You are on page 1of 1

A Acquainted 10 (a) quen biết với ai I indicate 8 (v) Chỉ ra, là dấu hiệu của

Age 3 (n) Tuổi inflict damage 14 (phr.) gây ra tổn hại


aging 5 (n) (adj) lão hóa ins l 6 (v) truyền dẫn, nung nấu (ý chí, tc)
argument 8 (n) Cuộc tranh luận Insurance 9 (n) Bảo hiểm
ar ficial addi ves 20 (n) các chất phụ gia Intake 6 (n) Lượng
associate with 14 (v) liên hệ, gắn bó, gắn liền Keep in touch with 18 (ph.v) Giữ liên lạc với
A ribute 9 (v) cho là do, quy cho Lose touch with 15 (v) mất liên lạc với ai
B booming 7 (adj) M mature 6 (adj) chín chắn
Break up 8 (v) Mineral 7 (n) khoáng chất
burden 6 (n) gánh nặng morbidity 9 (n) sự mắc bệnh, ốm bệnh
C Carbohydrate 12 (n) mortality 9 (n) sự chết
Casual 6 (a) giản dị N Nutrient 8 (n) chất dd, chất nuôi dưỡng
cater 5 (v) phục vụ ăn uống nutri onal values 18 (n) bảng giá trị dinh dưỡng
Centenarian 11 người => 100 tuổi outnumber 9 (v) áp đảo về slg
Cheat 5 (v) Gian lận P Pension 7 (n) Lương hưu
Close 5 (v) đóng por ons 8 (n) phần
Colleague 9 (n) Đang nghiệ pre-packed 10 (adj)
companion 9 (n) bạn đồng hành prominent 9 (adj) nổi bật, rõ ràng
Company 7 (n) bạn bè, người đi cùng propor on 10 (n) tỉ lệ
Connected 9 (a) có mối quan hệ R reap benefits 13 (phr.) thu lại lợi ích
Consume 7 (v) êu thụ, dùng rebel 5 (v) gây rối(n) người nổi loạn
contribute 10 (v) Đóng góp rebellious 10 (adj) thích nổi loạn
Crush 5 (v) Rela onship 12 (n) Mối quan hệ
D Dairy product 13 (n) các sản phẩm từ sữa S Saturated fat 13 (n) Chất béo bão hòa
Date 4 (v) separate 8 (v) Tách rời
Divorced 8 (a) Serving 7 (n) Khẩu phần/ phần ăn
Engage (in) 11 (v) Tham gia vào split up 8 (v)Chia tay
F fer lity 9 (n) khả năng sinh sản stagna on 10 (n) sự đình trệ
Fibre 5 (n) starch 6 (n) nh bột
Flirt 5 (v) supplements 11 (n) thực phẩm bổ sung
Friendship 10 (n) Ups and downs 13 (n) thăng trầm
get on well with 16 (ph.v) V vegan 5 (n)
Grow apart 10 (v) (mqh) dần xa cách Vegetarian 10 (n)
H Have st in common with sb 25 (ph.v) có điểm chung w well-matched 12 (a) tương xứng, phù hợp
hinder 6 (v) cản trở, gây trở ngại workforce 9 (n)
homemade 8 (adj)

You might also like