You are on page 1of 3

WORD MEANING Số chữ

A
Align (v) Sắp cho thẳng hàng 5
Absorb (v) hấp thụ 6
Awkward (adj) Bất tiện 7
Accurate (adj) Chính xác 8
Ambient Air Không khí bên ngoài 10
Arithmetic Logic Unit (n) Bộ logic toán học 19
B
(n) Bàn phím máy tính có hỗ trợ đèn
Backlit Keyboard 15
nền
Bottom Line (n) Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu 10
C
Con(S) (n) Nhược điểm 3
Cache (n) Bộ nhớ/ vùng nhớ đệm 5
Command (n) lệnh, yêu cầu 7
Calculate (v) Tính 9
Configuration (n) Cấu hình 13
D
Decent Tuyệt vời 6
Decode (v) Giải mã 6
Detach (v) Tháo gỡ 6
Disable (v) Vô hiệu hóa/ ngăn chặn 7
Disconnect (v) Ngắt, tháo rời 10
Discharge Line (n) ống xả/ đường xả 13
E
Enable (v) Cho phép/ kích hoạt 6
External (adj) Ở ngoài, bên ngoài 8
Evaporate (v) Bay hơi, bốc hơi 9
F
Flow (v) Chảy 4
Fetch (v) Tìm nạp 5
Fragile (adj) Dễ vỡ, dễ hỏng 7
Filter Drier (n) Bộ sấy lọc 11
G
Gorgeous (adj) Rực rỡ, lộng lẫy 8
Guideline (n) Nguyên tắc thực hiện 9
I
Inlet (n) Lối vào 5
Input (n) Đầu vào 5
Internal Thuộc về bên trong 8
Interface (n) Giao diện 9
Impressive (adj) Gây ấn tượng sâu sắc 10
L
Lift (v) Nhấc lên 4
Latch (n) Chốt, then 5
Liquid Line (n) Đường ống dẫn lỏng 10
M
Mend (v) Sửa đổi, sửa chữa 4
Manipulate (n) Điều khiển 10
Metering Device (n) Thiết bị định liều lượng 14
N
Navigate (v) Điều hướng 8
O
Outlet (n) lối ra 6
Output (n) đầu ra 6
Outstanding (adj) Nổi bật, đáng chú ý 11
P
Pry (v) Nậy, bẩy 3
Pro(S) (n) Ưu điểm 3
Precise (adj) Chính xác 7
Premium (adj) Có chất lượng cao 7
Process (v) xử lý 7
Pressure (n,v) Áp lực, Gây Áp lực 8
Powerful (adj) Có sức mạnh lớn 8
Peripheral (n) Thiết bị ngoại vi 10
Performance (n) Hiệu suất làm việc 11
Programmable Logic Controller (n) Thiết bị điều khiển lập trình 26

R
Reboot (v) Khởi động lại 6
Radiate (v) Bức xạ 7
Reverse Đảo ngược 7
Responsive (adj) nhạy, dễ phản ứng lại 10
S
Scuff (v) Làm trầy xước 5
Solid (adj) Vững chắc, có khả năng chịu lực 5
Sharp (adj) Sắc nét 5
Sleek (adj) (Kiểu dáng) đẹp 5
Slide (v) Trượt, lướt 5
Secure (v) Làm chặt, siết chặt 6
Smooth (adj) Mượt, trôi chảy 6
Snappy (adj) Nhanh, mạnh mẽ 6
Speedy (adj) nhanh chóng 6
Spudger (n) Cái nậy 7
Solenoid (n) Cuộn dây hình ống 8
Spacious (adj) Rộng rãi 8
Suction Line (n) Đường hút 11
Solid State Drive (SSD) Ổ cứng thể rắn 15
T
Tweezers (n) Kẹp nhíp 8
Transistor (n) Thiết bị bán dẫn 10
U
Unplug (v) Tháo, rút (phích cắm) 6
V
Verdict (n) Kết luận 7
Vibrant (adj) (Màu sắc) rực rỡ 7

You might also like