You are on page 1of 1

VOCABULARY for Thuan & Dat

1. Several (a) Nhiều


2. Pond (n) Ao hồ
3. Safe tip (n) Mẹo an toàn
4. Thick (a) Dày
5. Thickness (n) Độ dày
6. Assume (v) Cho rằng
7. Be familiar with (a) Quen thuộc với
8. Well – lit (a) Đủ ánh sáng
9. Skating rink (n) Sân trượt băng
10. Fee (n) Tiền phí
11. Layer (n) Lớp

12. Floodlight (n) Đèn pha

13. It is essential to + V_inf Cần thiết làm chi

14. Can’t bear + V_ing Không thể chịu đựng nổi việc gì

15. Historical (a) Thuộc về lịch sử


16. Historic (a) Mang tính lịch sử

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like