You are on page 1of 4

NOTE BÀI

https://ieltsonlinetests.com/21260903/result/ielts-mock-test-2021-july-listening-practice-test-1

PART 1
VOCAB : topic travel
1) Reserve [rɪˈzɝːv] (v) = đặt chỗ trước
2) Reservation (n) = sự đặt trước
3) Refreshment (n) : giải khát
4) Coral (n) : san hô
5) Coach (n)(v) : xe lửa , huấn luyện viên
6) Attraction (n) điểm tham quan

PART 2
Vocab topic :bank
1) Deposit [dɪˈpɑː.zɪt] (n)(v) : tiền đặt cọc , gửi tiền vào ngân hàng
 Deposit account (n) : tài khoản đặt cọc
2) Requirement [rɪˈkwaɪr.mənt] (n) : sự yêu cầu
3) Overdraft (n) : khoản tiền mà khách được nợ ngân hàng

Part 3
Vocab topic : luận văn
1) Plagiarism [ˈpleɪ.dʒɚ.ɪ.zəm] (n) : đạo văn
2) Data (n) : dữ liệu ( bài văn )
3) Management (n) : sự quản lí , ban quản lí
4) Draft (n)(v) bản thảo, phân chia nhân công
5) Outline (n)(v) : lập dàn ý , nét vẽ phác thảo , đại cương , đề cương
6) Bibliography [ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi] (n) : thư mục , mục tham khảo
7) Questionnaire [ˌkwes.tʃəˈner] (n) : list câu hỏi mà bạn thuyết trình sẽ hỏi
trong phần bài
8) Quotation [kwoʊˈteɪ.ʃən] (n) : phần trích dẫn
9) Acknowledge (v) : công nhận , nhìn nhận (= recognize)
PART 4 : BANK : THẺ TỪ + TỘI PHẠM
1) Magnetic strip = magnetic stripe (n) : dải thẻ từ gẳn vào thẻ tín dụng ( cái
vàng vàng ấy )
2) Counterfeit [ˈkaʊn.t̬ ɚ.fɪt] (adj) (v) (n) : hàng giả , giả , giả bộ , giả mạo
3) Modify (v) : biến đổi , sửa đổi
4) Terminal (adj) (n) : phần cuối cùng , cuối cùng
5) Concealed [kənˈsiːld] (adj) giữ kín , giấu kín
 Concealed camera : camera giấu kín
LƯU Ý : RADAR ( KHÔNG PHẢI RADA )
1) Tamper [ˈtæm.pər] (v)(n) : sự giả mạo , làm giả
2) Resistance [rɪˈzɪs.təns] (n) : điện trở , sức cản , sức chống cự
 Tamper resistance : chống giả mạo
3) Indicate (v) : biểu thị
4) Fraud [frɑːd] (n) : sự gian lận , sự xảo trá
5) Raw part (n) phần thô
6) Idiom : sleight of hand : trò quỷ thuật ( kiểu nhanh tay kéo luôn cái ví của ngta
ấy kkk )
7) Inoperative (adj) : không hoạt động ,không hiệu quả
8) Obtain (v) : vẫn tồn tại , có
9) Crook (n)(v) kẻ gian , kẻ lừa đảo , uốn cong , bẻ cong
1) Usage (n) : cách sử dụng , thói quen
2) Whether ( liên từ ) liệu
3) Withdraw (v) : rút
 Withdraw money : rút tiền

You might also like