You are on page 1of 3

GLOSSARY

stand for (v) stænd fɔr viết tắt (cho)

Reduce (v) rəˈdus cắt giảm

Reuse (v) riˈjuz tái sử dụng

reusable riˈuzəbəl có thể tái sử dụng

Recycle (v) riˈsaɪkəl tái chế

recycled riˈsaɪkəld được tái chế, đã qua tái chế

recycling factory (n) riˈsaɪkəlɪŋ ˈfæktəri nhà máy tái chế phế liệu

Spoil (v) spɔɪl làm vấy bẩn, làm hư hỏng

Cause (v) kɑz gây ra

Pollute (v) pəˈlut làm ô nhiễm

polluted pəˈlutəd bị ô nhiễm

Pollution (n) pəˈluʃən sự ô nhiễm

Pollutant (n) pəˈlutənt chất gây ô nhiễm

Environment (n) ɪnˈvaɪrənmənt môi trường

be made from (v) bi meɪd frʌm được làm từ

Chemicals (n) ˈkɛmɪkəlz chất hoá học

plastic rubbish (n) ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ rác thải nhựa

dumper truck (n) ˈdʌmpər trʌk xe ben

Landfill (n) ˈlændˌfɪn bãi rác

Bury (v) ˈbɛri chôn

Single-use ˈsɪŋɡəl-juz sử dụng 1 lần

Straw (n) strɔ ống hút

Flip-flops (n) flɪp-flɑps dép kẹp

shoehorn ˈʃuˌhɔrn dụng cụ xỏ giày


plastic bottle (n) ˈplæstɪk ˈbɑtəl chai nhựa

break up (v) breɪk ʌp tan rã

tiny ˈtaɪni tí hon, siêu nhỏ

Piece (n) pis mảnh, miếng

Sea bird (n) si bɜrd chim biển

Stomach (n) ˈstʌmək dạ dày, bụng

Effect ɪˈfɛkt tác động

marine life (n) məˈrin laɪf sinh vật biển

dangerous ˈdeɪnʤərəs nguy hiểm

be dumped in (v) bi dʌmpt ɪn bị thải ra

harm hɑrm gây hại

Predict (v) prɪˈdɪkt dự đoán

Outweigh (v) ˈaʊˌtweɪ nặng hơn, vượt xa

throw away (v) θroʊ əˈweɪ vứt, ném

Percentage (n) pərˈsɛntəʤ phần trăm

Consumption (n) kənˈsʌmpʃən sự tiêu thụ

account for (v) əˈkaʊnt fɔr chiếm

Crude oil (n) krud ɔɪl dầu thô

approximately əˈprɑksəmətli xấp xỉ

Degrade (v) dɪˈɡreɪd phân huỷ

Biodegrade (v) ˌbaɪoʊdəˈɡreɪd phân huỷ sinh học

biodegradable ˌbaɪoʊdəˈɡreɪdəbəl có thể phân huỷ sinh học

rot rɑt thối rã, phân huỷ

get washed (v) ɡɛt wɑʃt bị cuốn trôi

drop (v) drɑp đánh rơi

Disappear (v) ˌdɪsəˈpɪr biến mất


Giant ˈʤaɪənt khổng lồ

Billion (n) ˈbɪljən tỷ

Item (n) ˈaɪtəm món đồ

You might also like