩn thận, tỉ mỉ
92. Investigate (V) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
93. Subscribe (V) /səbˈskraɪb/ đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
94. Thorough (Adj) /'θʌrə/ thấu đáo, triệt để, hoàn toàn
45. DOCTOR’S OFFICE (VĂN PHÒNG BÁC SĨ)
95. Annually (Adv) /'ænjuəli/ hàng năm
96. Appointment (N) /ə'pɔintmənt/ cuộc hẹn
97. Assess (V) /ə'ses/ định giá
98. Diagnose (V) /'daiəgnouz/ chẩn đoán
99. Effective (Adj) /ɪˈfektɪv/ có kết quả, tác dụng
100. Instrument (N) /'instrumənt/ dụng cụ, công cụ
101. Manage (V) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom
102. Prevent (V) /pri'vent/ ngăn ngừa, ngăn chặn
103. Recommendation (N) /,rekəmen'deiʃn/ sự giới thiệu, tiến cử
104. Record (N) /'rekɔ:d/ hồ sơ, sổ sách
105. Refer (V) /ri'fə:r/ quy vào, quy cho
106. Serious (Adj) /'siəriəs/ nghiêm trọng
148. Limit (N) /'limit/ giới hạn, hạn định, ranh giới
149. Monitor (V, N) /'mɔnitər/ Giám sát, màn hình vi tính, lớp trưởng
150. Potential (Adj, N) /pə'tenʃəl/ tiềm tàng, tiềm năng
151. Sample (N) /ˈ
sæmpl/ mẫu, hàng mẫu
152. Sense (N) /sens/ giác quan, cảm giác
153. Volunteer (N) /,vɔlən'tiər/ tình nguyện viên
https://drive.google.com/drive/u/0/folders/1zx4AEntWTGSgMYwdeGTYhl9sj4FLun5U?
fbclid=IwAR0t5vWOcxKWhPOogKi28m10lzshSDLR0snGHe2eS-qd2Xn8j7SBtCFJ0-4