You are on page 1of 3

UNIT 1: A Visit from a pen pal

I. VOCABULARY
Từ mới Phân loại Phát âm Định nghĩa
1. foreign (a) /ˈfɒrən/ thuộc về nước ngoài
2. foreigner (n) /ˈfɒrənə(r)/ người nước ngoài
3. activity (n) /ækˈtɪvəti/ hoạt động
4. correspond (v) /ˌkɒrəˈspɒnd/ trao đổi thư từ
5. correspondence (n) /ˌkɒrəˈspɒndəns/ việc trao đổi qua thư
6. at least /ət - liːst/ ít nhất
7. modern (a) /ˈmɒdn/ hiện đại
8. ancient (a) /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa
9. impress (v) /ɪmˈpres/ gây ấn tượng
10. impression (n) /ɪmˈpreʃn/ sự gây ấn tượng
11. impressive (a) /ɪmˈpresɪv/ gây ấn tượng
12. beauty (n) /ˈbjuːti/ vẻ đẹp
13. beautiful (a) /ˈbjuːtɪfl/ đẹp
14. beautify (v) /ˈbjuːtɪfaɪ/ làm đẹp
15. friendliness (n) /ˈfrendlinəs/ sự thân thiện
16. friendly (a) /ˈfrendli/ thân thiện, thân mật
17. mausoleum (n) /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ
18. monster (n) /ˈmɒnstə(r)/ quái vật, yêu quái
19. mosque (n) /mɒsk/ nhà thờ Hồi giáo
bạn qua thư (chưa gặp
20. pen pal (n)
mặt)
21. primary (a) /ˈpraɪməri / chính, quan trọng
22. primary school (n) /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học
23. secondary school (n) /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học
hòa bình, sự thanh
24. peace (n) /piːs/
bình
25. peaceful (a) /ˈpiːsfl/ thanh bình, yên tĩnh
26. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ bầu không khí
27. pray (v) /preɪ/ cầu nguyện
28. prayer (n) /preə(r)/ lời cầu nguyện
29. abroad (a) /əˈbrɔːd/ (ở, đi) nước ngoài
30. depend on = rely tùy thuộc vào, dựa
/dɪˈpend/ = /rɪˈlaɪ/
on vào
31. dependence (n) /dɪˈpendəns/ sự phụ thuộc
32. keep in touch with giữ liên lạc
33. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờ phượng
34. similar (a) /ˈsɪmələ(r)/ tương tự
35. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ độc lập
36. industry (n) /ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp
37. industrial (a) /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp
38. temple (n) /ˈtempl/ đền, đình
39. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội
40. Asian (a) /ˈeɪʃn/ thuộc Châu Á
41. divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra
42. region (n) /ˈriːdʒən/ vùng, miền
43. regional (a) /ˈriːdʒənl/ thuộc vùng, miền
44. comprise (v) /kəmˈpraɪz/ bao gồm
45. tropical (a) /ˈtrɒpɪkl/ thuộc về nhiệt đới
46. climate (n) /ˈklaɪmət/ khí hậu
47. unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ
48. consist of (v) /kənˈsɪst əv/ bao gồm, gồm có
49. include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm, gồm có
50. population (n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số
51. Islam (n) /ˈɪzlɑːm/ Hồi giáo
52. official (a) /əˈfɪʃl/ chính thức
53. religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
54. religious (a) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
55. separate (v) /ˈseprət/ ngăn cách
56. separate (a) /ˈseprət/ riêng biệt, khác nhau
sự tách chia, sự ngăn
57. separation (n) /ˌsepəˈreɪʃn/
cách
58. in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra
59. Buddhism (n) /ˈbʊdɪzəm/ Phật giáo
60. Hinduism (n) /ˈhɪnduːɪzəm/ Ấn giáo
61. widely (adv) /ˈwaɪdli/ một cách rộng rãi
62. educate (v) /ˈedʒukeɪt/ giáo dục
63. education (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/ nền giáo dục
64. educational (a) /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ thuộc về giáo dục
65. instruct (v) /ɪnˈstrʌkt/ hướng dẫn, chỉ dạy
66. instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/ việc giáo dục
67. instructor (n) /ɪnˈstrʌktə(r)/ người hướng dẫn
68. compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
69. compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ sự ép buộc
70. area (n) /ˈeəriə/ diện tích
71. member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên
72. relative (n) /ˈrelətɪv/ nhân thân, bà con
73. farewell party (n) /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay
74. hang – hung –
(v) /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ treo, máng
hung
75. wish (v) /wɪʃ/ ước, mong ước

You might also like