2. Pond (n) Ao hồ 3. Safe tip (n) Mẹo an toàn 4. Thick (a) Dày 5. Thickness (n) Độ dày 6. Assume (v) Cho rằng 7. Be familiar with (a) Quen thuộc với 8. Well – lit (a) Đủ ánh sáng 9. Skating rink (n) Sân trượt băng 10. Fee (n) Tiền phí 11. Layer (n) Lớp
12. Floodlight (n) Đèn pha
13. It is essential to + V_inf Cần thiết làm chi
14. Can’t bear + V_ing Không thể chịu đựng nổi việc gì